CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH
Tổng quan về năng lực cạnh tranh
1.1.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh được phân chia thành ba cấp độ: quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm hoặc dịch vụ Có nhiều định nghĩa khác nhau về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận và đánh giá yếu tố này.
Theo định nghĩa trong từ điển Thuật Ngữ chính sách thương mại (1997), năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng của một doanh nghiệp để duy trì vị thế của mình mà không bị các đối thủ khác vượt qua về mặt năng lực kinh tế.
Theo OECD, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng tạo ra thu nhập cao bằng cách sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất Điều này là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh quốc tế.
Theo Lê Đăng Doanh trong tác phẩm "Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thời hội nhập", năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định qua khả năng duy trì và mở rộng thị phần, cũng như khả năng tạo ra lợi nhuận trong bối cảnh cạnh tranh cả trong nước và quốc tế.
Quan niệm về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp hiện nay vẫn chưa được thống nhất Do đó, cần xác định một khái niệm phù hợp với các điều kiện, bối cảnh và trình độ phát triển của từng thời kỳ, nhằm phản ánh rõ ràng phương thức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Có thể đƣa ra khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là :
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và cải thiện lợi thế cạnh tranh trong việc tiêu thụ sản phẩm Điều này bao gồm việc mở rộng mạng lưới tiêu thụ và thu hút, sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất nhằm đạt được lợi ích kinh tế cao và bền vững.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ là một chỉ tiêu đơn giản, mà là sự tổng hợp của nhiều yếu tố cấu thành Điều này cho phép xác định năng lực cạnh tranh cho cả nhóm doanh nghiệp hoặc cho từng doanh nghiệp riêng lẻ.
1.1.2 Vai trò của năng lực cạnh tranh Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần phải thể hiện tốt nhất năng lực cạnh tranh của mình Đặc biệt là ngày nay, khi nền kinh tế mở ngày càng phát triển thì việc nâng cao khả năng cạnh tranh là vô cùng cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Trong điều kiện hội nhập kinh tế với khu vực thế giới, các cuộc khoa học kỹ thuật công nghệ đang phát triển một cách mạnh mẽ với nhiều công trình khoa học tiên tiến ra đời Các doanh nghiệp bắt đầu tham gia vào cuộc đua về công nghệ, tham gia đầu tƣ về máy móc, thiết bị, công nghệ mới, nhân lực, quản lý
Nâng cao năng lực cạnh tranh giúp doanh nghiệp mở rộng cơ hội, khắc phục lạc hậu về công nghệ và áp dụng tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất Việc này cũng tạo điều kiện tiếp cận thị trường trong và ngoài nước, đồng thời thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu Từ đó, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả kinh doanh, nâng cấp máy móc thiết bị, tổ chức lại hoạt động kinh doanh và phân tích điểm mạnh, điểm yếu để đưa ra các giải pháp khắc phục và chiến lược kinh doanh phù hợp.
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh
1.2.1 Các yếu tố thuộc về kinh tế
Các yếu tố thuộc về môi trường kinh tế cũng tạo ra những tác động lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, thu nhập của người dân tăng lên, dẫn đến khả năng chi tiêu cao hơn và nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ gia tăng Đây là cơ hội vàng cho các doanh nghiệp Những doanh nghiệp nào biết nắm bắt xu hướng này và đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng về số lượng, giá cả, chất lượng và mẫu mã sẽ có khả năng thành công và cạnh tranh cao trên thị trường.
Tỷ giá hối đoái và giá trị đồng tiền trong nước ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quốc gia và doanh nghiệp, đặc biệt trong nền kinh tế mở Khi đồng nội tệ tăng giá, doanh nghiệp trong nước mất lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế do giá hàng hóa tính bằng ngoại tệ cao hơn Đồng thời, giá hàng nhập khẩu giảm, làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước ngay cả trên thị trường nội địa Ngược lại, khi đồng nội tệ giảm giá, doanh nghiệp sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn cả trong nước lẫn quốc tế, nhờ vào việc giá bán giảm so với đối thủ.
Lãi suất cho vay ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp thiếu vốn và phải vay ngân hàng Khi lãi suất cao, chi phí doanh nghiệp tăng do phải trả lãi suất lớn, dẫn đến khả năng cạnh tranh giảm, nhất là khi đối thủ có tiềm lực tài chính mạnh.
Một nền kinh tế với tốc độ tăng trưởng cao và ổn định, cùng với thu nhập bình quân đầu người cao, sẽ thúc đẩy sự tích lũy và đầu tư vào sản xuất Thị trường có sức mua lớn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp.
1.2.2 Các yếu tố về chính trị, pháp luật
Các nhân tố chính trị pháp luật đóng vai trò quan trọng trong khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Chúng bao gồm hệ thống luật pháp, các văn bản dưới luật, và công cụ chính sách của nhà nước Sự tổ chức bộ máy điều hành của chính phủ và các tổ chức chính trị xã hội cũng ảnh hưởng không nhỏ đến doanh nghiệp Hệ thống pháp luật và chế độ chính sách của Nhà nước có thể tạo điều kiện thuận lợi hoặc cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp.
Một hệ thống luật pháp rõ ràng và ổn định là yếu tố then chốt để đảm bảo sự bình đẳng và thuận lợi cho các doanh nghiệp trong cạnh tranh hiệu quả Sự ổn định của hành lang pháp lý, đặc biệt là các luật thuế, ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, giúp tạo ra sự công bằng giữa các thành phần kinh tế khác nhau Ngược lại, sự thiếu ổn định trong hệ thống pháp luật và chính sách có thể làm suy yếu năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Hơn nữa, một quốc gia với nền chính trị ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp và thu hút đầu tư từ cả trong và ngoài nước.
