Các khái niệm cơ bản của đề tài
Khái niệm văn hóa, văn hóa giao tiếp, phát triển văn hóa giao tiếp
Thuật ngữ "văn hóa" xuất phát từ chữ Hán "文文", trong đó "văn" mang ý nghĩa đạo đức giáo hoá kết hợp với vẻ đẹp Văn hóa không chỉ là những chuẩn mực đạo đức mà còn phản ánh phẩm cách con người, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp và quy tắc ứng xử trong xã hội Những người có khả năng giao tiếp trau chuốt, mượt mà thường được coi là có "văn vẻ".
Những người sống cẩn thận và phù hợp với sự tiến bộ của thời đại được coi là "văn minh" Họ thể hiện sự văn hóa qua cách cư xử phải phép, suy nghĩ tỉ mỉ và tôn trọng người khác Nét đẹp trong quan hệ xã hội chính là biểu hiện của văn hóa, thể hiện sự tinh tế trong cách nhìn và ứng xử giữa con người.
Khái niệm “văn hóa” phản ánh cách suy nghĩ về giáo dục của người xưa, khi họ coi con người như một “sản phẩm thô” cần được tinh luyện Qua quá trình học tập, con người sẽ trở thành “sản phẩm tinh”, tức là đã được “văn” hóa Ở đây, “văn” là tính từ, còn “hóa” là động từ, thể hiện sự biến đổi, tương tự như các khái niệm “chuẩn hóa” hay “hiện đại hóa” Như vậy, “văn hóa” không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn mang ý nghĩa làm cho con người trở nên “Văn” hơn Điều này giải thích vì sao nhiều bậc cha mẹ xưa thường đặt chữ đệm “Văn” cho con trai, thể hiện mong muốn con cái không chỉ học giỏi mà còn có nhân cách tốt đẹp và hiểu biết về cuộc sống Ngoài ra, khái niệm “văn” còn mở rộng ra các đối tượng khác như văn vật và văn hiến.
Văn hóa được hiểu theo hai nghĩa, rộng và hẹp Theo UNESCO, văn hóa là tổng thể các hoạt động và sáng tạo sống động từ quá khứ đến hiện tại, hình thành nên hệ thống giá trị, truyền thống và thị hiếu đặc trưng cho mỗi dân tộc Điều này cho thấy văn hóa là một hệ thống tổng hợp các đặc trưng tinh thần, vật chất, tri thức và tình cảm, tạo nên bản sắc riêng của gia đình, xóm làng, dân tộc, cộng đồng, cũng như vùng miền và quốc gia.
Văn hóa không chỉ bao gồm nghệ thuật và văn chương, mà còn phản ánh lối sống, phong cách ứng xử, quyền cơ bản của con người, cùng với các hệ thống giá trị vật thể và phi vật thể, truyền thống và tín ngưỡng của xã hội.
Theo Hồ Chí Minh, văn hóa là sản phẩm của sự tồn tại và mục đích sống của con người, bao gồm ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật và các công cụ sinh hoạt hàng ngày Văn hóa bắt nguồn từ nhu cầu thiết yếu của con người như ăn, mặc, ở và lao động sản xuất Trong quá trình này, con người không chỉ tương tác với tự nhiên mà còn với nhau, từ đó hình thành các giá trị văn hóa độc đáo Những hoạt động sống của con người, vì mục đích sinh tồn, qua thời gian trở thành thói quen, tập quán và được truyền lại, tạo nên di sản văn hóa phong phú của nhân loại Văn hóa, vì vậy, được xem như một hệ thống giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và gìn giữ, phục vụ cho đời sống và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
2 quát được những đặc trưng nhất.
Giao tiếp xuất hiện trong quá trình lao động sản xuất vật chất, khi con người cần hợp tác để tồn tại và phát triển Từ những ngày đầu, con người đã nương tựa vào nhau, chia sẻ kinh nghiệm, tâm tư và thông tin để phòng tránh kẻ thù Qua hàng ngàn lần tương tác, giao tiếp dần được hình thành Khái niệm giao tiếp có nhiều quan điểm khác nhau, cả trong nước và quốc tế, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và ứng dụng giao tiếp trong xã hội.
+ Quan điểm của các học giả quốc tế về giao tiếp
Giao tiếp được hiểu là một quá trình hai chiều, trong đó có sự thiết lập tiếp xúc và trao đổi thông tin giữa các cá nhân Nhiều học giả nhấn mạnh rằng giao tiếp không chỉ đơn thuần là truyền đạt thông điệp, mà còn là sự trao đổi ý nghĩ, tình cảm và cảm xúc giữa con người.
Theo các nhà tâm lý học Pháp như P Oathavut, G.Bivans và D.Giactson, giao tiếp được định nghĩa là một tổ hợp hành vi, tức là một quá trình xã hội diễn ra liên tục giữa con người Quá trình này bao gồm nhiều loại hành vi khác nhau, bao gồm hành vi ngôn ngữ, hành vi cử chỉ và hành vi điệu bộ.
L.X Vưgôtxki định nghĩa giao tiếp là sự trao đổi quan điểm và cảm xúc giữa con người, nhấn mạnh rằng đây là một mối quan hệ qua lại thuần túy Ông cho rằng giao tiếp không chỉ là việc thông báo mà còn là sự giao thiệp bằng lời nói nhằm giải quyết các vấn đề lý thuyết hoặc thực tiễn.
I.L.Kôlôminxki cho rằng, “Giao tiếp là sự tác động qua lại có đối tượng và thông tin giữa những con người Trong quá trình tác động đó, các quan hệ liên nhân cách được hình thành, thể hiện và hiện thực hoá” 3 [18, tr.60].
1 Đậu Minh Long, Đặc điểm giao tiếp của học sinh dân tộc Cơ Tu và Tà Ôi - Luận án tiến sĩ, Học viện Khoa học xã hội
2 L.X Vưgôtxki (1997), Tâm lý học Vưgôtxki, tập I, Nhà xuất bản Giáo dục
F.N Gôlôbôlin cho rằng: “giao tiếp là năng lực truyền đạt một cách dễ hiểu để các em nắm được và ghi nhớ tài liệu đó, năng lực thu hút học sinh truyền nhiệt tình cho các em, cuốn hút, kích thích các em có những cảm xúc thích hợp, năng lực thuyết phục mọi người có ảnh hưởng giáo dục đồi với họ bằng lời nói, việc làm, bằng tấm gương của bản thân” 4 [19, tr65]
Giao tiếp được hiểu là sự tác động qua lại giữa các cá nhân, là quá trình trao đổi thông tin trong mối quan hệ giữa người với người, dẫn đến sự tiếp xúc tâm lý và xây dựng mối quan hệ Quá trình này có thể diễn ra thông qua ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ, với việc gửi và nhận thông tin đồng thời giữa những người tham gia Mỗi cá nhân trong giao tiếp đều có khả năng thu nhận, giải mã thông tin và phản hồi, thể hiện sự tương tác trong đối thoại Do đó, giao tiếp không chỉ là việc truyền tải thông tin mà còn là quá trình hình thành mối quan hệ thông qua sự tác động lẫn nhau.
