Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy
Tính cấp thiết của đề tài
Vốn kinh doanh là yếu tố quyết định cho sự tham gia và phát triển của doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất Để duy trì và mở rộng quy mô, doanh nghiệp cần liên tục gia tăng nguồn vốn, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động và cạnh tranh gia tăng Việc huy động và sử dụng vốn hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện hoạt động sản xuất mà còn nâng cao sức cạnh tranh Sử dụng vốn hợp lý còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp dễ dàng huy động tài trợ và đảm bảo khả năng thanh toán, từ đó củng cố vị thế trên thị trường.
Vốn kinh doanh không chỉ là đòn bẩy thúc đẩy sự phát triển xã hội mà còn tạo điều kiện cho nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho người lao động khi doanh nghiệp thành công Do đó, phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp nhận diện kết quả đạt được, những tồn tại và nguyên nhân, từ đó đưa ra giải pháp khắc phục và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, đảm bảo an toàn tài chính và quản lý nguồn vốn hiệu quả.
Trong thời gian thực tập tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy, tôi nhận thấy rằng công ty đang đối mặt với một số thách thức trong quản lý và sử dụng vốn kinh doanh Cụ thể, việc huy động vốn kém và số nợ phải thu lớn đã ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động, gây khó khăn trong việc thanh toán lương và xoay vòng vốn cho các chi phí phát sinh Hệ quả là hiệu quả kinh doanh giảm sút và sức cạnh tranh của công ty trên thị trường cũng bị ảnh hưởng.
Công ty chưa chú trọng đúng mức đến hoạt động phân tích kinh tế, đặc biệt là phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh Hiện tại, công ty không có nhân sự chuyên trách cho phân tích kinh tế, mà phòng kế toán đang đảm nhiệm công việc này Các chỉ tiêu phân tích còn sơ sài và không thường xuyên, cùng với nguồn số liệu chưa đầy đủ, dẫn đến báo cáo phân tích không cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho nhà quản trị Do đó, tôi đã chọn đề tài “Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty” để nghiên cứu sâu hơn.
Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy” cho bài khóa luận tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
+ Hệ thống hóa và làm rõ những vấn đề lý luận về vốn kinh doanh và phân tích hiệu quả vốn kinh doanh trong doanh nghiệp.
Bài viết phân tích và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy, nhằm làm nổi bật những ưu điểm và tồn tại trong quản lý vốn Qua đó, bài viết cũng chỉ ra nguyên nhân của những hạn chế trong việc sử dụng vốn kinh doanh của công ty.
+ Đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu của đề tài
4.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
4.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Để thu thập thông tin về vốn và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty, tôi đã áp dụng phương pháp điều tra trắc nghiệm thông qua việc phát phiếu trắc nghiệm Tôi đã phát 8 phiếu điều tra cho các nhân viên kế toán và một số nhân viên từ các bộ phận khác trong công ty Nội dung các câu hỏi tập trung vào công tác huy động, sử dụng vốn và phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại công ty Các bước tiến hành điều tra trắc nghiệm được thực hiện một cách hệ thống để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin thu thập được.
Để tiến hành điều tra, bước đầu tiên là xác định mẫu điều tra với kích thước đủ lớn, đảm bảo tính ngẫu nhiên và tính đại diện Cần khảo sát 04 kế toán viên và 04 nhân viên từ các phòng kinh doanh và marketing, vì đây là những nhân sự chủ chốt của doanh nghiệp, có kiến thức sâu sắc về thị trường và tình hình kinh doanh.
Bước 2: Thiết kế mẫu phiếu điều tra cụ thể theo Phụ lục 01, với các câu hỏi trắc nghiệm dạng tích chọn có sẵn Đảm bảo rằng các câu hỏi được trình bày rõ ràng và đi đúng trọng tâm, giúp người được điều tra có thể trả lời một cách nhanh chóng và hiệu quả.
+ Bước 3: Phát phiếu điều tra theo hình thức gửi email tích chọn để thu thập ý kiến vào ngày 15/03/2021.
Vào ngày 16/03/2021, tiến hành thu thập phiếu điều tra và tổng hợp ý kiến đánh giá Tất cả các phiếu điều tra đều được phân loại, kiểm tra và đảm bảo tính hợp lệ.
+ Bước 5: Xử lý số liệu và kết luận
Phương pháp phỏng vấn là một kỹ thuật thu thập thông tin phổ biến và hiệu quả Qua việc đặt câu hỏi trực tiếp cho đối tượng nghiên cứu, người nghiên cứu có thể thu nhận những thông tin cần thiết từ các câu trả lời của họ.
Các bước tiến hành phỏng vấn:
Để tiến hành phỏng vấn, bước đầu tiên là xác định đối tượng phỏng vấn, bao gồm Bà Đỗ Ánh Tuyết – Giám đốc công ty và Bà Nguyễn Thị Mai – Kế toán trưởng Hai nhân sự này đóng vai trò quan trọng nhất trong công ty, với kiến thức sâu sắc về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Bước 2 trong quá trình nghiên cứu là thiết kế bảng câu hỏi phỏng vấn, tập trung vào hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty trong hai năm 2019 và 2020 Bảng câu hỏi này cũng sẽ làm rõ những định hướng của công ty trong tương lai, nhằm giải quyết các vấn đề mà các phương pháp khác chưa thể làm rõ.
