Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
Hiện nay, sự hội nhập quốc tế mạnh mẽ đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong hoạt động xuất nhập khẩu và thương mại giữa các quốc gia Việc giao lưu buôn bán, đặc biệt trong những năm gần đây, đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế Việt Nam Do đó, dịch vụ giao nhận vận tải trở thành yếu tố thiết yếu trong quy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, nhanh chóng phát triển và thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới và ký kết nhiều hiệp định thương mại, điều này khiến các doanh nghiệp giao nhận vận tải phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ mới Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Trong quá trình thực tập tại Công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam, em đã được hướng dẫn bởi thầy cô và các anh chị trong công ty, giúp em hiểu rõ quy trình giao nhận hàng hóa và cách tiếp cận khách hàng Qua đó, em nhận thấy những thách thức và khó khăn mà công ty đang đối mặt, từ đó phát hiện ra một số hạn chế của công ty Vì lý do này, em chọn đề tài “Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam trong hoạt động cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển.” Em hy vọng đề tài này sẽ cung cấp thông tin hữu ích, góp phần cải thiện và nâng cao năng lực cũng như vị thế của công ty trong lĩnh vực logistics đang phát triển.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng yêu cầu các doanh nghiệp logistics cần được chú trọng hơn, vì dịch vụ logistics ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh và sự thành bại của doanh nghiệp Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu liên quan đến logistics, như luận văn cao học, tiến sĩ và các công trình nghiên cứu khoa học, nhưng nghiên cứu về năng lực cạnh tranh của ngành dịch vụ logistics tại Việt Nam vẫn còn hạn chế Một số nghiên cứu tiêu biểu đã được công bố, nhưng cần nhiều hơn nữa để nâng cao hiểu biết và cải thiện hiệu quả trong lĩnh vực này.
Trong bài viết "Nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ logistics của các doanh nghiệp giao nhận vận tải Việt Nam trong thời kỳ hội nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO)" của tác giả Lê Thị Minh Thảo (2008), tác giả đã trình bày những lý luận tổng quan về năng lực cạnh tranh dịch vụ logistics hiện tại Tác giả nhấn mạnh rằng việc nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ logistics để trở thành nhà cung cấp dịch vụ logistics tích hợp là hướng phát triển bắt buộc, giúp doanh nghiệp logistics Việt Nam tồn tại và phát triển vững chắc trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Thứ hai, đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ của TS Đoàn Thị Phin và
TS.Nguyễn Văn Chương: “Nghiên cứu ứng dụng hệ thống Logistics ở Việt Nam”
Bài viết năm 2005 phân tích tình hình phát triển kết cấu hạ tầng và dịch vụ logistics tại Việt Nam, chỉ ra những khó khăn và bất cập trong kết cấu hạ tầng cũng như khung pháp lý liên quan đến cung cấp dịch vụ logistics Đồng thời, tác giả đề xuất xây dựng mô hình phát triển và quản lý nhà nước về logistics, áp dụng mô hình này cho một số mặt hàng xuất nhập khẩu có khối lượng lớn của đất nước.
Công trình cấp Bộ “Phát triển dịch vụ hậu cần logistics trong tiến trình hình thành cộng đồng kinh tế ASEAN” năm 2009 đã phân tích thực trạng phát triển dịch vụ logistics, đặc biệt là logistics bên thứ 3 (3PL), và các dịch vụ hỗ trợ như vận tải, công nghệ thông tin và kho bãi trong khu vực ASEAN Nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố thúc đẩy sự hội nhập nhanh chóng trong lĩnh vực logistics, đồng thời đề xuất lộ trình và giải pháp phát triển dịch vụ logistics tại ASEAN Qua đó, bài viết đưa ra một số giải pháp và bài học kinh nghiệm cho sự phát triển dịch vụ logistics ở Việt Nam.
Thứ tư, nghiên cứu “Nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành logistics ở Việt
Nam” của nhóm tác giả Thái Anh Tuấn, Lê Thị Minh Tâm, Thái Thị Tú Phương,
Bài viết năm 2014 phân tích những vấn đề chung của ngành logistics Việt Nam sau 5 năm gia nhập WTO, nhấn mạnh những đóng góp quan trọng và tình hình phát triển của ngành Các tác giả chỉ ra khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp logistics, đồng thời nêu rõ những hạn chế trong khung thể chế pháp lý, hạ tầng cơ sở và hoạt động của chính các doanh nghiệp này Họ cũng chỉ ra sự thiếu kết nối giữa doanh nghiệp xuất khẩu và doanh nghiệp logistics Cuối cùng, nhóm tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ giao nhận và ngành logistics Việt Nam.
Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ kinh tế của Trương Thị Thu Quỳnh (2011),
Trường đại học Thương Mại đã tiến hành nghiên cứu về năng lực cạnh tranh dịch vụ giao nhận xuất nhập khẩu đường biển của các công ty giao nhận tại Hà Nội Luận văn tập trung vào việc phân tích thực trạng các doanh nghiệp giao nhận, chỉ ra những hạn chế mà họ đang gặp phải, đồng thời đưa ra nguyên nhân dẫn đến những vấn đề này Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện tình hình và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp giao nhận vận tải tại Việt Nam.
Các nghiên cứu đã chỉ ra thực trạng của các doanh nghiệp logistics trên thị trường, nhưng giải pháp đưa ra vẫn chưa đủ để giải quyết các vấn đề hiện tại và thiếu tính chủ động từ phía doanh nghiệp Sự gia tăng nhanh chóng số lượng doanh nghiệp logistics đã tạo ra mức cạnh tranh khốc liệt, buộc các doanh nghiệp không chỉ chú trọng vào khả năng cung ứng dịch vụ mà còn cần hiểu rõ năng lực của đối thủ để tồn tại và phát triển Do đó, nghiên cứu năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu là cần thiết để giúp các doanh nghiệp có cái nhìn thực tế hơn về vấn đề này.
Mục đích nghiên cứu
Bài viết này hệ thống hóa lý thuyết về năng lực cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển, từ đó đánh giá năng lực cung ứng dịch vụ của Công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam Mục tiêu là xác định điểm mạnh và điểm yếu của Cargotrans, nhằm tìm ra giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ trong lĩnh vực logistics.
