MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu chung
Nghiên cứu về kế toán hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long nhằm đưa ra các giải pháp, kết luận và kiến nghị để cải thiện hiệu quả kế toán trong lĩnh vực cho vay Mục tiêu là hoàn thiện quy trình kế toán, nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Mục tiêu cụ thể
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về Kế toán hoạt động cho vay tại ngân hàng thương mại
Nghiên cứu thực trạng kế toán hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long giúp xác định những ưu điểm và hạn chế trong quy trình này Việc phân tích sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả và những thách thức mà ngân hàng đang đối mặt trong hoạt động cho vay, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện quy trình kế toán.
- Đưa ra hệ thống giải pháp và kiến để hoàn thiện kế toán hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu thu thập tài liệu bao gồm việc tham khảo các nguồn tài liệu đã học và tìm hiểu các vấn đề liên quan đến đề tài nghiên cứu Các tài liệu này có thể là sách, báo, tạp chí, tài liệu huấn luyện từ Ngân hàng, chương trình truyền hình, và thông tin trên các website.
Phương pháp quan sát là công cụ quan trọng để đánh giá thực trạng hoạt động kế toán cho vay tại Ngân hàng Trong quá trình thực tập tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long, phương pháp này đã được áp dụng liên tục để thu thập thông tin chính xác và hiệu quả.
Phương pháp phỏng vấn là một kỹ thuật quan trọng trong quá trình thực tập, bao gồm việc chuẩn bị câu hỏi và hỏi các Anh/Chị để thu thập thông tin và số liệu cần thiết Phương pháp này giúp giải đáp các thắc mắc và đảm bảo thông tin được thu thập một cách hiệu quả.
Phương pháp phân tích số liệu bao gồm việc phân tích dữ liệu thô từ đơn vị cung cấp, áp dụng kỹ thuật kế toán từ lập chứng từ, tài khoản, ghi chép sổ sách đến việc tạo ra các báo cáo tài chính đáng tin cậy Qua đó, thực hiện so sánh các chỉ tiêu qua các năm để xác định chênh lệch và sự tăng giảm, từ đó đưa ra nhận xét về sự thay đổi trong dữ liệu.
Phương pháp so sánh là kỹ thuật quan trọng trong phân tích hoạt động kinh doanh, giúp xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu Các dạng so sánh thường được áp dụng trong quá trình này nhằm cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu suất và sự phát triển của doanh nghiệp.
PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Phạm vi nghiên cứu a Không gian
- Đề tài nghiên cứu và thực hiện tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long b Thời gian
- Số liệu sử dụng trong đề tài là số liệu thứ cấp được thu thập từ Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long trong giai đoạn 2018 – 2020
- Thời gian thực hiện tại từ ngày 22/02/2021 đến ngày 08/05/2021
Đối tượng nghiên cứu Đề tài tập trung nghiên cứu về vấn đề kế toán hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long.
KẾT CẤU ĐỀ TÀI
Ngoài phần mở đầu và phần kết luận, đề tài gồm có 3 chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về kế toán hoạt động cho vay tại Ngân hàng thương mại
- Chương 2: Thực trạng kế toán hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long
- Chương 3: Giải pháp hoàn thiện kế toán tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
VAI TRÒ VÀ NHIỆM VỤ CỦA KẾ TOÁN NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hạch toán kế toán là một khoa học quan trọng trong quản lý kinh tế, đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống quản lý tài chính Kế toán không chỉ là công cụ quản lý mà còn giúp kiểm soát và điều hành các hoạt động kinh tế hiệu quả Với hai chức năng chính là cung cấp thông tin và kiểm soát, kế toán có ảnh hưởng lớn đến quản lý vĩ mô trong nền kinh tế thị trường.
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nền kinh tế, giúp kiểm tra việc thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch và sử dụng vốn hiệu quả Nó không chỉ bảo vệ an toàn tài sản mà còn củng cố và tăng cường chế độ hạch toán kinh tế.
Kế toán ngân hàng là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán của nền kinh tế, đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý tài chính Tuy nhiên, do đặc thù của hoạt động ngân hàng, vai trò của kế toán ngân hàng có những điểm khác biệt so với các lĩnh vực khác trong nền kinh tế.
Kế toán ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin tổng hợp phục vụ quản lý nền kinh tế Mọi hoạt động kinh tế và tài chính của doanh nghiệp đều được ghi nhận qua các tài khoản mở tại ngân hàng, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa kế toán ngân hàng và sự phát triển của nền kinh tế.
Số liệu kế toán không chỉ phản ánh hoạt động của ngành mà còn cung cấp thông tin về tình hình kinh tế, tài chính, và biến động liên quan đến vật tư, lao động, tiền vốn, thu nhập, chi phí, và lợi nhuận Nhờ đó, các đơn vị có đủ thông tin để đưa ra quyết định điều hành kịp thời, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh doanh.
Bảo vệ an toàn tài sản là trách nhiệm chung của kế toán trong mọi ngành, nhưng kế toán ngân hàng có vai trò đặc biệt quan trọng Họ không chỉ bảo vệ tài sản của ngân hàng mà còn phải đảm bảo an toàn cho tài sản của Nhà nước và khách hàng gửi tiền Vì vậy, kế toán ngân hàng cần ghi chép và kiểm soát chặt chẽ mọi loại tài sản, nhằm tránh mất mát và thiếu hụt, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.
