THÔNG TIN TÓM TẮT NHỮNG ĐIỂM MỚI CỦA LUẬN ÁN TIẾN SĨ Tên đề tài luận án: Sử dụng công cụ phái sinh trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Họ và tên nghiên cứu sinh: Trần Chí Chinh Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Nguyễn Thị Nhung Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng Mã số: 9.34.02.01 Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chi Minh Với mục tiêu nghiên cứu của luận án, đó là phân tích thực trạng sử dụng công cụ phái sinh tín dụng (PSTD), khám phá các điều kiện và đề xuất các giải pháp, kiến nghị nhằm hoàn thiện các điều kiện để sử dụng công cụ PSTD trong quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam. Để đạt được mục tiêu nghiên cứu này, Nghiên cứu sinh đã chọn cách tiếp cận nghiên cứu định tính dựa trên phương pháp lý thuyết nền (Grounded theory/GT). Về dữ liệu, Nghiên cứu sinh đã sử dụng kết hợp ba loại dữ liệu là dữ liệu thứ cấp, dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn sâu một số chuyên gia là lãnh đạo của các NHTM Việt Nam. Kết quả nghiên cứu của luận án đã đạt được một số điểm mới, đồng thời có những đóng góp về lý luận, học thuận và thực tiễn; cụ thể như sau: ▪ Về lý luận, học thuật: Kết quả nghiên cứu của luận án đã phát triển được mô hình về các điều kiện để sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại các NHTM Việt Nam – bao gồm năm điều kiện với 12 biến quan sát, đồng thời đưa ra được các tiêu chí đánh giá về mặt định tính đối với sự đáp ứng của từng biến quan sát thông qua các dấu hiệu nhận diện. Với kết quả nghiên cứu này, luận án đã góp phần hoàn thiện khoảng trống lý thuyết về sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại NHTM. ▪ Về thực tiễn: Kết quả nghiên cứu của luận án đã cho thấy thực trạng sử dụng công cụ PSTD, các công cụ khác trong quản trị RRTD tại các NHTM Việt Nam, đặc biệt là các công cụ đánh giá/đo lường RRTD được tiếp cận dựa trên các chuẩn mực được khuyến nghị trong các Hiệp ước an toàn vốn Basel II và Basel III. Đồng thời, cũng đề xuất các nhóm giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện các điều kiện để sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại các NHTM Việt Nam. Với kết quả nghiên cứu này, luận án không những đã giúp cho những nhà quản trị, những người hành nghề quản trị rủi ro tại các NHTM Việt Nam có thêm cơ sở trong việc xây dựng lộ trình triển khai các mô hình quản trị RRTD hiện đại, phù hợp với thông lệ, chuẩn mực quốc tế; chúng còn giúp cho những nhà hoạch định chính sách có thêm cơ sở trong việc đưa ra các định hướng, giải pháp phù hợp nhằm hỗ trợ cho các hoạt động về quản trị RRTD của các NHTM Việt Nam. Ngoài ra, với kết quả nghiên cứu này, luận án còn là tài liệu tham khảo cho các hoạt động nghiên cứu và giảng dạy có liên quan đến quản trị RRTD, sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại các NHTM
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
❖ Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là phân tích tình hình hiện tại về việc sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Bài viết khám phá các điều kiện cần thiết và đề xuất giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả ứng dụng công cụ PSTD trong quản lý rủi ro.
❖ Mục tiêu cụ thể và câu hỏi nghiên cứu
Với mục tiêu nghiên cứu tổng quát ở trên, các mục tiêu cụ thể và câu hỏi nghiên cứu tương ứng được NCS xác lập như sau:
Mục tiêu nghiên cứu đầu tiên là phân tích thực trạng sử dụng công cụ PSTD trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Những câu hỏi nghiên cứu sẽ tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và mức độ áp dụng của công cụ này trong quản lý rủi ro tín dụng.
- Câu hỏi nghiên cứu 1: Thực trạng RRTD tại các NHTM Việt Nam hiện nay như thế nào?
Câu hỏi nghiên cứu 2: Hiện trạng áp dụng công cụ PSTD và các công cụ chuyển giao RRTD trong quản lý RRTD tại các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay ra sao?
Mục tiêu nghiên cứu thứ hai là khám phá các điều kiện cần thiết để áp dụng công cụ PSTD trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Các câu hỏi nghiên cứu sẽ tập trung vào việc xác định những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của việc sử dụng PSTD trong quản lý rủi ro tín dụng.
Để áp dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cần đáp ứng một số điều kiện nhất định Những điều kiện này có thể được đánh giá thông qua các biến quan sát như khả năng quản lý rủi ro, chất lượng dịch vụ, và sự tuân thủ quy định pháp lý Việc xác định rõ các yếu tố này sẽ giúp các NHTM tối ưu hóa quy trình quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Câu hỏi nghiên cứu 4: Thực trạng áp dụng công cụ PSTD trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay ra sao? Việc hoàn thiện các điều kiện cần thiết để sử dụng hiệu quả công cụ này đang là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng quản lý rủi ro và sự phát triển bền vững của các ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu thứ ba là đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện điều kiện sử dụng công cụ PSTD trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Những câu hỏi nghiên cứu liên quan đến mục tiêu này sẽ được xác định để tìm ra các phương pháp hiệu quả nhất.
Để hoàn thiện việc sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần thực hiện một số giải pháp quan trọng Trước hết, cần nâng cao năng lực nhân sự thông qua đào tạo chuyên sâu về PSTD Thứ hai, ngân hàng cần đầu tư vào công nghệ hiện đại để cải thiện quy trình quản lý rủi ro Cuối cùng, việc xây dựng một hệ thống thông tin minh bạch và hiệu quả sẽ giúp các NHTM đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc áp dụng công cụ PSTD.
Để hoàn thiện các điều kiện sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD, các cơ quan quản lý nhà nước của Việt Nam cần thực hiện một số giải pháp và kiến nghị quan trọng Trước tiên, cần tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên quản lý để hiểu rõ hơn về công cụ PSTD Thứ hai, xây dựng các chính sách khuyến khích và hỗ trợ các tổ chức, doanh nghiệp trong việc áp dụng công cụ này Cuối cùng, cần thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng PSTD trong quản trị RRTD để đảm bảo tính khả thi và bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Để nghiên cứu về việc sử dụng công cụ phái sinh trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, NCS đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính dựa trên lý thuyết Grounded Theory (GT) Việc thiếu lý thuyết về điều kiện sử dụng công cụ phái sinh trong quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, đã tạo ra một khoảng trống nghiên cứu Điều này không chỉ cho thấy tính mới mẻ của đề tài mà còn cho thấy sự thiếu hụt dữ liệu định lượng về công cụ phái sinh tại Việt Nam Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, NCS đã kết hợp phân tích thống kê so sánh với dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, đồng thời thực hiện phỏng vấn sâu các chuyên gia để thu thập dữ liệu cần thiết.
Những đóng góp và những hạn chế của nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận án là phân tích thực trạng sử dụng công cụ PSTD trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời khám phá các điều kiện và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện việc áp dụng công cụ này Kết quả nghiên cứu không chỉ đóng góp vào lý luận mà còn mang lại giá trị thực tiễn cho ngành ngân hàng.
Nghiên cứu của luận án đã phát triển mô hình các điều kiện sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại các NHTM Việt Nam, bao gồm năm điều kiện với 12 biến quan sát Đồng thời, luận án cũng đưa ra các tiêu chí đánh giá định tính cho sự đáp ứng của từng biến quan sát thông qua các dấu hiệu nhận diện.
Nghiên cứu này không chỉ phản ánh thực trạng sử dụng công cụ PSTD trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, mà còn cung cấp bằng chứng thực tiễn về việc áp dụng các công cụ đánh giá rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn của Hiệp ước Basel II và Basel III Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ các nhà quản trị và thực hành quản trị rủi ro trong việc xây dựng lộ trình triển khai mô hình quản trị hiện đại, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nhà hoạch định chính sách trong việc đưa ra giải pháp giám sát và kiểm soát hoạt động quản trị rủi ro tín dụng Hơn nữa, nghiên cứu còn là tài liệu tham khảo quý giá cho các hoạt động nghiên cứu và giảng dạy liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng và ứng dụng công cụ PSTD tại các NHTM.
Mặc dù NCS đã nỗ lực hết mình để hoàn thiện nội dung luận án, nhưng nghiên cứu này vẫn tồn tại một số hạn chế cần được khắc phục.
Khi phân tích thực trạng sử dụng công cụ PSTD trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, NCS gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu về giá trị các giao dịch liên quan đến việc mua PSTD để quản lý rủi ro tín dụng.
