1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Giải pháp nâng cao chất lượng công tác đào tạo và phát triển nhân lực tại công ty cổ phần tập đoàn truyền thông và công nghệ nova luận văn tốt nghiệp chuyên ngành quản trị doanh nghiệp

81 20 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Công Tác Đào Tạo Và Phát Triển Nhân Lực Tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Truyền Thông Và Công Nghệ Nova
Tác giả Đỗ Huyền Trang
Người hướng dẫn Th.S. Nguyễn Linh Phương
Trường học Học viện tài chính
Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp
Thể loại luận văn tốt nghiệp
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 81
Dung lượng 1,26 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC (9)
    • 1.1. Nguồn nhân lực và vai trò của nguồn nhân lực (9)
      • 1.1.1. Khái niệm nguồn nhân lực (9)
      • 1.1.2. Vai trò của nguồn nhân lực (9)
    • 1.2. Những vấn đề chung về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (10)
      • 1.2.1. Khái niệm, mục đích của đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (10)
      • 1.2.2. Phân loại hoạt động đào tạo (13)
      • 1.2.3. Quy trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (14)
    • 1.3. Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (21)
      • 1.3.1. Các nhân tố ảnh hưởng bên ngoài doanh nghiệp (21)
      • 1.3.2. Các nhân tố ảnh hưởng bên trong doanh nghiệp (23)
  • CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ NOVA (26)
    • 2.1. Khái quát chung về Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ NOVA (26)
      • 2.1.1. Giới thiệu về công ty (26)
      • 2.1.2. Quá trình hình thành và phát triển của công ty (26)
      • 2.1.3. Triết lý kinh doanh, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của công ty (29)
      • 2.1.4. Các sản phẩm và dịch vụ hiện tại của công ty (30)
      • 2.1.5. Cơ cấu tổ chức của công ty (31)
    • 2.2. Thực trạng hoạt động đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của công ty (34)
      • 2.2.1. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (34)
      • 2.2.2. Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (40)
      • 2.2.3. Tổ chức và triển khai chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (46)
      • 2.2.4. Đánh giá kết quả đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (53)
    • 2.3. Đánh giá chất lượng về đào tạo nhân lực tại công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ Nova trong thời gian qua (55)
      • 2.3.1. Những kết quả đã đạt được (55)
      • 2.3.2. Những hạn chế và nguyên nhân (56)
  • CHƯƠNG 3 GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ NOVA (58)
    • 3.1. Chiến lược và kế hoạch phát triển của công ty (58)
      • 3.1.1. Phương hướng phát triển của Công ty trong thời gian tới (58)
      • 3.1.2. Mục tiêu kinh doanh của công ty (61)
    • 3.2. Một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của công ty (64)
      • 3.2.1 Giải pháp hoàn thiện đối với xác định nhu cầu đào tạo nhân lực (64)
      • 3.2.2 Giải pháp hoàn thiện đối với xây dựng kế hoạch đào tạo nhân lực (67)
      • 3.2.3 Giải pháp hoàn thiện đối với tổ chức triển khai đào tạo nhân lực (70)
      • 3.2.4. Giải pháp hoàn thiện việc đánh giá chương trình đào tạo nhân lực sau khóa đào tạo của công ty (72)
      • 3.2.5 Hoàn thiện bộ máy quản trị và đào tạo đội ngũ cán bộ phụ trách nhân sự chuyên nghiệp (73)
      • 3.2.7. Điều kiện thực hiện (76)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC

Nguồn nhân lực và vai trò của nguồn nhân lực

1.1.1 Khái niệm nguồn nhân lực

Nguồn nhân lực là yếu tố sống còn cho sự phát triển kinh tế xã hội, được đánh giá qua số lượng và chất lượng Số lượng nhân lực thể hiện qua quy mô và tốc độ tăng trưởng, trong khi chất lượng được xem xét qua trình độ văn hóa, sức khỏe và chuyên môn Nhân lực bao gồm toàn bộ khả năng thể lực và trí lực của con người trong quá trình lao động sản xuất, được coi là nguồn lực quý giá nhất trong các yếu tố sản xuất của doanh nghiệp Nhân lực của doanh nghiệp bao gồm tất cả những người lao động làm việc trong đó.

Quản trị là quá trình tác động và quản lý các hoạt động của con người nhằm đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất.

Quản trị nhân sự, hay còn gọi là quản trị nguồn nhân lực, là quy trình quan trọng nhằm tìm kiếm, duy trì và phát triển đội ngũ nhân viên Quá trình này hỗ trợ cán bộ công nhân viên trong hoạt động sản xuất kinh doanh, đảm bảo chất lượng và góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp trong việc đạt được các mục tiêu đề ra.

1.1.2 Vai trò của nguồn nhân lực

Con người là nguồn nhân lực quan trọng nhất trong mọi tổ chức, vì họ là lực lượng chủ chốt tham gia vào các hoạt động của tổ chức Để thực hiện nhiệm vụ hiệu quả, tất cả nhân viên, từ người đứng đầu đến cấp dưới, cần có kiến thức cơ bản về công việc của mình và trách nhiệm trong việc hoàn thành nhiệm vụ Người lãnh đạo cần có khả năng gắn kết mọi người để tạo ra sự đồng lòng và hợp tác trong tổ chức.

Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một tổ chức Nếu chỉ có người đứng đầu mà thiếu sự đồng lòng của các nhân viên, khó có thể đạt được mục tiêu Những nhân viên được tuyển chọn cần có kiến thức và kỹ năng phù hợp, hiểu rõ bản chất công việc để triển khai hiệu quả Khi mọi người cùng nhau nỗ lực, các kế hoạch và ý định về sự phát triển sẽ trở thành hiện thực.

Bộ phận nhân sự đóng vai trò quan trọng như đầu não của nguồn nhân lực trong tổ chức Họ chịu trách nhiệm cung cấp và tuyển chọn những ứng viên phù hợp nhất cho các vị trí công việc cần thiết Việc tìm đúng người cho đúng vị trí là nhiệm vụ hàng đầu của bộ phận nhân sự, đảm bảo sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.

Những vấn đề chung về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

1.2.1 Khái niệm, mục đích của đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

1.2.1.1 Khái niệm của đào tạo và phát triển nguồn nhân lực Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là các hoạt động để duy trì và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của tổ chức, là điều kiện quyết định để các tổ chức có thể đứng vững được hay không trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt như hiện nay

Phát triển nguồn nhân lực là quá trình tổ chức các hoạt động học tập cho người lao động, kéo dài từ vài giờ đến vài năm, nhằm tạo ra sự thay đổi tích cực trong hành vi nghề nghiệp Mục tiêu chính là giúp người lao động phát huy tối đa khả năng của mình và nâng cao năng suất lao động.

Giáo dục là quá trình học tập giúp con người chuẩn bị cho nghề nghiệp hiện tại hoặc chuyển đổi sang nghề mới trong tương lai Đào tạo, hay đào tạo kỹ năng, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả thực hiện chức năng và nhiệm vụ của người lao động Qua quá trình này, người lao động sẽ nắm vững công việc của mình hơn và cải thiện trình độ, kỹ năng, từ đó thực hiện nhiệm vụ lao động một cách hiệu quả hơn.

Phát triển là những hoạt động học tập vượt ra ngoài công việc hiện tại của người lao động, giúp họ có khả năng thực hiện các công việc mới Điều này được thực hiện dựa trên định hướng tương lai của tổ chức.

Giáo dục, đào tạo và phát triển đều liên quan đến các hoạt động học tập giúp người lao động tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới, từ đó thay đổi hành vi và nâng cao hiệu quả công việc Tuy nhiên, sự khác biệt giữa đào tạo và phát triển nằm ở thời gian và phạm vi: phát triển thường kéo dài hơn đào tạo, tập trung vào công việc tương lai, trong khi đào tạo chủ yếu cải thiện hiệu suất công việc hiện tại Hơn nữa, phạm vi đào tạo chỉ giới hạn ở cá nhân, còn phát triển mở rộng ra cả cá nhân và tổ chức.

1.2.1.2 Mục đích của đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

Mục tiêu chính của đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực hiện có để nâng cao hiệu quả tổ chức Điều này được thực hiện thông qua việc giúp người lao động hiểu rõ công việc và nắm vững nghề nghiệp, từ đó thực hiện chức năng và nhiệm vụ một cách tự giác và tích cực hơn Đồng thời, việc đào tạo cũng nâng cao khả năng thích ứng của họ với các công việc trong tương lai.

Vấn đề về đào tạo nguồn nhân lực chủ yếu nhằm mục đích sau:

Hỗ trợ trực tiếp giúp nhân viên nâng cao hiệu suất làm việc, đặc biệt trong những trường hợp họ không đạt tiêu chuẩn yêu cầu hoặc khi bắt đầu với công việc mới.

Cập nhật kiến thức và kỹ năng mới cho nhân viên là cần thiết để họ có thể áp dụng thành công các thay đổi về công nghệ và kỹ thuật trong tổ chức Để tránh tình trạng lỗi thời, các nhà quản lý cần áp dụng phương pháp quản lý phù hợp với những thay đổi trong quy trình công nghệ và kỹ thuật của tổ chức.

Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là giải pháp hiệu quả để các nhà quản lý giải quyết xung đột giữa nhân viên và quản lý, từ đó xây dựng các chính sách quản lý nguồn nhân lực hợp lý trong tổ chức.

Hướng dẫn cho nhân viên mới là rất quan trọng, vì họ thường gặp khó khăn và bỡ ngỡ trong những ngày đầu làm việc Việc cung cấp định hướng rõ ràng về công việc sẽ giúp nhân viên mới nhanh chóng thích ứng với môi trường làm việc.

- Chuẩn bị đội ngũ cán bộ quản lý, chuyên môn kế cận

Đáp ứng nhu cầu phát triển của nhân viên thông qua việc trang bị các kỹ năng chuyên môn cần thiết sẽ khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn và sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.

1.2.2 Phân loại hoạt động đào tạo

Trong thực tế, có nhiều hình thức đào tạo khác nhau trong tổ chức, bao gồm bốn dạng cơ bản: đào tạo mới, đào tạo lại, đào tạo bổ sung và đào tạo nâng cao.

Đào tạo mới là quá trình huấn luyện cho những cá nhân chưa có kinh nghiệm, nhằm trang bị cho họ các kỹ năng và kiến thức chuyên môn cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc trong tổ chức Trong nhiều trường hợp, do khó khăn trong việc tuyển dụng lao động có trình độ phù hợp, hoặc các lý do khác, các tổ chức thường phải thực hiện đào tạo mới để đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng.

