Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson
Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
1.1 Dưới góc độ lý luận
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết Kinh tế toàn cầu đang đối mặt với tình trạng suy thoái nghiêm trọng, trong khi dịch Covid-19 vẫn chưa có giải pháp triệt để, gây ra ảnh hưởng nặng nề cho Việt Nam và các doanh nghiệp trong nước Để vượt qua khó khăn này, các doanh nghiệp cần không chỉ tồn tại mà còn phải phát triển mạnh mẽ hơn nữa để khẳng định vị thế trên thị trường.
Các doanh nghiệp cần tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao doanh thu, lợi nhuận Để đạt được điều này, việc phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh và tình hình lợi nhuận là rất quan trọng Qua đó, doanh nghiệp có thể nhận diện sự khác biệt trong hoạt động qua các thời kỳ và phát hiện những tồn tại, từ đó đề ra giải pháp tối ưu cho quản lý kinh doanh.
Lợi nhuận là yếu tố sống còn, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đồng thời là động lực thúc đẩy người lao động cống hiến cho công việc Nó không chỉ là chỉ số thể hiện hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn tăng cường sức cạnh tranh và uy tín của doanh nghiệp trong nền kinh tế Lợi nhuận cũng là nguồn tích lũy cơ bản để mở rộng tái sản xuất xã hội Sau mỗi chu kỳ sản xuất, doanh nghiệp cần hạch toán lợi nhuận và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, đóng góp vào ngân sách Nhà nước Việc này không chỉ thúc đẩy sản xuất phát triển mà còn đảm bảo sự công bằng và hợp lý giữa các thành phần kinh tế, hài hòa lợi ích của Nhà nước và người lao động.
Để tồn tại và phát triển hiệu quả, Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson đã nỗ lực hoàn thiện và đổi mới Mặc dù công ty nhận thức được tầm quan trọng của lợi nhuận, nhưng nghiên cứu cho thấy 60% ý kiến đánh giá tình hình lợi nhuận chưa tốt, không tương xứng với tiềm năng Báo cáo kinh doanh năm 2019 chỉ ra rằng mặc dù lợi nhuận tăng so với năm 2018, doanh thu lại giảm và chi phí vẫn cao Việc phân tích lợi nhuận hiện tại còn hạn chế, chưa đáp ứng yêu cầu quản trị do phương pháp và hệ thống chỉ tiêu đơn giản Do đó, việc nghiên cứu sâu về lợi nhuận, các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp gia tăng lợi nhuận là rất cần thiết để hỗ trợ các quyết định quản trị kịp thời, nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
Xuất phát từ nhận thức về tầm quan trọng của việc tối ưu hóa lợi nhuận, tôi đã quyết định nghiên cứu đề tài “Phân tích lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson” cho luận văn của mình Mục tiêu của nghiên cứu là đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Bài viết này hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về lợi nhuận và phân tích lợi nhuận, từ đó tạo nền tảng cho việc phân tích thực trạng tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson.
Bài viết phân tích thực trạng lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson trong giai đoạn 2018-2019, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm gia tăng lợi nhuận cho công ty Những giải pháp này sẽ tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường tiêu thụ, giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu
4.1 Phương pháp thu thập số liệu
Phương pháp phỏng vấn trực tiếp bao gồm việc lập kế hoạch kỹ lưỡng trước khi tiến hành phỏng vấn Tôi chuẩn bị nội dung câu hỏi cụ thể và lên lịch hẹn với người được phỏng vấn để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ Các bước phỏng vấn này giúp thu thập thông tin một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Bước đầu tiên trong quy trình phỏng vấn là xác định rõ mục đích, nhằm tìm hiểu thực trạng lợi nhuận và phân tích các yếu tố liên quan tại công ty Qua việc thu thập ý kiến và nhận định từ đối tượng phỏng vấn, chúng ta có thể nắm bắt sâu hơn về vấn đề nghiên cứu.
Bước 2: Xác định đối tượng phỏng vấn: Giám đốc công ty - ông Nguyễn Xuân Trường và Kế toán trưởng – bà Nguyễn Thị Bình.
Bước 3: Thiết kế câu hỏi phỏng vấn bao gồm 4 câu hỏi liên quan đến tình hình lợi nhuận và phân tích lợi nhuận tại đơn vị Những câu hỏi này yêu cầu người được phỏng vấn cung cấp những quan điểm và nhận định chính xác về vấn đề.
Vào ngày 14/03/2021, chúng tôi đã gọi điện hẹn trước hai đối tượng phỏng vấn Ngày 15/03/2021, cuộc gặp mặt trực tiếp diễn ra, trong đó chúng tôi tiến hành phỏng vấn từng đối tượng theo bảng câu hỏi đã được chuẩn bị tại công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson Trong suốt quá trình phỏng vấn, chúng tôi ghi chép lại câu trả lời của từng đối tượng và tổng hợp kết quả để lập biên bản phỏng vấn.
Phương pháp sử dụng phiếu điều tra trắc nghiệm là một kỹ thuật thu thập thông tin thông qua các câu hỏi trắc nghiệm, nhằm khảo sát ý kiến ban đầu của người tham gia Quy trình điều tra được thực hiện một cách cụ thể để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu thu thập được.
Bước đầu tiên trong quá trình điều tra là xác định mục đích, nhằm tìm hiểu tổng quan về thực trạng lợi nhuận và thực hiện phân tích lợi nhuận tại công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson.
Bước 2: Xác định đối tượng điều tra: Toàn thể Giám đốc và nhân viên tại công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson (gồm 10 người).
Bước 3: Thiết kế và nhân bản mẫu phiếu điều tra:
Mẫu phiếu điều tra được thiết kế gồm 2 phần:
Bài viết này bao gồm hai phần chính: Phần 1 cung cấp thông tin cá nhân như họ tên, chức vụ và phòng ban công tác của người tham gia Phần 2 tập trung vào thông tin điều tra với 11 câu hỏi có nhiều lựa chọn, nhằm thu thập dữ liệu về thực trạng lợi nhuận, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận và đề xuất giải pháp nâng cao lợi nhuận.
