CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ LỢI NHUẬN
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ LỢI NHUẬN
Chương 1 của luận án tập trung vào cơ sở lý thuyết về Quản trị Tài chính (QTLN), đặc biệt là các phương pháp nhằm tránh thua lỗ hoặc giảm thiểu lợi nhuận Nội dung này giúp người đọc có cái nhìn tổng quát về lý thuyết liên quan đến vấn đề nghiên cứu Qua đó, chương này sẽ làm nền tảng cho việc phân tích tổng quan các vấn đề nghiên cứu, xây dựng giả thuyết và giải thích kết quả trong các chương tiếp theo.
Nội dung của chương 1 bao gồm:
1.1. Định nghĩa QTLN, QTLN nhằm tránh lỗ hoặc tránh giảm lợi nhuận; Động cơ của QTLN;
Những cách thức nhà quản lý thực hiện QTLN;
Các lý thuyết liên quan QTLN;
Cơ sở lý thuyết về ảnh hưởng của QTLN đến TSSL trên cổ phiếu Định nghĩa quản trị lợi nhuận
Quản trị lợi nhuận (QTLN) là một khái niệm rộng rãi, được các nhà quản trị áp dụng qua nhiều phương pháp khác nhau nhằm đạt được mục tiêu cụ thể Sự đa dạng trong cách hiểu và áp dụng QTLN dẫn đến việc thiếu sự thống nhất trong định nghĩa trên toàn cầu Trong luận án này, chúng tôi sẽ trình bày một số định nghĩa từ các nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực QTLN.
Theo nghiên cứu của Theo Davidson và cộng sự (1987), QTLN được định nghĩa là "quá trình thực hiện các bước có cân nhắc thận trọng trong các hạn chế của các nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi nhằm đạt được mức lợi nhuận mong muốn được báo cáo".
Theo Schipper (1989, tr.92), QTLN được định nghĩa là việc "can thiệp có mục đích trong quá trình BCTC ra bên ngoài, nhằm đạt được một số lợi ích cá nhân" Định nghĩa này có thể được mở rộng để bao gồm QTLN "thực", được thực hiện thông qua các quyết định về thời gian đầu tư hoặc tài chính, nhằm thay đổi lợi nhuận báo cáo hoặc một số thành phần con của nó.
Theo Healy và Wahlen (1999, tr.368), QTLN xảy ra khi các nhà quản lý sử dụng xét đoán chủ quan trong báo cáo tài chính và giao dịch nội bộ nhằm thay đổi báo cáo tài chính, đánh lừa các bên liên quan về hoạt động kinh tế của công ty, hoặc ảnh hưởng đến kết quả hợp đồng phụ thuộc vào số liệu báo cáo kế toán.
Và QTLN đã được Dechow và Skinner (2000, tr.238) định nghĩa như sau:
Việc chủ tâm và cân nhắc thận trọng khi trình bày thông tin là rất quan trọng, vì nếu có sự nhầm lẫn hoặc bỏ sót các sự kiện chính hoặc dữ liệu kế toán, điều này có thể gây hiểu nhầm cho người đọc Khi xem xét tất cả các thông tin có sẵn, người đọc có thể thay đổi hoặc sửa đổi phán đoán và quyết định của mình.
Quản trị lợi nhuận (QTLN) không chỉ nhằm tránh lỗ mà còn để điều chỉnh lợi nhuận theo các động cơ và áp lực mà nhà quản lý phải đối mặt Nhà quản lý có thể tăng lợi nhuận để tối đa hóa thưởng hoặc giảm lợi nhuận để giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, trong khi việc tránh lỗ yêu cầu điều chỉnh lợi nhuận tăng để không báo cáo thua lỗ hoặc vượt mức lợi nhuận năm trước Về động cơ, cả hai hình thức QTLN đều hướng đến việc tăng lợi nhuận, nhưng khác biệt ở mức độ điều chỉnh cần thiết Tuy nhiên, áp lực từ việc công bố thua lỗ lớn hơn so với công bố lợi nhuận giảm, cho thấy QTLN nhằm tránh lỗ thường dễ duy trì hơn trong các thị trường chứng khoán.
Luận án này tập trung nghiên cứu về QTLN với mục tiêu tránh lỗ hoặc giảm thiểu thiệt hại lợi nhuận theo cơ sở dồn tích Tác giả đưa ra định nghĩa về QTLN trong bối cảnh này nhằm làm rõ khái niệm và ứng dụng của nó trong việc quản lý tài chính.
