Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương Phân tích tài chính tại Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương
Mục tiêu nghiên cứu
Hệ thống hóa lý thuyết về phân tích tài chính trong DN.
Khảo sát và phân tích tình hình tài chính của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương nhằm đánh giá thực trạng tài chính, đồng thời xác định những điểm mạnh và điểm yếu của công ty.
Dựa trên những vấn đề đã được xác định trong quá trình phân tích tình hình tài chính, bài viết này sẽ đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp Những giải pháp này sẽ tập trung vào việc tối ưu hóa nguồn lực tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu sử dụng:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu được áp dụng trong đề tài này dựa trên các văn bản pháp luật như Thông tư và Nghị định liên quan đến phân tích tài chính của doanh nghiệp Ngoài ra, các giáo trình, sách báo, luận văn và luận án về phân tích tài chính trong doanh nghiệp cũng được sử dụng để cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc cho nghiên cứu.
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật phân tích hiệu quả, trong đó các chỉ tiêu được đánh giá thông qua việc đối chiếu số liệu với một chỉ tiêu cơ sở hoặc chỉ tiêu gốc Phương pháp này giúp xác định sự khác biệt và xu hướng trong dữ liệu, từ đó hỗ trợ trong việc ra quyết định và cải thiện hiệu suất.
Phương pháp phân tích các chỉ số tài chính bao gồm bốn chỉ số cơ bản: cấu trúc tài chính, khả năng thanh toán, khả năng hoạt động và khả năng sinh lời Những chỉ số này giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách toàn diện, từ đó đưa ra những quyết định quản lý và đầu tư hợp lý.
+ Phương pháp tỷ lệ: phương pháp này dựa trên các ý nghĩa chuẩn mực các tỷ lệ TC trong quan hệ TC.
+ Một số phương pháp nghiên cứu khác: phương pháp diễn giải, qui nạp, phương pháp thống kê,
Ngoài ra, trong bài còn sử dụng các bảng biểu, đồ thị để tăng tính thuyết phục.
Kết cấu khóa luận
Ngoài phần mở đầu và kết luận, khóa luận được kết cấu bởi 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về phân tích tài chính doanh nghiệp.
Chương 2: Phân tích tài chính Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương giai đoạn 2017-2019.
Chương 3: Giải pháp cải thiện tình hình phân tích tài chính Công ty TNHHXuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Một số khái niệm cơ bản về tài chính doanh nghiệp và phân tích tài chính
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành, tồn tại và phát triển của mọi doanh nghiệp Trong môi trường kinh doanh phức tạp và biến đổi, các quyết định tài chính chính xác có ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, giúp kết nối các hoạt động, tối ưu hóa nguồn lực, duy trì sự ổn định tài chính và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp được định nghĩa là hệ thống luồng chuyển dịch giá trị, phản ánh sự vận động và chuyển hóa nguồn tài chính trong quá trình phân phối Mục tiêu của tài chính doanh nghiệp là tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh, từ đó đạt được các mục tiêu của doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp là các mối quan hệ kinh tế dưới hình thức giá trị, liên quan đến việc hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ của doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh.
1.1.1.2 Đặc trưng của tài chính doanh nghiệp
Trong nền kinh tế thị trường, tài chính doanh nghiệp được đặc trưng bằng những nội dung chủ yếu sau đây:
Lựa chọn và quyết định đầu tư là yếu tố quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm việc nhận diện cơ hội đầu tư, cân nhắc và đưa ra quyết định Các quyết định đầu tư ngắn hạn giúp doanh nghiệp đạt được thành công ngay lập tức, trong khi các quyết định dài hạn phản ánh triển vọng tương lai Doanh nghiệp cần xem xét các khoản chi tiêu vốn và thu nhập từ đầu tư, tức là phân tích dòng tiền ra và vào liên quan đến khoản đầu tư, để đánh giá hiệu quả và quyết định có nên chọn cơ hội đầu tư đó hay không.
Việc xác định nhu cầu vốn và tổ chức huy động vốn là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần phân tích nhu cầu vốn cho các hoạt động kinh doanh, bao gồm cả vốn dài hạn và ngắn hạn, trong từng giai đoạn Dựa trên đó, cần tổ chức huy động nguồn vốn một cách kịp thời và đầy đủ, với chi phí hợp lý nhất để đáp ứng nhu cầu đã xác định.
Vốn là nguồn lực có giới hạn, do đó, việc tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp phụ thuộc vào cách sử dụng hiệu quả số vốn hiện có Doanh nghiệp cần phân bổ hợp lý vốn đã huy động cho các hoạt động kinh doanh, quản lý chặt chẽ các khoản thu chi và cân đối dòng tiền ra vào, điều này đóng vai trò quan trọng trong tài chính doanh nghiệp.
Phân phối lợi nhuận là một yếu tố quan trọng trong việc xác định mối quan hệ lợi ích giữa Nhà nước, người lao động và chủ sở hữu vốn Việc quản lý hiệu quả vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng của các bên liên quan mà còn có tác động trực tiếp đến tương lai phát triển của doanh nghiệp.
Kiểm soát thường xuyên tình hình hoạt động của doanh nghiệp là việc xem xét các chỉ tiêu tài chính trong báo cáo tài chính và hệ thống sổ sách kế toán để theo dõi tình hình thu – chi hàng ngày Điều này không chỉ giúp kiểm soát hoạt động doanh nghiệp mà còn cho phép phân tích định kỳ tình hình tài chính, từ đó đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và xác định những điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động kinh doanh cũng như công tác quản lý.
Thực hiện kế hoạch hóa tài chính là yếu tố quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, bao gồm việc lập kế hoạch tài chính, tổ chức thực hiện và đánh giá kết quả Mọi hoạt động tài chính cần được dự kiến trước để đảm bảo hiệu quả và kiểm soát tốt tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Một kế hoạch tài chính hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định tài chính hợp lý, từ đó đạt được các mục tiêu đã đề ra.
