Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel
Tính cấp thiết của đề tài
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các quốc gia, đặc biệt là công nghệ viễn thông, giúp con người kết nối và xóa nhòa khoảng cách không gian, thời gian Tại Việt Nam, sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng viễn thông là kết quả của sự cạnh tranh giữa các nhà mạng lớn như VNPT, Mobiphone và Viettel Trước năm 2000, VNPT độc quyền trong lĩnh vực viễn thông đã kìm hãm sự phát triển, nhưng sự xuất hiện của Viettel đã tạo ra cú hích mạnh mẽ, kích thích cạnh tranh và thúc đẩy công nghệ phát triển Điều này không chỉ cải thiện kết nối giữa người dân mà còn thúc đẩy nền kinh tế, làm cho giao thương trở nên thuận lợi hơn và mở rộng sự phát triển ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
Hạ tầng mạng lưới viễn thông là sản phẩm mà các nhà mạng sử dụng để cung cấp dịch vụ cho khách hàng Để phát triển hạ tầng mạng lưới với tốc độ nhanh và độ phủ rộng, Tổng Công ty mạng lưới Viettel cần xây dựng chiến lược phát triển và nâng cao quản trị chuyên nghiệp Việc quản trị trong quá trình triển khai dự án xây dựng mạng lưới viễn thông là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, số lượng và thời gian sản phẩm phục vụ kinh doanh.
Triển khai dự án xây dựng hạ tầng viễn thông mạng Viettel đang được lãnh đạo Tập đoàn và Tổng Công ty Mạng lưới Viettel chú trọng Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều vấn đề trong quản trị, ảnh hưởng đến sự phát triển mạng lưới Do đó, tác giả chọn đề tài “Quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty” để nghiên cứu và giải quyết những bất cập này.
Mạng lưới Viettel” làm luận văn thạc sỹ của mình.
Tổng quan nghiên cứu liên quan đến đề tài
Quản trị dự án đã trải qua một quá trình phát triển dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các sản phẩm và công trình vĩ đại của con người Nó giúp tổ chức và doanh nghiệp đạt được thành công trong việc thực hiện các mục tiêu đề ra Các nước tiên tiến đã thành lập nhiều tổ chức chuyên nghiên cứu các khía cạnh của quản trị dự án nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và tài chính, phát triển kỹ thuật và công cụ quản lý, lập kế hoạch, tổ chức và kiểm tra dự án, cũng như quản lý rủi ro hiệu quả.
Giáo trình "Quản lý dự án trong giai đoạn xây dựng" của tác giả Phạm Xuân Anh & Đinh Tuấn Hải (2013) cung cấp kiến thức đầy đủ cho việc điều hành và quản trị dự án đầu tư tại doanh nghiệp Nội dung giáo trình mang tính lý luận và thực tiễn, phù hợp với các tổ chức tại Việt Nam, với mỗi chương tập trung vào một hoạt động cụ thể của dự án, giúp sinh viên và những người tìm hiểu có cái nhìn chi tiết hơn Tuy nhiên, việc áp dụng các kiến thức này trong thực tế còn phụ thuộc vào sự linh hoạt và kinh nghiệm của nhà quản trị, do mỗi doanh nghiệp và thời điểm đều có những đặc thù riêng Do đó, cần có sự điều chỉnh nội dung để phù hợp với những thách thức và vấn đề mới phát sinh trong tương lai.
Tác giả Nguyễn Tiến Mạnh (2019) trong giáo trình "Quản trị dự án" đã trình bày về việc thiết lập mục tiêu và giới hạn cho dự án, đồng thời áp dụng các phương pháp kiểm soát để duy trì các dự án đầu tư đã cam kết Tuy nhiên, trong bài luận án, tác giả chưa mở rộng nghiên cứu đến các khía cạnh khác của quản trị dự án đầu tư, mà chỉ tập trung vào quản trị chi phí dự án.