Giao tiếp là một quá trình phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển mối quan hệ giữa con người Nó không chỉ thể hiện nhu cầu trao đổi thông tin mà còn xây dựng chiến lược hỗ trợ, giúp hiểu và cảm nhận người khác Hành động tương hỗ giữa các cá nhân tạo ra nhu cầu hợp tác nhằm thay đổi tình hình và hành vi của người đối thoại.
+ Quan điểm của các học giả Việt Nam
Giao tiếp là quá trình thiết lập và phát triển mối liên hệ giữa các cá nhân, bắt nguồn từ nhu cầu phối hợp hành động Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như trao đổi thông tin và xây dựng các hoạt động chung.
4 thống nhất, tri giác và tìm hiểu người khác ” 4 [5, tr,29].
Nội dung phát triển văn hóa giao tiếp cho sinh viên
Nội dung phát triển văn hóa ứng xử cho sinh viên được thể hiện thông qua các mối quan hệ xã hội với sinh viên:
Thứ nhất , văn hóa giáo tiếp trong gia đình
Gia đình Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục truyền thống văn hóa giao tiếp cho sinh viên Ngay từ khi còn nhỏ, sinh viên đã được dạy cách ứng xử với tổ tiên, ông bà, cha mẹ và các thành viên trong gia đình, từ cách ăn mặc, nói năng đến thái độ lao động và lựa chọn bạn bè Những câu tục ngữ, ca dao và thành ngữ được ông bà, cha mẹ sử dụng để nhắc nhở và duy trì kỷ luật, giúp sinh viên thấm nhuần những giá trị như lòng hiếu thảo, sự đoàn kết và ý thức trách nhiệm Những bài học này trở thành tâm niệm, định hình cách ứng xử của sinh viên khi họ bước vào đại học và tham gia các hoạt động xã hội, giúp họ lựa chọn cách ứng xử phù hợp với từng mối quan hệ.
Thứ hai , Văn hóa giao tiếp trong trường đại học Trong nhà trường sinh viên có những mối quan hệ giao tiếp sau:
Một là , giao tiếp giữa sinh viên đối với sinh viên
Trong môi trường đại học, mối quan hệ giữa sinh viên với nhau là rất quan trọng và thường xuyên Sinh viên sống chung trong ký túc xá hoặc khu xóm trọ, thường xuyên trao đổi kinh nghiệm học tập và hỗ trợ lẫn nhau Sự giao tiếp giữa các bạn học tạo nên tình bạn và giúp nâng cao trải nghiệm học tập.
Văn hóa giao tiếp giữa sinh viên và giảng viên, cán bộ nhân viên trong trường đại học đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ thầy trò Sinh viên cần hiểu và tuân thủ các giá trị đạo đức truyền thống như "tôn sư trọng đạo" và "nhất tự vi sư, bán tự vi sư" Giảng viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là người định hướng cho sinh viên, giúp họ phát triển thành công dân có ích cho xã hội Mối quan hệ giữa sinh viên và cán bộ, nhân viên cũng rất quan trọng, vì họ là những người quản lý và thực hiện các chính sách hỗ trợ sinh viên Dù không trực tiếp giảng dạy, nhưng cán bộ, nhân viên có ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm học tập của sinh viên, do đó, sinh viên cần rèn luyện kỹ năng giao tiếp khi tương tác với họ.
Thứ ba, Văn hóa giao tiếp trong xã hội
Mối quan hệ giao tiếp giữa sinh viên và người dân khu xóm trọ rất quan trọng, không chỉ dừng lại ở khía cạnh kinh tế mà còn thể hiện sự gắn bó hàng xóm thân thiết Người dân trong khu vực không chỉ là chủ nhà trọ mà còn là những người cung cấp hàng hóa thiết yếu cho sinh viên, tạo nên một cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Do vậy, trong mối quan hệ với họ sinh viên cũng rèn luyện cách ứng xử của mình cho phù hợp với văn hóa truyền thống.
Sinh viên thường giao tiếp với các doanh nghiệp, đại lý và nhà hàng trong quá trình làm thêm để trang trải cuộc sống Mối quan hệ này tạo ra sự kết nối kinh tế trực tiếp giữa sinh viên và người sử dụng lao động, giúp họ mở rộng giao tiếp với những đối tượng ngoài xã hội.
Những yếu tố tác động đến phát triển văn hóa giao tiếp cho sinh viên
THỰC TRẠNG, NGUYÊN NHÂN VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM PHÁT TRIỂN VĂN HÓA GIAO TIẾP CHO SINH VIÊN HỌC VIỆN TÀI CHÍNH HIỆN NAY
Khái quát về đặc điểm của Học viện Tài chính
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Học viện Tài chính, được thành lập năm 1963 với tiền thân là Trường cán bộ Tài chính – Kế toán Ngân hàng Trung ương, đã đóng góp quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực cho cả Miền Bắc và Miền Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ Sau khi thống nhất đất nước vào năm 1976, trường được đổi tên thành Trường Đại học Tài chính – Kế toán Hà Nội, với nhiệm vụ đào tạo cán bộ đại học và sau đại học về tài chính – kế toán cho Việt Nam, Lào và Campuchia Ngày 17/8/2001, Học viện Tài chính chính thức được thành lập qua việc sáp nhập Trường Đại học Tài chính – Kế toán Hà Nội, Viện Nghiên cứu Tài chính và Trung tâm Bồi dưỡng Cán bộ Tài chính.
Học viện đào tạo cán bộ trình độ Đại học và Sau đại học trong các lĩnh vực tài chính, kế toán, quản trị kinh doanh, tiếng Anh Tài chính và Tin học Tài chính kế toán, với bốn hình thức đào tạo: Đại học chính quy, Đại học vừa làm vừa học, Đại học bằng 2 và Liên thông đại học Học viện cũng chú trọng nghiên cứu khoa học và bồi dưỡng công nghệ quản lý trong lĩnh vực tài chính, kế toán, nhằm phục vụ hoạch định chính sách tài chính, kinh tế cho ngành và đất nước, cũng như hỗ trợ giảng dạy và quản lý Đồng thời, học viện cung cấp chương trình bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh và chuyên môn, nghiệp vụ, công nghệ quản lý về tài chính – kế toán.
Hiện nay, tổng số cán bộ, viên chức của Học viện tính đến 31/3/2020 là
“671, trong đó có 446 giảng viên; 295 cán bộ, viên chức quản lý và phục vụ Có
Học viện đã đạt được nhiều thành tựu trong giáo dục và đào tạo nhờ vào nỗ lực của lãnh đạo, cán bộ và giảng viên Với môi trường học tập năng động và sáng tạo, Học viện cung cấp đa dạng các bậc đào tạo như đại học chính quy, không chính quy, cao học và nghiên cứu sinh, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên trong việc lựa chọn nghề nghiệp Hiện tại, Học viện có hơn 22.000 sinh viên và học viên, trong đó có 1.600 học viên cao học và nghiên cứu sinh.
