Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị Máy Xây Dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng TT
TỔNG QUAN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra nhanh chóng, sự phụ thuộc lẫn nhau về thương mại giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngoại thương, đặc biệt là xuất nhập khẩu Ngành xuất nhập khẩu không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tác động tích cực đến năng suất lao động và thu nhập quốc dân Hoạt động này tạo ra cầu nối liên kết các quốc gia, giúp tận dụng lợi thế so sánh trong giao thương quốc tế.
Trong thời đại công nghiệp hóa hiện đại hóa, nhu cầu về máy móc và thiết bị sản xuất ngày càng tăng, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của ngành cơ khí, đặc biệt là cơ khí thiết bị xây dựng Ông Vũ Khoa, Chủ tịch Hiệp Hội nhà thầu Xây dựng Việt Nam (VACC), cho biết Việt Nam phải chi từ 3 đến 4 tỷ USD mỗi năm để nhập khẩu máy xây dựng do ngành cơ khí trong nước chưa sản xuất được Hiện có khoảng 150.000 nhà thầu xây dựng, trong đó có 2.000 nhà thầu lớn và vừa, đang hoạt động trên khắp cả nước Ngành cơ khí đã đóng góp quan trọng vào kinh tế - xã hội, với tốc độ tăng trưởng 7,8% trong năm 2019 so với năm 2018, chiếm 28,65% trong bốn ngành công nghiệp chủ yếu của thành phố Chỉ số sản xuất công nghiệp ngành cơ khí giai đoạn 2015 - 2019 tăng trưởng bình quân 7,56%/năm, với những năm cụ thể như 2015 tăng 12,3%, 2016 tăng 7,98%, 2017 tăng 2,37%, 2018 tăng 7,6% và 2019 tăng 7,8%.
Ngành kinh doanh thiết bị máy xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, thể hiện tầm quan trọng của nó trong nhiều công trình lớn nhỏ Sự nâng cấp hạ tầng và cải thiện mỹ quan đô thị đã làm cho hoạt động nhập khẩu máy xây dựng trở nên thiết yếu, không chỉ thúc đẩy nền kinh tế mà còn đáp ứng kịp thời nhu cầu của các ngành công nghiệp trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của thị trường thiết bị xây dựng, nhờ vào nhiều năm kinh nghiệm nhập khẩu và xây dựng niềm tin vững chắc với khách hàng Công ty chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm như thiết bị máy xây dựng, thiết bị nâng hạ và thiết bị cơ khí, đạt được lợi nhuận ổn định Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường toàn cầu và nội địa đang cạnh tranh gay gắt, việc mở rộng quy mô và nâng cao thị phần trở nên thách thức hơn, đòi hỏi công ty phải tối ưu hóa từng hoạt động để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
Qua quá trình thực tập tại công ty, tôi nhận thấy rằng hoạt động nhập khẩu thiết bị máy xây dựng từ thị trường Trung Quốc dù có sự tăng trưởng hàng năm, nhưng vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu Lợi nhuận từ hoạt động này còn thấp so với ngân sách đã đầu tư, cho thấy tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu chưa cao.
Trong giai đoạn 2018-2020, công ty không ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, trong khi kim ngạch nhập khẩu cũng có xu hướng giảm nhẹ Đại dịch Covid-19, cùng với các cuộc chiến tranh thương mại và sự bùng nổ của thương mại điện tử, đã làm cho thị trường kinh doanh trở nên phức tạp hơn Điều này dẫn đến sự trì trệ trong nhiều ngành hàng và quá trình thông quan trở nên khó khăn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều doanh nghiệp Công ty vẫn chưa tìm ra các giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả và đạt được những thành tựu thực sự.
Trước tình hình hiện tại, tôi quyết định chọn đề tài "Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị máy xây dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T" cho khóa luận tốt nghiệp Tôi hy vọng rằng những nghiên cứu và giải pháp mà tôi đưa ra sẽ góp phần giúp công ty hoàn thiện và phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Hiệu quả nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và xuất nhập khẩu của doanh nghiệp, phản ánh mức độ thành công và năng lực cạnh tranh Đạt được hiệu quả kinh doanh tối đa là mục tiêu mà mọi công ty đều hướng tới, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược kinh doanh trong tương lai.
Hiệu quả nhập khẩu là một vấn đề quan trọng và được nhiều người quan tâm trong lĩnh vực thương mại quốc tế Đây là một chủ đề nghiên cứu phổ biến hiện nay, phản ánh sự chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình nhập khẩu.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc cải thiện hoạt động nhập khẩu, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện từ các khía cạnh khác nhau, bao gồm yếu tố môi trường vi mô và vĩ mô, năng lực cạnh tranh, cũng như các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp Một số công trình nghiên cứu tiêu biểu mà tôi đã tham khảo có thể kể đến.
Khóa luận "Nâng cao hiệu quả nhập khẩu máy cắt cỏ theo phương thức Door to door từ Nhật Bản của công ty TNHH Nguyên Đăng Việt Nam" do sinh viên Vũ Ngọc Anh K52E, Đại học Thương Mại thực hiện dưới sự hướng dẫn của Ths Nguyễn Bích Thuỷ, đã đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm khắc phục những khó khăn mà công ty đang đối mặt.
Khoá luận của sinh viên Hoàng Văn Hưng K52E tại Đại học Thương Mại, dưới sự hướng dẫn của Ths Nguyễn Bích Thuỷ, mang tiêu đề “Nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị viễn thông từ thị trường Trung Quốc của công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật viễn thông Hà Nội.” Đề tài này không chỉ phân tích hoạt động kinh doanh chung của công ty mà còn tập trung vào hoạt động nhập khẩu, đồng thời đánh giá kết quả dựa trên bốn chỉ tiêu cụ thể.
Khóa luận của Đỗ Thị Ngọc An K48 tại Đại học Thương Mại, dưới sự hướng dẫn của Ths Phạm Thu Hương, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kinh doanh nhập khẩu mặt hàng phục vụ khai thác than từ thị trường Trung Quốc cho trung tâm XNK và hợp tác đầu tư VVMI Đề tài phân tích đặc điểm thị trường và hoạt động kinh doanh nhập khẩu của công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm giải quyết những khó khăn gặp phải Tuy nhiên, nghiên cứu chưa làm rõ sự phát triển và tầm quan trọng của thị trường, cũng như các kết quả kinh doanh nhập khẩu cụ thể.
Khóa luận của sinh viên Trần Thị Nết, K49E Đại học Thương Mại, với đề tài “Nâng cao hiệu quả kinh doanh nhập khẩu mặt hàng thiết bị đo lường từ thị trường Trung Quốc và Hàn Quốc của công ty cổ phần Edin Việt Nam”, dưới sự hướng dẫn của Ths Nguyễn Nguyệt Nga, đã phân tích hoạt động kinh doanh chung và hoạt động nhập khẩu của công ty Đề tài cũng đánh giá kết quả kinh doanh dựa trên bốn chỉ tiêu cụ thể.
Khóa luận “Nâng cao hiệu quả nhập khẩu dòng xe hạng trung và hạng nặng từ thị trường Trung Quốc của công ty cổ phần đầu tư phát triển máy Việt Nam” do Vũ Ánh Ngọc, sinh viên K51 Đại học Thương Mại, thực hiện dưới sự hướng dẫn của Ths Phan Thu Giang, có bố cục rõ ràng và dễ hiểu Đề tài này phân tích số liệu một cách tỉ mỉ, đồng thời chỉ ra những ưu điểm và hạn chế của công ty trong quá trình nhập khẩu xe.
