TỔNG QUAN VỀ NGHIỆP VỤ VÀ CÔNG TÁC KHAI THÁC NGHIỆP VỤ BHHHXNK VẬN CHUYỂN BẰNG ĐƯỜNG BIỂN
Tổng quan về BHHHXNK vận chuyển bằng đường biển
1.1.1 Sự cần thiết và vai trò của BHHHXNK bằng đường biển
Ngành bảo hiểm ra đời để đối phó với những rủi ro mà con người không thể kiểm soát Khi xảy ra các rủi ro, đặc biệt là những thảm họa gây tổn thất lớn, nếu không có sự bù đắp kịp thời từ các nhà bảo hiểm, chủ tàu và chủ hàng sẽ gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng trong việc khắc phục hậu quả.
Hàng hoá xuất nhập khẩu phải vượt qua biên giới của nhiều quốc gia, do đó người xuất khẩu và nhập khẩu thường không thể trực tiếp giám sát quá trình vận chuyển, dẫn đến việc cần tham gia bảo hiểm cho hàng hoá Bảo hiểm đóng vai trò như một người bạn đồng hành, bảo vệ quyền lợi của người được bảo hiểm Vận tải đường biển gặp nhiều rủi ro như thiên tai, tai nạn bất ngờ, mắc cạn, đâm va, đắm chìm, cháy nổ, mất cắp, cướp biển, bão, lốc, và sóng thần, những tình huống này thường vượt quá sự kiểm soát của con người Theo hợp đồng vận tải, người chuyên chở chỉ chịu trách nhiệm về tổn thất hàng hoá trong một phạm vi và giới hạn nhất định Trên vận đơn đường biển, nhiều rủi ro được các hãng tàu loại trừ trách nhiệm, và ngay cả các công ước quốc tế cũng quy định mức miễn trách nhiệm rất nhiều cho người chuyên chở.
Các nhà kinh doanh cần tham gia bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu để giảm thiểu thiệt hại do rủi ro, đặc biệt vì hàng hoá thường có giá trị cao và khối lượng lớn Bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu không chỉ là một nhu cầu cần thiết mà còn là một tập quán quốc tế trong hoạt động ngoại thương, đặc biệt là với hàng hoá vận chuyển bằng đường biển.
Dịch vụ vận chuyển, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển, ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế Thực tế cho thấy rằng "không có thương mại nếu không có vận chuyển".
Vận tải biển có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng lớn đến sự an toàn của hàng hóa trong quá trình chuyên chở Do đó, bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết.
Giảm thiểu rủi ro cho hàng hóa là điều cần thiết, thông qua việc hạn chế tổn thất nhỏ và tăng cường công tác bảo quản Đồng thời, cần thực hiện kiểm tra thường xuyên và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để hạn chế tối đa tổn thất.
Việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển không chỉ thúc đẩy mối quan hệ kinh tế quốc tế giữa các quốc gia mà còn hỗ trợ thực hiện chính sách kinh tế đối ngoại của Nhà nước, từ đó góp phần tăng cường thu ngoại tệ.
Vào thứ ba, các công ty sẽ nhận được khoản bồi thường nhất định khi xảy ra tổn thất hàng hoá, giúp họ duy trì tài chính trong kinh doanh Số tiền bồi thường hàng năm của các công ty chiếm khoảng 60%-80% doanh thu từ phí bảo hiểm.
Nghĩa vụ và quyền lợi của các bên tham gia bảo hiểm đã trở thành nguyên tắc quan trọng trong thương mại quốc tế Khi hàng hóa xuất nhập khẩu gặp rủi ro và gây ra tổn thất, các bên sẽ nhận được sự hỗ trợ pháp lý từ công ty bảo hiểm trong trường hợp xảy ra tranh chấp với tàu hoặc các đối tượng liên quan.
1.1.2 Nội dung cơ bản của BHHHXNK bằng đường biển
Bảo hiểm hàng hóa là dịch vụ bảo vệ cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển từ Việt Nam xuất khẩu sang các quốc gia khác hoặc từ các nước nhập khẩu về Việt Nam qua đường biển.
Phạm vi bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bao gồm việc bồi thường cho những tổn thất vật chất bất ngờ và không lường trước được, phát sinh từ các rủi ro không bị loại trừ được nêu trong đơn quy tắc bảo hiểm Điều này đảm bảo rằng các tổn thất do các rủi ro được bảo hiểm sẽ được bồi thường theo các điều kiện đã quy định.
2 Tàu thuyền mắc cạn, nằm cạn, chìm, lật;
3 Ðâm va của tàu thuyền với vật thể khác không phải là nước;
5 Dỡ hàng tại cảng lánh nạn;
6 Hy sinh tổn thất chung;
8 Ðóng góp tổn thất chung;
10 Trách nhiệm đâm va trên cơ sở đâm va hai tàu thuyền đều có lỗi;
11 Ðộng đất, núi lửa phun, sét đánh;
12 Nước biển, sông hồ tràn vào tàu, thuyền, nơi để hàng;
13 Nước biển cuốn hàng khỏi boong tàu;
14 Tổn thất toàn bộ của bất kỳ kiện hàng nào bị rơi mất khỏi boong tàu thuyền hoặc bị rơi trong quá trình xếp, dỡ hàng từ tàu hoặc xà lan;
15 Manh động, hành động manh tâm;
16 Các rủi ro đặc biệt: nhiễm bẩn, rò rỉ, hao hụt trong quá trình vận chuyển, ;
Loại trừ bảo hiểm là những trường hợp mà doanh nghiệp bảo hiểm không phải bồi thường do vi phạm pháp luật hoặc cam kết Dù tham gia bảo hiểm mọi rủi ro, vẫn có các điều khoản loại trừ trách nhiệm bồi thường Ví dụ, thiệt hại do lỗi cố ý của người tham gia bảo hiểm hoặc việc mua bảo hiểm sau khi đã biết sự kiện xảy ra sẽ không được bồi thường.