Học viện Tài chính, từ khi thành lập, đã đào tạo hơn 400 tiến sĩ, 6.000 thạc sĩ và 100.000 cử nhân, với nhiều cựu sinh viên giữ vị trí quan trọng trong Đảng và Nhà nước, trong đó có 3 Chủ tịch Quốc hội tính đến năm 2021 Học viện không chỉ chú trọng nâng cao chất lượng đào tạo mà còn mở rộng hợp tác quốc tế trong giáo dục và nghiên cứu, nhằm nâng cao vị thế trong lĩnh vực này Hiện nay, Học viện Tài chính đã trở thành trung tâm hàng đầu về đào tạo và nghiên cứu khoa học của ngành và đất nước, được Đảng và Nhà nước ghi nhận với nhiều phần thưởng cao quý như Huân chương Hồ Chí Minh và Huân chương Độc lập.
Ba, Huân chương Lao động hạng Nhất, hạng Nhì, hạng Ba, được trao tặng bởi nước CHDCND Lào, bao gồm Huân chương Tự do ISSARA hạng Nhì, hạng Ba và Huân chương Hữu nghị.
Với những thành tích đáng tự hào, tin rằng đây sẽ là nền tảng vững chắc,
Học viện Tài chính cam kết phát triển bền vững và lâu dài với sứ mệnh cung cấp các sản phẩm đào tạo và nghiên cứu khoa học chất lượng cao trong lĩnh vực tài chính và kế toán Mục tiêu của Học viện là xây dựng và phát triển thành trung tâm hàng đầu Việt Nam về đào tạo và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực Kinh tế – Tài chính – Kế toán, đồng thời nâng cao uy tín trong khu vực.
Học viện chuyên đào tạo cán bộ trình độ Đại học và Sau đại học trong các lĩnh vực như Kinh tế, Tài chính, Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tiếng Anh Tài chính và Tin học Tài chính kế toán Học viện cung cấp 4 hình thức đào tạo linh hoạt: Đại học chính quy, Đại học vừa làm vừa học, Đại học bằng 2 và Liên thông đại học.
Nhiệm vụ chính của chúng tôi là đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước, đồng thời tiến hành nghiên cứu khoa học và bồi dưỡng công nghệ quản lý trong lĩnh vực tài chính, kế toán và quản trị kinh doanh Chúng tôi cam kết hỗ trợ hoạch định chính sách tài chính và kinh tế cho ngành cũng như cho quốc gia Ngoài ra, chúng tôi cũng tập trung vào việc giảng dạy, quản lý và bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh, chuyên môn, nghiệp vụ và công nghệ quản lý liên quan đến kinh tế, tài chính và kế toán.
Học viện Tài chính hiện cung cấp 6 ngành học với 22 chuyên ngành đào tạo, giúp sinh viên phát triển trình độ chuyên môn vững vàng Sinh viên tốt nghiệp không chỉ có kiến thức chuyên sâu mà còn đạt phẩm chất chính trị và đạo đức tốt Họ cam kết tuân thủ pháp luật của Nhà nước và nội quy của đơn vị, với điểm rèn luyện trung bình toàn khóa tối thiểu là 76 điểm theo Quyết định 1174/QĐ-HVTC ngày 27/11/2015.
Trong năm học 2019 - 2020, mặc dù bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19, Học viện đã tổ chức cuộc thi nghiên cứu khoa học cấp Khoa với 232 công trình của sinh viên Kết quả, có 05 đề tài đạt giải nhất, 19 đề tài giải nhì, 25 đề tài giải ba và 11 đề tài nhận giải khuyến khích cấp Học viện Đặc biệt, Học viện đã thành lập Hội đồng thẩm định để lựa chọn 07 đề tài xuất sắc tham gia giải thưởng “Sinh viên nghiên cứu khoa học” cấp Bộ năm 2020 do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức.
Thực trạng phát triển văn hóa giao tiếp cho sinh viên học viện tài chính trong những năm qua
2.2.1 Nhận thức của sinh viên về văn hóa giao tiếp Đối với sinh viên hiện nay, đặc biệt là các sinh viên Học viện Tài chính, văn hóa giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình học tập cũng như đối với làm việc sau này Bởi sinh viên Học viện Tài chính phải tiếp cận rất nhiều đến các lĩnh vực kinh tế, việc giao lưu đối tác, khách hàng văn hóa giao tiếp đóng vai trò quyết định
Hiện nay, một số sinh viên đã nhận thức sâu sắc về kỹ năng giao tiếp văn hóa truyền thống, rèn luyện cách ứng xử lễ phép với người lớn tuổi, gia đình, nhà trường và xã hội Họ thể hiện sự tôn trọng với bố mẹ, lễ phép với thầy cô và hòa đồng với bạn bè, đồng thời giữ thái độ khiêm tốn trong giao tiếp Tuy nhiên, tại Học viện Tài chính, vẫn còn một bộ phận sinh viên có nhận thức hạn chế về văn hóa giao tiếp, thể hiện qua cách phát ngôn và ứng xử chưa phù hợp với chuẩn mực văn hóa truyền thống Nhiều sinh viên thiếu tự tin, ngại thể hiện bản thân trước đám đông và tham gia phát biểu trong giờ học Họ cũng thể hiện sự thờ ơ trước nỗi bất hạnh của người khác, thiếu dũng khí đấu tranh cho công lý và nhìn nhận cuộc sống một cách vụ lợi.
“ngông cuồng” thiếu tôn trọng người lớn tuổi, thiếu lễ phép với thầy cô, xem thường bạn bè và đối tác
Trên cơ sở lý luận của đề tài này, phần kết quả khảo sát về nhận thức của
SV được phân chia so sánh theo ngành học.
Nghiên cứu đánh giá phát triển văn hóa giao tiếp cho sinh viên Học viện Tài chính được thực hiện dựa trên tiêu chuẩn đánh giá 4 mức: yếu, trung bình, khá, giỏi Đề tài khảo sát 150 sinh viên thuộc ba nhóm ngành: Tài chính-Ngân hàng, Quản trị Kinh doanh, và Ngôn ngữ Anh.
Bảng 1 Điểm số đánh giá nhận thức của SV về văn hóa giao tiếp
Nhận thức về các loại văn hóa giao tiếp
(n0) Ngành Tài chính-Ngân hàng (np)
Ngành Quản trị Kinh doanh học (n@)
Ngành Ngôn ngữ Anh (n@) ĐTB Độ lệch chuẩn ĐTB Độ lệch chuẩn ĐTBĐộ lệch chuẩn ĐTB Độ lệch chuẩn Văn hóa thiết lập mối quan hệ 4 1 4 1 4 1 4 1
Văn hóa ứng xử linh hoạt 3 1 3 1 3 1 3 1 văn hóa thuyết phục đối tượng giao tiếp 3 1 3 1 3 1 3 1
Văn hóa chủ động điều khiển quá trình giao tiếp
Trong ba loại đầu tiên, văn hóa lắng nghe, thiết lập mối quan hệ và kiềm chế chiếm ưu thế với mức độ nhận thức cao, trong khi văn hóa diễn đạt ứng xử linh hoạt, thuyết phục và chủ động lại có tỷ lệ nhận thức không để ý, rất ít và ít cao hơn.