1.2.3 Các yếu tố môi trường ngành
Môi trường ngành là một yếu tố phức tạp và có ảnh hưởng lớn đến cạnh tranh trong thị trường Sự thay đổi trong môi trường này diễn ra thường xuyên và khó dự đoán, khác với môi trường vĩ mô, vốn được hình thành từ các quy định và quy luật tổng quát Các yếu tố chính trong môi trường ngành bao gồm sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn, điều này làm tăng tính cạnh tranh và yêu cầu các doanh nghiệp phải liên tục thích ứng.
Các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường làm gia tăng tính cạnh tranh trong ngành thông qua việc nâng cao năng lực sản xuất và khối lượng sản phẩm Trong quá trình phát triển, thị trường thường chứng kiến sự xuất hiện của đối thủ mới và sự rút lui của những đối thủ yếu hơn Để đối phó với sự cạnh tranh tiềm ẩn, các doanh nghiệp thường áp dụng các chiến lược như phân biệt sản phẩm, cải thiện chất lượng và bổ sung các đặc điểm mới cho sản phẩm Họ cũng không ngừng cải tiến và hoàn thiện sản phẩm nhằm tạo ra sự khác biệt nổi bật, đồng thời nỗ lực giảm chi phí sản xuất và tiêu thụ.
Sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường phụ thuộc vào đặc điểm kinh tế - kỹ thuật của ngành và mức độ hấp dẫn của thị trường Đối thủ cạnh tranh hiện tại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức ép này.
Các doanh nghiệp trong ngành cạnh tranh trực tiếp, tạo áp lực lên nhau và lên toàn ngành Mức độ cạnh tranh phụ thuộc vào số lượng doanh nghiệp, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu chi phí và sự đa dạng hóa sản phẩm Trong một ngành có nhiều doanh nghiệp, chỉ một số ít thường đóng vai trò chủ chốt và có khả năng chi phối thị trường Do đó, mỗi doanh nghiệp cần tìm kiếm thông tin và phân tích chính xác khả năng của những đối thủ cạnh tranh chính để xây dựng chiến lược cạnh tranh phù hợp với môi trường ngành.
Khách hàng đóng vai trò then chốt trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, do đó, việc đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả là vô cùng quan trọng Doanh nghiệp cần cải thiện chuỗi giá trị dành cho khách hàng, nhưng họ cũng có thể yêu cầu giảm giá hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm Khi khách hàng mua với khối lượng lớn, sự tập trung của họ sẽ cao hơn, tạo áp lực lên các doanh nghiệp trong ngành Nếu doanh nghiệp không thể đáp ứng yêu cầu của khách hàng, họ nên thương lượng lại hoặc tìm kiếm những khách hàng phù hợp hơn với khả năng của mình.
Doanh nghiệp không chỉ phải đối mặt với áp lực từ khách hàng mà còn từ các nhà cung ứng thiết bị và nguyên vật liệu Quyền lực của nhà cung ứng thể hiện qua sức ép về giá nguyên vật liệu, đặc biệt khi có ít nhà cung ứng độc quyền, điều này tạo ra khó khăn cho các nhà sản xuất trong việc cạnh tranh giá cả Ngược lại, sự cạnh tranh giữa nhiều nhà cung ứng giúp giảm chi phí đầu vào Khi nhà cung ứng và nhà sản xuất nằm trong cùng một tổ chức, tính liên kết nội bộ được phát huy, tạo điều kiện cho cạnh tranh giá Để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ nhà cung ứng, doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ tốt với họ, đa dạng hóa nguồn cung và nghiên cứu nguyên vật liệu thay thế, đồng thời dự trữ nguyên vật liệu hợp lý.
Các sản phẩm thay thế
Những sản phẩm thay thế cũng là một trong những lực lƣợng tạo nên sức ép cạnh tranh lớn đối với các doanh nghiệp trong ngành
Mức độ sẵn có của sản phẩm thay thế ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả trong ngành Khi giá sản phẩm tăng cao, khách hàng có xu hướng chuyển sang các sản phẩm thay thế Ngoài ra, yếu tố mùa vụ và thời tiết cũng khiến khách hàng lựa chọn sản phẩm thay thế Do đó, sự sẵn có của các sản phẩm thay thế trên thị trường là một mối đe dọa lớn đối với khả năng phát triển, cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh
Thị phần đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Đây là thị trường mà doanh nghiệp thường xuyên tiêu thụ sản phẩm và có xu hướng tăng trưởng Để xác định thị phần của doanh nghiệp, có thể sử dụng hai công thức tính toán đơn giản.
Thị phần = Tổng doanh số bán hàng của doanh nghiệp / Tổng doanh số của thị trường
Thị phần = Tổng số sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Tổng sản phẩm tiêu thụ của thị trường
Thị phần lớn chứng tỏ sản phẩm của doanh nghiệp được khách hàng ưa chuộng và có năng lực cạnh tranh cao, giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường Để phát triển thị phần, doanh nghiệp cần chú trọng vào chất lượng, giá cả, xúc tiến thương mại, dịch vụ đi kèm, cung cấp sản phẩm kịp thời, cũng như xây dựng thương hiệu và uy tín Do đó, thị phần là một tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các đối tác.
Có nhiều phương pháp để xác định giá sản phẩm, và mỗi doanh nghiệp cũng như loại sản phẩm sẽ áp dụng cách tính giá khác nhau, nhằm phù hợp với mô hình hoạt động và sản xuất của mình.