Sau đó tiến hành nhân bản thành 10 phiếu điều tra.
Vào ngày 15/03/2021, công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson đã tiến hành phát 10 phiếu điều tra cho 10 đối tượng tham gia Các đối tượng đã hoàn thành phiếu bằng cách khoanh đáp án Sau khi kết thúc điều tra, công ty đã thu lại các phiếu và gửi lời cảm ơn đến những người tham gia.
Phương pháp tổng hợp số liệu là cách thu thập và tổng hợp dữ liệu thứ cấp phục vụ nghiên cứu đề tài Dữ liệu này bao gồm thông tin tổng quan về công ty do chính công ty cung cấp, báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho các năm 2018 và 2019 từ phòng tài chính kế toán, cùng với thực trạng lợi nhuận và phân tích lợi nhuận tại công ty, được tổng hợp từ phiếu điều tra trắc nghiệm và câu trả lời phỏng vấn.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu là cách thức quan trọng để đánh giá và nhận xét các tài liệu liên quan, nhằm xác định kết quả đạt được và những vấn đề còn tồn tại trong quá trình thực hiện khóa luận Phương pháp này không chỉ giúp thu thập thông tin cần thiết mà còn làm cho đề tài trở nên chính xác, khách quan và phong phú hơn Đối tượng nghiên cứu bao gồm sách báo, giáo trình từ các trường đại học, cũng như luận văn và khóa luận của những tác giả trước đó có cùng chủ đề phân tích lợi nhuận doanh nghiệp.
… Cụ thể như giáo trình Tài chính doanh nghiệp và giáo trình Phân tích kinh tế doanh nghiệp thương mại của trường Đại học Thương Mại,…
4.2 Phương pháp phân tích số liệu
Phương pháp so sánh là một công cụ nghiên cứu quan trọng giúp nhận thức các hiện tượng thông qua việc đối chiếu giữa chúng Phương pháp này đã được sử dụng lâu đời trong phân tích kinh tế, cho phép xác định mức độ và xu hướng biến động của các chỉ tiêu kinh tế đã được lượng hóa Để thực hiện so sánh, cần xác định rõ mục tiêu, gốc và điều kiện so sánh Trong luận văn, phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu lợi nhuận thực hiện của năm 2019 với năm 2018, nhằm đánh giá mức độ biến động lợi nhuận Ngoài ra, việc so sánh giữa các bộ phận và tổng thể cũng giúp làm rõ vai trò và vị trí của từng bộ phận, từ đó tìm ra nguyên nhân và giải pháp để gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Mức biến động tuyệt đối = Số phân tích (năm 2019) – Số gốc (năm 2018)
Tỷ lệ phần trăm tăng, giảm (%) = x 100
Phương pháp cân đối là kỹ thuật được áp dụng để đánh giá mức độ tác động của các yếu tố đến chỉ tiêu kinh tế, đặc biệt khi các yếu tố này có mối quan hệ tổng hợp với chỉ tiêu Để thực hiện phương pháp này trong luận văn, cần tuân theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc phân tích dữ liệu kinh tế.
● Bước 1: Xây dựng công thức nhằm xác định mối quan hệ giữa các nhân tố tới chỉ tiêu phân tích lợi nhuận.
Ví dụ: Công thức xác định lợi nhuận:
Lợi nhuận = Tổng doanh thu – Tổng chi phí
Để xác định ảnh hưởng của các nhân tố, cần tính toán số chênh lệch giữa năm phân tích (2019) và năm gốc (2018) Số chênh lệch này phản ánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chỉ tiêu phân tích Nếu nhân tố có dấu (+), nó ảnh hưởng cùng chiều, trong khi nhân tố có dấu (-) ảnh hưởng ngược chiều đối với chỉ tiêu phân tích.
● Bước 3: Tổng hợp ảnh hưởng của các nhân tố, đối chiếu với số chênh lệch của chỉ tiêu phân tích, đưa ra nhận xét đánh giá.
Phương pháp tỷ suất và hệ số là công cụ quan trọng để so sánh các chỉ tiêu có mối quan hệ chặt chẽ, như tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản và hệ số nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu Việc áp dụng phương pháp này trong luận văn giúp tính toán và phân tích sự biến động cũng như mối quan hệ tác động qua lại giữa các chỉ tiêu, từ đó đánh giá hiệu quả thực hiện lợi nhuận của công ty.
Phương pháp sử dụng biểu mẫu và sơ đồ là một công cụ quan trọng trong phân tích nội dung Biểu phân tích được thiết lập với các dòng và cột để ghi chép các chỉ tiêu và số liệu cần thiết Số lượng dòng, cột sẽ thay đổi tùy theo mục đích và nội dung phân tích cụ thể Các biểu phân tích có thể mang tên gọi khác nhau, chẳng hạn như biểu phân tích tổng hợp tình hình lợi nhuận theo nguồn hình thành hoặc biểu phân tích chung tình hình lợi nhuận hoạt động kinh doanh.
Kết cấu của luận văn tốt nghiệp
Luận văn được cấu trúc thành hai phần chính: phần mở đầu và phần nội dung Trong phần mở đầu, tác giả trình bày tính cấp thiết của đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cùng với các phương pháp thực hiện Phần nội dung bao gồm ba chương lớn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh của đề tài nghiên cứu.