Bảng 2 Mức độ nhận thức về văn hóa giao tiếp
Văn hóa thiết lập mối quan hệ
Văn hóa ứng xử linh hoạt
Văn hóa thuyết phục đối tượng giao tiếp
Văn hóa chủ động điều khiển
Sinh viên ngành Tài chính-Ngân hàng có mức độ nhận thức về văn hóa giao tiếp và thiết lập mối quan hệ thấp hơn so với sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ Anh Điều này có thể do hai ngành sau thường xuyên được đào tạo về kỹ năng xây dựng mối quan hệ, bao gồm quan hệ đối tác, quan hệ khách hàng và quan hệ quốc tế.
Bảng 3 Nhận thức văn hóa giao tiếp thiết lập mối quan hệ
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh Số lượng %
Số lượng % Số lượng % Số lượng %
Sinh viên Ngành Tài chính-Ngân hàng có mức độ nhận thức về văn hóa lắng nghe thấp hơn so với sinh viên Ngành Quản trị Kinh doanh và Ngành Ngôn ngữ Anh Kỹ năng nghe của sinh viên Ngành Ngôn ngữ Anh là cao nhất do thường xuyên được rèn luyện Trong khi đó, sinh viên Ngành Quản trị Kinh doanh cần phát triển kỹ năng lắng nghe để tiếp cận nhiều thông tin từ đối tác và khách hàng Ngành Tài chính-Ngân hàng, mặc dù có tỷ lệ nghe cao, nhưng cũng đòi hỏi sinh viên phải giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đối tác thông qua kỹ năng nghe hai chiều.
Bảng 4 Nhận thức Văn hóa lắng nghe
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học Ngành Ngôn ngữ Anh số lượng % số lượng % số lượng % số lượng %
Sinh viên ngành Tài chính-Ngân hàng có nhận thức về văn hóa kiềm chế cao hơn so với sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ Anh Điều này xuất phát từ việc họ thường xuyên rèn luyện kỹ năng kiềm chế, bởi sau khi tốt nghiệp, họ sẽ làm việc tại các ngân hàng với lượng khách hàng lớn và đa dạng Nếu không biết kiềm chế, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh Hơn nữa, họ cũng được đào tạo bài bản về kỹ năng kiềm chế trong suốt quá trình học tập.
Bảng 5 Nhận thức về Văn hóa kiềm chế
Ngành Tài chính- TỔNG Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh số lượng % Số lượng % Số lượng % Số lượng %
Sinh viên ngành Tài chính-Ngân hàng có mức độ nhận thức về văn hóa diễn đạt thấp hơn so với sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ Anh Điều này xuất phát từ việc sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ Anh thường xuyên tương tác với đối tác trong nước và quốc tế, từ đó phát triển khả năng diễn đạt tốt hơn Để đạt được mục tiêu ký kết hợp đồng, họ cần truyền đạt rõ ràng các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh, vì vậy việc rèn luyện kỹ năng văn hóa hóa diễn đạt trở thành một yếu tố quan trọng trong quá trình học tập và làm việc của họ.
Bảng 6 Nhận thức về Văn hóa diễn đạt
Ngành Tài chính- Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Số lượng % Số lượng % Số lượng % Số lượng %
Nhận thức về văn hóa ứng xử linh hoạt là yếu tố quan trọng trong ba ngành Tài chính-Ngân hàng, Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ Anh Mặc dù cả ba ngành đều giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng ứng xử, ngành Ngôn ngữ Anh nổi bật hơn nhờ vào sự chuyên sâu trong lĩnh vực này Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh không chỉ học cách giao tiếp với người trong nước mà còn được trang bị kỹ năng ứng xử với khách quốc tế, từ đó tiếp cận và hiểu biết đa dạng các nền văn hóa khác nhau.
Bảng 7 Nhận thức Về văn hóa ứng xử linh hoạt
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh số lượn g
% số lượng % số lượn % số lượng %
Thứ sáu là, nhận thức về Văn hóa thuyết phục đối tượng giao tiếp : SV
Ngành Tài chính-Ngân hàng có mức độ nhận thức thấp hơn Ngành Quản trị
Ngành Ngôn ngữ Anh đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt trong các hoạt động tài chính quốc tế Sinh viên ngành này cần thường xuyên sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục đối tác, do đó, họ phải không ngừng rèn luyện khả năng biểu đạt và thuyết phục Sau khi tốt nghiệp, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ là yếu tố quyết định trong việc xây dựng mối quan hệ kinh doanh hiệu quả.
Bảng 8 Văn hóa thuyết phục đối tượng giao tiếp
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh số lượng % số lượng % số lượn g
Nhận thức về văn hóa chủ động là yếu tố quan trọng trong quá trình giao tiếp, đặc biệt đối với sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng, nơi mà mức độ nhận thức về văn hóa này thường thấp hơn so với các ngành khác.
Ngành Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ Anh trang bị cho sinh viên khả năng chủ động trong giao tiếp, giúp họ tự tin hơn trong quá trình học tập và làm việc Mặc dù cả hai ngành đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều khiển giao tiếp, sinh viên Ngành Tài chính-Ngân hàng lại có tỷ lệ cao hơn trong việc này, do họ nhận thức rõ ràng rằng công việc liên quan đến tiền bạc đòi hỏi sự tập trung và khả năng giao tiếp hiệu quả.
Bảng 9 Văn hóa chủ động điều khiển quá trình giao tiếp
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
% số lượng % số lượng gg
Kết quả khảo sát cho thấy, mức độ nhận thức về bảy loại văn hóa giao tiếp của sinh viên chủ yếu đạt mức khá, với 5 loại đạt mức trung bình và 2 loại đạt mức khá Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ Anh có nhận thức về các kỹ năng giao tiếp nhiều hơn so với sinh viên ngành Tài chính-Ngân hàng Cụ thể, sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ Anh nhận thức cao hơn ở 5 loại văn hóa giao tiếp, bao gồm thiết lập mối quan hệ, lắng nghe, kiềm chế, thuyết phục và chủ động điều khiển giao tiếp, trong khi chỉ ngang bằng ở một loại và thấp hơn một loại (ứng xử linh hoạt) so với sinh viên ngành Tài chính-Ngân hàng Điều này cho thấy sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ Anh có hiểu biết sâu hơn về kỹ năng văn hóa giao tiếp, mặc dù sinh viên ngành sư phạm tiểu học năm hai và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh năm nhất tham gia khảo sát, trong khi sinh viên ngành Tài chính-Ngân hàng đều đang học năm thứ hai.
2.2.2 Thái độ của sinh viên về kỹ năng văn hóa giao tiếp (KNVHGT)
Kết quả khảo sát 150 sinh viên về thái độ đối với việc rèn luyện các kỹ năng giao tiếp cho thấy điểm số trung bình đạt 3/4, phản ánh mức độ tốt Không có sự khác biệt về xếp hạng giữa sinh viên các ngành Đặc biệt, hơn 66% sinh viên cho biết họ thường xuyên và luôn luôn rèn luyện các kỹ năng này.
