Ảnh hưởng của phật giáo đến lối sống của người việt nam hiện nay Ảnh hưởng của phật giáo đến lối sống của người việt nam hiện nay Ảnh hưởng của phật giáo đến lối sống của người việt nam hiện nay Ảnh hưởng của phật giáo đến lối sống của người việt nam hiện nay Ảnh hưởng của phật giáo đến lối sống của người việt nam hiện nay Ảnh hưởng của phật giáo đến lối sống của người việt nam hiện nay Ảnh hưởng của phật giáo đến lối sống của người việt nam hiện nay
Nh ữ ng t ƣ t ƣở ng c ơ b ả n c ủ a Ph ậ t giáo
Th ế gi ớ i quan Ph ậ t giáo
Thế giới quan là tổng hợp các quan niệm và chính kiến về cấu trúc, nguồn gốc của thế giới, cũng như ý nghĩa và giá trị của cuộc sống con người Nó phản ánh lòng tin của con người trong thực tại.
Thế giới quan là tập hợp các nguyên tắc, quan điểm và niềm tin hướng dẫn hoạt động và mối quan hệ của cá nhân, tập đoàn xã hội, giai cấp hoặc toàn bộ xã hội với thực tại.
Thế giới quan là hệ thống các quan điểm và tư tưởng của con người về thế giới, cuộc sống và vị trí của con người trong bối cảnh đó.
Thế giới quan tôn giáo là hệ thống quan điểm và tư tưởng thể hiện niềm tin của con người vào sức mạnh siêu nhiên Những quan điểm này được ghi chép trong các kinh sách của các tôn giáo và được truyền bá bởi các chức sắc tôn giáo một cách tự giác.
Thế giới quan Phật giáo tập trung vào các khái niệm như thế giới, tư tưởng vô thường, thuyết nhân quả và thuyết duyên khởi Những tư tưởng này mang yếu tố duy vật và biện chứng, đồng thời đối lập với các quan niệm về định mệnh và thần linh.
- Quan niệm của Phật giáo về thế giới
Theo GS.TS Nguyễn Hùng Hậu trong cuốn “Đại cương Triết học Phật giáo Việt Nam - Tập 1: Từ khởi nguyên đến thế kỷ XIV”, Phật giáo nhận định rằng thế giới được cấu thành từ hai yếu tố cơ bản là Danh và Sắc Khái niệm này, có nguồn gốc từ thời Upanishad, chỉ ra sự phân biệt giữa hiện tượng và cá thể, nhưng dưới góc độ của Đức Phật, nó thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố tinh thần và vật chất, tức là vật và tâm Thuyết “Chư pháp nhân duyên sinh” nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa hai yếu tố này, cho thấy rằng chúng không thể tách rời; không có yếu tố này thì yếu tố kia cũng không tồn tại Phật giáo khẳng định rằng “Nhất thiết duy tâm tạo”, tức là mọi sự vật hiện tượng đều bắt nguồn từ tâm thức.
Tâm là một khái niệm sâu sắc, thể hiện sự giao thoa giữa cái có và cái không, mang tính chất vi tế và huyền diệu Nó không có điểm khởi đầu hay kết thúc, mà tồn tại như một thực thể vô cùng nhỏ bé nhưng lại đầy ý nghĩa Tâm có thể được hiểu là "sắc biên tế tướng", biểu trưng cho bản chất tinh tế của cuộc sống.
Thế giới được hình thành từ mối quan hệ nhận thức giữa sáu căn và sáu cảnh, không có ý nghĩa nào khác ngoài quan hệ chủ quan và khách quan Theo tinh thần Phật giáo, tâm đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành thế giới, trong khi vật chất chỉ là một phần của dòng biến hóa vô thường Không có vị thần nào sáng tạo ra vạn vật, mà mọi thứ chỉ là kết quả của nhân quả nối tiếp Tất cả sự vật hiện tượng đều không tồn tại độc lập mà phụ thuộc lẫn nhau trong một mối quan hệ phức tạp.
Trong giáo lý Phật giáo, không gian được coi là vô tận, với số lượng thế giới nhiều như cát sông Hằng Không gian bao gồm ba cấp độ: Đại thiên thế giới, Trung thiên thế giới và Tiểu thiên thế giới, mỗi tiểu thiên thế giới lại chứa hàng chục ngàn thế giới khác Thời gian cũng được phân chia thành "tam kiếp," bao gồm đại kiếp, trung kiếp và tiểu kiếp.