Luận án mới chỉ tập trung vào nghiên cứu định tính để khám phá các điều kiện sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, mà chưa tiến hành nghiên cứu định lượng để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc áp dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD.
Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung của luận án được kết cấu thành 5 chương, với các nội dung như sau:
Chương 1 Tổng quan các nghiên cứu trước
Chương 2 Cơ sở lý luận về sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại NHTM
Chương 3 Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 Thực trạng sử dụng công cụ PSTD và các điều kiện để sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại các NHTM Việt Nam
Chương 5 Các giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện các điều kiện để sử dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại các NHTM Việt Nam.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Các nghiên cứu ở nước ngoài và ở trong nước
Nhiều tác giả trong và ngoài nước đã nghiên cứu về việc ứng dụng công cụ PSTD trong quản trị RRTD tại ngân hàng, với nội dung nghiên cứu phong phú cả về lý thuyết lẫn thực tiễn.
1.1.1 Các nghiên cứu ở nước ngoài
Nghiên cứu của Duffee và Zhou (2001) chỉ ra rằng ngân hàng có thể tận dụng PSTD để quản trị rủi ro tài chính, đặc biệt là trong hoán đổi rủi ro tài chính Các tác giả đã áp dụng mô hình về sự lựa chọn đối nghịch để chứng minh rằng PSTD là công cụ hiệu quả trong việc giảm thiểu rủi ro kiệt quệ tài chính Tuy nhiên, lợi ích hay tác hại từ việc sử dụng PSTD phụ thuộc vào mức độ thông tin bất cân xứng Khi thông tin bất cân xứng cao, thị trường bán khoản vay sẽ bị hạn chế, dẫn đến việc sử dụng PSTD mang lại giá trị lớn cho ngân hàng; ngược lại, nếu thông tin bất cân xứng thấp, việc áp dụng PSTD có thể gây ra tác động tiêu cực cho thị trường này.
Batten và Hogan (2002) đã nghiên cứu về quan điểm đối với các công cụ tài chính PSTD, xác định rằng PSTD là một nhóm công cụ nhằm quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) Các tác giả chỉ ra bốn loại PSTD chính, bao gồm: hoán đổi rủi ro tín dụng (Credit default swap - CDS), trái phiếu ràng buộc tín dụng (Credit-linked notes), hoán đổi tổng thu nhập (Total return swaps - TRS), và quyền chọn chênh lệch tín dụng (Credit spread options - CSO).
Nghiên cứu của Instefjord (2005) chỉ ra rằng việc sử dụng PSTD và RRTD trong ngân hàng có mối liên hệ chặt chẽ Tác giả đã áp dụng mô hình dựa vào chi phí kiệt quệ tài chính để chứng minh rằng đổi mới tài chính qua thị trường PSTD có thể gia tăng rủi ro cho ngân hàng, đặc biệt trong các phân khúc tín dụng có độ co giãn cao Hơn nữa, nghiên cứu nhấn mạnh rằng thành công của một công cụ PSTD mới phụ thuộc vào quá trình đổi mới tài chính và sự thành công thương mại của nó.
Morrison (2005) chỉ ra rằng thị trường PSTD cung cấp tính thanh khoản nhưng thiếu minh bạch trong các giao dịch tài sản ngân hàng Khi các công ty dựa vào chứng nhận giá trị nợ ngân hàng để thu hút tài trợ rẻ trên thị trường trái phiếu, sự tồn tại của thị trường PSTD có thể dẫn đến việc phát hành trái phiếu dưới mức hạng đầu tư, gây giảm lợi ích xã hội Để khắc phục vấn đề này, tác giả đề xuất cần yêu cầu báo cáo đối với PSTD.
Nghiên cứu của Acharya và Johnson (2007) về giao dịch nội bộ trong thị trường PSTD cho thấy có sự tồn tại của dòng thông tin từ thị trường hoán đổi RRTD đến thị trường vốn, với thông tin này thường xuyên và có ý nghĩa, đặc biệt là liên quan đến nhiều mối quan hệ của ngân hàng Sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) và ước lượng System generalized method of moments (SGMM) trên dữ liệu giá hoán đổi RRTD từ ngày 1/1/2001 đến 20/10/2004, nghiên cứu phát hiện rằng thông tin tín dụng tiêu cực, thể hiện qua sự lựa chọn bất lợi tín dụng, được tập trung hàng ngày Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy sự tồn tại của mức độ rủi ro trong giao dịch nội bộ liên quan đến độ nhạy cảm bất lợi của giá hoặc dự phòng thanh khoản trong thị trường tín dụng.
Norden và Wagner (2008) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa thị trường hoán đổi RRTD và việc định giá các khoản vay tại các công ty ở Mỹ Sử dụng phương pháp hồi quy hai bước với mô hình véc tơ hiệu chỉnh sai số (VECM) và dữ liệu từ tháng 01/1998 đến 03/2006, nghiên cứu cho thấy giá của PSTD qua hoán đổi RRTD có mối quan hệ mạnh mẽ với chênh lệch lãi suất của các khoản vay mới Điều này cho thấy hoán đổi RRTD là một yếu tố quan trọng trong việc giải thích chênh lệch lãi suất, có thể được sử dụng làm tiêu chuẩn định giá khoản vay.
Nghiên cứu của Nicolo và Pelizzon (2008) về thiết kế tối ưu hợp đồng PSTD chỉ ra rằng các ngân hàng sở hữu thông tin riêng về khả năng của họ trong thị trường cho vay và sự phụ thuộc vào yêu cầu về vốn Sử dụng mô hình thông tin bất cân xứng và yêu cầu về vốn, các tác giả khẳng định rằng thiết kế bảo đảm sự tối ưu có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu về vốn pháp lý và mức độ không minh bạch trong các thị trường PSTD.
Nghiên cứu của Hirtle (2009) chỉ ra rằng PSTD là một đổi mới quan trọng ảnh hưởng đến thị trường tín dụng Tác giả phát hiện rằng việc sử dụng PSTD nhiều hơn có liên quan đến việc cung cấp tín dụng lớn hơn từ ngân hàng Hơn nữa, PSTD dường như được sử dụng để bổ sung cho các phương pháp phòng ngừa rủi ro khác của các ngân hàng.
Minton và ctg (2009) đã tiến hành nghiên cứu về việc áp dụng PSTD cho các ngân hàng của Mỹ, đặc biệt là những ngân hàng nắm giữ các công ty có tài sản vượt quá một tỷ đô la, trong khoảng thời gian từ năm 1999 đến nay.
Nghiên cứu năm 2005 sử dụng phương pháp hồi quy Probit cho thấy chỉ một số ít ngân hàng thực hiện mua ròng để phòng hộ khoản vay, chủ yếu là những ngân hàng có vốn thấp Thay vào đó, các ngân hàng chủ yếu sử dụng PSTD với mục đích kinh doanh hơn là để phòng hộ khoản vay.
Nghiên cứu của Thompson (2010) về rủi ro đối tác trong hợp đồng bảo hiểm tài chính, thông qua trường hợp chuyển giao RRTD trong ngân hàng, đã phát triển một mô hình đại diện để phân tích quyết định đầu tư tối ưu của người bảo hiểm khi xảy ra thất bại Kết quả cho thấy vấn đề rủi ro đạo đức mới xuất hiện từ phía bên bảo hiểm trên thị trường Hơn nữa, rủi ro đối tác này có thể khuyến khích bên được bảo hiểm cung cấp nhiều thông tin hơn về khả năng đòi bồi thường.
Bolton và Oehmke (2011) nghiên cứu vấn đề người cho vay không trách nhiệm, chỉ ra rằng chủ nợ có bảo hiểm đối với sự vỡ nợ nhưng vẫn kiểm soát người vay trong và sau khi vỡ nợ Qua mô hình cam kết hạn chế của hoán đổi RRTD, các tác giả cho thấy người cho vay thường bảo hiểm vượt mức cần thiết, dẫn đến sự không hiệu quả cả trước và sau vỡ nợ Họ đề xuất rằng việc đưa vào hợp đồng các điều khoản loại trừ quyền bảo hiểm hoặc thực hiện cơ cấu lại sự cố tín dụng có thể giải quyết vấn đề này.
Nijskens và Wagner (2011) đã nghiên cứu hoạt động chuyển giao rủi ro tài chính (RRTD) và rủi ro hệ thống, chỉ ra rằng mặc dù các ngân hàng có khả năng chuyển giao RRTD từ các khoản vay, nhưng điều này có thể dẫn đến rủi ro hệ thống lớn hơn Nghiên cứu này đặt ra thách thức cho việc điều chỉnh tài chính, đặc biệt là trong việc chú trọng vào những đặc thù của từng tổ chức.
