mang tính thương mại bao gồm, nhưng không giới hạn, các giao dịch sau đây: bất cứ giao dịch nào về cung cấp hoặc trao đổi hàng hoá hoặc dịch vụ; đại diện hoặc đại lý thương mại; uỷ thác
KHÁI NIỆM VỀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VÀ CÁC MÔ HÌNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Khái niệm thương mại điện tử
Thương mại là hoạt động kinh tế liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ, thường được hiểu đồng nghĩa với các thuật ngữ như "buôn bán", "trao đổi" hay "mậu dịch" Trong tiếng Anh, thương mại được gọi là "trade" hoặc "commerce", còn trong tiếng Pháp là "commerce" Khái niệm thương mại đề cập đến việc trao đổi hàng hóa giữa các cá nhân hoặc nhóm người, có thể diễn ra trực tiếp qua hình thức hiện vật hoặc gián tiếp thông qua tiền tệ.
Theo từ điển hán việt, thương mại ‘商賣’ là ‘buôn vào và bán ra’ chỉ việc buôn bán Trong đó, "Thương" có nghĩa là
Nguyễn Văn Ngọc, trong từ điển kinh tế học của Đại học Kinh tế Quốc dân, định nghĩa buôn bán và giao thương là những hoạt động có sự vận động nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận, trong đó "Mại" được hiểu là hành động bán hàng.
Theo Wikipedia, thương mại là hoạt động trao đổi tài sản, hàng hóa, dịch vụ, kiến thức và tiền tệ giữa hai hay nhiều bên, với mục tiêu nhận lại giá trị tương ứng, có thể là tiền hoặc hàng hóa, dịch vụ khác thông qua hình thức trao đổi hàng hóa (barter) Trong quá trình này, người bán cung cấp sản phẩm cho người mua, và người mua sẽ trả cho người bán một giá trị tương đương.
Thương mại có thể được hiểu theo hai cách Đầu tiên, theo nghĩa rộng, thương mại bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh trên thị trường Thương mại đồng nghĩa với kinh doanh, thể hiện các hoạt động kinh tế nhằm mục tiêu sinh lợi cho các chủ thể kinh doanh.
Luật mẫu về Thương mại điện tử của UNCITRAL (1996) định nghĩa thương mại theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các vấn đề phát sinh từ các mối quan hệ thương mại, bất kể có hợp đồng hay không Điều này cho thấy sự bao quát và linh hoạt của luật trong việc điều chỉnh các giao dịch thương mại điện tử.
2 Nguyễn Quốc Hùng, Từ điển https://hvdic.thivien.net/hv/th%C6%B0%C6%A1ng%20m%E1%BA%A 1i
3 Https://vi.wikipedia.org/wiki/th%c6%b0%c6%a1ng_m%e1%ba%a1i
Theo Hướng dẫn về việc ban hành Luật Mẫu UNCITRAL về Thương mại Điện tử của Liên Hợp Quốc năm 1998, các giao dịch thương mại bao gồm nhưng không giới hạn ở các hoạt động như cung cấp hoặc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, đại diện thương mại, ủy thác hoa hồng, cho thuê dài hạn, xây dựng công trình, tư vấn, kỹ thuật công trình, đầu tư cấp vốn, ngân hàng, bảo hiểm, thỏa thuận khai thác hoặc tô nhượng, liên doanh, và các hình thức hợp tác công nghiệp hoặc kinh doanh khác, cũng như chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách qua các phương tiện đường biển, đường không, đường sắt hoặc đường bộ.
Thương mại, theo nghĩa hẹp, là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ, bao gồm lĩnh vực phân phối và lưu thông hàng hóa Khi hoạt động trao đổi hàng hóa diễn ra vượt ra ngoài biên giới quốc gia, nó được gọi là kinh doanh quốc tế.
Thuật ngữ thương mại chưa đực định nghĩa trực tiếp trong văn bản pháp luật Việt Nam, tuy nhiên có thuật ngữ
Hoạt động thương mại, theo Luật thương mại số 36/2005/QH11, được định nghĩa là các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi Cụ thể, điều 3 khoản 1 của luật nêu rõ rằng hoạt động thương mại bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động sinh lợi khác.