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là: Năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi không gian: Bài khóa luận tập trung nghiên cứu về năng lực cạnh tranh trong hoạt động cung ứng dịch vụ bằng đường biển của Cargotrans.
Bài khóa luận sẽ tập trung nghiên cứu tình hình hoạt động kinh doanh và năng lực cung ứng dịch vụ giao nhận xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến năm 2020, dựa trên sự hình thành, phát triển và kết quả phân tích báo cáo tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp:
Các nguồn dữ liệu sơ cấp được sử dụng trong bài khóa luận bao gồm:
Các báo cáo của chính phủ và các bộ ngành liên quan, cùng với số liệu từ các cơ quan thống kê, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình kinh tế, hoạt động xuất nhập khẩu, logistics, và đầu tư nước ngoài.
-Các báo cáo nghiên cứu của các cơ quan, viện, trường đại học,
-Các tài liệu giáo trình hoặc sách xuất bản khoa học có liên quan đến hoạt động logistics.
Phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp:
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh của công ty, cần đọc báo cáo tài chính và phân tích dữ liệu qua từng năm Việc tính toán và so sánh các chỉ số tài chính sẽ giúp rút ra nhận xét về tốc độ tăng trưởng của công ty.
Để đánh giá trình độ nhân viên và xác định mối quan hệ giữa trình độ và kinh nghiệm, cần thu thập thông tin từ phòng kinh doanh và phòng nhân sự Qua đó, lập ra các bảng biểu đánh giá sẽ giúp nhận diện thế mạnh của công ty.
Kết cấu của khóa luận
Chương 1: Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
Chương 3: Thực trạng năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng hóa quốc tế bằng đường biển của Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Cargotrans Việt Nam
Chương 4: Định hướng phát triển và đề xuất một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế bằng đường biển tại Công
Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Cargotrans Việt Nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH TRONG
Khái quát về dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
2.1.1 Khái niệm dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
Trong thương mại quốc tế, khoảng cách giữa người bán và người mua thường rất lớn, do đó, việc vận chuyển hàng hóa do người vận chuyển đảm nhận là rất quan trọng để thực hiện hợp đồng mua bán Để quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ từ bắt đầu đến kết thúc, hàng hóa cần được đưa ra cảng, thực hiện thủ tục gửi hàng, tổ chức xếp dỡ và giao hàng đến tay người nhận Tất cả những công việc này được gọi chung là nghiệp vụ giao nhận (Forwarding).
Giao nhận là hoạt động kinh tế quan trọng, bao gồm nhiều công việc liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Dịch vụ giao nhận (Freight forwarding service) hiện nay được hiểu theo nhiều khái niệm khác nhau Theo quy tắc mẫu của Liên đoàn các Hiệp hội giao nhận vận tải quốc tế (FIATA), giao nhận vận tải được định nghĩa rõ ràng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của dịch vụ này trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Giao nhận vận tải bao gồm các dịch vụ liên quan đến vận chuyển, gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói và phân phối hàng hóa Ngoài ra, dịch vụ còn bao gồm tư vấn về hải quan, tài chính, mua bảo hiểm, thanh toán và thu thập chứng từ liên quan đến hàng hóa.
Tại Việt Nam, dịch vụ giao nhận lần đầu tiên được đề cập tại Điều 167, Luật Thương mại 1997 với nội dung tương tự như khái niệm của FIATA:
Giao nhận hàng hóa là hành vi thương mại, trong đó dịch vụ giao nhận nhận hàng từ người gửi, tổ chức vận chuyển, lưu kho và thực hiện các thủ tục giấy tờ để giao hàng cho người nhận Với sự phát triển của ngành, dịch vụ giao nhận đã được hoàn thiện và tích hợp với nhiều hoạt động khác, dẫn đến khái niệm dịch vụ logistics được quy định trong Điều 233 Luật Thương mại 2005 Dịch vụ logistics bao gồm nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng và các dịch vụ liên quan khác, nhằm phục vụ khách hàng một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
2.1.2 Đặc điểm và vai trò của dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu Đặc điểm của dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu: Cũng mang đặc điểm chung của dịch vụ, là hàng hóa vô hình nên không có tiêu chuẩn đánh giá chất lượng đồng nhất, không thể cất giữ trong kho, mặt khác, sản xuất và tiêu dùng diễn ra đồng thời, chất lượng của dịch vụ phụ thuộc vào cảm nhận của người được phục vụ Tuy nhiên, đây là hoạt động đặc thù nên dịch vụ này cũng có những đặc điểm riêng nhất định:
Dịch vụ này không sản xuất sản phẩm vật chất mà chỉ thay đổi vị trí bề mặt không gian của các đối tượng mà không tác động kỹ thuật đến chúng Tuy nhiên, dịch vụ giao nhận hàng hóa lại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển sản xuất và cải thiện đời sống của người dân.
Dịch vụ mang tính thụ động, phụ thuộc lớn vào nhu cầu của khách hàng, các quy định của bên vận chuyển, cũng như luật pháp và thể chế của chính phủ.
Dịch vụ giao nhận hàng hóa mang tính thời vụ, phục vụ cho hoạt động xuất nhập khẩu giữa các quốc gia, do đó phụ thuộc vào khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu Tính chất thời vụ của hoạt động XNK cũng ảnh hưởng trực tiếp đến dịch vụ này.
Dịch vụ giao nhận hàng hóa không chỉ phụ thuộc vào cơ sở vật chất kỹ thuật mà còn vào kinh nghiệm và kỹ năng của người giao nhận trong việc xử lý lô hàng.
Vai trò của dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu:
Dịch vụ này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó hạ giá thành hàng hóa xuất nhập khẩu Bên cạnh đó, nó còn giảm thiểu các chi phí không cần thiết như lưu kho, lưu bãi và đào tạo nhân công, góp phần tăng cường sức cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Dịch vụ này đã thúc đẩy việc lưu thông hàng hóa một cách nhanh chóng, đồng thời đảm bảo an toàn và tiết kiệm mà không cần sự hiện diện của cả hai bên trong giao dịch mua bán.