Thị trường Trung Quốc, với quy mô lớn và đa dạng, là điểm đến hấp dẫn cho nhiều công ty nhập khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết bị máy xây dựng Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích số liệu kinh doanh nhập khẩu và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng từ cả doanh nghiệp nội địa và quốc tế, việc nâng cao hiệu quả nhập khẩu trở thành ưu tiên hàng đầu Bài viết sẽ chỉ ra các hạn chế và nguyên nhân trong hoạt động kinh doanh của công ty, đồng thời đề xuất những giải pháp hợp lý nhằm cải thiện tình hình.
Các mục tiêu nghiên cứu
Khóa luận này phân tích thực trạng hoạt động nhập khẩu thiết bị máy xây dựng của công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T từ thị trường Trung Quốc trong ba năm qua Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình nhập khẩu, đánh giá hiệu quả kinh doanh và xu hướng phát triển trong ngành xây dựng Qua đó, bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường thiết bị xây dựng và đưa ra những đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động nhập khẩu của công ty.
2018 đến 2020, từ đó tìm ra các hạn chế và nguyên nhân hạn chế để đưa ra giải pháp khả thi tối ưu cho doanh nghiệp.
Hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạt động nhập khẩu là cần thiết để đánh giá hiệu quả nhập khẩu Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả nhập khẩu bao gồm khối lượng hàng hóa, giá trị nhập khẩu và sự đa dạng của nguồn cung Ngoài ra, các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả nhập khẩu như chính sách thương mại, biến động thị trường và yếu tố kinh tế vĩ mô cũng cần được xem xét để nâng cao hiệu quả hoạt động này.
Phân tích sản phẩm và thực trạng kinh doanh thiết bị máy xây dựng là cần thiết để hiểu rõ hiệu quả nhập khẩu Các chỉ tiêu đánh giá như doanh thu, chi phí và lợi nhuận sẽ giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành này Việc nắm bắt các yếu tố này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao hiệu quả cạnh tranh trên thị trường.
Để nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị máy xây dựng từ thị trường Trung Quốc, cần xác định rõ nguyên nhân chủ quan và khách quan gây ra các hạn chế mà công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T đang gặp phải Việc này sẽ giúp đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm cải thiện quy trình nhập khẩu và tối ưu hóa chi phí, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Đối tượng nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị máy xây dựng từ thị trường Trung Quốc cho Công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T.
Phạm vi nghiên cứu
Khóa luận này nghiên cứu hoạt động nhập khẩu và hiệu quả nhập khẩu thiết bị máy xây dựng từ thị trường Trung Quốc trong giai đoạn 2018-2020, tập trung vào công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T Nội dung nghiên cứu phân tích thực trạng và xác định nguyên nhân hạn chế, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả nhập khẩu của công ty Tuy nhiên, khóa luận không đi sâu vào phân tích thị trường Trung Quốc hay các đối thủ cạnh tranh của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
1.6.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Nguồn dữ liệu nội bộ của công ty được thu thập từ phòng tài chính kế toán, bao gồm các số liệu quan trọng như báo cáo tình hình tài chính, cơ cấu nguồn vốn kinh doanh, kim nghạch nhập khẩu, và kết quả hoạt động kinh doanh trong giai đoạn 2018-2020.
Nguồn tài liệu bên ngoài công ty bao gồm các giáo trình về Quản trị tác nghiệp Thương Mại Quốc Tế, báo chí và tạp chí chuyên ngành, cùng với các luận văn khóa trước, cung cấp thông tin quý giá cho việc nghiên cứu và áp dụng trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Website chính thức của công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T : https://mayxaydung6789.vn/
Một số website cung cấp thông tin hữu ích về hoạt động nhập khẩu bao gồm: Bộ Công Thương (moit.gov.vn), Wikipedia (vi.wikipedia.org), Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (sbv.gov.vn), Tổng cục Hải quan (customs.gov.vn) và Báo Nhân Dân (nhandan.com.vn).
1.6.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Phương pháp thu thập và thống kê số liệu tài chính trong hoạt động kinh doanh nhập khẩu của công ty bao gồm việc ghi nhận các thông tin về doanh thu, lợi nhuận, cùng với dữ liệu bên ngoài Sau đó, các số liệu này sẽ được tổng hợp một cách có hệ thống để đưa ra cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính.
Phương pháp so sánh dữ liệu giúp xác định xu hướng biến động của các chỉ tiêu bằng cách so sánh với chỉ tiêu cơ sở Bài viết này tập trung vào việc phân tích kết quả hoạt động nhập khẩu của công ty trong giai đoạn 2018-2020, nhằm chỉ ra những ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp để nâng cao hiệu quả nhập khẩu.
Nội dung và kết cấu khóa luận
Khóa luận bao gồm bốn chương, cùng với các phần như lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu và hình vẽ, danh mục từ viết tắt, tài liệu tham khảo, và các phụ lục.
Chương 1: Tống quan của vấn đề nghiên cứu.
Chương 2: Cơ sở lý luận về nhập khẩu và nâng cao hiệu quả nhập khẩu hàng hóa của doanh nghiệp
Chương 3: Thực trạng hiệu quả hoạt động nhập khẩu thiết bị máy xây dựng từ thị trường trung quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T
Chương 4: Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả nhập khẩu thiết bị máy xây dựng của công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NHẬP KHẨU VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ NHẬP KHẨU HÀNG HÓA CỦA DOANH NGHIỆP
Cơ sở lý luận về nhập khẩu
2.1.1 Khái niệm và vai trò của nhập khẩu a Khái niệm
Nhập khẩu là hoạt động kinh doanh quốc tế, diễn ra qua việc trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia dựa trên nguyên tắc ngang giá, với tiền tệ làm phương tiện trung gian Đây không chỉ là giao dịch đơn lẻ mà là một hệ thống quan hệ thương mại phức tạp trong nền kinh tế, bao gồm cả tổ chức nội bộ và bên ngoài.
Theo Điều 28, Khoản 2 của Luật Thương mại Việt Nam năm 2005, nhập khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa từ nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam hoặc từ khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được công nhận là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Nhập khẩu là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài, nhằm tiêu thụ tại thị trường nội địa hoặc tái xuất khẩu để thu lợi nhuận Vai trò của nhập khẩu không chỉ kết nối sản xuất với tiêu dùng mà còn góp phần phát triển kinh tế.
Nhập khẩu là hoạt động kinh doanh quốc tế quan trọng, không chỉ bao gồm các giao dịch riêng lẻ mà còn liên quan đến mối quan hệ mua bán trong một nền thương mại tổ chức, nhằm thúc đẩy sản xuất hàng hóa, chuyển đổi cơ cấu kinh tế và nâng cao mức sống người dân Là một phần thiết yếu của hoạt động ngoại thương, nhập khẩu có tác động trực tiếp đến sản xuất và đời sống trong nước Hoạt động này không chỉ bổ sung hàng hóa mà trong nước không sản xuất được hoặc sản xuất không đủ đáp ứng nhu cầu, mà còn thay thế những hàng hóa mà sản xuất trong nước không mang lại lợi ích kinh tế bằng việc nhập khẩu.