5 Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại (anh - việt) https://edutek.vn/tu- dien-thuat-ngu-kinh-te-thuong-mai-anh-viet/
6 Quốc Hội, 2005, Luật thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005
Trong khuôn khổ nghiên cứu, thương mại được định nghĩa là hoạt động mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động khác nhằm sinh lời hoặc phục vụ mục đích chính sách xã hội Thương mại có hai đặc điểm căn bản: đầu tiên, nó bao gồm sự trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa ít nhất hai bên tham gia, như thương nhân với thương nhân hoặc thương nhân với người tiêu dùng Thứ hai, hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa/dịch vụ dựa trên nguyên tắc cam kết hàng hóa- tiền tệ, bao gồm các bước chuyển tiền, đơn đặt hàng và gửi hóa đơn.
Thương mại bao gồm nhiều hoạt động nhằm hoàn tất giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, trong đó có việc chuyển hàng đến người mua Hoạt động thương mại chủ yếu dựa vào kênh phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng, thông qua các trung gian như nhà phân phối, đại lý và các điểm bán lẻ như cửa hàng tạp hóa và cửa hàng bách hóa.
1.1.1.2 Định nghĩa thương mại điện tử
Thương mại điện tử, hay còn gọi là 'electronic commerce' (e-commerce), là sự mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các hệ thống điện tử như Internet và mạng máy tính Thuật ngữ này phát triển dựa trên nền tảng của thương mại và công nghệ thông tin.
7 Thương mại điện tử, https://vi.wikipedia.org/wiki/
Có nhiều định nghĩa được đưa ra khi nghiên cứu về thương mại điện tử, cụ thể:
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), thương mại điện tử bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến sản xuất, quảng cáo, bán hàng và phân phối sản phẩm qua Internet Những sản phẩm này được mua bán và thanh toán trực tuyến, nhưng sẽ được giao nhận một cách hữu hình Ngoài ra, thông tin số hóa cũng được truyền tải qua mạng Internet trong quá trình này.
Theo Ủy ban Thương mại điện tử của APEC, thương mại điện tử là các giao dịch thương mại trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân, được thực hiện chủ yếu qua các hệ thống dựa trên nền tảng Internet.
Trong đó, các kỹ thuật thông tin liên lạc có thể được sử dụng như email, EDI, Internet và Extranet để hỗ trợ cho thương mại điện tử
Theo Ủy ban châu Âu, thương mại điện tử được định nghĩa là hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức thông qua các giao dịch điện tử trên Internet hoặc mạng máy tính Thuật ngữ này bao gồm cả việc đặt hàng và giao dịch qua mạng, trong khi thanh toán và vận chuyển hàng hóa hoặc dịch vụ có thể diễn ra trực tuyến hoặc bằng phương pháp thủ công.
Thương mại điện tử là hoạt động giao dịch giữa các bên trong môi trường mạng Internet, sử dụng các phương tiện điện tử và công nghệ hiện đại.
Các mô hình thương mại điện tử
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các công ty tồn tại và phát triển trong nền kinh tế toàn cầu Kể từ khi Internet trở nên phổ biến vào năm 1994, nhiều nhà phân tích đã dự đoán thương mại điện tử sẽ trở thành ngành kinh tế chủ đạo trong tương lai gần Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử đã diễn ra nhờ vào sự cải tiến trong giao thức bảo mật, đảm bảo an toàn cho các giao dịch trực tuyến Cuối thế kỷ 20, nhiều trang web thương mại điện tử đã ra đời, mặc dù một số đã gặp khó khăn và sụp đổ vào những năm 2000-2001 Hiện nay, thương mại điện tử được phân chia thành các mô hình chính như B2B, B2C, C2B, C2C và G2B.
1.1.2.1 Mô hình Doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B: Business-to-Business)
B2B là hoạt động mua bán, trao đổi sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ giữa các doanh nghiệp, như nhà sản xuất bán cho nhà phân phối, bán buôn cho nhà bán lẻ, hoặc cung cấp dịch vụ cho các công ty khác Các giao dịch B2B chủ yếu diễn ra trên các hệ thống thương mại điện tử như mạng giá trị gia tăng (VAN), SCM, và các sàn giao dịch thương mại điện tử B2B (eMarketplaces).
Giá cả trong giao dịch thương mại điện tử thường có thể thương lượng, giúp doanh nghiệp đạt được mức giá thấp hơn với sự can thiệp tối thiểu của con người Thị trường B2B đang phát triển mạnh mẽ, với các công ty thuộc mọi quy mô thực hiện giao dịch qua Internet, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả Mô hình thương mại điện tử B2B cho phép các công ty mua hàng qua các trang web điện tử như www.alibaba.com, nơi họ có thể đặt hàng hoặc đấu thầu để có giá tốt nhất Sự phát triển của mô hình B2B cho thấy giao dịch thương mại có thể diễn ra tự động, và các nhà phân tích dự đoán doanh thu từ B2B sẽ vượt qua doanh thu từ B2C trong tương lai gần, mặc dù B2C cũng đang tăng trưởng nhanh chóng.