Chương 1: Cơ sở lý luận về lợi nhuận và phân tích lợi nhuận của doanh nghiệp
Chương 2: Phân tích thực trạng lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson
Chương 3: Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LỢI NHUẬN VÀ PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN CỦA DOANH NGHIỆP
Những vấn đề lý luận cơ bản về lợi nhuận và phân tích lợi nhuận trong
1.1.1 Một số khái niệm cơ bản a Khái niệm về lợi nhuận và phân tích lợi nhuận
Lợi nhuận được định nghĩa trong Giáo trình Phân tích kinh tế doanh nghiệp thương mại – Đại học Thương Mại (2008) là biểu hiện bằng tiền của sản phẩm thặng dư do lao động sáng tạo ra Nó là phần chênh lệch giữa doanh thu bán hàng và các khoản chi phí, giá vốn hàng bán trong kỳ hoạt động kinh doanh Lợi nhuận đóng vai trò là chỉ tiêu kinh tế quan trọng, phản ánh kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Lợi nhuận được định nghĩa trong Giáo trình Tài chính doanh nghiệp – Đại học Thương Mại (2006) là chỉ tiêu tổng hợp thể hiện hiệu quả kinh tế của hoạt động sản xuất kinh doanh Nó được tính bằng khoản chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi phí mà doanh nghiệp phải chi để đạt được thu nhập trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo Chuẩn mực kế toán số 17 Ban hành và công bố theo quyết định số 12/2005/QĐ-BTC ngày 15/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thì định nghĩa:
Lợi nhuận kế toán là số tiền lãi hoặc lỗ trong một kỳ kế toán, được tính toán trước khi trừ thuế thu nhập doanh nghiệp Số liệu này được xác định dựa trên các quy định của chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán hiện hành.
Lợi nhuận được hiểu là phần chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí trong kỳ hoạt động kinh doanh Theo Giáo trình Phân tích kinh tế doanh nghiệp của Đại học Thương Mại (2019), phân tích kinh tế doanh nghiệp là quá trình nghiên cứu nhằm đánh giá diễn biến và kết quả sản xuất kinh doanh, từ đó xác định chất lượng hoạt động, các yếu tố ảnh hưởng, và nguồn tiềm năng để đưa ra các biện pháp kinh doanh phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp là quá trình nghiên cứu nhằm đánh giá sự biến động của lợi nhuận, giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận Qua đó, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp hiệu quả để nâng cao lợi nhuận và cải thiện hoạt động kinh doanh.
Công thức chung xác định lợi nhuận:
Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí Trong đó:
Doanh thu là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán, phát sinh từ các hoạt động sản xuất và kinh doanh thông thường, góp phần tăng vốn chủ sở hữu Điều này được quy định theo Chuẩn mực số 14 về Doanh thu và thu nhập khác, ban hành theo Quyết định số 149/2001/QĐ-BTC của Bộ trưởng Bộ Tài chính vào ngày 31 tháng 12 năm 2001.
Chi phí là tổng giá trị các khoản làm giảm lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán, bao gồm tiền chi ra, khấu trừ tài sản hoặc phát sinh nợ, dẫn đến giảm vốn chủ sở hữu, không tính khoản phân phối cho cổ đông (Theo Chuẩn mực số 01 - Quyết định số 165/2002/QĐ-BTC ngày 31/12/2002 của Bộ Tài chính).
Theo Thông tư 133/2016/TT-BTC Hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp do
Bộ Tài chính ban hành ngày 26 tháng 08 năm 2016:
Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ là chỉ tiêu quan trọng, thể hiện sự chênh lệch giữa doanh thu thuần từ bán hàng hóa, thành phẩm, bất động sản đầu tư và cung cấp dịch vụ với giá vốn hàng bán trong kỳ báo cáo.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo Chỉ tiêu này được tính bằng cách cộng lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ với doanh thu từ hoạt động tài chính, sau đó trừ đi chi phí tài chính và chi phí quản lý kinh doanh phát sinh trong kỳ.
Lợi nhuận khác là chỉ tiêu thể hiện sự chênh lệch giữa thu nhập khác và chi phí khác phát sinh trong kỳ báo cáo, sau khi đã trừ thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp.
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế là chỉ tiêu quan trọng, phản ánh tổng số lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được trong năm báo cáo, trước khi trừ các chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp từ các hoạt động kinh doanh và các hoạt động khác trong kỳ.
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp là chỉ tiêu quan trọng, phản ánh tổng lợi nhuận thuần hoặc lỗ của doanh nghiệp sau khi đã trừ chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm báo cáo Chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
1.1.2 Một số vấn đề lý luận có liên quan đến lợi nhuận a Các nguồn hình thành lợi nhuận
Lợi nhuận của doanh nghiệp thương mại được hình thành từ hai nguồn: lợi nhuận hoạt động kinh doanh và lợi nhuận hoạt động khác.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là nguồn thu chính của doanh nghiệp thương mại, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh trong một kỳ Hoạt động kinh doanh chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, chủ yếu là các nhân tố chủ quan liên quan đến tổ chức và quản lý Lợi nhuận này bao gồm nhiều thành phần khác nhau, phản ánh tình hình tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh hàng hóa và dịch vụ là kết quả của việc thực hiện chức năng và nhiệm vụ chính của doanh nghiệp, được ghi rõ trong quyết định thành lập Phần lợi nhuận này chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng lợi nhuận của doanh nghiệp.
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính là một nguồn thu quan trọng bên cạnh lĩnh vực sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Các doanh nghiệp có thể tham gia đầu tư tài chính thông qua việc vay hoặc cho vay vốn, đầu tư vào chứng khoán, góp vốn kinh doanh, cũng như mua bán ngoại tệ, vàng bạc và đá quý Những khoản lợi nhuận thu được từ các hoạt động này không chỉ giúp gia tăng tổng lợi nhuận mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Nội dung phân tích lợi nhuận
1.2.1 Phân tích tình hình lợi nhuận theo các nguồn hình thành
Để đánh giá tổng quát tình hình thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch lợi nhuận theo từng nguồn, cần nhận thức rõ mức độ hoàn thành và phân tích sự chênh lệch tăng, giảm của các chỉ tiêu.
Phương pháp phân tích tổng hợp lợi nhuận dựa trên việc so sánh các chỉ tiêu của kỳ này với kỳ trước trong Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Các chỉ tiêu phân tích này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và nguồn hình thành lợi nhuận.