Dịch vụ này hỗ trợ người chuyên chở tăng cường tốc độ quay vòng của phương tiện vận tải, tối ưu hóa hiệu suất tải trọng và dung tích của các phương tiện, cũng như các công cụ vận tải và thiết bị hỗ trợ giao nhận khác.
Dịch vụ giao nhận vận tải phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường buôn bán quốc tế Mục tiêu của sản xuất là phục vụ nhu cầu tiêu dùng, do đó, vấn đề thị trường luôn được các nhà sản xuất và kinh doanh chú trọng Để chiếm lĩnh và mở rộng thị trường cho sản phẩm, các doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ dịch vụ logistics.
Dịch vụ này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa đến các tuyến đường và thị trường mới, đáp ứng đúng yêu cầu về thời gian và địa điểm.
Một số lý thuyết về năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
2.2.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
Cung ứng dịch vụ là hoạt động thương mại trong đó một bên thực hiện dịch vụ và nhận thanh toán từ bên kia Bên sử dụng dịch vụ có trách nhiệm thanh toán và sử dụng dịch vụ theo thỏa thuận đã ký kết.
Năng lực cung ứng dịch vụ giao nhận, theo Luật Thương mại 2005, là khả năng cung cấp các dịch vụ liên quan đến chuyên chở, bao gồm gom hàng, lưu kho, xếp dỡ, đóng gói và phân phối hàng hóa Ngoài ra, nó còn bao gồm các dịch vụ phụ trợ và tư vấn, như hải quan, tài chính, khai báo hàng hóa, mua bảo hiểm và lập chứng từ liên quan Những dịch vụ này được cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu linh hoạt của khách hàng.
Năng lực cạnh tranh trong dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế là khả năng giữ vững và tăng cường thị phần của doanh nghiệp trong lĩnh vực này Điều này được thể hiện qua việc cung cấp dịch vụ giao nhận và vận chuyển hàng hóa hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng một khu vực và thời gian nhất định.
2.2.2 Vai trò nâng cao năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
Hiện nay, nâng cao năng lực cạnh tranh là một quy luật kinh tế quan trọng đối với các doanh nghiệp cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa và các lĩnh vực khác Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp logistics tồn tại và phát triển mà còn khẳng định vị thế trên thị trường Sự gia tăng giao thương quốc tế đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp logistics mới, buộc các doanh nghiệp hiện tại phải lựa chọn hướng đi đúng đắn để phát triển bền vững và nâng cao uy tín.
Tăng cường năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững hiện tại và tương lai Việc này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới, đặc biệt là những khách hàng tiềm năng.
Khi doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, chất lượng dịch vụ sẽ được cải thiện, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực trong tâm trí khách hàng, khiến họ nhớ đến doanh nghiệp đầu tiên khi cần dịch vụ Khi khách hàng gắn bó lâu dài, họ sẽ nhận được nhiều ưu đãi hơn, bao gồm dịch vụ giao nhận với chi phí thấp hơn, thời gian vận chuyển nhanh hơn và được ưu tiên hơn so với những khách hàng khác.
Dịch vụ giao nhận hàng hóa được cải thiện không chỉ giúp giữ chân khách hàng hiện tại mà còn thu hút khách hàng mới, đồng thời tạo dựng sự tin tưởng từ phía khách hàng Đây chính là mục tiêu phấn đấu của các doanh nghiệp cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu hiện nay.
Các yếu tố phản ánh năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
2.3.1 Nguồn vốn của công ty
Nguồn vốn là yếu tố quan trọng đánh giá khả năng hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nó đóng vai trò quyết định trong việc tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường.
Vốn đóng vai trò quyết định trong phạm vi và quy mô hoạt động của doanh nghiệp, là điều kiện cần thiết để đảm bảo cơ sở vật chất, trang thiết bị và trình độ nghiệp vụ cho dịch vụ giao nhận hàng hóa Lượng vốn lớn giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, đầu tư vào cơ sở vật chất, phương tiện vận tải, nhân lực và trang thiết bị hiện đại, từ đó nâng cao khả năng cung ứng và năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực logistics Để duy trì nguồn vốn ổn định, doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược cạnh tranh hiệu quả, tạo ra lợi nhuận và giảm thiểu chi phí theo thời gian Tình hình tài chính là mạch sống của doanh nghiệp, do đó, các chỉ tiêu tài chính cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và bền vững.
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, vì con người thực hiện mọi hoạt động kinh doanh và đưa ra quyết định Đầu tư vào nguồn nhân lực chính là đầu tư vào tương lai của doanh nghiệp Trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân lực ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quy trình cung ứng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần cải thiện kỹ năng và kinh nghiệm làm việc của nhân viên, đồng thời phát triển hiểu biết thực tế liên quan đến ngành Những yếu tố này không chỉ thu hút khách hàng mà còn xác định dịch vụ cốt lõi và tối ưu khả năng cung ứng dịch vụ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể.
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp bắt kịp xu hướng kinh doanh, đặc biệt trong ngành logistics, nơi cần kiến thức chuyên môn, ngoại ngữ và kỹ năng mềm như giao tiếp, đàm phán Để thu hút khách hàng, gia tăng đơn hàng và doanh thu, doanh nghiệp cần chú trọng nâng cao chất lượng nhân lực thông qua các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ và cử nhân viên học hỏi tại các doanh nghiệp lớn Hơn nữa, việc tổ chức cơ cấu nguồn nhân lực hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và theo dõi tiến độ làm việc.
2.3.3 Cơ sở vật chất kỹ thuật
Cơ sở vật chất và trang thiết bị của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh trên thị trường Những yếu tố này không chỉ thể hiện khả năng cung ứng dịch vụ mà còn tác động trực tiếp đến chất lượng và giá thành dịch vụ giao nhận hàng hóa.
Thời đại công nghệ 4.0 và sự phát triển của trí tuệ nhân tạo yêu cầu các doanh nghiệp giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu phải cải tiến trang thiết bị công nghệ thông tin Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn giúp tư vấn cho các doanh nghiệp sản xuất, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ giao nhận và tăng cường sức cạnh tranh trong việc cung ứng dịch vụ mới.