Một đại kiếp tương đương với 4 trung kiếp, trong khi một trung kiếp lại bằng 20 tiểu kiếp, và một tiểu kiếp kéo dài hàng chục triệu năm Thế giới trong không gian được gọi là thế gian, được chia thành 3 cõi lớn: Dục giới, nơi lòng dục thịnh; Sắc giới, nơi dục không còn thịnh nhưng vẫn bị ràng buộc bởi vật chất; và Vô sắc giới, nơi hoàn toàn thoát ly khỏi vật chất, chỉ còn lại tinh thần Theo Kimura Taiken, Tam giới trong Phật giáo được hình thành từ trạng thái tinh thần trong giai đoạn thiền định.
Dục giới được xây dựng xung quanh núi Tu Di, nơi mà cửu sơn như Trì song, Trì dục, Diêm mộc, Thiên kiến, Mã nhĩ, Tượng nhĩ, Trì sơn và Thiết luân bao quanh Bát hải nằm giữa các sơn này, và giữa Trì song và Thiết luân có bốn châu: Diêm phù đề châu ở phía Nam, Đông thắng thần châu ở phía Đông, Bắc câu lư châu ở phía Bắc, và Tây ngưu hóa châu ở phía Tây Hiện tại, chúng ta đang ở châu Diêm phù đề, nơi có sự hiện diện của thần Dạ Xoa, Tứ Thiên vương, Kim cương Thủ và Trời Đạo Lợi.
33 có chủnhân là Đế Thích.” [24, tr 150].
Phật giáo có quan niệm về Lục đại, bao gồm: Địa ngục với 8 đại địa ngục ở tận cùng thế giới hoặc dưới Diêm phù đề châu; Ngạ quỷ, bao gồm Diêm Ma, quỷ thần và Dạ xoa; Súc sinh; Atula sống dưới đáy biển; nhân gian với 4 châu; và Thiên (Trời).
Thích Thiện Châu trong tác phẩm “Phật tử” cho rằng: Cốt tủy của đạo
Phật giáo nhấn mạnh đạo lý duyên khởi, thể hiện sự tương quan giữa các hiện tượng vật lý và tâm lý Thế giới hiện hữu là kết quả của mối quan hệ giữa nhận thức chủ quan và đối tượng khách quan Mọi sự vật, dù ở bên ngoài hay bên trong, đều sinh diệt và biến chuyển theo quy luật nhân quả mà không bao giờ hoàn toàn tiêu diệt, thể hiện sự tương quan khác thời.
Trong cuốn “Triết học Phật giáo Việt Nam”, Nguyễn Duy Hinh trích dẫn quan điểm của Phan Văn Hùm trong tác phẩm “Phật giáo triết học”, cho rằng Thuyết duyên khởi trong Phật giáo bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau Cụ thể, có năm thuyết chính: Thuyết thứ nhất là Nghiệp cảm duyên khởi, thứ hai là Alaida duyên khởi, thứ ba là Chân như duyên khởi, thứ tư là Pháp giới duyên khởi, và thứ năm là một thuyết chưa được nêu rõ.
Lục đại duyên khởi.” [26, tr.13]
Nghiệp cảm duyên khởi là học thuyết xuất phát từ Phật giáo nguyên thủy, liên quan đến Tứ diệu đế và Thập nhị nhân duyên Trong quá trình luân hồi, luật nhân quả tạo nên vòng tròn sinh hóa, với nghiệp cảm là yếu tố chính Nghiệp cảm là năng lực tâm lý tiềm tàng, tồn tại ngay cả khi thân xác đã chết, bao gồm biệt nghiệp và cộng nghiệp Biệt nghiệp hình thành cá thể, trong khi cộng nghiệp tạo nên thế giới Hành vi hàng ngày của chúng ta sinh ra tam nghiệp (thân nghiệp, khẩu nghiệp, ý nghiệp), liên kết như những khoen dây xích, kết nối chúng ta với thế giới chủ quan và khách quan Để trở về với Chân như, Niết bàn và đạt được giải thoát, cần phải diệt nghiệp.