Giá trị bảo hiểm và phí bảo hiểm
Giá trị bảo hiểm hàng hóa tại cảng đến được xác định theo giá trị thực tế của lô hàng, theo quy định quốc tế Ngoài ra, giá trị bảo hiểm còn bao gồm phần lãi ước tính, với mức lãi ngầm định là 10% của giá CIF.
Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu khi vận chuyển bằng đường biển là một hình thức bảo hiểm tài sản Theo quy định kỹ thuật, số tiền bảo hiểm (STBH) không được vượt quá giá trị bảo hiểm (GTBH) tại thời điểm ký kết hợp đồng.
Tổng quan về công tác khai thác BHHH
1.2.1 Khái niệm và vai trò của công tác khai thác trong hoạt động KDBH
Khái niệm công tác khai thác trong hoạt động KDBH
Khai thác bảo hiểm là quá trình tìm kiếm khách hàng tham gia bảo hiểm, đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng số lượng khách hàng cho công ty bảo hiểm Khi công tác khai thác được thực hiện hiệu quả, doanh nghiệp sẽ thu hút được nhiều khách hàng, từ đó tạo ra nguồn doanh thu lớn Hơn nữa, việc này còn giúp doanh nghiệp duy trì nguyên tắc “số đông bù số ít”, xây dựng quỹ bảo hiểm đủ lớn để đảm bảo khả năng bồi thường.
Khai thác bảo hiểm là hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) nhằm đưa sản phẩm bảo hiểm đến tay khách hàng Hoạt động này bao gồm nhiều công việc như giới thiệu và chào bán sản phẩm bảo hiểm, ký kết hợp đồng, cấp giấy chứng nhận hoặc đơn bảo hiểm, thu phí bảo hiểm, và theo dõi, tái tục hợp đồng bảo hiểm.
Sản phẩm bảo hiểm là một loại tài chính không định hình, thể hiện cam kết bồi thường từ doanh nghiệp bảo hiểm Tuy nhiên, thời điểm mua sản phẩm và thời điểm nhận giá trị sử dụng của nó có thể cách nhau một khoảng thời gian, có thể ngắn hoặc dài Khoảng thời gian này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là loại sản phẩm bảo hiểm mà khách hàng lựa chọn.
Bảo hiểm nhân thọ thường có thời gian dài hơn bảo hiểm phi nhân thọ, cung cấp sự an toàn tài chính cho người tiêu dùng Tuy nhiên, sản phẩm bảo hiểm không phải lúc nào cũng được coi là thiết yếu như thực phẩm hay nhà ở Một sản phẩm bảo hiểm được thiết kế tốt nhưng không tiếp cận được người tiêu dùng sẽ không mang lại giá trị Việc đưa sản phẩm bảo hiểm đến tay người tiêu dùng là một thách thức lớn, đòi hỏi nỗ lực đáng kể từ các doanh nghiệp bảo hiểm Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động khai thác bảo hiểm trong ngành.
1.2.2 Các kênh khai thác BHHH Để thực hiện hoạt động khai thác BH, DNBH có thể thực hiện nhiều cách thức khác nhau, mà người ta gọi đó là kênh phân phối Theo lịch sử, kênh phân phối đầu tiên và cổ điển nhất là kênh phân phối trực tiếp, theo đó giao dịch mua bán BH được thực hiện trực tiếp giữa khách hàng và nhân viên của DNBH Người bán và người mua gặp gỡ và thực hiện trao đổi, đám phán giao dịch bằng lời nói và các phương tiện giao dịch giấy tờ nhằm đi đến ký kết hợp đồng BH Bước phát triển tiếp nối kênh giao dịch trực tiếp là giao dịch qua trung gian Trung gian BH tồn tại dưới hình thức đại lý BH hoặc môi giới BH Đại lý BH là tổ chức hoặc cá nhân được DNBH ủy quyền trên cơ sở hợp đồng đại lý để thực hiện các công việc giới thiệu, chào bán BH, thu xếp việc ký kết HÐBH, thu phí BH và các công việc khác có liên quan đến việc thực hiện HĐBH Môi giới BH là một loại hình doanh nghiệp được cấp giấy phép thành lập và hoạt động theo quy định của Luật kinh doanh BH và các quy định khác của pháp luật liên quan Môi giới BH thực hiện công việc tư vấn cho bên mua BH về việc lựa chọn DNBH, lựa chọn điều kiện, điều khoản
BH đại diện cho bên mua bảo hiểm, thực hiện việc đàm phán và ký kết hợp đồng bảo hiểm (HĐBH), cũng như các công việc khác cần thiết để thực hiện HĐBH theo yêu cầu của bên mua.