Trang thiết bị và máy móc hiện đại giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chất lượng cao, từ đó giảm giá thành dịch vụ và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Quy mô doanh nghiệp là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng hoạt động trên thị trường Doanh nghiệp giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu lớn với nhiều chi nhánh toàn cầu sẽ có khả năng cung ứng dịch vụ tốt hơn so với những doanh nghiệp nhỏ chỉ hoạt động trong một quốc gia hoặc khu vực Điều này không chỉ giúp giảm giá thành dịch vụ mà còn nâng cao chất lượng, từ đó mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Cải tiến và mở rộng cơ sở vật chất kỹ thuật không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, mà còn gia tăng vị thế trên thị trường đầy cạnh tranh hiện nay Việc cập nhật trang thiết bị hiện đại giúp đội ngũ nhân lực trở nên chuyên nghiệp hơn, từ đó đẩy nhanh tiến độ công việc và nâng cao hiệu suất làm việc.
2.3.4 Năng lực trong tổ chức quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được thể hiện qua quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, khi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tốt với chi phí hợp lý Quy trình này bao gồm cả giao nhận hàng xuất khẩu và nhập khẩu Để tối ưu hóa dịch vụ, doanh nghiệp cần tổ chức quy trình hiệu quả và tập trung vào năng lực cốt lõi, từ đó nâng cao khả năng cung ứng Một quy trình tốt không chỉ tạo ấn tượng và sự hài lòng cho khách hàng, mà còn xây dựng niềm tin, từ đó khách hàng sẽ ưu tiên liên hệ với doanh nghiệp cho các dịch vụ giao nhận hàng hóa trong tương lai, mở ra cơ hội hợp tác lâu dài.
Khi quy trình được tối ưu, doanh nghiệp có khả năng tăng tốc độ cung cấp dịch vụ và giảm thời gian thực hiện quy trình tới tay khách hàng Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiếp nhận và xử lý nhiều lô hàng cùng lúc, nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ và cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu không tối ưu có thể gây ra nhiều vấn đề cho doanh nghiệp, như mất thời gian trong xử lý chứng từ và giảm tính cạnh tranh trên thị trường Hệ quả là uy tín và thương hiệu của công ty bị ảnh hưởng, dẫn đến khó khăn trong việc tồn tại và phát triển bền vững Do đó, việc nâng cao năng lực tổ chức quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu là rất quan trọng để cải thiện năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ của doanh nghiệp.
2.3.5 Mức độ liên kết và hợp tác với các bên liên quan
Mức độ liên kết và hợp tác với các tổ chức, cá nhân trong cùng ngành và các bên liên quan là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động cung cấp dịch vụ giao nhận của doanh nghiệp Sự hợp tác này không chỉ mang lại lợi ích cho cả hai bên mà còn phản ánh chiến lược của từng doanh nghiệp trong việc nâng cao sức cạnh tranh so với các đối thủ.
Hiện nay, mỗi doanh nghiệp có mối quan hệ và mức độ hợp tác khác nhau tùy thuộc vào mục đích liên kết Doanh nghiệp mạnh về cước có quan hệ mật thiết với các hãng vận tải, giúp cập nhật báo giá chính xác và nhanh chóng book chỗ với chi phí thấp hơn Những doanh nghiệp chuyên về hải quan có khả năng xử lý thủ tục nhanh chóng, thậm chí không cần lên trực tiếp Ngoài ra, một số doanh nghiệp khác mạnh về thanh khoản hoặc giao hàng nhanh nhờ đội ngũ riêng Xu hướng hiện nay là nhiều doanh nghiệp với thế mạnh khác nhau cùng tham gia giải quyết một lô hàng, mỗi doanh nghiệp đảm nhiệm một công đoạn Do đó, doanh nghiệp giao nhận không cần phải mạnh tất cả dịch vụ, mà chỉ cần hợp tác để tối ưu quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ hợp tác chiến lược và liên kết chặt chẽ.
Một số tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
2.4.1 Doanh thu và thị phần
Doanh thu và thị phần có mối liên hệ chặt chẽ, trong đó khả năng chiếm lĩnh và mở rộng thị phần được đo lường qua tỷ lệ doanh thu hoặc số lượng sản phẩm cung cấp trong một khoảng thời gian nhất định so với tổng doanh thu hoặc sản lượng trên thị trường Doanh nghiệp sở hữu thị phần lớn và tốc độ tăng trưởng cao thường có lợi thế cạnh tranh vượt trội trên thị trường.
Tốc độ tăng trưởng doanh thu ngày càng cao là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng duy trì, triển vọng phát triển và mở rộng thị phần của các doanh nghiệp hiện nay.
Trong môi trường cạnh tranh hiện nay, khách hàng đánh giá doanh nghiệp chủ yếu dựa vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ Đặc biệt, chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt trong việc xác định sức cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp logistics vừa và nhỏ ngày càng gia tăng Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần coi chất lượng dịch vụ là giá trị cốt lõi, đồng thời phải thích ứng với thị trường và đảm bảo số lượng dịch vụ đi đôi với chất lượng Cạnh tranh buộc doanh nghiệp phải tìm hiểu và áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng và xây dựng uy tín, từ đó mở rộng thị trường cả trong nước và quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ khác.