Nghiên cứu của Bedendo và Bruno (2012) về lợi ích của việc bán khoản vay, chứng khoán hóa và PSTD tại các ngân hàng thương mại Mỹ trong giai đoạn 2001-2009, đặc biệt trong cuộc khủng hoảng tài chính, cho thấy việc chuyển giao RRTD mang lại lợi ích cho nền kinh tế Sử dụng phương pháp Generalized method of moments (GMM), kết quả cho thấy ngân hàng có xu hướng khuyến khích mạnh mẽ việc bán khoản vay và chứng khoán hóa có rủi ro cao hơn, dẫn đến tỷ lệ vỡ nợ cao hơn trong thời kỳ khủng hoảng Hơn nữa, lợi ích và bất lợi của việc chuyển giao RRTD qua bán khoản vay và chứng khoán hóa vượt trội hơn so với PSTD.
Các hướng tiếp cận nghiên cứu và khoảng trống nghiên cứu
1.2.1 Các hướng tiếp cận nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng công cụ PSTD trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng đã được đề cập từ nhiều góc độ khác nhau Các tác giả không chỉ tập trung vào lợi ích và rủi ro mà còn xem xét động cơ sử dụng công cụ PSTD Nỗ lực nhằm tìm ra giải pháp nâng cao lợi ích và hạn chế rủi ro cho người dùng công cụ này, đặc biệt trong quản trị rủi ro tín dụng, cũng như tăng cường tính công khai và minh bạch để giảm thiểu rủi ro liên quan đến PSTD, đã được nhiều tác giả nghiên cứu Họ cũng chú trọng đến các điều kiện và giải pháp để hạn chế rủi ro đạo đức từ cả bên mua và bên bán PSTD.
❖ Tiếp cận về lợi ích và rủi ro của việc sử dụng công cụ PSTD
Nicolo và Pelizzon (2008) chỉ ra rằng, công cụ PSTD mang lại lợi ích vượt trội so với các hình thức chuyển giao RRTD truyền thống nhờ tính linh hoạt và khả năng giảm thiểu vấn đề thông tin Bên cạnh đó, Norden và Wagner (2008) nhấn mạnh rằng, thị trường PSTD cung cấp cho các ngân hàng những công cụ mới để phòng ngừa và định giá khoản vay, giúp họ khai thác hiệu quả thông tin, từ đó hỗ trợ quá trình cho vay.
Nghiên cứu của Duffee và Zhou (2001), Acharya và Johnson (2007), Thompson (2010), Leitner (2012), và Acharya và Bisin (2014) chỉ ra rằng PSTD đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao rủi ro, giúp ngân hàng phòng ngừa và bảo hiểm đối với RRTD Tuy nhiên, giống như các hình thức bảo hiểm khác, PSTD cũng gặp phải vấn đề rủi ro đạo đức do thông tin bất cân xứng Trong khi Duffee và Zhou (2001) cùng Acharya và Johnson (2007) tập trung vào rủi ro đạo đức của bên mua PSTD, thì Thompson (2010), Leitner (2012), và Acharya và Bisin (2014) lại chú trọng đến rủi ro đạo đức của bên bán PSTD Thompson (2010) chỉ ra rằng bên được bảo hiểm có thể gặp phải rủi ro đạo đức mới từ bên bảo hiểm, bắt đầu từ vấn đề lựa chọn đối nghịch do bên được bảo hiểm có lợi thế thông tin, và có thể dẫn đến việc đảo ngược lựa chọn đối nghịch nếu bên bảo hiểm gặp rủi ro đạo đức, gây ra rủi ro đối tác Leitner (2012) và Acharya cùng Bisin (2014) cũng nhấn mạnh rằng bên bảo hiểm có thể cam kết cùng một tài sản với nhiều đối tác mà không thực hiện được cam kết, do thiếu minh bạch trong trạng thái giao dịch.
Nghiên cứu cho thấy công cụ PSTD là một phương tiện hiệu quả trong quản trị rủi ro tín dụng (RRTD), đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao rủi ro, giúp ngân hàng phòng ngừa và bảo hiểm trước các rủi ro này Hơn nữa, PSTD còn giúp giảm thiểu vấn đề thông tin, cung cấp cho ngân hàng các tiêu chuẩn định lượng cần thiết.
Rủi ro đối tác (Counterparty risk) được xác định là một vấn đề rủi ro đạo đức mới, theo Thompson (2010), trong khi đó, vấn đề lựa chọn đối nghịch chuẩn đã được Akerlof (1970) đề cập Thông tin bất cân xứng là nguyên nhân chính gây ra rủi ro cho các bên tham gia và cản trở sự phát triển của thị trường PSTD Rủi ro đạo đức từ bên mua PSTD có thể gây tổn hại cho bên bán, dẫn đến tăng phí bảo hiểm và giảm cung cấp công cụ PSTD, trong khi rủi ro đạo đức từ bên bán có thể làm giảm cầu về công cụ này Sự hiện diện của rủi ro đạo đức từ một trong hai bên không chỉ gây thiệt hại cho đối tác mà còn dẫn đến thất bại của thị trường và mất cân bằng cung – cầu Do đó, để giảm thiểu rủi ro cho các bên tham gia và thúc đẩy sự phát triển của thị trường PSTD, cần có các giải pháp nhằm hạn chế vấn đề thông tin bất cân xứng.
❖ Tiếp cận về động cơ của việc sử dụng công cụ PSTD
Nghiên cứu của Das (1998) chỉ ra rằng các ngân hàng sử dụng công cụ PSTD nhằm cải thiện đa dạng hóa và quản trị danh mục cho vay Hirtle (2009) cho thấy PSTD giúp ngân hàng quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) một cách thuận tiện hơn Theo Parlour và Winton (2013), các ngân hàng cần nắm giữ vốn để bù đắp RRTD; nếu rủi ro của khoản vay mới tương quan thuận chiều với các khoản vay hiện có, ngân hàng sẽ phải tăng vốn chủ sở hữu hoặc từ bỏ RRTD, dẫn đến động cơ chuyển giao RRTD Tuy nhiên, việc chuyển giao rủi ro qua hoán đổi RRTD có thể làm giảm hiệu quả giám sát người vay.
Norden và ctg (2014) chỉ ra rằng ngân hàng có thể thu được lợi ích đáng kể khi áp dụng công cụ PSTD để phòng ngừa rủi ro tín dụng (RRTD), giúp giảm vốn kinh tế và quản lý chủ động danh mục cho vay Việc sử dụng công cụ PSTD cải thiện khả năng cân bằng rủi ro và duy trì mức rủi ro theo tỷ lệ mục tiêu Tuy nhiên, rủi ro có thể gia tăng nếu ngân hàng sử dụng công cụ PSTD với động cơ không chính đáng liên quan đến rủi ro đạo đức Atkeson và ctg (2015) nhấn mạnh rằng các ngân hàng tham gia thị trường phái sinh với hai động cơ: đầu tiên là để phòng ngừa rủi ro cơ sở, và thứ hai là do sự không hoàn hảo trong phòng ngừa, dẫn đến sự phân tán giá và giá trị cận biên, từ đó khuyến khích ngân hàng tìm kiếm lợi nhuận qua các dịch vụ trung gian.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng có hai động cơ chính thúc đẩy ngân hàng tham gia vào thị trường PSTD: quản trị RRTD và tìm kiếm lợi nhuận Đầu tiên, PSTD giúp ngân hàng chuyển giao rủi ro, nâng cao khả năng phòng ngừa và bảo hiểm, từ đó điều chỉnh nhanh chóng yêu cầu về vốn và cải thiện đa dạng hóa RRTD trong danh mục cho vay Thứ hai, PSTD được xem như sản phẩm dịch vụ tài chính, mang lại lợi nhuận cho ngân hàng Tuy nhiên, việc sử dụng PSTD có thể tạo ra rủi ro cao hơn nếu động cơ sử dụng bị ảnh hưởng bởi rủi ro đạo đức Để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng cần phát triển công cụ đánh giá RRTD và có khả năng sàng lọc động cơ không lợi ích từ các đối tác Hơn nữa, vai trò của cơ quan quản lý nhà nước là cần thiết để thiết lập quy định giám sát, nâng cao tính công khai và minh bạch trong giao dịch trên thị trường PSTD.