Quá trình phát triển của ngành BH, đối với công tác khai thác BHHHXNK đường biển, công ty bảo hiểm VNI Đông Đô sử dụng 3 kênh khai thác:
Khai thác trực tuyến, telesales
Khai thác thông qua Bancas
Trong kinh doanh bảo hiểm, các doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) có thể lựa chọn một hoặc nhiều kênh bán hàng phù hợp tùy thuộc vào đặc điểm của từng sản phẩm bảo hiểm Chẳng hạn, sản phẩm bảo hiểm VNI Đông Đô chủ yếu tập trung vào kênh bán hàng trực tiếp Quyết định về kênh phân phối và tổ chức mạng lưới bán hàng được thực hiện bởi người quản trị và điều hành công việc bán hàng.
Sơ đồ 1.1: Quy trình khai thác BHHHXNK tại VNI Đông Đô
Tìm kiếm khách hàng và đề nghị bảo hiểm
CBKT chủ động tìm kiếm khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các tổ chức tài chính, ngân hàng, công ty giao nhận vận tải, cũng như các công ty xuất nhập khẩu và thương mại Chúng tôi không ngừng mở rộng mạng lưới thông tin để nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Sau khi thu thập thông tin về hàng hóa và tuyến hành trình, CBKT có trách nhiệm tư vấn cho khách hàng về các điều kiện và điều khoản phù hợp Khách hàng cần kê khai vào Giấy yêu cầu bảo hiểm (GYCBH), một tài liệu quan trọng thể hiện ý chí tham gia bảo hiểm của họ GYCBH là phần không thể thiếu trong bộ đơn bảo hiểm hàng hóa, do đó, khách hàng cần gửi GYCBH với các yêu cầu bảo hiểm được nêu rõ ràng để VNI tiến hành cấp đơn bảo hiểm.
Cấp, theo dõi, quản lý hồ sơ khai thác bảo hiểm hàng hóa
Căn cứ vào các thông tin Giấy yêu cầu bảo hiểm, CBKT tiến hành soạn thảo Đơn bảo hiểm đảm bảo đúng, đầy đủ, rõ ràng, không tẩy xoá
Khi cấp Đơn bảo hiểm thông thường CBKT cần cấp làm 05 bản: 03 bản Original, 01bản Duplicate và 01 bản Copy Trong đó CBKT đưa khách hàng
Bộ đơn bao gồm 01 bản Original, 01 bản Duplicate và 01 bản Copy, trong đó số bản chính còn lại phục vụ cho công tác quản lý hồ sơ nội bộ của VNI Đối với các đơn hàng xuất khẩu yêu cầu phù hợp với L/C, CBKT cần kiểm tra số lượng bản in để đảm bảo đã đáp ứng đúng yêu cầu của L/C trước khi chuyển cho khách hàng.
Huỷ bỏ/chấm dứt hiệu lực đơn/hợp đồng bảo hiểm hàng hóa
CBKT thực hiện tuân theo Quy trình huỷ bỏ, chấm dứt Hợp đồng/Đơn bảo hiểm còn hiệu lực áp dụng của VNI tại thời điểm hủy đơn BH
Chỉ được phép chấm dứt hiệu lực đơn bảo hiểm khi hàng hóa chưa xảy ra tổn thất và chưa có thông tin về việc cập cảng đích hoặc hoàn tất vận chuyển.
CBKT lưu Hồ sơ bảo hiểm hàng hóa tại đơn vị, hồ sơ gồm các tài liệu sau:
Bản chào phí (nếu có)
Hợp đồng bảo hiểm (nếu có)
Giấy yêu cầu bảo hiểm (phải có đối với đơn cấp theo chuyến)
Đơn bảo hiểm (bản chính)
Sửa đổi bổ sung (nếu có)
Các văn bản khác có liên quan như: hoá đơn thu phí, thông tin bổ sung do khách hàng cung cấp, thông tin tra cứu tàu chuyên chở…
Thu phí bảo hiểm và chăm sóc khách hàng
Thông báo thu phí được lập và gửi đến khách hàng cùng với Bộ đơn bảo hiểm Ngày lập Thông báo thu phí là ngày cấp đơn bảo hiểm
Thời hạn thanh toán phí bảo hiểm được xác định dựa trên ngày chuyên chở dự kiến của từng lô hàng khi thu phí theo chuyến, hoặc theo kỳ thanh toán đã thỏa thuận trong trường hợp thu phí định kỳ.
Thời gian chuyên chở dự kiến có thể dựa vào thời hạn giao hàng trong hợp đồng mua bán hoặc L/C CBKT cần khuyến cáo khách hàng rằng trách nhiệm bảo hiểm chỉ phát sinh khi phí được đóng đúng hạn, và có nghĩa vụ nhắc nhở khách hàng về việc này Đối với các đơn hàng có thời hạn đóng phí dài và chia thành nhiều kỳ, CBKT phải liên hệ với khách hàng và gửi văn bản nhắc nhở trước khi đến hạn thanh toán để đảm bảo khách hàng nắm rõ thời hạn.