Để chiếm lĩnh thị trường, nhiều tổ chức tiến hành chuyển giao công nghệ từ nước ngoài, dẫn đến việc cần tuyển dụng công nhân cho công nghệ mới Tuy nhiên, do công nghệ này lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam và chưa có cơ sở đào tạo nghề phù hợp, các tổ chức buộc phải tuyển người chưa qua đào tạo Họ sẽ tiến hành đào tạo ngay tại tổ chức hoặc gửi công nhân ra nước ngoài để học tập Sau khi được đào tạo, những công nhân này sẽ trở về để tiếp tục đào tạo cho những công nhân mới được tuyển dụng.

Đào tạo lại là quá trình huấn luyện cho những người lao động đã có kiến thức nhưng không còn phù hợp với yêu cầu công việc hiện tại Hình thức đào tạo này được thực hiện khi chuyên môn của nhân viên không đáp ứng được nhiệm vụ mà họ đảm nhận.

Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm con người, chiến lược kinh doanh, triết lý quản lý của lãnh đạo và trang thiết bị máy móc Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của quá trình đào tạo và phát triển nhân viên.

1.3.1 Các nhân tố ảnh hưởng bên ngoài doanh nghiệp

Các nhân tố kinh tế đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng quyết định đến hoạt động của doanh nghiệp Tùy thuộc vào tình trạng phát triển của nền kinh tế như tăng trưởng, ổn định hay suy thoái, mỗi doanh nghiệp sẽ lựa chọn chiến lược đào tạo và phát triển nguồn nhân lực phù hợp Ảnh hưởng của các nhân tố kinh tế này rất đa dạng và có thể tác động sâu sắc đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Tỷ lệ lãi suất có ảnh hưởng lớn đến mức cầu sản phẩm của doanh nghiệp, quyết định chi phí vốn và tình hình kinh doanh, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư vào nguồn nhân lực.

Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế bằng cách tăng thu nhập cho người dân, từ đó nâng cao khả năng chi tiêu của họ Đồng thời, sự gia tăng sản lượng và đa dạng hàng hóa của các doanh nghiệp không chỉ cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn tạo ra cơ hội tích lũy vốn lớn hơn Điều này dẫn đến nhu cầu đầu tư mở rộng kinh doanh và tăng cường nhu cầu về nhân lực, khiến các doanh nghiệp chú trọng phát triển nguồn nhân lực của mình hơn.

Việt Nam được thế giới công nhận về sự ổn định chính trị, điều này tạo điều kiện thuận lợi để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, góp phần vào tăng trưởng kinh tế Sự ổn định này cũng mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo, giúp người lao động yên tâm hơn trong việc học tập và nâng cao hiệu quả công tác đào tạo.

• Nhân tố kỹ thuật , công nghệ

Công nghệ và kỹ thuật mới đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, giúp tăng tốc độ hoạt động và kéo dài vòng đời sản phẩm Việc ứng dụng hiệu quả công nghệ thông tin hiện đại trong kinh doanh không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận thông tin thị trường mà còn cải thiện năng suất lao động của đội ngũ quản trị và nhân viên.

• Nhân tố văn hóa , xã hội

Các yếu tố văn hóa và xã hội như phong tục tập quán, xu hướng tiêu dùng, sức khỏe, trình độ dân trí, tôn giáo và tín ngưỡng có ảnh hưởng lớn đến cơ cấu thị trường và môi trường kinh doanh Những yếu tố này tác động trực tiếp đến việc hình thành văn hóa doanh nghiệp, văn hóa nhóm, cũng như thái độ của các nhà quản trị và nhân viên trong việc tương tác với đối tác và khách hàng Do đó, trong chiến lược đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, cần đặc biệt chú trọng đến các yếu tố văn hóa và xã hội.

• Môi trường cạnh tranh ( Đối thủ tiềm ẩn )

Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh tác động mạnh mẽ đến hoạt động của doanh nghiệp Để duy trì lợi thế cạnh tranh, việc phát huy nguồn lực con người là rất quan trọng Điều này ảnh hưởng lớn đến chiến lược và chính sách đào tạo ngắn hạn cũng như dài hạn của công ty.

1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng bên trong doanh nghiệp

Mỗi doanh nghiệp đều có những mục tiêu và chiến lược riêng cho từng giai đoạn phát triển, ảnh hưởng đến mọi hoạt động, bao gồm đào tạo và phát triển nguồn nhân lực Khi doanh nghiệp mở rộng sản xuất hoặc thay đổi cơ cấu tổ chức, người lao động cần được đào tạo để trang bị kiến thức và kỹ năng phù hợp với những thay đổi này.

Chính sách và triết lý quản lý của lãnh đạo cấp cao có ảnh hưởng lớn đến việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong tổ chức Những tư tưởng và quan điểm này định hình cách thức quản lý con người, từ đó quyết định hiệu quả của quá trình phát triển nhân sự trong doanh nghiệp.