Giá cả là yếu tố quyết định quan trọng trong sự lựa chọn của khách hàng hiện nay, bên cạnh chất lượng dịch vụ Với sự phát triển của hội nhập kinh tế, nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa với mức giá cạnh tranh, tạo ra nhiều sự lựa chọn cho khách hàng Khách hàng thường ưu tiên dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý Do đó, các doanh nghiệp cần khảo sát thị trường, xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các bên vận tải và đối thủ cạnh tranh để đưa ra mức giá hợp lý, mang lại lợi ích cho cả khách hàng và doanh nghiệp.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH TRONG HOẠT ĐỘNG GIAO NHẬN HÀNG HÓA QUỐC TẾ BẰNG ĐƯỜNG BIỂN CỦA CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VẬN TẢI CARGOTRANS VIỆT NAM
Giới thiệu tổng quan về công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam
3.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam
Bảng 3.1 Thông tin chung về công ty
Tên Công ty Công ty trách nhiệm hữu hạn giao nhận vận tải
Tên giao dịch quốc tế
EXCHANGE TRANSPORT COMPANY LIMITED Đại diện pháp luật Nguyễn Công Hưng
Loại hình hoạt động Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên Địa chỉ đăng ký kinh doanh
Số 20, xóm Cầu, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Trụ sở chính Số 352 Giải Phóng , Phường Phương Liệt ,Quận
Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Điện thoại (024)3 2222 131
Thời hạn hoạt động (tính đến thời điểm hiện tại)
Công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam, được thành lập vào ngày 03 tháng 11 năm 2014 dưới sự lãnh đạo của giám đốc Nguyễn Công Hưng, là một công ty tư nhân 100% vốn trong nước Với phương châm lấy quyền lợi và sự hài lòng của khách hàng làm mục tiêu phát triển bền vững, Cargotrans đã đạt được sự ổn định và có những bước đột phá trong kinh doanh Sự phát triển này được thể hiện qua việc mở rộng các chi nhánh tại các thành phố lớn như Hải Phòng, Hồ Chí Minh (năm 2016), Đà Nẵng (năm 2018) và Quy Nhơn.
Năm 2019, công ty đã thể hiện khả năng bắt kịp với sự chuyển động của thị trường logistics, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các công ty Freight Forwarder khác tại Việt Nam.
Công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans chuyên cung cấp dịch vụ Forwarder cho các doanh nghiệp xuất, nhập khẩu tại Việt Nam và các đối tác quốc tế Hiện tại, Cargotrans đang mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường nước ngoài nhằm thành lập công ty con hỗ trợ Logistics cho các đối tác quốc tế tại Việt Nam Đồng thời, công ty cũng nỗ lực cạnh tranh với các nhà cung cấp dịch vụ giao nhận vận tải trong và ngoài nước.
3.1.2 Mô hình tổ chức bộ máy quản trị của công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam
Công ty TNHH Giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam áp dụng mô hình tổ chức trực tuyến – chức năng, một cấu trúc phổ biến trong các công ty TNHH.
Sơ đồ 3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty TNHH giao nhận vận tải
(Nguồn: Bộ phận Hành chính nhân sự Công ty Cargotrans) Chức năng cụ thể của các bộ phận như sau:
Ban giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và sắp xếp bộ máy tổ chức, trực tiếp điều hành mọi hoạt động kinh doanh Họ có trách nhiệm ký kết hợp đồng và xây dựng phương án kinh doanh nhằm đạt hiệu quả tối ưu nhất.
-Bộ phận sales :Gồm có 2 đơn vị nhỏ là Sales Oversea và Sales nội địa.
Hai bộ phận này có nhiệm vụ tìm kiếm khách hàng, tiếp nhận đơn đặt hàng và bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong suốt quá trình cung ứng dịch vụ Tiếp theo, họ sẽ chăm sóc và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng cả trong và ngoài nước.
Bộ phận chứng từ đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa, liên lạc với khách hàng để cung cấp thông tin cần thiết về lô hàng Họ theo dõi booking hàng hóa, thông báo lịch trình tàu đến và đi cho khách hàng, đồng thời chịu trách nhiệm phát hành vận đơn và lệnh giao hàng.
Bộ phận hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đội ngũ sales và bộ phận doc trong quá trình làm việc với khách hàng Họ chịu trách nhiệm thực hiện các chứng từ xuất nhập khẩu, và Ops sẽ tiếp nhận hồ sơ cùng yêu cầu từ sales/doc để hoàn thành các chứng từ cần thiết và khai tờ khai hải quan.
Bộ phận kế toán có nhiệm vụ theo dõi và cân đối nguồn vốn, hạch toán cho bộ phận kinh doanh, đồng thời quản lý các hoạt động thu, chi từ dịch vụ giao nhận vận tải Họ cũng lập báo cáo tài chính định kỳ và hỗ trợ ban giám đốc trong việc quản lý hiệu quả hoạt động của tất cả các phòng ban trong công ty.
Bộ phận Kế toán Bộ phận Sales
Sales oversea Sales nội địa
Bộ phận DOCS Bộ phận CUS Bộ phận Hành chính nhân sựPhó giám đốc
Bộ phận hành chính nhân sự đảm nhiệm việc quản lý công tác hành chính và tuyển dụng nhân sự trong công ty Họ có trách nhiệm xử lý và lưu trữ hồ sơ, tài liệu, công văn, đồng thời chuẩn bị cơ sở vật chất cần thiết Ngoài ra, bộ phận này còn cập nhật hồ sơ liên quan đến đào tạo và huấn luyện nhân viên trong công ty.
3.1.3 Lĩnh vực kinh doanh của công ty TNHH GNVT Cargotrans Việt Nam
Công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam chuyên cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển và đường hàng không Qua thời gian, Cargotrans đã phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế quan trọng trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu.
Cargotrans hoạt động với phương châm mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng và bảo vệ quyền lợi của họ, từ đó phát triển mạnh mẽ Mục tiêu hàng đầu của công ty là cung cấp dịch vụ chất lượng cao, giúp khách hàng yên tâm và không phải lo lắng Cargotrans cung cấp dịch vụ giao nhận vận tải trọn gói, dịch vụ ngoại giao đoàn và dịch vụ thương mại quốc tế, đảm bảo một giải pháp giao nhận vận tải hoàn thiện.
Cargotrans cung cấp đầy đủ dịch vụ giao nhận và vận tải, bao gồm vận tải đường hàng không, đường biển, đường bộ, dịch vụ kho bãi và khai hải quan Công ty đã thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với các hãng tàu như MSK, CMA, EMC, YML, COSCO, ONE và các hãng bay như FedEx Express, DHL Cargotrans cam kết mang đến lịch trình tàu bay hợp lý, cước phí cạnh tranh và tuyến đường vận chuyển tối ưu Dù chưa có đội ngũ trực tiếp cho vận tải nội địa, Cargotrans vẫn có khả năng kết nối với các đối tác đủ điều kiện để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng.