Phương pháp giản đơn (hay còn gọi là phương pháp trực tiếp) là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp sản xuất với quy mô nhỏ, số lượng mặt hàng hạn chế, sản lượng lớn và chu kỳ sản xuất ngắn.
Phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm thô được áp dụng khi một quy trình sản xuất đồng thời tạo ra cả sản phẩm chính và sản phẩm phụ Sản phẩm phụ không được tính vào giá thành và được định giá dựa trên mục đích tận thu.
Phương pháp phân bước là kỹ thuật phù hợp cho các doanh nghiệp có quy trình sản xuất phức tạp, diễn ra qua nhiều bộ phận và giai đoạn công nghệ Phương pháp này tập trung vào việc tập hợp chi phí sản xuất theo từng bộ phận, chi tiết sản phẩm hoặc giai đoạn công nghệ, giúp quản lý hiệu quả hơn trong toàn bộ quy trình sản xuất.
Phương pháp hệ số là một kỹ thuật được sử dụng trong sản xuất khi cùng một nguyên vật liệu và lượng lao động được áp dụng để tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau Trong trường hợp này, chi phí không được phân bổ riêng cho từng loại sản phẩm mà được tập hợp chung cho toàn bộ quá trình sản xuất.
Phương pháp định mức được áp dụng cho các quy trình sản xuất với nhiều nhóm sản phẩm tương tự Dựa vào tỷ lệ giữa chi phí sản xuất thực tế và chi phí sản xuất kế hoạch (hoặc định mức), kế toán sẽ xác định giá thành đơn vị và tổng giá thành của từng loại sản phẩm.
Xác định giá sản phẩm phù hợp với chiến lược kinh doanh và thị trường là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng, tăng doanh số và mở rộng thị phần Giá cả không chỉ ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn quyết định sự thành công trong việc tiếp cận và giữ chân khách hàng.
Doanh nghiệp có khả năng hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả sẽ tối ưu hóa nguồn lực, từ đó giảm chi phí, hạ giá bán và tăng lợi nhuận, thể hiện năng lực cạnh tranh cao Ngược lại, nếu không sản xuất hiệu quả, giá bán sản phẩm sẽ không giảm mà còn tăng, dẫn đến chi phí cao hơn và lợi nhuận giảm, làm giảm khả năng tiêu thụ và năng lực cạnh tranh Do đó, giá bán sản phẩm là một chỉ số quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
1.3.3 Chất lƣợng sản phẩm, dịch vụ
Chất lượng sản phẩm là tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Để đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ, doanh nghiệp có thể thực hiện khảo sát và thu thập ý kiến từ khách hàng Chất lượng có thể được đánh giá qua hai chỉ tiêu chính: chỉ tiêu không so sánh được và chỉ tiêu so sánh được.
Nhóm các chỉ tiêu không so sánh được:
Chỉ tiêu độ tin cậy thể hiện sự ổn định của các đặc tính sử dụng sản phẩm, đồng thời phản ánh khả năng của sản phẩm và dịch vụ trong việc tiếp tục đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Chỉ tiêu công dụng là yếu tố quan trọng phản ánh các thuộc tính và chức năng chính của sản phẩm, từ đó xác định giá trị sử dụng của nó.
Chỉ tiêu công nghệ là những tiêu chí đặc trưng cho phương pháp và quy trình sản xuất, với mục tiêu tiết kiệm các yếu tố vật chất trong quá trình sản xuất, bao gồm cả chi phí sản xuất sản phẩm.
Chỉ tiêu lao động học thể hiện mối liên hệ giữa con người và sản phẩm, nhấn mạnh lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng trong quá trình sử dụng.
- Chỉ tiêu thẩm mỹ: Đặc trƣng cho mức độ truyền cảm, hấp dẫn của sản phẩm, sự hài hoà về hình thức, nguyên vẹn về kết cấu
Tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cạnh tranh
Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập là điều cần thiết đối với mỗi doanh nghiệp
Nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Các doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ cả trong và ngoài nước, và quy luật này là không thể tránh khỏi trong nền kinh tế thị trường Quá trình cạnh tranh sẽ loại bỏ những doanh nghiệp yếu kém, vì vậy để tồn tại, doanh nghiệp cần tạo ra điều kiện thuận lợi nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó xây dựng lòng tin và khuyến khích họ sử dụng sản phẩm Doanh nghiệp nào nắm bắt tốt thị trường sẽ có cơ hội vững vàng hơn trong việc khẳng định vị thế của mình.
Cạnh tranh không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn nâng cao sức cạnh tranh và phát triển trên thị trường Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp tham gia vào thị trường cho thấy mức độ cạnh tranh ngày càng khốc liệt; những doanh nghiệp không đủ năng lực sẽ bị đào thải Do đó, để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nâng cao khả năng cạnh tranh và nghiên cứu các biện pháp đáp ứng nhu cầu thị trường, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững.
Nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình, bất kể quy mô lớn hay nhỏ Mục tiêu của mỗi doanh nghiệp có thể thay đổi theo từng giai đoạn, và cạnh tranh là công cụ hiệu quả để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cũng như đánh giá năng lực của đối thủ Trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0, doanh nghiệp cần nhanh chóng tiếp cận và đổi mới sáng tạo dựa trên công nghệ để không bị tụt lại phía sau Việc nghiên cứu thị trường và nhu cầu người tiêu dùng, cùng với việc cải tiến sản phẩm, là những bước quan trọng để củng cố vị trí trên thị trường Do đó, doanh nghiệp nào nhạy bén và linh hoạt hơn sẽ có cơ hội thành công lớn hơn.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY
Tổng quan về công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng 23
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của của công ty TNHH thủy tinh
Tên, địa chỉ của công ty
Tên tiếng Việt: Công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng
Tên tiếng Anh: San Miguel Yamamura Glass Company Limited
Địa chỉ: Số 17A phố Ngô Quyền, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Email: aolmilla@smyhg.com.vn
Vốn điều lệ: 13.698.098 (USD) tương ứng với 160.722.506.787 (VND)
Quá trình ra đời và phát triển
Công ty TNHH Thuỷ tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng là một liên doanh giữa Tổng công ty CP Bia - Rượu - NGK Hà Nội (HABECO) và San Miguel Yamamura Glass (VIETNAM) Limited, hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn với 2 thành viên.