Để đáp ứng yêu cầu lãnh đạo và quản trị ngân hàng, kế toán cần phản ánh chính xác hoạt động của các nghiệp vụ như tiền tệ, tín dụng và thanh toán Số liệu kế toán sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về kết quả hoạt động của từng đơn vị cũng như toàn bộ ngân hàng.
Kế toán ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các giao dịch kinh tế diễn ra nhanh chóng và chính xác Thông qua các thông tin kinh tế mà kế toán ngân hàng cung cấp, nó hỗ trợ cho việc quản lý hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đồng thời là cơ sở cho việc hoạch định và thực thi chính sách tiền tệ quốc gia Nhờ đó, kế toán ngân hàng không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng mà còn góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
1.1.2 Nhiệm vụ của kế toán ngân hàng thương mại
Kế toán ngân hàng có nhiệm vụ ghi nhận và phản ánh chính xác, đầy đủ, kịp thời tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh liên quan đến hoạt động nguồn vốn, sử dụng vốn và các dịch vụ ngân hàng khác Điều này phải tuân thủ theo pháp lệnh kế toán thống kê của Nhà nước cùng với các quy định về chế độ kế toán ngân hàng, đồng thời đảm bảo bảo quản tài sản của toàn xã hội tại ngân hàng.
Kế toán ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại nghiệp vụ và tổng hợp số liệu theo phương pháp kế toán chuẩn xác Điều này giúp cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời, phục vụ cho việc chỉ đạo hoạt động kinh doanh ngân hàng và thực thi các chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước.
KHÁI NIỆM, VAI TRÒ, NHIỆM VỤ CỦA KẾ TOÁN CHO VAY TRONG NGÂN HÀNG
Kiểm soát các nghiệp vụ bên nợ và bên có của bảng tổng kết tài sản là cần thiết để quản lý hiệu quả các loại tài sản trong từng đơn vị ngân hàng và toàn hệ thống.
Kế toán ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức công tác kế toán và kế toán tài chính tại từng đơn vị và toàn hệ thống Họ cũng cần tổ chức giao dịch và phục vụ khách hàng một cách khoa học, văn minh và lịch sự Điều này giúp khách hàng hiểu rõ những kiến thức cơ bản về kỹ thuật nghiệp vụ ngân hàng và kế toán, từ đó góp phần thực hiện chiến lược khách hàng của ngân hàng.
1.2 KHÁI NIỆM, VAI TRÒ, NHIỆM VỤ CỦA KẾ TOÁN CHO VAY TRONG NGÂN HÀNG
1.2.1 Khái niệm của kế toán cho vay
Cho vay là hoạt động kinh doanh chính của ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận Lãi suất từ cho vay giúp bù đắp các chi phí như tiền gửi, dự trữ, quản lý, vốn trôi nổi, thuế và rủi ro đầu tư Tuy nhiên, lĩnh vực cho vay luôn phức tạp và phải thích ứng với biến động của môi trường kinh tế Do đó, việc theo dõi, quản lý và phân tích số liệu tài chính - kế toán liên quan đến cho vay là rất cần thiết để xây dựng chính sách tín dụng hiệu quả cho ngân hàng.
Kế toán cho vay là quá trình ghi chép và phản ánh chính xác các khoản cho vay và thu nợ trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Công việc này giúp theo dõi dư nợ, cung cấp thông tin quan trọng cho lãnh đạo trong việc quản lý tín dụng hiệu quả, đồng thời đảm bảo an toàn tài sản của ngân hàng.
Kế toán cho vay đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kế toán của ngân hàng, vì nó trực tiếp liên quan đến quá trình cho vay vốn, một nghiệp vụ cơ bản trong kinh doanh ngân hàng.
1.2.2 Vai trò của kế toán cho vay Đối với hoạt động kinh doanh ngân hàng nói chung và đối với nghiệp vụ tín dụng nói riêng thì kế toán cho vay có vai trò rất quan trọng, thể hiện là:
Kế toán cho vay cung cấp thông tin quan trọng cho ngân hàng, doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và cá nhân có quan hệ tín dụng, giúp quản lý và theo dõi các giao dịch tín dụng hiệu quả.
Lãnh đạo ngân hàng có thể theo dõi tình hình cho vay, dư nợ, doanh số cho vay, thu nợ, thu lãi và tình trạng nợ quá hạn, từ đó đưa ra các biện pháp chỉ đạo và điều hành phù hợp Mục tiêu là đạt được sự an toàn, lợi nhuận và sự lành mạnh trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Kế toán cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tình hình đầu tư vốn vào các ngành kinh tế, giúp các tổ chức kinh tế có đủ nguồn lực để sản xuất và mở rộng giao lưu hàng hóa Qua kế toán cho vay, ngân hàng có thể nắm bắt phạm vi hoạt động và phương hướng đầu tư của nhà đầu tư, đồng thời theo dõi hiệu quả sử dụng vốn vay Điều này cho phép ngân hàng xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả Hơn nữa, các đối tác doanh nghiệp có thể đánh giá tình hình tài chính, khả năng hấp thụ vốn vay và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, từ đó xác định xu hướng phát triển và đề ra các chính sách phù hợp.