KN VHGT, còn lại gần 34% SV ít chú ý và không quan tâm việc này (xem bảng
So sánh giữa sinh viên ba ngành cho thấy, sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh có mức độ ít chú ý cao hơn, trong khi sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng cũng cho thấy tỷ lệ ít chú ý nhưng thấp hơn so với ngành Quản trị Kinh doanh.
SV ngành sư phạm tiểu học, ngược lại mức độ thường xuyên và luôn luôn của
Thực trạng về thực hiện văn hóa giao tiếp của sinh viên Học viện Tài chính trong môi trường gia đình, nhà trường và xã hội
2.3.1 Văn hóa giáo tiếp của của sinh viên Học viện Tài chính trong môi trường gia đình
Khảo sát thực trạng văn hóa giao tiếp trong gia đình tập trung vào ba lĩnh vực chính: văn hóa lắng nghe, văn hóa kiềm chế và văn hóa ứng linh hoạt Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ thực hiện và ảnh hưởng của các yếu tố này đến mối quan hệ gia đình, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường gia đình.
Thứ nhất , sinh viên thực hiện văn hóa lắng nghe : Theo kết quả điều tra ở
Một nghiên cứu với 150 sinh viên cho thấy đa số sinh viên rất biết lắng nghe lời dạy của cha mẹ và ông bà Tuy nhiên, cũng có một số ít trường hợp không chú ý hoặc ít nghe lời cha mẹ, chủ yếu là những em có hoàn cảnh đặc biệt như mất cha sớm, mẹ tái hôn, hoặc không còn bố mẹ Những em này thường phải tự lực và thiếu sự chăm sóc từ gia đình.
Bảng 13 Khảo sát việc thực hiện văn hóa lắng nghe trong gia đình của sinh viên
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh số lượng % số lượng % số lượng % số lượng %
Sinh viên thường thể hiện văn hóa kiềm chế trong gia đình, khi họ biết lắng nghe và nhận lỗi khi mắc sai sót, không cãi lại ông bà, cha mẹ Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số sinh viên thiếu kiềm chế, có thái độ phản ứng tiêu cực, gây buồn lòng cho người lớn.
Bảng 14 Khảo sát việc thực hiện văn hóa kiềm chế trong gia đình của sinh viên
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh số lượng % số lượng % số lượng % số lượng %
Rất ít kiền chế 2 2.9 2 5 1 2.5 5 3.3 Ít kiềm chế 6 8.6 1 2.5 2 5 9 6
Sinh viên hiện nay thể hiện khả năng ứng xử linh hoạt trong gia đình, với nhiều người biết lựa chọn ngôn ngữ phù hợp để tạo sự hài hòa, tôn trọng ông bà, cha mẹ và nhẹ nhàng chỉ bảo em út Điều này tạo ra môi trường gia đình thuận lợi cho việc học tập Tuy nhiên, vẫn có một số sinh viên chưa rèn luyện tốt kỹ năng này, dẫn đến việc giao tiếp không phù hợp với người lớn tuổi hoặc sử dụng ngôn ngữ dọa nạt với em út, gây ra sự không hài lòng và thiếu tôn trọng trong mối quan hệ gia đình.
Bảng 15 Khảo sát việc thực hiện văn hóa ứng xử linh hoạt trong gia đình của sinh viên
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh số lượng % số lượng % số lượng % số lượng %
Học viện Tài chính nổi bật với những sinh viên luôn giữ gìn lề lối gia phong và chữ hiếu đối với ông bà, cha mẹ Đa số sinh viên thể hiện sự kính trọng, lễ phép và phát ngôn đúng mực, tạo sự hài lòng cho gia đình Trong mối quan hệ anh chị em, họ luôn tôn trọng và nhường nhịn lẫn nhau Nhờ vào môi trường gia đình tốt, sinh viên mang theo hành trang và phong cách ứng xử tích cực vào học viện Nhiều sinh viên bày tỏ tâm tư về lời dạy của ông bà, cha mẹ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ tròn chữ hiếu trong đạo làm con.
“Anh em như thể tay chân” là một trong những hành trang quan trọng giúp sinh viên hòa nhập vào môi trường học tập Những giá trị và chuẩn mực văn hóa ứng xử được tích lũy sẽ giúp sinh viên tương thích với các mối quan hệ khác nhau như gia đình, thầy cô, bạn bè, và cộng đồng Quá trình tiếp nhận và xây dựng các giá trị cá nhân như một bộ chuẩn mực ứng xử là liên tục, đặc biệt khi sinh viên học tập tại Học viện Tài chính, nơi họ thực hành các khuôn mẫu ứng xử với tình cảm và trách nhiệm.
Nhiều sinh viên hiện nay chưa chú trọng đến hành vi ứng xử trong gia đình, thậm chí có người còn tỏ ra hời hợt và sao nhãng Họ cho rằng trong gia đình không cần phải quá khách sáo, dẫn đến việc tiết kiệm cử chỉ và lời nói, bỏ qua những tình cảm yêu thương và chăm sóc từ ông bà, cha mẹ Hành vi ứng xử của họ với ông bà, cha mẹ chưa đạt chuẩn mực văn hóa, điều này cần được cải thiện để xây dựng mối quan hệ gia đình tốt đẹp hơn.
Họ thường thể hiện sự lịch thiệp với người ngoài để chứng tỏ bản thân là người có văn hóa và học thức, nhưng lại thiếu tôn trọng và ứng xử văn minh với ông bà, cha mẹ, và anh chị em trong gia đình.
2.3.2 Văn hóa giao tiếp của sinh viên Học viện Tài chính trong môi trường Học viện và xã hội
2.3.2.1 Thực hiện văn hóa giao tiếp của sinh viên với giảng viên.
- Tiến hành khảo sát thực trạng Đề tài tập trung khảo sát ở 3 lĩnh vực: văn hóa lắng nghe, văn hóa kiềm chế và văn hóa ứng xử linh hoạt.
Thứ nhất , thực hiện văn hóa lắng nghe trong mối quan hệ với giảng viên.
Hằng ngày, sinh viên đến lớp với mục đích lắng nghe giảng viên, vì nếu không chú ý, họ sẽ không hiểu bài và kết quả học tập sẽ kém Do đó, sinh viên thường có thái độ nghiêm túc trong việc lắng nghe Kết quả khảo sát cho thấy đa số sinh viên các ngành đều thực hiện tốt văn hóa lắng nghe, đặc biệt là sinh viên ngành ngôn ngữ Anh Tuy nhiên, vẫn có một số sinh viên lười học hoặc đi làm thêm, dẫn đến việc họ không chú ý trong quá trình giao tiếp với giảng viên, điều này gây ra sự phản cảm từ phía giảng viên.