Vào tháng 1 năm 1995, Công ty TNHH thủy tinh Hải Phòng San Miguel Yamamura được cấp giấy phép hoạt động Ngày 15 tháng 11 năm 1995, nhà máy đầu tiên của công ty tại Việt Nam được xây dựng tại số 17A phố Ngô Quyền, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng Đến ngày 20 tháng 11 năm 1996, nhà máy hoàn thành và chính thức đi vào hoạt động.
Ngày 11 tháng 4 năm 2008, cấp lại giấy chứng nhận đầu tƣ cho việc liên doanh của Công ty TNHH thủy tinh Hải Phòng San Miguel Yamamura Trong đó San Miguel Yamamura Glass (Vietnam) Ltd (SMYGL) - 72.793% , Tổng công ty CP Bia - Rƣợu- NGK Hà Nội (HABECO) – 27.207%
Công ty San Miguel Yamamura Glass Hải Phòng chuyên sản xuất bao bì thủy tinh tại miền Bắc, phục vụ thị trường trong nước và quốc tế Với hơn 20 năm kinh nghiệm, công ty cung cấp các sản phẩm chai, lọ thủy tinh cho nhiều ngành hàng như bia, nước giải khát và thực phẩm.
2.1.2 Lĩnh vực, ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp
Công ty TNHH thủy tinh Samiguel Yamamura Hải Phòng là liên doanh giữa Công ty Bia-Rượu-Nước giải khát Hà Nội và Công ty Samiguel Glass, chuyên sản xuất bao bì thủy tinh Sản phẩm chủ lực của công ty là vỏ chai bia, đáp ứng nhu cầu thị trường trong lĩnh vực đồ uống.
Biểu đồ dưới đây cho thấy tỉ trọng bao bì sản phẩm của doanh nghiệp Vỏ chai bia dẫn đầu với 39%, tiếp theo là rượu với 29%, và các sản phẩm xuất khẩu, đồ uống, đồ ăn chiếm lần lượt 11% và 10%.
Từ đó có thể thấy số lƣợng đơn hàng của doanh nghiệp đa phần là từ các hãng bia và đấy cũng là nguồn thu chính của doanh nghiệp
Hình 2.1: Tỷ trọng bao bì sản phẩm của công ty TNHH thủy tinh San
Tỷ trọng bao bì sản phẩm
Hình 2.2: Mô hình cơ cấu tổ chức của công ty TNHH thủy tinh San
Ban giám đốc có trách nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động của công ty, bao gồm việc phê duyệt và ký kết các hợp đồng mua bán, vay vốn Họ cũng giám sát hoạt động kinh doanh của bộ phận bán hàng và công tác kế toán, đảm bảo các nhiệm vụ được thực hiện đúng quyền hạn Ngoài ra, ban giám đốc đặt ra các định mức, chỉ tiêu kinh doanh và phân phối chúng đến từng bộ phận, đồng thời chỉ đạo thực hiện các chiến lược và phương hướng phát triển.
- Phòng nhân sự: Là bộ phận có chức năng tham mưu cho Giám đốc
PHÓ GIÁM ĐỐC SẢN XUẤT Giám đốc
PHÓ GIÁM ĐỐC SẢN XUẤT
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức bộ máy quản lý sản xuất, bao gồm các hoạt động như tuyển dụng, đào tạo và quản lý lao động Ngoài ra, kế toán còn thực hiện các chế độ và chính sách liên quan đến người lao động, đảm bảo sự tuân thủ và hiệu quả trong quản lý nguồn nhân lực.
- Phòng bán hàng: Thực hiện các công tác tiếp thị, marketing Quản lý thực hiện các hợp đồng kinh tế của công ty
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hạch toán các hoạt động kinh doanh của công ty, đảm bảo phản ánh chính xác và kịp thời các giao dịch kinh tế và tài chính Điều này giúp ban lãnh đạo theo dõi và nắm bắt tình hình tài chính của công ty một cách hiệu quả.
Phòng kế hoạch vật tư chịu trách nhiệm cung ứng và quản lý vật tư, đồng thời quản lý trang thiết bị của công ty Phòng cũng thực hiện việc lập lịch sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị, máy móc và lò sản xuất để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Các phân xưởng đảm nhận vai trò giám sát toàn bộ quy trình sản xuất, từ việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào như đá vôi, tràng thạch, silica, thủy tinh tái chế và soda, đến việc kiểm tra khuôn sản phẩm để đảm bảo quá trình tạo hình chính xác Ngoài ra, các phân xưởng cũng thực hiện kiểm tra chất lượng thành phẩm trước khi tiến hành đóng gói và giao hàng.
Các bộ phận và cá nhân trong doanh nghiệp cần có trách nhiệm và quyền hạn rõ ràng, tuy nhiên, việc phối hợp linh hoạt giữa các bộ phận là rất quan trọng Điều này sẽ giúp nâng cao chất lượng hoạt động, đảm bảo sự thống nhất trong toàn doanh nghiệp, từ đó không chỉ đạt mà còn vượt chỉ tiêu về doanh thu và lợi nhuận mà công ty đã đề ra trong từng kỳ và giai đoạn.