Đề phòng hạn chế tổn thất và hỗ trợ công tác khiếu nại bồi thường
Đề phòng, hạn chế tổn thất
Đề phòng, hạn chế tổn thất trước khi hàng hóa được chuyên chở
Yêu cầu khách hàng hàng áp dụng các biện pháp đóng hàng phù hợp với phương thức chuyên chở
Để đảm bảo khả năng chuyên chở và tình hình tài chính của người vận hành hoặc quản lý tàu, khách hàng cần cung cấp thông tin chi tiết về tàu.
Khách hàng nên yêu cầu đối tác sử dụng hãng vận tải có đại lý tại Việt Nam, đồng thời ghi chú rõ tên và địa chỉ của đại lý trên vận đơn (B/L) để thuận tiện cho việc liên hệ và theo dõi hành trình của chuyến hàng.
TÌNH HÌNH KHAI THÁC NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM HHXNK VẬN CHUYỂN BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TẠI VNI ĐÔNG ĐÔ GIAI ĐOẠN TỪ 2018 ĐẾN NĂM 2020
Khái quát về Công ty Bảo hiểm VNI Đông Đô
Sau hơn 12 năm phát triển, Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không (VNI) đã khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu bảo hiểm phi nhân thọ uy tín tại Việt Nam Các sản phẩm và dịch vụ của VNI không chỉ hỗ trợ khách hàng ổn định hoạt động kinh doanh mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững Thương hiệu VNI đã xây dựng được niềm tin với khách hàng thông qua chất lượng dịch vụ và uy tín trên thị trường bảo hiểm Môi trường làm việc năng động và chuyên nghiệp tại VNI đã thu hút đội ngũ nhân viên dày dạn kinh nghiệm và chuyên môn cao.
Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không (VNI) được thành lập theo quyết định số 49 GP/KDBH của Bộ Tài Chính vào ngày 23/04/2008 Với vốn điều lệ lên tới 500 tỷ đồng, VNI là một trong chín doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhất trên thị trường bảo hiểm Việt Nam vào thời điểm đó.
Với cổ đông sáng lập đầu tiên là các Tập đoàn kinh tế, Tổng Tổng công ty lớn, bao gồm:
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam (VIETNAMAIRLINES)
Tập đoàn Than và Khoáng sản Việt Nam (VINACOMIN)
Tổng Công ty lắp máy Việt Nam (LILAMA)
Tổng Công ty XNK Tổng hợp Hà Nội (GELEXIMCO)
Công ty Cổ phần Nam Việt (NAVICO)
VNI hiện có vốn điều lệ 800 tỷ đồng, hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ, tái bảo hiểm và đầu tư tài chính Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm bảo hiểm, bao gồm bảo hiểm hàng không, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm rủi ro xây dựng, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm sức khỏe và du lịch, cùng nhiều loại hình bảo hiểm khác VNI tự hào là nhà bảo hiểm cho các dự án trọng điểm, các tập đoàn kinh tế, doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân với hơn 100 sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ.
VNI là một trong những thương hiệu bảo hiểm phi nhân thọ uy tín tại Việt Nam, cung cấp sản phẩm và dịch vụ giúp khách hàng ổn định hoạt động kinh doanh và phát triển bền vững Với mạng lưới rộng khắp, VNI có 34 công ty bảo hiểm thành viên, gần 100 phòng kinh doanh khu vực, 350 đại lý và hơn 1.000 cán bộ nhân viên, cùng hợp tác với nhiều đối tác lớn như ngân hàng, trạm đăng kiểm, bệnh viện và showroom ô tô Để nâng cao năng lực bảo hiểm và đảm bảo an toàn tài chính, VNI cũng hợp tác với các nhà môi giới tái bảo hiểm hàng đầu thế giới như Munich Re và CCR Re, giúp cung cấp giải pháp tái bảo hiểm nhanh chóng và hiệu quả.
Theo báo cáo năm 2020, mặc dù bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19 và sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành bảo hiểm, VNI đã đạt được kết quả kinh doanh khả quan nhờ sự chỉ đạo quyết liệt của Hội đồng Quản trị và Ban lãnh đạo, cùng với nỗ lực của toàn thể cán bộ nhân viên Hiện tại, VNI đang xếp thứ 10 trong danh sách các công ty bảo hiểm phi nhân thọ uy tín tại Việt Nam, theo thống kê của Hiệp hội bảo hiểm Việt Nam.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy của Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm
Công ty Bảo hiểm Hàng không Đông Đô, thành viên của Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không, đã có hơn 5 năm hoạt động và phát triển, tự hào là một trong những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực bảo hiểm hàng không về cả hoạt động và doanh thu hàng năm.
- Tên công ty: CÔNG TY BẢO HIỂM HÀNG KHÔNG ĐÔNG ĐÔ
- Tên giao dịch: VNI Đông Đô
- Tổng Giám đốc Công ty: Ông Vũ Đức Minh
- Địa chỉ công ty: Tầng 25, tòa nhà M3-M4, 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
VNI Đông Đô cung cấp đa dạng sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ tại các khu vực hoạt động và văn phòng kinh doanh, đáp ứng nhu cầu của khách hàng về một nhà bảo hiểm uy tín và chất lượng hàng đầu Kể từ khi thành lập, công ty đã mang đến nhiều sản phẩm chất lượng cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Trong những năm gần đây, VNI Đông Đô đã trở thành một trong những công ty có doanh thu lớn trong hệ thống VNI, được xếp hạng là doanh nghiệp đặc biệt với tiềm lực tài chính vững mạnh.