Tác giả Nguyễn Văn Dung (2010) trong giáo trình “Quản trị dự án hiện đại” đã trình bày các trình tự và thủ tục cần thiết cho một dự án đầu tư xây dựng Mặc dù vậy, tác giả chưa đi sâu vào phân tích hiệu quả kinh tế và tổ chức thực hiện của dự án đầu tư.
Tác giả Tạ Văn Khoái (2009) trong luận án tiến sĩ “Quản lý nhà nước đối với dự án đầu tư xây dựng vốn ngân sách nhà nước ở Việt Nam” đã phân tích công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực giao thông vận tải, tuy nhiên chưa đề cập đến quy trình thực hiện dự án và quản lý chất lượng, chi phí Trong khi đó, tác giả Nguyễn Mạnh Hà (2012) trong luận văn thạc sĩ “Hoàn thiện hệ thống quản lý các dự án đầu tư xây dựng” đã đưa ra phương pháp cải tiến quản lý dự án đầu tư của Bộ Tổng tham mưu, nêu rõ lý luận, thực trạng và giải pháp, nhưng vẫn chưa làm rõ cách thức tổ chức quản lý dự án để đảm bảo tiến độ, chi phí và chất lượng.
Các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào phân cấp quản lý dự án, chất lượng quản lý và thẩm định dự án, nhưng chưa khai thác sâu về quản lý dự án đầu tư công tổng thể Nhiều đề tài nghiên cứu cũng đã chỉ ra những bất cập trong quản lý trong quá trình thực hiện dự án đầu tư xây dựng và đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những vấn đề này.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quản trị dự án đầu tư xây dựng mạng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm việc phân tích hiện trạng quản trị dự án, xác định các vấn đề tồn tại và đưa ra các biện pháp cải tiến hiệu quả.
Hệ thống hóa những vấn đề về cơ sở lý luận cơ bản về quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại doanh nghiệp.
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình quản trị dự án này Những giải pháp này không chỉ áp dụng cho Viettel mà còn cho Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng trong việc phát triển hạ tầng viễn thông.
Phương pháp nghiên cứu
a Phương pháp thu thập dữ liệu
Thu thập dữ liệu sơ cấp
Học viên đã sử dụng phương pháp phỏng vấn và điều tra để thu thập dữ liệu sơ cấp, nhằm đánh giá và phân tích chi tiết các quản trị dự án đầu tư tại Tổng Công ty mạng lưới Viettel.
Đối tượng phỏng vấn bao gồm phó Giám đốc của Ban Quản lý Dự án Hạ tầng Viễn thông và Trung tâm Kỹ thuật Toàn Cầu, cùng với trưởng phòng Kế hoạch – Tổng hợp thuộc Tổng Công ty Mạng lưới Viettel.
Bài phỏng vấn tập trung vào quy trình lập dự án, quản lý tiến độ thi công và hoàn công quyết toán công trình BTS, GPON Bên cạnh đó, phỏng vấn cũng nhằm tìm hiểu về công tác phân bổ nguồn lực nhân sự tham gia thực hiện dự án đầu tư.
+ Đối tượng điều tra: Các nhân viên tham gia trực tiếp dự án đầu tư của Ban
Quản lý Dự án Hạ tầng Viễn thông – Tổng Công ty Mạng lưới Viettel.
Trong tổng số 240 phiếu được phát ra cho cán bộ nhân viên, đã thu về 215 phiếu, đạt tỷ lệ 90% Trong số phiếu thu về, có 210 phiếu hợp lệ và 5 phiếu không hợp lệ.
Thu thập dữ liệu thứ cấp
+ Thu thập tài liệu chuyên ngành: Quy trình số 08 thực hiện dự án, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu thi công, Bản lập dự án đầu tư.
+ Thu thập báo cáo kết quả hoạt động tại Ban Quản lý Dự án Hạ tầng Viễn thông từ năm 2017-2019. b Phương pháp phân tích dữ liệu
+ Phương pháp thống kế, tổng hợp: Thực hiện xử lý từ các phiếu khảo sát và phỏng vấn.