1.1.2.2 Mô hình B2C (Business-to-Customer)
Mô hình B2C (doanh nghiệp - người tiêu dùng) là hình thức giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, trong đó doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ qua Internet Người tiêu dùng có thể lựa chọn, mặc cả, đặt hàng, thanh toán và nhận hàng hóa thông qua các phương tiện điện tử Mô hình này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thương mại điện tử, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí và tận hưởng dịch vụ trực tuyến miễn phí Doanh nghiệp có khả năng đưa sản phẩm ra thị trường nhanh chóng với chi phí thấp, đồng thời đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiệu quả hơn Mô hình B2C đang phát triển mạnh mẽ tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở EU và Bắc Mỹ, và được dự báo sẽ tiếp tục là trụ cột chính trong thương mại điện tử Các doanh nghiệp thường thiết lập website bán lẻ như www.necx.com và www.Amazon.com, xây dựng cơ sở dữ liệu về hàng hóa, dịch vụ và khách hàng, đồng thời thực hiện các quy trình tiếp thị, quảng cáo và dịch vụ sau bán hàng trực tuyến.
1.1.2.3 Mô hình C2B (Customer-to-Business)
Thương mại điện tử C2B, mặc dù không phổ biến, có nghĩa là khách hàng cá nhân chào bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp Trong mô hình này, khách hàng tự đặt tên, mô tả và xác định giá cho sản phẩm của mình, sau đó doanh nghiệp sẽ xem xét và đấu thầu giá Khách hàng sẽ chọn công ty phù hợp dựa trên hồ sơ dự thầu C2B cho phép thanh toán trực tuyến từ bất kỳ đâu, không cần đến cửa hàng Ví dụ điển hình là trang web www.fotolia.com, nơi nhiếp ảnh gia và nhà thiết kế bán tác phẩm cho doanh nghiệp, cùng với các trang quảng cáo trực tuyến như Google.
Adsense và khảo sát trực tuyến như www.survescount.com cho phép cá nhân cung cấp dịch vụ trả lời câu hỏi khảo sát từ các công ty, với các công ty thanh toán cho dịch vụ này Ngoài ra, các cá nhân và hộ cá thể cũng có thể bán nông sản trên các trang web hoặc sàn giao dịch nông sản điện tử.
1.1.2.4 Mô hình C2C (Customer-to-Customer) Đó là giao dịch giữa các cá nhân với cá nhân diễn ra hàng ngày kể từ năm 1995 Nó tạo điều kiện cho các giao dịch giữa các khách hàng thông qua một bên thứ ba hoặc các trang Web, các trang mạng xã hội Một ví dụ điển hình của loại hình thương mại điện tử này là thực hiện đấu giá mua bán các hàng hóa trên các trang web như eBay nơi người tiêu dùng cá nhân có thể mua và bán bằng hệ thống thanh toán trực tuyến như PayPal cho gửi và nhận tiền trực tuyến một cách dễ dàng Các cá nhân mở các tài khoản cá nhân trên các trang mạng xã hội, như: Facebook, Twitter, Flickr…để giao tiếp và kết hợp quảng bá mua bán sản phẩm, hàng hóa và cung ứng dịch vụ
1.1.2.5 Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với cơ quan nhà nước (B2G: Business to Government)
Trong mô hình B2G, giao dịch thương mại điện tử diễn ra giữa các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước, trong đó cơ quan nhà nước giữ vai trò khách hàng, còn các doanh nghiệp là nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
10 Khaled Ahmed Nagaty, 2010, E-Commerce Business Models: Part 1, Chapter 34, The British University in Egypt
Cơ quan nhà nước có thể thiết lập website để công khai thông tin về nhu cầu mua sắm hàng hóa và tiến hành lựa chọn nhà cung cấp trực tuyến Các hoạt động như đấu thầu điện tử, mua bán trái phiếu chính phủ, và tín phiếu kho bạc đều được thực hiện qua các phương tiện điện tử, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin.