Mặc dù VNI Đông Đô chỉ mới thành lập từ năm 2016, nhưng những thành tựu mà công ty đạt được rất ấn tượng Đặc biệt trong những năm gần đây, VNI Đông Đô đã ổn định và triển khai các chiến lược phát triển cụ thể, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.
Bảng 2.1: Báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty VNI Đông Đô giai đoạn
Giá trị tài sản ròng 24,016,460,963 39,426,709,356 75,617,944,388 Tài sản ngắn hạn 45,907,585,156 51,430,267,650 62,035,188,839
Nợ ngắn hạn 32,781,503,931 34,191,108,600 36,576,050,776 Vốn lưu động 13,126,081,225 17,239,159,050 25,459,138,064 ( Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2018-2020)
Từ bảng số liệu trên ta có thể thấy rằng :
- Tổng tài sản của năm 2019 cao hơn năm 2018 là 35,29% và tổng nợ thì cũng cao hơn là 14,32%
- Tổng tài sản tăng và tổng nợ cùng tăng nhưng tăng không đáng kể nên dẫn đến giá trị tài sản ròng của năm 2019 cao hơn 2018 là 64,17%
Tài sản ngắn hạn đã tăng 12,03%, trong khi nợ ngắn hạn cũng tăng 4,03% Mặc dù tài sản ngắn hạn gia tăng, nhưng do nợ ngắn hạn tăng với tỷ lệ cao hơn, dẫn đến việc vốn lưu động tăng 31,34%.
Đến năm 2020, tổng tài sản của công ty tăng 42,23% so với năm trước, trong khi tổng nợ giảm 18,62% Sự gia tăng tổng tài sản và giảm tổng nợ đã dẫn đến giá trị ròng của công ty năm 2020 cao hơn 91,79% so với năm 2019.
Tài sản ngắn hạn đã tăng lên 20,62%, trong khi nợ ngắn hạn giảm 1,86% Sự gia tăng tài sản ngắn hạn cùng với sự giảm nợ ngắn hạn đã dẫn đến vốn lưu động tăng, mặc dù mức tăng chỉ đạt 8,03%.
Kết luận, một kế hoạch hiệu quả và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp là yếu tố quyết định đến thành công trong công việc Những thay đổi trong kế hoạch và định hướng công việc, cùng với nỗ lực của cán bộ nhân viên, đã giúp công ty đạt được tốc độ tăng trưởng ấn tượng qua từng năm.
Bộ máy hoạt động của Công ty Bảo hiểm Hàng không Đông Đô
Ban Giám đốc chi nhánh Đông Đô gồm 1 Giám đốc và 3 Phó Giám đốc, có nhiệm vụ điều hành toàn bộ hoạt động của chi nhánh và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh.
Bảng 2.2: Danh sách Ban điều hành của VNI Đông Đô năm 2020
STT Ban giám đốc Chức vụ
1 Ông Vũ Đức Minh Giám đốc Chi nhánh
2 Ông Nguyễn Quý Tiến Phó giám đốc
3 Ông Nguyễn Thanh Tú Phó giám đốc
4 Ông Hoàng Mỹ Ngọc Phó giám đốc
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ tổ chức VNI Đông Đô
Sơ đồ cơ cấu tổ chức các Phòng/ Ban nghiệp vụ của VNI Đông Đô năm 2020
Phòng Giám định – Bồi thường
Giám đốc: Phụ trách chung và chịu trách nhiệm trước pháp luật, tổng công ty về mọi hoạt động của công ty
- Chỉ đạo công tác phát triển kinh doanh, cơ chế, định mức chi phí kinh doanh, tài chính kế toán và tổ chức nhân sự, tiền lương
- Chỉ đạo hoạt động kinh doanh liên quan đến bảo hiểm dự án, môi giới, tài sản kỹ thuật, hàng hải và công tác giám định bồi thường
- Trực tiếp chỉ đạo hoạt động của phòng Kế toán tổng hợp
- Ký các đơn bảo hiểm, hợp đồng và các tài liệu liên quan của tất cả các nghiệp vụ theo phân cấp của VNI cho công ty
- Ký duyệt các chi phí kinh doanh và các chi phí khác
- Ký duyệt các hồ sơ bồi thường của các nghiệp vụ
- Ký các loại hợp đồng lao động theo phân cấp của tổng công ty
- Thực hiện các công việc khác theo chỉ đạo lãnh đạo của lãnh đạo Tổng công ty
- Chỉ đạo hoạt động kinh doanh liên quan đến nghiệp vụ con người, khai thác qua các đối tác ngân hàng
- Phụ trách công tác xây dựng và phát triển hệ thống đại lý, ký kết
- Trực tiếp chỉ đạo và chịu trách nhiệm về hoạt động của các phòng Kinh doanh, Phòng Giám định-Bồi thường
Ký kết hợp đồng bảo hiểm và các tài liệu liên quan cho tất cả nhiệm vụ trong phân cấp của VNI là cần thiết, sau khi phòng Quản lý Nhân viên thực hiện kiểm soát nghiệp vụ.