Học viên đã tiến hành so sánh kết quả hoạt động từ năm 2017 đến 2019, qua đó thể hiện sự biến đổi và đưa ra các giải pháp phù hợp nhằm khắc phục những tồn tại, đồng thời phát huy hiệu quả hoạt động.
Cấu trúc của luận văn
Ngoài các phần mở đầu, kết luận, mục lục, các bảng biểu, các phụ lục, danh mục tài liệu tham khảo, luận văn gồm có 03 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản trị dự án đầu tư trong doanh nghiệp.
Chương 2: Thực trạng quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại tổng công ty mạng lưới Viettel.
Chương 3: Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRONG
Những vấn đề chung về dự án đầu tư và quản trị dự án đầu tư trong doanh nghiệp 7
1.1 Những vấn đề chung về dự án đầu tư và quản trị dự án đầu tư trong doanh nghiệp
1.1.1 Dự án đầu tư và các đặc điểm của dự án đầu tư
Khi đề cập đến khái niệm đầu tư, có nhiều quan điểm khác nhau từ các tác giả và nhà kinh tế Dưới đây là một số quan điểm nổi bật về đầu tư.
Vào năm 1948, nhà kinh tế học A Samuelson đã nhận định rằng “Đầu tư là đánh bạc với tương lai” Quan điểm này mở rộng khái niệm đầu tư, nhấn mạnh đến các khía cạnh rủi ro liên quan Trong tác phẩm “Kinh tế học của sự phát triển”, ông cũng cho rằng đầu tư là sự hy sinh tất cả các nguồn lực và tài sản hiện tại với hy vọng đạt được lợi ích trong tương lai.
Theo quan điểm của nhà kinh tế học Adam Smith vào năm 1764, đầu tư được định nghĩa là một hoạt động nhằm gia tăng tích tụ tư bản cho cá nhân, công ty và xã hội, với mục tiêu cải thiện và nâng cao mức sống.
Theo quy định của Luật đầu tư 2014 của Việt Nam, dự án đầu tư được hiểu
Đầu tư là việc bỏ vốn trung hạn hoặc dài hạn để thực hiện các hoạt động kinh doanh tại một địa bàn nhất định trong khoảng thời gian xác định Điều này bao gồm tổng thể các chính sách, hoạt động và chi phí liên quan được thiết lập nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể trong thời gian đã định.
Mỗi nhà nghiên cứu có quan điểm khác nhau về đầu tư, nhưng khái niệm chung về dự án đầu tư là "một tập hồ sơ tài liệu trình bày chi tiết và hệ thống các hoạt động, chi phí theo kế hoạch nhằm đạt được kết quả và mục tiêu cụ thể trong tương lai" Đây là căn cứ để nhà đầu tư triển khai hoạt động và đánh giá hiệu quả dự án, đồng thời rất quan trọng trong việc thuyết phục chủ đầu tư và tổ chức tín dụng cấp vốn cho dự án.
1.1.1.2 Các đặc điểm của dự án đầu tư Đầu tư phải là hoạt động được diễn ra trên thị trường: Tùy năng lực quản lý của doanh nghiệp mà các nhà đầu tư lựa chọn các loại hình và phương pháp đầu tư ở thị trường đầu tư Tuy nhiên, phải đảm bảo không nằm ngoài pháp luật cho phép. Đầu tư phải sẽ có sự tiêu tốn nguồn lực ban đầu: Là hoạt động bỏ vốn phục vụ cho việc thực hiện các mục tiêu đề ra Vì vậy, tiêu tố vốn ban đầu là một đặc điểm của đầu tư nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận lâu dài. Đầu tư diễn ra theo một quá trình: Thực hiện đầu tư phải trải qua các công việc lien tiếp nhau từ khi bắt đầu hình thành ý tưởng cho đến khi ý tưởng đó được thực hiện và đưavào hoạt động một cách hiệu quả.