1.1.2.6 Thương mại điện tử giữa Cơ quan nhà nước và cá nhân (G2C: government to customer)
Mô hình G2C (Government to Citizen) tập trung vào các giao dịch hành chính và dịch vụ công giữa cơ quan nhà nước và cá nhân Trong mô hình này, cơ quan nhà nước cung cấp thông tin về các yêu cầu và dịch vụ công qua các trang web chính thức Cá nhân có thể tương tác và nhận dịch vụ công trực tiếp từ các cơ quan thông qua nền tảng trực tuyến, như việc cung cấp dịch vụ tại ủy ban nhân dân trực tuyến Ngoài ra, cá nhân cũng có thể thực hiện các nghĩa vụ tài chính như đóng lệ phí đăng ký hồ sơ hoặc thuế thu nhập cá nhân thông qua hình thức thanh toán điện tử.
Những lợi ích của thương mại điện tử
1.1.3.1 Lợi ích đối với doanh nghiệp
Mở rộng thị trường giúp doanh nghiệp tiếp cận và giao dịch thương mại với nhiều khách hàng và nhà cung cấp toàn cầu, vượt qua rào cản địa lý của các hình thức thương mại truyền thống.
Doanh nghiệp có thể giảm chi phí sản xuất và bán hàng bằng cách tối ưu hóa quy trình mua sắm qua các nền tảng điện tử, từ đó tiết kiệm chi phí đầu vào Bên cạnh đó, việc sử dụng các trang web để marketing và quảng cáo cũng giúp giảm chi phí trong lĩnh vực bán hàng Doanh nghiệp còn có thể tham gia vào các cuộc đấu thầu và tìm kiếm đối tác 3PL hiệu quả để cải thiện dịch vụ phân phối và logistics, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí tổng thể.
Doanh nghiệp đang cải thiện hệ thống phân phối bằng cách tái cấu trúc kho hàng để thích ứng với thương mại điện tử, giảm lượng hàng tồn kho và thời gian phân phối Việc giảm số lượng cửa hàng giới thiệu sản phẩm đang được thay thế bởi các showroom trực tuyến Ứng dụng công nghệ thông tin và internet trong quản lý kho, tối ưu hóa vận chuyển và kiểm soát tình trạng hàng hóa là những bước đi quan trọng Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể tìm kiếm các nhà cung cấp dịch vụ 3PL với chi phí thấp để nâng cao hiệu quả phân phối.
Doanh nghiệp hiện nay không còn bị ràng buộc bởi thời gian làm việc hành chính trong các hoạt động marketing, bán hàng, logistics inbound và outbound cũng như dịch vụ sau bán hàng Nhờ vào việc tự động hóa các giao dịch qua Web và Internet, hoạt động kinh doanh có thể diễn ra liên tục 24/7/365, giúp tối ưu hóa hiệu quả và tăng cường khả năng phục vụ khách hàng.
- Phát triển mô hình sản xuất hàng theo đơn đặt hàng:
Doanh nghiệp có thể tương tác nhanh chóng với khách hàng nhờ vào việc tái cấu trúc hệ thống phân phối và kho hàng, từ đó nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu theo từng đơn hàng Một ví dụ điển hình cho sự thành công này là Dell Computer Corp.
Doanh nghiệp có thể tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nhà cung cấp bằng cách nắm bắt nhanh chóng nhu cầu của khách hàng thông qua trang web trực tuyến, cho phép giao tiếp mọi lúc mọi nơi Với việc phân tích dữ liệu lớn từ khách hàng và nhà cung cấp, doanh nghiệp có khả năng phát hiện xu hướng thị hiếu, từ đó cung cấp sản phẩm mới và chăm sóc khách hàng kịp thời, góp phần củng cố lòng trung thành của họ.
1.1.3.2 Lợi ích đối với người tiêu dùng
Thương mại điện tử đem đến những lợi ích chính cho người tiêu dùng như sau:
Thương mại điện tử đã phá vỡ giới hạn về không gian và thời gian trong mua sắm, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mua bán mọi lúc, mọi nơi trên toàn cầu Nhờ vào việc tiếp cận các trang web mua sắm trực tuyến và các kênh mạng xã hội, người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và mua sản phẩm yêu thích mà không bị ràng buộc bởi địa điểm hay thời gian.
Thương mại điện tử mang đến cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn sản phẩm và dịch vụ chất lượng nhờ vào việc kết nối với nhiều nhà cung cấp toàn cầu Hơn nữa, thông qua các đánh giá từ khách hàng, người mua có thêm thông tin hữu ích để đưa ra quyết định mua sắm thông minh và chọn lựa hàng hóa, dịch vụ tốt nhất.