Nhập khẩu không chỉ thúc đẩy sự chuyển giao công nghệ mà còn góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất xã hội Điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tạo ra sự đồng đều về trình độ phát triển trong xã hội.
Nhập khẩu thúc đẩy cạnh tranh giữa sản phẩm nội địa và sản phẩm ngoại nhập, buộc các nhà sản xuất trong nước phải cải tiến và nâng cao chất lượng Điều này không chỉ tạo ra động lực cho sự phát triển xã hội mà còn giúp thanh lọc các đơn vị sản xuất yếu kém.
Nhập khẩu xóa bỏ tình trạng độc quyền, phá vỡ triệt để nền kinh tế đóng, chế độ tự cấp, tự túc.
Nhập khẩu giải quyết những nhu cầu đặc biệt (hàng hóa hiếm hoặc quá hiện đại mà trong nước không thể sản xuất được).
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nền kinh tế và thị trường nội địa với quốc tế, tạo điều kiện cho phân công lao động và hợp tác toàn cầu Qua đó, nhập khẩu giúp phát huy lợi thế so sánh của quốc gia dựa trên chuyên môn hóa, thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
2.1.2Các hình thức nhập khẩu hàng hóa
Hiện nay, các doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng nhiều hình thức nhập khẩu khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và năng lực của từng đơn vị Dưới đây là một số hình thức nhập khẩu phổ biến mà doanh nghiệp có thể tham khảo.
Nhập khẩu trực tiếp là hình thức giao dịch giữa bên mua và bên bán mà không cần trung gian, trong đó hàng hóa được mua bán trực tiếp từ nước ngoài Bên xuất khẩu sẽ giao hàng cho bên nhập khẩu, và doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp sẽ tự thực hiện các hoạt động như tìm kiếm đối tác, đàm phán hợp đồng, đầu tư vốn, và chịu mọi chi phí liên quan đến giao dịch, nghiên cứu thị trường, giao nhận, lưu kho, nộp thuế và tiêu thụ hàng hóa Ưu điểm của hình thức này là doanh nghiệp hoàn toàn chủ động trong mọi khía cạnh của quá trình nhập khẩu, từ nghiên cứu thị trường cho đến việc ký kết và thực hiện hợp đồng.
Doanh nghiệp tự bỏ vốn để chi trả chi phí hoạt động kinh doanh và hưởng toàn bộ lợi nhuận, nhưng cũng phải tự chịu trách nhiệm khi thua lỗ Khi thực hiện nhập khẩu tự doanh, doanh nghiệp được trích kim ngạch nhập khẩu, tuy nhiên, khi tiêu thụ hàng nhập khẩu, doanh nghiệp sẽ phải chịu thuế doanh thu và thuế lợi tức.
Nhập khẩu ủy thác là hình thức nhập khẩu thông qua trung gian thương mại, trong đó bên ủy thác trả phí ủy thác cho bên nhận ủy thác Bên nhận ủy thác có trách nhiệm thực hiện đúng các nội dung trong hợp đồng đã ký Doanh nghiệp nhập khẩu ủy thác không cần bỏ vốn, xin hạn ngạch hay lo lắng về tiêu thụ hàng hóa, mà chỉ thực hiện giao dịch, đàm phán, ký hợp đồng và xử lý các thủ tục liên quan, bao gồm khiếu nại và bồi thường khi có tổn thất Ưu điểm của hình thức này là giúp doanh nghiệp nhận ủy thác tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rủi ro.
Nhược điểm: Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp nhận ủy thác thấp, không chủ động tìm kiếm thị trường, tìm kiếm khách hàng.
Hình thức kinh doanh nhập khẩu hàng hóa dựa trên sự liên kết kinh tế tự nguyện giữa các doanh nghiệp, trong đó ít nhất một bên là doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp Các bên tham gia phối hợp kỹ năng để giao dịch, đề ra chủ trương và biện pháp liên quan đến hoạt động nhập khẩu, nhằm tối ưu hóa lợi ích cho tất cả Lợi nhuận và rủi ro được chia sẻ theo tỷ lệ vốn góp của từng bên trong liên doanh.
Nhập khẩu hàng đổi hàng
Nhập khẩu hàng đổi hàng là hình thức thương mại kết hợp giữa nhập khẩu và xuất khẩu, trong đó thanh toán không sử dụng tiền mà bằng hàng hóa Mục tiêu của phương thức này là tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh nhập khẩu đồng thời xuất khẩu sản phẩm ra thị trường trong và ngoài nước.
Nhập khẩu gia công là hình thức mà bên nhập khẩu đồng thời là bên nhận gia công, tiến hành nhập khẩu nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm để thực hiện gia công theo hợp đồng đã ký Hàng hóa nhập khẩu có thể được chuyển từ bên nhận gia công hoặc từ bên đặt gia công.
Cơ sở lí luận về nâng cao hiệu quả nhập khẩu
2.2.1 Khái niệm hiệu quả nhập khẩu
Hiệu quả nhập khẩu của doanh nghiệp thể hiện chất lượng hoạt động nhập khẩu và mối quan hệ giữa kết quả đạt được với chi phí phát sinh trong quá trình này.
Xét từ góc độ doanh nghiệp, hiệu quả nhập khẩu được xác định khi doanh nghiệp đạt được kết quả tối đa với chi phí tối thiểu Điều này phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực cần thiết cho quá trình nhập khẩu.
Xét về mặt xã hội, hiệu quả nhập khẩu chỉ đạt được khi tổng lợi ích xã hội từ hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu lớn hơn chi phí sản xuất trong nước Điều này cho thấy hoạt động nhập khẩu không chỉ nâng cao hiệu quả lao động xã hội mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm giá thành.
2.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả nhập khẩu a Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh nhập khẩu tổng hợp
Lợi nhuận nhập khẩu = Doanh thu nhập khẩu – Chi phí nhập khẩu
Lợi nhuận nhập khẩu là chỉ tiêu tổng hợp thể hiện kết quả kinh doanh nhập khẩu, phản ánh cả số lượng và chất lượng hoạt động của doanh nghiệp Chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất như lao động, vật tư và tài sản cố định Tuy nhiên, lợi nhuận nhập khẩu không chỉ rõ nguồn lực và loại chi phí nào đã tạo ra hiệu quả kinh doanh này.
Tỷ suất lợi nhuận nhập khẩu
Tỷ suất Lợi nhuận trên doanh thu (Pdt)
Chỉ tiêu Pdt thể hiện mối quan hệ giữa doanh thu từ kinh doanh nhập khẩu và lợi nhuận thu được, cho thấy mỗi đồng doanh thu mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ tiêu này càng cao, khả năng sinh lời của vốn càng lớn, đồng nghĩa với việc hiệu quả kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp càng cao.
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí (Pcp)
Chỉ tiêu PCP thể hiện mối quan hệ giữa chi phí đầu tư vào kinh doanh nhập khẩu và lợi nhuận thu về Càng cao chỉ tiêu này, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp càng lớn, cho thấy khả năng sinh lợi tốt từ nguồn vốn đã bỏ ra.