Ký duyệt thanh toán cho các chi phí kinh doanh như công tác phí, đánh giá rủi ro, phòng ngừa tổn thất, giao dịch, tiếp khách, tặng quà và hội thảo cần tuân thủ định mức chi phí đã được quy định bởi các phòng Kinh doanh.
- Ký duyệt thanh toán các chi phí khác sau khi đã có ý kiến thống nhất của giám đốc công ty của các phòng Kinh doanh
- Thực hiện các công việc khác theo sự phân công của GĐ công ty
- Chỉ đạo hoạt động kinh doanh liên quan đến nghiệp vụ xe cơ giới bao gồm cả bồi thường, khai thác qua các showrrom, garage
- Thực hiện kế hoạch hạch toán thống kê, báo cáo tài chính
- Thực hiện việc chi trả lương, các khoản tiền thưởng và các lợi ích khác cho nhân viên
- Thống kê tiếp nhận phân tích số liệu bồi thường từ Trung tâm Giám định Bồi thường của Tổng công ty gửi về để báo cáo Giám đốc
- Khai thác các nghiệp vụ, thực hiện các dịch vụ khách hàng, chăm sóc khách hàng
- Thực hiện các chương trình xúc tiến bán hàng và chính sách bán hàng
- Tiếp nhận thông tin phản hồi từ khách hàng và cung cấp các phòng liên quan
- Xây dựng và quản lý mạng lưới đại lý của phòng
- Giải quyết bồi thường, đàm phán trực tiếp với khách hàng về các điều khoản họp đồng
- Lập các kế hoạch kinh doanh và thực hiện phát triển mạng lưới rộng ra các khu vực lân cận
Những thuận lợi – khó khăn trong quá trình khai thác BHHHXNK đường biển tại VNI Đông Đô
Việt Nam, với nền chính trị ổn định và những thành tựu kinh tế đáng kể, đang tích cực mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế để nâng cao kim ngạch xuất nhập khẩu Với hơn 3000 km bờ biển và nhiều cảng biển, Việt Nam nằm trên tuyến đường biển quan trọng từ Ấn Độ sang Thái Bình Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác với các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp tàu biển, từ đó mang lại nguồn thu ổn định cho nền kinh tế.
Công ty Bảo hiểm Hàng không Đông Đô, trực thuộc Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không, đã hoạt động hơn 5 năm và khẳng định uy tín trên thị trường nhờ vào tiến độ và chất lượng dịch vụ Với cơ sở vật chất hiện đại và mạng lưới rộng khắp, công ty hợp tác với các công ty giám định hàng đầu và có mạng lưới garage tại hầu hết các tỉnh thành Dịch vụ khách hàng chất lượng cao luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng Đội ngũ lãnh đạo có năng lực đã giúp công ty chuyển đổi đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, đảm bảo sự tăng trưởng liên tục và nâng cao thu nhập cho người lao động.
Sự cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm nước ngoài tại Việt Nam đang gia tăng, với nhiều doanh nghiệp nước ngoài có xu hướng lựa chọn bảo hiểm từ quốc gia của họ Điều này xuất phát từ ảnh hưởng của văn hóa và sự tin tưởng vào sản phẩm nội địa Bên cạnh đó, việc xử lý các công tác giám định và bồi thường khi xảy ra rủi ro cũng trở nên thuận tiện hơn cho họ.
Sự gia nhập của các công ty bảo hiểm mới vào thị trường Việt Nam đang tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ, khi những công ty này áp dụng chiến lược giá cả hấp dẫn nhằm thu hút thị phần Điều này diễn ra trong bối cảnh thị trường xuất nhập khẩu (XNK) tại Việt Nam đang có tiềm năng phát triển lớn.
Trong tương lai, Việt Nam sẽ chứng kiến sự ra đời của nhiều công ty bảo hiểm mới, thu hút người lao động nhờ vào mức lương và tỷ lệ hoa hồng cao Đồng thời, các công ty bảo hiểm hàng đầu sẽ tăng cường sức cạnh tranh nhờ vào bề dày lịch sử và danh tiếng vững chắc trên thị trường bảo hiểm Việt Nam.
VNI Đông Đô, mặc dù có vị trí khiêm tốn trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam, đặt mục tiêu hàng đầu là xây dựng uy tín Trong ngành bảo hiểm, uy tín là yếu tố quan trọng, vì khách hàng chỉ mua bảo hiểm khi họ tin tưởng vào công ty Sự tin tưởng này được thể hiện qua thời gian và tỷ lệ tái tục của khách hàng tại công ty.
VNI Đông Đô không nằm trong khu vực cảng biển, điều này dẫn đến khó khăn trong việc giám sát và gây chậm trễ trong quá trình giám định hiện trường so với các Chi nhánh của VNI gần cảng.
2.4 Thực trạng công tác khai thác BHHHXNK đường biển tại VNI Đông Đô đoạn 2018-2020
2.4.1 Kênh khai thác BHHHXNK đường biển VNI Đông Đô
Khi nhận thông báo từ khách hàng có nhu cầu tham gia bảo hiểm, cán bộ phòng kinh doanh sẽ tìm hiểu và tư vấn để khách hàng hiểu rõ hơn về công ty cũng như các sản phẩm bảo hiểm Việc này không chỉ giúp khách hàng ký kết hợp đồng dễ dàng mà còn tạo dựng niềm tin thông qua sự tiếp xúc trực tiếp với nhân viên Đây là lợi thế nổi bật của VNI, giúp công ty tiết kiệm chi phí khai thác nhờ vào mạng lưới phủ sóng rộng khắp trên toàn quốc.