Bảng 16 Khảo sát việc thực hiện văn hóa lăng nghe của sinh viên trong mối quan hệ với giảng viên
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh số lượng % số lượng % số lượng % số lượng %
Trong môi trường học tập hiện đại, văn hóa kiềm chế trong ứng xử giữa giảng viên và sinh viên ngày càng được chú trọng Sinh viên thể hiện sự tự do trong giao tiếp, sẵn sàng trao đổi với giảng viên về những vấn đề còn khúc mắc, từ đó tạo ra sự bình đẳng trong mối quan hệ thầy trò Các giảng viên cũng thể hiện sự thoải mái, không quá khắt khe, giúp việc kiềm chế ngôn ngữ trở nên dễ dàng Tuy nhiên, một số sinh viên có thể lợi dụng sự dễ dãi này, dẫn đến những phản ứng thái quá trong lời nói, mặc dù nhìn chung vẫn nằm trong giới hạn cho phép.
Bảng 17 Khảo sát việc thực hiện văn hóa kiềm chế của sinh viên trong mối quan hệ với giảng viên
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh số lượng % số lượng % số lượng % số lượng %
Sinh viên học viện tài chính thể hiện văn hóa ứng xử linh hoạt, đặc biệt là trong ngành ngôn ngữ Anh, nơi có sự tiếp cận đa nền văn hóa Họ tự tin trong việc trao đổi kiến thức với giảng viên cả trong và ngoài giờ học, cho thấy khả năng thích ứng nhanh chóng Tuy nhiên, vẫn còn một số sinh viên ở các ngành Tài chính ngân hàng và Quản trị kinh doanh chưa thực sự tự tin và có cách ứng xử thiếu linh hoạt.
Bảng 18 Khảo sát việc thực hiện văn hóa ứng xử linh hoạt của sinh viên trong mối quan hệ với giảng viên
Ngành Tài chính-Ngân hàng
Ngành Quản trị Kinh doanh học
Ngành Ngôn ngữ Anh số lượng % số lượng % số lượng % số lượng %
Học viện Tài chính hiện nay duy trì nét đẹp truyền thống trong ứng xử giữa sinh viên và giảng viên, với sự tôn trọng, lễ phép và tuân thủ các chuẩn mực văn hóa Sinh viên năng động, tự tin và sáng tạo, chủ động tiếp thu kiến thức và mạnh dạn phản hồi ý kiến Mối quan hệ này không chỉ dựa trên văn hóa truyền thống mà còn khuyến khích sinh viên bày tỏ cá tính và quan điểm cá nhân Cách ứng xử văn hóa giữa sinh viên và giảng viên góp phần nâng cao giá trị thương hiệu của Học viện, tạo tâm lý tích cực cho cả hai bên Mối quan hệ này hỗ trợ mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời nâng cao hiệu quả truyền thông, thu hút sinh viên mới và sự quan tâm từ doanh nghiệp cũng như phụ huynh Cần tạo điều kiện để sinh viên phát huy tính dân chủ và tự do trong khuôn khổ, củng cố vị trí cá nhân trong cộng đồng học tập.
Hiện nay, một số sinh viên có quan niệm rằng giảng viên chỉ có nhiệm vụ giảng dạy chuyên môn, trong khi việc giáo dục đạo đức và văn hóa giao tiếp thuộc về gia đình Tuy nhiên, chính sự thoải mái này đã dẫn đến tình trạng thiếu tôn trọng giảng viên, với nhiều sinh viên gọi thầy cô bằng những từ ngữ không tôn trọng Nhiều sinh viên không thực hiện các hành động cơ bản như chào thầy cô khi vào lớp, và thường xuyên làm việc riêng trong giờ học Việc đi học muộn và cãi lại giảng viên khi bị nhắc nhở cũng trở nên phổ biến Sinh viên không còn sử dụng kính ngữ khi giao tiếp với giảng viên, và thậm chí còn thản nhiên rời lớp khi bị yêu cầu ra ngoài Sự cộc lốc trong cách xưng hô và thái độ thờ ơ với giảng viên diễn ra ngày càng nhiều, đặc biệt trong các lớp tín chỉ, nơi sinh viên thường viện cớ và không chịu trách nhiệm về các công việc nhỏ như lau bảng hay tắt đèn.
Nhiều sinh viên khi gặp giảng viên thường quên chào hỏi, thậm chí có người còn cố tình đi trước giảng viên để tránh bị phạt vì đến muộn, cho thấy sự thiếu tôn trọng Việc gọi thầy cô bằng "ông, bà" cũng trở thành thói quen không phù hợp Hơn nữa, sinh viên thường xuyên sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin đề thi và bình phẩm về giảng viên, điều này phản ánh những hành vi thiếu văn hóa trong môi trường học đường Cần thiết phải loại bỏ và chấm dứt những hành động này để xây dựng một không khí học tập tích cực hơn.
Nhiều sinh viên hiện nay chưa có tinh thần học tập tốt và tính tự giác thấp, thường ỷ lại vào giảng viên Đổi mới phương pháp giáo dục đại học yêu cầu sinh viên phải chuẩn bị bài trước khi lên lớp, nhưng thực tế cho thấy số sinh viên thực hiện điều này rất ít, và nếu có thì chỉ nhằm mục đích đối phó với kiểm tra Trong giờ thảo luận và thực hành, mặc dù giảng viên đã hướng dẫn, nhưng chỉ một số ít sinh viên tham gia tích cực, còn lại thường thờ ơ hoặc chỉ làm đối phó Nhiều sinh viên coi giờ thảo luận là thời gian để nghỉ ngơi và làm việc riêng, dẫn đến hiệu quả học tập không cao.
2.3.2.2 Thực hiện ứng xử văn hóa giao tiếp gữa sinh viên với nhau
- Tiến hành khảo sát thực trạng
Nguyên nhân
2.4.1 Nguyên nhân chủ quan thuộc về phí sinh viên
Thứ nhất, Về trình độ, năng lực nhận thức của sinh viên
Năng lực nhận thức và trình độ của sinh viên được thể hiện qua việc nắm vững kiến thức, khả năng linh hoạt và trách nhiệm của bản thân trong các mối quan hệ xã hội Ngoài ra, năng lực này còn được phản ánh qua các quy tắc và chuẩn mực ứng xử tại giảng đường, ký túc xá, gia đình và trong cộng đồng.
Để nâng cao văn hóa giao tiếp trong Học viện, sinh viên cần nhận thức rõ và tuân thủ các quy định hàng ngày Việc giáo dục sinh viên về "danh" của mình trong các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng, giúp họ thực hiện các quy tắc ứng xử một cách tự giác và đúng mực Những sinh viên thiếu hiểu biết về các vấn đề xã hội thường gặp khó khăn trong giao tiếp, và đôi khi có cái nhìn sai lệch về những người năng động trong giao tiếp Do đó, việc nâng cao nhận thức xã hội cho sinh viên là cần thiết để cải thiện văn hóa giao tiếp.