1.1.2 Phân tích tài chính doanh nghiệp
1.1.2.1 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính là tập hợp các phương pháp và kỹ thuật nhằm làm rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp Qua đó, việc đánh giá toàn diện các hoạt động của doanh nghiệp giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, tiềm năng và đưa ra những dự báo tài chính cho tương lai.
Các nhà phân tích tài chính chủ yếu quan tâm đến việc đánh giá rủi ro phá sản của doanh nghiệp thông qua khả năng thanh toán, cân đối vốn, năng lực hoạt động và khả năng sinh lãi Dựa trên những đánh giá này, họ sẽ dự đoán kết quả hoạt động và mức doanh lợi trong tương lai Phân tích tài chính không chỉ là nền tảng cho các dự đoán tài chính mà còn có thể được áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm ra quyết định nội bộ, nghiên cứu và cung cấp thông tin, tùy thuộc vào vị trí của nhà phân tích trong hoặc ngoài doanh nghiệp.
1.1.2.2 Vai trò của phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp, giúp các bên liên quan như chủ doanh nghiệp, nhà tài trợ, nhà cung cấp, khách hàng và cơ quan Nhà nước hiểu rõ tình hình tài chính Đối với nhà quản trị, mục tiêu chính là tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo khả năng thanh toán nợ Doanh nghiệp liên tục thua lỗ sẽ cạn kiệt nguồn lực và có nguy cơ đóng cửa, trong khi việc không thanh toán nợ đúng hạn cũng dẫn đến ngừng hoạt động Để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh, nhà quản lý cần giải quyết ba vấn đề quan trọng.
Doanh nghiệp cần xác định lĩnh vực đầu tư phù hợp với loại hình sản xuất kinh doanh mà mình đã chọn Đây là một phần quan trọng trong chiến lược đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.
Nguồn vốn tài trợ là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp đầu tư vào tài sản, và nó được thể hiện ở bên phải bảng cân đối kế toán Doanh nghiệp cần xác định cách huy động nguồn tài trợ với cơ cấu hợp lý nhằm tối đa hóa lợi nhuận Câu hỏi đặt ra là liệu doanh nghiệp có nên sử dụng hoàn toàn vốn chủ sở hữu để đầu tư hay nên kết hợp với các hình thức vay và thuê, điều này liên quan mật thiết đến cơ cấu vốn và chi phí vốn của doanh nghiệp.
Cơ sở dữ liệu để phân tích tài chính doanh nghiệp
1.2.1 Quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp
Bước 1: Lập kế hoạch phân tích
Lập kế hoạch phân tích là xác định trước về nội dung, phạm vị, thời gian và cách tổ chức phân tích.
Để thực hiện phân tích hiệu quả, cần xác định rõ các vấn đề cần được xem xét, có thể là toàn bộ hoạt động tài chính hoặc chỉ một số khía cạnh cụ thể Việc này sẽ tạo nền tảng vững chắc để xây dựng đề cương chi tiết cho quá trình phân tích.
Phạm vi phân tích được xác định dựa trên yêu cầu và thực tiễn quản lý, có thể bao gồm toàn bộ đơn vị hoặc chỉ một số đơn vị được chọn làm điểm phân tích.
- Thời gian ấn định trong kế hoạch phân tích bao gồm cả thời gian chuẩn bị và thời gian tiến hành công tác phân tích.
- Trong kế hoạch phân tích cần phân công trách nhiệm cho các bộ phận trực tiếp thực hiện và bộ phận phục vụ công tác phân tích.
Bước 2: Thu thập và xử lý thông tin
Trong phân tích tài chính, nhà phân tích cần thu thập và sử dụng đa dạng nguồn thông tin, bao gồm cả dữ liệu nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp Họ phải xem xét thông tin định lượng và phi định lượng để có cái nhìn toàn diện và chính xác về tình hình tài chính.
Để thu thập thông tin tài chính hiệu quả, cần tổng hợp các kế hoạch tài chính chi tiết, báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị, và các tài liệu kế toán liên quan.
Doanh nghiệp không chỉ cần thông tin tài chính mà còn phải chú trọng đến các thông tin phi tài chính quan trọng Những thông tin này bao gồm bối cảnh kinh tế, chính trị và pháp luật, cũng như thông tin liên quan đến ngành nghề và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp Việc nắm bắt đầy đủ các thông tin này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả hơn.
Bước 3: Xác định những biểu hiện đặc trưng
Dựa trên thông tin thu thập được, nhà phân tích cần tính toán các tỷ số tài chính phù hợp và lập bảng biểu theo từng nội dung yêu cầu Việc so sánh với các chỉ số kỳ trước, chỉ số ngành và doanh nghiệp cùng lĩnh vực giúp đánh giá tổng quát mặt mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp, từ đó xác định những vấn đề và trọng tâm cần được phân tích sâu hơn.
Các nội dung cơ bản và vấn đề quan trọng có ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính hiện tại và tương lai của doanh nghiệp cần được phân tích cụ thể Việc này nhằm làm rõ các mối quan hệ và yếu tố bên trong, từ đó thể hiện bản chất của các hoạt động kinh doanh.
- Xác định các nhân tố ảnh hưởng, xem xét mối liên hệ giữa các nhân tố.
- Xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến các chỉ tiêu phân tích.
- Từ góc độ ảnh hương của mỗi nhân tố, đánh giá các nguyên nhân thành công, nguyên nhân tồn tại.
Bước 5: Tổng hợp và dự đoán
- Tổng hợp kết quả, rút ra nhận xét, dự báo xu hướng phát triển.
- Đề xuất các giải pháp tài chính cũng như các giải pháp khác nhằm thực hiện mục tiêu.
1.2.2 Thông tin sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp
Thông tin tài chính chủ yếu thu thập từ báo cáo tài chính của doanh nghiệp, bao gồm:
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Nó cung cấp thông tin về toàn bộ giá trị tài sản theo cấu trúc tài sản và nguồn vốn Bảng cân đối kế toán thường được trình bày dưới dạng cân đối số dư, với một bên phản ánh tài sản và bên còn lại phản ánh nguồn vốn Bên tài sản cho thấy giá trị toàn bộ tài sản hiện có, trong khi bên nguồn vốn thể hiện số vốn hình thành các tài sản và trách nhiệm hoàn trả của doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư.