Cargotrans cam kết chăm sóc lô hàng của khách hàng một cách đặc biệt, đảm bảo quy trình làm hàng hiệu quả, thủ tục hải quan nhanh chóng và giao hàng đúng hạn, nhằm làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất Để cung cấp dịch vụ giao nhận vận tải trọn gói, Cargotrans đã phát triển mạnh mẽ dịch vụ giao nhận riêng của mình, đồng thời xây dựng mối quan hệ sâu rộng, bền chặt và tin cậy với các cơ quan quản lý.
Nhà nước, cảng vụ và các Chi cục Hải quan đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ công ty phát triển bền vững và thuận lợi trong xuất nhập khẩu hàng hóa Công ty cũng cung cấp các dịch vụ bổ sung theo nhu cầu của khách hàng, như xuất vận đơn, xin giấy chứng nhận từ cơ quan thẩm quyền tùy thuộc vào loại hàng hóa, và giấy phép xuất, nhập khẩu Hàng năm, Cargotrans xử lý hàng ngàn lô hàng xuất/nhập với thời gian giao hàng chính xác và dịch vụ tin cậy, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Thực trạng năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận quốc tế bằng đường biển qua các tiêu chí của công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam
❖ Doanh thu và lợi nhuận chung
Công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans, hoạt động từ năm 2014, đã vượt qua nhiều khó khăn trong bối cảnh logistics Việt Nam còn hạn chế Sau năm tháng đầu tiên không có lợi nhuận, Cargotrans đã dần ổn định và khẳng định vị thế của mình Kết quả kinh doanh của công ty không chỉ phản ánh vai trò quan trọng của Cargotrans trên thị trường Việt Nam mà còn trên thị trường toàn cầu.
Bảng 3.2 Kết quả kinh doanh dịch vụ logistics của Công ty Cargotrans năm
(Nguồn: Bộ phận kế toán công ty Cargotrans)
Nhận xét từ bảng kết quả kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2017 đến 2020 cho thấy doanh thu và lợi nhuận đã có sự tăng trưởng ổn định qua từng năm.
Doanh thu của công ty đã có sự tăng trưởng ấn tượng trong những năm qua Năm 2017, doanh thu đạt gần 35,15 tỷ đồng, và vào năm 2018, con số này tăng thêm 6,33 tỷ đồng, tương đương với mức tăng 18% Năm 2019, doanh thu tiếp tục tăng lên 57,91 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 26% Đến năm 2020, doanh thu đạt 69 tỷ đồng, tăng thêm 11,1 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 16,2%.
Mặc dù doanh thu năm 2020 giảm so với năm 2019 và 2018 do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, dẫn đến việc hủy bỏ và không thực hiện một số dịch vụ trong những tháng đầu năm, hoạt động kinh doanh của công ty vẫn duy trì sự phát triển ổn định và có mức tăng ấn tượng qua các năm.
Lợi nhuận của công ty Cargotrans đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm, với lợi nhuận sau thuế đạt 10 tỷ đồng vào năm 2017, gần 14,54 tỷ đồng vào năm 2018, và đặc biệt là 21,59 tỷ đồng vào năm 2019 Sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ logistics và hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho Cargotrans gia tăng lợi nhuận.
2020, do đại dịch COVID nên lợi nhuận sau thuế đạt gần 24,15 tỷ đồng, chỉ tăng hơn 2.55 tỷ đồng so với năm 2019.
Từ bảng báo cáo kết quả kinh doanh của công ty giai đoạn 2017-2020, có thể nhận thấy doanh thu và chi phí đều cao, nhưng lợi nhuận lại thấp so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực Nguyên nhân chủ yếu là do công ty không đầu tư vào dịch vụ cho thuê, mà chỉ thu lợi từ chênh lệch khi cung cấp dịch vụ cho các đối tác nước ngoài Hơn nữa, công ty cũng chưa khai thác hiệu quả năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực giao nhận vận tải, dẫn đến việc không thể vượt qua các đối thủ cạnh tranh.
❖ Doanh thu vận tải đường biển theo phương thức kinh doanh
Bảng 3.3 Doanh thu theo phương thức kinh doanh năm 2017-2020
Phương thức kinh doanh Năm
Vận tải đường biển 16.394,63 21.266,44 30.337,05 33.453,74 Vận tải đường hàng không 12.979,97 13.212,15 17.437,8 23.908,16 Giao nhận hàng hóa và thủ tục hải quan,… 5.744,87 8.384,35 10.138,4 11.675,61
(Nguồn: Bộ phận kế toán công ty Cargotrans)
Doanh thu từ vận tải đường biển đã chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ba loại dịch vụ, với 46,6% vào năm 2017, 49,6% vào năm 2018, 52,4% vào năm 2019 và 48,5% vào năm 2020 Cụ thể, doanh thu vận tải đường biển tăng từ hơn 16 tỷ USD năm 2017 lên hơn 21 tỷ USD năm 2018, và đạt mức kỷ lục 30 tỷ USD vào năm 2019 Tuy nhiên, năm 2020, doanh thu chỉ tăng nhẹ lên 33 tỷ USD do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 Trong giai đoạn 2017-2020, vận tải đường biển đã đóng góp gần một nửa doanh thu của công ty, cho thấy tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ và năng lực cạnh tranh nổi bật trong lĩnh vực giao nhận vận tải.
Nhận xét chung: Qua kết quả phân tích doanh thu của công ty ta thấy
Cargotrans, dịch vụ mà công ty cung cấp nhiều nhất là dịch vụ vận tải đường biển.
Doanh thu chủ yếu của Cargotrans đến từ dịch vụ vận tải đường biển, tuy nhiên, để tăng trưởng doanh thu và nâng cao khả năng cạnh tranh, công ty cần phát triển thế mạnh riêng và xây dựng hình ảnh trong ngành logistics Để đạt được điều này, Cargotrans cần triển khai các chiến lược và giải pháp nhằm gia tăng số lượng lô hàng, từ đó tạo ra doanh thu lớn hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ Khi đó, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ được cải thiện rõ rệt.