+ Alaida duyên khởi: Theo phái Duy Thức, thức được chia thành 8 nhóm: tiền ngũ thức, ý thức, Manas (Mạt la thức) và Alaya (A lại da thức)
Nhân sinh quan Ph ậ t giáo
"Nhân sinh" được định nghĩa trong Từ điển Tiếng Việt là "cuộc sống của con người" và bao gồm các khía cạnh như lý tưởng, lẽ sống và lối sống Nhân sinh quan có thể hiểu ngắn gọn là cách mà mỗi người nhìn nhận cuộc đời và cái "đạo" làm người của họ.
Nghiên cứu nhân sinh quan bao gồm việc tìm hiểu bản chất, mục đích, thái độ và hành vi trong cuộc sống con người.
Mỗi thời đại khác nhau con người có một nhân sinh quan khác nhau
Nhân sinh quan tôn giáo được đặt trong mối quan hệ với thế giới quan tôn giáo Vì vậy, có thể hiểu nhân sinh quan Phật giáo như sau:
Nhân sinh quan Phật giáo là tập hợp những quan niệm cơ bản về con người và cuộc sống, giúp giải đáp các vấn đề liên quan đến lẽ sống và định hướng niềm tin vào con đường giải thoát.
Phật giáo ra đời như một tiếng nói phản kháng trước chế độ phân chia đẳng cấp khắc nghiệt của xã hội Ấn Độ cổ đại, với khát vọng giải phóng con người khỏi khổ đau và dẫn dắt họ đến hạnh phúc chân thực Do đó, Phật giáo đặc biệt chú trọng đến các vấn đề nhân sinh, thường xuyên thảo luận về con người, cuộc sống, luân hồi và nghiệp báo, tạo thành tư tưởng chủ yếu trong nhân sinh quan của đạo Phật.
- Quan ni ệ m v ề con người và đời ngườ i
Phật giáo cho rằng cuộc đời là một chuỗi bi kịch, thể hiện qua quan niệm "Đời là bể khổ" Điều này được nhấn mạnh khi nói rằng "Bốn phương đều là bể khổ, nước mắt chúng sinh nhiều hơn nước biển" Mục đích của đạo Phật, theo lời Phật Thích Ca, chỉ xoay quanh hai khái niệm: Khổ và Diệt khổ.
Triết lý nhân sinh của Phật giáo được thể hiện rõ nét qua “Tứ diệu đế”, bao gồm bốn chân lý tuyệt vời, đóng vai trò là trụ cột trong quan niệm về cuộc đời của Phật giáo.
Nội dung Tứ diệu đế gồm: Khổ đế, Tập đế, Diệt đế và Đạo đế
Khổ đế (Dukkha) là khái niệm trung tâm trong Phật giáo, nhấn mạnh rằng đau khổ là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống con người Theo quan niệm này, tồn tại đồng nghĩa với đau khổ và bất hạnh, ngay cả khi con người trải nghiệm hạnh phúc, cảm giác đó cũng không bền vững và cuối cùng dẫn đến khổ đau (tử khổ) Dựa vào các kinh điển Phật giáo, đau khổ có thể được phân loại thành ba loại khổ (Tam khổ) hoặc tám loại khổ (Bát khổ).
Ba loại khổ (Tam khổ) là: Khổ khổ, Hoại khổ và Hành khổ
Bát khổ trong Phật giáo bao gồm tám nỗi khổ chính: Sinh khổ, thể hiện qua tiếng khóc chào đời; lão khổ, khi con người già yếu; bệnh khổ, do bệnh tật; tử khổ, cái chết và sự chia ly; ái ly biệt khổ, khi yêu thương phải xa cách; sở cầu bất đắc khổ, mong muốn mà không đạt được; oán tăng hội khổ, ghét nhau nhưng phải gần gũi; và ngũ thụ uẩn khổ, khi năm giác quan tiếp xúc với thế giới tạo ra nhu cầu Qua đó, Phật giáo nhận định rằng cuộc sống con người chính là một bể khổ.
Phật giáo đã phân tích nỗi khổ của con người từ nhiều khía cạnh, bao gồm cả nỗi đau thể xác và nỗi khổ tinh thần Với lòng từ bi và mong muốn giải thoát nhân loại khỏi những khổ đau trong cuộc sống, Phật giáo đã chỉ ra nguyên nhân sâu xa của những nỗi khổ này.