Quá trình đầu tư luôn gắn liền với rủi ro, vì nó đòi hỏi quyết định bỏ vốn hiện tại với hy vọng thu lợi lâu dài trong tương lai Tuy nhiên, tương lai có thể không như mong đợi, điều này đồng nghĩa với việc nhà đầu tư phải chấp nhận những rủi ro tiềm ẩn Hơn nữa, mọi dự án đầu tư đều phải có mục đích rõ ràng, đây là yếu tố quan trọng để đánh giá và lựa chọn các quyết định đầu tư hiệu quả.
1.1.1.3 Các yêu cầu đối với dự án
Trong thực tế, có nhiều loại dự án đầu tư như xây dựng, tài chính, dịch vụ du lịch và mua sắm, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng Dù thuộc loại hình nào, tất cả dự án đều cần tuân thủ một số yêu cầu quan trọng Đầu tiên, người chịu trách nhiệm soạn thảo dự án cần có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực nghiên cứu dự án Thứ hai, người thực hiện phải cẩn trọng và đảm bảo tính chính xác trong các nội dung như tài chính và công nghệ Tính khoa học của dự án là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công.
Tất cả dữ liệu thu thập phục vụ cho việc xây dựng dự án cần đảm bảo tính khách quan, trung thực và chính xác, đồng thời phải có nguồn gốc rõ ràng từ các cơ quan có trách nhiệm Việc cụ thể hóa thời gian của các thông tin thu thập được sẽ giúp quá trình phân tích và đánh giá dự án trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Khi thực hiện bất kỳ dự án nào, việc đảm bảo tính đồng bộ giữa các nội dung là rất quan trọng Các thành phần trong dự án không thể tồn tại độc lập mà phải liên kết chặt chẽ trong một thể thống nhất Do đó, quá trình phân tích và lý giải các nội dung của dự án cần phải được thực hiện một cách logic và chặt chẽ.
Khi triển khai một dự án đầu tư, cần chú trọng đến mối liên hệ giữa các yếu tố thị trường, kỹ thuật và tài chính Điều này sẽ giúp đưa ra quyết định đúng đắn về việc đầu tư vào dây chuyền sản xuất và phương án hoạt động, từ đó tiến hành sản xuất sản phẩm hiệu quả.
Hình thức trình bày dự án cần đảm bảo đầy đủ nội dung và sắp xếp một cách rõ ràng, mạch lạc Điều này giúp người xem hoặc thực hiện dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ về dự án.
Khi áp dụng bất kỳ phương pháp tính toán nào cho khối lượng hoặc chỉ tiêu dự án đầu tư, cần đảm bảo sự đơn giản và chính xác để không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và quá trình triển khai dự án Đồng thời, các đồ thị và bản vẽ kỹ thuật phải được thực hiện với độ chính xác cao về kích thước và tỷ lệ để đảm bảo tính thực tiễn của dự án.
Nội dung dự án đầu tư cần được xây dựng dựa trên nghiên cứu và phân tích thực tiễn liên quan đến hoạt động đầu tư Việc phân tích phải xem xét nhiều khía cạnh và căn cứ thực tế, đồng thời phù hợp với điều kiện cụ thể về mặt bằng, thị trường và vốn Tính pháp lý cũng là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo sự hợp lệ của dự án.
Phạm vi hoạt động của dự án đầu tư phải tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách và quy định pháp luật hiện hành Để đảm bảo tính pháp lý vững chắc, nhà đầu tư và tư vấn cần có chuyên môn cao và nghiên cứu kỹ lưỡng các chủ trương, chính sách cùng các văn bản pháp luật liên quan đến hoạt động đầu tư Việc này không chỉ giúp dự án hoạt động hiệu quả mà còn đảm bảo tính đồng nhất trong quá trình thực hiện.
Nội dung quản trị dự án đầu tư trong doanh nghiệp
1.2.1 Các nội dung quản trị dự án đầu tư
1.2.1.1 Quản trị tiến độ dự án đầu tư
Quản lý tiến độ dự án là quá trình thực hiện các công việc quan trọng như lập kế hoạch tiến độ, giám sát và kiểm soát tiến độ thực hiện dự án Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý tiến độ, các nội dung thực hiện cần bao gồm việc lập kế hoạch tiến độ triển khai một cách chi tiết và khoa học.