Những người có khả năng "hoạt ngôn, ngôn ngữ linh hoạt" thường không sở hữu kiến thức chuyên môn sâu nhưng lại có hiểu biết phong phú về các vấn đề xã hội Với khối lượng kiến thức đa dạng, họ dễ dàng dẫn dắt cuộc trò chuyện và có thể thảo luận về nhiều chủ đề, lĩnh vực khác nhau, đưa câu chuyện theo nhiều hướng phong phú.
Tự ti là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc sinh viên Học viện Tài chính thực hiện văn hóa giao tiếp kém linh hoạt Mặc dù đa số sinh viên tự tin, nhưng vẫn có một bộ phận nhỏ, chủ yếu là sinh viên đến từ tỉnh lẻ hoặc có hoàn cảnh khó khăn, gặp khó khăn trong giao tiếp Những sinh viên này thường thiếu kiến thức giao tiếp, mặc dù họ có chuyên môn vững vàng Sự tự ti khiến họ ngại ngùng trong việc bắt chuyện và thường thu mình lại trong không gian sống như nhà trọ hay ký túc xá Điều này cũng dẫn đến việc họ không dám chia sẻ quan điểm của mình vì lo sợ bị đánh giá.
Thói quen đổ lỗi và phán xét người khác là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến văn hóa giao tiếp, đặc biệt trong môi trường sinh viên Khi sinh viên thường xuyên đổ lỗi cho người đối diện, họ không chỉ giết chết mọi cuộc giao tiếp mà còn cản trở khả năng mở lòng với người khác Điều này dẫn đến việc mọi người không lắng nghe ý kiến của sinh viên, tạo ra một vòng luẩn quẩn trong giao tiếp Thói quen này thể hiện sự thiếu kiềm chế và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng ứng xử linh hoạt, khiến cho việc thiết lập mối quan hệ trở nên khó khăn Hơn nữa, đây còn được coi là hành vi thiếu văn hóa trong giao tiếp.
Sinh viên có thói quen bảo thủ và đổ lỗi thường chỉ có thể sống, làm việc và vui chơi một mình Họ nên tự hỏi vì sao mình không thể thiết lập mối quan hệ thành công.
Thứ tư, thiếu tập trung trong thực hiện văn hóa giao tiếp.
Khi giao tiếp với một số sinh viên, có thể thấy họ thiếu sự chú ý và cởi mở, thường không lắng nghe nghiêm túc lời nói của người khác Họ có xu hướng nghe cho xong hoặc chuyển sang chủ đề khác, thể hiện hành vi giao tiếp không văn minh Nhiều sinh viên chỉ tập trung vào việc truyền đạt ý kiến của mình mà không đáp lại các câu hỏi từ người khác, vi phạm nguyên tắc văn hóa giao tiếp.
Trong văn hóa giao tiếp, sự tập trung và chú tâm của sinh viên là yếu tố quyết định đến hiệu quả giao tiếp Khi sinh viên thể hiện sự quan tâm đến đối tượng giao tiếp, không chỉ phản ánh phong cách văn hóa trong ứng xử mà còn mang lại kết quả tích cực trong quá trình giao tiếp.
Nếu chỉ có người nói mà không có người nghe, sẽ không ai cảm thấy thoải mái và đối phương sẽ cảm thấy thiếu tôn trọng Đáng tiếc là nhiều sinh viên thường chỉ tập trung vào việc học cách nói chuyện, mà ít chú trọng đến việc lắng nghe.
Văn hóa lắng nghe là biểu hiện của sự tôn trọng trong giao tiếp, nơi người nghe biết tán thưởng và đồng tình, thể hiện sự chú ý qua ánh mắt và cái gật đầu nhẹ nhàng Việc lắng nghe tích cực không chỉ giúp tiếp thu thông tin hiệu quả mà còn tạo cảm giác được tôn trọng cho người nói Tuy nhiên, một số người chỉ chú ý đến những điều mình thích và bỏ qua những thông tin mang tính cá nhân, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa giao tiếp.
Âm điệu và hành vi trong văn hóa giao tiếp đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết giữa các bên tham gia Khi sinh viên chỉ chú trọng vào nội dung mà bỏ qua giọng nói và âm điệu, người nghe sẽ gặp khó khăn trong việc nắm bắt ý tưởng Để giao tiếp hiệu quả, sinh viên cần điều chỉnh tốc độ nói và ngôn ngữ cơ thể phù hợp với từng đối tượng Những người thiếu văn hóa giao tiếp thường có âm điệu quá cao so với ngữ cảnh, kèm theo hành vi như trừng mắt hay chỉ tay, điều này cản trở sự thành công của cuộc giao tiếp.
Thứ sáu, định kiến đối với đối tượng giao tiếp.
Nhiều sinh viên thường hình thành định kiến và có thái độ cọc cằn khi giao tiếp, đặc biệt với những người có trình độ hoặc địa vị xã hội thấp hơn Thái độ thiếu tôn trọng này không chỉ ảnh hưởng đến văn hóa thuyết phục mà còn dẫn đến giao tiếp kém hiệu quả Để đạt được sự thuyết phục và hiệu quả trong giao tiếp, việc tôn trọng mọi đối tượng là rất quan trọng.
2.4.2 Nguyên nhân thuộc về sự giáo dục của gia đình
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa giao tiếp của sinh viên, với giáo dục và nuôi dưỡng là hai yếu tố then chốt Để sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp tốt, giáo dục trong gia đình không chỉ dựa vào lời nói mà còn qua hành động và thái độ của người lớn, đặc biệt là cha mẹ Gia đình là nơi cung cấp nền tảng về đạo đức, văn hóa, lao động, trí tuệ, thể lực và thẩm mỹ Việc giáo dục về thái độ, cử chỉ, giao tiếp và ứng xử lễ nghĩa giúp sinh viên trưởng thành biết trân trọng và biết ơn cha mẹ Khi bước vào môi trường đại học, những sinh viên có nền tảng văn hóa vững chắc sẽ mang theo những giá trị tốt đẹp từ gia đình, giúp họ duy trì văn hóa giao tiếp trong mọi mối quan hệ xã hội.
2.4.3 Nguyên nhân thuộc về môi trường giáo dục của Học viện Tài chính
Hiện nay, tại Học viện Tài chính, việc giảng dạy văn hóa giao tiếp còn thiếu một môn học chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, khiến sinh viên chỉ tiếp cận văn hóa giao tiếp thông qua các môn lý luận chính trị Đây là một hạn chế lớn ảnh hưởng đến việc giáo dục văn hóa giao tiếp cho sinh viên Mặc dù các giảng viên đã có sự quan tâm đổi mới trong phương pháp giảng dạy các môn liên quan, nhưng vẫn chưa thực sự sâu sắc Kỹ năng văn hóa giao tiếp mà sinh viên tiếp cận chủ yếu là sự tổng hợp từ nhiều môn học khác nhau, chứ không phải từ những môn học chuyên sâu về lĩnh vực này.