Tập đế là tập hợp các nguyên nhân gây ra nỗi khổ và bất hạnh của con người Trong Phật giáo, những nguyên nhân này được chỉ ra qua khái niệm "thập nhịnhân duyên", bao gồm 12 yếu tố dẫn đến đau khổ.
Vô minh là không sáng suốt, không nhận thấy được thế giới này là ảo giả mà cứ tưởng đó là thực
Duyên hành là hành động có ý thức, ởđây đã có sựdao động của tâm, có mầm mống của nghiệp
Duyên thức: là ý thức, là biết Do thức mà có danh sắc ấy Thức là quả của hành và làm nhân cho danh - sắc
Duyên danh sắc là sự kết hợp giữa các yếu tố vật chất và tinh thần, tạo ra sự hội nhập của danh sắc ở các loài hữu tình Sự hội nhập này dẫn đến sự hình thành các cơ quan cảm giác và lục trần, bao gồm sắc, thanh, hương, vị, xúc, và pháp.
Duyên lục nhập: Quá trình tiếp xúc với thế giới khách quan, lục căn tiếp xúc với lục trần sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp
Duyên xúc: là sự tiếp xúc phối hợp giữa lục căn, lục trần và thức xúc, là quả của lục nhập, là nguyên nhân của thụ
Duyên thụ: là cảm giác do tiếp xúc với thế giới bên ngoài mà sinh ra yêu ghét, buồn, vui
Duyên ái: là yêu nảy sinh dục vọng, mong muốn
Duyên thủ: là giữ lấy cho mình Thủ là quả của ái, là nhân của hữu
Duyên hữu: tiến tới xác định chủ thể chiếm hữu (cái ta); từ đây chứng tỏ có nguyên nhân chứa đựng nguyên nhân
Duyên sinh: đã có tạo nghiệp là nhân tất yếu sẽ sinh ra quả; là hiện hữu là tu sinh ra ở thế giới để làm ngừời hay súc sinh
Duyên lão tử chỉ ra rằng sự sống luôn đi kèm với già và chết Chu trình Sinh – Lão – Bệnh – Tử không chỉ đánh dấu sự kết thúc của một vòng đời mà còn là nguyên nhân khởi đầu cho một vòng đời mới, tạo nên sự luân hồi liên tục trong vòng khổ đau của sinh tử.
Thập nhị nhân duyên là một chuỗi liên kết, vừa là nguyên nhân vừa là kết quả, giống như dòng nước chảy không bao giờ cạn, được gọi là “duyên hà” trong Phật giáo Các nhân duyên này tụ tập và sinh ra mãi mãi, tạo thành duyên hà mãn Từ vô minh đến già chết có 12 đoạn, và chính những nhân duyên này khiến vạn vật luôn biến đổi Trong 12 nguyên nhân, vô minh và ái dục được coi là hai yếu tố chính gây ra đau khổ cho con người Tham dục thể hiện sự vô minh, và sự luân chuyển giữa vô minh và tham dục tạo nên vòng xoáy đau khổ trong sinh tử.
Diệt đế là giai đoạn cuối cùng trong quá trình tu tập giải thoát, khẳng định thành quả của những hành giả có tín tâm và tinh tấn Sự giải thoát hoàn toàn phụ thuộc vào khả năng của mỗi người, không phải do ai khác Phật giáo nhấn mạnh rằng nỗi khổ của con người có thể được tiêu diệt bằng cách loại bỏ vô minh và duyên ái Để diệt trừ vô minh, cần có trí tuệ; trí tuệ giúp chấm dứt đam mê và là phương tiện vững chắc để vượt qua sinh, lão, bệnh, tử, từ đó thoát khỏi vòng luân hồi và đạt được Niết bàn.
Niết bàn (Nirvana) là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Phạn, mang ý nghĩa “đã bị thổi tắt” hoặc “đã bị dập tắt” như một ngọn lửa Thuật ngữ này còn được hiểu là Diệt, Diệt tận, Diệt độ, Tịch diệt, Bất sinh, và Viên tịch Sự tịch diệt được xem là mục đích tối cao trong đạo Phật, do đó, nirvana cũng được dịch là Giải thoát, Vô vi, và An lạc.