Khách hàng có cơ hội tiếp cận nhiều nhà cung cấp trong một thị trường cạnh tranh, giúp họ lựa chọn được nhà cung cấp với giá cả hợp lý và phù hợp với nhu cầu Điều này cũng cho phép khách hàng tận dụng các ưu đãi chiết khấu và khuyến mại từ các nhà cung cấp, mang lại lợi ích kinh tế cho họ.
Giao hàng nhanh chóng cho các sản phẩm số hóa như phim, nhạc, sách và phần mềm trở nên dễ dàng hơn nhờ vào việc sử dụng Internet.
Tham gia vào cộng đồng thương mại điện tử mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng, cho phép họ phối hợp và chia sẻ thông tin mua sắm hiệu quả Người tiêu dùng được hưởng lợi từ sự bảo vệ của cộng đồng trên các trang mạng, đồng thời được đáp ứng tốt nhất các yêu cầu liên quan đến chính sách sau bán hàng của nhà cung cấp.
1.3.3 Lợi ích đối với xã hội
Thương mại điện tử đã kết nối các thị trường quốc gia trên toàn cầu, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
Tăng cường sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường thông qua việc cung cấp thông tin minh bạch về nhà cung cấp, khách hàng và cơ quan nhà nước sẽ giúp giảm thiểu tình trạng độc quyền trong mua bán Điều này không chỉ tạo ra môi trường kinh doanh công bằng hơn mà còn góp phần giảm chi phí cho xã hội.
Tăng cường tính minh bạch trong việc sử dụng ngân sách nhà nước của các cơ quan chính phủ thông qua cơ chế đấu thầu sẽ giúp tiếp cận nhiều nhà cung cấp uy tín và chất lượng, đồng thời đảm bảo giá thành cạnh tranh.
Giảm chi phí cơ hội cho nhà cung cấp và người tiêu dùng bằng cách loại bỏ rào cản về không gian và thời gian trong giao dịch thương mại Điều này cho phép nhà cung cấp và khách hàng thực hiện giao dịch ở bất kỳ địa điểm và thời điểm nào mà họ mong muốn.
LOGISTICS TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Khái niệm logistics trong thương mại điện tử
Logistics, một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'logistikos', phản ánh khoa học nghiên cứu tính quy luật của các hoạt động cung ứng và tổ chức Thuật ngữ này thường được hiểu là hậu cần, nhằm đảm bảo các yếu tố vật chất và kỹ thuật cho quá trình hoạt động chính diễn ra hiệu quả Theo từ điển Oxford, logistics được định nghĩa là “Khoa học của sự di chuyển, cung ứng và duy trì các lực lượng quân đội ở các chiến trường”.
Logistics lần đầu tiên được chú ý vào đầu những năm 1900 trong nghiên cứu phân bổ sản phẩm nông sản Sau đó, logistics được coi là một khoa học mới, khác biệt so với các lĩnh vực truyền thống như sản xuất, marketing và tài chính Tài liệu nghiên cứu chuyên sâu đầu tiên về logistics được xuất bản vào đầu những năm 1960, với cuốn sách “Physical distribution management” của Edward W Smykay và các cộng sự vào năm 1961, đã giới thiệu khái niệm và các nội dung cơ bản của logistics.
John F Crowell trong báo cáo của Ủy ban Công nghiệp về Phân phối Sản phẩm Nông nghiệp đã đặt nền tảng cho nghiên cứu khoa học logistics Sau đó, Peter Drucker, một chuyên gia kinh doanh nổi tiếng, đã nhấn mạnh rằng logistics là một trong những cơ hội cuối cùng cho các tổ chức muốn nâng cao hiệu quả hoạt động Vai trò của logistics càng trở nên quan trọng hơn khi nó góp phần vào sự thành công của quân đội Mỹ trong các cuộc chiến tranh thế giới thứ hai và cuộc chiến vùng Vịnh vào những năm 1990-1991.
Hệ thống hóa một số định nghĩa về logistics, cụ thể:
Logistics là một quá trình toàn diện, bao gồm các hoạt động từ giai đoạn tiền sản xuất cho đến khi hàng hóa được chuyển đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Logistics là quá trình lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát hiệu quả chi phí liên quan đến dòng lưu chuyển và dự trữ nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Quá trình này bao gồm việc quản lý thông tin từ điểm khởi đầu sản xuất đến điểm tiêu thụ cuối cùng, nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng (Council of Logistics Management - CLM, 1991).