• Quy mô, cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp

Quy mô của doanh nghiệp cảng lớn thì công tác đào tạo của doanh nghiệp càng phức tạp và ngược lại

Cơ cấu tổ chức cảng đơn giản thì việc ra quyết định càng nhanh chóng, dễ dàng và gọn nhẹ

Lực lượng lao động hiện tại của doanh nghiệp ảnh hưởng đến việc lựa chọn quy mô và hình thức đào tạo

Trình độ của người lao động: trình độ người lao động càng cao thì sẽ có những chương trình đào tạo phù hợp

• Cơ cấu lao động theo độ tuổi và theo giới tính

Về độ tuổi lao động: tùy thuộc vào độ tuổi lao động giả hay trẻ mà mức độ đào tạo lớn hay ít

Giới tính ảnh hưởng đến nhu cầu đào tạo trong doanh nghiệp; thường thì, nếu tỷ lệ nữ giới cao hơn nam giới, nhu cầu đào tạo sẽ thấp hơn, trong khi nếu tỷ lệ nữ giới thấp hơn, nhu cầu đào tạo sẽ tăng cao.

Con người là yếu tố then chốt trong tổ chức, ảnh hưởng đến mọi hoạt động, đặc biệt là trong công tác đào tạo và phát triển Khác với động vật, con người có khả năng tư duy và luôn có những nhu cầu đa dạng, trong đó nhu cầu học tập và phát triển ngày càng được chú trọng Nhân tố con người trong đào tạo được chia thành hai nhóm: lao động trực tiếp và cán bộ quản lý.

Con người, đặc biệt là người lao động, là lực lượng chính tạo ra doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp Để nâng cao trình độ chuyên môn, họ có thể đề xuất với cấp trên về việc tham gia các khóa học Việc này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng mà còn nâng cao chất lượng lao động trước và sau đào tạo một cách rõ rệt.

Mỗi người đều có sở thích riêng, bao gồm cả việc học tập và nghề nghiệp Khi người lao động đam mê công việc của mình, họ sẽ tích cực tham gia vào quá trình đào tạo, từ đó tiếp thu kiến thức mới một cách hiệu quả Điều này không chỉ giúp công tác đào tạo diễn ra suôn sẻ mà còn giảm thiểu tình trạng chán nản và thiếu động lực trong việc học.

Trình độ của người lao động là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến công tác đào tạo Mức độ trình độ, ý thức học tập, kỷ luật và tinh thần trách nhiệm của họ sẽ quyết định các phương pháp, chương trình và hình thức đào tạo phù hợp với từng đối tượng.

• Nhân tố nhà quản trị

THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ NOVA

Khái quát chung về Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ NOVA

2.1.1 Giới thiệu về công ty

• Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ

• Tên quốc tế: NOVA COMMUNICATION AND TECHNOLOGY CORPORATION

• Trụ sở chính: Tầng 03, Số nhà 05, ngách 35/61 đường Cát Linh, Phường

Cát Linh, Quận Đống đa, Hà Nội

• Giám đốc: Nguyễn Minh Quý

• Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần ngoài Nhà nước

2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của công ty

Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ NOVA thành lập năm

Công ty Digital NOVAON, được thành lập vào năm 2006 với mã số doanh nghiệp 0101990346, đã hoàn thành kế hoạch và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với Nhà Nước trong suốt 15 năm phát triển Với nhiều biến động và thăng trầm, NOVAON hiện nay đã trở thành thương hiệu hàng đầu trong việc ứng dụng và mang lại những thành tựu của Internet vào cuộc sống, giúp con người làm chủ cuộc sống một cách thuận tiện và hiệu quả nhất.

Năm 2006, NOVAON được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty quảng cáo trực tuyến Sao mới, đánh dấu bước chân đầu tiên của công ty vào ngành công nghiệp Internet đầy tiềm năng Khởi đầu với quy mô chỉ 2 nhân sự, NOVAON đã bắt đầu hành trình phát triển trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến.

+Tháng 10: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ NOVA; lấy thương hiệu là NOVAADS (tiền thân của NOVAON ADS hiện nay)

Vào tháng 11, CEO đã quyết định táo bạo thành lập chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh, đánh dấu bước "mạo hiểm" trong việc mở rộng và phát triển thị trường phía Nam, nơi đầy tiềm năng và thách thức.

Năm 2012, NOVANET ra mắt như mạng quảng cáo ngữ cảnh đầu tiên tại Việt Nam Với công nghệ thông minh, NOVANET đã cung cấp cho NOVAON ADS những giải pháp quảng cáo đột phá, tối ưu hóa hiệu quả sinh lời cho doanh nghiệp.

Năm 2013, NOVAON ADS chính thức trở thành đối tác cao cấp của Google tại Việt Nam, khẳng định vị thế và tầm ảnh hưởng của thương hiệu trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số Sự công nhận từ Google, mạng tìm kiếm lớn nhất thế giới, đã giúp NOVAON ADS nâng cao chất lượng dịch vụ và củng cố uy tín trong cộng đồng marketing tại Việt Nam.

+Tháng 3: Thành lập Công ty CP Dữ liệu trực tuyến NOVAON IDC, ra mắt giải pháp du lịch trực tuyến Bookin.vn

+Tháng 7: Chính thức thành lập Tập Đoàn Internet NOVAON gồm 5 đơn vị thành viên: NOVAON ADS, NOVAONET, Bookin, NOVAON IDC và NOVAON MOBILE

+Tháng 3: Quỹ đầu tư NOVAON FUND được sáng lập với sứ mệnh “Thắp sáng tiềm năng Start up”

+Tháng 5: NOVAON ADS triển khai dịch vụ wifi marketing độc quyền tại sân bay Tân Sơn Nhất

+Tháng 8: NOVAON MOBILE đã cho ra mắt sản phẩm Udoctor, đánh dấu một bước ngoặt mới trong chặng đường phát triển của mình

Năm 2017, NOVAON đã ra mắt NOVAON AUTOADS, nền tảng quản lý quảng cáo giúp nhà quảng cáo tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch của mình Cùng năm, NOVAON cũng trở thành đối tác ủy quyền của Alibaba, mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển.