❖ Tiếp cận về các điều kiện và các giải pháp để hạn chế vấn đề rủi ro đạo đức của bên mua PSTD
Morrison (2005), Bedendo và Bruno (2012), Bolton và Oehmke (2011,
Nghiên cứu của Subrahmanyam và cộng sự (2014) chỉ ra rằng, trong thị trường PSTD, bên bán PSTD (bên bảo hiểm) có thể gặp phải rủi ro từ vấn đề rủi ro đạo đức của bên mua PSTD (bên được bảo hiểm) Để khắc phục vấn đề này, Nicolo và Pelizzon (2008) cùng với Bolton và Oehmke (2011) đã đề xuất các giải pháp hiệu quả.
2015) cho thấy, bên bảo hiểm có thể sử dụng các điều khoản khi thiết kế hợp đồng
PSTD được sử dụng để giảm thiểu vấn đề lựa chọn bất lợi và rủi ro đạo đức Nicolo và Pelizzon (2008) chỉ ra rằng các ngân hàng có năng lực cao thiết kế hợp đồng PSTD như một tín hiệu chất lượng nhằm khắc phục vấn đề lựa chọn bất lợi do thông tin bất cân xứng Bolton và Oehmke (2011) cho thấy rằng bên bảo hiểm có thể loại trừ những người cho vay không trách nhiệm bằng cách đưa vào hợp đồng các điều khoản loại trừ quyền được bảo hiểm hoặc thực hiện cơ cấu lại sự cố tín dụng Đồng thời, Bolton và Oehmke (2015) đề xuất hợp đồng phái sinh cho phép chuyển giao rủi ro tùy thuộc vào điều kiện của từng đối tác, đặc biệt là phái sinh cho phép thanh toán có thể quan sát được công khai và các sự cố có thể xác minh liên quan đến dòng tiền đầu ra không quan sát được của công ty.
Các nghiên cứu cho thấy, để giảm thiểu rủi ro đạo đức giữa bên mua và bên bán PSTD, các điều khoản ràng buộc trong hợp đồng có thể được sử dụng như "công cụ sàng lọc." Tuy nhiên, việc thiết kế các điều khoản này không hề đơn giản, vì bên bán PSTD cần lựa chọn sao cho vừa bảo vệ quyền lợi của mình, vừa không gây bất lợi cho bên mua PSTD Nếu các điều khoản gây bất lợi cho bên mua, điều này có thể ảnh hưởng đến cầu về PSTD Do đó, bên bán PSTD cần có thông tin đầy đủ và đầu tư vào việc xây dựng "tín hiệu chi phí" để cải thiện hợp đồng PSTD, nhằm hạn chế rủi ro đạo đức của bên mua Tóm lại, bên bán PSTD chỉ có thể thiết kế hợp đồng hiệu quả khi họ có khả năng cao trong việc thu hồi các khoản vay.
Tín hiệu chi phí (Signaling costs) là thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu của Spence (1973), nhấn mạnh việc xây dựng và tích hợp các tín hiệu chi phí vào hợp đồng nhằm cải thiện thông tin Nghiên cứu của Holmstrom (1979) cũng chỉ ra rằng việc sử dụng thông tin có giá trị khác là cần thiết để nâng cao chất lượng hợp đồng Thêm vào đó, việc thu thập và xử lý thông tin liên quan đến các hoạt động PSTD có thể góp phần đáng kể vào việc thiết kế hợp đồng PSTD hiệu quả hơn.
Rủi ro đạo đức của bên bán PSTD, hay còn gọi là bên bảo hiểm, đã được Thompson (2010) chỉ ra rằng bên mua PSTD có thể phải đối mặt với những rủi ro mới do bên bán gây ra, đặc biệt khi bên bán lựa chọn danh mục đầu tư có rủi ro quá mức, dẫn đến thiếu hụt vốn để thanh toán các hợp đồng PSTD Rủi ro này có thể khuyến khích bên mua tiết lộ nhiều thông tin hơn về khả năng đòi bồi thường Jarrow (2011) cũng nhấn mạnh rằng việc các công ty xếp hạng đánh giá thấp rủi ro nợ đã khiến bên bán PSTD nắm giữ quá ít vốn khi bán hoán đổi RRTD, dẫn đến tình trạng không thể thanh toán khi xảy ra vỡ nợ Để khắc phục tình trạng này, tác giả đề xuất rằng tất cả hoán đổi RRTD nên được thanh toán qua trung tâm thanh toán hoặc sở giao dịch, cấm mua khống đối với hoán đổi RRTD, và cần có sự điều chỉnh của chính phủ về tài sản bảo đảm cùng với yêu cầu vốn chủ sở hữu cao hơn đối với bên bán PSTD.
Leitner (2012), Acharya và Bisin (2014), Biais và các cộng sự (2016) chỉ ra rằng sự thiếu minh bạch, đặc biệt liên quan đến trạng thái mua bán, đã tạo ra vấn đề rủi ro đạo đức cho bên bán PSTD và bên bảo hiểm Mặc dù các tác giả này đều nhận diện vấn đề, cách tiếp cận và giải pháp của họ không hoàn toàn giống nhau Leitner (2012) nhấn mạnh rằng người bảo hiểm có thể cam kết cùng một tài sản với nhiều đối tác mà không thực hiện cam kết Để khắc phục tình trạng này, tác giả đề xuất một cơ chế trung tâm nhằm thu thập và báo cáo tất cả thông tin liên quan đến các hợp đồng của bên bảo hiểm Hơn nữa, cần có một cơ chế để giới hạn trạng thái và tiết lộ danh tính của bên bảo hiểm khi họ đạt đến giới hạn giao dịch PSTD.
Nghiên cứu năm 2014 chỉ ra rằng bên được bảo hiểm có thể gặp phải rủi ro đạo đức từ bên bảo hiểm do thiếu thông tin về trạng thái giao dịch Việc áp dụng trung tâm thanh toán và sở giao dịch có thể cải thiện tình hình này, vì trung tâm thanh toán lưu giữ các giao dịch và sở giao dịch tạo ra bản đối chiếu tập trung Trung tâm thanh toán còn có khả năng truyền tải thông tin giao dịch tới các nhà đầu tư, giúp họ xác định giá cả và kiểm soát rủi ro Biais và cộng sự (2016) cho rằng việc bên bảo hiểm không nỗ lực ngăn ngừa rủi ro dẫn đến rủi ro đối tác cho bên được bảo hiểm, nhưng khó bị phát hiện bởi bên ngoài Trung tâm thanh toán có thể cung cấp bảo hiểm chống lại rủi ro đối tác bằng cách gộp rủi ro vỡ nợ Tuy nhiên, vấn đề "người đi xe miễn phí" có thể phát sinh do chi phí vỡ nợ do tất cả các thành viên khác trong trung tâm thanh toán tạo ra Để giải quyết vấn đề này, trung tâm thanh toán yêu cầu ký quỹ bổ sung, cho phép bên bảo hiểm thực hiện các hoạt động phái sinh với ít vốn hơn, vì ký quỹ chỉ xảy ra khi nghĩa vụ pháp lý phát sinh.
Duffie và Zhu (2011), Biais và ctg (2012), Loon và Zhong (2014), Du và ctg
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ SỬ DỤNG CÔNG CỤ PHÁI SINH TÍN DỤNG
Tổng quan về quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
2.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng (RRTD) là loại rủi ro phổ biến nhất trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, xảy ra khi có nguy cơ vi phạm nghĩa vụ từ các đối tác Theo nhiều tác giả, RRTD được định nghĩa là rủi ro gây ra tổn thất do sự vi phạm từ người vay hoặc đối tác (BIS, 2001) Cụ thể, RRTD xảy ra khi người vay không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của khoản nợ, có thể do không đủ khả năng thanh toán hoặc không thanh toán đúng hạn (Gestel và Baesens, 2009) Hơn nữa, RRTD còn liên quan đến khả năng gia tăng tổn thất tiền từ sự vi phạm hoặc sự thay đổi trong khả năng vi phạm của đối tác trong các hợp đồng tài chính (Iscoe và cộng sự, 2012).
Rủi ro tín dụng (RRTD) không chỉ do người vay gây ra mà còn liên quan đến các đối tác khác, đặc biệt là các đối tác trong lĩnh vực quản trị rủi ro Theo khái niệm được lựa chọn cho nghiên cứu, RRTD là rủi ro xảy ra tổn thất từ sự vi phạm của người vay hoặc đối tác Trong hoạt động cho vay, ngân hàng cần lựa chọn người vay có thiện chí và khả năng trả nợ, và sự thiếu sót trong việc thu thập thông tin có thể dẫn đến RRTD Hơn nữa, RRTD không chỉ phát sinh từ một giao dịch cho vay đơn lẻ mà còn từ tất cả các khoản vay trong danh mục, tạo thành rủi ro danh mục tổng thể của ngân hàng Ngoài ra, RRTD cũng xuất hiện trong các hoạt động khác khi ngân hàng sử dụng công cụ quản trị rủi ro, với tổn thất cũng có thể phát sinh từ sự vi phạm của các đối tác trong quản trị rủi ro.
