CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái quát chung về thay đổi Văn hóa doanh nghiệp
1.1 Khái niệm về thay đổi Văn hóa doanh nghiệp
Thay đổi văn hóa doanh nghiệp bao gồm việc điều chỉnh một hoặc toàn bộ các yếu tố cấu thành văn hóa như giá trị cốt lõi, tiêu chuẩn đạo đức, triết lý kinh doanh, phương thức quản lý, cũng như các quy định và chính sách đã được các thành viên trong doanh nghiệp chấp nhận và tuân thủ.
Thay đổi văn hóa doanh nghiệp là quá trình củng cố và phát triển văn hóa để đạt được các mục tiêu chung của doanh nghiệp Quá trình này nhằm điều chỉnh văn hóa cho phù hợp với sự phát triển của doanh nghiệp Việc thay đổi thường không đơn giản và đòi hỏi sự nỗ lực cũng như đóng góp của tất cả các thành viên, đặc biệt là sự lãnh đạo, những người thường là người khởi xướng sự thay đổi.
1.2 Nhận diện sự thay đổi Văn hóa doanh nghiệp
• Tại sao phải thay đổi Văn hóa doanh nghiệp?
Văn hóa doanh nghiệp thường có xu hướng kháng cự sự thay đổi, khiến việc thay đổi văn hóa tổ chức trở thành một trong những thách thức lớn nhất mà nhiều doanh nghiệp phải đối mặt Nguyên nhân của tình trạng này xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau.
Văn hóa doanh nghiệp là tập hợp những thói quen đã hình thành qua nhiều năm từ sự tương tác giữa các thành viên, do đó, việc thay đổi nó trở nên khó khăn.
Văn hóa doanh nghiệp chịu ảnh hưởng lớn từ những người sáng lập, vì các giám đốc thường tuyển dụng những nhân viên có phong cách tương đồng Điều này dẫn đến việc văn hóa đã được định hình sẽ được củng cố và phát triển bởi các nhân viên mới.
Thành viên trong tổ chức thường cảm thấy thoải mái với văn hóa hiện tại và chỉ khi có sự kiện quan trọng như doanh nghiệp đứng trước nguy cơ phá sản, mất khách hàng hàng loạt hoặc doanh thu giảm mạnh thì mới có cơ hội để thay đổi văn hóa doanh nghiệp.
• Những biểu hiện của văn hóa công ty không lành mạnh
Các biểu hiện rõ rệt về văn hóa công ty không lành mạnh ở những doanh nghiệp này thể hiện qua cách thức họ giải quyết các vấn đề nội bộ.
- Tự mãn về hiệu quả làm việc của công ty.
- Không thấy được tính cấp thiết của việc giải quyết những yêu cầu của khách hàng.
- Ít có sự đổi mới trong dịch vụ và các sản phẩm của công ty cũng như cung cách phục vụ khách hàng.
- Đội ngũ nhân viên bị động, ít chủ động trong việc thay đổi và cải tiến công việc và có thái độ trông chờ vào cấp trên.
- Nhân viên công ty gồm cả những người lãnh đạo cấp cao lại làm việc máy móc và không nhạy bén với việc kinh doanh.
- Đội ngũ lãnh đạo thì chậm trong việc xử lý những người làm việc không có hiệu quả.
- Những người lãnh đạo không tiến hành cải tổ công ty mà chỉ giảng giải về những dự định và kế hoạch của họ.
- Nhân viên công ty thì chấp nhận cách làm viêc kém hiệu quả và để mặc cho nó dẫn đến sự sa sút chung của công ty.
Văn hóa không lành mạnh đang là vấn đề lớn ở nhiều công ty, và để tồn tại trong môi trường đầy thách thức, các doanh nghiệp cần phải đối mặt với vấn đề này một cách nghiêm túc Thay vì chỉ đưa ra những giải pháp tình thế, các công ty cần có kế hoạch dài hạn để cải thiện văn hóa làm việc.
Xây dựng văn hóa công ty hiệu quả không chỉ là việc tổ chức họp hay thảo luận vào cuối tuần tại một khu nghỉ dưỡng, mà cần có cam kết lâu dài để ghi nhớ và thực hiện các giá trị cốt lõi Điều này yêu cầu sự nỗ lực đáng kể từ tất cả mọi người trong công ty nhằm đạt được kết quả mong muốn.