Năm 2018, NOVAONX ra mắt như nền tảng Social Commerce hàng đầu tại Việt Nam, phát triển dựa trên trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn Đồng thời, NOVAON trở thành đối tác có thị phần lớn nhất Đông Nam Á của Google, đạt được 42.000 khách hàng chỉ trong thời gian ngắn.

Năm 2019, Onshop được ra mắt như một nền tảng thương mại điện tử hợp nhất, hỗ trợ tạo website bán hàng, quản lý bán hàng tập trung và tích hợp quảng cáo cùng bán hàng đa kênh, với hơn 20 sản phẩm trong hệ sinh thái Chỉ sau một năm, NOVAON đã đạt được 87.000 khách hàng, gần gấp đôi so với năm 2018, và lọt vào top 32 trong bảng xếp hạng Fast500, ghi nhận là một trong 500 doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.

Năm 2020, doanh nghiệp đặt mục tiêu ra mắt hệ sinh thái số lớn nhất Đông Nam Á và vượt mốc 150.000 khách hàng Để tồn tại trong thị trường cạnh tranh khốc liệt, công ty đã xây dựng chiến lược đầu tư vào đổi mới sáng tạo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và thị trường Điều này đã giúp công ty tạo uy tín với đối tác và khách hàng, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển Trong suốt quá trình hoạt động, công ty không ngừng hoàn thiện bộ máy quản lý và đội ngũ nhân sự, hiện có đội ngũ quản lý chuyên sâu và nhân viên nhiệt tình, trách nhiệm Công ty cũng đã thành công trong việc hỗ trợ các nhãn hàng chuyển đổi số trong thời đại 4.0.

2.1.3 Triết lý kinh doanh, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của công ty

Triết lý kinh doanh của NOVAON là “Đốt cháy mình để tự tỏa sáng cho bản thân, cho khách hàng và cho đối tác”, thể hiện rõ ràng qua tên gọi và slogan của công ty Từ “NOVA” trong tiếng Anh có nghĩa là “ngôi sao”, biểu trưng cho sự tự phát sáng và khả năng chiếu sáng cho những người xung quanh Slogan “Thắp sáng thành công” không chỉ nhấn mạnh triết lý tự mình tỏa sáng mà còn khẳng định cam kết của NOVAON trong việc hỗ trợ khách hàng và đối tác đạt được thành công.

Sứ mệnh của NOVAON là "Giúp hàng triệu doanh nghiệp thành công trong chuyển đổi số", với mục tiêu phát triển các sản phẩm dịch vụ kỹ thuật số nhằm đơn giản hóa và nâng cao hiệu quả kinh doanh ở mọi nơi.

Giá trị cốt lõi: 6 giá trị cốt lõi của NOVAON đó là

• Khách hàng là số một

Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên cao nhất và xuyên suốt trong mọi hoạt động của NOVAON

Mọi thành công lớn đều bắt nguồn từ khát vọng và hoài bão cháy bỏng

Muốn không tụt hậu – bị đào thải, phải học hỏi không ngừng

Chúng tôi sống và làm việc bằng uy tín và danh dự của mình

Người ta sẽ nhớ thứ bạn làm được chứ không phải điều bạn nói

Muốn đi nhanh hãy đi một mình, muốn đi xa hãy đi cùng đồng đội

2.1.4 Các sản phẩm và dịch vụ hiện tại của công ty

Công ty Cổ phần Tập đoàn truyền thông và công nghệ Nova là công ty hàng đầu về quảng cáo trực tuyến tại Việt Nam

- SEO Tối ưu kết quả tìm kiếm: SEO (viết tắt của cụm từ Search Engine

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) là tập hợp các phương pháp nhằm nâng cao thứ hạng trang web trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm Mục tiêu của SEO là tăng lưu lượng truy cập vào website và cải thiện mức độ nhận diện thương hiệu trong ngành.

SEM, hay còn gọi là Quảng cáo Google Adwords, là hình thức quảng cáo cho phép các nhà tài trợ chi trả để hiển thị quảng cáo của họ ở vị trí nổi bật trên trang kết quả tìm kiếm của Google Bằng cách này, quảng cáo sẽ xuất hiện ngay trên trang đầu tiên khi khách hàng tìm kiếm với các từ khóa nhất định, giúp tăng khả năng tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng.

Tư vấn marketing online bao gồm các khái niệm như Internet Marketing, Email Marketing và quảng cáo trên mạng, tất cả đều thuộc hình thức quảng cáo trực tuyến, hay còn gọi là E-marketing.

Quảng cáo trên Facebook được tính phí dựa trên số lượt click, với mức đấu giá cao hơn giúp quảng cáo có cơ hội xuất hiện ưu tiên hơn.