- Logistics là hoạt động quản lý quá trình luân chuyển
12 Edward W Smykay, Donald J Bowersox, and Frank H Mossman, Physical Distribution Management (New York: Macmillan, 1961
13 Peter F Drucker, “The Economy’s Dark Continent,” Fortune (Apr
1962), pp 103, 265-70 nguyên vật liệu qua các khâu lưu kho, sản xuất ra sản phẩm cho tới tay người tiêu dùng theo yêu cầu của khách hàng 14
Logistics bao gồm toàn bộ quá trình từ việc nhập nguyên vật liệu cho sản xuất đến phân phối hàng hóa tới tay người tiêu dùng Sự phân biệt rõ ràng giữa các nhà cung cấp dịch vụ đơn lẻ như vận tải, giao nhận, và tư vấn quản lý với một nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp là rất quan trọng Nhà cung cấp logistics chuyên nghiệp sẽ đảm nhận toàn bộ các khâu trong chuỗi cung ứng, đảm bảo hàng hóa được chuyển đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Logistics, theo nghĩa hẹp, là các hoạt động dịch vụ liên quan đến phân phối và lưu thông hàng hóa Đây là một phần quan trọng trong thương mại, bao gồm các dịch vụ cụ thể hỗ trợ quá trình này Theo Luật Thương mại số 36/2005/QH11, Điều 233 đã định nghĩa rõ ràng về dịch vụ logistics, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Dịch vụ logistics là hoạt động thương mại bao gồm nhiều công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, và giao hàng Các dịch vụ này giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển và quản lý hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh cho thương nhân.
14 Liên Hiệp Quốc, 2012, Khóa đào tạo quốc tế về vận tải đa phương thức và quàn lý logistics, Đại học Ngoại Thương, tháng 10/2002
15 Quốc hội, 2005, Luật thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005 liên quan tới hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng để hưởng thù lao”
Ngoài ra, còn có một số khái niệm điển hình được các nhà nghiên cứu về logistics đưa ra thông qua từng cách tiếp cận nghiên cứu:
Logistics là quá trình dự đoán nhu cầu và mong muốn của khách hàng, sử dụng các nguồn lực như vốn, nguyên vật liệu, nhân lực, công nghệ và thông tin cần thiết để đáp ứng những yêu cầu đó Quá trình này bao gồm việc đánh giá hàng hóa, dịch vụ và mạng lưới sản phẩm nhằm đảm bảo sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng một cách kịp thời nhất.
Logistics là chuỗi hoạt động chức năng được thực hiện liên tục trong quá trình chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh (Grundey, 2006).
Grundey tập trung vào phạm vi hoạt động logistics, bao gồm toàn bộ quy trình từ điểm đầu đến điểm cuối của sản xuất Tuy nhiên, định nghĩa này không đề cập đến quy trình phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng, một phần quan trọng trong logistics.
Sứ mệnh của logistics là đảm bảo sản phẩm và dịch vụ được cung cấp đúng địa điểm, thời gian và hoàn cảnh yêu cầu, đồng thời mang lại giá trị tối đa cho doanh nghiệp (Ballou, 1992) Theo E.Grosvenor Plowman, hệ thống logistics mang lại bảy lợi ích cốt lõi: đúng khách hàng, đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng điều kiện, đúng địa điểm, đúng thời gian và đúng chi phí.
Logistics là nghệ thuật tổ chức và quản lý quá trình vận chuyển nguyên vật liệu và hàng hóa, bắt đầu từ việc mua sắm sản phẩm đầu vào, qua các giai đoạn lưu kho, sản xuất và phân phối, cho đến khi sản phẩm được giao đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Logistics là chuỗi hoạt động tối ưu hóa vị trí và thời gian, bao gồm vận chuyển và dự trữ nguồn tài nguyên từ điểm khởi đầu của chuỗi cung ứng cho đến tay người tiêu dùng cuối cùng Quá trình này diễn ra thông qua một loạt các hoạt động kinh tế liên quan.
Logistics là sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học trong việc quản lý bố trí cũng như các hoạt động kỹ thuật liên quan đến việc đáp ứng yêu cầu, thiết kế và cung cấp nguồn lực Điều này nhằm duy trì và hỗ trợ việc thực hiện các mục tiêu và kế hoạch một cách hiệu quả.
Vai trò Logistics trong thương mại điện tử
Logistics trong thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro từ các mối quan hệ ảo giữa người bán và khách hàng Điều này được thực hiện thông qua việc đảm bảo sản phẩm được giao nhận đúng theo đơn hàng, đúng địa điểm, đúng thời gian cam kết và đúng mặt hàng cũng như chất lượng mà khách hàng đã đặt mua.