Kế toán cho vay là công cụ quan trọng giúp ngân hàng đảm bảo an toàn cho vốn vay, đồng thời giảm thiểu rủi ro và góp phần ổn định thu nhập của ngân hàng.
Thông qua nghiệp vụ kế toán cho vay, ngân hàng đã cung cấp một lượng vốn lớn cho lưu thông, phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh và luân chuyển hàng hóa trong toàn bộ nền kinh tế Điều này không chỉ thúc đẩy sự đổi mới mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
Kế toán cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tín dụng tiền tệ của Đảng và Nhà nước trong nền kinh tế thị trường hiện nay Ngân hàng, với nhiệm vụ tổ chức thực hiện chính sách tiền tệ, đã áp dụng mức lãi suất phù hợp cho các thành phần có vốn, hỗ trợ kịp thời cho quá trình sản xuất kinh doanh Việc thực hiện hiệu quả công tác kế toán cho vay không chỉ giúp nâng cao công tác tín dụng mà còn biến tín dụng thành đòn bẩy kinh tế, đồng thời giám sát toàn bộ hoạt động của nền kinh tế quốc dân bằng đồng tiền.
Kế toán cho vay đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng, liên quan đến các phương thức, loại hình và thời hạn cho vay, nhằm mở tài khoản cho vay phù hợp với từng khách hàng Nghiệp vụ này không chỉ thiết yếu cho công tác tín dụng mà còn gắn liền với nhiều hoạt động khác trong ngân hàng Do đó, để đáp ứng nhu cầu tín dụng hiện nay, kế toán cho vay trở thành một phần không thể thiếu trong nghiệp vụ kế toán của ngân hàng thương mại.
1.2.3 Nhiệm vụ của kế toán cho vay Để phát huy đầy đủ vai trò của mình, kế toán cho vay cần phải thực hiện tốt các nhiệm vụ sau đây:
Kế toán cho vay cần thiết lập hồ sơ và chứng từ hợp pháp để đảm bảo tính hợp lệ của các giao dịch cho vay Việc kiểm soát chứng từ kế toán giúp đảm bảo khả năng thu hồi các khoản vay ngay từ khâu phát tiền Đồng thời, giám sát chặt chẽ tình hình cho vay và thu nợ là yếu tố quan trọng để phản ánh chính xác vào sổ sách, từ đó hỗ trợ lãnh đạo ngân hàng trong việc lập kế hoạch và định hướng đầu tư tín dụng hiệu quả hơn.
CÁC PHƯƠNG THỨC CHO VAY
Có các phương thức cho vay chủ yếu :
- Cho vay từng lần ( cho vay ngắn hạn theo món thông thường )
- Cho vay theo hạn mức tín dụng
- Cho vay theo dự án đầu tư
- Cho vay thông qua nghiệp vụ phát hành và sử dụng thẻ tín dụng
- Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng
- Cho vay đồng tài trợ ( cho vay hợp vốn )
- Cho vay theo phương thức khác
1.3.1 Cho vay từng lần ( cho vay ngắn hạn theo món thông thường )
Phương thức cho vay này của ngân hàng dựa trên từng kế hoạch và phương án kinh doanh cụ thể, cũng như từng khâu hoặc loại vật tư nhất định để quyết định mức cho vay.
Cho vay từng lần được áp dụng để bổ sung nhu cầu vốn lưu động thiếu hụt trong sản xuất, đặc biệt đối với khách hàng có tình hình kinh doanh không ổn định và nhu cầu vay trả không thường xuyên Hình thức này phù hợp cho những khách hàng đề nghị vay vốn từng lần hoặc những người có tín nhiệm thấp đối với ngân hàng Ngân hàng thực hiện cho vay từng lần nhằm giám sát, kiểm tra và quản lý chặt chẽ việc sử dụng vốn vay, đảm bảo an toàn trong quá trình cho vay.
Hình thức cho vay này được áp dụng phổ biến trong cho vay ngắn hạn và trung dài hạn, với mỗi khoản vay không có sự liên hệ giữa các món vay của một khách hàng Mỗi lần vay, khách hàng phải ký kết một hợp đồng tín dụng riêng, bao gồm các thông tin như số tiền vay, lãi suất và thời hạn Đặc điểm nổi bật của phương thức này là việc cho vay và thu nợ được phân định ranh giới rõ ràng, giúp dễ dàng nhận biết thời điểm cho vay và thu hồi nợ.
Phương thức cho vay này mang lại nhiều ưu điểm cho ngân hàng, bao gồm việc mở rộng kinh doanh, gia tăng thu nhập và phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng Nó cũng đảm bảo an toàn cho vốn vay và tạo sự chủ động cho cả ngân hàng lẫn khách hàng Với mức phát tiền và hạn trả nợ cụ thể, ngân hàng có thể tính toán hiệu quả kinh tế của khoản cho vay, từ đó lập kế hoạch cho vay hợp lý nhằm tránh ứ đọng vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Hơn nữa, việc thu nợ và thu lãi được thực hiện đơn giản dựa trên số tiền cho vay, lãi suất và thời hạn vay ghi trong hợp đồng tín dụng.