Báo cáo kết quả kinh doanh là tài liệu tài chính tổng quát về tình hình và kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong một niên độ kế toán, bao gồm cả hoạt động kinh doanh chính và các hoạt động tài chính khác Khác với bảng cân đối kế toán, báo cáo này thể hiện sự dịch chuyển tiền tệ trong quá trình kinh doanh, giúp dự đoán khả năng hoạt động tương lai của doanh nghiệp Nó cho phép phân tích viên so sánh doanh thu với số tiền thực tế thu được từ bán hàng, cũng như tổng chi phí phát sinh với số tiền thực tế chi ra để vận hành doanh nghiệp Dựa vào doanh thu và chi phí, có thể xác định kết quả kinh doanh lãi hay lỗ trong năm, từ đó phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một thời kỳ nhất định và cung cấp thông tin tổng hợp về việc sử dụng các tiềm năng về vốn, lao động, kỹ thuật và quản lý sản xuất kinh doanh.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một phần quan trọng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, bắt buộc lập vào cuối mỗi niên độ kế toán, mô tả sự vận động của dòng tiền trong một khoảng thời gian nhất định Báo cáo này phân loại các luồng tiền vào và ra thành ba nhóm: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên quan đến thanh toán với khách hàng, nhà cung cấp và nhân viên Dòng tiền từ hoạt động đầu tư bao gồm các giao dịch liên quan đến mua sắm, xây dựng, và thanh lý tài sản cố định Dòng tiền từ hoạt động tài chính liên quan đến thay đổi vốn chủ sở hữu và nợ phải trả Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về dòng tiền vào, ra, và mối quan hệ giữa lãi lỗ với các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính, từ đó ảnh hưởng đến mức độ tiền tệ của doanh nghiệp.
Thuyết minh báo cáo tài chính là tài liệu kế toán tổng quát, có chức năng giải thích và bổ sung thông tin về hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như tình hình tài chính của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo Nội dung này giúp làm rõ những thông tin chưa được trình bày chi tiết trong các báo cáo tài chính khác.
1.2.2.2 Thông tin phi tài chính
Trong việc thu thập thông tin phi tài chính, doanh nghiệp cần chú ý đến các thông tin chung như trạng thái nền kinh tế, cơ hội kinh doanh, chính sách thuế và lãi suất Bên cạnh đó, thông tin về ngành kinh doanh cũng rất quan trọng, bao gồm vị trí của ngành trong nền kinh tế, cơ cấu ngành, các sản phẩm, tình trạng công nghệ và thị phần Cuối cùng, doanh nghiệp cũng cần nắm bắt các thông tin pháp lý và kinh tế liên quan đến việc báo cáo cho các cơ quan quản lý, như tình hình quản lý, kiểm toán và kế hoạch sử dụng kết quả kinh doanh.
1.2.3 Phương pháp chủ yếu sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật truyền thống phổ biến trong phân tích tài chính, giúp xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu tài chính Để thực hiện so sánh hiệu quả, cần đảm bảo các điều kiện đồng bộ như thống nhất về không gian, thời gian, nội dung phân tích và đơn vị tính toán, nhằm mang lại kết quả chính xác và đáng tin cậy.
So sánh kết quả tài chính của kỳ này với kỳ trước giúp chúng ta nhận diện rõ ràng xu hướng thay đổi trong tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó xác định được liệu tình hình tài chính đang được cải thiện hay xấu đi.
- So sánh giữa số kế hoạch và số thực hiện để thấy rõ mức độ phấn đấu của Doanh nghiệp.
So sánh kết quả thực hiện kỳ này với mức trung bình của ngành giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó xác định xem doanh nghiệp đang ở trạng thái tốt hay xấu so với toàn ngành.
Nội dung phân tích tài chính doanh nghiệp
1.3.1 Phân tích khái quát tình hình tài sản, nguồn vốn và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Để xem xét tình hình và xu hướng biến động của qui mô và cơ cấu tài sản, nguồn vốn và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, các nhà phân tích thường căn cứ vào các số liệu trên bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh để tính toán các tỷ trọng của từng khoản mục, so sánh các khoản mục và tỷ trọng của hcungs theo các mốc thời gian khác nhau để có thể đưa ra những nhận định về tình hình tài chính doanh nghiệp.
Để thực hiện so sánh các chỉ tiêu tài chính, cần phải giải quyết những vấn đề cơ bản và đảm bảo các điều kiện đồng bộ như thống nhất về không gian, thời gian, nội dung phân tích và đơn vị tính toán.
So sánh số liệu tài chính của kỳ này với kỳ trước giúp chúng ta nhận diện rõ xu hướng biến động tài chính của doanh nghiệp, từ đó đánh giá xem tình hình tài chính có được cải thiện hay xấu đi.
- So sánh giữa số kế hoạch và số thực hiện để thấy rõ mức độ phấn đấu của Doanh nghiệp.
So sánh kết quả thực hiện trong kỳ này với mức trung bình của ngành giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó xác định xem doanh nghiệp đang ở trạng thái tốt hay xấu so với toàn ngành.
So sánh theo chiều dọc giúp xác định tỷ trọng của từng số liệu trong mỗi báo cáo, từ đó làm nổi bật ý nghĩa tương đối của các mục khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các so sánh hiệu quả.
So sánh theo chiều ngang giúp chúng ta nhận diện sự biến động của một khoản mục qua các niên độ kế toán liên tiếp, từ đó phân tích cả số tuyệt đối và số tương đối để đánh giá hiệu quả tài chính.