Kế hoạch tiến độ thực hiện dự án là tài liệu quan trọng, bao gồm các bước xác định công việc, sắp xếp thứ tự thực hiện, ước lượng thời gian cho từng công việc và xây dựng tiến độ tổng thể của dự án.
Để lập kế hoạch triển khai dự án hiệu quả, bước đầu tiên là xác định các công việc cần thực hiện Việc xác định này sẽ dựa trên các phương án cụ thể để đảm bảo mọi khía cạnh của dự án được thực hiện đúng cách.
WBS (Cấu trúc phân tách công việc): Tập hợp các bộ phận của dự án theo định hướng kết quả, mục tiêu dự án.
Báo cáo phạm vi: Mô tả các công việc cần thiết phải thực hiện để tạo kết quả của dự án và chỉ các công việc đó mà thôi.
Thông tin lịch sử về những dự án trước đó.
Các ràng buộc: các giới hạn được ấn định cho dự án và công tác quản lý (thời hạn, ngân sách, tiêu chuẩn kỹ thuật - chất lượng ).
Sắp xếp trình tự các công việc
Sắp xếp trình tự công việc là yếu tố quan trọng trong lập kế hoạch, giúp tạo ra dòng chảy công việc mạch lạc, tránh tình trạng chồng chéo và rối rắm trong quá trình thực hiện Việc này cũng giúp xác định rõ các mục tiêu nhỏ cần hoàn thành, từ đó đạt được kết quả và hoàn thành mục tiêu dự án một cách hiệu quả.
Ước lượng thời gian các công việc
Việc ước lượng thời gian cho từng công việc trong danh mục và tổng thời gian cho toàn bộ dự án là rất quan trọng Những ước lượng này giúp xây dựng tiến độ và dự đoán thời điểm hoàn thành dự án, dựa trên kinh nghiệm hoặc tham khảo từ những người thực hiện lập kế hoạch.
Một số yêu cầu chung cho việc ước tính các nguồn lực và thời gian:
+ Người chịu trách nhiệm ước tính phải hiểu sâu về hoạt động.
+ Ước tính trong điều kiện bình thường.
+ Thống nhất và nhất quán đơn vị.
+ Các ước tính là độc lập với nhau.
+ Ước tính thời gian cho dự án, cân nhắc rủi ro của từng hoạt động. b) Phát triển kế hoạch tiến độ:
Phát triển kế hoạch tiến độ dự án là quá trình phân tích trình tự công việc và thời gian thực hiện, đồng thời xác định nguồn lực cần thiết để hoàn thành dự án Việc này giúp xây dựng một kế hoạch tiến độ hiệu quả, đảm bảo các mục tiêu được đạt được đúng thời hạn.
Các phương pháp được áp dụng cho hoạt động lập tiến độ dự án:
Sơ đồ mạng công việc dự án:
Sơ đồ mạng dự án là biểu đồ thể hiện mối quan hệ và trình tự giữa các công việc, đồng thời hiển thị thời gian bắt đầu và kết thúc của từng nhiệm vụ Có hai phương pháp chính để biểu diễn mạng công việc trong dự án.
Phương pháp mạng AOA (Activities on Arrow):
Mỗi công việc được biểu diễn bằng mũi tên nối liền hai sự kiện, giúp đảm bảo tính logic của AOA Việc xác định rõ trình tự thực hiện và mối quan hệ giữa các công việc là rất quan trọng, bao gồm việc xác định công việc nào cần thực hiện trước, công việc nào thực hiện sau, và những công việc nào có thể tiến hành đồng thời.
Phương pháp mạng AON (Activities on Node):
Trong phương pháp AON, các công việc và thời gian thực hiện được thể hiện qua các nút, trong đó các mũi tên biểu thị mối liên kết giữa các công việc Mỗi dự án đều có nút công việc "khởi sự" để đánh dấu sự bắt đầu và nút công việc "kết thúc" để thể hiện sự hoàn thành của dự án.