Tóm lược lại thì thuật ngữ Niết bàn có thể được hiểu là:
1 Tình trạng ngọn lửa phiền não đã bị dập tắt
2 Là động từ, có nghĩa là đã nhập niết-bàn
3 Là sự giải thoát, an lạc, vô vi
Niết bàn là mục đích tu hành cứu cánh của mọi trường phái Phật giáo
S ự du nh ậ p và phát tri ể n c ủ a Ph ậ t giáo ở Vi ệ t Nam
Phật giáo, với lịch sử hơn 2500 năm, đã trải qua nhiều sự cải biến khi du nhập vào các quốc gia khác nhau, phù hợp với tập tục và văn hóa địa phương Quá trình phát triển của Phật giáo không chỉ tạo ra những sắc thái riêng biệt mà còn góp phần quan trọng vào việc hình thành văn hóa, đạo đức và phong tục tập quán của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam từ rất sớm nhờ vị trí địa lý thuận lợi Theo nhà nghiên cứu Phật học Minh Chi, các cao tăng Ấn Độ đã đến truyền giáo trực tiếp tại Việt Nam từ thời xa xưa, có thể trước cả khi Phật giáo vào miền Nam Trung Hoa Phật giáo vào Việt Nam chủ yếu qua hai con đường: đường bộ từ phía Bắc mang tư tưởng Đại Thừa, hay còn gọi là Phật giáo Đại Thừa.
Bắc Tông và đường biển từ phía Nam đã mang tư tưởng Tiểu thừa, còn được biết đến là Phật giáo Tiểu Thừa hay Phật giáo Nam Tông, trong thời kỳ đầu truyền bá.
Phật giáo được du nhập vào Việt Nam chủ yếu từ Ấn Độ thông qua các nhà truyền giáo Những tăng sĩ tiêu biểu trong giai đoạn đầu bao gồm Maha kì vực, Khương Tăng Hội, Chi Cương Lương, cùng với một số nhà sư Trung Quốc như Mâu Bác, Du Pháp Lan, Du Đạo Toái và Đàm Hoằng.
Không lâu sau khi Phật giáo được truyền vào Việt Nam, Luy Lâu, thủ phủ của Giao Chỉ, đã trở thành một trung tâm Phật giáo lớn nhờ sự nỗ lực của các nhà truyền giáo Với vị trí giao thông thuận lợi, Luy Lâu đã phát triển thành một trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa sầm uất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền bá Phật giáo Tuy nhiên, Phật giáo tại Luy Lâu không hoàn toàn giống với Phật giáo Ấn Độ, mà đã trải qua nhiều biến đổi để thích nghi với phong tục tập quán và điều kiện kinh tế - xã hội của Việt Nam, đặc biệt là sự kết hợp giữa tín ngưỡng bản địa và tín ngưỡng Phật giáo Ấn Độ.
Từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV, Phật giáo đạt đỉnh cao tại Việt Nam, đặc biệt là trong thời kỳ Lý - Trần khi trở thành quốc giáo, thu hút sự quan tâm của toàn dân Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của phái Thiền Trúc Lâm, cùng với sự thống nhất các tông phái Các cao tăng đóng vai trò quan trọng trong triều đình và có nhiều đóng góp cho sự phát triển đất nước Nhiều công trình chùa, tháp lớn với kiến trúc độc đáo được xây dựng, phản ánh sự thịnh vượng của Phật giáo trong xã hội.
Phật giáo đã từng phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Lý – Trần, đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc thượng tầng xã hội Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV, hỗ trợ giai cấp phong kiến củng cố quyền lực và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị và văn hóa Tuy nhiên, do giáo lý mang tính duy tâm chủ quan, Phật giáo dần trở nên kém hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, đặc biệt là những vấn đề chính trị - xã hội, dẫn đến sự suy tàn và nhường chỗ cho Nho giáo.
Cuối thế kỷ XIV và đầu thế kỷ XV, Phật giáo tại Việt Nam bắt đầu suy yếu và đi vào dân gian, trong khi Nho giáo được phong kiến Việt Nam tôn sùng như nền tảng tư tưởng, chính trị và đạo đức Mặc dù Phật giáo cung đình dần suy tàn, Phật giáo dân gian vẫn tồn tại với những yếu tố thần bí, nổi bật là hình ảnh Phật Bà nghìn mắt, nghìn tay thể hiện ước vọng cứu vớt Thời kỳ này, hai phái Thiền từ Trung Quốc là Tào Động và Lâm Tế được truyền vào Việt Nam nhưng không tạo được ảnh hưởng lớn Trong khi nhiều tầng lớp thượng lưu từ bỏ Phật giáo, nó vẫn được duy trì ở nông thôn và làng xã Để củng cố vị trí của Nho giáo, triều đình nhà Lê đã thực hiện nhiều chính sách hạn chế Phật giáo, dẫn đến sự chuyển biến của Phật giáo từ cung đình sang dân gian.