2.1.4 Kết quả hoạt động kinh doanh
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH thủy tinh
San Miguel Yamamura Hải Phòng 2018-2020
(Nguồn:Báo cáo tài chính năm2018,2019,2020 của công ty)
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 437,764,602,380 375,231,869,557 312,822,278,076 (62,532,732,823) (62,409,591,481) Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính 5,258,112,543 2,445,677,633 2,908,752,896 (2,812,434,910) 463,075,263 Chi phí tài chính 146,232,823 2,424,625,459 3,799,812,921 2,278,392,636 1,375,187,462
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,668,773,557 27,682,145,216 29,716,355,644 13,371,659 2,034,210,403,113 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 91,094,721,853 40,312,960,372 (39,985,442,741) (50,781,761,481) (80,298,403,113) Thu nhập khác 2,204,122,213 3,434,439 110,661,872 (2,200,687,774) 107,227,433 Chi phí khác 396,950,923 51,248 560,073,827 (396,899,675) 560,022,579
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 92,901,893,143 40,316,343,563 (40,434,854,696) (52,585,549,580) (80,751,198,259) Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,074,320,851 8,986,467,374 - 10,087,853,477 (8,986,467,374) Chi phí thuế TNDN hoãn lại 110,670,344 (361,640,930) 193,871,588 472,311,274 555,512,518 Lợi nhuận sau thuế 73,716,901,948 31,691,517,119 (40,928,726,284) (42,025,384,829) (72,320,243,403)
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Hoạt động kinh doanh của công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng đang có dấu hiệu giảm sút rõ rệt, như thể hiện trong bảng báo cáo.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2020 của công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng giảm 62,409 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 17% so với năm 2019 và 29% so với năm 2018 Lợi nhuận sau thuế trong giai đoạn 2018 - 2020 cũng có xu hướng giảm mạnh, cụ thể năm 2018 đạt 73,716 tỷ đồng, giảm xuống còn 31,691 tỷ đồng vào năm 2019, tương ứng với mức giảm 57% Đến năm 2020, lợi nhuận sau thuế giảm còn -40,628 tỷ đồng, cho thấy hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp không đạt yêu cầu, quy mô lợi nhuận giảm mạnh, ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh lời.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp giảm mạnh do doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ sụt giảm, trong khi giá vốn hàng bán cũng giảm nhưng chi phí quản lý và chi phí bán hàng lại gia tăng Điều này cho thấy năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp chưa được cải thiện, dẫn đến hiệu quả kinh doanh không cao Hoạt động bán hàng chưa đạt hiệu quả mong muốn, trong khi chi phí duy trì hoạt động lò, bảo dưỡng và nâng cấp máy móc thiết bị ngày càng tăng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty TNHH thủy tinh
thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng
Ngành sản xuất thủy tinh tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng của các doanh nghiệp, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt Mỗi vùng miền đều có những đối thủ cạnh tranh với Công ty TNHH thủy tinh San Miguel, như Công ty thủy tinh TVP, OI-BJC và Vicosimex Trong số này, OI-BJC hiện đang chiếm thị phần lớn nhất tại Việt Nam, nhờ vào những lợi thế cạnh tranh vượt trội về năng lực sản xuất, nguyên vật liệu và tiềm lực tài chính.
Việc Việt Nam gia nhập WTO và hội nhập kinh tế toàn cầu đã tạo ra nhiều thách thức cho hoạt động kinh doanh của các công ty trong nước Sự gia nhập của các công ty nước ngoài vào thị trường Việt Nam đã làm gia tăng mức độ cạnh tranh Các công ty này sở hữu những lợi thế như thương hiệu mạnh, uy tín quốc tế, năng lực chuyên môn cao và nguồn nhân lực chất lượng Nhờ vào những ưu điểm này, họ có khả năng dần dần chiếm lĩnh thị trường Việt Nam.
Công ty TNHH thủy tinh San Miguel nổi bật giữa các đối thủ cạnh tranh nhờ vào sự hợp tác chiến lược với Tổng công ty CP Bia - Rượu Sự kết hợp này tạo ra những lợi thế cạnh tranh vượt trội, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời mở rộng thị trường tiêu thụ.
Nước giải khát Hà Nội (HABECO) kết hợp với San Miguel Yamamura Glass tại Philippines, tận dụng ưu thế thương hiệu và uy tín quốc tế cùng tiềm lực tài chính mạnh mẽ, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
2.2.2 Khách hàng Đối tƣợng khách hàng chính của doanh nghiệp là các công ty sản xuất bia, nước giải khát Dân số Việt Nam ngày càng tăng, nhu cầu về sử dụng các sản phẩm bia và nước giải khát cũng ngày một tăng lên Đặc biệt hơn, Việt Nam là quốc gia có vị trí nằm gần xích đạo,có nền nhiệt cao cũng là một nguyên do khiến nhu cầu nước giải khát ngày càng tăng cao
Trước thềm mùa hè, các siêu thị, đại lý và cửa hàng tạp hóa đã chuẩn bị một không gian rộng lớn cho sản phẩm nước giải khát, bao gồm bia, nước ngọt, nước tăng lực và trà giải nhiệt, nhằm thu hút khách hàng ở nhiều độ tuổi Khi thời tiết nóng bức, thị trường đồ uống giải khát đang chuẩn bị bước vào giai đoạn cao điểm với sức mua dự kiến tăng mạnh.