Thực trạng hoạt động đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của công ty

Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là bước quan trọng nhất trong quản lý đào tạo tại công ty Việc nhận thức rõ tầm quan trọng của hoạt động này cùng với phương pháp đánh giá phù hợp sẽ giúp tổ chức xác định đúng nhu cầu đào tạo cần thiết.

Qua nghiên cứu ta việc xác định nhu cầu đào tạo tại Công ty có đặc điểm như sau:

Phân tích doanh nghiệp để xác định nhu cầu đào tạo của công ty

Đội ngũ cán bộ nhân viên của Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ và Truyền thông NOVA ngày càng phát triển về cả số lượng lẫn chất lượng, với phẩm chất tốt và bản lĩnh vững vàng để đối mặt với những thách thức trong môi trường làm việc đầy biến động Nhờ vào chính sách tuyển dụng cụ thể, đội ngũ chủ yếu là thế hệ trẻ, được đào tạo bài bản, năng động và nhiệt tình, phù hợp với yêu cầu sáng tạo và khả năng chịu áp lực cao tại NOVA.

Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ NOVA chuyên cung cấp dịch vụ marketing online, với đặc thù công việc chủ yếu liên quan đến kỹ thuật và công nghệ hiện đại Do đó, nhân viên cần có kiến thức nền tảng vững chắc về khoa học kỹ thuật Công ty nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đào tạo và luôn chú trọng đầu tư vào phát triển kỹ năng cho nhân viên.

Bảng 2.1 Sử dụng lao động qua các năm Đơn vị: Đồng

Doanh thu bình quân/1 người lao động (1) 1.042.679.034 1.132.688.018 1.136.628.259 Thu nhập bình quân của1người lao động (2) 350.000.000 406.000.000 408.000.000 Hiệu quả sử dụng lao động =(1)/(2) 2,98 2,79 2,785

(Nguồn: Phòng kế toán công ty)

Theo bảng số liệu 2.1, hiệu quả sử dụng lao động của Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ NOVA đang giảm dần qua các năm, cho thấy năng lực sử dụng lao động còn hạn chế Nguyên nhân chính là do quy mô nhân sự tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, nhưng số lượng nhân viên mới có trình độ chuyên môn chưa ổn định, dẫn đến hiệu suất lao động chưa cao Hơn nữa, việc bố trí và sắp xếp nhân viên sau đào tạo chưa hợp lý cũng gây cản trở cho việc phát huy khả năng và kiến thức của họ trong thực tiễn Do đó, công ty cần chú trọng hơn đến công tác đào tạo chuyên môn cho nhân viên mới, cũng như nâng cao trình độ quản lý và năng lực sử dụng lao động.

Tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ NOVA, việc phân tích và đánh giá nhân viên được thực hiện bởi các trưởng phòng và trưởng bộ phận, phối hợp cùng trưởng phòng hành chính nhân sự Trong quá trình làm việc, các trưởng phòng sẽ theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, lập danh sách những nhân viên có kỹ năng yếu kém và hiệu quả làm việc chưa cao, sau đó gửi đề xuất đến phòng hành chính nhân sự Trưởng phòng hành chính nhân sự sẽ tổng hợp các đề xuất này để xây dựng kế hoạch đào tạo và bồi dưỡng nhân viên, rồi trình lên ban lãnh đạo công ty để xem xét và phê duyệt.

Cụ thể năm 2017, thông qua việc đánh giá nhân viên, công ty đã phát hiện được

Trong số 50 nhân viên, nhiều người chưa đạt yêu cầu về kỹ năng làm việc, chủ yếu mắc lỗi trong quy trình thực hiện công việc, điều này đòi hỏi phải đào tạo lại Bên cạnh đó, một số ít nhân viên cũng thiếu kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng, cần được đào tạo bổ sung.

Hoạt động phân tích nhân viên tại công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ NOVA đã mang lại hiệu quả tích cực, giúp phát hiện những hạn chế trong quá trình làm việc của nhân viên Công ty đã kịp thời áp dụng các biện pháp khắc phục nhằm nâng cao hiệu suất làm việc Tuy nhiên, do áp lực công việc cao, các trưởng phòng không thể thường xuyên theo dõi nhân viên, dẫn đến việc đánh giá không đầy đủ và xác định nhu cầu đào tạo thiếu chính xác Đây là một hạn chế cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả của hoạt động phân tích nhân viên trong công ty.

2.2.1.3 Xác định nhu cầu đào tạo

Công ty đã tiến hành phân tích nhiệm vụ và đánh giá công việc để xác định nhu cầu đào tạo một cách hiệu quả.

Để nâng cao hiệu quả làm việc trong doanh nghiệp, việc xác định khả năng và trình độ của người lao động là rất quan trọng Qua đó, doanh nghiệp có thể phát hiện những thiếu sót về kỹ năng, chuyên môn, và bằng cấp của nhân viên Điều này giúp nhận diện những người thiếu hụt về chuyên môn và tay nghề, từ đó ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành tốt công việc được giao.

+ Thiếu những kỹ năng cần thiết hay thiếu sai sót trong khi thực hiện các thao tác trong quá trình làm việc

Để nâng cao hiệu quả công việc, công ty cần xác định rõ nhu cầu về kiến thức và kỹ năng mới cho cán bộ công nhân viên Việc này giúp nhân viên trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết, đáp ứng tốt nhất yêu cầu công việc.