Phật giáo phát triển mạnh mẽ dưới triều đại nhà Mạc vào thế kỷ XVI, với nhiều chùa mới được xây dựng và các chùa cũ từ thời Lý – Trần được trùng tu lộng lẫy hơn Đến thế kỷ XVIII, vua Quang Trung đã chú trọng đến việc chấn hưng Phật giáo, khiến tôn giáo này được triều đình quan tâm và nhân dân tôn thờ Vua đã ra chiếu chỉ để chỉnh đốn việc xây dựng chùa và lựa chọn các tăng nhân có đạo đức, học thức để quản lý chùa, tuy nhiên, do vua qua đời sớm, những nỗ lực này ít có kết quả Tại vùng đồng bằng sông Hồng, hầu hết các làng đều có chùa, với những làng lớn sở hữu từ hai đến ba chùa.
Nam tin vào Phật giáo hơn Nho giáo Ở Đàng trong, Phật giáo cũng được phổ biến rộng rãi
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, phong trào “chấn hưng Phật giáo” xuất hiện mạnh mẽ tại các đô thị miền Nam, được thúc đẩy bởi sự giao lưu văn hóa với bên ngoài Các giáo hội Phật giáo ở miền Nam và miền Trung đã đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục và phát triển tín ngưỡng này.
Phật giáo có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người Việt Nam, với số lượng tín đồ đông đảo hơn so với các tôn giáo khác Tác động của Phật giáo đã được thể hiện rõ ràng dưới sự cai trị của triều đại nhà Nguyễn, cả trong giai đoạn trước và sau khi Pháp xâm lược.
Phật giáo đã trải qua giai đoạn suy tàn, nhưng từ những năm 30 của thế kỷ XX, phong trào “Chấn hưng Phật giáo” do các nhà tu hành và trí thức khởi xướng đã góp phần làm sống lại tín ngưỡng này Sự khởi sắc của Phật giáo thể hiện qua việc hình thành các tổ chức hoạt động và sự ra đời của nhiều cơ sở đào tạo tăng tài.
Thực dân Pháp đã cố gắng lôi kéo và thao túng một số nhân vật và tổ chức Phật giáo để xây dựng cơ sở xã hội và chính trị cho chế độ của họ Tuy nhiên, kế hoạch này không thành công khi phần lớn tăng ni và phật tử vẫn giữ vững truyền thống yêu nước, gắn bó với dân tộc và ủng hộ Chính phủ kháng chiến Nhiều nhà sư đã tự nguyện tham gia hàng ngũ anh bộ đội Cụ Hồ, và nhiều đại biểu Phật giáo đã tích cực tham gia Mặt trận Việt Minh và Mặt trận Liên.
Việt và nhiều nhà chùa trởthành cơ sở che dấu cán bộ cách mạng
Kể từ khi đế quốc Mỹ thay thế thực dân Pháp ở miền Nam, Công giáo được ưu ái và dẫn đến chế độ độc tài Ngô Đình Diệm Dưới sự cai trị khắc nghiệt của chế độ Mỹ - Diệm, Phật giáo bị đàn áp Để bảo vệ quyền lợi của mình, Phật giáo đã tổ chức các cuộc biểu tình chống lại Mỹ - Diệm, tạo nên bối cảnh cho phong trào Chấn hưng Phật giáo bắt đầu từ những năm 60 của thế kỷ XX.
Sau năm 1954, Phật giáo ở miền Nam trải qua nhiều diễn biến phức tạp với hai đặc điểm nổi bật Thứ nhất, xu hướng hiện đại hóa Phật giáo diễn ra mạnh mẽ, thể hiện qua việc xây dựng và củng cố các hệ phái về tổ chức, đào tạo và cơ sở vật chất Thứ hai, sự xuất hiện của nhiều hệ phái Phật giáo mới, cùng với sự phân rã của chúng theo các xu hướng chính trị khác nhau.