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn (Pv)
Chỉ tiêu PV đo lường lợi nhuận thu được từ mỗi đồng vốn đầu tư vào hoạt động nhập khẩu, cho thấy khả năng sinh lợi của vốn Chỉ tiêu này càng cao, hiệu quả kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp càng lớn, ngược lại, chỉ số thấp cho thấy hiệu quả kém.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Số vòng quay vốn lưu động nhập khẩu (Svlđ)
Chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả của vốn lưu động trong kinh doanh nhập khẩu, phản ánh số doanh thu thu được từ mỗi đồng vốn lưu động đầu tư Khi chỉ tiêu này cao, điều đó chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả hơn trong hoạt động nhập khẩu.
Thời gian 1 vòng quay vốn lưu động nhập khẩu (Tv)
Chỉ tiêu Tv thể hiện số ngày cần thiết để vốn lưu động trong kinh doanh nhập khẩu quay vòng một lần Thời gian quay vòng vốn lưu động ngắn cho thấy tốc độ luân chuyển cao, đồng nghĩa với hiệu quả kinh doanh nhập khẩu tốt hơn.
Hệ số đảm nhiệm vốn lưu động nhập khẩu (Hvlđ)
Chỉ tiêu Hvlđ cho thấy số vốn lưu động bình quân cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu nhập khẩu Chỉ số này càng thấp, hiệu quả sử dụng vốn lưu động càng cao, đồng nghĩa với việc tiết kiệm được nhiều vốn hơn Ngược lại, chỉ số cao cho thấy hiệu quả sử dụng vốn kém hơn.
Mức sinh lời 1 lao động nhập khẩu (D)
Chỉ tiêu này thể hiện mức lợi nhuận mà mỗi lao động tạo ra trong kỳ phân tích Giá trị chỉ tiêu càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng lao động càng tốt.
Doanh thu bình quân 1 lao động (W)
Chỉ tiêu này cho thấy mức doanh thu mà một lao động có thể tạo ra trong kỳ phân tích, với giá trị càng cao chứng tỏ hiệu quả sử dụng lao động càng lớn.
2.2.3 Các yêu tố ảnh hưởng đến hiệu quả nhập khẩu
2.2.3.1 Các yếu tố vi mô a Nguồn nhân lực Đây là nhân tố chủ quan quan trọng nhất vì con người sẽ quyết định toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh, đặc biệt trong điều kiện doanh nghiệp là đơn vị nhập khẩu nên đội ngũ cán bộ nắm chắc được chuyên môn nghiệp vụ nhập khẩu sẽ đem lại tác dụng rất lớn đóng góp vào sự thành công của doanh nghiệp Nó giúp tiết kiệm thời gian giao dịch, tổ chức thực hiện hợp đồng nhập khẩu thuận tiện, tiêu thụ nhanh hàng nhập khẩu tránh để đọng vốn Khi mọi nhân viên trong doanh nghiệp đều có tinh thần trách nghiệm, đều có tác phong làm việc nghiêm túc thì sẽ đem lại hiệu quả cao Và ngược lại, khi hiệu quả hoạt động nhập khẩu được nâng cao thì nguồn nhân lực trong công ty đó lại có điều kiện tốt hơn để hoàn thiện và nâng cao trình độ. b Nguồn vốn Đây cũng là nhân tố quan trọng vì lĩnh vực nhập khẩu đòi hỏi một lượng tiền mặt và ngoại tệ lớn để thanh toán cho các đối tác trong nước và nước ngoài Nếu thiếu vốn thì quá trình nhập khẩu không thực hiện được, rất có thể sẽ dẫn đến mất thị trường, mất khách hàng và cơ hội kinh doanh Ngược lại, quá trình nhập khẩu,với sự trợ giúp của nguồn vốn đầy đủ, sẽ có hiệu quả hơn, từ đó đem lại tích luỹ cho doanh nghiệp, bổ sung thêm nguồn vốn kinh doanh Chúng có quan hệ qua lại, mật thiết với nhau, và nếu được kết hợp hài hoà sẽ làm cho doanh nghiệp không ngừng phát triển. c Cơ sở vật chất – kỹ thuật
Cơ sở vật chất đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nhập khẩu, bao gồm kho bãi, phương tiện vận chuyển và thiết bị bảo quản hàng hóa Doanh nghiệp được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất sẽ tiết kiệm chi phí thuê mướn và chủ động hơn trong kinh doanh Ngược lại, những doanh nghiệp thiếu điều kiện này sẽ phải chịu chi phí đầu vào cao hơn, dễ mất cơ hội kinh doanh và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động Do đó, việc cải tiến và nâng cấp cơ sở vật chất là cần thiết để giảm chi phí và thuận lợi hóa quy trình nhập khẩu.
Trong nền kinh tế thị trường được điều tiết bởi nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa, yếu tố quản lý trong doanh nghiệp trở nên vô cùng quan trọng Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, sự sáng suốt của người quản lý là yếu tố quyết định thành bại trong kinh doanh Đặc biệt, khi ngày càng nhiều doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực xuất nhập khẩu với tiềm lực mạnh mẽ, đội ngũ lãnh đạo cần linh hoạt và nhạy bén để nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức, từ đó đảm bảo thành công cho doanh nghiệp.
Phân định nội dung nghiên cứu
Chương 2 đã làm rõ các khái niệm, cách phân loại và chỉ tiêu đanh giá hiệu quả nhập khẩu cũng như xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả nhập khẩu của doanh nghiệp, còn đưa ra các biện pháp định hướng để nâng cao hiệu quả nhập khẩu Đồng thời, tạo cơ sở cho việc phân tích thực trạng hiệu quả nhập khẩu củaCông ty TNHH Máy Xây Dựng T&T ở chương 3 và đưa ra những phương hướng,giải pháp thực tế dành cho công ty ở chương 4.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG NHẬP KHẨU THIẾT BỊ MÁY XÂY DỰNG TỪ THỊ TRƯỜNG TRUNG QUỐC CỦA CÔNG TY
Giới thiệu chung về công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T
3.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Tên công ty: CÔNG TY TNHH MÁY XÂY DỰNG T&T
Tên giao dịch: T&T CONSTRUCTION MACHINE COMPANY LIMITED Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Số 22 ngách 1, ngõ 111 đường Nguyễn Xiển, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội.
Vốn điều lệ của công ty là 5.000.000.000 đồng, được Sở kế hoạch đầu tư thành phố Hà Nội cấp phép thành lập vào ngày 03/04/2015 Trong hơn 5 năm hoạt động, công ty đã vượt qua nhiều khó khăn do biến động kinh tế, nhưng nhờ vào nỗ lực không ngừng của ban lãnh đạo, công ty vẫn duy trì hoạt động ổn định và phát triển Sứ mệnh của công ty là cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý nhất và dịch vụ tốt nhất.
Các lĩnh vực hoạt động kinh doanh của công ty gồm:
Chúng tôi chuyên phân phối máy xây dựng và thiết bị xây dựng nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc và các quốc gia khác, phục vụ cho các đại lý bán buôn, khách hàng mua lẻ, doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng và các dự án trên toàn quốc.
Công ty cung cấp dịch vụ sửa chữa máy móc, bảo hành hàng năm, hỗ trợ tín dụng và tư vấn kỹ thuật cho các loại máy xây dựng, đáp ứng nhu cầu đặc thù của khách hàng.
