Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 25 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
25
Dung lượng
4,94 MB
Nội dung
Tiết 11 Bài 11 SỐ VÔ TỈ KHÁI NIỆM VỀ CĂN BẬC HAI Số thập phân hữu hạn 0,15; 1,483 Số thập phân vơ hạn tuần hồn 0,4166… Số hữu t Ô = 0,41(6) 0,323232 = S thp phõn vơ hạn khơng tuần hồn 0, (32) 1,4142135623730950488016887… Số vô tỉ Số vô tỉ số viết dạng số thập phân vơ hạn khơng tuần hồn Ký hiệu: I VD 1,41421356… Số thập phân hữu hạn Số thập phân gồm: } Số thập phân vô hạn tuần hồn Q Số thập phân vơ hạn khơng tuần hoàn Chú ý I∩ Q=∅ Q I I Bài tập 1: Trong số sau, số số vô tỉ ? A) 0,817645320863 B) 0,81(76) C) 0,8176457645764576… D) 0,8176457648314… Bài tập 2: Điền ký hiệu ( ∈, ∉) vào chỗ trống: -5 ∈ I ∉; Q; 0,1243546… Q 0,1243546… I ∉ ∈ ; Q ; -5 ∈ I ∉ Khái niệm bậc hai VD 4=2 ; =Ta (-2) a ÷2 = ÷ 2 0= a ; Ta nói: bậc hai -2 −3 = ; = (- 0) (x) Định nghĩa Căn bậc hai số a không âm số x cho x = a ÷ ÷ bậc hai −3 bậc hai ( a ≥ 0) Số có hai bậc hai vàlµ : 4=2 − = −2 Số -9 khơng có bậc hai Số có bậc hai a Số dương là: a>0 Có bậc hai a Số âm - a=0 Có bậc hai a 1,24596… > Hướng dẫn nhà - Xem kỹ nội dung viết tập - Bài nhà 82; 83 SGK / 41 - Tiết 12: Luyện tập Tiết học kết thúc CHÚC EM HỌC TỐT Tiết 12 LUYỆN TẬP KIẾN THỨC Số dương a có hai bậc hai, số dương làVD: số âm Số có bậc hai 0, ta viết =0 Dạng 1: Viết bậc hai số không âm 1) Viết bậc hai của: 3; 10; 25 - Các bậc hai lµ vµ Các bậc hai 10 Các bậc hai 25 3 10 25 − − 10 − 25 Bµi tËp củng cố: ã2) (Bài 82/ 41) Theo mẫu: Vì a) b) c) = nªn = 2, h·y hoàn thành tập sau: 25 Vì = nên = 5; Vì Vì … d) V× 25 = 49 =1 nªn … = 7; nªn =… = nên = 3) Bài 84 /41 Chọn câu x x = NÕu A) ; b»ng: B) ; C) ; D) 16 ; Gi¶i thÝch Theo đề x =2 Chọn x = thỏa mãn, x = =2 Vậy x = = 16 Gi¶i thÝch: Dạng 2: Tốn tập hợp số ∈, ∉, ⊂: 1) Điền ký hiệu thích hợp ∈Q; 0,2(35) R; ∈ I; ∉ N I; Z; ⊂I -2,53∉ R ∈ Q; ⊂ 2) Điền vào chỗ trống … Hữu tỉ a) Số a số thực a số ……………… số …………… b) Số b số vơ tỉ b viết dạng ………………………… Vô tỉ Số thập phân vô hạn khơng tuần hồn Dạng 3: Tìm x a) x =9 b) x = c) x = −1 Giải a) x =9 x = x = −3 c) x = −1 Khơng tìm số x b) x = 2 x= −2 x= Trả lời 2) Kiểm tra xem cách viết sau có khơng? a) Đúng a) = b) Thiếu -7 b) Căn bậc hai 49 c) = -3 c) Sai = = 3; d) - =-0,1 e) = d) Đúng e) Sai = f) = => x =3 f) Sai = => x =81 49 = 7; − 49 = −7 Hướng dẫn nhà - Xem kỹ nội dung viết tập - Làm tập 91 SGK / 45 - Tiết 13: Ôn tập HK BÀI 11: SỐ VÔ TỈ KHÁI NIỆM VỀ CĂN BẬC HAI Số vơ tỉ Xét tốn: Cho hình vng sau, hình vng AEBF có cạnh 1m, hình vng ABCD có cạnh AB đường chéo hình vng AEBF a) Tính diện tích hình vng ABCD b) Tính độ dài đường chéo AB hình vng AEBF Giải SABCD= SAEBF F a) Ta thấy B E 2 Mà SAEBF =1m ⇒ SABCD = (m ) 2 b) Gọi AB = x (m) (x > 0) ⇒ SABCD= x (m ) Do x 1m X F = A C x = 1,4142135623730950488016887… số thập phân vô hạn không tuần hồn gọi số vơ tỉ D Bài 85 ( sgk- 41): Điền thích vào Bisốtp 85 SGKhợp trang 41: ô trống: x x 16 0,25 0,5 0,0625 0,25 (-3) 10 81 (-3) 10 Tiết 17: Số vô tỉ Khái niệm bậc hai - HƯỚng ƯỚngdÉn dÉnbµi bµivỊ vỊnhµ nhµ H Häc thuộc khái niệm số vô tỉ, định nghĩa bậc hai Nắm ý, kí hiệu bậc hai Lµm bµi tËp 85; 86/ 42 (SGK) Híng dÉn 86: - Nghiên cứu kỹ ví dụ SGK đà ®a - VËn dơng dïng m¸y tÝnh bá tói để tính biểu thức đà cho Đọc trc Sè thùc Hoạt động ?2 So sánh số thực: a) 2,(35) b) -0,(63) 2,369121518… − 11 ... bậc hai −3 bậc hai ( a ≥ 0) Số có hai bậc hai vàlµ : 4=2 − = −2 Số -9 khơng có bậc hai Số có bậc hai a Số dương là: a>0 Có bậc hai a Số âm - a=0 Có bậc hai a