Bước 3 trong quy trình là phỏng vấn trực tiếp Giám đốc công ty và Kế toán trưởng, sử dụng các câu hỏi đã chuẩn bị sẵn trong bảng câu hỏi phỏng vấn tại phòng họp của công ty.
+ Bước 4: Tổng hợp và xử lý thông tin từ kết quả phỏng vấn.
4.1.2 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Các nguồn tài liệu nội bộ của doanh nghiệp bao gồm số liệu từ báo cáo tài chính, đặc biệt là bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong hai năm 2019 và 2020 Ngoài ra, hồ sơ năng lực của công ty và một số tài liệu chuyên ngành liên quan cũng được thu thập nhằm xác thực thông tin và số liệu phục vụ cho việc phân tích trong khóa luận.
Các nguồn tài liệu bên ngoài doanh nghiệp bao gồm thông tin về thị trường và ngành nghề mà Công ty Tuyết Vy hoạt động Ngoài ra, các chỉ số kinh tế như GDP, lạm phát, lãi suất và chính sách kinh tế cũng được thu thập, nhằm đánh giá tác động của chúng đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong những năm gần đây.
4.2 Phương pháp phân tích dữ liệu
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích giá trị và tỷ lệ phần trăm tăng giảm của các chỉ tiêu trong kỳ báo cáo so với kỳ gốc, nhằm đánh giá cơ cấu và sự biến động của vốn kinh doanh, vốn lưu động và vốn cố định qua các năm Qua đó, tác giả rút ra nhận xét về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty trong từng giai đoạn.
Phương pháp tỷ suất và hệ số là công cụ quan trọng để tính toán các chỉ số kinh tế như hệ số doanh thu trên vốn kinh doanh bình quân, hệ số lợi nhuận trên vốn lưu động bình quân, và hệ số doanh thu trên vốn cố định bình quân Những hệ số này giúp phân tích và so sánh mối quan hệ giữa doanh thu, lợi nhuận, vốn kinh doanh, vốn cố định và vốn lưu động, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Phương pháp lập biểu và sơ đồ trong bài khóa luận được áp dụng để phân tích và thiết kế các chỉ tiêu kinh tế qua việc sử dụng các biểu đồ theo dòng và cột Phương pháp này giúp ghi chép và trình bày số liệu một cách rõ ràng và thuyết phục, đặc biệt khi so sánh số liệu giữa các năm hoặc giữa các chỉ tiêu bộ phận và tổng thể Đây là một kỹ thuật quan trọng, được sử dụng xuyên suốt trong toàn bộ nội dung phân tích về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Tuyết Vy.
Kết cấu của khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận bao gồm 3 chương, bên cạnh các phần như tóm lược, lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, danh mục sơ đồ hình vẽ, danh mục từ viết tắt, phần mở đầu, kết luận, phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo.
Chương 1: Cơ sở lý luận về vốn kinh doanh và phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp.
Chương 2: Phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty
Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy.
Chương 3: Các kết luận và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN KINH DOANH VÀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Những vấn đề cơ bản về vốn kinh doanh và phân tích sử dụng vốn kinh doanh
1.1.1 Một số khái niệm cơ bản
1.1.1.1 Khái niệm vốn kinh doanh Để hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp thực sự có hiệu quả thì điều đầu tiên mà các doanh nghiệp quan tâm và nghĩ đến là làm sao để có đủ vốn và sử dụng nó như thế nào để đem lại hiệu quả cao nhất Vậy vốn kinh doanh là gì? Theo David Begg, thì: “Vốn là một loại hàng hóa nhưng được sử dụng tiếp tục vào quá trình sản xuất kinh doanh tiếp theo Có hai loại vốn là vốn hiện vật và vốn tài chính Vốn hiện vật là dự trữ các loại hàng hóa đã sản xuất ra các hàng hóa và dịch vụ khác Vốn tài chính là tiền hay các giấy tờ có giá của doanh nghiệp”.
Theo Mác, vốn được coi là tư bản, đóng vai trò là giá trị tạo ra thặng dư và là một yếu tố đầu vào quan trọng trong quá trình sản xuất.
Nguồn vốn kinh doanh là khoản vốn cần thiết để chi trả cho việc mua sắm tài sản phục vụ hoạt động kinh doanh Theo Giáo trình Phân tích kinh tế doanh nghiệp (2019) của Trường Đại học Thương Mại, nguồn vốn này bao gồm cả vốn huy động từ các tổ chức hoặc cá nhân bên ngoài doanh nghiệp (nợ phải trả) và vốn chủ sở hữu.