1.3 Xác định thời điểm thay đổi Văn Hóa Doanh Nghiệp
Khi nào nên thay đổi văn hóa doanh nghiệp:
Nhiều doanh nghiệp hiện nay thực hiện việc sát nhập, tuy nhiên, mỗi doanh nghiệp đều có nền tảng và phương thức hoạt động riêng biệt Điều này dẫn đến sự chênh lệch khi sát nhập Do đó, việc xây dựng một nền văn hóa chung cho doanh nghiệp mới là cần thiết để tạo sự hòa hợp và phát triển một cách thức hoạt động thống nhất.
Khi một doanh nghiệp lớn được chia tách thành các doanh nghiệp nhỏ, mỗi đơn vị cần điều chỉnh văn hóa doanh nghiệp để phù hợp với hoạt động kinh doanh mới Các doanh nghiệp nhỏ có thể kế thừa những giá trị văn hóa từ doanh nghiệp lớn trước đó, đồng thời bổ sung những yếu tố văn hóa mới, hoặc xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp hoàn toàn độc lập.
Khi doanh nghiệp đối mặt với thông tin tiêu cực về hoạt động hoặc danh tiếng, việc thay đổi Văn Hóa Doanh Nghiệp trở nên cần thiết để loại bỏ những thông tin không tốt Điều này không chỉ giúp củng cố uy tín mà còn nâng cao sức ảnh hưởng của doanh nghiệp trong cộng đồng.
Khi doanh nghiệp quyết định chuyển sang lĩnh vực hoạt động mới, việc thay đổi cách thức hoạt động là điều cần thiết để phù hợp với ngành nghề mới Sự chuyển mình này không chỉ đòi hỏi sự điều chỉnh trong chiến lược kinh doanh mà còn cần cải tiến quy trình và phương pháp làm việc để tối ưu hóa hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Doanh nghiệp lâu năm thường gặp khó khăn do cách thức hoạt động lỗi thời và sự trì trệ, dẫn đến sức cạnh tranh giảm sút Đội ngũ nhân viên không kịp thích ứng với những thay đổi của thị trường, trong khi môi trường làm việc không khuyến khích sự sáng tạo Do đó, việc thay đổi văn hóa doanh nghiệp là cần thiết để tạo ra bộ mặt mới và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Nhà quản lý và vấn đề thay đổi Văn hóa doanh nghiệp
2.1 Vai trò của nhà quản lí trong việc thay đổi Văn hóa Doanh nghiệp
- Nhất quán trong việc thay đổi: Nhà quản lí cần có sự nhất quán khi xây dựng và thực hiện việc thay đổi Văn hóa Doanh Nghiệp.
- Giúp các thành viên trong tổ chức hiểu rõ về sự thay đổi
- Thuyết phục đẻ có được sự ủng hộ của nhân viên, khuyến khích họ từ bỏ quá khứ.
- Tập trung mọi nguồn lực, phương tiện để thực hiện kế hoạch 1 cách hiệu quả và thành công nhất.
2.2 Chiến lược thay đổi Văn hóa Doanh nghiệp
- Xác định lĩnh vực cần thay đổi
- Chiến lược giảm mức tối thiểu sự chống đối lại thay đổi Văn hóa Doanh nghiệp
- Nhận diện sự chấp nhận trong mỗi giai đoạn của sự thay đổi văn hóa doanh nghiệp
- Thiết kế chuỗi hoạt động:
Sự thay đổi cần được miêu tả rõ ràng và nhận diện chính xác để phân tích nguồn lực hiện có Sau đó, việc chuẩn đoán sức mạnh chống đối và dẫn hướng là cần thiết để chuẩn bị một kế hoạch hành động hiệu quả Tiếp theo, tiến hành quảng bá và điều chỉnh các kênh chống đối sẽ giúp đề ra dự án phù hợp Cuối cùng, thực hiện kế hoạch hành động và đánh giá kết quả của sự thay đổi là bước quan trọng để đảm bảo thành công lâu dài.