Việt Nam nổi bật với mức tiêu thụ bia và rượu cao, theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2018 Trung bình, mỗi người Việt từ 15 tuổi trở lên tiêu thụ 8,3 lít cồn nguyên chất mỗi năm, vượt xa mức tiêu thụ của người Trung Quốc và gấp 4 lần so với người Singapore Điều này lý giải sự gia tăng của các doanh nghiệp nước giải khát đang thâm nhập vào thị trường Việt Nam.
Vấn đề bảo vệ môi trường đang thu hút sự chú ý của nhiều người, dẫn đến xu hướng tiêu dùng ngày càng tăng đối với sản phẩm thủy tinh Nhiều doanh nghiệp sản xuất nước đóng chai đã bắt đầu chuyển từ chai nhựa sang chai thủy tinh để đáp ứng nhu cầu thị trường Đặc biệt, đối với các sản phẩm có cồn như bia và rượu, việc sử dụng chai thủy tinh không chỉ giúp bảo quản chất lượng tốt hơn mà còn giảm giá thành sản phẩm.
Doanh nghiệp phụ thuộc vào nguồn nguyên vật liệu đầu vào như đá vôi, soda và silicat, mà không thể tự sản xuất, do đó phải mua từ bên ngoài Việc này ảnh hưởng lớn đến tiến độ cung cấp, chất lượng sản phẩm và điều kiện thanh toán với nhà cung cấp Thêm vào đó, nguyên vật liệu nhập khẩu từ nước ngoài cũng gây ra nhiều khó khăn trong sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19 đang diễn ra tại nhiều quốc gia.
Năm 2020 là năm đầy thách thức cho kinh tế toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, với dự báo suy thoái nghiêm trọng nhất trong lịch sử do tác động của dịch Covid-19 Mặc dù các nền kinh tế lớn trên thế giới đều ghi nhận sự giảm sâu trong tăng trưởng, nhưng Việt Nam vẫn duy trì được sự tăng trưởng với GDP ước tính đạt 2,91%.
Dịch Covid-19 đã gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng cho hoạt động kinh tế – xã hội toàn cầu, cùng với xung đột thương mại Mỹ – Trung vẫn tiếp diễn Trong nước, thiên tai và dịch bệnh đã ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và đời sống người dân, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao Tuy nhiên, nhờ vào các giải pháp quyết liệt trong việc thực hiện mục tiêu kép “vừa phòng chống dịch bệnh, vừa phát triển kinh tế – xã hội”, kinh tế Việt Nam vẫn duy trì được mức tăng trưởng tích cực Mặc dù GDP năm 2020 đạt thấp nhất trong giai đoạn 2011-2020, nhưng đây vẫn là một thành công đáng ghi nhận, với tốc độ tăng trưởng thuộc nhóm cao nhất thế giới Việt Nam, cùng với Trung Quốc và Mi-an-ma, là một trong ba quốc gia châu Á có mức tăng trưởng tích cực trong năm nay, với quy mô nền kinh tế đạt hơn 343 tỷ USD, vượt qua Singapore và Malaysia, trở thành quốc gia có nền kinh tế lớn thứ 4 trong khu vực Đông Nam Á.
Mặc dù Việt Nam đạt được tăng trưởng kinh tế trong năm 2020, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết Với độ mở lớn và hội nhập quốc tế sâu rộng, nền kinh tế nước ta bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi biến động toàn cầu Dịch Covid-19, dù đã được kiểm soát trong nước, vẫn diễn biến phức tạp trên thế giới, dẫn đến sự gián đoạn trong sản xuất, cung ứng, thương mại, hàng không, du lịch, và thị trường lao động.
Khi tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, thu nhập bình quân đầu người tăng, kéo theo sự gia tăng cầu hàng hóa và sức mua Điều này dẫn đến nguồn cung cũng tăng lên để đáp ứng nhu cầu thị trường Đối với doanh nghiệp, sự gia tăng cầu hàng hóa, đặc biệt là bia rượu và nước giải khát, sẽ làm tăng đơn hàng chai lọ thủy tinh, tạo cơ hội phát triển cho ngành sản xuất.
2.2.5 Yếu tố công nghệ - kĩ thuật
Trình độ công nghệ của doanh nghiệp là yếu tố quyết định sự tăng trưởng và phát triển kinh tế quốc gia Công nghệ trong ngành sản xuất và khả năng đổi mới công nghệ của doanh nghiệp được đánh giá qua mức tiêu thụ sản phẩm trong nước và quốc tế, ảnh hưởng đến khả năng tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Đổi mới công nghệ mang lại hiệu quả thiết thực, đặc biệt khi Việt Nam gia nhập WTO, công nghệ trở thành vũ khí cạnh tranh mạnh mẽ Nó giúp tạo ra sản phẩm tiên tiến, nâng cao chất lượng, tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất, từ đó cải thiện ưu thế cạnh tranh trên thị trường.
Thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty TNHH thủy tinh San Miguel
Công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng đang phải đối mặt với áp lực lớn từ các đối thủ cạnh tranh tại Việt Nam, điều này ảnh hưởng đến thị phần, doanh thu và lợi nhuận của công ty Những đối thủ chính, bao gồm Công ty thủy tinh Vicosimex, Công ty thủy tinh OI-BJC, Công ty thủy tinh TVP và các lò sản xuất thủy tinh tư nhân khác, đang tạo ra sức ép mạnh mẽ nhất đối với công ty trong các yếu tố về vị trí, thị trường mục tiêu và hệ thống sản phẩm dịch vụ.
Công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng đang đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, mỗi đối thủ đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng Để đánh giá chính xác vị trí và năng lực cạnh tranh của công ty, luận văn sẽ tiến hành so sánh các đặc điểm cơ bản giữa công ty và các đối thủ, từ đó làm rõ hơn về năng lực cạnh tranh của San Miguel Yamamura tại thị trường Hải Phòng.