Vốn kinh doanh là nguồn tài chính cần thiết để chi trả cho các khoản mua sắm tài sản phục vụ hoạt động kinh doanh Nguồn vốn này bao gồm vốn huy động từ bên ngoài, như nợ phải trả, và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
1.1.1.2 Khái niệm hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
Khái niệm hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh là chỉ tiêu quan trọng đánh giá tổng quát tình hình sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp, bao gồm việc sử dụng vốn kinh doanh, vốn lưu động và vốn cố định.
Từ trước đến nay các nhà kinh tế đã đưa ra nhiều khái niệm khác nhau về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, ví dụ như:
Nhà kinh tế học Adam Smith định nghĩa hiệu quả kinh tế là kết quả đạt được từ hoạt động kinh doanh, cụ thể là doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa Hiệu quả không chỉ phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh mà còn có thể xuất phát từ việc tăng chi phí để mở rộng nguồn lực sản xuất Do đó, nếu hai mức chi phí khác nhau dẫn đến cùng một kết quả, doanh nghiệp vẫn được coi là đạt hiệu quả.
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là tỷ lệ so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó Quan điểm này thể hiện mối quan hệ cơ bản của hiệu quả kinh tế, tuy nhiên, nó chưa phản ánh đầy đủ mối tương quan về lượng và chất của kết quả, cũng như mức độ chặt chẽ của mối liên hệ này.
Ta có thể tóm lược lại hiệu quả kinh doanh theo định nghĩa sau:
Hiệu quả kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh lợi ích kinh tế và xã hội từ hoạt động kinh doanh Nó bao gồm hai khía cạnh chính: hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội, trong đó hiệu quả kinh tế đóng vai trò quyết định.
Khái niệm hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
Theo "Giáo trình Phân tích kinh tế doanh nghiệp" (2018) của Trường Đại học Thương Mại, hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp là một khái niệm kinh tế quan trọng Nó phản ánh khả năng khai thác, sử dụng và quản lý nguồn vốn để đạt được lợi nhuận tối đa, từ đó tối đa hóa khả năng sinh lời cho chủ sở hữu.
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là các chỉ số kinh tế thể hiện mối quan hệ giữa kết quả hoạt động kinh doanh và các chỉ tiêu vốn mà doanh nghiệp sử dụng trong kỳ.
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là yếu tố quan trọng trong đánh giá hiệu quả kinh doanh, thể hiện mối quan hệ giữa các chỉ tiêu kết quả như doanh thu và lợi nhuận với các chỉ tiêu về vốn, bao gồm tổng vốn kinh doanh, vốn lưu động, vốn cố định và vốn chủ sở hữu.
1.1.2 Đặc điểm và vai trò của vốn kinh doanh
1.1.2.1 Đặc điểm của vốn kinh doanh
Vốn kinh doanh được thể hiện qua hai hình thức: hiện vật và giá trị Hiện vật là các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, trong khi giá trị được đo bằng một lượng tiền cụ thể Các đặc điểm của vốn kinh doanh bao gồm tính thanh khoản, khả năng sinh lời và sự ổn định.
Vốn kinh doanh là tổng giá trị tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm cả tài sản hữu hình như cơ sở hạ tầng, máy móc, thiết bị, dây chuyền sản xuất, và tài sản vô hình như quyền sử dụng đất, bằng phát minh sáng chế.
Để phát huy hiệu quả, vốn kinh doanh cần được duy trì ở một quy mô tối thiểu nhất định Các doanh nghiệp cần tìm kiếm các phương án thu hút nguồn vốn, chẳng hạn như vay vốn, góp vốn hoặc phát hành cổ phiếu.
Vốn kinh doanh là yếu tố quan trọng để sinh lời và đạt mục tiêu Dưới hình thức giá trị, vốn được thể hiện bằng một lượng tiền nhất định, nhưng tiền chỉ là một dạng tiềm năng của vốn Để tiền trở thành vốn, nó cần được sử dụng để tạo ra lợi nhuận Trong quá trình sản xuất kinh doanh, vốn có thể thay đổi hình thái biểu hiện, nhưng luôn bắt đầu và kết thúc bằng tiền tệ Doanh nghiệp chỉ có lãi khi số tiền thu về lớn hơn số tiền đầu tư ban đầu Nếu kết quả cuối cùng là số tiền thu về nhỏ hơn số tiền đã đầu tư, vốn sẽ không được bảo đảm và ảnh hưởng đến chu kỳ vận động tiếp theo.
Các nội dung phân tích sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp
1.2.1 Phân tích cơ cấu và biến động của vốn kinh doanh
1.2.1.1 Phân tích khái quát cơ cấu và sự biến động của vốn kinh doanh
Phân tích cơ cấu và biến động vốn kinh doanh giúp đánh giá sự thay đổi về vốn qua các năm Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về tình hình sử dụng và phân bổ vốn, từ đó xác định tính hợp lý trong việc quản lý nguồn vốn kinh doanh.
Phân tích tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trên Bảng cân đối kế toán của công ty trong kỳ báo cáo và kỳ gốc là rất quan trọng để đánh giá tình hình tài chính Việc so sánh các chỉ tiêu này giúp xác định sự thay đổi trong cơ cấu tài sản, từ đó đưa ra những nhận định chính xác về khả năng thanh khoản và tiềm năng phát triển của công ty.