Mạng lưới kinh doanh trực tiếp của công ty hiện nay còn yếu, với số lượng nhân lực chuyên nghiệp chưa đủ để phát triển bền vững Đây là một vấn đề cần khắc phục, vì trong lĩnh vực bảo hiểm, mọi nhân viên đều tham gia vào việc bán hàng, tạo nên sự cạnh tranh lớn về nguồn nhân lực Kênh khai thác trực tuyến và telesales được xem là chiến lược phát triển quan trọng trong những năm tới, tuy nhiên, doanh thu từ mô hình trực tuyến chưa phải là mục tiêu chính hiện tại Sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ bán qua kênh trực tuyến chủ yếu vẫn là sản phẩm truyền thống, do đó chưa hoàn toàn phù hợp với mô hình bán online Công ty cũng đang đẩy mạnh hoạt động quảng cáo để nâng cao hình ảnh qua trang web riêng, trong bối cảnh nhiều quốc gia đã bắt đầu chuyển đổi sang mô hình bảo hiểm trực tuyến, đặc biệt là InsurTech.
VNI Đông Đô đang tập trung vào kênh bán hàng trực tiếp, thể hiện sức mạnh của đội ngũ trẻ trung và mạng lưới kinh doanh rộng khắp Bán bảo hiểm trực tuyến sẽ trở thành xu thế tương lai, giúp công ty thu thập dữ liệu khách hàng để phát triển các sản phẩm mới, hướng tới một VNI mạnh mẽ hơn Khai thác kênh trực tuyến thực sự là cơ hội phát triển tiềm năng trong thời đại số.
Bảng 2.3 Kết quả khai thác bảo hiểm hàng hóa qua các kênh Đơn vị: VNĐ
Tỷ lệ DT qua kênh
Tỷ lệ doanh thu Trực tiếp/Tổng DT(%)
Tỷ lệ DT kênh telesales,trực tuyến/Tổng DT(%)
Trong giai đoạn 2018-2020, VNI Đông Đô đã ghi nhận doanh thu khai thác qua kênh Bancas đạt hơn 4,3 tỷ đồng, chiếm 70,36% tổng doanh thu, cho thấy sự phụ thuộc vào ngân hàng của khách hàng Mặc dù doanh thu khai thác trực tiếp chỉ đạt hơn 1 tỷ đồng do nguồn nhân lực hạn chế, nhưng năm 2019 đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với doanh thu trực tiếp vượt 2 tỷ đồng Kênh Bancas cũng thể hiện sự tăng trưởng ấn tượng, với tỷ trọng doanh thu khai thác tăng hơn 200% so với năm trước, phản ánh hiệu quả trong hoạt động khai thác bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển của công ty.
Năm 2018, VNI Đông Đô ghi nhận mức tăng trưởng vượt trội trong doanh thu khai thác BHHHXNK đường biển Đến năm 2020, mặc dù doanh thu từ kênh Bancas chỉ tăng nhẹ, nhưng doanh thu từ kênh trực tiếp đã gần gấp đôi, giúp tổng doanh thu vẫn duy trì đà phát triển Trong khi đó, kênh khai thác trực tuyến và telesales vẫn còn mới mẻ, gặp nhiều khó khăn và không có sự tăng trưởng đáng kể, với doanh thu từ telesales và trực tuyến chỉ đạt hơn 763 triệu đồng vào năm 2018.
2019 tăng lên hơn 1,6 tỷ đồng nhưng đến năm 2020 doanh thu lại chỉ còn hơn
Doanh thu từ telesales và trực tuyến của VNI Đông Đô giảm xuống còn 1 tỷ đồng do sự thay đổi nhân sự trong công ty Những nhân viên có kinh nghiệm đã luân chuyển công tác, trong khi đội ngũ telesales mới được đào tạo còn thiếu kinh nghiệm Điều này dẫn đến việc khai thác trực tuyến và telesales chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong cơ cấu khai thác BHHHXNK đường biển của công ty.
2.4.2 Kết quả khai thác bảo hiểm hàng hóa Để thấy rõ hơn được tỷ trọng khai thác BHHHXNK vận chuyển đường biển của VNI Đông Đô ta xem xét bảng số liệu Doanh thu khai thác BHHHXNK đường biển giai đoạn 2018-2020
Bảng 2.4 Doanh thu khai thác BHHHXNK đường biển VNI Đông Đô
BHHHXNK đường biển so tổng DT
DT tăng (giảm) qua các năm
Số lượng hợp đồng ký kết
(Nguồn: Bảng kê doanh thu năm 2018-2020)
Thị trường xuất nhập khẩu của Việt Nam rất lớn và tiềm năng, vì vậy VNI Đông Đô đã tập trung khai thác nghiệp vụ này trong những năm gần đây Năm 2018, doanh thu của công ty đạt hơn 28 tỷ đồng, trong đó doanh thu từ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển chiếm 21,57% Năm 2019, VNI Đông Đô ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng với doanh thu hơn 47 tỷ đồng, tăng 175% so với năm trước, và doanh thu từ nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển chiếm 35,63% Đến năm 2020, dù công ty triển khai một số nghiệp vụ bảo hiểm mới và không thể chú trọng vào nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển như năm 2019, nhưng doanh thu vẫn duy trì ổn định.