Quản trị lợi nhuận là hành động của các nhà quản lý nhằm ngăn chặn việc báo cáo lỗ hoặc giảm lợi nhuận Điều này được thực hiện thông qua việc điều chỉnh các chính sách và ước tính kế toán, nhằm tăng lợi nhuận cao hơn so với khoản lỗ cần báo cáo trong năm hiện tại hoặc vượt qua lợi nhuận đã báo cáo của năm trước.
1.2 Động cơ của quản trị lợi nhuận
Theo Stolowy và Breton (2004), QTLN là hoạt động quản trị với động cơ thúc đẩy các nhà quản lý Câu hỏi đặt ra là những động cơ nào khiến các nhà quản lý và công ty thực hiện QTLN Các động cơ này đã được nghiên cứu bởi nhiều nhà nghiên cứu, trong đó Healy và Wahlen (1999) xác định bốn động cơ chính: động cơ về thị trường vốn, động cơ về hợp đồng, động cơ về việc tuân thủ quy định của chính phủ và động cơ về tín hiệu.
1.2.1 Động cơ về thị trường vốn
Các nhà đầu tư và nhà phân tích tài chính dựa vào thông tin tài chính công bố để đánh giá công ty, chủ yếu thông qua sự biến động giá cổ phiếu Theo Healy và Wahlen (1999), việc sử dụng thông tin kế toán có thể dẫn đến việc các nhà quản lý thao túng lợi nhuận để ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn Động cơ này xuất phát từ mong muốn tác động đến giá cổ phiếu và lợi ích từ đó (De Angelo, 1988) Các nhà quản trị công ty thường sử dụng QTLN để giảm thiểu sự biến động giá cổ phiếu, đặc biệt khi có sự chênh lệch giữa hiệu quả công ty và kỳ vọng của nhà phân tích cũng như nhà đầu tư.
Theo Gaver và cộng sự (1995), các công ty sử dụng QTLN để điều chỉnh lợi nhuận nhằm đáp ứng mong đợi của nhà đầu tư và nhà phân tích tài chính, giảm lợi nhuận trong những năm cao hơn mức trung bình và tăng lợi nhuận trong những năm thấp hơn Mục tiêu là tạo ra sự tăng trưởng ổn định trong thu nhập, từ đó ngăn chặn biến động lớn trong giá cổ phiếu Khi mong đợi của nhà đầu tư được đáp ứng, giá cổ phiếu thường có xu hướng tăng Động cơ thị trường vốn cho việc sử dụng QTLN liên quan đến việc công bố thông tin tài chính, cung cấp dữ liệu quan trọng cho các nhà đầu tư và cơ quan giám sát, hỗ trợ họ trong các quyết định đầu tư và tài chính.
1.2.2 Động cơ về hợp đồng
Theo Healy và Wahlen (1999), dữ liệu kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và điều chỉnh quan hệ hợp đồng giữa các bên liên quan trong công ty Các hợp đồng đãi ngộ, với các điều khoản rõ ràng và ngầm định, thiết lập mối quan hệ giữa nhà quản lý và các bên có lợi ích liên quan Hợp đồng cho vay được xây dựng để hạn chế hành động của nhà quản lý, đảm bảo lợi ích của cổ đông được bảo vệ Các hợp đồng này không chỉ thể hiện sự quan tâm của công ty đối với các bên liên quan mà còn tạo động lực cho quản lý tuân thủ các điều khoản hợp đồng thông qua việc sử dụng dữ liệu kế toán.
Theo nghiên cứu của Watts và Zimmerman (1986), hợp đồng đãi ngộ và các khoản vay là động cơ chính cho việc áp dụng QTLN Các nhà quản lý có thể tận dụng QTLN để tối đa hóa tiền thưởng hoặc đảm bảo tuân thủ các điều khoản về thanh khoản và khả năng thanh toán trong hợp đồng vay (Healy, 1985; Dechow và Sloan, 1995).
1.2.3 Động cơ về việc tuân thủ các quy định của chính phủ
Theo Goncharov và Zimmerman (2008), chính phủ và thị trường áp dụng các cơ chế khác nhau để giảm thiểu việc sử dụng QTLN Mục tiêu là đạt được các chuẩn mực kế toán, kiểm toán và yêu cầu công bố thông tin từ doanh nghiệp, nhằm đảm bảo tính minh bạch cho các thị trường tài chính.