Để cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển, công ty cần xây dựng một mạng lưới quốc tế rộng lớn nhằm phát triển dịch vụ hiệu quả Cơ cấu thị trường quốc tế của Cargotrans được minh họa qua bảng dưới đây.
Bảng 3.4 Cơ cấu thị trường quốc tế của hoạt động sales oversea năm 2017-2020 Năm
(Nguồn: Bộ phận kế toán công ty Cargotrans)
Theo bảng cơ cấu thị trường, số lượng giao dịch tại thị trường Trung Quốc liên tục gia tăng qua các năm, cho thấy đây là thị trường chiếm tỷ lệ cao nhất.
Từ năm 2017 đến 2020, số lượng giao dịch toàn cầu của công ty Cargotrans đã tăng từ 2163 lên 3379 giao dịch, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động cung cấp dịch vụ Mặc dù thị trường châu Đại Dương vẫn chiếm tỷ lệ thấp nhất, nhưng công ty luôn nỗ lực mở rộng dịch vụ với chất lượng tốt và giá cả hợp lý, nhằm duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới Sự tăng trưởng của kim ngạch xuất nhập khẩu Việt Nam cùng với chiến lược kinh doanh hiệu quả của ban lãnh đạo đã góp phần vào sự phát triển không ngừng của công ty trên cả thị trường nội địa và quốc tế.
Trên thị trường logistics hiện nay, nhiều đối thủ cạnh tranh lớn, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài, đang chiếm lĩnh với mạng lưới chi nhánh rộng khắp và uy tín vững vàng Họ cung cấp dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý, tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ như Cargotrans Tuy nhiên, những doanh nghiệp lớn này cũng phải đối mặt với thách thức như hạn chế về diện tích kho, chi phí vận hành tăng và các quy định nghiêm ngặt về an toàn Để duy trì vị thế cạnh tranh, họ liên tục mở rộng và nâng cao dịch vụ, điều này đòi hỏi các doanh nghiệp nhỏ phải nỗ lực cải thiện năng lực của mình để tồn tại và phát triển trong ngành.
Cargotrans cam kết tối ưu hóa thời gian vận chuyển từ điểm nhận hàng đến điểm trả hàng, nhằm giảm thiểu thời gian tối đa Để thực hiện điều này, công ty luôn tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín và lựa chọn những hãng tàu hàng đầu như Maersk, ONE, COSCO, CMA, HPL, đảm bảo dịch vụ tốt nhất cho khách hàng Cargotrans cũng cung cấp các tuyến đường ngắn nhất và nhờ vào mối quan hệ tốt cùng hợp đồng với các đối tác, công ty có thể đảm bảo dịch vụ đúng theo thỏa thuận, điều này đặc biệt quan trọng đối với các mặt hàng cần giao đúng thời gian.
Cargotrans cam kết đảm bảo an toàn cho lô hàng trong suốt quá trình vận chuyển, kết hợp với thời gian vận chuyển tối ưu Dù thời gian vận chuyển đường biển kéo dài từ 30-50 ngày, chúng tôi luôn bảo đảm hàng hóa đến điểm đến cuối cùng vẫn nguyên vẹn, không bị mất mát hay hư hỏng Hàng hóa được niêm phong đầy đủ và giữ chất lượng an toàn, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết, khí hậu hay các sự cố như đắm tàu, lật tàu.
Cargotrans luôn linh hoạt trong việc xử lý các lô hàng vận chuyển đa phương thức, đặc biệt khi có sự thay đổi về cảng xếp dỡ Những thay đổi này có thể xuất phát từ yếu tố khách quan như thời tiết hoặc sự thay đổi từ phía khách hàng, cũng như từ quyết định của nhà vận tải nhằm tìm kiếm phương án tối ưu hơn Để đáp ứng nhanh chóng với những thay đổi này, Cargotrans đã chủ động liên hệ với các hãng vận chuyển để gia hạn thời gian giao hàng hoặc chuyển lô hàng bằng sà lan đến các cảng lân cận, đảm bảo không ảnh hưởng đến thời gian giao hàng và an toàn cho lô hàng.
Thực trạng các yếu tố thể hiện năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng hóa quốc tế bằng đường biển của công ty TNHH giao nhận vận tải
3.3.1 Nguồn vốn của công ty
Cargotrans đã hoạt động gần 7 năm trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, xây dựng được vị thế vững chắc tại thị trường Việt Nam cũng như một số thị trường quốc tế Công ty có vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 5.000.000.000 VND.
Công ty TNHH GNVT Cargotrans tại Việt Nam là một trong những doanh nghiệp vừa và nhỏ hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, cho thấy rằng vốn không phải là yếu tố quyết định duy nhất đến khả năng hoạt động của công ty.
Trong kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ, con người đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng đến loại dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp Chất lượng dịch vụ được xác định qua mức độ hài lòng của khách hàng.
Sự hài lòng của khách hàng đến từ sự phục vụ tận tâm, chu đáo và chính xác của đội ngũ cán bộ, nhân viên công ty Do đó, việc nâng cao chất lượng nhân lực là điều cực kỳ quan trọng và cần được thực hiện liên tục.
Cargotrans là một công ty nhỏ với 42 nhân viên tại trụ sở chính Hà Nội tính đến tháng 1/2021, chưa kể nhân viên ở các chi nhánh Hải Phòng, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Quy Nhơn Các bộ phận trong công ty được liên kết chặt chẽ, mỗi bộ phận đảm nhận các chức năng và nhiệm vụ riêng, trong đó các trưởng bộ phận là đầu mối cho các công việc và kết nối hoạt động giữa các bộ phận Họ cũng là kênh truyền đạt thông tin quan trọng, đảm bảo thông báo kịp thời và chính xác các quyết định từ cấp trên Nhờ vào cách thức hoạt động này, Cargotrans duy trì hiệu quả trong công việc, vừa độc lập vừa liên kết chặt chẽ với nhau.