3.1.2 Những đặc điểm kinh tế kỹ thuật chủ yếu ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu của công ty a Đặc điểm của sản phẩm
Công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T là một nhà nhập khẩu hàng hóa uy tín, đã hoạt động và cung cấp sản phẩm máy xây dựng chất lượng cao tại thị trường Việt Nam trong nhiều năm Tất cả các sản phẩm mà công ty nhập khẩu đều đạt tiêu chuẩn quốc tế như ISO, DIN, BS, AS, JIS và GB.
Hiện nay, công ty cung cấp nhiều mặt hàng đa dạng về chủng loại và mẫu mã, mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn phong phú Các sản phẩm chủ yếu được nhập khẩu từ thị trường Trung Quốc.
Thiết bị máy xây dựng : Máy trộn bê tông, máy bơm phun vữa,máy phun bê tông, máy trát tường, máy uốn sắt, máy duỗi sắt, máy ép gạch,…
Hàng chính hãng 100% - Bảo hành, bảo trì toàn vẹn.
Nói KHÔNG với hàng giả, hàng kém chất lượng.
Hoạt động ổn định, độ bền cao - Thao tác dễ dàng.
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Thiết bị cơ khí : máy hàn, máy nén khí, máy lăn ren, động cơ điện, coupler nối thép,…
Hành nhập khẩu chính hãng / hàng sản xuất tại Việt Nam
Vận hành tốt, hoạt động trơn tru
Tuổi thọ sản phẩm cao, sử dụng dễ dàng
Thiết bị di chuyển linh hoạt, vận hành êm ái
Thiết bị nâng hạ : Vận thăng, cẩu tháp, tời kéo mặt đất, sàn treo thao tác,
Sản phẩm chính hãng, có giấy kiểm định chất lượng
Đa dạng chủng loại, hoạt động nhanh chóng, an toàn sử dụng
Thiết bị giúp nâng hạ hàng hóa, nguyên vật liệu có trọng tải rất lớn b Thị trường nhập khẩu
Công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T chủ yếu nhập khẩu từ thị trường Trung Quốc do lợi thế về khoảng cách vận chuyển ngắn và sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại hàng hóa Giá thành cạnh tranh của các sản phẩm từ Trung Quốc cũng là yếu tố quan trọng giúp công ty lựa chọn thị trường này thay vì các nước như Nhật Bản hay Hàn Quốc.
Công ty tiết kiệm thời gian và chi phí nhờ vào quy trình vận chuyển hiệu quả, đồng thời đảm bảo sản phẩm được giao an toàn, tránh va đập mạnh gây hỏng hóc Đặc điểm nguồn nhân lực của công ty cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất làm việc và tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
Bảng 3.1 Số lượng, chất lượng lao động của công ty trong 3 năm 2018 – 2020
Trình độ Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Sau đại học 2 2 2 Đại học 32 34 34
Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong hoạt động kinh doanh của công ty, đặc biệt trong lĩnh vực nhập khẩu Đội ngũ lao động gồm 40 người, bao gồm kỹ sư, kỹ thuật viên và nhân viên, được tuyển chọn từ các trường cao đẳng, đại học và sau đại học, có kiến thức vững về xuất nhập khẩu, kỹ thuật cơ khí và thiết bị xây dựng Lãnh đạo và kỹ sư được chọn từ các trường đại học và kỹ thuật hàng đầu, có kinh nghiệm dày dạn, đảm bảo máy móc hoạt động chính xác và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật Hàng năm, nhân viên tham gia các khóa học cập nhật về luật và nghị định mới, cũng như các khóa đào tạo nâng cao để cải thiện hiệu quả công việc Nhân viên mới sẽ được đào tạo kỹ năng ban đầu để làm quen với quy trình hoạt động của công ty.
Công ty cam kết đóng bảo hiểm đầy đủ cho tất cả nhân viên, đồng thời tổ chức chuyến tham quan nghỉ mát hàng năm nhằm nâng cao tinh thần làm việc và tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
Công ty gồm có hai văn phòng giao dịch/showroom, một nhà máy và một kho máy:
Văn phòng giao dịch/Showroom: Lô B2.5 thuộc khu đô thị Thanh Hà B, Cienco 5, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội (Đối diện công viên nước Thanh Hà).
Văn phòng giao dịch/Showroom: Số 24, Khu Phố 2, Tân Thới Hiệp, Q.12, HồChí Minh.
Nhà máy: Km2, Quốc lộ 10, Xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình.
Kho máy: Lô B2.5 thuộc khu đô thị Thanh Hà B, Cienco 5, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội (Đối diện công viên nước Thanh Hà).
Văn phòng giao dịch đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của công ty, là nơi làm việc của ban giám đốc và các phòng ban hành chính Tại đây, khách hàng được tiếp đón và các đơn hàng từ mọi miền đất nước được tiếp nhận Văn phòng cũng đảm nhận việc điều hành hoạt động của nhà máy và kho máy, đồng thời trưng bày các thiết bị mẫu và sản phẩm chủ yếu của công ty.
Các văn phòng và chi nhánh của công ty được trang bị đầy đủ thiết bị văn phòng như máy tính, máy in, máy fax và điện thoại Ngoài ra, các phòng cũng được trang bị các thiết bị hiện đại Tại kho hàng và trung tâm bảo hành, công ty đảm bảo hệ thống kiểm hàng hiệu quả, cung cấp thiết bị nâng hạ và vận chuyển để hỗ trợ bảo trì và bảo hành sản phẩm.
Vốn điều lệ ban đầu của công ty là 5.000.000.000 VND Sau hơn 5 năm hoạt động và phát triển, công ty đã mở rộng mạnh mẽ về nhân lực, tài chính và uy tín trên thị trường.
Tổng mức và cơ cấu vốn kinh doanh nhập khẩu
Bảng 1.3: Cơ cấu vốn kinh doanh của công ty trong 3 năm 2018-2020 ĐVT: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Tổng mức và cơ cấu nguồn vốn kinh doanh nhập khẩu
Bảng 1.4: Cơ cấu nguồn vốn kinh doanh của công ty trong 3 năm 2018-2020 ĐVT: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Tổng tài sản của công ty đã tăng đều qua các năm 2018-2019, chủ yếu tập trung vào tài sản ngắn hạn như hàng tồn kho và phải thu khách hàng Điều này là hợp lý do đặc thù của công ty là thương mại, khiến nguồn vốn chủ yếu được sử dụng cho tài sản ngắn hạn Tuy nhiên, đến năm 2020, tổng nguồn vốn đã giảm khoảng hơn 5 tỷ đồng do ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19 và cuộc chiến tranh thương mại Mỹ - Trung.
Thực trạng nhập khẩu thiết bị máy xây dựng của công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T
3.2.1 Đặc điểm của thiết bị máy xây dựng nhập khẩu tại thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T
Tại Việt Nam, ngành máy xây dựng cung cấp đa dạng sản phẩm chất lượng cao cho người dùng chuyên nghiệp trong lĩnh vực bê tông và kim loại Công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T chuyên cung cấp các thiết bị như máy trộn bê tông, máy khoan cắt bê tông, máy phun vữa, máy uốn sắt và máy xoa nền bê tông Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu chính hãng từ Trung Quốc, đảm bảo đầy đủ giấy phép, hoạt động hiệu quả, dễ sử dụng và được bảo hành lâu dài.