Kỹ thuật PERT và CPM
PERT là một công cụ quản lý dự án giúp theo dõi tiến độ thông qua các sự kiện và đầu việc Trong sơ đồ PERT, các sự kiện được thể hiện bằng các vòng tròn (nút) được đánh số theo thứ tự từ trái qua phải và từ trên xuống dưới, với các mũi tên chỉ hướng Sơ đồ này chỉ có một điểm bắt đầu (sự kiện đầu) và một điểm kết thúc (sự kiện cuối), giúp kiểm soát tiến độ dự án một cách hiệu quả.
Sử dụng thông tin thu thập từ dự án thực tế để đánh giá sự chênh lệch giữa dữ liệu kế hoạch và thực tế, từ đó đưa ra những điều chỉnh kịp thời Nội dung kiểm soát tiến độ bao gồm việc phân tích và điều chỉnh kế hoạch dựa trên các kết quả thu được.
+ Theo dõi tiến độ dự án.
+ Xác định các yếu tố làm khác biệt tiến độ thực tế và kế hoạch.
+ Thực hiện điều chỉnh kế hoạch tiến độ dự án.
+ Quản lý những thay đổi kế hoạch tiến độ.
Theo dõi tiến độ của dự án:
Theo dõi tiến độ dự án là cần thiết để cung cấp thông tin thường xuyên và định kỳ cho các thành viên quan tâm Việc này giúp kiểm soát tiến độ, chất lượng và phát hiện sai lệch có thể ảnh hưởng đến mục tiêu ban đầu Từ đó, có thể đề xuất các hành động điều chỉnh kịp thời trước khi quá muộn.
Biểu đồ theo dõi tiến độ Gantt:
Hình 1.4: Biểu đồ theo dõi tiến độ dự án Gant
(Nguồn: Quản trị Dự án, Nguyễn Quốc Duy, 2012)
Sơ đồ Gantt là công cụ hữu hiệu giúp bạn hình dung tiến độ dự kiến và theo dõi thực tế tiến độ hoàn thành dự án Nó thể hiện rõ mốc thời gian và các đầu công việc cần thực hiện, bao gồm các hoạt động A, B, C, D, E…
Biểu đồ kiểm soát tiến độ:
Sử dụng biểu đồ để so sánh độ chênh lệch giữa thời gian dự kiến theo đường GanT và thời gian thực tế tại thời điểm báo cáo dự án Nếu đường so sánh nằm phía trên, điều này cho thấy tiến độ thực tế nhanh hơn, ngược lại, nếu nằm phía dưới, tiến độ thực tế chậm hơn so với thiết kế ban đầu Do đó, cần thực hiện điều chỉnh để đảm bảo tiến độ của dự án.
Hình 1.5: Biểu đồ kiểm soát tiến độ dự án
(Nguồn: Quản trị Dự án, Nguyễn Quốc Duy, 2012)
Phân tích tiến độ thực hiện
Các chỉ số được sử dụng:
- Giá trị hoạch định (PV): Là chi phí được hoạch định hay ngân sách của các công việc phải được hoàn thành vào một thời điểm định trước.
- Giá trị thu nhập - Earned value (EV): Là chi phí hoạch định (hay dự trù) của các tác vụ hoàn tất.
Hình 1.6: Biểu đồ phân tích về giá trị thu nhập
(Nguồn: Quản trị Dự án, Nguyễn Quốc Duy, 2012)
Độ lệch kế hoạch (Schedule Variance - SV) là chỉ số phản ánh sự khác biệt giữa giá trị công việc thực tế đã hoàn thành và giá trị dự kiến ban đầu Công thức tính SV được xác định là SV = EV - PV, trong đó EV là giá trị thực hiện và PV là giá trị dự kiến.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị dự án đầu tư doanh nghiệp
Môi trường xung quanh có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến quản trị dự án đầu tư của doanh nghiệp, được phân loại thành hai nhóm chính: yếu tố bên trong và bên ngoài Những nhân tố này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến sự thực hiện dự án Do đó, các nhà quản trị dự án cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trong quá trình thiết kế và lập kế hoạch dự án, nhằm tận dụng các điều kiện thuận lợi và giảm thiểu những tác động tiêu cực có thể xảy ra.