1.3.2 Phân tích các hệ số tài chính
1.3.2.1 Phân tích khả năng thanh toán của doanh nghiệp
Khi đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp, các nhà phân tích tài chính so sánh giá trị tài sản có thể chuyển đổi thành tiền với số nợ phải trả Tùy thuộc vào khoảng thời gian và tính cấp bách của các khoản nợ, có thể hình thành nhiều chỉ số khác nhau để phản ánh khả năng thanh toán Các chỉ số này thường bao gồm các tiêu chí quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Hệ số khả năng thanh toán tổng quát:
Khả năng thanh toán tổng quát
Hệ số khả năng thanh toán phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng nguồn lực để trả nợ Nếu hệ số này lớn hơn hoặc bằng 1, doanh nghiệp có khả năng thanh toán tổng thể Ngược lại, nếu hệ số nhỏ hơn 1, doanh nghiệp chưa đảm bảo khả năng thanh toán chung.
- Hệ số khả năng thành toán nợ ngắn hạn:
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Chỉ số này cho thấy mức độ mà các khoản nợ ngắn hạn có thể được thanh toán bằng tài sản có thể chuyển đổi thành tiền trong thời gian tương ứng với thời hạn nợ.
- Hệ số khả năng thanh toán nhanh:
Hệ số khả năng thanh toán nhanh đo lường khả năng doanh nghiệp thanh toán các khoản nợ ngắn hạn mà không cần bán tài sản dự trữ Một hệ số cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tài chính tốt, tuy nhiên, nếu hệ số này quá cao, có thể là dấu hiệu cho thấy tỷ trọng các khoản phải thu trong tổng tài sản đang chiếm ưu thế.
TSNH lớn cho thấy doanh nghiệp có thể đang bị chiếm dụng vốn nhiều hoặc duy trì mức dự trữ ngân quỹ không hợp lý.
- Hệ số khả năng thanh toán tức thời
Hệ số khả năng thanh toán tức thời phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc huy động nguồn lực ngay lập tức để trả nợ Nếu hệ số này lớn hơn hoặc bằng 1, doanh nghiệp có khả năng thanh toán tức thời tốt; ngược lại, nếu dưới 1, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ.
Vốn luôn chuyển ròng = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
Vốn luân chuyển ròng được tính bằng cách lấy nguồn vốn dài hạn trừ đi tài sản dài hạn Để đánh giá mức độ an toàn hay rủi ro tài chính của doanh nghiệp, các nhà phân tích thường kết hợp việc xem xét khả năng thanh toán với cách thức tài trợ cho tài sản ngắn hạn thông qua chỉ tiêu vốn luân chuyển ròng.
1.3.2.2 Phân tích khả năng hoạt động của doanh nghiệp Để đánh giá về khả năng vận động, quay vòng của các loại tài sản hay vốn kinh doanh (còn gọi là hiệu suất hoạt động), các nhà phân tích thường sử dụng các thước đo hay các hệ số cơ bản sau:
- Vòng quay hàng tồn kho và số ngày một vòng quay hàng tồn kho
Vhtk K Vòng quay hàng tồn kho phản ánh số lần hàng tồn kho luân chuyển bình quân trong một kỳ.
Số ngày của một vòng hàng tồn kho là khoảng thời gian tính từ khi doanh nghiệp chi tiền mua nguyên vật liệu cho đến khi sản phẩm hoàn thành, bao gồm cả thời gian lưu kho.
- Vòng quay các khoản phải thu và Kỳ thu tiền bình quân:
Các nhân tố ảnh hưởng đến phân tích tài chính doanh nghiệp
1.4.1 Nhân tố bên trong doanh nghiệp
Hình thức pháp lý của doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến năng lực tài chính và sự phát triển của doanh nghiệp Theo Luật Doanh nghiệp, có các loại hình chủ yếu như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân Mỗi loại hình có đặc trưng riêng, tạo ra những lợi thế và hạn chế khác nhau Việc lựa chọn hình thức doanh nghiệp trước khi bắt đầu kinh doanh là rất quan trọng, vì nó tác động đến uy tín, khả năng huy động vốn, rủi ro đầu tư, tính phức tạp của thủ tục và chi phí thành lập, cũng như tổ chức quản lý doanh nghiệp.
Ngành nghề kinh doanh có đặc điểm kinh tế - kỹ thuật riêng, ảnh hưởng đáng kể đến tình hình tài chính của doanh nghiệp Mỗi ngành cũng chịu tác động khác nhau từ những biến động của nền kinh tế vĩ mô Cụ thể, các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ thường có tỷ trọng vốn lưu động cao hơn và tốc độ chu chuyển vốn lưu động nhanh hơn so với các ngành công nghiệp và nông nghiệp.
Trình độ tổ chức quản lý là yếu tố quyết định tình hình tài chính của doanh nghiệp, vì cơ cấu tổ chức hợp lý giúp khai thác triệt để nguồn lực Nhiều doanh nghiệp thất bại do cơ cấu tổ chức không phù hợp, vì vậy cần tìm kiếm mô hình quản lý hiệu quả, đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ Bộ máy quản lý cần chuyên nghiệp và gọn nhẹ để linh hoạt với tình hình sản xuất kinh doanh Lãnh đạo phải nhận diện khả năng của nhân viên và bố trí công việc phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và năng lực tài chính Hệ thống kiểm soát kế hoạch hiệu quả, khuyến khích tự kiểm soát và xây dựng mô tả công việc rõ ràng là cần thiết Doanh nghiệp cũng cần thúc đẩy chia sẻ thông tin và phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban để điều chỉnh sơ đồ tổ chức một cách hợp lý.
1.4.2 Nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, thường gây ảnh hưởng tiêu cực, đặc biệt đối với các ngành sản xuất nông nghiệp, thực phẩm theo mùa, và du lịch Doanh nghiệp thường áp dụng các biện pháp như dự phòng, san bằng, và tiên đoán để giảm thiểu tác động này Ngoài ra, vấn đề tiếng ồn và ô nhiễm môi trường cũng là những thách thức mà các doanh nghiệp cần hợp tác để giải quyết.
Các yếu tố kinh tế như tốc độ tăng trưởng, sự ổn định và lạm phát có thể tạo ra cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Để thành công trong bối cảnh biến động kinh tế, doanh nghiệp cần theo dõi, phân tích và dự báo các yếu tố này, từ đó đưa ra giải pháp và chính sách phù hợp Việc phân tích và dự báo cần dựa trên các căn cứ quan trọng như số liệu tổng hợp từ kỳ trước, diễn biến thực tế trong kỳ nghiên cứu và các dự báo từ các nhà kinh tế uy tín.
Kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất và kinh doanh Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần liên tục đổi mới công nghệ, ứng dụng các thành tựu mới để tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao hơn Tuy nhiên, nếu không kịp thời cải tiến công nghệ, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ tụt hậu và giảm sút năng lực cạnh tranh.
Văn hóa và xã hội đóng vai trò quan trọng trong quản trị và kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tài chính của họ Do đó, việc phân tích các yếu tố văn hóa và xã hội là cần thiết để doanh nghiệp có thể nhận diện các cơ hội và rủi ro tiềm ẩn.
Chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như chính phủ, hệ thống pháp luật và xu hướng chính trị Sự ổn định chính trị và nhất quán trong chính sách là yếu tố hấp dẫn đối với các nhà đầu tư Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, mối liên hệ giữa chính trị và kinh doanh không chỉ diễn ra ở cấp độ quốc gia mà còn trong các quan hệ quốc tế Để đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý, doanh nghiệp cần phân tích và dự báo sự thay đổi của môi trường trong từng giai đoạn phát triển.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐÔNG DƯƠNG GIAI ĐOẠN 2017-2019 2.1 Giới thiệu về Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty
- Tên công ty: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐÔNG DƯƠNG
- Địa chỉ trụ sở chính: Ô 34- TT 30, khu đô thị mới Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Mã số doanh nghiệp: 0106258954 – Đăng ký lần đầu: ngày 07 tháng 08 năm
- Người đại diện theo pháp luật công ty: NGUYỄN HUY HƯNG – Chức danh: GIÁM ĐỐC
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tổng Hợp Đông Dương, mã số thuế 0106258954, được Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp giấy phép đăng ký kinh doanh từ ngày 07/08/2013 và chính thức hoạt động từ ngày 06/08/2013 Sau hơn 7 năm hoạt động, đến năm 2018, vốn điều lệ của công ty đã đạt 25 tỷ đồng.
- Loại hình kinh tế: Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp Đông Dương, hoạt động trong lĩnh vực kinh tế tư nhân với ngành nghề chính là bán buôn ô tô và xe có động cơ khác, đã không ngừng phát triển sau 7 năm thành lập.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và ngành nghề kinh doanh của Công ty
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ bán buôn ô tô và các loại xe có động cơ khác, bao gồm ô tô trộn bê tông, xe ben, đầu kéo, xe xúc lật, xe nâng và xe xúc đào.
Công ty tập trung hoàn toàn vào ngành nghề chính mà không tham gia vào các lĩnh vực kinh doanh phụ, giúp tối ưu hóa nguồn lực lao động cho hoạt động mua bán Nhờ vậy, tình hình kinh doanh của công ty đã và đang có sự phát triển mạnh mẽ qua từng giai đoạn.
Hoạt động kinh doanh đáp ứng nhu cầu thị trường.
Thực hiện đúng cam kết với khách hàng về sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp.
Chấp hành theo pháp luật, thực hiện chế độ kế toán theo quy định hiện hành và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với Nhà nước.
2.1.3 Đặc điểm cơ cấu tổ chức quản lý của công ty
Hình 1: Sơ đồ tổ chức quản lý của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp Đông Dương
Giám đốc Nguyễn Huy Hưng là đại diện pháp luật của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tổng Hợp Đông Dương, có trách nhiệm thực hiện các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp trong các giao dịch Ông đại diện cho doanh nghiệp trong vai trò nguyên đơn, bị đơn, và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan tại Trọng tài, Tòa án, cùng với các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
Phòng Tài chính – Kế toán có trách nhiệm quản lý tài chính và hạch toán kinh doanh cho toàn công ty Nhiệm vụ của phòng bao gồm thực hiện giao vốn, kiểm tra và giám sát việc sử dụng vốn, bảo toàn các nguồn lực của công ty, cũng như tổng hợp các báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán và báo cáo kiểm toán.
Phân tích tình hình tài chính của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương giai đoạn 2017-2019
2.2.1 Quy trình phân tích tài chính
Quy trình phân tích tài chính mà em thực hiện gồm các bước sau:
Quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu phân tích, một bước quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo và sự hài lòng của người sử dụng Mục tiêu này phụ thuộc vào nhu cầu ra quyết định của các bên liên quan và nhằm cải thiện tình hình tài chính của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương.
Để cải thiện tình hình tài chính của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương, bước tiếp theo là xác định các nội dung cần phân tích nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Xác định mục tiêu phân tích
Xác định nội dung phân tích
Thu thập dữ liệu Xử lý dữ liệu
Tổng hợp kết quả, kết luận
Phân tích khái quát tình hình tài sản và nguồn vốn, kết quả kinh doanh của doanh nghiệp
Phân tích tình hình và kết quả kinh doanh của Công ty.
Phân tích bảng cân đối kế toán và các mối quan hệ trên bảng cân đối kế toán Công ty.
Phân tích tình hình lưu chuyển tiền tệ của Công ty.
Phân tích các tỷ số tài chính của Công ty.
Xác định chính xác nội dung cần phân tích là yếu tố quan trọng giúp cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng, từ đó hỗ trợ họ trong việc đưa ra những quyết định hợp lý.
Bước 3: Dựa vào nội dung cần phân tích, tiến hành thu thập dữ liệu phân tích từ các nguồn bên trong doanh nghiệp như báo cáo tài chính và số liệu kế toán, cũng như từ các nguồn bên ngoài như internet, báo chí, tạp chí chuyên ngành và sách chuyên ngành.
Sau khi thu thập dữ liệu, cần áp dụng các phương pháp hợp lý để xử lý dữ liệu theo các nội dung phân tích đã xác định Dữ liệu được xử lý sẽ cung cấp thông tin hữu ích, giúp nhận định tổng quát và chi tiết về thực trạng vấn đề phân tích, giải thích nguyên nhân của thực trạng đó, và đưa ra các kiến nghị cho các đối tượng sử dụng.