Số lượng sinh viên trong lớp thường đông, từ 80 đến 90 em, khiến giảng viên khó khăn trong việc kiểm soát và nắm bắt tính cách, sở trường cũng như ưu, nhược điểm của từng sinh viên Điều này ảnh hưởng đến khả năng định hướng và uốn nắn kỹ năng giao tiếp cho các em Để phát triển văn hóa giao tiếp tốt, sinh viên cần đạt được năng lực nhất định, giúp họ vận dụng linh hoạt và nhanh nhạy những hiểu biết vào việc giải quyết tình huống công việc và giao tiếp khéo léo, thích ứng tốt hơn với môi trường.
Một số giải pháp
2.5.1 Nhóm giải pháp giành cho sinh viên
Tham gia tích cực vào các chương trình tập thể là cơ hội tuyệt vời cho sinh viên để giao lưu văn hóa và học hỏi lẫn nhau về kỹ năng giao tiếp Những hoạt động này không chỉ giúp sinh viên thể hiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao văn hóa giao tiếp và rèn luyện sự tự tin Đỉnh cao của giao tiếp không chỉ nằm ở việc truyền tải thông điệp mà còn ở khả năng phản xạ, ứng biến linh hoạt và xử lý tốt các tình huống giao tiếp trong cuộc sống.
Sinh viên Học viện Tài chính nên chủ động tham gia các chương trình sinh hoạt tập thể để trải nghiệm và rèn luyện kỹ năng ứng biến, xử lý tình huống Điều này không chỉ giúp họ tích lũy kinh nghiệm mà còn nâng cao và hoàn thiện văn hóa giao tiếp của bản thân.
Thứ hai, kết bạn với những người giao tiếp tốt
Sinh viên không chỉ nên tham gia tích cực vào các chương trình tập thể mà còn cần chủ động kết bạn với những người có kỹ năng giao tiếp tốt Điều này sẽ giúp họ học hỏi và cải thiện khả năng giao tiếp của bản thân.
Chú ý quan sát cách giao tiếp của người khác, bao gồm ánh mắt, ngôn ngữ cơ thể và cách truyền đạt thông điệp, sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm quý giá để cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả và thu hút hơn trong các mối quan hệ xã hội.
Để cải thiện khả năng giao tiếp, bạn nên mạnh dạn nhờ bạn bè và người thân góp ý về những điểm mạnh và yếu của mình Hãy học hỏi từ những người có khả năng giao tiếp tốt, đồng thời phát huy những điểm mạnh của bản thân Đối với những khuyết điểm, bạn cần nỗ lực khắc phục để từng bước hoàn thiện kỹ năng giao tiếp.
Nếu bạn cảm thấy thiếu tự tin và giao tiếp chưa trôi chảy, hãy chủ động tìm kiếm sự hướng dẫn từ những người xung quanh Việc học cách sử dụng ngôn từ và ngôn ngữ cơ thể sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và ngày càng tiến bộ hơn.
Thứ tư, rèn luyện, học cách lắng nghe
Giao tiếp không chỉ đơn thuần là việc truyền đạt thông tin, mà còn là khả năng cảm nhận và hiểu rõ thông điệp mà người khác muốn truyền tải Để giao tiếp hiệu quả và tạo ra sự hòa hợp trong cuộc hội thoại, việc nắm bắt ý nghĩa thực sự của những gì người khác muốn nói là rất quan trọng.
Vì thế, để nâng cao văn hóa giao tiếp bạn cũng cần học cách lắng nghe.
Để tránh nhầm lẫn trong các cuộc trò chuyện, buổi thuyết trình hay cuộc họp, bạn cần tập trung tối đa vào những gì đang diễn ra Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng lắng nghe chủ động, từ đó nhận được thiện cảm và sự đánh giá cao từ cấp trên cũng như đồng nghiệp.
Để nâng cao văn hóa giao tiếp và đảm bảo hiệu quả trong các cuộc trò chuyện, sinh viên cần rèn luyện và duy trì sự tự tin, điều này sẽ tạo sự hứng khởi cho người nghe.
Trình bày vấn đề một cách ngắn gọn và rõ ràng với phong thái tự tin, duy trì giao tiếp bằng mắt với người đối diện hoặc khán giả, và mỉm cười khi cần thiết để tạo thiện cảm Những yếu tố này không chỉ giúp thu hút cuộc trò chuyện mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong tương lai.
Để phát triển kỹ năng văn hóa giao tiếp, việc thường xuyên trau dồi và thực hành là rất quan trọng Không ai tự nhiên có khả năng giao tiếp tốt, mà tất cả đều đến từ quá trình rèn luyện cá nhân Do đó, nếu bạn muốn kỹ năng giao tiếp của mình trở nên cuốn hút hơn, hãy tích cực tham gia vào các hoạt động hàng ngày để cải thiện khả năng này.
Ví dụ: Luôn cởi mở trong giao tiếp với mọi người, mạnh dạn tham gia các chương trình của Đoàn thanh niên ở Học viện, khu phố…
Kỹ năng giao tiếp luôn là một trong những chiếc chìa khóa quan trọng giúp bạn tăng sự tự tin và thành đạt trong cuộc sống!.
2.5.2 Nhóm giải pháp giành cho nhà trường
Để nâng cao văn hóa giao tiếp trong trường học, cần tăng cường công tác tuyên truyền sâu rộng đến đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục, nhân viên, học sinh, sinh viên, gia đình và cộng đồng Điều này bao gồm việc truyền đạt các chủ trương, chính sách và pháp luật của Nhà nước về giáo dục đạo đức, lối sống và văn hóa ứng xử Đồng thời, cần làm rõ mục đích, ý nghĩa và trách nhiệm của các bên liên quan trong việc xây dựng văn hóa ứng xử, cũng như nhấn mạnh thái độ, hành vi và ngôn ngữ chuẩn mực của người học, nhà giáo và cán bộ trong trường học.
Tuyên truyền và giáo dục lòng yêu nước, tình yêu thương con người, cùng với truyền thống văn hóa ứng xử của dân tộc là nhiệm vụ quan trọng Cần nêu gương những sinh viên xuất sắc trong Học viện, các cá nhân điển hình và mô hình trường học thực hiện tốt công tác xây dựng văn hóa ứng xử Để đạt được điều này, tổ chức các cuộc thi, hội nghị, hội thảo, tọa đàm và diễn đàn về ứng xử văn hóa trong môi trường Học viện Tài chính cho giảng viên và sinh viên tham gia là cần thiết Đồng thời, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, internet và mạng xã hội trong hoạt động tuyên truyền cũng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả.
Thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ và giải pháp liên quan đến việc xây dựng môi trường văn hóa giáo dục, đặc biệt là văn hóa ứng xử và văn hóa học đường, là trách nhiệm của toàn bộ đội ngũ giảng viên, học viên và sinh viên trong học viện.
Học viện Tài chính cần ban hành văn bản chỉ đạo để triển khai và tuyên truyền về các nhiệm vụ, giải pháp xây dựng văn hóa ứng xử cho toàn thể viên chức, giảng viên, học viên và sinh viên Cán bộ quản lý và giảng viên cần làm gương trong việc thực hiện quy tắc ứng xử, từ đó khuyến khích sinh viên noi theo.