- Lợi nhuận bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Lợi nhuận hoạt động tài chính
- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
- Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Trong đó: Một số công thức xác định các chỉ tiêu trên là:
● Tổng LN trước thuế TNDN = LN BH&CCDV + LN HĐTC + LN khác
● Thuế TNDN phải nộp = Tổng LN trước thuế TNDN x Thuế suất thuế TNDN
● Tổng LN sau thuế TNDN = Tổng LN trước thuế TNDN – Thuế TNDN phải nộp
1.2.2 Phân tích lợi nhuận hoạt động kinh doanh
1.2.2.1 Phân tích tình hình lợi nhuận hoạt động kinh doanh
Mục đích của việc phân tích là để đánh giá sự biến động của các chỉ tiêu liên quan đến lợi nhuận Bên cạnh đó, việc phân tích tình hình lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh giúp nhận thức rõ quá trình hình thành lợi nhuận và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau Từ đó, có thể đề xuất những biện pháp hợp lý nhằm nâng cao lợi nhuận.
Phương pháp phân tích được sử dụng trong bài viết này là phương pháp so sánh, cùng với việc tính toán các chỉ tiêu tỷ suất Chúng tôi lập biểu so sánh giữa các số liệu của kỳ này và kỳ trước, với bảng có 5 cột thể hiện các chỉ tiêu trong Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Các chỉ tiêu phân tích bao gồm những thông số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động.
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Các khoản giảm trừ doanh thu: Giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại, chiết khấu thương mại, thuế xuất khẩu, tiêu thụ đặc biệt, GTGT.
- Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Tỉ suất Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ trên Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (%)
- Tỷ suất Chi phí tài chính trên Doanh thu tài chính (%)
- Tỷ suất Chi phí bán hàng trên Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (%)
- Tỷ suất Chi phí quản lý trên Tổng doanh thu thuần (%)
- Lợi nhuận thuần kinh doanh
- Tỷ suất Lợi nhuận thuần kinh doanh trên Tổng doanh thu thuần (%)
- Lợi nhuận thuần kinh doanh sau thuế
- Tỷ suất Lợi nhuận thuần kinh doanh sau thuế trên Tổng doanh thu thuần (%)
- Tỷ suất Giá vốn hàng bán trên Doanh thu thuần BH&CCDV (%)
Trong đó: Công thức tính một số chỉ tiêu trên là:
● DTT BH&CCDV = DT BH&CCDV – Các khoản giảm trừ DT
● Lợi nhuận gộp BH&CCDV = Doanh thu thuần BH&CCDV – Giá vốn hàng bán
● Tỷ suất LN gộp BH&CCDV trên DTT BH&CCDV (%) = x 100
● Tỷ suất CPTC trên DTTC (%) = x 100
● Tổng DTT = DTT BH&CCDV + DTTC
● Tỷ suất CP quản lý kinh doanh trên tổng DTT (%) = x 100
● LNT KD = LNG BH&CCDV + DTTC – CPTC – CPBH – CPQL
● Tỷ suất LNT KD trên tổng DTT (%) = x 100
● Thuế TNDN phải nộp = LNT KD x Thuế suất thuế TNDN
● LNT KD sau thuế TNDN = LNT KD – Thuế TNDN phải nộp
● Tỷ suất LNT KD sau thuế TNDN trên tổng DTT (%) = x 100
● Tỷ suất GVHB trên DTT BH&CCDV (%) = x 100
Xu thế biến động của một số chỉ tiêu tỷ suất:
Tỷ suất lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ trên doanh thu thuần là chỉ tiêu quan trọng phản ánh tỷ lệ phần trăm lợi nhuận gộp so với doanh thu thuần Chỉ tiêu này càng cao chứng tỏ doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh tốt hơn và thu được lợi nhuận lớn hơn từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ.
Tỷ suất Chi phí tài chính trên Doanh thu tài chính là chỉ tiêu quan trọng thể hiện tỷ lệ phần trăm chi phí tài chính so với doanh thu tài chính của công ty Chỉ tiêu này càng thấp chứng tỏ rằng công ty đã tối ưu hóa và tiết kiệm chi phí trong hoạt động tài chính, điều này phản ánh hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp.
Tỷ suất chi phí quản lý kinh doanh trên tổng doanh thu thuần là chỉ số quan trọng thể hiện tỷ lệ phần trăm chi phí quản lý so với tổng doanh thu Chỉ số này càng thấp chứng tỏ doanh nghiệp đã tiết kiệm và quản lý chi phí hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất kinh doanh.
Tỷ suất lợi nhuận thuần kinh doanh trên tổng doanh thu thuần là chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Chỉ số này cho biết phần trăm lợi nhuận thuần so với tổng doanh thu thuần, và càng cao thì hiệu quả kinh doanh càng tốt Do đó, doanh nghiệp có tỷ suất này cao chứng tỏ hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Tỷ suất lợi nhuận thuần kinh doanh sau thuế TNDN trên tổng doanh thu thuần là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Chỉ số này cho biết phần trăm lợi nhuận sau thuế TNDN so với tổng doanh thu thuần, và tỷ lệ càng cao chứng tỏ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.
Tỷ suất Giá vốn hàng bán trên Doanh thu thuần cho biết tỷ lệ phần trăm của giá vốn hàng bán so với tổng doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ Chỉ số này càng thấp chứng tỏ quản lý chi phí trong giá vốn hàng bán càng hiệu quả, ngược lại, chỉ số cao cho thấy cần cải thiện quản lý chi phí.
1.2.2.2 Phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới lợi nhuận hoạt động kinh doanh
Mục đích của việc phân tích là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc tăng lợi nhuận mà doanh nghiệp nên tiếp tục khai thác và sử dụng Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần nhận diện những yếu tố gây giảm lợi nhuận để tìm ra biện pháp khắc phục trong kỳ kinh doanh tiếp theo, nhằm nâng cao hiệu quả tài chính.