❖ Khái niệm quản trị RRTD
Thuật ngữ “management” thường được dịch sang tiếng Việt là “quản trị” hoặc “quản lý” Trong nội dung của luận án này, NCS sẽ sử dụng cụm từ “quản trị” để thể hiện ý nghĩa chính xác nhất trong bối cảnh nghiên cứu.
“quản trị” để dịch thuật ngữ “management” và cụm từ “quản trị RRTD” để dịch cụm thuật ngữ “credit risk management”
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là một lĩnh vực thu hút sự quan tâm của cả nhà nghiên cứu và thực hành, với nhiều cách tiếp cận khác nhau Theo Gestel và Baesens (2009), quản trị RRTD bao gồm việc nhận diện, đo lường và ứng xử với các rủi ro tiềm tàng thông qua các mô hình rủi ro Trong khi đó, Golin và Delhaise (2013) nhấn mạnh rằng quản trị RRTD được thực hiện thông qua việc đánh giá rủi ro tín dụng tương lai, giám sát liên tục, thiết lập giới hạn tín dụng và áp dụng các biện pháp giảm thiểu thích hợp, cũng như chuyển giao hoặc cơ cấu lại tín dụng khi cần thiết.
Quản trị RRTD là một quá trình quan trọng trong ngân hàng, bao gồm việc nhận diện, đo lường, ứng xử và triển khai các mô hình rủi ro Để nhận diện rủi ro tiềm tàng, ngân hàng cần xác định nguồn gốc của RRTD Khi đo lường, ngân hàng phải ước lượng xác suất vỡ nợ và mức độ tổn thất có thể xảy ra Đối với ứng xử, ngân hàng có thể lựa chọn bốn phương pháp: né tránh, giảm thiểu, chấp nhận và kiểm soát, hoặc chuyển giao RRTD Cuối cùng, việc triển khai thực tế thông qua các mô hình rủi ro đòi hỏi ngân hàng sử dụng con người, cơ sở dữ liệu và hạ tầng công nghệ thông tin để phát triển và áp dụng các mô hình này trong quản trị RRTD.
2.1.2 Quá trình quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Nhận diện rủi ro tín dụng (RRTD) là bước đầu tiên trong quản trị RRTD của ngân hàng, bao gồm rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục Việc xác định nguồn gốc rủi ro giao dịch liên quan đến từng khoản vay và người vay, trong khi rủi ro danh mục phản ánh tình hình tổng thể của danh mục cho vay Có hai hướng tiếp cận để xác định nguyên nhân rủi ro giao dịch: từ phía người vay và từ phía ngân hàng, liên quan đến việc thu thập và xử lý thông tin Rủi ro danh mục bao gồm rủi ro nội tại, bắt nguồn từ đặc thù của từng chủ thể vay và lĩnh vực kinh tế, và rủi ro tập trung, phát sinh từ sự thiếu đa dạng hóa trong danh mục cho vay Chi tiết về nhận diện rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục được trình bày trong phụ lục 1.
❖ Đánh giá/ đo lường RRTD
Khi RRTD được nhận diện, việc đánh giá mức độ rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt là rất quan trọng để xác định các phương pháp ứng xử phù hợp Đánh giá RRTD bao gồm việc ước lượng mức độ rủi ro hoặc tổn thất cho từng giao dịch và toàn bộ danh mục cho vay Trong quản trị giao dịch, ngân hàng chỉ tập trung vào rủi ro giao dịch, trong khi quản trị danh mục, đặc biệt là quản trị danh mục chủ động, yêu cầu ngân hàng phải đánh giá cả rủi ro giao dịch lẫn rủi ro danh mục thông qua các công cụ đánh giá thích hợp.
Công cụ đánh giá RRTD có thể được hiểu theo hai phạm vi: hẹp và rộng Ở phạm vi hẹp, chúng đại diện cho phương pháp đánh giá mà ngân hàng áp dụng, trong khi ở phạm vi rộng, chúng bao gồm toàn bộ hệ thống đánh giá, bao gồm phương pháp, quy trình, kiểm soát, thu thập dữ liệu và hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ Sự khác biệt chính giữa các công cụ đánh giá RRTD nằm ở cách tiếp cận của ngân hàng đối với phương pháp đánh giá Hiện nay, ngân hàng không chỉ dựa vào phương pháp định tính mà còn kết hợp với phương pháp định lượng để đánh giá RRTD, chi tiết về các công cụ này được trình bày trong phụ lục 2.
❖ Ứng xử đối với RRTD bằng các phương pháp thích hợp
Khi đối mặt với RRTD, ngân hàng cần áp dụng bốn phương pháp ứng xử: né tránh, giảm thiểu, chấp nhận và kiểm soát, cùng chuyển giao RRTD Né tránh RRTD bao gồm việc từ chối cho vay đối với người vay có rủi ro cao hoặc không mở rộng cho vay ở những lĩnh vực mà ngân hàng thiếu hiểu biết Giảm thiểu RRTD liên quan đến việc sử dụng công cụ và biện pháp để hạn chế rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục Chấp nhận và kiểm soát RRTD yêu cầu ngân hàng thiết lập các giới hạn RRTD và áp dụng các công cụ như chính sách lãi suất và dự phòng RRTD Cuối cùng, chuyển giao RRTD đòi hỏi ngân hàng phải sử dụng công cụ PSTD và các mô hình rủi ro để xác định các khoản vay cần chuyển giao.
2.1.3 Các mô hình rủi ro để thực thi quá trình quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Quá trình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của các ngân hàng chỉ thực sự hiệu quả khi áp dụng các mô hình rủi ro phù hợp Các mô hình này được chia thành hai khía cạnh: mô hình quản trị RRTD, đại diện cho các chiến lược tốt nhất mà ngân hàng lựa chọn, và mô hình RRTD, là công cụ cụ thể để quản lý rủi ro Mô hình tài chính không chỉ giúp xác định giá trị công cụ mà còn hỗ trợ trong việc định giá và phòng ngừa rủi ro cho các định chế tài chính Để xây dựng các mô hình này, ngân hàng có thể dựa vào các lý thuyết như lý thuyết quyền chọn và lý thuyết danh mục hiện đại Hơn nữa, các ngân hàng có thể áp dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm kinh tế lượng, mô phỏng và tối ưu hóa, như mô hình RRTD dựa trên mạng thần kinh nhân tạo, nhằm tìm kiếm độ chính xác cao nhất trong quản trị rủi ro.
2.1.3.1 Các mô hình quản trị rủi ro tín dụng
Các mô hình quản trị RRTD được ngân hàng xây dựng để phục vụ nhiều mục đích khác nhau, bao gồm việc đáp ứng yêu cầu của cơ quan giám sát và tối ưu hóa quyết định kinh doanh Những mô hình này giúp ngân hàng có cái nhìn sâu sắc hơn về RRTD trong cả điều kiện bình thường và căng thẳng, từ đó hỗ trợ cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro Hiện nay, có nhiều mô hình quản trị RRTD cho ngân hàng lựa chọn, nhưng chúng chủ yếu được chia thành hai nhóm chính.
Mô hình quản trị RRTD được chia thành hai loại chính: “khởi tạo – duy trì/nắm giữ” thụ động, thường được gọi là mô hình quản trị RRTD truyền thống, và “khởi tạo – phân bổ” chủ động, được biết đến như các mô hình quản trị RRTD hiện đại (Colquitt, 2007; Caouette và ctg, 2008).
Trong các mô hình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) truyền thống, RRTD thường được xem xét ở trạng thái tĩnh, với quy trình cho vay dựa trên đánh giá tín dụng và duy trì RRTD trên bảng cân đối kế toán đến khi đáo hạn Các bước chính bao gồm thẩm định, phê chuẩn cho vay và giám sát người vay (Colquitt, 2007) Ngược lại, các mô hình quản trị RRTD hiện đại tiếp cận RRTD ở trạng thái động, sử dụng công cụ và kỹ thuật không chỉ để khởi tạo khoản vay mà còn để giám sát và đo lường liên tục RRTD của khoản vay và danh mục cho vay Đặc biệt, các công cụ chuyển giao RRTD, như PSTD, được áp dụng để điều chỉnh RRTD và tỷ suất lợi nhuận, nhằm tối ưu hóa danh mục cho vay (Colquitt, 2007; Caouette và ctg, 2008; Hunseler, 2013).