Logistics thương mại điện tử dựa trên công nghệ thông tin và internet đã giúp doanh nghiệp tối ưu hóa mạng lưới gom hàng hóa, giảm thiểu chi phí tồn kho và lượng hàng tồn kho Điều này nâng cao hiệu quả cho các đơn hàng điện tử và dịch vụ giao hàng chặng cuối, đồng thời chú trọng vào các giải pháp gom hàng và cross-docking.
E-commerce logistics là giải pháp tối ưu cho mô hình B2C, giúp các nhà bán lẻ hiện đại đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Với yêu cầu về sự tiện lợi, tiên tiến và nhanh chóng, logistics đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao uy tín của nhà bán lẻ và tạo sự hài lòng cho khách hàng, từ đó khuyến khích họ quay lại mua sắm.
E-commerce logistics cung cấp giải pháp hiệu quả cho quản lý doanh nghiệp, bao gồm việc theo dõi tình trạng đơn hàng trực tuyến, áp dụng hệ thống tài liệu công văn và hóa đơn điện tử như vận đơn và hóa đơn vận chuyển, tự động nhắc nhở thanh toán, và tích hợp liền mạch với hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
Quản lý và ERP (Kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp) hiện nay cung cấp thông báo trực tuyến cho các thông tin quan trọng qua văn bản hoặc điện thoại di động Hệ thống thông tin này cũng cho phép báo cáo và phân tích dữ liệu trong quá khứ, bao gồm lịch sử phân phối và nhiều thông tin khác.
20 Gosmartlog , 2017, Cross-docking trong vận hành kho hàng: https://gosmartlog.com/cross-docking-tai-sao-can-phai-co-mot-cach- tiep-can-toan-dien/
E-commerce logistics mang lại nhiều lợi ích cho chủ hàng, khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ thông qua việc cải thiện giao tiếp trực tuyến, tạo sự minh bạch trong chuỗi cung ứng nhờ vào phần mềm tự động và kết nối cao Công nghệ mới giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng với khả năng theo dõi đơn hàng trực tuyến và theo thời gian thực Đồng thời, việc ứng dụng phần mềm tối ưu giúp giảm chi phí logistics, nâng cao hiệu quả và đảm bảo giao hàng đúng hẹn, đúng địa điểm, đúng hàng hóa và chất lượng.
PHÂN LOẠI LOGISTICS TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Theo quá trình thực hiện
Theo quá trình thực hiện, có thể phân biệt các loại hình logistics thương mại điện tử thành:
Logistics đầu vào (Inbound Logistics) bao gồm các hoạt động tối ưu hóa việc mua sắm và cung ứng trực tuyến các đầu vào cho sản xuất kinh doanh Điều này bao gồm việc mua nguyên liệu trực tuyến cho ngành công nghiệp ô tô, máy bay; thực hiện đấu thầu trực tuyến để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu; kết nối hệ thống ERP giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp; cũng như chia sẻ thông tin về nguyên liệu sản xuất theo mô hình B2B.
Logistics đâu ra (Outbound Logistics) bao gồm các hoạt động cần thiết để cung cấp sản phẩm đến tay khách hàng một cách hiệu quả qua các trang web bán hàng và sàn giao dịch thương mại điện tử Mục tiêu là tối ưu hóa vị trí, thời gian và chi phí, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp Các hoạt động chủ yếu trong logistics đâu ra bao gồm quản trị đặt hàng trực tuyến, ký kết hợp đồng tự động qua mạng, cho phép khách hàng truy cập danh mục sản phẩm mới và thời hạn giao hàng, cùng với quản trị quá trình thực hiện hợp đồng.
Theo phương thức khai thác hoạt động Logistics
Quá trình thu hồi hàng hóa bao gồm việc xử lý các sản phẩm bị trả lại, phế liệu, phế phẩm và phụ phẩm phát sinh từ sản xuất, phân phối và tiêu dùng, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua tái chế Bên cạnh đó, dịch vụ sau bán hàng rất quan trọng, bao gồm theo dõi bán hàng trực tuyến, hỗ trợ khách hàng trực tuyến, quản trị quan hệ khách hàng trên các trang web, và quản trị bán phụ kiện hay hàng hóa thay thế định kỳ trực tuyến.
1.3.2 Theo phương thức khai thác hoạt động Logistics
Logistics bên thứ nhất (1PL: First Party Logistics) là mô hình mà các công ty tự quản lý và thực hiện các hoạt động logistics của chính mình Những công ty này sở hữu các phương tiện vận tải, nhà xưởng, thiết bị xếp dỡ và nguồn lực con người cần thiết để triển khai hiệu quả các hoạt động logistics.