Xe bồn: Xe bồn trộn bê tông, xe bơm bê tông cần, xe bơm bê tông tự hành,
Máy xây dựng: máy trộn bê tông, máy bơm bê tông, máy cắt cọc bê tông, máy bơm vữa, máy đầm cóc, máy đầm sàn,…
Máy xử lý nguyên vật liệu : máy uốn sắt, máy duỗi đai, máy ép gạch,…
Công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T đã hợp tác lâu dài với Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghiệp Nặng & Công Nghệ Zoomlion, một trong những đối tác lớn tại Trung Quốc, để nhập khẩu nhiều mặt hàng chất lượng cao.
Zoomlion, thành lập năm 1992, chuyên nghiên cứu và sản xuất thiết bị công nghệ cao cho ngành xây dựng và nông nghiệp Với hơn 20 năm phát triển, công ty đã trở thành doanh nghiệp toàn cầu với 9 mảng sản phẩm lớn và 800 sản phẩm hàng đầu Zoomlion hợp tác với nhiều công ty uy tín như Sanqgroup và Changli, nâng cao vị thế trên thị trường Các sản phẩm xe bồn trộn bê tông của Zoomlion có dung tích lớn, đạt tiêu chuẩn EURO 5, động cơ 340Hp tiết kiệm nhiên liệu, hỗ trợ trộn nhanh chóng, đảm bảo chất lượng bê tông cho các công trình Đại lý máy xây dựng T&T nhập khẩu máy trộn bê tông chính hãng từ Sanqgroup, giúp đẩy nhanh tiến độ xây dựng và có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp thành hệ thống trạm trộn hoàn chỉnh Máy uốn, duỗi sắt lò xo nhập khẩu từ Trung Quốc là thiết bị thiết yếu cho các công trình lớn nhỏ, có khả năng làm việc ổn định, dễ sử dụng, điều chỉnh linh hoạt, phục vụ cho thi công mái vòm, đường hầm và cầu cống.
Trong hơn 5 năm hoạt động, kim ngạch nhập khẩu của công ty đã liên tục tăng trưởng Cụ thể, tổng kim ngạch nhập khẩu trong 3 năm gần đây cho thấy sự phát triển rõ rệt qua bảng số liệu dưới đây.
Bảng 3.5 Kim ngạch nhập khẩu của công ty
Tổng kim ngạch nhập khẩu 27,321 29,465 28,693
Mức độ tăng trưởng so với năm trước 1,07% 0,9%
Công ty hiện đang thực hiện nhập khẩu trực tiếp thiết bị máy xây dựng từ Trung Quốc, với hàng hóa chủ yếu được vận chuyển bằng đường bộ qua cửa khẩu Lạng Sơn và đường biển tại Cảng Hải Phòng.
Trong năm 2018, kim ngạch nhập khẩu thiết bị máy xây dựng đạt 27,321 tỷ VND và tăng lên 28,693 tỷ VND vào năm 2020 Sự gia tăng này phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp cơ khí trong nước và nhu cầu xây dựng các công trình ngày càng nhiều Để đáp ứng nhu cầu này, việc sử dụng các phương tiện và dụng cụ hỗ trợ cho hoạt động sản xuất, xây dựng là rất cần thiết Bên cạnh đó, sự phát triển kinh tế, cải tạo và đổi mới cơ sở hạ tầng cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống đóng vai trò quan trọng trong xu hướng nhập khẩu thiết bị xây dựng.
3.2.2 Thực trạng nhập khẩu thiết bị máy xây dựng của công ty
Trong những năm qua, Công ty đã nhập khẩu thành công nhiều loại thiết bị máy xây dựng chất lượng cao, với mẫu mã đa dạng phù hợp với nhu cầu thị trường trong nước Điều này cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong công tác nghiên cứu và lựa chọn hàng hóa nhập khẩu của công ty Dưới đây là bảng tỷ lệ các mặt hàng nhập khẩu của Công ty trong giai đoạn 2018-2020.
Bảng 3.6 Tỷ trọng các mặt hàng nhập khẩu
Tăng so với năm trước (%)
Tăng so với năm trước (%)
1 Xe bồn trộn bê tông 7.649.717.212 9.322.825.13
(Nguồn: Báo cáo tài chính - phòng kế toán)
Trong giai đoạn 2018-2020, công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T duy trì nhập khẩu đầy đủ các thiết bị chủ lực và bán chạy Tuy nhiên, năm 2020, do khủng hoảng đại dịch, kim ngạch nhập khẩu giảm 0,9% so với năm 2019, đạt 28,693 tỷ đồng, và cơ cấu nhập khẩu cũng bị ảnh hưởng, với hầu hết các sản phẩm giảm sút Dù vậy, một số sản phẩm như máy sàng rung, máy nghiền búa, và xe bồn trộn bê tông vẫn có sự gia tăng trong cơ cấu nhập khẩu do nhu cầu cao trên thị trường Bảng kết quả kinh doanh thiết bị máy xây dựng của công ty trong 3 năm qua sẽ cung cấp cái nhìn cụ thể hơn về hoạt động nhập khẩu này.
Bảng 3.5: Kết quả kinh doanh sản phẩm thiết bị máy xây dựng
Giá trị So sánh Giá trị So sánh Tổng doanh thu Tỷ đồng 32,818 35,981 3,163 33,734 -2,247
Tổng chi phí Tỷ đồng 30,418 33,083 2,665 32,237 -846
LN trước thuế Tỷ đồng 2,400 2,898 498
LN sau thuế Tỷ đồng 2,253 2,709 456 (Tr đồng) 1,328 -1,381 Thuê TNDN phải nộp Tr.đồng 147 188,7 41,7 169 -19,7
(Nguồn: Phòng Tài chính – Kế toán)
Hoạt động kinh doanh thiết bị máy xây dựng đã liên tục tăng trưởng trong giai đoạn 2018-2019, mặc dù mức tăng vẫn còn chậm và chưa có sự đột phá Tổng doanh thu cũng ghi nhận sự tăng trưởng ổn định, từ 32,818 tỷ đồng năm 2018 lên 35,981 tỷ đồng năm 2019 Tuy nhiên, đến năm 2020, doanh thu đã giảm rõ rệt, giảm 2,247 tỷ đồng xuống còn 33,734 tỷ đồng.
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2019 đạt 456 triệu đồng, tăng 20% so với năm 2018 Tuy nhiên, năm 2020, lợi nhuận giảm mạnh 1,381 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 50% so với năm trước Sự sụt giảm này cho thấy công ty đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng, dẫn đến khủng hoảng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T hàng năm đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước, tuy nhiên, lợi nhuận vẫn chưa tương xứng với quy mô nhập khẩu lớn Do đó, công ty cần triển khai các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh nhập khẩu.
Hiệu quả hoạt động nhập khẩu của công ty từ thị trường Trung Quốc
3.3.1 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh a Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh tổng hợp
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh tổng hợp cung cấp một cái nhìn tổng quan về hiệu quả kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp.
