KẾ TOÁN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ VÀ CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ VỐN VÀO ĐƠN VỊ KHÁC
Tổng quan về tài sản cố định và bất động sản đầu tư
1 Tổng quan về tài sản cố định
1.1 Khái niệm, tiêu chuẩn và đặc điểm của TSCĐ
Tài sản cố định là những tư liệu lao động chủ yếu và những tài sản khác có giá trị lớn và thời gian sử dụng lâu dài.
1.1.2 Tiêu chuẩn của TSCĐ a Đối với tài sản cố định hữu hình
Tư liệu lao động là tài sản hữu hình có cấu trúc độc lập hoặc là hệ thống gồm nhiều bộ phận liên kết để thực hiện chức năng nhất định Nếu thiếu bất kỳ bộ phận nào, toàn bộ hệ thống sẽ không hoạt động Để được coi là tài sản cố định hữu hình, tư liệu lao động cần thoả mãn đồng thời bốn tiêu chuẩn nhất định.
- Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó.
- Nguyên giá tài sản phải được xác định một cách tin cậy.
- Có thời hạn sử dụng từ một năm trở lên.
- Có giá trị theo quy định hiện hành.
Trong một hệ thống bao gồm nhiều bộ phận tài sản riêng lẻ liên kết với nhau, mỗi bộ phận có thời gian sử dụng khác nhau Nếu một bộ phận bị thiếu nhưng hệ thống vẫn hoạt động bình thường, thì theo yêu cầu quản lý, mỗi bộ phận cần được quản lý riêng Những bộ phận này sẽ được coi là tài sản cố định hữu hình độc lập nếu thỏa mãn đồng thời 4 tiêu chuẩn của tài sản cố định Đối với súc vật làm việc hoặc cung cấp sản phẩm, từng con súc vật cũng được xem là tài sản cố định hữu hình nếu đáp ứng đủ 4 tiêu chuẩn Tương tự, mỗi mảnh vườn hoặc cây trong vườn cây lâu năm sẽ được coi là tài sản cố định hữu hình nếu thỏa mãn các tiêu chuẩn trên.
Các khoản chi phí thực tế của doanh nghiệp được coi là tài sản cố định vô hình nếu đáp ứng đủ 4 điều kiện mà không hình thành tài sản cố định hữu hình Ngược lại, những khoản chi phí không đáp ứng đủ cả 4 tiêu chuẩn sẽ được hạch toán trực tiếp hoặc phân bổ dần vào chi phí sản xuất kinh doanh.
Các chi phí phát sinh trong giai đoạn triển khai sẽ được ghi nhận là tài sản cố vô hình do doanh nghiệp tự tạo ra nếu đáp ứng đủ 7 điều kiện quy định.
- Tính khả thi về mặt kỹ thuật đảm bảo cho việc hoàn thành và đưa tài sản vô hình vào sử dụng theo dự tính hoặc để bán.
- Doanh nghiệp dự định hoàn thành tài sản vô hình để sử dụng hoặc để bán.
- Doanh nghiệp có khả năng sử dụng hoặc bán tài sản vô hình đó.
- Tài sản vô hình đó phải tạo ra được lợi ích kinh tế trong tương lai.
Chúng tôi sở hữu đầy đủ nguồn lực kỹ thuật, tài chính và các nguồn lực cần thiết khác để hoàn thành các giai đoạn triển khai, bán hoặc sử dụng tài sản vô hình.
- Có khả năng xác định một cách chắc chắn toàn bộ chi phí trong giai đoạn triển khai để tạo ra tài sản vô hình đó.
- Ước tính có đủ tiêu chuẩn về thời gian sử dụng và giá trị theo quy định cho tài sản cố định vô hình.
Chi phí thành lập doanh nghiệp bao gồm các khoản như chi phí đào tạo nhân viên, chi phí quảng cáo trước khi thành lập, chi phí nghiên cứu và chi phí chuyển địa điểm Lợi thế thương mại không được xem là tài sản cố định vô hình mà sẽ được phân bổ dần vào chi phí kinh doanh trong thời gian tối đa 3 năm kể từ khi doanh nghiệp đi vào hoạt động.
Trong quá trình tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh, tài sản cố định có những đặc điểm sau:
Tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất và kinh doanh, tài sản cố định hữu hình giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu cho đến khi bị hư hỏng.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, giá trị của tài sản cố định (TSCĐ) sẽ bị hao mòn và dần dần chuyển dịch vào giá trị của sản phẩm mới được tạo ra.
Do đặc điểm của TSCĐ, nên doanh nghiệp cần phải quản lý chặt chẽ TSCĐ cả về giá trị và hiện vật, cụ thể:
Để đảm bảo giá trị của tài sản cố định (TSCĐ), các doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ nguyên giá và tình hình hao mòn Việc theo dõi giá trị còn lại của TSCĐ và thu hồi vốn đầu tư ban đầu là rất quan trọng để tái sản xuất TSCĐ hiệu quả.
Quản lý hiện vật trong doanh nghiệp đòi hỏi sự chặt chẽ về số lượng và tình hình biến động của tài sản cố định (TSCĐ) Cần thường xuyên kiểm tra và giám sát hiện trạng kỹ thuật của TSCĐ, đồng thời theo dõi việc bảo quản và sử dụng TSCĐ tại từng bộ phận để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình vận hành.
1.3 Nhiệm vụ của kế toán TSCĐ Để đáp ứng yêu cầu quản lý TSCĐ, kế toán TSCĐ phải thực hiện những nhiệm vụ sau:
Tổ chức ghi chép và phản ánh chính xác, kịp thời về số lượng, tình trạng và giá trị của tài sản cố định (TSCĐ) hiện có trong doanh nghiệp Cần theo dõi tình hình tăng giảm và di chuyển TSCĐ tại từng nơi sử dụng, đồng thời kiểm tra việc bảo quản, bảo dưỡng và sử dụng TSCĐ một cách hợp lý và hiệu quả.
Để đảm bảo tính chính xác trong việc phân bổ khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) vào chi phí sản xuất kinh doanh, các bộ phận cần thực hiện đúng quy trình Việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn đầu tư từ việc trích khấu hao TSCĐ là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.
Lập kế hoạch và dự toán chi phí sửa chữa lớn tài sản cố định (TSCĐ) là rất quan trọng để phản ánh chính xác chi phí này vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ, phù hợp với đối tượng sử dụng TSCĐ Đồng thời, cần kiểm tra việc thực hiện kế hoạch và chi phí sửa chữa TSCĐ để đảm bảo hiệu quả sử dụng tài sản.
Hướng dẫn và kiểm tra các bộ phận trong doanh nghiệp thực hiện đầy đủ chế độ ghi chép ban đầu về tài sản cố định (TSCĐ), mở các loại sổ sách cần thiết và hạch toán TSCĐ theo đúng quy định Đồng thời, cần kiểm tra và giám sát tình hình tăng, giảm của TSCĐ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài sản.
Tham gia kiểm kê và đánh giá lại tài sản cố định (TSCĐ) theo quy định của Nhà nước là một nhiệm vụ quan trọng Việc lập báo cáo về TSCĐ giúp phân tích tình hình trang bị, huy động và sử dụng TSCĐ, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế của tài sản này.
1.4 Phân loại và đánh giá TSCĐ
1.4.1 Phân loại tài sản cố định