2.3 Nội dung thay đổi Văn hóa Doanh nghiệp
Thay đổi trong cấu trúc xây dựng văn hóa doanh nghiệp bao gồm ba yếu tố chính: các giá trị trực quan, các giá trị tuyên bố và các quan niệm chung hoặc ngầm định Những yếu tố này tạo nên nền tảng vững chắc cho văn hóa doanh nghiệp, giúp định hình cách thức hoạt động và tương tác của nhân viên trong tổ chức Việc hiểu rõ và áp dụng các giá trị này là rất quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả làm việc trong doanh nghiệp.
2.4 Nguyên tắc khi thay đổi Văn hóa Doanh nghiệp
Thay đổi văn hóa doanh nghiệp là một quá trình cần thời gian và sự đồng thuận từ tất cả các thành viên trong tổ chức Nhà lãnh đạo, với vai trò là người khởi xướng, phải là người tiên phong trong việc thực hiện sự thay đổi này.
Thay đổi văn hóa trong doanh nghiệp là quá trình đòi hỏi thời gian, thường kéo dài từ một năm đến mười năm, vì liên quan đến yếu tố tâm lý Do đó, doanh nghiệp không nên nóng vội trong việc thực hiện các thay đổi này Việc chuẩn bị kỹ càng trước khi tiến hành thay đổi văn hóa là điều cần thiết để đảm bảo sự thành công.
Lãnh đạo cần phải là người tiên phong trong việc thay đổi văn hóa doanh nghiệp Để khuyến khích người khác thay đổi, chính bản thân họ cũng phải bắt đầu từ sự thay đổi Việc lãnh đạo làm gương trong hành động và thực hiện những thay đổi đầu tiên là rất quan trọng, giúp các thành viên khác trong tổ chức dễ dàng noi theo.
Để thực hiện thay đổi văn hóa doanh nghiệp hiệu quả, sự thống nhất của mọi thành viên là điều cần thiết Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến tâm lý của nhân viên, và nếu có người không hài lòng, điều đó sẽ gây ra sự hoang mang và lo lắng trong tập thể Do đó, nhà lãnh đạo cần giải thích rõ ràng những lợi ích của sự thay đổi và khuyến khích mọi người cùng tham gia vào mục tiêu chung để đạt được sự đồng thuận.
2.5 Quản lí tình trạng cân bằng mới
- Doanh nghiệp cần củng cố lại hệ thống hành vi, quan niệm chung mới.
- Tạo ra những thông tin tích cực từ môi trường trong và ngoài doanh nghiệp.
- Thường xuyên nâng cao nhận thức của các thành viên trong doanh nghiệp để những quan niệm chung mới sẽ ngày càng ăn sâu vào tiêm thức của họ.
Một số cách thức thay đổi văn hóa doanh nghiệp
3.1 Thay đổi bằng tinh thần tự nguyện
Nhà lãnh đạo cần khuyến khích nhân viên nhận thức về việc kiểm soát quá trình thay đổi, thay vì áp đặt những giá trị văn hóa mới.
3.2 Thay đổi tổng thể và chi tiết
Văn hóa doanh nghiệp sẽ trải qua sự thay đổi tổng thể, giữ nguyên cốt lõi các quan niệm chung, trong khi các giá trị thuộc lớp văn hóa thứ nhất và thứ hai sẽ được phát triển với mức độ cao hơn, đồng thời đa dạng hóa và đổi mới.
- Ví dụ như doanh nghiệp sẽ có những khẩu hiệu làm việc mới, bầu không khí làm việc cũng sẽ thay đổi cho phù hợp với sếp mới.
- Mức độ chi tiết: thay đổi ở một số bộ phận trong doanh nghiệp (thay đổi các nền tiểu văn hóa) cho phù hợp với những điều kiện mới.
3.3 Thay đổi bằng cách nhân rộng điển hình
Nhà lãnh đạo cần tìm kiếm và sử dụng những cá nhân điển hình có quan niệm chung phù hợp để tạo ra sự thay đổi tích cực trong doanh nghiệp Những phong cách làm việc của họ sẽ dần ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức, góp phần hình thành nền văn hóa doanh nghiệp phát triển theo định hướng đã đề ra.