Phương pháp phân tích biểu phân tích được sử dụng để tổng hợp các chỉ tiêu thành bảng, giúp hiển thị tỷ trọng của từng chỉ tiêu so với tổng thể Bên cạnh đó, phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá giá trị và tỷ lệ phần trăm tăng giảm của các chỉ tiêu trong kỳ báo cáo so với kỳ gốc, từ đó rút ra nhận xét về cơ cấu và sự biến động của vốn kinh doanh qua các năm.
1.2.1.2 Phân tích khái quát cơ cấu và sự biến động của vốn lưu động
Phân tích cơ cấu và sự biến động của vốn lưu động là cần thiết để đánh giá tình hình tăng giảm và cấu trúc vốn qua các năm Qua phân tích, chúng ta có thể nhận định liệu cơ cấu và sự biến động của vốn lưu động có đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp hay không Từ đó, có thể đề xuất các giải pháp điều chỉnh phù hợp, xây dựng kế hoạch và tối ưu hóa việc sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả.
Phân tích số liệu các chỉ tiêu trên Bảng cân đối kế toán, bao gồm “Tiền và các khoản tương đương tiền”, “Đầu tư tài chính ngắn hạn”, “Các khoản phải thu ngắn hạn”, “Hàng tồn kho” và “Tài sản ngắn hạn khác”, giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc là rất quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của công ty Việc so sánh các chỉ tiêu này giúp xác định sự biến động và hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn, từ đó đưa ra những quyết định tài chính hợp lý.
Phương pháp phân tích được áp dụng là phương pháp biểu phân tích, giúp tổ chức các chỉ tiêu thành bảng để hiển thị tỷ trọng của chúng so với tổng thể Bằng cách sử dụng phương pháp so sánh, chúng ta có thể đánh giá giá trị và tỷ lệ % tăng giảm của các chỉ tiêu trong kỳ báo cáo so với kỳ gốc, từ đó nhận xét về cơ cấu và sự biến động của vốn lưu động qua các năm.
1.2.1.3 Phân tích khái quát cơ cấu và sự biến động của vốn cố định
Phân tích cơ cấu và biến động của vốn cố định giúp đánh giá tình hình tăng giảm và cấu trúc vốn qua các năm Qua đó, chúng ta có thể nhận định năng lực sản xuất kinh doanh cũng như chính sách đầu tư vốn cố định của doanh nghiệp.
Phân tích số liệu từ các chỉ tiêu như “Tài sản cố định”, “Bất động sản đầu tư”, “Các khoản đầu tư tài chính dài hạn” và “Tài sản dài hạn khác” trên Bảng cân đối kế toán giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc là rất quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của công ty Việc so sánh các chỉ tiêu này giúp nhận diện xu hướng phát triển và khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong thời gian qua.
Áp dụng phương pháp biểu phân tích để tổng hợp các chỉ tiêu thành bảng, giúp nhận diện tỷ trọng của từng chỉ tiêu so với tổng thể Đồng thời, sử dụng phương pháp so sánh để đánh giá giá trị và tỷ lệ phần trăm tăng giảm của các chỉ tiêu trong kỳ báo cáo so với kỳ gốc, từ đó nhận xét về cơ cấu và sự biến động của vốn cố định qua các năm.
1.2.2 Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
1.2.2.1 Phân tích khái quát hiệu quả sử dụng tổng vốn kinh doanh
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh được đánh giá qua các chỉ tiêu như hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh bình quân, hiệu quả sử dụng vốn lưu động và hiệu quả sử dụng vốn cố định Những chỉ tiêu này giúp phân tích và cải thiện khả năng sinh lời cũng như tối ưu hóa nguồn lực tài chính trong doanh nghiệp.
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh giúp nhận thức và đánh giá sự biến động của các chỉ tiêu hiệu quả, từ đó tìm ra nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Qua việc phân tích, ta có thể thấy mối quan hệ giữa vốn đầu tư và kết quả thu được, bao gồm doanh thu thuần và lợi nhuận thuần trên mỗi đồng vốn Phân tích này dựa vào số liệu từ Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh của công ty trong kỳ báo cáo và kỳ gốc, sử dụng các chỉ tiêu tổng hợp về tài sản, nguồn vốn, và doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
“Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh”.
Phương pháp phân tích được áp dụng bao gồm tỷ suất và hệ số để tính toán các chỉ tiêu như hệ số doanh thu trên vốn kinh doanh bình quân và hệ số lợi nhuận trên vốn kinh doanh bình quân Đồng thời, phương pháp biểu phân tích được sử dụng để tổng hợp các chỉ tiêu thành bảng, kết hợp với phương pháp so sánh nhằm đối chiếu giá trị và tỷ lệ phần trăm tăng giảm của các chỉ tiêu trong kỳ báo cáo so với kỳ gốc Qua đó, có thể rút ra nhận xét về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty qua các năm.