Bước 5 trong quá trình phân tích báo cáo tài chính là tổng hợp các kết quả phân tích Ở bước này, cần viết một báo cáo chi tiết về kết quả phân tích để gửi đến các đối tượng sử dụng Đồng thời, báo cáo cũng cần nêu rõ các hạn chế của kết quả phân tích để đảm bảo tính minh bạch.
2.2.2 Thông tin sử dụng để phân tích
Bảng cân đối kế toán trong ba năm 2017, 2018, 2019 cung cấp thông tin quan trọng về tình hình tài sản, nguồn vốn và chính sách tài trợ của doanh nghiệp Phân tích nên tập trung vào các khoản mục lớn trong phần tài sản và nguồn vốn để hiểu rõ hơn về cơ cấu và sự biến động của chúng.
Báo cáo kết quả kinh doanh trong ba năm liên tiếp 2017, 2018, 2019 cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình lỗ, lãi và kiểm soát chi phí của doanh nghiệp Phân tích báo cáo này tập trung vào các khoản mục quan trọng như doanh thu, giá vốn, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp và lợi nhuận sau thuế Các khoản mục sẽ được so sánh với nhau để xác định sự biến động và phân tích nguyên nhân của những biến động đó.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong ba năm 2017, 2018 và 2019 cung cấp cái nhìn sâu sắc về luồng tiền của doanh nghiệp, phản ánh sự tăng trưởng bền vững trong tương lai Phân tích báo cáo này cần chú trọng vào ba luồng tiền chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính, cùng với sự biến động của chúng.
Thông tin phi tài chính là dữ liệu quan trọng liên quan đến môi trường kinh doanh, chiến lược và thị trường của doanh nghiệp Nguồn thu thập thông tin này rất đa dạng, chủ yếu đến từ internet và các ấn phẩm chuyên ngành.
2.2.3 Phương pháp phân tích tài chính
Trong phân tích tài chính tại công ty, phương pháp so sánh được sử dụng phổ biến, là công cụ quan trọng cho các nhà phân tích Phương pháp này bao gồm so sánh số tuyệt đối và số tương đối, đảm bảo các chỉ tiêu và gốc so sánh được lựa chọn hợp lý Cụ thể, trên báo cáo kết quả kinh doanh, các chỉ tiêu sẽ được so sánh trong vòng 3 năm theo dạng so sánh ngang, trong khi bảng cân đối kế toán sẽ kết hợp cả so sánh ngang và so sánh dọc cho các chỉ tiêu trong cùng khoảng thời gian.
Phương pháp phân tích số tỷ lệ được áp dụng để đánh giá khả năng thanh toán, cấu trúc tài chính, khả năng sinh lời và khả năng hoạt động của doanh nghiệp Đặc biệt, để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ROA và ROE, phương pháp Dupont sẽ được sử dụng.
Nội dung phân tích tài chính doanh nghiệp của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương
2.3.1 Phân tích khái quát tình hình tài sản, nguồn vốn và kết quả kinh doanh 2.3.1.1 Phân tích bảng cân đối kế toán và các mối quan hệ trên bảng cân đối kế toánCông ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương
Bảng 2.1 Bảng cân đối kế toán của công ty giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: triệu đồng
I Tiền và tương đương tiền
II Các khoản phải thu ngắn hạn
IV Tài sản ngắn hạn khác 8554.1 742.6 1851.7 -7811.5 -91.319% 1109.1 149.354
1 Tài sản cố định hữu hình 3203.1 3145.
2.Tài sản cố định vô hình 0 500 500 500 0 0 0.000%
II Tài sản dang dở dài hạn 100.3 0 0 -100.3 -
III Đầu tư tài chính dài hạn 4 4 4 0 0.000% 0 0.000%
IV Tài sản dài hạn khác 100.9 107.5 101.2 6.6 6.541% -6.3 -5.860%
Phải trả người bán ngắn hạn 97897 4242.
2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8707.5 5770.
3 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 123.4 0 0 -123.4 -
4 Phải trả ngắn hạn khác 0.3 0 0 -0.3 -
5 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6400.9 8798.
Nguồn: Bảng cân đối kế toán năm 2017-2019
Theo bảng phân tích, tổng tài sản của công ty biến động không ổn định qua các năm Cụ thể, năm 2017, tổng tài sản đạt 139.270 triệu đồng, nhưng đến năm 2018 đã giảm xuống.
Tổng tài sản của công ty trong năm 2018 đạt 34.719 triệu đồng, giảm 75.071%, trong đó tài sản ngắn hạn là 104.899,9 triệu đồng và tài sản dài hạn tăng 348,4 triệu đồng Đến năm 2019, tổng tài sản tăng lên 72.679,8 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 109,340%, trong đó tài sản ngắn hạn đạt 65.314,2 triệu đồng, tăng 142,211%, chiếm 89,866% tổng tài sản Ngược lại, tài sản dài hạn giảm nhẹ 387,1 triệu đồng, tương ứng với tốc độ giảm 4,993%, chiếm 10,66% tổng tài sản.
Tài sản ngắn hạn (TSNH) chiếm gần 90% tổng tài sản, trong khi tài sản dài hạn (TSDH) chỉ chiếm hơn 10%, với tỷ trọng ổn định qua các năm Cụ thể, tỷ trọng TSNH so với tổng tài sản năm 2017 là 89.866% và giữ nguyên ở mức này vào năm 2019 Ngược lại, tỷ trọng TSDH có sự biến động mạnh, từ 5.317% năm 2017 tăng lên 22.330% năm 2018, rồi giảm xuống còn 10.134% vào năm 2019 Sự thay đổi này chủ yếu do việc chuyển địa điểm công ty, ảnh hưởng đến tài sản dài hạn.
Nguồn vốn kinh doanh của công ty chủ yếu đến từ nợ vay Năm 2017, tổng nợ vay đạt 114.146 triệu đồng Tuy nhiên, sang năm 2018, do tình hình nhập khẩu hàng hóa bị ngưng trệ, nợ vay giảm xuống còn 10.813 triệu đồng Đến năm 2019, tổng nợ vay lại tăng mạnh.