Trong môi trường kinh doanh biến động như thị trường cho vay, các ngân hàng cần áp dụng mô hình rủi ro “khởi tạo – phân bổ” chủ động để quản trị RRTD hiệu quả Mô hình này cho phép ngân hàng đo lường liên tục RRTD của từng khoản vay và danh mục cho vay, đồng thời điều chỉnh linh hoạt RRTD và tỷ suất lợi nhuận thông qua công cụ chuyển giao RRTD, đặc biệt là công cụ PSTD Để triển khai mô hình này hiệu quả, ngân hàng cần xác định khẩu vị RRTD, thiết lập mục tiêu và chiến lược quản trị RRTD, cũng như xây dựng cơ chế và quy trình kiểm tra, kiểm soát Họ cũng cần phát triển công cụ định lượng RRTD/tổn thất, đo lường thành quả điều chỉnh theo rủi ro và định giá giá trị các công cụ chuyển giao RRTD Bên cạnh đó, việc phát triển đội ngũ nhân lực, hệ thống cơ sở dữ liệu và công nghệ thông tin là rất quan trọng.
2.1.3.2 Các mô hình rủi ro tín dụng
Các mô hình RRTD là công cụ quan trọng mà các ngân hàng phát triển để quản trị rủi ro tín dụng Chúng được áp dụng với nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt trong việc đo lường rủi ro tín dụng đối với khoản vay và người vay Các ngân hàng có thể sử dụng các mô hình như phương pháp phán đoán dựa trên mô hình 5Cs, mô hình điểm số tín dụng, hoặc hệ thống xếp hạng tín nhiệm để ước lượng xác suất vỡ nợ.
Tổng quan về công cụ phái sinh tín dụng
2.2.1 Khái niệm chung về công cụ phái sinh Đề cập đến khái niệm phái sinh, Madura (2015, trang 341) cho rằng, “Phái sinh là các hợp đồng tài chính mà giá trị của chúng được chuyển hóa từ giá trị của các tài sản cơ sở” Trong khái niệm này, giá trị của các tài sản cơ sở – còn được biết đến là các biến số phái sinh cơ sở, thông thường là giá của các tài sản cơ sở được giao dịch; chúng có thể được dựa vào một vài biến số của thị trường cơ sở chẳng hạn như lãi suất, tỷ giá hối đoái, giá cổ phiếu, giá trái phiếu hoặc giá hàng hóa (Hull, 2018; Campbella và ctg, 2019) Về các tài sản cơ sở, chúng có thể là các tài sản tài chính như tiền tệ, cổ phiếu, trái phiếu, các khoản vay; chúng cũng có thể là các tài sản thực như nông sản, kim loại, các nguồn năng lượng; hoặc thậm chí là một yếu tố ngẫu nhiên như thời tiết, vốn dĩ không phải là tài sản (Chance và Brooks, 2015; Gottesman, 2016) Tuy nhiên, với vai trò là công cụ để quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, các ngân hàng thường sử dụng những loại phái sinh được dựa trên các tài sản tài chính – được gọi chung là công cụ phái sinh tài chính 8 Ngoài ra, tùy thuộc vào các biến số phái sinh cơ sở, công cụ phái sinh tài
7 RAROC = (Chênh lệch tín dụng + phí – tổn thất dự tính – chi phí vốn – chi phí hoạt động)/Vốn kinh tế (GARP, 2018)
Tài sản là các khoản có giá trị tiền tệ dương mà người sở hữu nắm giữ, trong khi nợ là các nghĩa vụ có giá trị tiền tệ âm Thuật ngữ "công cụ" bao gồm cả tài sản và nghĩa vụ nợ, đồng thời cũng đề cập đến tài sản cơ sở và nghĩa vụ của hợp đồng phái sinh Hợp đồng là thỏa thuận pháp lý có hiệu lực, trong khi chứng khoán là công cụ giao dịch đại diện cho quyền sở hữu tài sản Các loại phái sinh bao gồm phái sinh lãi suất, với biến số cơ sở là lãi suất; phái sinh ngoại tệ, với biến số cơ sở là tỷ giá hối đoái; và chứng khoán phái sinh, với biến số cơ sở là giá cổ phiếu hoặc trái phiếu Ngoài ra, còn có PSTD với biến số cơ sở là chất lượng tín dụng của khoản vay hoặc trái phiếu Như vậy, công cụ phái sinh rất đa dạng, bao gồm phái sinh lãi suất, phái sinh ngoại tệ, phái sinh chứng khoán, PSTD, phái sinh năng lượng và phái sinh hàng hóa.
Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, công cụ phái sinh tài chính không chỉ là sản phẩm kinh doanh mà còn là phương tiện quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) và rủi ro thị trường Công cụ phái sinh lãi suất giúp ngân hàng quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả, trong khi công cụ phái sinh ngoại tệ hỗ trợ trong việc quản trị rủi ro tỷ giá Chứng khoán phái sinh đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro vốn cổ phần và chứng khoán nợ Cuối cùng, PSTD cũng mang lại lợi ích cho ngân hàng trong việc quản trị RRTD.
Công cụ phái sinh ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, không chỉ tạo cơ hội phát triển sản phẩm mới mà còn cung cấp phương tiện quản trị rủi ro hiệu quả Chúng cho phép ngân hàng nhận hoặc chuyển giao nhiều loại rủi ro với các đối tác khác nhau Đặc biệt, để quản trị rủi ro tín dụng, ngân hàng thường sử dụng công cụ phái sinh như công cụ PSTD.
2.2.2 Khái niệm và đặc điểm của công cụ phái sinh tín dụng
❖ Khái niệm công cụ PSTD
Rủi ro thị trường là nguy cơ mất mát tài chính do sự biến động của giá cả trên thị trường Các loại rủi ro thị trường bao gồm rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá, rủi ro vốn cổ phần và rủi ro hàng hóa (BIS, 2006, 2021).
PSTD, xuất hiện từ đầu thập niên 90 của thế kỷ 20, đã thu hút sự chú ý từ cả giới học thuật và thực hành quản trị rủi ro Khái niệm PSTD được hiểu qua nhiều cách tiếp cận khác nhau: theo Duffee và Zhou (2001), PSTD là các hợp đồng tài chính phi tập trung với thanh toán phụ thuộc vào sự thay đổi trong chất lượng tín dụng của một hoặc nhiều công ty; Caouette và cộng sự (2008) mô tả PSTD là những công cụ tài chính mà thanh toán liên kết với sự thay đổi trong chất lượng tín dụng của chủ thể phát hành; trong khi Hull (2018) định nghĩa PSTD là các hợp đồng mà thanh toán phụ thuộc vào mức tín nhiệm của một công ty hoặc quốc gia.
PSTD, hay công cụ tài chính liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) trong hoạt động cho vay của ngân hàng, được định nghĩa là những công cụ mà thanh toán của chúng phụ thuộc vào sự thay đổi trong chất lượng tín dụng của các chủ thể phát hành Cụ thể, với hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS), sự thay đổi này được thể hiện qua các sự cố tín dụng như phá sản, không thanh toán nợ và giảm hạng tín dụng Đối với hoán đổi tổng thu nhập (TRS), chất lượng tín dụng được phản ánh qua sự chênh lệch dòng tiền giữa tài sản tham chiếu và khoản thanh toán từ bên nhận TRS Trong khi đó, quyền chọn chênh lệch tín dụng (CSO) thể hiện sự thay đổi qua mức chênh lệch tín dụng của tài sản tham chiếu, nhằm bù đắp rủi ro vỡ nợ cho nhà đầu tư Các chủ thể phát hành liên quan đến PSTD có thể là người vay hoặc doanh nghiệp phát hành trái phiếu, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng của tài sản tham chiếu trong các hợp đồng PSTD.
❖ Đặc điểm của công cụ PSTD
Dựa trên khái niệm và nội dung từ nhiều nghiên cứu của các tác giả quốc tế, công cụ PSTD sở hữu những đặc điểm cơ bản quan trọng.
PSTD là công cụ tài chính được thiết kế để giao dịch RRTD, nhằm mục đích đầu tư hoặc quản lý RRTD Người tham gia mua bán PSTD thực chất đang giao dịch RRTD của tài sản tham chiếu mà không cần chuyển giao tài sản đó Bên bán PSTD vẫn giữ quyền sở hữu tài sản tham chiếu trong suốt quá trình giao dịch.
Hợp đồng PSTD không yêu cầu bên mua phải có vốn tại thời điểm giao dịch, vì tiền chỉ được chuyển giao khi thực hiện nghĩa vụ Bên mua không cần sự chấp thuận từ chủ thể tham chiếu khi giao dịch với bên bán Giá trị danh nghĩa và kỳ hạn của hợp đồng PSTD tương đối độc lập với tài sản tham chiếu, thường được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu và khả năng kiểm soát rủi ro của các bên tham gia.