Bảng 3.5 Cơ cấu nhân sự theo bộ phận tại công ty TNHH giao nhận vận tải
Cargotrans tại trụ sở chính Hà Nội (1/2021)
STT Bộ phận Số lượng nhân viên
(Nguồn: Bộ phận Hành chính nhân sự Cargotrans)
Bảng 3.6 Cơ cấu lao động theo giới tính của công ty tháng 1/2021
Giới tính Số lượng Tỷ lệ phần trăm
(Nguồn: Bộ phận Hành chính nhân sự Cargotrans)
Tại công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam, lực lượng lao động chủ yếu là nữ, với tỷ lệ nam giới chỉ chiếm 12% Các lãnh đạo công ty đều là thạc sĩ và cử nhân kinh tế tốt nghiệp từ những trường đại học danh tiếng như Đại học Ngoại thương, Đại học Thương mại và Đại học Kinh tế Quốc dân, cùng với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu Đội ngũ nhân viên có trình độ Đại học và Cao đẳng, được đào tạo bài bản và sở hữu chứng chỉ nghiệp vụ Hơn nữa, công ty còn tự hào có đội ngũ nhân lực trẻ tuổi, nhiệt huyết và có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc.
Bảng 3.7 Cơ cấu lao động theo kinh nghiệm của công ty tháng 1/ 2021
STT Số năm kinh nghiệm Số lượng
(Nguồn: Bộ phận Hành chính nhân sự Cargotrans)
Số lượng nhân viên có dưới 6 tháng kinh nghiệm chiếm tỷ lệ lớn trong công ty, dẫn đến việc họ thường gặp khó khăn khi làm việc thực tế với khách hàng Tuy nhiên, với sự tự tin, nhiệt huyết và năng động của tuổi trẻ, đội ngũ này đã đóng góp những ý tưởng sáng tạo, giúp công ty phát triển các chiến lược mới để thu hút khách hàng cả trong và ngoài nước, từ đó nâng cao khả năng tiếp thu và học hỏi kiến thức mới.
3.3.3 Cơ sở vật chất kỹ thuật
Công ty TNHH Cargotrans Việt Nam chi nhánh Hà Nội hiện thiếu đội ngũ tàu chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu, điều này gây bất lợi trong việc cạnh tranh với các đối thủ lớn từ Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc Việc không có phương tiện vận tải làm giảm khả năng cạnh tranh của công ty, đặc biệt trong lĩnh vực chuyên chở hàng hóa với giá cước mềm Ngoài ra, Cargotrans cũng không sở hữu đội xe tải, khiến khả năng tự chuyên chở của doanh nghiệp trở nên kém linh hoạt trên thị trường giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu Để khắc phục tình trạng này, Cargotrans đã ký kết hợp đồng liên kết với một số hãng vận tải nhằm đáp ứng nhu cầu chuyên chở của khách hàng.
Cargotrans thuê kho bãi bên ngoài và sử dụng trang thiết bị chuyên dụng như xe nâng và cần cẩu, cùng với văn phòng, điều này dẫn đến chi phí không cạnh tranh so với các doanh nghiệp lớn trên thị trường.
Với nguồn vốn hạn chế, việc thuê trang thiết bị có chi phí lớn là lựa chọn hợp lý cho doanh nghiệp Điều này giúp công ty duy trì khả năng cung ứng cho khách hàng mà không cần đầu tư quá nhiều ban đầu Khi quy mô doanh nghiệp phát triển, việc đầu tư vào cơ sở vật chất sẽ trở nên cần thiết hơn.
Cargotrans luôn chú trọng đầu tư vào hệ thống văn phòng để phục vụ tốt nhất cho nhân viên, hiện đang trang bị 45 máy tính để bàn, 7 điện thoại cố định, 2 điện thoại di động, 3 máy photocopy và 1 máy scan Công ty ứng dụng công nghệ thông tin để rà soát quy trình quản lý và nâng cao hiệu quả làm việc, đồng thời thuê phần mềm của bên thứ ba nhằm đảm bảo tính bảo mật cho thông tin của công ty và khách hàng Hệ thống thông tin giúp giảm thiểu thời gian chết, quản lý hiệu quả nguồn lực và thời gian lưu kho tại các điểm trung chuyển Tuy nhiên, hệ thống đôi khi gặp sự cố, gây gián đoạn công việc, và hiện tại mới chỉ dừng lại ở mức quản lý nguồn lực ERP, khai báo hải quan và lưu trữ dữ liệu Trong tương lai, Cargotrans cần định hướng áp dụng công nghệ thông tin sâu hơn, bao gồm theo dõi hoạt động, phản hồi và tự động hóa.
3.3.4 Năng lực trong tổ chức quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế bằng đường biển
Cargotrans cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp khác bằng cách thực hiện quy trình thống nhất.
❖ \Đối với hàng xuất khẩu, quy trình giao nhận như sau :
Sơ đồ 3.2: Quy trình giao nhận hàng xuất khẩu tại Công ty TNHH GNVT
- Bước 1: Nhận yêu cầu từ khách hàng
Ban giám đốc sẽ xác định thị trường mục tiêu nước ngoài và kết hợp với khu vực mục tiêu trong nước, sau đó chuyển danh sách này cho phòng Sales Phòng Sales sẽ phân tách thị trường trong nước và ngoài nước, rồi phân phối lại cho từng bộ phận tương ứng.
Bộ phận Sales Overseas sẽ phân chia danh sách các thị trường nước ngoài được ban giám đốc lựa chọn thành các mục nhỏ, cho phép nhân viên tự chọn ngẫu nhiên thị trường của mình Tương tự, bộ phận Sales nội địa cũng áp dụng quy trình này đối với các khu vực trong nước.
Nhận yêu cầu của khách hàng
Kiểm trá giá, và lịch tàu
Lấy booking và gửi khách
Chuẩn bị hàng và chứng từ Thông quan hàng xuất
Gửi chứng từ cho đối tác nước ngoài
Lưu hồ sơ xuất khẩu
Nhân viên Sales sẽ tiến hành tìm kiếm và xác định thông tin khách hàng, sau đó gửi email chào hàng giới thiệu về công ty và các dịch vụ mà công ty có thể cung cấp, đồng thời bày tỏ mong muốn hợp tác Khi nhận được phản hồi từ khách hàng và có yêu cầu báo giá, nhân viên Sales sẽ tiếp nhận và xử lý yêu cầu đó.
-Bước 2: Kiểm tra giá và lịch tàu