Phương pháp phân tích nội dung này bao gồm việc sử dụng phương pháp cân đối kết hợp với phương pháp so sánh để xác định mức chênh lệch giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc Điều này giúp phản ánh ảnh hưởng của từng nhân tố đến lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh một cách rõ ràng Chỉ tiêu so sánh được thực hiện bằng cách đối chiếu số liệu giữa hai kỳ kế toán, từ đó tính toán mức ảnh hưởng của từng chỉ tiêu đến lợi nhuận.
Để tăng lợi nhuận, doanh nghiệp cần chú trọng vào yếu tố doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, vì chúng có mối quan hệ tỷ lệ thuận với lợi nhuận Việc gia tăng doanh thu là biện pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu lợi nhuận cao hơn.
Nhân tố giảm trừ doanh thu như giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại và chiết khấu thương mại có ảnh hưởng lớn đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp Giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại thể hiện sự yếu kém trong quản lý chất lượng và tổ chức tiêu thụ Trong khi đó, chiết khấu thương mại là một chiến lược khuyến khích tiêu thụ, nhưng cần đảm bảo rằng sự gia tăng chiết khấu phải đi đôi với việc tăng doanh thu.
Giá vốn hàng bán là chi phí lớn nhất mà doanh nghiệp phải chi trả, có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với lợi nhuận; khi giá vốn hàng bán giảm, lợi nhuận sẽ tăng và ngược lại Tuy nhiên, giá vốn hàng bán được coi là hợp lý khi tỷ lệ tăng của nó thấp hơn tỷ lệ tăng của doanh thu.
- Doanh thu tài chính: Là nhân tố tỷ lệ thuận với lợi nhuận, doanh thu tài chính tăng làm lợi nhuận tăng và ngược lại.
- Chi phí tài chính: Chi phí tài chính của doanh nghiệp chủ yếu là lãi vay có ảnh hưởng rất lớn tới lợi nhuận.
- Chi phí quản lý kinh doanh bao gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp:
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG LỢI NHUẬN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HÓA QUỐC TẾ LEESON
Giới thiệu tổng quan về công ty và các nhân tố môi trường ảnh hưởng tới lợi nhuận của công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson
2.1.1 Tổng quan về công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson
2.1.1.1 Giới thiệu về Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson
- Tên công ty: Công ty Cổ phần Hàng Hóa Quốc Tế Leeson
- Tên giao dịch: LEESON COMMODITIES.,JSC
- Địa chỉ: Số 1, ngách 7 ngõ 381, đường Thuỵ Phương, phường Thuỵ Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
- Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường
- Lĩnh vực kinh doanh: Dịch vụ, thương mại
- Hình thức sở hữu vốn: Công ty Cổ phần
Công ty cam kết xác định rõ ràng phương hướng kinh doanh, tập trung vào việc duy trì và phát triển các sản phẩm gỗ phù hợp với nhu cầu thị trường hiện tại, đồng thời mở rộng hoạt động thương mại và các lĩnh vực kinh doanh khác.
- Ngành nghề đăng ký kinh doanh: Công ty đăng ký kinh doanh với 23 ngành như sau:
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
2 Sản xuất sắt, thép, gang; Khai thác gỗ; Khai thác lâm sản khác
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác; Sản xuất đồ gỗ xây dựng; Sản xuất bao bì bằng gỗ
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
5 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
9 Bán buôn/ bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; máy khác
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
13 Bán buôn/ bán lẻ vải, hàng may sẵn, giày dép
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng; Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh.
18 Bán buôn gạo, thực phẩm; Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
19 Hoàn thiện công trình xây dựng
20 Khai thác quặng kim loại quý hiếm; sắt, cát đá sỏi đất sét
21 Lắp đặt hệ thống điện; hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí; hệ thống xây dựng khác
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt, chăn nuôi; xử lý hạt giống; dịch vụ lâm nghiệp
23 Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Tuy nhiên, hiện nay do nguồn vốn còn hạn hẹp, công ty chỉ tập trung vào ngành chính là bán buôn gỗ.
2.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty Cổ phần Hàng Hóa Quốc Tế Leeson được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0106008778, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu vào ngày 09 tháng 10.
Công ty đã trải qua một lần thay đổi đăng ký kinh doanh kể từ khi thành lập vào năm 2012 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ nhất được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội vào ngày 18 tháng 7 năm 2014.
Công ty Cổ phần Hàng Hóa Quốc Tế Leeson, thành lập ngày 09/10/2012, đã vượt qua nhiều khó khăn trong những ngày đầu để trở thành một trong những doanh nghiệp uy tín trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa Với hơn tám năm kinh nghiệm, công ty phục vụ cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trên toàn quốc, đặc biệt là khu vực miền Bắc Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm đã giúp công ty xây dựng được lòng tin từ khách hàng, khẳng định vị thế của một doanh nghiệp vừa và nhỏ có uy tín trên thị trường Từ mô hình gia đình với năm nhân viên, công ty hiện có mười nhân viên chính thức, phát triển ổn định và tổ chức quản lý chặt chẽ Dưới sự lãnh đạo của Giám đốc, công ty đã áp dụng chiến lược kinh doanh hiệu quả, giúp vượt qua các khủng hoảng kinh tế, bao gồm cả tác động của dịch COVID-19.
2.1.2 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý và tổ chức công tác kế toán của Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson
2.1.2.1 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của Công ty Cổ phần Hàng Hóa Quốc Tế Leeson được thiết kế gọn nhẹ, phù hợp với mô hình công ty vừa và nhỏ Sơ đồ tổ chức của công ty thể hiện sự sắp xếp hợp lý và hiệu quả trong quản lý.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý của Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế
(Nguồn: Phòng Kế toán - Tài chính của công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế
Chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận:
1 Giám đốc: Tổ chức và quản lý mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty; Bảo đảm công ty tuân thủ các quy định của pháp luật đầy đủ và kịp thời; Chịu trách nhiệm trong việc tổ chức, điều hành mọi hoạt động sản xuất kinh doanh để hoàn thành chỉ tiêu hàng năm của công ty; Xây dựng kế hoạch, phương án kinh doanh hàng năm của công ty; Có quyết định trong việc tổ chức nhân sự, tuyển dụng.