Phương thức cho vay truyền thống mặc dù phổ biến nhưng tồn tại nhiều nhược điểm cho cả ngân hàng và khách hàng Đối với khách hàng, quy trình vay phức tạp và tốn thời gian gây khó khăn trong việc huy động vốn, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và có thể dẫn đến mất cơ hội Ngân hàng cũng gặp phải thách thức khi phải theo dõi từng khoản vay để thu hồi nợ gốc và lãi, làm gia tăng chi phí hoạt động trong khi lợi nhuận từ mỗi khoản đầu tư lại thấp Hơn nữa, việc xác định thời hạn nợ có thể mang tính chủ quan, đặc biệt khi liên quan đến hàng hóa của doanh nghiệp, có thể dẫn đến tình trạng ngân hàng bị chiếm dụng vốn hoặc gặp khó khăn trong kế hoạch tài chính nếu khách hàng không trả nợ đúng hạn Do đó, ngân hàng cần kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng vốn vay của khách hàng để tránh rủi ro tài chính.
1.3.2 Cho vay theo hạn mức tín dụng
Phương thức cho vay này dựa trên quy trình nhập và xuất vật tư hàng hóa, cho phép ngân hàng cấp vốn cho doanh nghiệp khi cần thiết để nhập hàng Ngân hàng sẽ thu hồi nợ khi doanh nghiệp có doanh thu từ việc tiêu thụ sản phẩm Khách hàng sẽ được ngân hàng xác định một hạn mức tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định, làm cơ sở cho việc giải ngân khoản vay.
Phương thức cho vay này thường áp dụng cho các doanh nghiệp có nhu cầu vay trả thường xuyên và tốc độ luân chuyển vốn tín dụng nhanh Doanh nghiệp cần có tín nhiệm với ngân hàng trong quan hệ tín dụng, đảm bảo việc vay vốn và trả nợ đúng hạn Khách hàng và ngân hàng sẽ thỏa thuận dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh, nhu cầu vốn, giá trị tài sản thế chấp và khả năng đáp ứng của ngân hàng để xác định hạn mức tín dụng trong một thời gian nhất định Đồng thời, các tài khoản vay, trả và mức lãi suất cho từng lần vay cũng sẽ được xác định, và thỏa thuận này sẽ được ký kết trong hợp đồng tín dụng.
Khách hàng chỉ cần lập uỷ nhiệm chi hoặc séc để rút tiền, nhưng không được vượt quá hạn mức tín dụng Dựa trên chứng từ, ngân hàng sẽ quyết định cho vay trong phạm vi hạn mức tín dụng nếu đủ điều kiện Thời hạn trả nợ không được ấn định cụ thể cho từng khoản vay, và khách hàng có thể trả nợ nhiều lần trong thời gian hợp đồng tín dụng còn hiệu lực Phương thức cho vay này đặc trưng bởi việc cho vay và thu nợ diễn ra song song, không có ranh giới rõ ràng về thời điểm Hoạt động này được thực hiện qua tài khoản cho vay luân chuyển, trong đó bên nợ phản ánh các khoản vay và bên có phản ánh các khoản phải trả.
Phương thức cho vay năng động và linh hoạt này đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của người vay nhờ vào thủ tục vay vốn đơn giản và thuận tiện Khách hàng chỉ cần thực hiện thủ tục vay vốn lần đầu, sau đó chỉ cần gửi các chứng từ hóa đơn phù hợp để nhận tiền vay trong các lần tiếp theo Điều này giúp khách hàng chủ động trong việc vay và trả nợ Ngân hàng có thể tận dụng tối đa các khoản thu của khách hàng, kiểm soát thu nhập và nắm bắt tình hình sản xuất kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định kịp thời trong quan hệ tín dụng Thêm vào đó, mặc dù việc cho vay và trả nợ diễn ra song song, ngân hàng vẫn có khả năng phạt nợ quá hạn nếu khách hàng không đạt được vòng quay vốn tín dụng theo kế hoạch.
Hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng có hạn mức tín dụng cố định, điều này khiến ngân hàng phải duy trì một lượng vốn nhất định, dẫn đến nguy cơ ứ đọng vốn nếu khách hàng không sử dụng hết hạn mức Việc thu nợ và tính lãi cũng trở nên phức tạp với nhiều loại giấy tờ và lãi suất khác nhau Khách hàng có thể không thoải mái với sự giám sát chặt chẽ của ngân hàng đối với thu nhập của họ, đặc biệt khi cần sử dụng vốn cho các mục đích tạm thời.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn về tư liệu sản xuất, trình độ quản lý, và nguồn tài nguyên, các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh chưa ổn định Điều này dẫn đến việc hầu hết các doanh nghiệp không đủ khả năng đáp ứng các điều kiện của phương thức cho vay theo hạn mức tín dụng Do đó, hiện nay, các ngân hàng thương mại chủ yếu áp dụng phương thức cho vay từng lần thay vì cho vay theo hạn mức tín dụng.