1.2.2.2 Phân tích khái quát hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn lưu động là cần thiết để đánh giá tình hình quản lý vốn tại công ty Việc này giúp doanh nghiệp xác định các hạn chế trong việc sử dụng vốn lưu động và từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Dựa trên số liệu từ Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh của công ty trong kỳ báo cáo và kỳ gốc, chúng ta sử dụng các chỉ tiêu như “Tài sản ngắn hạn”, “Hàng tồn kho”, “Tiền và các khoản tương đương tiền”, “Đầu tư tài chính ngắn hạn” và “Các khoản phải thu ngắn hạn” để tính toán vốn lưu động bình quân.
Báo cáo kết quả kinh doanh phản ánh các chỉ tiêu quan trọng như “Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ”, “Giá vốn hàng bán” và “Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh” Những chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Tổng quan về Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy và ảnh hưởng của nhân tố môi trường đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty
2.1.1 Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy
2.1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
- Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT TUYẾT VY
- Trụ sở giao dịch chính: Liền kề 9, lô 15 khu đấu giá Mậu Lương - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông – Thành phố Hà Nội.
- Người đại diện theo pháp luật: Đỗ Ánh Tuyết
- Quy mô vốn: 5.000.000.000 đồng (Năm tỷ đồng chẵn)
- Quy mô lao động: 53 nhân viên
Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy, hoạt động từ ngày 21/04/2016, chuyên cung cấp sản phẩm đồ gỗ nội thất chất lượng cao với mẫu mã đa dạng và giá cả cạnh tranh Công ty cam kết áp dụng các chính sách dịch vụ ưu việt như bán lẻ giá buôn, lắp đặt, bảo hành và đảm bảo nguồn gốc xuất xứ, nhằm mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng Tuyết Vy hướng tới mục tiêu trở thành một trong 10 nhà cung cấp đồ gỗ nội thất hàng đầu miền Bắc trong 5 năm tới, khẳng định vị thế vững chắc với khách hàng trên toàn quốc.
2.1.1.2 Chức năng và nhiệm vụ
Chúng tôi chuyên phân phối sản phẩm đồ gỗ nội thất cho phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ và văn phòng làm việc, cam kết cung cấp chất lượng tốt, mẫu mã đa dạng và chủng loại phong phú với giá cả cạnh tranh nhất, nhằm mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Công ty Tuyết Vy tuân thủ Luật Doanh nghiệp Nhà nước, đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ về phí, thuế cũng như các trách nhiệm đối với người lao động.
Công ty cam kết đăng ký và hoạt động đúng theo ngành nghề, đồng thời khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn hiện có Ngoài ra, công ty cũng chủ động tạo ra nguồn vốn bổ sung để đảm bảo sự mở rộng và tăng trưởng bền vững trong hoạt động kinh doanh.
2.1.1.3 Lĩnh vực, ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy, với giấy đăng ký kinh doanh số 0107405672, chuyên phân phối các sản phẩm đồ gỗ nội thất cho phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ và văn phòng làm việc Đối tượng khách hàng của công ty bao gồm hộ gia đình, doanh nghiệp phân phối lớn nhỏ, chủ thầu dự án, đại lý bán buôn và khách hàng cá nhân Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế nội thất, lên bản vẽ mô phỏng và thi công lắp đặt cho các đơn vị có nhu cầu.
2.1.1.4 Đặc điểm hoạt động kinh doanh
Công ty Tuyết Vy chuyên phân phối đồ gỗ nội thất trên toàn quốc, phục vụ đa dạng khách hàng như hộ gia đình, doanh nghiệp, chủ thầu dự án và đại lý bán buôn Quy trình cung ứng hàng hóa bắt đầu bằng việc phòng kinh doanh thống nhất thông tin đơn hàng và trình đề nghị mua hàng cho giám đốc phê duyệt Sau khi được chấp thuận, phòng kinh doanh sẽ lập đơn đặt hàng và hợp đồng gửi đến nhà cung cấp, có thể sử dụng mẫu có sẵn hoặc thiết kế riêng Nhà cung cấp chuẩn bị và giao hàng đến kho của công ty, sau đó hàng hóa được kiểm kê và nhập kho để phục vụ phân phối cho khách hàng.
2.1.1.5 Đặc điểm tổ chức quản lý
Cơ cấu tổ chức của công ty khá gọn nhẹ, theo mô hình cấu trúc chức năng tập trung dưới sự chỉ đạo chung của Giám đốc Cụ thể:
Giám đốc là người đứng đầu, có trách nhiệm điều hành mọi hoạt động của công ty và đại diện cho quyền lợi cũng như nghĩa vụ của công ty trước pháp luật.
Phó giám đốc chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của phòng kỹ thuật và phòng marketing, đồng thời hỗ trợ Giám đốc trong việc giám sát các phòng ban Người này cũng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể được Giám đốc giao hoặc ủy quyền khi Giám đốc vắng mặt.
Phòng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Giám đốc về kế hoạch kinh doanh, đề xuất các phương án kinh doanh hợp lý và điều chỉnh kế hoạch chung của công ty để phù hợp với tình hình thị trường thực tế Ngoài ra, phòng cũng thực hiện nghiên cứu và ký kết hợp đồng với các đối tác.