2 Phòng Kinh doanh: Chịu trách nhiệm kinh doanh, buôn bán, thực hiện các hoạt động tiếp thị - bán hàng tới các khách hàng và khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp nhằm đạt mục tiêu về doanh số; Nghiên cứu và xây dựng chiến lược mở rộng thị trường, tìm kiếm các cơ hội đầu tư cho công ty; Tổ chức phân phối, lập và phân bổ kế hoạch sản xuất kinh doanh hàng năm, hàng quý và hàng tháng cho công ty; Tìm kiếm các hợp đồng bán buôn gỗ, sắt thép với khách hàng, theo dõi quá trình tiêu thụ sản phẩm, quản lý và quyết toán các hợp đồng; Đề xuất, nâng cao hiệu quả công tác marketing; Quản lý, lưu giữ các tài liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty…
3 Phòng Xuất nhập khẩu: Tìm kiếm nhà cung cấp; Liên hệ nhà cung cấp để hỏi hàng, xin báo giá; Phân tích báo giá nhận được, dự toán các chi phí nhập khẩu; Soạn thảo Hợp đồng ngoại thương và đàm phán về các điều khoản hợp đồng; Chuẩn bị các chứng từ thanh toán; Thực hiện các công việc cần thiết về vận tải quốc tế để đưa hàng về kho; Tiến hành khai báo Hải qua đưa hàng về nhập kho…
4 Phòng Kế toán – Tài chính: Các hoạt động liên quan đến quản lý tài chính đồng thời xây dựng các kế hoạch để phù hợp với hoạt động kinh doanh của công ty. Lập báo cáo tài chính vào cuối mỗi kỳ hạch toán; Kiểm tra các hoạt động thu chi, thực hiện thu chi, thực hiện nộp ngân sách nhà nước, bảo đảm và có trách nhiệm với cấp trên về tình hình tài chính công ty; Theo dõi sổ sách chứng từ; Kiểm kê tình hình tài sản, nguồn vốn của công ty để đưa ra giải pháp kịp thời, chính xác; Lưu trữ và bảo quản số sách kế toán, bảo mật về số liệu kế toán.
Công ty Cổ phần Hàng Hoá Quốc tế Leeson có nhiều phòng ban với chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn khác nhau, nhưng tất cả đều hướng tới mục tiêu chung là quản lý và phát triển công ty theo quy trình tổ chức hợp lý Việc phân chia rõ ràng các bộ phận giúp tối ưu hóa hoạt động và quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo công ty hoàn thành mọi nhiệm vụ một cách tốt nhất.
2.1.2.2 Đặc điểm tổ chức công tác kế toán
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ cơ cấu tổ chức kế toán của Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế
(Nguồn: Phòng Kế toán - Tài chính công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson)
Kế toán trưởng là vị trí quan trọng trong công ty, đảm nhận vai trò kiêm kế toán tổng hợp, quản lý toàn bộ hoạt động kế toán Người này đứng đầu và chỉ đạo các nhân viên kế toán, đồng thời chịu trách nhiệm trước ban giám đốc về mọi vấn đề tài chính của tổ chức.
Kế toán thanh toán và tiền lương đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động thu chi qua chứng từ gốc, theo dõi biến động nguồn vốn để đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả Họ cũng theo dõi công nợ chi tiết của khách hàng và nhà cung cấp, đồng thời thống kê và phản ánh chính xác kết quả lao động của cán bộ công nhân viên trong công ty Ngoài ra, kế toán này còn có trách nhiệm quản lý quỹ lương, phân bổ hợp lý và lập báo cáo gửi các bên liên quan trong công ty.
Thủ quỹ có trách nhiệm quản lý thu chi tiền mặt, ghi chép các khoản chi tiêu của công ty và theo dõi biến động các mục tiền Họ lập báo cáo tiền khi bộ phận quản lý yêu cầu, đồng thời ghi chép đầy đủ, chính xác và kịp thời các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào sổ quỹ và báo cáo quỹ.
Chính sách kế toán áp dụng tại công ty:
Công ty áp dụng Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Việt Nam theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ban hành ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ Tài chính, cùng với các thông tư hướng dẫn thực hiện các chuẩn mực và chế độ kế toán liên quan.
- Kỳ kế toán hàng năm của công ty: Bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc ngày
- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt Nam (VND)
Phân tích thực trạng lợi nhuận tại công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson
2.2.1 Phân tích lợi nhuận của công ty thông qua các dữ liệu sơ cấp
2.2.1.1 Kết quả cuộc phỏng vấn
Kết quả phỏng vấn với giám đốc và kế toán trưởng cho thấy lợi nhuận của công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson không ổn định và có sự biến động lớn Tình hình kinh doanh của công ty chưa đạt yêu cầu, do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan Việc phân tích lợi nhuận trở nên cần thiết để công ty hiểu rõ thực trạng và tìm ra giải pháp tăng doanh thu, tối đa hóa lợi nhuận, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh chính xác trong tương lai.
2.2.1.2 Kết quả sử dụng phiếu điều tra
Qua bảng tổng hợp phiếu điều tra trắc nghiệm (Phụ lục số 03):
Theo khảo sát, 60% số phiếu đánh giá tình hình lợi nhuận của công ty là bình thường, trong khi 40% cho rằng tình hình tốt Đáng chú ý, không có ai cho rằng tình hình lợi nhuận là kém Hơn nữa, 60% người tham gia cho rằng lợi nhuận hiện tại chưa tương xứng với tiềm năng và chi phí đầu tư của công ty, đồng thời công ty cũng chưa đạt được mức lợi nhuận theo kế hoạch đề ra.