1.3.3 Cho vay theo dự án đầu tư
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay theo dự án đầu tư để hỗ trợ khách hàng trong việc thực hiện các dự án phát triển sản xuất kinh doanh và phục vụ đời sống Trong hợp đồng tín dụng, ngân hàng và khách hàng sẽ thỏa thuận về mức vốn đầu tư cần duy trì trong suốt thời gian thực hiện dự án, xác định các kỳ hạn trả nợ và nguồn vốn sẽ được giải ngân theo tiến độ thực hiện dự án.
Ngân hàng cung cấp các khoản vay cho các dự án đầu tư trung và dài hạn theo hình thức cho vay từng lần Số tiền vay sẽ được giải ngân theo tiến độ thi công của công trình, dựa trên các chứng từ mua hàng hoặc biên bản nghiệm thu, bàn giao, và trong giới hạn tín dụng đã được thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng.
- Lãi suất cho vay thường áp dụng lãi suất thỏa thuận vì cho vay theo dự án cho
Khi vay vốn, ngân hàng và khách hàng sẽ cùng nhau xác định và thỏa thuận về lãi suất tiền vay cũng như số tiền gốc, được phân chia để trả nợ theo nhiều kỳ hạn trong suốt thời gian cho vay.
- Cho vay trả góp thường sử dụng cho vay đời sống các đối tượng có nguồn thu nhập ổn định và thường là cho vay trung và dài hạn
1.3.5 Cho vay thông qua nghiệp vụ phát hành và sử dụng thẻ tín dụng
TCTD cho phép khách hàng sử dụng vốn vay trong hạn mức tín dụng để thanh toán hàng hóa, dịch vụ, và rút tiền mặt tại máy ATM hoặc đại lý của TCTD Việc cho vay, phát hành và sử dụng thẻ tín dụng phải tuân thủ các quy định của Chính Phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
1.3.6 Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng
KẾ TOÁN NGHIỆP VỤ CHO VAY
Trong quan hệ tín dụng, số tiền mà ngân hàng và các tổ chức tín dụng cho vay khách hàng phản ánh khoản nợ mà người vay phải hoàn trả theo các kỳ hạn nhất định, bao gồm cả gốc và lãi Tính pháp lý của các khoản nợ này được xác nhận qua các chứng từ kế toán cho vay được pháp luật công nhận.
Chứng từ trong kế toán cho vay là các giấy tờ pháp lý xác nhận số tiền ngân hàng cho vay và nghĩa vụ trả nợ của người vay Do đó, việc sử dụng chứng từ điện tử không thể thay thế hoàn toàn cho chứng từ giấy, mà cần phải lưu giữ cả hai loại Tất cả các tranh chấp liên quan đến khoản cho vay hoặc thu nợ đều được giải quyết dựa trên các chứng từ kế toán cho vay.
Chứng từ kế toán cho vay bao gồm nhiều loại để phục vụ cho việc hạch toán và theo dõi thu hồi nợ
Chứng từ gốc là tài liệu được lập ngay khi một nghiệp vụ kinh tế xảy ra hoặc hoàn tất, đóng vai trò là căn cứ pháp lý cho việc ghi sổ kế toán Trong kế toán cho vay, chứng từ gốc là yếu tố quan trọng, bao gồm các tài liệu cần thiết để xác nhận và quản lý các giao dịch tài chính.
Giấy đề nghị vay vốn là tài liệu do khách hàng soạn thảo nhằm xin vay tiền từ ngân hàng, trong đó nêu rõ mục đích và số tiền cần vay Đây là căn cứ quan trọng để ngân hàng đánh giá và quyết định việc cho vay.
+ Hợp đồng tín dụng: Là căn cứ pháp lý quan trọng để giải quyết tranh chấp nếu có thể xảy ra giữa khách hàng và ngân hàng
+ Đơn xin vay, bảng kê tính lãi, khế ước vay tiền
- Chứng từ ghi sổ: Là chứng từ làm thủ tục kế toán, làm căn cứ được lập trên cơ sử chứng từ gốc Chứng từ ghi sổ gồm:
Chứng từ cho vay rất quan trọng trong việc xác nhận giao dịch Đối với cho vay bằng tiền mặt, chứng từ bao gồm giấy lãnh tiền mặt, séc lãnh tiền mặt và phiếu chi Trong trường hợp cho vay bằng chuyển khoản, các chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt như ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu và thẻ thanh toán cũng cần được ghi nhận.
Chứng từ thu nợ rất quan trọng trong quản lý tài chính Nếu khoản thu được thực hiện bằng tiền mặt, chứng từ sẽ bao gồm giấy nộp tiền hoặc séc lãnh tiền mặt Trong trường hợp ngân hàng tự động trích tài khoản của người vay để thu nợ và lãi, cần sử dụng phiếu chuyển khoản kèm theo bảng kê tính lãi hàng tháng.
Tài khoản kế toán cho vay là công cụ quan trọng để phản ánh toàn bộ tài sản mà ngân hàng cho các tổ chức và cá nhân vay Do đó, nó đóng vai trò then chốt trong bảng cân đối kế toán của ngân hàng.
Để phản ánh các loại khách hàng vay vốn và phân loại cho vay theo thời gian (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn), cũng như theo loại tiền tệ (đồng Việt Nam, ngoại tệ và vàng), loại 2 được phân chia thành các tài khoản tổng hợp cấp I, II, III nhằm đáp ứng yêu cầu phân loại nợ.