Phòng kế toán có nhiệm vụ tổ chức và triển khai công tác tài chính, thực hiện hạch toán kinh tế, lập báo cáo sổ sách kế toán và tính toán lỗ lãi Đồng thời, phòng cũng theo dõi và kiểm soát các hoạt động để đảm bảo tuân thủ đúng chính sách của công ty.
Phòng kỹ thuật đảm nhận việc vận chuyển, thi công và lắp đặt nội thất cho các đơn hàng, công trình và dự án của công ty Đồng thời, phòng cũng cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế bản vẽ thi công nội thất cho khách hàng cá nhân hoặc các đơn vị đặc thù, dựa trên yêu cầu cụ thể của từng hạng mục.
Phòng marketing có nhiệm vụ xây dựng kế hoạch marketing theo từng giai đoạn dưới sự chỉ đạo trực tiếp của phó giám đốc Đồng thời, phòng cũng phát triển và duy trì hệ thống kênh phân phối đại lý cũng như các mối quan hệ với khách hàng thân thiết của công ty.
Phòng nhân sự có nhiệm vụ sắp xếp và bố trí cán bộ, đào tạo và phân loại lao động theo đúng ngành nghề, đồng thời đảm bảo thực hiện chế độ cho người lao động theo chính sách của nhà nước và quy chế công ty.
2.1.1.6 Khái quát về kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy trong năm 2019 và năm 2020
Nhận xét: Từ bảng 2.1 ta thấy tình hình doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp năm 2020 so với năm 2019 có nhiều biến chuyển:
Tổng doanh thu của công ty trong năm 2019 đạt 37.105.325.182 VNĐ, trong khi năm 2020 ghi nhận con số 45.819.975.376 VNĐ, cho thấy sự tăng trưởng 8.714.650.194 VNĐ, tương ứng với mức tăng 23,48% Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ trong năm 2019 là một phần quan trọng trong tổng doanh thu này.
Phòng kinh doanh Phòng kế toán Phòng kỹ thuật Phòng marketing Phòng nhân sự Phó giám đốc
37.102.446.955 VNĐ còn năm 2020 là 45.793.755.520 VNĐ, đã tăng
8.691.308.565 VNĐ tức tăng 23,42% Doanh thu tài chính năm 2020 so với năm
Chi phí : Tổng chi phí năm 2019 đạt 31.323.533.807 VNĐ và năm 2020 là
44.377.483.234 VNĐ, đã tăng 13.053.949.427 VNĐ so với năm 2019 tức tăng
41,67% Trong đó: Giá vốn hàng bán năm 2019 là 26.950.458.524 VNĐ còn năm
2020 là 37.524.846.864 VNĐ, tăng 10.574.388.340 VNĐ tức tăng 39,23% so với năm 2019 Chi phí quản lý kinh doanh năm 2020 so với năm 2019 tăng
2.371.016.674 VNĐ, tức tăng 54,22% Chi phí tài chính năm 2020 so với năm 2019 giảm 125.694 VNĐ tức giảm 100% Chi phí khác năm 2020 so với năm 2019 tăng
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh qua 2 năm 2019 và 2020 ĐVT: VNĐ
Nội dung Năm 2020 Năm 2019 So sánh
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45.793.755.520 37.128.246.955 8.665.508.565 23,33 Các khoản giảm trừ doanh thu 0 25.800.000 (25.800.000) (100) Doanh thu thuần về BH và
Giá vốn hàng bán 37.524.846.864 26.950.458.524 10.574.388.340 39,23 Lợi nhuận gộp về BH và
CCDV 8.268.908.656 10.151.988.431 (1.883.079.775) (18,54) Doanh thu tài chính 26.219.856 2.878.227 23.341.629 810,97
Chi phí quản lý kinh doanh 6.743.966.263 4.372.949.589 2.371.016.674 54,22 Lợi nhuận thuần từ HĐKD 1.551.162.249 5.781.791.375 (4.230.629.126) (73,17)
Tổng doanh thu 45.819.975.376 37.105.325.182 8.714.650.194 23,48 Tổng chi phí 44.377.483.234 31.323.533.807 13.053.949.427 41,67 Lợi nhuận trước thuế 1.442.492.142 5.781.791.375 (4.339.299.233) (75,05) Thuế TNDN phải nộp 310.232.450 1.156.358.275 (846.125.825) (73,17) Lợi nhuận sau thuế 1.132.259.692 4.625.433.100 (3.493.173.408) (75,52)
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2019 - 2020)
Lợi nhuận : Lợi nhuận trước thuế năm 2019 là 5.781.791.375 VNĐ và năm
Năm 2020, lợi nhuận của công ty giảm mạnh, đạt 1.132.259.692 VNĐ, giảm 75,52% so với năm 2019 Mặc dù công ty đã mở rộng đa dạng hóa sản phẩm để tăng doanh thu, nhưng sự không ổn định trong nguồn cung và ảnh hưởng tiêu cực từ dịch Covid-19 đã làm tăng giá vốn, gây thiệt hại cho lợi ích kinh tế Để cải thiện tình hình, công ty cần tìm kiếm nhà cung cấp mới, đàm phán hợp đồng lâu dài để ổn định nguồn hàng, kiểm soát chi phí quản lý và triển khai các hoạt động bán hàng mới nhằm thu hút khách hàng tiềm năng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2.1.2 Ảnh hưởng của nhân tố môi trường đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy
2.1.2.1 Các nhân tố khách quan
Cơ chế quản lý và chính sách của nhà nước
Kết quả phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Nội Thất Tuyết Vy
2.2.1 Kết quả phân tích dữ liệu sơ cấp
2.2.1.1 Kết quả phân tích qua phiếu điều tra trắc nghiệm
Sau khi nhận được sự đồng ý từ Ban lãnh đạo cùng một số thành viên của phòng kế toán và phòng thị trường, tôi đã phát hành 8 phiếu điều tra và thu thập kết quả để tổng hợp cụ thể.