Logistics bên thứ hai (2PL) đề cập đến việc quản lý các hoạt động logistics truyền thống như vận tải, thuê kho hàng và giao nhận Các công ty không sở hữu đủ phương tiện và cơ sở hạ tầng có thể thuê dịch vụ của các nhà cung cấp logistics bên thứ hai, những đơn vị chuyên cung cấp phương tiện vận chuyển và dịch vụ cơ bản trong chuỗi logistics Hình thức này thường diễn ra qua các mô hình B2B trên các trang web bán hàng và sàn giao dịch vận tải đơn phương thức hoặc đa phương thức.
- Logistics bên thứ ba (3PL hoặc TPL: Third party logistics) hay còn được gọi là Logistics theo hợp đồng
Phương thức 3PL (Third-Party Logistics) sử dụng các công ty bên ngoài để thực hiện các hoạt động logistics trong thương mại điện tử, từ quản lý toàn bộ quá trình đến một số dịch vụ cụ thể, nhằm mang lại sự linh hoạt và tập trung vào khách hàng 3PL quản lý các hoạt động logistics phức tạp, bao gồm trung tâm điều phối phương tiện vận tải, kiểm soát hàng hóa và tích hợp các chức năng logistics Được xem là điểm liên lạc duy nhất, 3PL tổng hợp các nguồn lực và giám sát các chức năng logistics bên thứ ba trong chuỗi phân phối, giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu Sự hợp tác này không chỉ thực hiện các hoạt động logistics mà còn chia sẻ thông tin, rủi ro và lợi ích theo hợp đồng dài hạn, thường kéo dài trên 3 năm, như các công ty 3PL trong lĩnh vực giao hàng nhanh và chuyển phát nhanh.
Logistics bên thứ tư (4PL hay FPL: Fourth party logistics) là khái niệm phát triển từ logistics bên thứ ba (TPL), nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý hoạt động logistics phức tạp Trong mô hình FPL, công ty cung cấp dịch vụ logistics được khách hàng ủy quyền sẽ đóng vai trò quản lý, tập trung vào việc cải tiến hiệu quả quy trình và thực hiện toàn bộ chuỗi cung ứng cũng như logistics thương mại điện tử cho khách hàng.
Logistics bên thứ năm (5PL hay FPL) là hình thức logistics chuyên sâu trong thương mại điện tử, quản lý và điều phối các hoạt động của 3PL và 4PL thông qua ứng dụng công nghệ thông tin và mạng internet Đặc trưng của 5PL là việc sử dụng các hệ thống quản lý điện tử và tự động trong logistics, bao gồm Hệ thống quản lý đơn hàng trực tuyến (OMS), Hệ thống quản lý kho hàng (WMS) và Hệ thống quản lý vận tải (TMS) Ba hệ thống này đều kết nối internet và ứng dụng phần mềm quản lý, tận dụng các thành tựu của công nghiệp 4.0.
Ba hệ thống này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau trong một hệ thống thống nhất ứng dụng công nghệ thông tin và internet ở múc độ cao.
Theo mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Logistics đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại điện tử B2B, bao gồm các hoạt động logistics đầu vào (inbound logistics), logistics đầu ra (outbound logistics), logistics ngược (reverse logistics) và dịch vụ sau bán hàng trực tuyến Các hoạt động này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng trong môi trường thương mại điện tử.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại điện tử B2C, hỗ trợ việc chia tách, đóng gói, dán nhãn hàng hóa Các hoạt động này bao gồm kiểm tra chất lượng, vận chuyển và giao hàng nhanh chóng đến tay người tiêu dùng Mục tiêu là đảm bảo thời gian giao hàng tối ưu, cung cấp sản phẩm chất lượng đúng địa điểm và đúng khách hàng, cùng với việc tích hợp thanh toán điện tử.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước (B2G) Các dịch vụ logistics bao gồm chia tách đóng gói, lưu kho hàng hóa, kiểm tra chất lượng, vận chuyển và giao nhận hàng từ doanh nghiệp đến các cơ quan quản lý nhà nước.
- Logistics phục vụ giao dịch thương mại điện tử giữa khách hàng cá nhân với cơ quan quản lý nhà nước (C2G)
- Logistics phục vụ giao dịch thương mại điện tử giữa khách hàng cá nhân với doanh nghiệp (C2B).