Bảng 3.7 Chỉ tiêu lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận
Tổng doanh thu Tỷ đồng 32,818 35,981 33,734
Tổng chi phí Tỷ đồng 30,418 33,083 32,237
Vốn nhập khẩu Tỷ đồng 29,376 32,056 31,121
Lợi nhuận sau thuế Tỷ đồng 2,253 2,709 1,328
Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu % 6,8 7,5 3,9
Tỷ suất lợi nhuận/chi phí % 7,4 8,1 4,1
Tỷ suất lợi nhuận/tổng vốn % 7,6 8,4 4,2
(Nguồn: Báo cáo tài chính )
Lợi nhuận nhập khẩu sau thuế
Mỗi công ty, dù là thương mại hay sản xuất, đều hướng tới mục tiêu lợi nhuận, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh Lợi nhuận giúp đánh giá tình hình, điểm mạnh và hạn chế của công ty Trong hoạt động nhập khẩu, chỉ tiêu lợi nhuận nhập khẩu là tiêu chí tổng thể thể hiện hiệu quả của quá trình này Để đánh giá thực chất kết quả hoạt động nhập khẩu, cần xem xét sự tăng trưởng lợi nhuận của công ty sau mỗi kỳ kinh doanh.
LỢI NHUẬN NHẬP KHẨU SAU THUẾ
Hình 3.1 Tăng trưởng lợi nhuận nhập khẩu sau thuế năm 2018-2020
Hình 3.3 cung cấp cái nhìn tổng quan về lợi nhuận nhập khẩu của công ty trong giai đoạn 2018-2020, cho thấy sự biến động liên tục của lợi nhuận qua các năm mà không theo một xu hướng nhất định Đặc biệt, lợi nhuận tăng mạnh từ 2018 đến 2019, đạt mức trên 3,5 tỷ/năm, nhưng đã giảm xuống dưới 3 tỷ vào năm 2020.
Năm 2019, lợi nhuận nhập khẩu của công ty đạt 2,709 tỷ VND, tăng 456 triệu VND so với 2,253 tỷ VND năm 2018, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ Đây là năm thành công nhất về hoạt động nhập khẩu của công ty, nhờ vào việc thực hiện chủ yếu theo hình thức nhập khẩu trực tiếp Công ty đã gia tăng sản lượng nhập khẩu từ thị trường Trung Quốc, giúp giảm chi phí nhập khẩu và gia tăng lợi nhuận.
Năm 2020, doanh thu của công ty tăng nhưng thuế doanh nghiệp và chi phí cũng tăng đáng kể, dẫn đến lợi nhuận suy thoái Ảnh hưởng từ nền kinh tế thị trường, cả trong nước và quốc tế, đặc biệt là từ Trung Quốc, đã tác động nặng nề đến công ty, mặc dù vẫn duy trì được lợi nhuận cao Sự bùng phát dịch bệnh đã khiến công ty phải đóng cửa một thời gian và cho nhân viên làm việc tại nhà, gây khó khăn trong hoạt động nhập khẩu và làm gia tăng chi phí Chỉ tiêu lợi nhuận nhập khẩu phản ánh hiệu quả hoạt động nhập khẩu, nhưng sự biến động và không ổn định qua các năm cho thấy hiệu quả nhập khẩu của công ty chưa đạt mức tối ưu.
Trong năm qua, công ty đã giảm nhập khẩu và tập trung vào việc xử lý tồn kho máy xây dựng cũng như thu hồi nợ từ khách hàng một cách hiệu quả Tuy nhiên, trước tình hình chung của các ngành và sự thay đổi của thị trường, công ty cần điều chỉnh chính sách bán hàng, cắt giảm chi phí và xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả để nâng cao giá trị đơn hàng.
Chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
TỶ SUẤT LỢI NHUẬN TRÊN DOANH THU
Hình 3.2 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu nhập khẩu năm 2018-2020
Chỉ tiêu lợi nhuận trên doanh thu được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận và doanh thu bán hàng, cho biết số tiền lợi nhuận thu được từ mỗi đồng doanh thu nhập khẩu Chỉ tiêu này càng cao, khả năng sinh lời của vốn càng lớn, đồng nghĩa với hiệu quả kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp càng cao, và ngược lại.
Dựa vào hình 3.2, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu nhập khẩu của công ty trong ba năm gần đây không ổn định, đặc biệt là vào năm 2020.
Năm 2018, tỷ suất lợi nhuận từ doanh thu nhập khẩu đạt 6,8%, tức là mỗi 100 đồng doanh thu, công ty chỉ thu về 6,8 đồng lợi nhuận, cho thấy mức tỷ suất này còn tương đối thấp.
Năm 2019, tỷ suất lợi nhuận đạt 7,5%, tức là mỗi 100 đồng doanh thu nhập khẩu mang về 7,5 đồng lợi nhuận, tăng 0,7 đồng so với năm trước Tuy nhiên, đến năm 2020, tỷ suất này giảm xuống chỉ còn 3,9%, cho thấy trong vòng 2 năm, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu đã giảm 2,9% Nguyên nhân chính là do lợi nhuận của công ty chủ yếu đến từ hoạt động thương mại, trong khi nhu cầu thị trường cao Năm 2020, chi phí đầu vào tăng mạnh, thủ tục hải quan trở nên phức tạp hơn, và thị trường Trung Quốc chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch, cùng với đó là nhu cầu trong nước bị hạn chế bởi các chính sách mới của nhà nước nhằm kiểm soát dịch bệnh.
Chỉ tiêu lợi nhuận trên chi phí nhập khẩu
TỶ SUẤT LỢI NHUẬN TRÊN CHI PHÍ NHẬP KHẨU
Hình 3.3 Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí nhập khẩu năm 2018-2020
Chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của hoạt động nhập khẩu, so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra Nó cho thấy mỗi đồng chi phí đầu tư vào nhập khẩu sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận, từ đó giúp doanh nghiệp xác định tính khả thi và hiệu quả của các quyết định nhập khẩu.
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí nhập khẩu của công ty trong ba năm qua không ổn định và đã giảm mạnh trong năm 2020.
Năm 2018, tỷ suất lợi nhuận trên chi phí nhập khẩu của công ty đạt 7,9%, tức là mỗi 100 đồng chi phí nhập khẩu mang lại 7,9 đồng lợi nhuận Sang năm 2019, công ty đã cải thiện hiệu quả sử dụng vốn, dẫn đến chi phí nhập khẩu cao hơn nhưng lợi nhuận cũng tăng, với tỷ suất đạt 8,1 đồng trên 100 đồng chi phí Tuy nhiên, đến năm 2020, tỷ suất này giảm mạnh xuống còn 4,1 đồng lợi nhuận trên 100 đồng chi phí, cho thấy hiệu quả kinh doanh nhập khẩu của công ty chưa đạt yêu cầu và đang gặp nhiều khó khăn.
Năm 2020, chi phí đầu vào sản phẩm tăng mạnh so với doanh thu, dẫn đến việc công ty nhập khẩu giảm số lượng so với các năm trước và không được hưởng ưu đãi chiết khấu Chi phí duy trì hoạt động, nhân công và nhà xưởng cũng tăng đáng kể, trong khi lợi nhuận nhập khẩu không tương xứng với chi phí, khiến tỷ suất lợi nhuận trên chi phí giảm sâu, chỉ bằng một nửa so với năm 2019, rơi vào tình trạng khủng hoảng Hiệu quả nhập khẩu của công ty giảm rõ rệt, có thể do giá trị nhập khẩu tăng làm tổng chi phí cũng tăng theo, hoặc do hoạt động nhập khẩu không hiệu quả với nhiều khoản chi phí không cần thiết Đây là vấn đề nghiêm trọng mà công ty cần giải quyết nhanh chóng, nếu không tình hình tài chính sẽ gặp khó khăn trong tương lai.
Chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận theo vốn nhập khẩu
TỶ SUẤT LỢI NHUẬN THEO VỐN NHẬP KHẨU
Hình 3.4 Tỷ suất lợi nhuận theo vốn nhập khẩu năm 2018-2020
Tỷ suất lợi nhuận theo vốn nhập khẩu đo lường lợi nhuận thu về từ mỗi đồng vốn đầu tư vào nhập khẩu Chỉ tiêu này càng cao, cho thấy khả năng sinh lời của vốn càng mạnh và hiệu quả nhập khẩu của doanh nghiệp càng lớn.
Hình 3.4 cho thấy tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn nhập khẩu đã duy trì tốt trong 2 năm 2018-2019, tuy nhiên đến năm 2020 đã giảm mạnh còn 4,2% Năm
Năm 2018, mỗi 100 đồng vốn đầu tư vào kinh doanh nhập khẩu mang lại 7,6 đồng lợi nhuận, tăng lên 8,4 đồng vào năm 2019 Tuy nhiên, đến năm 2020, lợi nhuận chỉ đạt 4,2 đồng trên 100 đồng vốn, đây là tín hiệu cảnh báo cho hoạt động kinh doanh của công ty, cho thấy tốc độ tăng trưởng lợi nhuận thấp hơn so với tốc độ tăng của nguồn vốn trong năm 2020.
Đánh giá hiệu quả hoạt động nhập khẩu thiết bị máy xây dựng từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH Máy Xây Dựng T&T
Trong ba năm gần đây Công ty đã không ngừng cải thiện và nâng cao hiệu quả nhập khẩu và đã mang lại những kết quả rất khả quan.
Công ty đã xây dựng được uy tín và vị thế vững chắc trên cả thị trường nội địa và quốc tế chỉ trong thời gian ngắn từ khi thành lập Nhờ vào việc thực hiện nghiêm túc các hợp đồng và thanh toán đúng hạn, công ty đã tạo dựng hình ảnh tích cực và niềm tin lâu dài với các đối tác Sự uy tín này ngày càng được củng cố, dẫn đến việc ký kết nhiều hợp đồng có giá trị lớn, từ đó mở rộng kinh doanh hiệu quả Sản phẩm của công ty được khách hàng trong nước tin dùng, với nhu cầu ngày càng tăng Công ty không chỉ thích nghi với môi trường kinh doanh mà còn phát triển mạnh mẽ thông qua việc đẩy mạnh tiêu thụ, tìm kiếm nguồn hàng mới và cải tiến mẫu mã, chủng loại sản phẩm.
Tổ chức lao động một cách có kế hoạch và hợp lý là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc Đội ngũ cán bộ công nhân viên của công ty luôn đoàn kết, nhất trí và thể hiện sự nhiệt tình, tận tâm trong công việc.
Chi phí nhập khẩu cao ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của công ty, dù lợi nhuận có tăng qua các năm nhưng chỉ ở mức độ ổn định mà không có sự bứt phá Trong khi đó, doanh thu của công ty vẫn duy trì ở mức cao qua các năm.
Thị trường nhập khẩu hiện tại thiếu sự đa dạng, chủ yếu do công ty chỉ nhập khẩu sản phẩm từ Trung Quốc Điều này dẫn đến việc các sản phẩm thiếu tính mới mẻ và nguồn gốc phong phú, làm cho mẫu mã của công ty trở nên kém hấp dẫn và giảm sức cạnh tranh trên thị trường.
Hoạt động marketing của công ty hiện vẫn còn hạn chế, với các hình thức quảng bá sản phẩm chưa đa dạng và chưa được giới thiệu rộng rãi đến tay người tiêu dùng.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm chủ yếu hiện chỉ tập trung ở thành phố, chưa mở rộng ra các tỉnh thành khác, dẫn đến rủi ro và sự phụ thuộc lớn vào một thị trường hạn chế.
3.4.3 Nguyên nhân hạn chế a) Nguyên nhân chủ quan
Chủng loại hàng hóa nhập khẩu và các hình thức nhập khẩu chưa đa dạng chỉ tập trung tại một thị trường Trung Quốc.
Công ty chuyên nhập khẩu thiết bị máy xây dựng nhưng gặp khó khăn về giá cả và sự đa dạng sản phẩm Giá sản phẩm cao và mẫu mã chưa phong phú, dẫn đến ít sự lựa chọn cho người tiêu dùng Các sản phẩm hiện tại chỉ đáp ứng một phần nhu cầu, trong khi thị hiếu ngày càng thay đổi Nếu công ty không đa dạng hóa danh mục sản phẩm nhập khẩu, việc thu hút khách hàng sẽ bị ảnh hưởng và có thể tác động tiêu cực đến doanh số bán hàng trong tương lai.
Khách hàng ngày càng chú trọng đến thương hiệu sản phẩm, ưu tiên lựa chọn hàng nhập khẩu từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ Những sản phẩm này không chỉ đa dạng về nguồn gốc, mẫu mã, phong cách mà còn chất liệu Mặc dù giá thành có thể cao hơn, nhưng các công ty nên xem xét việc đa dạng hóa thương hiệu nhập khẩu để thu hút thêm khách hàng.
Hệ thống phân phối trong nước của công ty còn nhỏ hẹp.
Hiện nay ngoài trụ sở chính ở Hà Nội công ty có một chi nhánh ở thành phố
Hồ Chí Minh là thành phố duy nhất có chi nhánh của công ty, trong khi các thành phố khác vẫn chưa được thiết lập Sản phẩm của công ty chưa được phân phối rộng rãi trên toàn quốc và chưa có đại lý tiêu thụ nào Thêm vào đó, công ty cũng chưa đủ tiềm lực để mở rộng các showroom trưng bày sản phẩm Tình trạng này dẫn đến thị trường tiêu thụ hạn chế, gây ra nhiều khó khăn cho công ty.
Việc ứng dụng khoa học công nghệ thông tin chưa được thực sự chú trọng
Công nghệ thông tin ngày càng phát triển và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Mặc dù công ty đã có trang web riêng, nhưng thông tin sản phẩm không được cập nhật thường xuyên, khiến khách hàng khó tiếp cận Điều này dẫn đến việc mất đi nhiều khách hàng tiềm năng trên mạng Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, việc tìm kiếm đối tác và khách hàng trực tuyến trở nên phổ biến Do đó, công ty cần chú trọng phát triển hình thức giao dịch này và lên kế hoạch cụ thể để cải thiện khả năng tiếp cận và hiệu quả kinh doanh.
Chính sách tín dụng nhà nước chưa có hiệu quả
Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi tín dụng cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, nhưng việc giải ngân vẫn diễn ra chậm và chưa đạt hiệu quả như mong đợi Các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc vay vốn do thủ tục phức tạp, dẫn đến mất thời gian và chi phí cao.
Giá cả hàng hóa nhập khẩu không ổn định gây khó khăn cho doanh nghiệp tiến hành lập dự án kinh doanh
Thị trường trong nước dần trở nên bão hòa dẫn đến lượng tiêu thụ thị trường chậm ảnh hưởng đến quay vòng vốn.
Công ty đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp trong nước, nơi giá cả sản phẩm thường thấp hơn và phù hợp với ngân sách của khách hàng Ngoài ra, công ty cũng phải cạnh tranh với các nhà nhập khẩu trong cùng lĩnh vực, tạo nên thách thức lớn trong việc duy trì thị phần.