3.4 Thay đổi thông qua phát triển doanh nghiệp
Sự phát triển doanh nghiệp là một quá trình thay đổi có kế hoạch, được chỉ đạo từ trên xuống dưới, nhằm mục đích cải thiện và nâng cao hiệu suất hoạt động của tổ chức Quá trình này bao gồm cả thay đổi về cơ sở vật chất lẫn con người, giúp doanh nghiệp thích nghi với môi trường kinh doanh luôn thay đổi và đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Để thực hiện thay đổi văn hóa trong doanh nghiệp, việc áp dụng hệ thống thực hiện song song là một giải pháp hiệu quả, giúp truyền bá và giáo dục những giá trị mới Mặc dù doanh nghiệp có thể gặp phải sai lầm và thất bại trong quá trình này, nhưng phương pháp này không gây xáo trộn và lo lắng cho người lao động, mặc dù thời gian thực hiện có thể kéo dài.
3.5 Thay đổi nhờ áp dụng công nghệ mới
Khoa học công nghệ ngày càng phát triển, tạo điều kiện cho doanh nghiệp thay đổi văn hóa làm việc Các nhà lãnh đạo có thể sử dụng công nghệ mới để cải thiện giá trị văn hóa doanh nghiệp, như việc áp dụng thư điện tử và tự động hóa quy trình Đồng thời, việc xây dựng trang web giới thiệu dịch vụ và sản phẩm cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Để thích ứng với công nghệ mới, các nhà lãnh đạo và quản lý cần đổi mới phương pháp quản lý, trong khi nhân viên cũng phải cải thiện cách thức làm việc của mình.
3.6 Thay đổi nhờ thay thế các vị trí trong doanh nghiệp
Những người ở vị trí lãnh đạo, quản lý có ảnh hưởng rất lớn đến doanh nghiệp.
Việc thay đổi cấu trúc các nhóm hoặc nhà lãnh đạo trong doanh nghiệp có thể dẫn đến sự thay đổi trong các giá trị văn hóa Một trong những cách để thực hiện điều này là thông qua việc thay đổi giám đốc điều hành.
Bằng cách bổ nhiệm một số người bên ngoài vào các vị trí lãnh đạo dưới cấp cao nhất, chúng ta có thể tạo điều kiện cho họ dần dần thay đổi cách suy nghĩ của những người lãnh đạo cấp cao hơn.
3.7 Một số cách thức thay đổi khác
Sự thay đổi trong doanh nghiệp thường xuất phát từ các vụ scandal và việc phá vỡ những huyền thoại biểu tượng Trong giai đoạn này, doanh nghiệp đã xây dựng những triết lý và huyền thoại riêng về quá trình hình thành và phát triển của mình Tuy nhiên, nhiều khi những triết lý và khẩu hiệu này lại không hoàn toàn phù hợp với quan niệm chung tiềm ẩn trong nền văn hóa, dẫn đến sự không ăn khớp giữa các lớp văn hóa thứ nhất, thứ hai và thứ ba.
Scandal hoặc sự phá vỡ huyền thoại có thể thúc đẩy sự thay đổi trong văn hóa doanh nghiệp Nếu không có sự chỉ trích mạnh mẽ và phơi bày những quan niệm chung của văn hóa ra trước công chúng, thì sẽ không có sự thay đổi nào diễn ra.
Sự thay đổi trong việc phát huy các nền tiểu văn hóa tiêu biểu một cách có trật tự là rất quan trọng trong thời kỳ hiện nay Sức mạnh của văn hóa doanh nghiệp nằm ở sự đa dạng của các nền tiểu văn hóa, mà nhà lãnh đạo thường đánh giá để xác định điểm mạnh và điểm yếu Những thành viên thuộc về nền tiểu văn hóa này thường được ưu ái và thăng chức một cách hợp lý, từ đó có cơ hội phát triển và lan tỏa các giá trị mà họ tiếp thu ra toàn doanh nghiệp Phương pháp này thực chất là sự mở rộng của phương pháp “nhân rộng điển hình” trong giai đoạn đầu của doanh nghiệp.
PHẦN TÌNH HUỐNG
Giới thiệu về VINASHIN
- Là một tổng công ty chuyên về hoạt động đóng tàu do Nhà nước Việt Nam nắm quyền sở hữu chi phối-được thành lập từ năm 1996.