PSTD là công cụ tài chính phức tạp dùng để đầu tư và quản trị rủi ro tín dụng, khó chuẩn hóa hơn so với các phái sinh tài chính khác như phái sinh tiền tệ hay phái sinh lãi suất Sự khó khăn này không chỉ nằm ở mặt pháp lý và quy định nghĩa vụ mà còn ở việc chuẩn hóa hợp đồng chính và các phụ lục Giá trị của PSTD phụ thuộc vào thị trường tài sản tham chiếu, chịu ảnh hưởng bởi chất lượng tín dụng của chủ thể tham chiếu, thông tin về chất lượng tín dụng thường ít được công khai và khó theo dõi, ngoại trừ các doanh nghiệp lớn được xếp hạng bởi công ty xếp hạng tín nhiệm độc lập Do đó, bên mua và bên bán PSTD thường phải dựa vào các công cụ và mô hình đánh giá rủi ro tín dụng nội bộ để đánh giá chất lượng tín dụng của các chủ thể tham chiếu.
PSTD có nhiều loại và được thiết kế đa dạng để đáp ứng nhu cầu của người sử dụng, với mỗi loại dựa vào nghĩa vụ trao đổi khác nhau, dẫn đến chất lượng tín dụng cũng khác nhau Chúng có thể liên quan đến sự cố tín dụng, dòng thanh toán hoặc chênh lệch tín dụng của tài sản tham chiếu Kỹ thuật sử dụng cho từng loại PSTD cũng có những đặc điểm riêng, vì vậy ngân hàng cần lựa chọn loại PSTD phù hợp và phát triển kỹ thuật quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tương ứng với từng tình huống cụ thể.
2.2.3 Các công cụ phái sinh tín dụng
Các loại công cụ phòng ngừa rủi ro tín dụng (PSTD) đang được áp dụng rộng rãi ở các quốc gia phát triển, trong đó các ngân hàng thường sử dụng các loại như CDS, TRS và CSO để quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay (Servigny và Renault, 2004; Caouette và cộng sự, 2008; Hull, 2018).
2.2.3.1 Hoán đổi rủi ro tín dụng Để cập đến khái niệm CDS, Hull (2018, trang 570) cho rằng, “CDS là hợp đồng cung cấp sự bảo hiểm để phòng ngừa rủi ro vỡ nợ của công ty riêng biệt; công ty này được biết đến là chủ thể tham chiếu và sự vi phạm nghĩa vụ nợ của công ty này được biết đến là sự cố tín dụng”
Trong hợp đồng CDS, bên bán đóng vai trò là nhà cung cấp bảo hiểm, trong khi bên mua là người mua bảo hiểm cho rủi ro tín dụng (RRTD) của khoản vay, trái phiếu hoặc danh mục tài sản Bên mua CDS sẽ trả phí bảo hiểm, và đổi lại, bên bán CDS sẽ thanh toán cho bên mua trong trường hợp xảy ra sự cố tín dụng đối với chủ thể tham chiếu Quy trình và nội dung thực hiện CDS được thể hiện rõ trong hình 2.1.
Hình 2.1 Sơ đồ hoán đổi rủi ro tín dụng
Nguồn: NCS tổng hợp từ Caouette và ctg (2008), Kolb và Overdahl (2010)
❖ Bước 1: Bên mua và bên bán CDS thỏa thuận để ký kết hợp đồng CDS
Sử dụng công cụ phái sinh tín dụng trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
2.3.1 Các lý thuyết nền tảng liên quan đến sử dụng công cụ phái sinh tín dụng trong quản trị rủi ro tín dụng
2.3.1.1 Lý thuyết rủi ro và bảo hiểm
Lý thuyết rủi ro và bảo hiểm (Theory of risk and insurance) được Willett
Bài viết năm 1951 phân tích bản chất của rủi ro và mối quan hệ giữa rủi ro và bảo hiểm, nhấn mạnh nguyên lý, vai trò và lợi ích của bảo hiểm trong việc hạn chế rủi ro Tác giả chỉ ra rằng rủi ro liên quan đến sự không chắc chắn và có thể được xác định qua các phương pháp phù hợp, phụ thuộc vào sự hiểu biết về điều kiện trước đó Trong đầu tư, nhà đầu tư có bốn phương pháp ứng xử với rủi ro: né tránh, ngăn ngừa, chấp nhận và chuyển giao rủi ro, tùy thuộc vào chi phí và mức độ sẵn lòng chấp nhận rủi ro Nhiều tác giả cũng chỉ ra rằng PSTD đóng vai trò là công cụ chuyển giao rủi ro, giúp ngân hàng phòng ngừa và bảo hiểm rủi ro tín dụng từ khoản vay hoặc trái phiếu.
Trong hoạt động cho vay, ngân hàng phải đối mặt với rủi ro tín dụng (RRTD) và có thể áp dụng các phương pháp né tránh, giảm thiểu hoặc chấp nhận rủi ro Tuy nhiên, những phương pháp này không phải lúc nào cũng hiệu quả Do đó, việc có sự bảo hiểm rủi ro từ bên thứ ba là cần thiết cho một số khoản vay Cơ chế chuyển giao RRTD thông qua công cụ phòng ngừa và bảo hiểm PSTD giúp ngân hàng quản lý RRTD hiệu quả hơn Để sử dụng công cụ PSTD hiệu quả, sự phát triển của thị trường PSTD và khả năng hiểu biết, vận dụng của ngân hàng là yếu tố quyết định.
2.3.1.2 Lý thuyết thông tin bất cân xứng
Lý thuyết thông tin bất cân xứng do Akerlof (1970) đưa ra nhằm giải thích mối quan hệ giữa chất lượng hàng hóa và quy mô thị trường trong bối cảnh thông tin không đồng đều giữa người bán và người mua Theo tác giả, khi tham gia thị trường, cả hai bên thường thiếu thông tin tương đương về chất lượng sản phẩm, dẫn đến những rủi ro và bất cập trong giao dịch.
Thông tin bất cân xứng gây ra nhiều vấn đề trong thị trường, như lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức, dẫn đến việc những người bán hàng hóa chất lượng kém tham gia thị trường Hệ quả là chất lượng hàng hóa trung bình giảm và quy mô thị trường bị thu hẹp Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến bên có ít thông tin mà còn có thể gây hại cho bên có nhiều thông tin, thường là những người cung cấp hàng hóa chất lượng tốt Để giảm thiểu tác động của thông tin bất cân xứng, Spence (1973) đề xuất rằng bên có nhiều thông tin nên thực hiện các hoạt động tốn chi phí để "phát tín hiệu" Trong khi đó, Stiglitz (1975) khuyến nghị rằng bên có ít thông tin có thể áp dụng các công cụ phân loại để bên có nhiều thông tin phát tín hiệu, từ đó giúp phân loại chất lượng hàng hóa hoặc đối tác, được gọi là "sự sàng lọc".
Thông tin bất cân xứng trong thị trường cho vay là một vấn đề phổ biến, khi ngân hàng thường thiếu thông tin về hoạt động của người vay, dẫn đến sự gia tăng lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức, nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng Để giảm thiểu vấn đề này, ngân hàng cần áp dụng các công cụ đánh giá rủi ro tín dụng và các phương pháp sàng lọc, giám sát người vay Công cụ PSTD được xem là giải pháp hiệu quả trong việc hạn chế thông tin bất cân xứng, giúp ngân hàng khai thác thông tin tốt hơn và cân bằng giữa mục tiêu tập trung hóa và đa dạng hóa danh mục cho vay Mặc dù PSTD có thể chuyển giao rủi ro tín dụng và bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro, nhưng tình trạng thông tin bất cân xứng trong thị trường PSTD cũng có thể dẫn đến rủi ro đạo đức cho cả bên mua và bên bán, gây thiệt hại cho các bên liên quan.
Sự xuất hiện của công cụ PSTD giúp các ngân hàng quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hơn Tuy nhiên, vấn đề thông tin bất cân xứng vẫn tồn tại, đặc biệt trong thị trường PSTD, nơi diễn ra giao dịch các công cụ tài chính phức tạp.
Vấn đề thông tin bất cân xứng không chỉ gây thiệt hại cho bên mua hoặc bên bán PSTD mà còn là rào cản lớn cản trở sự phát triển của thị trường.
Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) và rủi ro đạo đức (moral hazard) là hai vấn đề chính do thông tin bất cân xứng gây ra trong thị trường cho vay Lựa chọn đối nghịch xảy ra trước khi giao dịch, dẫn đến những kết cục không mong đợi cho người cho vay, trong khi rủi ro đạo đức phát sinh sau giao dịch, khi người vay có thể thực hiện các hành động gây hại cho người cho vay Để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động mua bán chứng khoán phái sinh (PSTD), không chỉ cần cải thiện quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của các ngân hàng mà còn cần sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước và các dịch vụ hỗ trợ nhằm giảm thiểu thông tin bất cân xứng.
Lý thuyết đại diện, được phát triển bởi Ross (1973) và Jensen cùng Meckling (1976), giải thích mối quan hệ giữa người ủy quyền và người đại diện, trong đó người ủy quyền thuê người đại diện thực hiện công việc nhân danh mình Mặc dù người đại diện được kỳ vọng sẽ hành động vì lợi ích của người ủy quyền, nhưng họ cũng có thể theo đuổi lợi ích cá nhân, dẫn đến chi phí đại diện như chi phí giám sát và tổn thất phụ trội Holmstrom (1979) và Grossman cùng Hart (1983) chỉ ra rằng vấn đề này xuất phát từ thông tin bất cân xứng, nơi người ủy quyền không thể kiểm soát hành động của người đại diện Để cải thiện tình hình, người ủy quyền cần đầu tư vào giám sát và sử dụng thông tin trong hợp đồng Trong bối cảnh hợp đồng PSTD, bên mua có thể bảo vệ khỏi rủi ro vỡ nợ của người vay nhưng cũng có thể giảm động cơ giám sát do không phải chịu tổn thất Để khắc phục, bên bán PSTD nên thiết kế hợp đồng hợp lý và áp dụng cơ chế thanh toán tập trung hoặc yêu cầu tài sản bảo đảm cao hơn để bảo vệ quyền lợi.
Vấn đề đại diện là một yếu tố quan trọng trong các mối quan hệ hợp đồng, bao gồm cả hợp đồng PSTD, và nó có thể gây ra rủi ro cho các bên tham gia mua bán Để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch PSTD, cần thiết phải triển khai các giải pháp nhằm hạn chế vấn đề đại diện trong các hoạt động liên quan.
2.3.2 Lợi ích và rủi ro của việc sử dụng công cụ phái sinh tín dụng trong quản trị rủi ro tín dụng
2.3.2.1 Lợi ích Đề cập đến lợi ích của PSTD trong quản trị RRTD, nhiều tác giả cho thấy PSTD là công cụ hữu ích để phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro tập trung hoặc đa dạng hóa danh mục cho vay Bên cạnh đó, PSTD còn là công cụ để định giá khoản vay và là công cụ để quản trị chủ động đối với danh mục cho vay (Das, 1998; Caouette và ctg, 2008; Norden và ctg, 2014)
Công cụ PSTD giúp ngân hàng phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro tập trung trong danh mục cho vay Việc sử dụng PSTD cho phép ngân hàng chuyển giao nhanh chóng rủi ro tín dụng cho các đối tác khác, từ đó mở rộng hoạt động cho vay và đầu tư mà không phải gánh chịu rủi ro quá mức Ngoài ra, PSTD cũng cải thiện khả năng đa dạng hóa danh mục cho vay bằng cách tái phân bổ rủi ro cho những người có chuyên môn phù hợp Công cụ này còn giúp ngân hàng cân bằng giữa mục tiêu tập trung hóa và đa dạng hóa, nhờ vào khả năng chuyển giao rủi ro cho các đối tác khác Trong hoạt động kinh doanh, ngân hàng không chỉ thu lợi từ lãi suất cho vay mà còn từ các dịch vụ khác, do đó duy trì mối quan hệ khách hàng là ưu tiên hàng đầu Khi rủi ro giao dịch thấp nhưng ảnh hưởng đến rủi ro tổng thể lớn, ngân hàng có thể chấp nhận cho vay và sử dụng PSTD để chuyển giao rủi ro, mang lại lợi ích tốt hơn Vì vậy, PSTD là giải pháp cần thiết trong quản trị rủi ro tín dụng của các ngân hàng.
Hoạt động cho vay được chia thành hai giai đoạn chính: khởi tạo và nắm giữ khoản vay Để khởi tạo khoản vay, ngân hàng cần có quỹ cho vay và nguồn lực để đánh giá người vay, trong khi để nắm giữ khoản vay, ngân hàng cần giám sát người vay và có khả năng chịu đựng rủi ro tín dụng Đối với những ngân hàng hạn chế về nguồn lực, chiến lược tập trung hóa có thể mang lại lợi thế cạnh tranh trong một số lĩnh vực nhất định Tuy nhiên, rủi ro tín dụng danh mục không chỉ bị ảnh hưởng bởi rủi ro giao dịch mà còn bởi rủi ro nội tại và rủi ro tập trung Để giảm thiểu rủi ro tập trung, ngân hàng thường áp dụng nguyên tắc phân tán rủi ro thông qua chiến lược đa dạng hóa danh mục cho vay Trong thực tế, ngân hàng thường phải cân nhắc giữa mục tiêu tập trung hóa và đa dạng hóa, và đôi khi chấp nhận rủi ro tín dụng để duy trì mối quan hệ với khách hàng Sự xuất hiện của sản phẩm chuyển giao rủi ro tín dụng (PSTD) không chỉ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng đối với các khoản vay đơn lẻ mà còn hỗ trợ cân bằng mâu thuẫn giữa tập trung hóa và đa dạng hóa Mỗi ngân hàng sẽ tận dụng lợi thế thông tin và mối quan hệ khách hàng để tập trung cho vay vào những lĩnh vực mà họ có lợi thế, đồng thời có thể tham gia vào thị trường PSTD để giảm thiểu rủi ro tập trung hoặc đa dạng hóa danh mục cho vay.
❖ PSTD là công cụ để định giá khoản vay
Trong hoạt động cho vay, ngân hàng sử dụng mô hình định giá khoản vay để ước tính lãi suất cho vay, dựa trên yêu cầu về vốn và tỷ suất sinh lời mục tiêu Mô hình này cần xem xét các chi phí cấu thành lãi suất như chi phí quỹ cho vay, xác suất vỡ nợ, tỷ lệ thu hồi và thuế Để ước lượng xác suất vỡ nợ, ngân hàng có thể áp dụng các mô hình RRTD truyền thống, tập trung vào tỷ lệ vỡ nợ và hạng tín dụng Sự xuất hiện của công cụ PSTD yêu cầu các bên tham gia xây dựng mô hình RRTD hiện đại, chia thành mô hình cấu trúc và mô hình dạng rút gọn Mô hình cấu trúc dựa trên giá trị tài sản công ty, trong khi mô hình dạng rút gọn phản ánh khả năng xảy ra vỡ nợ và sụt giảm hạng tín dụng Các mô hình PSTD hiện đại sử dụng thông tin từ dữ liệu thị trường, giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về RRTD và phát triển công cụ định giá khoản vay hiệu quả Giá của PSTD có mối quan hệ chặt chẽ với chênh lệch tín dụng, hỗ trợ ngân hàng trong quá trình cho vay Định giá khoản vay chính xác là yếu tố quan trọng trong môi trường cạnh tranh, giúp ngân hàng duy trì vị thế cạnh tranh và bù đắp chi phí Sự xuất hiện của PSTD cung cấp công cụ bổ sung cho ngân hàng trong việc định giá khoản vay, tạo thêm lựa chọn và kết quả so sánh với các công cụ hiện có.
❖ PSTD là công cụ để quản trị chủ động đối với danh mục cho vay
PSTD giúp các ngân hàng tái cấu trúc hoạt động kinh doanh bằng cách chuyển giao rủi ro tín dụng (RRTD) cho các đối tác khác, trong khi vẫn giữ khoản vay trên bảng cân đối kế toán, từ đó duy trì mối quan hệ với khách hàng Công cụ này cũng cho phép ngân hàng nắm giữ thêm RRTD từ các khoản vay ở những lĩnh vực mà họ không có lợi thế trong việc khởi tạo Nhờ đó, PSTD trở thành công cụ hữu ích cho việc quản trị RRTD hiệu quả hơn đối với danh mục cho vay Ngoài ra, ngân hàng có thể giảm thiểu RRTD đối với người vay bằng cách mua bảo hiểm hoặc bán PSTD để thu phí từ các khoản vay không có mối quan hệ khách hàng trực tiếp Điều này giúp tối ưu hóa danh mục cho vay và cải thiện hiệu quả điều chỉnh tỷ suất lợi nhuận theo rủi ro Hiện nay, PSTD là công cụ chuyển giao RRTD được sử dụng rộng rãi bởi các ngân hàng để quản trị chủ động RRTD trong danh mục cho vay.