Bảng tổng hợp phiếu điều tra đã phản ánh rõ ràng vấn đề sử dụng vốn và hiệu quả phân tích công tác sử dụng vốn tại công ty.
Bảng 2.2: Kết quả điều tra thông qua phiếu điều tra
Nội dung câu hỏi Phương án trả lời Số phiếu TL
1 Hiệu quả sử dụng VKD của công ty như thế nào?
2 Công ty chủ yếu huy động vốn từ các nguồn nào?
Vay ngân hàng và các tổ chức tín dụng 8/8 100
3 TSCĐ của công ty đã được khai thác hết công suất và hiệu quả chưa?
Khai thác được hết 0/8 0 Chưa khai thác được hết 8/8 100
4 Công tác thu hồi nợ của khách hàng như thế nào?
Thu hồi nợ mức trung bình 0/8 0
Thu hồi nợ còn chậm 8/8 100
5 Các nhân tố bên ngoài ảnh hưởng đến
HQSD vốn của công ty?
Cơ chế quản lý và chính sách của Nhà nước 8/8 100
Sự biến động của kinh tế 8/8 100
Tác động của thị trường 8/8 100
6 Các nhân tố bên trong ảnh hưởng đến
Yếu tố về lao động 8/8 100 Trình độ, năng lực quản lý của doanh nghiệp 8/8 100
7 Cơ cấu vốn hiện nay đã hợp lý hay chưa?
8 Công tác phân tích hiệu quả sử dụng
VKD của công ty đã đạt hiệu quả cao chưa?
9 Công ty có ý định lập một phòng phân tích kinh tế riêng không? Có 8/8 100
10 Biện pháp để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn?
Xây dựng lại một cơ cấu vốn hợp lý 8/8 100
Quản lý tốt các khoản phải thu 8/8 100
Nâng cao hiệu quả sử dụng VCĐ 8/8 100
Nâng cao trình độ cán bộ công nhân viên 8/8 100
Lập phòng phân tích kinh tế riêng 8/8 100
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
Bộ phận kế toán của công ty hiện đang tích cực thực hiện phân tích hiệu quả sử dụng vốn, với các chỉ tiêu chính bao gồm hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh bình quân, hiệu quả sử dụng vốn lưu động bình quân và hiệu quả sử dụng vốn cố định bình quân Nguồn huy động vốn chủ yếu của công ty đến từ việc vay ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác.
75% ý kiến cho rằng công tác phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh chưa đạt hiệu quả cao do thiếu bộ phận chuyên trách, hiện tại do phòng kế toán đảm nhiệm Việc phân tích phụ thuộc nhiều vào trình độ của nhân viên, dẫn đến công ty chưa đảm bảo tính chuyên môn hóa trong phân tích kinh tế.
Dữ liệu phân tích hiện chỉ dựa vào báo cáo tài chính của công ty mà chưa khai thác thông tin từ các doanh nghiệp cùng ngành, dẫn đến việc bỏ sót nhiều chỉ tiêu quan trọng Phân tích kinh tế chỉ diễn ra vào cuối năm, khiến thông tin trở nên lạc hậu và không chính xác Kết quả phân tích chỉ dừng lại ở các con số mà không chỉ ra nguyên nhân và biện pháp cần thực hiện, làm khó khăn cho nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định kịp thời.
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty được đánh giá không cao, với 62,5% ý kiến cho rằng mức độ hiệu quả là thấp Trong khi đó, 25% ý kiến cho rằng hiệu quả ở mức bình thường, và chỉ có 12,5% ý kiến đánh giá là cao.
Phiếu điều tra phỏng vấn đã chỉ ra nhiều khía cạnh quan trọng liên quan đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty Đặc biệt, công tác thu hồi công nợ của khách hàng đang gặp khó khăn, với 100% ý kiến đánh giá cho rằng việc thu hồi diễn ra chậm Nhân viên phòng kế toán cho biết tình trạng này dẫn đến một lượng vốn kinh doanh lớn bị chiếm dụng, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn Do đó, công ty cần triển khai các giải pháp khắc phục để tăng cường tốc độ thu hồi nợ, tránh tình trạng chiếm dụng vốn.