Tập đoàn kinh tế Vinashin được thành lập theo Quyết định số 103/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ vào ngày 15/5/2006, cùng với Quyết định 104/QĐ-TTg để thành lập công ty mẹ của Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam.
Tập đoàn kinh tế Vinashin là một tập đoàn đa sở hữu, trong đó Nhà nước giữ vai trò chi phối, bao gồm các doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước Tập đoàn đã xây dựng được đội ngũ hơn 70.000 cán bộ, công nhân kỹ thuật và hiện có 28 nhà máy đóng tàu hoạt động với công nghệ tiên tiến.
Vinashin, một trong 17 Tổng công ty lớn nhất Việt Nam, sở hữu tổng tài sản khoảng 90.000 tỷ đồng, nhưng nợ vay lên tới hơn 80.000 tỷ đồng (tương đương hơn 4 tỷ USD) Trước những phản ánh từ dư luận, Chính phủ Việt Nam đã quyết định tái cơ cấu Vinashin, trong đó một số dự án sẽ được chuyển giao cho Tập đoàn Dầu khí (PVN) và Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (Vinalines).
Vụ án kinh tế Tập đoàn Vinashin là vụ lớn nhất tại Việt Nam, với thất thoát lên tới hàng chục nghìn tỷ VND Hậu quả về kinh tế - xã hội từ các con tàu Vinashin để lại vẫn chưa thể thống kê đầy đủ Theo các số liệu ban đầu, Vinashin đã gây ra thiệt hại hơn 4 tỷ USD, gấp 4 lần gói kích cầu của Chính phủ trong khủng hoảng kinh tế 2008 và gấp 3 lần tổng mức đầu tư cho chương trình xóa đói giảm nghèo Do đó, Chính phủ Việt Nam đã phải tiến hành tái cơ cấu tập đoàn này, dẫn đến việc một số công ty thành viên bị phá sản và giải thể.
Vào tháng 10 năm 2013, Bộ Giao thông vận tải đã quyết định chuyển Vinashin từ một tập đoàn kinh tế nhà nước thành tổng công ty theo mô hình công ty mẹ - công ty con Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy, công ty mẹ, là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên với 100% vốn do Nhà nước sở hữu, có vốn điều lệ ban đầu là 9.520 tỷ đồng Quyết định giải thể tập đoàn được đưa ra do những yếu kém trong sản xuất kinh doanh và quản trị, cũng như hiệu quả thu về không tương xứng với nguồn lực mà Nhà nước đã giao.
Nguyên nhân phải thay đổi văn hóa doanh nghiệp của Vinashin
Năm 2008, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã gây ra suy giảm mạnh cho nền kinh tế thế giới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến Việt Nam với thị trường xuất khẩu thu hẹp, sản xuất gặp khó khăn và tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại Tập đoàn Vinashin là một trong những đơn vị chịu tác động nặng nề nhất, đặc biệt về mặt thị trường và nguồn vốn.
Ngân hàng đang thắt chặt cho vay, dẫn đến tình trạng nhiều dự án đầu tư không đủ vốn để hoàn thành và đưa vào sản xuất Điều này ảnh hưởng đến tiến độ của các hợp đồng đóng tàu đã ký, khi các nhà đầu tư không thể tiếp tục vay vốn để hoàn tất công trình đúng thời hạn.
Ngành vận tải viễn dương đang gặp khó khăn nghiêm trọng, dẫn đến việc các chủ tàu phải hủy bỏ hợp đồng và thỏa thuận đóng tàu trị giá hơn 8 tỉ USD Đặc biệt, trong năm 2010, tổng giá trị hợp đồng đóng tàu có nguy cơ bị hủy lên tới hơn 700 triệu USD.
- Nhiều cán bộ quản lý tham ô, tham nhũng, tư lợi, che giấu thông tin, đầu tư nhằm tham ô, tham nhũng bòn rút tài sản của tập đoàn.
- Các giai đoạn của quá trình huy động, quản lý, sử dụng vốn đều bị buông lỏng và vi phạm quy định của pháp luật
Theo kết luận của Ủy ban Kiểm tra Trung ương vào ngày 5 tháng 7 năm 2010, Tập đoàn đã có những báo cáo không trung thực về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong những năm qua.