- Tài khoản cấp I: TK 21 “Cho vay các tổ chức, cá nhân trong nước”
Bên ghi nợ: - Số tiền cho vay đối với các TCKT, cá nhân
- Số nợ gốc nhận nợ quá hạn chuyển đến
Bên ghi có: - Số tiền thu nợ từ các TCKT, cá nhân
- Số nợ gốc chuyển nợ quá hạn
Số dư nợ: Phản ánh số tiền đang cho khách hàng vay theo loại nợ thích hợp
Có các tài khoản cấp II như sau:
TK 211: Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam
TK 212: Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam
TK 213: Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam
TK 214: Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng
TK 215: Cho vay trung và bằng ngoại tệ và vàng
TK 216: Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng
Các tài khoản trên tiếp tục được chi tiết hóa theo chất lượng khoản vay:
- TK 394 “ lãi phải thu từ hoạt động tín dụng”, dùng để hạch toán số tiền lãi phải thu từ tài khoản cho vay khách hàng
Bên nợ ghi: số tiền lãi phải thu tính trong kỳ
Bên có ghi: số tiền lãi khách hàng đã trả
Số dư nợ: Phản ánh số tiền lãi cho vay mà TCTD chưa được thanh toán
- Tài khoản này được bố trí thành tài khoản cấp III
TK 3941: Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam
TK 3942: Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng
- Tài khoản TK 702 “Thu lãi cho vay”, dùng để hạch toán số tiền thu lãi từ tài khoản cho vay khách hàng
Tài khoản có kết cấu
Bên nợ ghi: Kết chuyển số dư có vào TK “Lợi nhuận năm nay” khi thực hiện quyết toán năm
Bên có ghi: Số tiền thu lãi ho vay
Số dư có: Phản ánh số tiền thu nhập về lãi cho vay hiện có tại ngân hàng
Hiện nay, cho vay ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể dẫn đến thất thoát vốn Để giảm thiểu những rủi ro này, các ngân hàng thương mại đã áp dụng hình thức cho vay có tài sản đảm bảo.
Trong hạch toán nội bảng kế toán, cần mở thêm tài khoản ngoại bảng để theo dõi các tài khoản đảm bảo cho các khoản vay của khách hàng Tài khoản ngoại bảng sẽ được hạch toán dựa trên phiếu nhập và xuất tài sản đảm bảo.
- TK 994: “Tài sản cầm cố thế chấp của khách hàng ”
Bên nhập: Phản ánh toàn bộ giá trị tài sản hoặc giấy tờ tài sản nhập kho bảo quản
Bên xuất: Phản ánh giá trị tài sản hoặc giấy tờ tài sản xuất kho trả lại cho khách hàng
Còn lại: Phản ánh giá tri tài sản hoặc giấy tờ tài sản còn đang giữ của khác hàng
- Đối với các khoản lãi chưa thu phát sinh kế toán không nhập lãi vào vốn gốc mà hạch toán vào TK ngoại bảng để tiếp tục truy thu
- Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
1.4.4 Phương pháp hạch toán các nghiệp vụ cho vay
1.4.4.1 Kế toán cho vay từng lần (cho vay theo món)
Hồ sơ xin vay theo quy định của chế độ tín dụng được người vay nộp và sau khi cán bộ tín dụng thẩm định, giám đốc ngân hàng phê duyệt, sẽ được chuyển cho kế toán kiểm soát Kế toán sẽ tiến hành giải ngân toàn bộ số tiền vay theo hạn mức tín dụng ghi trong hợp đồng tín dụng hoặc khế ước vay tiền.
Dựa vào giấy lĩnh tiền mặt hoặc ủy nhiệm chi, kế toán sẽ ghi chép vào sổ chi tiết hoặc nhập dữ liệu vào hệ thống Đây là bước quan trọng trong giai đoạn cho vay và thu nợ.
Hình 1.1: Sơ đồ hạch toán kế toán cho vay giai đoạn giải ngân, thu nợ gốc cho vay từng lần
Nguồn: thông tư 200/2014/TT-BTC
Nhận tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng khi cho vay, ghi đơn:
Nợ TK 994, 966: Giá trị tài sản cầm cố, thế chấp của khách hàng
Xuất trả tài sản thế chấp khi thu nợ gốc, ghi đơn:
Có TK 994, 966: Giá trị tài sản b) Kế toán thu lãi cho vay
Hình 1.2: Sơ đồ hạch toán kế toán cho vay giai đoạn thu lãi của kế toán cho vay từng lần
Nguồn: Thông tư 200/2014/TT-BTC 1.4.4.2 Kế toán cho vay theo hạn mức tín dụng
Khi cần vay tiền, khách hàng chỉ cần lập ủy nhiệm chi hoặc séc rút tiền mặt, nhưng không được rút quá hạn mức tín dụng đã được cấp Dựa vào các chứng từ của khách hàng, ngân hàng sẽ xem xét và thực hiện giao dịch trong phạm vi hạn mức tín dụng cho phép nếu khách hàng đủ điều kiện.