Việc đầu tư và trích khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) của công ty hiện nay chưa hợp lý, dẫn đến hiệu suất làm việc của tài sản không được khai thác tối đa, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn cố định Theo khảo sát, 75% ý kiến cho rằng cơ cấu vốn của công ty chưa hợp lý, trong khi chỉ 25% đánh giá ở mức bình thường Vốn cố định bình quân trong giai đoạn 2019-2020 chỉ chiếm 2-4% tổng vốn kinh doanh, cho thấy sự tập trung vào tài sản cố định và tài sản khác là rất thấp Mặc dù công ty đã bắt đầu thực hiện kế hoạch phân bổ nguồn lực và điều chỉnh cơ cấu vốn cố định nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, nhưng những nỗ lực này vẫn chưa đạt được kết quả như mong muốn.
Ban Giám Đốc nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác phân tích trong hoạt động sản xuất kinh doanh và các yếu kém hiện tại, do đó công ty dự định tuyển dụng một chuyên viên phân tích kinh tế riêng biệt Mục tiêu là để đánh giá chính xác tình hình hoạt động, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và thúc đẩy sự phát triển của công ty trong tương lai.
Phỏng vấn Bà Đỗ Ánh Tuyết – Giám đốc của Công ty Tuyết Vy.
Câu hỏi 1: Xin bà cho biết đánh giá của mình về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty trong 2 năm qua?
Tình hình sử dụng vốn kinh doanh của công ty trong hai năm qua chưa đạt hiệu quả cao, với doanh thu năm 2020 tăng so với năm 2019 nhưng lợi nhuận lại giảm Mặc dù công ty đã thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ để thu hồi công nợ, vẫn tồn đọng nhiều khoản nợ phải thu lớn, ảnh hưởng đến vòng quay vốn Đặc biệt, dịch COVID-19 bùng phát năm 2020 đã tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty và khách hàng, làm cho doanh thu và thu hồi công nợ không khả quan Chúng tôi đang tìm kiếm giải pháp hợp lý và huy động thêm vốn để ổn định kinh doanh và củng cố hoạt động sau dịch.
Câu hỏi 2: Vậy bà có hài lòng với những kết quả phân tích nhận được từ phòng kế toán không?
Phòng kế toán của công ty đã thực hiện tốt việc phân tích và đánh giá các vấn đề kinh tế hiện tại Tuy nhiên, nội dung phân tích chưa được sâu sắc và chưa bám sát thực tế của doanh nghiệp, dẫn đến giá trị tham khảo chưa cao.
Câu hỏi 3: Theo bà, Công ty có cần sắp xếp thêm một nhân viên chuyên phụ trách phân tích kinh tế riêng không?
Chúng tôi dự kiến tuyển dụng nhân sự chuyên trách phân tích kinh tế vào quý II năm 2021, nhằm nâng cao chất lượng báo cáo phân tích và đánh giá Nhân sự này sẽ giúp định hướng và dự báo các biến động trong tương lai, từ đó hỗ trợ quá trình ra quyết định quản trị của ban lãnh đạo.
Câu hỏi 4: Xin bà cho biết công ty những kiến nghị, đề xuất của với các chính sách kinh tế của Nhà nước?
Hầu hết các doanh nghiệp, bao gồm Công ty Tuyết Vy, mong muốn nhà nước đơn giản hóa thủ tục cho vay, giảm lãi suất, linh hoạt trong quy định về tài sản thế chấp và gia hạn thời gian nộp thuế Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh kinh tế khó khăn sau dịch COVID-19, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp hồi phục và phát triển.
Phỏng vấn Bà Nguyễn Thị Mai – Kế toán trưởng của Công ty Tuyết Vy.
Câu hỏi 1: Xin bà cho biết, hiện nay phòng kế toán đang thực hiện phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh như thế nào?
Hiện nay, các báo cáo phân tích kinh tế được phân chia cho từng nhân viên phòng kế toán theo mảng riêng Thông tin tổng hợp từ báo cáo tài chính, doanh thu từ phòng thị trường và tình hình sử dụng tài sản được sử dụng để phân tích Tuy nhiên, phòng kế toán chủ yếu sử dụng mẫu biểu đơn giản và công thức tính chỉ tiêu phân tích mà chưa thực hiện phân tích sâu rộng để báo cáo chi tiết về các khoản mục vốn.
Câu hỏi 2: Xin bà cho biết, những khó khăn mà phòng kế toán gặp phải trong quá trình phân tích?
Do phòng kế toán không chuyên về phân tích kinh tế, các kế toán viên thường tự học và tìm kiếm tài liệu để thực hiện phân tích Họ dựa vào kinh nghiệm và đánh giá cá nhân để xây dựng báo cáo, dẫn đến việc tốn nhiều thời gian và hiệu quả phân tích chưa cao.
Câu hỏi 3: Theo bà, các số liệu, báo cáo phân tích kinh tế hiện nay của doanh nghiệp đã đáp ứng được nhu cầu quản trị chưa?