Đầu tư mở rộng quá nhanh và quy mô lớn đã dẫn đến nhiều dự án không tuân thủ quy hoạch phê duyệt, trải rộng trên nhiều lĩnh vực và địa bàn Nhiều lĩnh vực không liên quan đến công nghiệp đóng và sửa chữa tàu biển, trong đó có không ít dự án kém hiệu quả, khiến nhiều công ty gặp khó khăn và thua lỗ nặng nề.
Tình hình tài chính của VINASHIN đang gặp khủng hoảng nghiêm trọng, với tổng dư nợ ước tính lên tới 86.000 tỉ đồng Trong đó, nợ đến hạn phải trả vượt 14.000 tỉ đồng, và tỷ lệ nợ phải trả so với vốn chủ sở hữu cao gấp gần 11 lần, cho thấy doanh nghiệp khó có khả năng tự cân đối dòng tiền.
- Sản xuất, kinh doanh hiện đang bị đình trệ; bị mất hoặc giảm nhiều đơn đặt hàng; nhiều dự án đầu tư dở dang, không hiệu quả.
Tình hình nội bộ đang diễn biến phức tạp với hơn 70.000 cán bộ, công nhân viên lo lắng về việc làm và thu nhập giảm sút Khoảng 17.000 công nhân đã chuyển việc hoặc bỏ việc, trong khi 5.000 công nhân bị mất việc làm Nhiều công nhân tại một số nhà máy, xí nghiệp còn phải đối mặt với việc chậm trả lương trong nhiều tháng.
Nhà nước đã quyết định giải thể tập đoàn do yếu kém trong sản xuất kinh doanh và quản trị, dẫn đến hiệu quả thu về không tương xứng với nguồn lực được giao.
Cách thức thay đổi VHDN của Vinashin
3.1.Thay đổi dựa trên cấu trúc xây dựng văn hóa doanh nghiệp
3.1.1.Thay đổi các giá trị trực quan
Bộ Giao thông vận tải đã công bố quyết định số 3287/QĐ-BGTVT về việc chuyển đổi mô hình Tập đoàn Công nghiệp Tàu thuỷ Việt Nam (Vinashin) thành Tổng công ty, mang tên giao dịch mới là SBIC.
Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy có tên giao dịch quốc tế là SHIPBUILDING INDUSTRY CORPORATION (SBIC), hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con.
- Các văn bản quy định nguyên tắc hoạt động:
THÀNH LẬP TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY
(Số 3287/QĐ-BGTVT ngày 21 tháng 10 năm 2013 của Bộ Giao thông Vận tải)
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Luật Doanh nghiệp ngày 29/11/2005;
Dựa trên Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ban hành ngày 20/12/2012, Chính phủ đã quy định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải.
Theo Nghị định số 111/2007/NĐ-CP ban hành ngày 26/6/2007 của Chính phủ, việc tổ chức và quản lý tổng công ty nhà nước được quy định rõ ràng, bao gồm cả chuyển đổi các tổng công ty nhà nước và công ty nhà nước độc lập Các công ty mẹ, hoạt động theo hình thức công ty mẹ - công ty con, sẽ tuân thủ theo Luật Doanh nghiệp.
Theo Nghị định số 25/2010/NĐ-CP ban hành ngày 19/3/2010, Chính phủ quy định về việc chuyển đổi các công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và tổ chức quản lý các công ty này do nhà nước làm chủ sở hữu.
Theo Nghị định số 99/2012/NĐ-CP ngày 15/11/2012 của Chính phủ, việc phân công và phân cấp thực hiện quyền, trách nhiệm, và nghĩa vụ của chủ sở hữu nhà nước đối với doanh nghiệp nhà nước và vốn nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp được quy định rõ ràng.
Căn cứ Nghị quyết số 90/NQ-CP ngày 26/7/2013 của Chính phủ về tiếp tục tái cơ cấu Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam;
Theo Quyết định số 1224/QĐ-TTg ngày 26/7/2013 của Thủ tướng Chính phủ, Đề án tái cơ cấu Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam đã được phê duyệt nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.
Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam đã trình đề nghị phê duyệt đề án và thành lập Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy theo Tờ trình số 2215/TTr-CNT ngày 21/8/2013.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Quản lý doanh nghiệp,
Quyết định thành lập Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy được thực hiện thông qua việc tổ chức lại Công ty mẹ cùng với một số đơn vị thành viên thuộc Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam.
1 Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con.
Công ty mẹ - Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy là doanh nghiệp nhà nước có 100% vốn điều lệ, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp Công ty có tư cách pháp nhân, con dấu, biểu tượng, và Điều lệ tổ chức và hoạt động Ngoài ra, công ty được phép mở tài khoản tại Kho bạc Nhà nước và các ngân hàng theo quy định pháp luật.
2 Công ty mẹ - Tổng công ty:
- Tên gọi: TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY
- Tên giao dịch quốc tế: SHIPBUILDING INDUSTRY CORPORATION
- Tên tiếng Anh rút gọn: Shipbuilding Industries
- Trụ sở chính tại: số 172 phố Ngọc Khánh, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
- Vốn điều lệ tại thời điểm thành lập: 9.520 tỷ đồng (Chín nghìn năm trăm hai mươi tỷ đồng).
3 Ngành, nghề kinh doanh: a) Ngành, nghề kinh doanh chính:
- Đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi;
- Sửa chữa, hoán cải tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi;
- Tư vấn, thiết kế tàu thủy và phương tiện nổi;
- Tái chế, phá dỡ tàu cũ. b) Ngành, nghề kinh doanh liên quan đến ngành, nghề kinh doanh chính:
- Khai thác cảng biển, cảng thủy nội địa, bến tàu, cầu tàu;
- Kinh doanh hoạt động lai dắt, tàu kéo, tàu đẩy, sà lan, phương tiện nổi;
- Xây dựng công trình thủy, nhà máy đóng tàu;
- Sản xuất chế tạo kết cấu thép;
- Các ngành, nghề sản xuất phụ trợ phục vụ trực tiếp cho ngành đóng mới và sửa chữa tàu thủy.
4 Cơ cấu tổ chức quản lý, điều hành của Tổng công ty gồm: Hội đồng thành viên, Kiểm soát viên, Tổng giám đốc, các Phó Tổng giám đốc và Kế toán trưởng.
5 Quyền và nghĩa vụ, tổ chức quản lý, quan hệ giữa Tổng công ty với chủ sở hữu nhà nước và với các công ty con, công ty liên kết được thực hiện theo quy định của pháp luật và Điều lệ tổ chức và hoạt động cửa Tổng công ty.
6 Cơ cấu tổ chức Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy tại thời điểm thành lập gồm văn phòng và các phòng (ban) tham mưu giúp việc; đơn vị trực thuộc và đơn vị sự nghiệp sau:
- Trung tâm Hợp tác đào tạo lao động với nước ngoài;
- Trung tâm Tư vấn thiết kế Công nghiệp tàu thủy;
- Tạp chí Công nghiệp tàu thủy.
7 Các công ty con gồm:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đóng tàu Phà Rừng (trên cơ sở tổ chức lại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng);
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đóng tàu Bạch Đằng (trên cơ sở tổ chức lại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng);
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đóng tàu Hạ Long;
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đóng tàu Thịnh Long;
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đóng tàu Cam Ranh;
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Công nghiệp tàu thủy Sài Gòn;
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đóng tàu và Công nghiệp hàng hải Sài Gòn;
Công ty cổ phần Đóng tàu Sông Cấm, thuộc quyền quản lý của Bộ Giao thông vận tải, thực hiện các quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu Địa chỉ công ty là số 80 phố Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
Bộ Giao thông vận tải chịu trách nhiệm thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu đối với Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy theo quy định pháp luật và Điều lệ tổ chức, hoạt động của Tổng công ty Từ ngày Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam sẽ chấm dứt hoạt động.
Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy có trách nhiệm:
Công ty mẹ - Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam kế thừa các quyền, nghĩa vụ pháp lý và lợi ích hợp pháp, đồng thời trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư vốn vào các công ty con và công ty liên kết Công ty cũng chịu trách nhiệm bảo toàn và phát triển vốn nhà nước tại công ty mẹ cùng với vốn đầu tư vào các công ty con và công ty liên kết.