Với tổng nợ đạt 37,860.5 triệu đồng, tăng 350.15% và chiếm 67% tổng nợ vay, trong đó nợ ngắn hạn chiếm 98.806%, công ty cho thấy tỷ trọng nợ ngắn hạn luôn thấp hơn khoảng 15% so với tài sản ngắn hạn trong ba năm qua Điều này cho thấy công ty đang áp dụng chính sách tài trợ bảo thủ, sử dụng nguồn vốn dài hạn để hỗ trợ một phần vốn ngắn hạn, giúp cân bằng tài chính bền vững nhưng cũng đồng nghĩa với chi phí vốn cao Hơn nữa, tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu ở mức tương đối cao cho phép công ty tận dụng lợi ích từ lá chắn thuế và đòn bẩy tài chính, tuy nhiên, cần nghiên cứu để tối ưu hóa cấu trúc vốn nhằm giảm chi phí sử dụng vốn.
Xét về cơ cấu TSNH
Hình 2.1 Các khoản mục trong TSNH của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu
Thương mại tổng hợp Đông Dươnggiai đoạn 2017-2019 Đơn vị: triệu đồng
1 Tiền & tương đương tiền 2 Phải thu ngắn hạn
3 Hàng tồn kho 4 TS ngắn hạn khác
(Nguồn: BCTC của công ty giai đoạn 2017-2019)
Tiền và tương đương tiền có sự biến động không đồng đều trong tổng tài sản Cụ thể, năm 2017, các khoản này đạt 10,149.6 triệu đồng, chiếm 7.288% tổng tài sản Tuy nhiên, đến năm 2018, khoản mục này đã giảm còn 8,102.9 triệu đồng so với năm trước.
Năm 2017, tốc độ giảm của tổng tài sản đạt 79.835%, với cơ cấu giảm còn 5.895% so với tổng tài sản Đến năm 2019, tiền và tương đương tiền ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 13.147,5 triệu đồng, tương ứng với tốc độ tăng 642.376% so với năm 2018.
Các khoản tiền và tương đương tiền của công ty duy trì sự ổn định với tỷ trọng trung bình khoảng 11.363% trong ba năm so với tổng tài sản Mức dự trữ này phù hợp với đặc thù của một đơn vị thương mại, giúp công ty đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ hàng ngày.
Các khoản phải thu ngắn hạn chiếm cơ cấu khoảng 16-21% so với tổng TS.
Năm 2017 khoản mục này đạt 22336.6 triệu đồng, chiếm 16.038% cơ cấu TS, đến năm
Năm 2018, khoản mục này giảm 16,744.7 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 74.965% so với năm 2017 Đến năm 2019, khoản mục này lại tăng 9,880.7 triệu đồng, với tỷ lệ tăng 176.697% so với năm 2018 Tổng quan, khoản mục này có xu hướng tăng tỷ trọng so với tổng tài sản, nhưng mức tăng vẫn không đáng kể và vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản Công ty cần thu hồi các khoản phải thu ngắn hạn để tránh tình trạng bị chiếm dụng vốn.
Hàng tồn kho chiếm tỉ trọng lớn nhất trong TS, khoảng gần 54.623% so với tổng
Tài sản (TS) chủ yếu là hàng hóa đã giảm từ 90,825.2 triệu đồng (65.215% tổng TS) năm 2017 xuống 72,240.6 triệu đồng năm 2018, tương ứng với tỷ lệ giảm 79.538% Năm 2019, hàng tồn kho tăng lên 32,795.6 triệu đồng, tăng 14,211 triệu đồng so với năm 2018, với tỷ lệ tăng 76.467% Điều này cho thấy công ty thương mại chưa tích cực trong việc tiêu thụ hàng hóa, dẫn đến tỷ trọng hàng tồn kho có xu hướng giảm qua các năm Công ty cần xem xét lại nhu cầu tiêu thụ để tránh tình trạng dư thừa hàng hóa, gây ứ đọng vốn và tăng chi phí lưu kho Đồng thời, cần cân đối hàng tồn kho để đảm bảo nguồn hàng ổn định trong trường hợp gặp khó khăn trong nhập khẩu, nhằm tránh tình trạng đình trệ kinh doanh.
Tài sản ngắn hạn khác trong cả 3 năm đều chỉ chiếm tỉ trọng rất nhỏ so với tổng
Tính đến năm 2017, tổng tài sản (TS) đạt 8.554,1 triệu đồng, chiếm 6,142% tổng TS Sang năm 2018, con số này giảm xuống còn 742,6 triệu đồng, và năm 2019 tăng lên 1.851,7 triệu đồng Khoản mục này chủ yếu bao gồm thuế GTGT được khấu trừ, tài sản thiếu chờ xử lý và các khoản tạm ứng phải thu Sự biến động của khoản mục này không có ảnh hưởng lớn đến cơ cấu tài sản ngắn hạn (TSNH).
Công ty đang có kế hoạch cải thiện tài sản ngắn hạn (TSNH) để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng cần chú trọng vào việc tiêu thụ hàng tồn kho và giảm khoản phải thu để tránh lãng phí vốn do ứ đọng Tài sản dài hạn (TSDH) của công ty bao gồm tài sản cố định (TSCĐ) và các TSDH khác, trong đó TSCĐ chiếm tỷ trọng lớn nhưng có xu hướng giảm Năm 2018, giá trị TSCĐ đạt 3.645,2 triệu đồng, tăng 442,1 triệu đồng so với năm 2017, nhưng đến năm 2019, giá trị giảm xuống còn 3.264,4 triệu đồng, tương ứng với mức giảm -10,447% TSCĐ luôn chiếm hơn 10% tổng tài sản (TS) của công ty Ngoài ra, đầu tư tài chính dài hạn cố định ở mức 4.000 triệu đồng trong giai đoạn phân tích, trong khi các TSDH khác chỉ chiếm dưới 1% tổng TS, chủ yếu là chi phí trả trước dài hạn và không ảnh hưởng nhiều đến tổng TS của công ty.