Đánh giá chung về công tác khai thác
Bảng 2.6 Tình hình thực hiện kế hoạch về doanh thu BHHHXNK đường biển 2018-2020
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch
Sự tăng trưởng vượt bậc của VNI Đông Đô giai đoạn 2018-2020 thể hiện qua doanh thu liên tục vượt kế hoạch Năm 2018, doanh thu đạt 6 tỷ VNĐ, gấp 1,01 lần so với kế hoạch Năm 2019, doanh thu tăng vọt lên 16 tỷ VNĐ, đạt 140% kế hoạch và giúp công ty vào TOP các Công ty Bảo hiểm Phi nhân thọ uy tín Năm 2020, VNI Đông Đô tiếp tục xuất sắc vượt mục tiêu với doanh thu hơn 17 tỷ VNĐ.
VNI ngày càng nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ cung cấp sản phẩm bảo hiểm chất lượng cao và mức phí cạnh tranh Để nâng cao an toàn trong hoạt động kinh doanh và đa dạng hóa sản phẩm, VNI không ngừng phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu nhằm mang đến dịch vụ hoàn hảo hơn, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa Tuy nhiên, bên cạnh doanh thu từ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển, công ty cũng phải đối mặt với chi phí phát sinh.
Bảng 2.7 Kết quả kinh doanh BHHHXNK VNI Đông Đô năm 2018 –
Năm Doanh thu Chi phí Chênh lệch thu chi
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2018-2020)
Bảng số liệu cho thấy chi phí của VNI Đông Đô trong việc khai thác dịch vụ khá hiệu quả Năm 2018, chi phí đạt 1,43 tỷ đồng, chênh lệch 4,6 tỷ đồng so với doanh thu Tuy nhiên, năm 2019, do đầu tư vào máy móc, tổ chức đào tạo nhân sự và chi phí bồi thường tăng cao, chi phí đã tăng gấp 4 lần so với năm trước Đến năm 2020, VNI Đông Đô đã cải thiện việc kiểm soát rủi ro và ổn định các hoạt động, dẫn đến chi phí hợp lý hơn so với doanh thu, với sự chênh lệch thu chi khả quan.
Vào năm 2020, VNI Đông Đô đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, đạt hơn 11,3 tỷ đồng Đây là một tín hiệu tích cực cho sự phát triển của công ty trong những năm gần đây, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho các bước tiến tiếp theo trong giai đoạn sắp tới.
2.5.2 Hạn chế và những nguyên nhân của những hạn chế trong công tác khai thác
Tuy đạt được những kết quả đáng khen song VNI Đông Đô vẫn còn một số những hạn chế
Công ty bảo hiểm VNI Đông Đô, được thành lập vào năm 2016, vẫn đang trong quá trình xây dựng thương hiệu và chưa có sự nổi bật như Bảo Việt và Bảo Minh, những thương hiệu đã có truyền thống hàng chục năm Vì vậy, hiện tại, số lượng khách hàng biết đến thương hiệu VNI vẫn còn hạn chế.
Dịch vụ bồi thường của VNI Đông Đô mặc dù có tiềm lực tài chính ổn định, nhưng quy trình bồi thường lại khá phức tạp với nhiều văn bản và thủ tục So với các đơn vị khác trên thị trường, VNI vẫn chưa chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng trong thời gian tham gia bảo hiểm.
Đội ngũ cán bộ của công ty hiện tại chưa đồng đều và còn hạn chế về trình độ ngoại ngữ, điều này gây cản trở cho việc mở rộng quan hệ với khách hàng nước ngoài, đặc biệt là các doanh nghiệp liên doanh và công ty 100% vốn nước ngoài Ngoài việc xây dựng mối quan hệ, cán bộ cần có kiến thức về hàng hóa và nghiệp vụ ngoại thương, bao gồm thanh toán quốc tế, luật hàng hải quốc tế và thuế quan Do đó, để khai thác hiệu quả nghiệp vụ này trong thời gian tới, công ty cần tập trung vào việc xây dựng đội ngũ khai thác viên chuyên nghiệp hơn.
VNI Đông Đô vẫn chưa có giải pháp hiệu quả để đối phó với trục lợi bảo hiểm, đặc biệt trong việc khai thác nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa, nhất là các vụ tổn thất xảy ra ở nước ngoài hoặc trên vùng biển quốc tế.
Công ty cần khắc phục nhanh chóng những hạn chế và tồn tại hiện tại để không ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác bảo hiểm hàng hóa và thương hiệu VNI Khi ngành bảo hiểm mở cửa hoàn toàn, sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp bảo hiểm nước ngoài với tiềm lực tài chính mạnh mẽ và chất lượng dịch vụ tốt hơn sẽ gia tăng, đe dọa đến thị phần của những doanh nghiệp yếu thế, khiến họ có nguy cơ bị loại khỏi thị trường.