Thị phần là một chỉ tiêu quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá vị thế cạnh tranh của mình trên thị trường Doanh nghiệp có thị phần lớn thường thể hiện sức cạnh tranh mạnh mẽ hơn so với đối thủ Dưới đây là bảng 2.3, trình bày thị phần của các doanh nghiệp trong ngành sản xuất thủy tinh tại Việt Nam năm 2020.
Hình 2.3: Biểu đồ về thị phần của công ty TNHH thủy tinh San Miguel
Yamamura Hải Phòng tại thị trường Việt Nam 2018-2020
Biểu đồ cho thấy sự biến động thị phần của công ty thủy tinh Vicosimex và các đối thủ cạnh tranh trong các năm 2018, 2019, 2020 Cụ thể, thị phần của Vicosimex năm 2018 đạt 5%, nhưng đến năm 2020, thị phần này đã giảm xuống còn 4% Sự thay đổi này phản ánh xu hướng cạnh tranh trong ngành.
Vicosimex OI-JBC TVP SMYHG Tƣ Nhân
1% Công ty thủy tinh OI-JBC có thị phần trong ngành đạt 50% vào năm
Từ năm 2018 đến năm 2020, công ty thủy tinh OI-JBC đã đạt được 51% thị phần, tăng 1%, cho thấy năng lực cạnh tranh mạnh mẽ khi mở rộng thị trường Trong khi đó, công ty thủy tinh TVP cũng ghi nhận sự tăng trưởng từ 4% lên 6% thị phần trong cùng giai đoạn, tăng 2% Công ty thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng cũng có những bước tiến trong giai đoạn này.
Năm 2020, thị trường ghi nhận sự giảm 5% do cạnh tranh gay gắt và tác động mạnh mẽ của dịch COVID-19 cùng với Nghị định 100, ảnh hưởng trực tiếp đến thị phần của doanh nghiệp Đồng thời, các lò sản xuất tư nhân đã chiếm 9% thị phần trong cùng năm.
Từ năm 2018 đến 2020, thị phần của doanh nghiệp đã tăng từ 9% lên 12%, tương ứng với mức tăng 3% Sự biến động này chủ yếu do tác động của dịch bệnh trong năm 2020 Để duy trì và mở rộng thị phần, các doanh nghiệp cần áp dụng những biện pháp và chiến lược mới nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
2.3.2 Chất lƣợng sản phẩm dịch vụ
Chất lượng sản phẩm là tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Chất lượng dịch vụ và sản phẩm thể hiện sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường Để đảm bảo chất lượng, doanh nghiệp cần áp dụng bảng công thức tiêu chuẩn cho nguyên vật liệu đầu vào, nhằm kiểm soát và nâng cao chất lượng nguyên vật liệu, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Để xác định chất lượng sản phẩm, công ty đã tiến hành khảo sát ý kiến từ các khách hàng lớn như Halico, Masan, Hương Vang, Habeco và Sabeco về chất lượng và dịch vụ nhận được Sau khi giao hàng, công ty gửi bảng khảo sát qua email cho khách hàng, bao gồm các câu hỏi về dịch vụ quản lý, chất lượng sản phẩm và thời gian xử lý đơn khiếu nại Khách hàng sẽ đánh giá và phản hồi lại, từ đó bộ phận bán hàng thu thập và phân tích các phản hồi để đưa ra giải pháp và chiến lược kinh doanh phù hợp.
Sau khi nhận bảng khảo sát, khách hàng sẽ đánh giá và gửi lại cho công ty Công ty sẽ tính điểm trung bình dựa trên các đánh giá này trong suốt một năm và so sánh với chỉ tiêu ban đầu để phân tích và đánh giá hiệu quả Dưới đây là bảng đo lường phản hồi khách hàng năm 2020 của công ty.
Hình 2.4: Bảng đo lƣợng phản hồi từ khách hàng của công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng 2020
Trong nửa đầu năm 2020, doanh nghiệp đạt 95,29 điểm đánh giá từ khách hàng, vượt chỉ tiêu 5,29 điểm, nhưng trong nửa cuối năm, điểm số giảm xuống còn 89,93, thấp hơn chỉ tiêu 1,93 điểm Điều này cho thấy sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ đã giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Trong bối cảnh ngày càng nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia vào ngành sản xuất thủy tinh, cạnh tranh trở nên gay gắt hơn Do đó, doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược và đưa ra giải pháp hợp lý để đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Quá trình sản xuất là việc sử dụng nguồn lực và nguyên liệu đầu vào để tạo ra sản phẩm Trong đó, máy móc thiết bị và công nghệ đóng vai trò quyết định đến năng lực sản xuất của công ty.
Quy trình công nghệ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, trong khi máy móc thiết bị là công cụ thực hiện quy trình đó Khả năng hoạt động, chất lượng và mức độ hiện đại của máy móc thiết bị tác động trực tiếp đến tiến độ, chất lượng sản phẩm, hiệu quả sản xuất và năng lực cạnh tranh của công ty Do đó, việc lựa chọn phương án đổi mới công nghệ phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng máy móc thiết bị và mục tiêu cạnh tranh của doanh nghiệp.