Dự thu, dự chi lãi Dự thu, dự chi lãi
Thực thu và thực chi lãi suất cần theo dõi chặt chẽ dư nợ tài khoản vay của khách hàng, nhằm đảm bảo rằng số tiền vay không vượt quá hạn mức tín dụng đã được thỏa thuận.
Khi phát sinh nghiệp vụ kinh tế, kế toán cần kiểm tra tính hợp lệ và hợp pháp của chứng từ, đồng thời đối chiếu với hạn mức tín dụng trong hợp đồng đã ký kết Giai đoạn này bao gồm các hoạt động cho vay và thu nợ.
Hình 1.3: Sơ đồ kế toán cho vay giai đoạn giải ngân, thu nợ của kế toán cho vay theo HMTD
Nguồn: thông tư 200/2014/TT-BTC
Nhận tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng khi cho vay, ghi đơn:
Nợ TK 944, 966: Giá trị tài sản cầm cố, thế chấp của khách hàng
Xuất trả tài sản thế chấp khi thu nợ gốc, ghi đơn:
Có TK 994, 966: Giá trị tài sản b) Kế toán giai đoạn thu lãi cho vay
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUỐC DÂN CHI NHÁNH VĨNH LONG
THỰC TRẠNG NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG
2.2.1 Đặc điểm, phân loại các nhóm nợ quá hạn và quy trình kế toán hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long
2.2.1.1 Đặc điểm kế toán hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long
Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long có nhiều hình thức cho vay nhưng có 2 hình thức cho vay chủ yếu là :
- Cho vay từng lần (cho vay theo món)
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay ngắn hạn theo hình thức cho vay từng lần cho các tổ chức kinh tế và cá nhân, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và đời sống Loại hình cho vay này thuộc tín dụng ứng trước và có những đặc điểm riêng biệt.
Cho vay theo phương pháp này thường áp dụng cho khách hàng không có nhu cầu vay thường xuyên hoặc vay có tín thời vụ
Món cho vay là một giao dịch tài chính, bao gồm các dự án, kế hoạch vay vốn một phần (cho vay bổ sung), vay tiêu dùng, và vay trả góp ngắn hạn, có thể có hoặc không có bảo đảm.
- Cho vay theo hạn mức tín dụng
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức cho vay ngắn hạn dành cho các tổ chức kinh tế và cá nhân đáp ứng đủ điều kiện Phương thức này giúp khách hàng linh hoạt trong việc sử dụng vốn, đồng thời đảm bảo an toàn tài chính cho bên cho vay.
Cho vay theo phương thức này thường được áp dụng cho khách hàng có nhu cầu vay và trả nợ thường xuyên, phù hợp với những doanh nghiệp có vòng quay vốn lưu động nhanh.
2.2.1.2 Phân loại các nhóm nợ tại ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh
Ngân hàng TMCP Quốc Dân phân loại nhóm nợ theo quyết định số 493/2005 /QĐ-NHNN ngày 22/04/2005 của Thống đốc NHNN
Các khoản nợ được thanh toán trong hạn
Cán khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày
Tỷ lệ trích dự phòng là 0%
Các khoản nợ quá hạn từ 10 – 90 ngày
Các khoản nợ được điều chỉnh lại kỳ hạn thanh toán
Tỷ lệ trích dự phòng là 5%
Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn
Các khoản nợ quá hạn từ 91 – 180 ngày
Tỷ lệ trích dự phòng 20%
Nhóm 4: Nợ nghi ngờ mất vốn
Các khoản nợ quá hạn từ 181 – 360 ngày
Tỷ lệ trích dự phòng 50%
Nhóm 5: Nợ khả năng mất vốn
Các khoản nợ quá hạn từ 360 ngày trở lên
Tỷ lệ trích dự phòng 100%
2.2.1.3 Quy trình kế toán hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long
Các bước của quy trình kế toán cho vay
Hình 2.6: Quy trình kế toán cho vay
(1) Khách hàng yêu cầu giao dịch
(2) Giao dịch viên chuyển chứng từ cho bộ phận kiểm soát
(3) Kiểm soát chuyển chứng từ sau khi kiểm soát cho giao dịch viên
(4) Giao dịch viên ghi nợ chuyển chứng từ ghi có cho giao dịch viên ghi có
(5) Trả chứng từ cho giao dịch viên ghi nợ
(6) Kiểm soát trả chứng từ cho quỹ chính trong trường hợp trả tiền mặt
(7) Khách hàng tới bộ phận quỹ để nhận tiền
(8) Bộ phận quỹ trả tiền cho khách hàng
2.2.2 Thực trạng nghiệp vụ kế toán cho vay tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân
2.2.2.1 Kế toán cho vay từng lần ( cho vay theo món ) a) Đối tượng, kỳ hạn Đối tượng: là các tổ chức kinh tế, cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn cho
Giao dịch viên ghi có
Kỳ hạn: Là các khoản vay ngắn hạn không vượt quá 12 tháng b) Chứng từ sử dụng và thủ tục kế toán
Chứng từ kế toán cho vay bao gồm nhiều loại để phục vụ cho công việc hạch toán và theo dõi thu hồi nợ
Chứng từ gốc bao gồm:
- Giấy đề nghị vay vốn, phương án vay vốn
- Hợp đồng tín dụng, báo cáo thẩm định
- Hợp đồng thế chấp, cầm cố của khách hàng
- Biên bản xác nhận giá trị tài sản
Kế toán giai đoạn cho vay
Khi khách hàng có nhu cầu vay vốn, họ cần gửi hồ sơ đề nghị vay tới ngân hàng để trình bày lý do Ngân hàng sẽ xem xét và quyết định cho vay, sau khi được giám đốc phê duyệt, hồ sơ sẽ được chuyển cho bộ phận kế toán Bộ phận kế toán sẽ kiểm tra hồ sơ, hướng dẫn khách hàng lập chứng từ kế toán và thực hiện quy trình giải ngân, ghi chép đầy đủ các thông tin trên chứng từ.