Tất cả nhân viên tham gia khảo sát đều nhận thức được tầm quan trọng của phân tích kinh tế và lợi nhuận, nhưng công tác này diễn ra không thường xuyên và chủ yếu khi có yêu cầu Việc phân tích lợi nhuận chủ yếu do phòng Kế toán – Tài chính thực hiện, dẫn đến 80% nhân viên cho rằng hiệu quả phân tích chưa cao, 20% đánh giá có hiệu quả nhưng thiếu thông tin cần thiết, và không có ai đánh giá hiệu quả tốt Công ty chưa thực hiện đầy đủ các nội dung phân tích lợi nhuận, chỉ dừng lại ở việc phân tích theo nguồn hình thành và lợi nhuận hoạt động kinh doanh, còn thiếu nhiều khía cạnh quan trọng khác.
Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chủ quan và khách quan, bao gồm thị trường và sự cạnh tranh, chính sách kinh tế của Nhà nước, yếu tố con người, mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp và nguồn lực tài chính Để nâng cao lợi nhuận, một biện pháp được 100% người đồng ý là mở rộng thị trường và tìm kiếm thêm khách hàng mới.
Lợi nhuận kinh doanh là mối quan tâm hàng đầu và mục tiêu chính của công ty, theo khảo sát Nhiều người cho rằng lợi nhuận hiện tại chưa phản ánh đúng năng lực thực sự của công ty và mong muốn đạt được lợi nhuận cao hơn trong những năm tới.
2.2.2 Phân tích lợi nhuận của công ty thông qua các dữ liệu thứ cấp
2.2.2.1 Phân tích tổng hợp tình hình lợi nhuận theo nguồn hình thành
Lợi nhuận doanh nghiệp xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau Việc phân tích tổng hợp tình hình lợi nhuận theo nguồn hình thành giúp đánh giá biến động các chỉ tiêu lợi nhuận và cơ cấu tỷ trọng lợi nhuận theo từng nguồn Qua đó, ta có thể nhận diện mức độ hoàn thành và sự chênh lệch tăng giảm trong hai năm.
Trong giai đoạn 2018 và 2019, phân tích được thực hiện bằng cách áp dụng phương pháp so sánh và lập biểu so sánh các chỉ tiêu kinh doanh của công ty Dưới đây là bảng tính toán phân tích lợi nhuận theo nguồn hình thành của công ty.
Bảng 2.2: Phân tích tổng hợp tình hình lợi nhuận theo nguồn hình thành Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Chênh lệch
2 Lợi nhuận hoạt động tài chính
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (=(1)+(2)+(3)) 1.084.405.768 1.684.509.775 600.104.007 55,34
Lợi nhuận sau thuế TNDN 867.524.614 1.347.607.820 480.083.206 55,34
(Nguồn: Báo cáo tài chính công ty Cồ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson năm 2019)
Từ bảng số liệu ta thấy:
Trong năm 2019, tình hình lợi nhuận của công ty ổn định với kết quả tương đối khả quan Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế đạt được trong năm này cho thấy sự phát triển tích cực của doanh nghiệp.
1.684.509.775 đồng, tăng 600.104.007 đồng tương đương tỷ lệ tăng 55,34% so với năm 2018, làm cho lợi nhuận sau thuế TNDN năm 2019 tăng 480.083.206 đồng, tương đương 55,34% so với năm 2018.
Phân tích chi tiết tình hình lợi nhuận theo các nguồn hình thành ta thấy:
Lợi nhuận từ bán hàng và cung cấp dịch vụ trong năm 2019 đạt 2.698.244.445 đồng, tăng 938.307.345 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 53,31% so với năm 2018 Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào việc công ty đã quản lý chi phí hiệu quả.
Công ty đã ghi nhận lỗ trong hoạt động tài chính cả hai năm 2018 và 2019, với mức lỗ lần lượt là -1.145.753.451 đồng và -1.183.393.677 đồng Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là doanh thu từ hoạt động tài chính quá thấp, trong khi chi phí tài chính lại ở mức cao.
- Lợi nhuận khác của công ty năm 2019 là 169.659.007 đồng, giảm 300.563.112 đồng tương đương tỷ lệ giảm 63,92% so với năm 2018
Tổng lợi nhuận năm 2019 tăng so với năm 2018 chủ yếu nhờ vào sự gia tăng lợi nhuận từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, trong khi lợi nhuận từ hoạt động tài chính và hoạt động khác giảm Mặc dù lợi nhuận từ hoạt động tài chính và khác giảm, nhưng mức tăng từ bán hàng và dịch vụ vẫn lớn hơn, dẫn đến tổng lợi nhuận công ty tăng trưởng tích cực Để duy trì đà phát triển này, công ty cần áp dụng các chính sách hợp lý và biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao tất cả các nguồn lợi nhuận trong tương lai.
2.2.2.2 Phân tích chung tình hình lợi nhuận hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng nhất trong tổng lợi nhuận của công ty, vì vậy việc phân tích nó là cần thiết để đánh giá mối quan hệ giữa các chỉ tiêu và sự biến động của chúng qua các thời kỳ Phân tích này giúp xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh và quá trình sinh lợi của doanh nghiệp Dưới đây là bảng phân tích tình hình lợi nhuận hoạt động kinh doanh của công ty trong hai năm.
Bảng 2.3: Phân tích chung tình hình lợi nhuận hoạt động kinh doanh Đơn vị tính: VNĐ
Các chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 So sánh
18 Tỷ suất LNT KD sau thuế/Tổng
(Nguồn: Báo cáo KQKD công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson năm 2019)
Từ bảng trên ta thấy:
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh năm 2019 đạt 900.667.119 đồng, tăng 146,64% so với năm 2018 Mặc dù doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ giảm 2.042.443.539 đồng (giảm 3,27%), và giá vốn hàng bán (GVHB) cũng giảm 2.860.540.768 đồng (giảm 4,86%), nhưng tỷ lệ giảm của GVHB lớn hơn tỷ lệ giảm doanh thu thuần, dẫn đến lợi nhuận gộp năm tăng trưởng.