1.3.1 Các yêu tố bên trong doanh nghiệp
Mô hình và cơ cấu tổ chức hoạt động của doanh nghiệp là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến quản trị dự án đầu tư Việc thiết lập một mô hình và cơ cấu phối hợp hiệu quả giữa các đơn vị trong doanh nghiệp sẽ đảm bảo tiến trình thực hiện dự án diễn ra thuận lợi, đồng thời hạn chế các trở ngại có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của dự án.
- Nguồn lực của doanh nghiệp:
Yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong mọi giai đoạn của dự án, từ đề xuất, lập kế hoạch đến thực hiện và hoàn thiện Quyết định thành công hay thất bại của dự án phụ thuộc vào sự tác động của con người, bao gồm cả nhân viên và nhà quản lý.
Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định quy mô và tiến độ thực hiện các dự án đầu tư Nhiều dự án đã phải tạm dừng hoặc chậm tiến độ do ảnh hưởng của vấn đề tài chính từ phía doanh nghiệp.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp; nếu chỉ dựa vào kỹ thuật nội tại mà không áp dụng công nghệ mới, sản phẩm có thể nhanh chóng trở nên lạc hậu Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cạnh tranh với các đối thủ hiện tại và tương lai.
Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị dự án đầu tư, vì nó hình thành thói quen làm việc của nhân viên trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ của dự án.
1.3.2 Các yêu tố bên ngoài doanh nghiệp
Môi trường kinh tế, bao gồm lãi suất ngân hàng, chính sách tiền tệ, tỷ giá hối đoái, lạm phát và GDP, có ảnh hưởng tích cực đến doanh nghiệp và hoạt động quản trị của họ.
Tất cả các dự án đầu tư tại quốc gia phải tuân thủ pháp luật và cơ chế chính sách hiện hành Một đất nước có chính trị ổn định, hệ thống pháp luật vững mạnh và chính sách hợp lý sẽ tạo ra môi trường thuận lợi cho việc thực hiện các dự án, giúp tăng cường hiệu quả và giảm thiểu rủi ro so với những nơi có tình hình bất ổn.
Văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen và tâm lý của con người Mỗi vùng miền và địa phương sở hữu những đặc trưng văn hóa riêng, điều này có ảnh hưởng sâu sắc đến các hoạt động của dự án.
Khoa học công nghệ đang phát triển nhanh chóng, tạo ra nhiều đối thủ cạnh tranh cho các sản phẩm dựa trên công nghệ hiện tại của doanh nghiệp Sự tiến bộ này cũng rút ngắn vòng đời của các dự án đầu tư, buộc các doanh nghiệp phải đổi mới và thích ứng để duy trì vị thế trên thị trường.
Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như tài nguyên thiên nhiên, đất đai và khí hậu Những yếu tố này ảnh hưởng đến quy mô và hoạt động của dự án, buộc các nhà quản trị doanh nghiệp phải đưa ra các phương án chủ động để ứng phó với những tác động này.
Đối tác và nhà cung ứng đóng vai trò quan trọng trong dự án, bao gồm cả nhà cung cấp vật tư, thiết bị và nhân công Sự đảm bảo từ các nhà cung ứng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch đã được thiết lập cho dự án.
Nhu cầu và thói quen của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định số lượng, chất lượng và mẫu mã sản phẩm của dự án đầu tư.
Yếu tố cạnh tranh luôn hiện hữu trong quá trình thực hiện các dự án đầu tư của doanh nghiệp, tạo ra áp lực lớn đối với quyết định đầu tư và quản trị dự án.