- Căn cứ sự thay đổi trong khâu tổ chức, từ đó xác định nhu cầu đào tạo

Dựa trên quy hoạch nhân sự, cần phân tích các vấn đề tổ chức như năng suất, chất lượng công việc và chi phí lao động Điều này bao gồm việc xem xét sự phân công trách nhiệm và nghĩa vụ của từng cán bộ, công nhân viên trong công ty Từ đó, đánh giá tính hợp lý của sự phân công, xác định các thiếu sót và nhu cầu đào tạo cần thiết để nâng cao hiệu quả công việc.

- Xác định nhu cầu đào tạo phải dựa trên nguồn kinh phí hiện có của công ty sau đó mới lập ra các chương trình đào tạo phù hợp

Việc xác định nhu cầu giáo dục, đào tạo và nâng cao năng lực quản trị có thể được thực hiện theo trình tự sau:

Xây dựng và thiết kế tổ chức cùng với nhu cầu phát triển lãnh đạo trong doanh nghiệp cần được thực hiện ở các phòng ban, dựa trên các hợp đồng kinh tế, kế hoạch mở rộng sản xuất kinh doanh và các chính sách, chiến lược của doanh nghiệp.

Các phòng ban và cán bộ tổ chức cần rà soát hồ sơ tóm tắt năng lực của nhân viên tại công ty để đánh giá chính xác khả năng của từng cá nhân Bản tóm tắt này nên dựa trên việc tổng hợp dữ liệu về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và kết quả đánh giá hiệu suất công việc.

Xây dựng sơ đồ thuyên chuyển công tác và phiếu thăng chức giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu đào tạo nâng cao năng lực quản trị và phát triển nhân lực Biểu đồ thuyên chuyển công việc thể hiện khả năng thực hiện công việc hiện tại của nhân viên và tiềm năng thăng tiến trong tương lai Phiếu thăng chức nêu rõ chức vụ, đặc điểm cá nhân của người lao động, cũng như cơ hội thăng tiến và nhu cầu đào tạo bổ sung.

Cuối năm, phòng Tổ chức tiến hành đánh giá tổng thể nguồn nhân lực của công ty dựa trên kế hoạch phát triển sản xuất kinh doanh và nhu cầu đào tạo từ các bộ phận Mục tiêu là xác định yêu cầu thực tế về nguồn nhân lực để hoàn thành kế hoạch kinh doanh cho năm tới Sau đó, phòng sẽ tổng hợp nhu cầu đào tạo và xây dựng kế hoạch đào tạo cho năm sau để trình lãnh đạo phê duyệt Công ty cũng sử dụng phiếu thăm dò và bảng hỏi để điều tra và tổng hợp nhu cầu đào tạo của cán bộ công nhân viên.

Sau khi xác định nhu cầu đào tạo thì cần xác định mục tiêu đào tạo

Đánh giá chất lượng về đào tạo nhân lực tại công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ Nova trong thời gian qua

2.3.1 Những kết quả đã đạt được

Đào tạo nhân lực đã kịp thời đáp ứng nhu cầu cấp bách của công việc và môi trường kinh doanh, giúp các doanh nghiệp bổ sung kiến thức và kỹ năng còn thiếu Việc phát triển các kiến thức mới là cần thiết để nhân lực thích ứng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh Qua đào tạo, công ty đã xây dựng được đội ngũ lao động có trình độ cao, năng động, sáng tạo và nhanh nhẹn, với khả năng tiếp thu kiến thức nhanh chóng và vận dụng hiệu quả vào công việc Đây chính là lợi thế lớn của Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ Nova.

Công ty đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo nhân lực, tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên phát triển kỹ năng Các chế độ quyền lợi và nghĩa vụ được thiết lập rõ ràng, cùng với những chính sách khuyến khích vật chất và tinh thần như khen thưởng và điều chỉnh tăng lương, giúp thu nhập phù hợp với khả năng và trình độ chuyên môn của từng nhân viên.

Vào thứ ba, công ty đã triển khai nhiều hình thức đào tạo đa dạng, bao gồm việc cử cán bộ công nhân viên tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn và dài hạn tại các trường đại học và trung tâm đào tạo uy tín Bên cạnh đó, công ty cũng tổ chức các đoàn đi học tập, hội thảo và liên kết đào tạo các kỹ năng mềm nhằm nâng cao năng lực cho nhân viên.

Trong những năm qua, công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ NOVA đã được Google hỗ trợ đào tạo, thực hiện nhiều chương trình đào tạo đạt tiêu chuẩn quốc tế nhằm nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên.

2.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân

Mặc dù có nhiều ưu điểm, đào tạo nhân lực tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Công nghệ Nova vẫn gặp phải một số hạn chế nhất định.

Việc xác định mục tiêu và đối tượng đào tạo hiện chưa chính xác, chủ yếu dựa vào đề nghị từ các đơn vị và chỉ tiêu của công ty mà không tham khảo ý kiến người lao động Điều này dẫn đến nhu cầu đào tạo của người lao động chưa được đáp ứng tốt nhất Mặc dù vậy, các nhu cầu tự đào tạo đã được tích hợp vào quy chế đào tạo và các sách khuyến khích khác.

Quy trình xác định nhu cầu đào tạo tại công ty chưa được thực hiện một cách khoa học và hợp lý Hiện tại, công ty chưa có một hệ thống rõ ràng để xác định nhu cầu đào tạo và cũng chưa chính thức hóa quy trình này bằng văn bản.