Năm 2019, doanh thu hoạt động tài chính tăng 89.073.226 đồng, tương ứng tỷ lệ tăng 99,59% so với năm 2018 Đồng thời, chi phí quản lý kinh doanh giảm 120.210.116 đồng, tương ứng tỷ lệ giảm 6,72% Mặc dù chi phí tài chính có tăng nhưng không đáng kể, nên không ảnh hưởng đến mức tăng của lợi nhuận.
Bên cạnh đó, để đánh giá lợi nhuận hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp ta dựa vào các chỉ tiêu tỷ suất:
Tỷ suất lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ trên doanh thu thuần năm 2019 đạt 7,23%, tăng 1,55% tương ứng với mức tăng 27,22% so với năm 2018 Sự gia tăng này chủ yếu do lợi nhuận gộp tăng 23,06%, trong khi doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ lại giảm.
Đánh giá thực trạng tình hình lợi nhuận tại công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson
2.3.1 Những kết quả đã đạt được
Trong những năm gần đây, công ty đã phải đối mặt với nhiều thách thức từ sự cạnh tranh trên thị trường Tuy nhiên, lợi nhuận kế toán trước thuế năm 2019 đạt 1.684.509.775 đồng, tăng 600.104.007 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 55,34% so với năm 2018 Đồng thời, doanh thu tài chính cũng ghi nhận sự tăng trưởng với mức tăng 89.073.226 đồng.
99,59% so với năm 2018 Chi phí quản lý kinh doanh có xu hướng giảm đi, năm
Năm 2019, công ty đã giảm chi phí 120.210.116 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 6,72% so với năm 2018, cho thấy khả năng quản lý và tiết kiệm chi phí ngày càng hiệu quả Phân tích cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu và tài sản của công ty khá tốt nhờ vào việc phân bổ tài sản và nguồn vốn hợp lý Đội ngũ nhân viên tuy ít nhưng giàu kinh nghiệm, góp phần khẳng định uy tín sản phẩm của công ty trên thị trường.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn ảnh hưởng đến lợi nhuận Do đó, việc xác định chính xác các nguyên nhân nội tại trong doanh nghiệp là cần thiết để đưa ra các giải pháp hiệu quả.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của Công ty Cổ phần Hàng hóa Quốc tế Leeson đang có xu hướng giảm, với doanh thu năm 2019 giảm 1.648.928.245 đồng, tương ứng tỷ lệ giảm 2,64% so với năm 2018 Mặc dù lợi nhuận vẫn tăng nhờ tổng chi phí giảm mạnh hơn tỷ lệ giảm doanh thu, nhưng sự tăng trưởng này không ổn định Doanh thu là chỉ tiêu quan trọng đối với doanh nghiệp thương mại, và nếu tình trạng giảm doanh thu tiếp diễn, công ty sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển, mở rộng kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.
Hoạt động tài chính của công ty đang gặp khó khăn do doanh thu từ hoạt động tài chính quá thấp, trong khi chi phí tài chính, đặc biệt là chi phí lãi vay, lại quá cao Chi phí lãi vay hiện tại vượt xa lợi nhuận, chủ yếu vì công ty phụ thuộc vào vay vốn bên ngoài, trong khi vốn chủ sở hữu lại ở mức thấp Hệ số nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu đã tăng mạnh từ 2,42 năm 2018 lên 8,85 năm 2019, cho thấy tình hình tài chính không khả quan Nếu công ty không tìm cách tăng vốn chủ sở hữu và giảm nợ, nguy cơ phá sản trong tương lai là rất cao do rủi ro từ việc sử dụng vốn vay.
Thứ ba, giá vốn hàng bán của công ty còn cao Tuy giá vốn hàng bán của năm
Năm 2019, doanh thu giảm 4,86% so với năm 2018, với giá vốn hàng bán đạt 56.034.641.797 đồng, tương ứng tỷ suất giá vốn trên doanh thu thuần lớn hơn 90% (94,32% năm 2018 và 92,77% năm 2019), cho thấy công ty chưa quản lý giá vốn hiệu quả So với các công ty cùng ngành như Cổ phần Việt Tiên Sơn Địa ốc (tỷ suất 86,61% và 89,53%) và Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (80,09% và 85,59%), công ty có tỷ suất cao hơn Nguyên nhân chính của giá vốn cao là do công ty chưa lựa chọn nhà cung cấp tốt, chỉ duy trì mối quan hệ với một số nhà cung cấp lâu năm mà không xem xét các lựa chọn mới và giá cả thị trường Điều này ảnh hưởng đến chiến lược cạnh tranh giá, doanh thu và lợi nhuận của công ty Do đó, việc tìm kiếm nhà cung cấp tiềm năng là yếu tố quan trọng để giảm chi phí và nâng cao lợi nhuận.
Đội ngũ nhân viên hiện tại còn mỏng và chủ yếu là người lớn tuổi, dẫn đến việc chậm nắm bắt xu hướng thị trường Sự thiếu hụt nhân sự trẻ và trình độ ngoại ngữ hạn chế khiến hoạt động kinh doanh chủ yếu tập trung vào thị trường nội địa, ít có cơ hội xuất khẩu ra nước ngoài.
Công ty vẫn chưa chú trọng đến việc phân tích lợi nhuận, thiếu bộ phận chuyên trách trong nhiều năm hoạt động Phân tích kinh tế và lợi nhuận diễn ra không thường xuyên, chỉ dừng lại ở mức độ chung chung mà chưa đi sâu vào nghiên cứu Điều này dẫn đến việc thông tin và kết quả phân tích không cung cấp đầy đủ cho ban lãnh đạo, ảnh hưởng đến khả năng đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và kịp thời.