Kế toán giai đoạn thu nợ và thu lãi
Kế toán viên có nhiệm vụ theo dõi các tài khoản vay của từng đơn vị thông qua sổ chi tiết Sau khi hoàn tất hợp đồng tín dụng, khoản vay sẽ được giải ngân và hợp đồng sẽ được lưu trữ trong hồ sơ vay để tiện cho việc theo dõi và thu hồi nợ Hợp đồng này được sắp xếp khoa học, giúp kiểm soát chặt chẽ kỳ hạn trả nợ Đặc điểm của phương thức cho vay từng lần là mỗi lần vay đều có thời hạn trả nợ cụ thể, buộc người vay phải có trách nhiệm thanh toán đúng hạn Nếu đến hạn mà người vay không thanh toán đủ nợ, kế toán sẽ trích tiền từ tài khoản gửi của khách hàng (nếu có) để thu hồi nợ.
Nếu người vay không có tài khoản tiền gửi hoặc tài khoản tiền gửi đã hết số dư và không đủ khả năng thanh toán nợ, ngân hàng sẽ không gia hạn nợ Trong trường hợp này, kế toán sẽ tiến hành chuyển khoản vay sang tài khoản nợ quá hạn.
Kế toán giai đoạn chuyển nợ quá hạn
Khi đến hạn trả nợ gốc hoặc lãi theo hợp đồng tín dụng, nếu khách hàng không thanh toán đúng hạn và không được ngân hàng chấp thuận chuyển số nợ sang kỳ tiếp theo, kế toán sẽ chuyển toàn bộ số dư nợ sang tài khoản nợ quá hạn.
Xử lý khi chuyển nợ quá hạn
Nếu khách hàng chưa thanh toán hết lãi, ngân hàng sẽ ghi nhận lãi chưa thu vào tài khoản ngoại bảng và theo dõi để thu hồi khi tài khoản khách hàng có tiền.
Khi thu hồi nợ, kế toán cho vay cần phải xóa nợ trên khế ước vay tiền Các khế ước đã thu hồi nợ hoàn toàn sẽ được đóng thành lập riêng, trong khi những khế ước chỉ thu một phần sẽ được lưu lại trong hồ sơ vay vốn để tiếp tục theo dõi Đối với khế ước chuyển nợ quá hạn, chúng sẽ được lưu trong hồ sơ nợ quá hạn.
TK 211: Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam
TK 212: Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam
TK 213: Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam
TK 214: Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng
TK 215: Cho vay trung và bằng ngoại tệ và vàng
TK 216: Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng
TK 3941: Lãi phải thu cho vay bằng đồng Việt Nam
TK 3942: Lãi phải thu cho vay bằng ngoại tệ và vàng
TK 702: Thu lãi cho vay d) Nghiệp vụ kế toán cho vay phát sinh thực tế tại ngân hàng TMCP Quốc Dân chi nhánh Vĩnh Long
CBTD là người tiếp nhận hồ sơ vay vốn của khách hàng, đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ của hồ sơ Sau đó, họ thực hiện thẩm định và xét duyệt cho vay, trước khi trình lên trưởng phòng kinh doanh và giám đốc để phê duyệt Cuối cùng, thủ tục xét duyệt cho vay vốn sẽ được chuyển đến bộ phận kế toán để xử lý tiếp theo.
Cán bộ kế toán phụ trách tài khoản tiền vay cần kiểm tra tính hợp lệ và hợp pháp của hồ sơ vay vốn Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, kế toán sẽ tiến hành giải ngân cho khách hàng, có thể bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản theo yêu cầu Sau khi hoàn tất hạch toán, hồ sơ sẽ được chuyển sang bộ phận kiểm toán để kiểm tra lại tính đầy đủ và hợp lệ của các chứng từ Nếu hồ sơ đáp ứng đủ các tiêu chí quy định, kế toán sẽ kiểm soát chứng từ và xử lý tiếp theo.
Khi khách hàng nhận tiền mặt, kế toán cần ghi chép vào sổ nhật ký quỹ và chuyển phiếu chi tiền cùng với chứng minh thư, sổ vay vốn hoặc hợp đồng tín dụng kèm theo một liên giấy đề nghị vay vốn cho thủ quỹ để thực hiện việc chi tiền cho khách hàng.
Sau khi chi tiền cho khách hàng, thủ quỹ sẽ ghi chép vào sổ quỹ và trả lại phiếu chi cùng với giấy đề nghị vay vốn để kiểm soát và lưu trữ chứng từ Sổ vay vốn sẽ được giao cho khách hàng.