* Chỉ tiêu vốn lưu động ròng
VLĐ ròng = Nguồn vốn dài hạn – Tài sản dài hạn = (Nợ dài hạn + VCSH) – Tài sản dài hạn
VLĐ ròng đầu năm 2019 = (799.3+ 23906) – 7752.7= 16952 triệu đồng
VLĐ ròng cuối năm 2019 = (581.4+ 24006.5) – 7365.6= 17222.3 triệu đồng
Trong năm 2019, VLĐ ròng của công ty luôn dương và tăng lên, cho thấy rằng toàn bộ tài sản dài hạn được tài trợ bằng nguồn vốn dài hạn Cụ thể, tại đầu năm 2019, công ty đã sử dụng 16.952 triệu đồng từ nguồn vốn dài hạn để tài trợ cho tài sản ngắn hạn, và đến cuối năm, con số này đã tăng lên 17.222,3 triệu đồng.
Nếu so sánh với đầu năm thì vốn lưu động ròng của công ty đã tăng lên là:
So với đầu năm, nguồn vốn dài hạn đầu tư cho tài sản ngắn hạn đã tăng lên, với giá trị tăng thêm là 270 triệu đồng (17222.3 - 16952) Phân tích cho thấy đây là một cơ cấu vốn an toàn.
2.3.1.2 Phân tích tình hình và kết quả kinh doanh của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu
Thương mại tổng hợp Đông Dương
Bảng 2.2: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2017 – 2019 Đơn vị: Triệu đồng
Chỉ tiêu Giá trị Tỉ lệ Giá trị Tỉ lệ
6 Chi phí quản lý DN 6922.7 4631.1 6268 -2291.7 -33.10% 1637 35.30%
(Nguồn: Phòng Tài chính-Kế toán)
Đánh giá thực trạng tình hình tài chính của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại tổng hợp Đông Dương
Một số thành tựu mà công ty đã đạt được trong thời gian qua bao gồm:
Công ty cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quản lý tài chính của nhà nước và quy chế tài chính nội bộ Việc mua sắm tài sản cố định (TSCĐ) được thực hiện dựa trên nhu cầu thực tế, tránh tình trạng mua TSCĐ không cần thiết Đồng thời, công ty cũng chủ động thanh lý những TSCĐ không còn sử dụng hoặc hỏng hóc để thu hồi vốn hiệu quả.
Công ty duy trì sự cân bằng tài chính tích cực, đảm bảo khả năng thanh toán nợ đúng hạn, giúp hoạt động kinh doanh ổn định mà không bị áp lực từ nợ Tuy nhiên, cần chú ý đến việc giữ lượng dự trữ tiền và các khoản tương đương tiền để đảm bảo khả năng thanh toán nhanh chóng cho các giao dịch.
Khách hàng nợ ít, cho thấy công ty có khả năng thu hồi vốn hiệu quả với vòng quay khoản phải thu cao, đạt tới 26.45 lần trong năm cao nhất Thêm vào đó, kỳ thu tiền bình quân ngắn giúp công ty dễ dàng quay vòng vốn, phản ánh sự chủ động trong quản lý tài chính.
Bên cạnh những thành tựu mà Công ty đạt được là những mặt còn tồn tại trong công tác quản lý và sử dụng vốn.
Mặc dù doanh thu thuần của công ty trong 3 năm đạt từ 147.905,4 triệu đồng đến 246.748,2 triệu đồng, nhưng lợi nhuận ròng lại ở mức thấp, với tỷ trọng không đáng kể Đặc biệt, năm 2018, công ty gặp khó khăn và ghi nhận tình trạng thua lỗ trong hoạt động kinh doanh.
Nợ phải trả chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của công ty, cho thấy rằng nguồn vốn chủ yếu đến từ vay nợ Điều này dẫn đến nhiều khó khăn về tình hình tài chính và làm tăng rủi ro tài chính cho công ty.
Nợ dài hạn của công ty ở mức thấp, cho thấy công ty không chú trọng vào việc huy động vốn tài trợ dài hạn từ ngân hàng và các đối tác Điều này dẫn đến việc nguồn vốn chủ sở hữu hạn chế, không đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu của công ty.
Tỉ lệ hàng tồn kho cao sẽ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp, bao gồm chi phí dự trữ, chi phí thanh lý hàng tồn kho, chi phí hao hụt và chi phí cải tiến sản phẩm lỗi thời.
2.4.3 Nguyên nhân của hạn chế a Nguyên nhân chủ quan
Công ty chưa thực hiện phân tích tài chính một cách đầy đủ Mỗi năm, sau khi hoàn thành báo cáo tài chính, bộ phận kế toán chỉ lập một sổ chi tiêu tài chính cơ bản và đưa ra những nhận xét sơ lược về tình hình kinh doanh của công ty.
Nhân sự kế toán và tài chính còn trẻ, thiếu kinh nghiệm, trong khi bộ phận kế toán ít người phải đảm nhận cả nhiệm vụ kế toán lẫn tài chính Điều này diễn ra trong bối cảnh quy mô công ty ngày càng mở rộng và số lượng nghiệp vụ phát sinh ngày càng gia tăng.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh doanh vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là phần mềm kế toán của công ty, đã được sử dụng từ lâu nhưng chưa được cập nhật kịp thời.
Các chiến lược, kế hoạch kinh doanh dài hạn chưa được ban Giám đốc chú trọng thực hiện. b Nguyên nhân khách quan
Thị trường tiền tệ và thị trường vốn của Việt Nam vẫn chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến việc phân tích tài chính chưa được chú trọng đúng mức Khi các thị trường này hoàn thiện và hoạt động hiệu quả, nhà đầu tư sẽ có cơ hội đầu tư vào doanh nghiệp, điều này đòi hỏi họ phải nắm rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp trước khi quyết định Để thực hiện điều này, các công ty sẽ cần công khai báo cáo tài chính với số liệu chính xác và có sự thẩm định từ các công ty kiểm toán, từ đó nâng cao hiệu quả của công tác phân tích tài chính.