Hiện nay, Công ty chưa có kế hoạch đào tạo nguồn nhân lực dài hạn, chủ yếu thực hiện các chương trình ngắn hạn và mang tính tự phát, bị động Việc xây dựng chương trình đào tạo chưa sát với nhu cầu thực tế của các đơn vị, dẫn đến nội dung và kiến thức của nhiều khóa học không phù hợp với yêu cầu công việc Hơn nữa, công ty còn thiếu các phương pháp đào tạo hiệu quả và trang thiết bị hiện đại phục vụ cho công tác giảng dạy.

Công ty hiện tại chỉ áp dụng một số ít phương pháp đánh giá, dẫn đến việc đánh giá năng lực người lao động chưa được chính xác Do đó, cần thiết phải xây dựng một hệ thống đánh giá toàn diện để phản ánh những thay đổi về kỹ năng và kinh nghiệm làm việc của nhân viên sau khi hoàn thành các khóa đào tạo.

Sau mỗi chương trình đào tạo, công ty cần thiết lập hệ thống đánh giá chất lượng học viên để khuyến khích và động viên mọi người tích cực hơn trong việc học tập Điều này đặc biệt quan trọng đối với những học viên được đào tạo từ nguồn kinh phí của công ty, nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm học tập của họ.

Một số cán bộ, công nhân viên được cử đi đào tạo chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc nâng cao trình độ chuyên môn và cập nhật kỹ năng làm việc Nhiều người do bận rộn với công việc không đảm bảo thời gian học tập theo chương trình Họ chỉ chú trọng vào việc đạt được bằng cấp, chứng chỉ để tìm kiếm cơ hội thăng tiến, mà không quan tâm đến kiến thức thực tế từ khóa đào tạo, dẫn đến lãng phí lớn về chi phí và thời gian của công ty.

- Năng lực quản lý tầm trung thiếu và yếu khiến cho việc triển khai các chiến lược vạch ra còn nhiều hạn chế

Đội ngũ cán bộ phụ trách nhân sự thiếu đào tạo chuyên ngành và chưa có kiến thức sâu về phát triển nguồn nhân lực, dẫn đến khó khăn trong việc lập kế hoạch và tổ chức đào tạo hiệu quả.

Công ty chưa chú trọng đến việc phân tích công việc, dẫn đến việc phân tích chưa được thực hiện một cách sâu sắc Hơn nữa, công ty cũng chưa xây dựng được bản mô tả công việc đầy đủ và chi tiết, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển của nhân viên.

Công ty hiện nay chỉ tập trung vào việc đào tạo các kỹ năng chuyên môn cho nhân viên, trong khi chưa chú trọng đến việc nâng cao kỹ năng quản lý cho đội ngũ lãnh đạo và quản lý.

Chính sách khuyến khích cán bộ và nhân viên tự học, tự đào tạo nhằm nâng cao tay nghề là rất cần thiết, đặc biệt đối với những người chưa có cơ hội tự bồi dưỡng Việc phát triển kỹ năng cá nhân không chỉ giúp nâng cao chất lượng công việc mà còn tạo động lực cho sự phát triển nghề nghiệp bền vững Do đó, cần xây dựng các chương trình hỗ trợ cụ thể để khuyến khích tinh thần tự học và tự rèn luyện trong đội ngũ nhân viên.

GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ NOVA

Ngày đăng: 29/01/2022, 20:38

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quân & Ths. Nguyễn Vân Điềm (2004), “Giáo trình quản trị nhân lực” – NXB Lao động – Xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình quản trị nhân lực
Tác giả: PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quân & Ths. Nguyễn Vân Điềm
Nhà XB: NXB Lao động – Xã hội
Năm: 2004
2. Đỗ Văn Quang 2014. Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Tân Phát. Chuyên đề thực tập, trường Đại học Thăng Long Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Tân Phát
3. Lê Anh Cương, 2003.Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự. Hà Nội: NXB Lao động – Xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự
Nhà XB: NXB Lao động – Xã hội
4. Trần Kim Dung. Quản trị nguồn nhân lực.Hồ Chí Minh: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị nguồn nhân lực
Nhà XB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
5. Phan Văn Kha, 2007. Đào tạo và sử dụng nhân lực trong nền kinh tế thị trường tại Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đào tạo và sử dụng nhân lực trong nền kinh tế thị trường tại Việt Nam
Nhà XB: Nhà xuất bản Giáo dục
6. Nguyễn Thị Ngọc Lan, 2013. Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành y tế tỉnh Bình Định. Luận văn thạc sĩ.Đại học Đà Nẵng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành y tế tỉnh Bình Định
7. Cao Thị Thanh, 2013. Giáo trình Quản trị Marketing. ĐHCNHN Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Quản trị Marketing
8. Nguyễn Hữu Thân, 2007. Quản trị nhân sự. Hồ Chí Minh: NXB Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị nhân sự
9. Tổng cục thống kê Việt Nam, 2014. Thông cáo báo chí về tình hình kinh tế - xã hội quý I năm 2014 Khác
10. Tổng cục thống kê Việt Nam, 2015. Điều tra lao động – Việc làm, 2015 Khác
11. Bộ thông tin và truyền thông, 2011. Cơ cấu dân số và lực lượng lao động Việt Nam Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w