Bảng 2.2: Bảng kê máy móc thiết bị sản xuất của công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng
Tên thiết bị Xuất xứ
5 Máy phát điện Việt Nam
6 Máy thổi thủy tinh Nhật Bản
7 Máy in mực Việt Nam
Qua phân tích, hầu hết máy móc thiết bị của doanh nghiệp đều nhập khẩu, gây khó khăn trong bảo trì và sửa chữa, làm tăng chi phí và giá thành sản phẩm Việc không nâng cấp kịp thời có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và giảm năng lực cạnh tranh Các thiết bị hiện tại, dù mới, nhưng không đồng bộ, cũng tác động tiêu cực đến chất lượng Đối với doanh nghiệp sản xuất thủy tinh, công suất lò rất quan trọng, thể hiện năng lực sản xuất Công ty TNHH thủy tinh San Miguel có công suất 130 tấn/ngày, đứng thứ hai sau Công ty thủy tinh OI-BJC với 250 tấn/ngày, và đã trải qua ba lần sửa lò Để tăng cường cạnh tranh, doanh nghiệp cần nâng cao năng suất lò sản xuất.
2.3.4 Nguồn nhân lực của doanh nghiệp
Lao động là yếu tố quyết định sức cạnh tranh của doanh nghiệp, với chất lượng nguồn lao động ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, cơ cấu sản xuất, quản lý và khả năng ứng dụng công nghệ Công ty TNHH thủy tinh San Miguel cần một lực lượng lao động mạnh mẽ và có khả năng ứng dụng công nghệ cao để đáp ứng yêu cầu sản xuất Đặc điểm nguồn nhân lực tại công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng được thể hiện rõ qua bảng 2.3.
Bảng 2.3: Cơ cấu nguồn nhân lực của công ty TNHH thủy tinh San
Chỉ tiêu Số lƣợng Tỷ lệ
1 Trình độ trên Đại học 8 3%
3 Trình độ Cao đẳng/Trung cấp 114 46%
Xét về trình độ, nguồn lao động của công ty đa phần là trình độ đại học
Đánh giá chung năng lực cạnh tranh của công ty TNHH thủy tinh San
San Miguel Yamamura Hải Phòng
Quá trình phân tích thực trạng và các chỉ tiêu ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp đã giúp đánh giá rõ ràng những ưu điểm và hạn chế trong khả năng cạnh tranh của công ty.
Công ty TNHH thủy tinh San Miguel Yamamura Hải Phòng, được thành lập vào năm 1996, đã có 25 năm kinh nghiệm trong ngành Với bề dày lịch sử hoạt động, công ty đã xây dựng được thương hiệu mạnh mẽ và nhận được sự công nhận cao từ khách hàng trên thị trường.
Công ty sở hữu một đội ngũ lao động trẻ, lành nghề và giàu kinh nghiệm, điều này tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững Với nguồn nhân lực chất lượng, công ty có khả năng định hướng chiến lược phát triển đúng đắn, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng và thành công của doanh nghiệp.
Công ty tập trung vào việc hiện đại hóa hệ thống trang thiết bị và phát triển dây chuyền công nghệ, với các chính sách đầu tư hợp lý Việc ứng dụng khoa học – kỹ thuật đã nâng cao hiệu quả công việc, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.
Công đƣợc được xây dựng tại vị trí thuận lợi gần cảng biển, giúp công ty tiết kiệm chi phí vận chuyển, giảm giá thành sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Thị phần của công ty đã liên tục giảm trong giai đoạn 2018 – 2020, dẫn đến sự suy giảm mạnh mẽ năng lực cạnh tranh Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường ngày càng gay gắt, khiến thị phần bị chia sẻ nhiều hơn Đồng thời, chi phí của công ty tăng cao do áp lực cạnh tranh và nhu cầu mở rộng mạng lưới, làm cho giá thành sản phẩm tăng trong khi doanh thu không tăng tương xứng.
Công ty hiện đang gặp khó khăn về năng lực tài chính, thể hiện qua việc thu hồi vốn chậm hơn so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường và hệ số sinh lời thấp.
Trang thiết bị máy móc của công ty chưa được đồng bộ và hiện đại hóa, dẫn đến một số thiết bị đã lỗi thời và hoạt động kém Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm.
Nguồn nhân lực của công ty hiện có sự chênh lệch về độ tuổi, với 53% lao động nằm trong độ tuổi từ 30-40 Mặc dù lực lượng lao động này có kinh nghiệm cao, nhưng lại thiếu nhiệt huyết và sự sáng tạo, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Hoạt động quảng bá thương hiệu của công ty hiện còn yếu, với marketing chưa được chú trọng đúng mức Công ty chưa có website riêng để cung cấp thông tin cơ bản như lịch sử hình thành, lĩnh vực hoạt động, lĩnh vực kinh doanh và các sản phẩm của mình.
Cạnh tranh trên thị trường ngày càng gia tăng khi nhiều doanh nghiệp, bao gồm cả các công ty nước ngoài có chuyên môn cao, tham gia vào thị trường Việt Nam Những doanh nghiệp này không chỉ đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu đầu vào mà còn được hưởng các ưu đãi thuế, tạo ra sức ép lớn đối với các doanh nghiệp nội địa.
Vào năm 2019, sự bùng phát của dịch Covid-19 đã gây ra những diễn biến phức tạp, làm gián đoạn hoạt động kinh tế xã hội và ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp trong giai đoạn 2019 – 2020.
Nghị định 100/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm nồng độ cồn, có hiệu lực từ ngày 1/1/2020, đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến ngành công nghiệp bia rượu và gián tiếp tác động đến doanh thu của các công ty trong lĩnh vực này.
Trong năm 2020, thiên tai liên tiếp xảy ra đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình vận chuyển hàng hóa và sản phẩm của doanh nghiệp, đặc biệt đối với khách hàng ở miền Trung và miền Nam.
Vào năm 2019 và 2020, Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ giảm thuế nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp.