giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học, Học phần sẽ trang bị những kiến thức về bản chất, chức năng, nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ. Đồng thời, học phần cũng sẽ cho người học cái nhìn khái quát về tổ chức nội bộ của hệ thống tín hiệu ngôn ngữ, những đặc trưng căn bản và khác biệt của tín hiệu ngôn ngữ so với các hệ thống tín hiệu khác. Cụ thể hơn, học phần sẽ đi vào từng khía cạnh cụ thể của ngôn ngữ như: ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, ngữ nghĩa, ngữ dụng để khái quát hóa những đặc điểm cũng như những phương thức chung, phổ biến ở cả bình diện cấu trúc và sử dụng của các ngôn ngữ . Cùng với đó, học phần cũng đề cập đến những tri thức về chữ viết, về bức tranh ngôn ngữ thế giới thông qua việc phân loại và chỉ ra các đặc điểm khái quát của từng loại hình ngôn ngữ.
NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ NGÔN NGỮ VÀ NGÔN NGỮ HỌC
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ và khả năng sử dụng ngôn ngữ là đặc trưng quan trọng phân biệt con người với động vật Mọi người đều sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày, vì nó gần gũi và thân thiết với chúng ta Tuy nhiên, ít ai đặt câu hỏi về bản chất của ngôn ngữ Giống như không khí, ngôn ngữ rất quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận Câu hỏi "Ngôn ngữ là gì?" không chỉ là một trong những vấn đề đầu tiên mà ngôn ngữ học cần giải quyết, mà còn là kiến thức cơ bản mà mỗi người học ngôn ngữ học cần nắm vững.
Ngôn ngữ là một hệ thống dấu hiệu đặc biệt, được dùng làm phương tiện giao tiếp quan trọng nhất và phương tiện tư duy của con người.
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng các cụm từ như "ngôn ngữ của loài hoa", "ngôn ngữ của loài vật", hay "ngôn ngữ âm nhạc" Những cách dùng này không mang nghĩa gốc của từ "ngôn ngữ", mà được hiểu theo nghĩa phái sinh, dựa trên phép ẩn dụ Điều này thể hiện sự tương đồng giữa ngôn ngữ và các đối tượng khác, khi ngôn ngữ trở thành công cụ biểu đạt và thể hiện ý nghĩa.
1.2 Bản chất của ngôn ngữ
1.2.1 Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hậỉ và là hộ phận cấu thành quan trọng của văn hóa
Ngôn ngữ là sản phẩm của nhân loại hoặc của một cộng đồng cụ thể, và nó được coi là một hiện tượng xã hội Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ chỉ có thể diễn ra trong bối cảnh xã hội.
Ngôn ngữ không thể tách rời khỏi cộng đồng, và mỗi cá nhân khi sinh ra đều không thể sống độc lập mà không có sự tương tác xã hội Khả năng sử dụng ngôn ngữ được hình thành thông qua các mối quan hệ trong cộng đồng, khác biệt với những bản năng cơ bản như ăn, uống và di chuyển.
Ngôn ngữ được hình thành dựa trên quy ước xã hội và không mang tính di truyền như các đặc điểm chủng tộc Một đứa trẻ có thể thừa hưởng những đặc điểm di truyền như màu da, màu mắt và màu tóc từ thế hệ trước, nhưng ngôn ngữ mẹ đẻ của trẻ có thể khác với ngôn ngữ của bố mẹ.
Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội và là phần quan trọng của văn hoá, phản ánh sâu sắc bản sắc văn hoá của cộng đồng người bản ngữ Để sử dụng một ngôn ngữ hiệu quả, người học cần nắm vững ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, cùng với những giá trị văn hóa được thể hiện trong ngôn ngữ đó Việc giữ gìn và phát triển ngôn ngữ không chỉ là bảo tồn phương tiện giao tiếp mà còn là bảo vệ và phát triển nền văn hoá của cộng đồng.
1.2.2 Ngôn ngữ là một hệ thống dếu hiệu đặc biệt
Ngôn ngữ là một hệ thống thống nhất, trong đó các yếu tố có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Mỗi yếu tố trong hệ thống ngôn ngữ được xem như một đơn vị, và các đơn vị này được sắp xếp theo những quy tắc nhất định Sự tồn tại của một đơn vị ngôn ngữ quy định sự tồn tại của các đơn vị ngôn ngữ khác.
Ngôn ngữ là một hệ thống dấu hiệu vì mỗi đơn vị ngôn ngữ là một dấu hiệu.
Dấu hiệu ngôn ngữ, giống như các loại dấu hiệu khác, luôn mang trong mình một ý nghĩa nhất định thông qua hình thức vật chất của nó Mỗi dấu hiệu ngôn ngữ bao gồm hai khía cạnh: hình thức âm thanh và nội dung mà nó biểu đạt F de Saussure, nhà ngôn ngữ học nổi tiếng người Thụy Sĩ, đã định nghĩa hai khía cạnh này là cái biểu đạt và cái được biểu đạt, đồng thời mô tả mối quan hệ giữa chúng trong ngữ nghĩa của dấu hiệu ngôn ngữ.
Trong tiếng Việt, từ "cây" là một dấu hiệu ngôn ngữ, trong đó âm "cây" là biểu đạt Hình ảnh âm thanh của từ này, tức dấu vết tâm lý của âm thanh, tồn tại ngay cả khi không được phát âm Khái niệm "cây" đề cập đến thực vật có rễ, thân và lá, hoặc vật có hình dạng tương tự Biểu đạt của dấu hiệu ngôn ngữ được hình thành từ âm thanh, và khi được viết, âm thanh được thay thế bằng các đường nét Do đó, chữ viết chỉ ghi lại biểu đạt của dấu hiệu ngôn ngữ mà không phải chính nó.
Ngôn ngữ là một hệ thống dấu hiệu độc đáo chỉ có ở con người, mang những đặc điểm riêng biệt Một trong những đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ là tính võ đoán, thể hiện sự không liên kết giữa hình thức và nội dung của dấu hiệu.
Giữa biểu đạt và nội dung được biểu đạt của dấu hiệu ngôn ngữ không tồn tại mối quan hệ tự nhiên; thay vào đó, mối quan hệ này được xác lập thông qua sự thỏa thuận của người bản ngữ.
Các ngôn ngữ khác nhau diễn đạt khái niệm "động vật có xương, sống ở dưới nước, bơi bằng vây và thở bằng mang" bằng những âm thanh khác nhau Chẳng hạn, trong tiếng Việt, từ "cá" được sử dụng, trong khi tiếng Nga gọi là "ryba" và tiếng Anh sử dụng từ "fish".
Trong ngôn ngữ, có một số dấu hiệu không võ đoán, thể hiện mối quan hệ tự nhiên giữa biểu đạt và cái được biểu đạt, như từ tượng thanh (ví dụ: mèo, chích chòe) Tuy nhiên, số lượng từ này rất hạn chế và mặc dù chúng mô phỏng âm thanh tự nhiên, nhưng lại mang đặc trưng riêng của từng ngôn ngữ do sự lựa chọn của người bản ngữ Chẳng hạn, từ tượng thanh cho tiếng mèo kêu trong tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha và Hebrew là [miaw], trong khi tiếng Ảrập là [mawmaw], tiếng Hán là [meaw] và tiếng Nhật là [niaw] Điều này cho thấy ngay cả từ tượng thanh cũng có phần tính võ đoán.
Trong ngôn ngữ, mối quan hệ giữa biểu đạt và cái được biểu đạt không phải lúc nào cũng một chiều; một âm thanh ngôn ngữ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau (thể hiện qua đa nghĩa và đồng âm), trong khi một ý nghĩa có thể được diễn đạt bằng nhiều âm thanh khác nhau (thể hiện qua đồng nghĩa) Tính chất này làm cho ngôn ngữ trở thành một công cụ biểu đạt tinh tế và sinh động, đặc biệt là trong ngôn ngữ văn chương.
Còn trời, còn nước, còn non
Còn cô bán rượu anh còn say sưa.
Say sưa có thể được hiểu theo hai cách: một là trạng thái sinh lý do tác động của rượu, hai là trạng thái tâm lý do tình cảm với cô bán rượu Sự đa nghĩa này chính là điểm nhấn thú vị trong câu ca dao.
Ngôn ngữ học
2.1 Ngôn ngữ học là gì?
Ngôn ngữ học là khoa học nghiên cứu ngôn ngữ một cách khách quan, dựa trên các dữ liệu quan sát và áp dụng các phương pháp theo một lý thuyết nhất định Lĩnh vực này xác định các quy tắc cấu tạo, hoạt động và biến đổi của các đơn vị ngôn ngữ, đồng thời cho phép kiểm nghiệm độ chính xác của những quy tắc này qua thực tế ngôn ngữ.
Ngôn ngữ học là một khoa học kinh nghiệm, có nghĩa là các nhận định trong lĩnh vực này luôn dựa trên dữ liệu thực tế thay vì chỉ dựa vào suy luận Dữ liệu thực tế không chỉ là nguồn gốc của các nhận định mà còn là cơ sở để kiểm nghiệm tính chính xác của chúng.
Ngôn ngữ học là một lĩnh vực khoa học tập trung vào việc miêu tả hệ thống ngôn ngữ, không phải là việc đề ra các quy tắc cứng nhắc Ngôn ngữ được cấu thành từ những đơn vị và quy tắc khách quan, mà người nói phải công nhận và áp dụng Tuy nhiên, kiến thức của người bản ngữ về ngôn ngữ của họ thường chỉ tồn tại dưới dạng tiềm thức Nhiệm vụ của nhà ngôn ngữ học là phân tích và mô tả hệ thống này dựa trên những dữ liệu thực tế, tức là những câu nói mà người bản ngữ thực sự sử dụng, từ đó rút ra các quy tắc hoạt động của ngôn ngữ.
Trong tiếng Việt, từ chỉ định "này" luôn đứng sau danh từ, như trong các cụm từ "sách này", "mèo này", "nhà này", và không thể đứng trước danh từ như "này sách" hay "này mèo" Quy tắc này không áp dụng cho tiếng Anh, nơi có thể sử dụng cấu trúc như "this book".
Để ngôn ngữ học trở thành một khoa học hữu ích, các nhà nghiên cứu cần tôn trọng sự kiện ngôn ngữ khách quan, tránh định kiến cá nhân và loại bỏ những dữ liệu sai lệch Họ cần tập hợp đủ loại dữ liệu phong phú, điều này tuy đơn giản nhưng đòi hỏi nỗ lực lớn Ngôn ngữ là một phần gần gũi với con người, nhưng việc phát biểu đúng đắn về nó không phải ai cũng làm được.
2.2 Đối tượng của Ngôn ngữ học Đối tượng của Ngôn ngữ học là gì? Có phải là tất cả những gì mà chúng ta nói ra và nghe được trong giao tiếp đều là đối tượng của Ngôn ngữ học hay không?
F de Saussure xác lập một sự đối lập quan trọng giữa hai phạm trù: ngôn ngữ và lời nói Trên cơ sở đó ta có thể nhận diện được đối tượng thực sự của Ngôn ngữ học Lời nói là tất cả những gì cụ thể mà con người nói ra và nghe được trong giao tiếp Mỗi đơn vị của lời nói bao giờ cũng do một cá thể tạo ra trong một tình huống giao tiếp cụ thể Nhưng khi tiếp nhận lời nói của người khác, ta hiểu được nội dung truyền đạt vì trong lời nói của người đó có những yếu tố mà cách thức phát âm, ý nghĩa cũng như quy tắc kết hợp của chúng thuộc về quy ước chung của cả một cộng đồng Tất cả những gì thuộc về quy ước chung đó tạo thành ngôn ngữ. Nói cách khác, ngôn ngữ là phần còn lại trong lời nói sau khi đã gạt bỏ tất cả những yếu tố có tính chất cá nhân của người tạo ra lời nói.
Quan hệ giữa ngôn ngữ và lời nói thể hiện qua nhiều đặc trưng đối lập Sau đây là một số đối lập cơ bản:
Hệ thống trừu tượng Kết quả vận dụng hệ thống đó thể hiện qua những câu, những văn bản cụ thể
Xã hội, cộng đồng Cá nhân
Ngôn ngữ và lời nói tuy đối lập nhưng không thể tách rời, thể hiện sự hòa quyện giữa cái riêng và cái chung Mỗi cá nhân mang trong mình những đặc điểm xã hội, và các văn bản cụ thể phản ánh các quy tắc của hệ thống trừu tượng Đồng thời, cái chung chỉ được hiện thực hóa qua cái riêng, cho thấy rằng xã hội và cộng đồng tồn tại nhờ vào sự đóng góp của từng cá nhân Hệ thống trừu tượng chỉ có thể được cảm nhận thông qua các câu, văn bản cụ thể.
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các thành viên trong cộng đồng hiểu lời nói của nhau Nó chỉ được sử dụng qua hình thức lời nói, và mọi hiện tượng đều phải được truyền đạt thông qua lời nói để đi vào hệ thống ngôn ngữ.
Khi gặp nhau, hai người thường chào nhau bằng câu "Xin chào anh!" mà không chú ý đến cách phát âm hay tốc độ nói của từng người Tương tự, khi tham gia giao thông, chúng ta dừng lại ở đèn đỏ và di chuyển khi đèn xanh mà không để ý đến sự khác biệt về sắc độ của đèn giao thông Những chi tiết nhỏ này thường bị bỏ qua vì chúng không ảnh hưởng lớn đến hành động của người đi đường.
Khi nghiên cứu hệ thống đèn giao thông, không cần quá chú ý đến độ đậm nhạt của màu sắc, trừ khi sự thay đổi đó làm mất đi bản chất của màu đèn Tương tự, F de Saussure khẳng định rằng “đối tượng duy nhất và chân thực của Ngôn ngữ học là ngôn ngữ, xét trong bản thân nó và vì bản thân nó.” Quan điểm này đã định hình Ngôn ngữ học thành một lĩnh vực nghiên cứu độc lập và công nhận nó như một ngành khoa học thực thụ.
Việc loại bỏ hoàn toàn các yếu tố ngoài hệ thống ngôn ngữ khỏi nghiên cứu Ngôn ngữ học đã hạn chế khả năng phân tích và giải thích của ngành này Do đó, nhiều nhà nghiên cứu đề xuất mở rộng đối tượng nghiên cứu, xem ngôn ngữ trong mối quan hệ với ngữ cảnh và các yếu tố xã hội Điều này giúp Ngôn ngữ học không chỉ làm rõ các đơn vị và quy tắc trong hệ thống ngôn ngữ mà còn hiểu được cơ chế hoạt động của ngôn ngữ trong giao tiếp.
2.3 Hệ thống và cấu trúc ngôn ngữ
2.3.1 Hệ thống và cấu trúc là gì?
Hệ thống là một khái niệm quan trọng và phổ biến trong các lĩnh vực khoa học hiện đại, vì tất cả các lĩnh vực đều sử dụng khái niệm này Thế giới xung quanh chúng ta được cấu thành từ nhiều hệ thống, bao gồm thế giới tự nhiên, thế giới xã hội, mỗi quốc gia, gia đình, cơ thể con người, và ngay cả một bàn cờ.
Và ngôn ngữ là một trong những hệ thống điển hình nhất.
Hệ thống là một thể thống nhất gồm các yếu tố có mối quan hệ với nhau, trong khi cấu trúc đại diện cho toàn bộ các quan hệ tồn tại trong hệ thống đó Do đó, mỗi hệ thống đều có cấu trúc riêng, và mỗi cấu trúc luôn gắn liền với một hệ thống cụ thể.
Giá trị của từng yếu tố trong một hệ thống được xác định bởi mối quan hệ của nó với các yếu tố khác Cấu trúc của hệ thống quyết định giá trị của từng thành phần và ảnh hưởng đến giá trị tổng thể của hệ thống Ví dụ, dù có cùng một tập hợp quân cờ, nhưng khi thay đổi vị trí của chúng, thế cờ sẽ thay đổi Tương tự, giá trị của một đội bóng cũng phụ thuộc vào cách sắp xếp và tương tác giữa các cầu thủ.
NGỮ ÂM HỌC
Tổng quát
1.1 Đối tượng của Ngữ âm học
Ngữ âm học là lĩnh vực khoa học nghiên cứu âm thanh trong ngôn ngữ, đồng thời khám phá mối quan hệ giữa chữ viết và âm thanh.
Tương ứng với hai mặt tự nhiên và xã hội của ngữ âm, Ngữ âm học có hai phân môn khác nhau.
Ngữ âm học (nghĩa hẹp) là phân môn nghiên cứu âm thanh ngôn ngữ từ góc độ sinh lý học, vật lý học và thính giác, nhằm phân tích và mô tả các đặc trưng vật lý của âm thanh mà không liên quan đến ngôn ngữ cụ thể Trong khi đó, âm vị học tập trung vào khía cạnh xã hội và chức năng của ngữ âm trong từng ngôn ngữ, nghiên cứu các đơn vị ngữ âm, đặc điểm phân bố và sự tương tác của chúng khi kết hợp thành phát ngôn Nói tóm lại, ngữ âm học khám phá âm thanh một cách tự nhiên, còn âm vị học nghiên cứu cách tổ chức âm thanh trong ngôn ngữ cụ thể.
1.2 Bản chất và cấu tạo của ngữ âm
Âm trong ngôn ngữ, giống như các âm khác trong tự nhiên, là sự chấn động của không khí do sự rung động của một vật thể Âm thanh di chuyển trong không khí dưới dạng sóng liên tiếp với tốc độ khoảng 340m/giây Mỗi âm thanh được phân biệt qua ba yếu tố chính.
1.2.1.1 Độ cao Độ cao phụ thuộc vào tốc độ rung động, nghĩa là phụ thuộc vào số lượng rung động xảy ra trong một đơn vị thời gian: số rung động càng nhiều (tần số càng lớn) thì âm càng cao Đơn vị đo rung động là Hertz, viết tắt là Hz Mỗi Hertz bằng một chu kì rung động (gồm hai chuyển động, một ngả về phía này và một ngả về phía kia so với vị trí cân bằng; ở hình 3, chuyển động từ B lên C xuống B, đến A, rồi trở lại B, là một chu kì) trong một giây Để xác định tần số của một âm, chỉ cần đếm số đỉnh sóng âm trong một đơn vị thời gian (ở hình 4, có 10 đỉnh sóng âm trong 0,5 giây, tức tần số là 20Hz.) Cần lưu ý rằng tần số là đặc trưng vật lí, còn độ cao là câu chuyện tâm lí Lỗ tai bình thường của con người chỉ có thể nghe được trong giới hạn từ 16Hz đến 20.000Hz Nhìn chung, tần số ở lời nói của trẻ con là vào khoảng 200-500Hz; của đàn bà là 150- 300Hz; của đàn ông là 80-200Hz.
Âm vô thanh thường có tần số cao hơn âm hữu thanh, với tần số phát âm của nam giới dao động từ 80 đến 200Hz và của nữ giới có thể lên tới 400Hz do dây thanh của nam dài và to hơn Ngược lại, âm vô thanh thường có tần số trên 2000Hz Độ cao của ngữ âm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó sự căng của dây thanh là quan trọng nhất; dây thanh căng tạo ra âm cao, trong khi dây thanh chùng tạo ra âm thấp Lượng hơi từ phổi cũng ảnh hưởng đến độ cao âm thanh Đặc biệt, giọng kẹt thường phát ra âm thấp Độ cao ngữ âm cung cấp thông tin phi ngôn ngữ như giới tính, tuổi tác và cảm xúc, đồng thời cũng có vai trò quan trọng trong ngôn ngữ học Tất cả các ngôn ngữ đều sử dụng sự khác biệt về độ cao để đánh dấu ranh giới cú pháp, với câu bình thường thường kết thúc bằng độ cao đi xuống, trong khi câu ngập ngừng có độ cao đi lên Độ cao không chỉ quan trọng trong trọng âm và ngữ điệu, mà còn tạo nên thanh điệu trong một số ngôn ngữ như tiếng Việt, tiếng Hán và tiếng Thái.
1.2.1.2 Độ to Độ to phụ thuộc chủ yếu vào độ mạnh, tức vào biên độ (độ đời lớn nhất của một vật thể so với vị trí cân bằng; xem hình 3) Độ to là chuyện tâm lí, khác với biên độ và độ mạnh là đặc trưng vật lí Biên độ càng lớn âm càng mạnh Đơn vị đo độ mạnh là decibel, viết tắt là dB Nếu âm này hơn âm kia 5dB thì độ to tầng xấp xỉ hai lần Nhưng nếu độ mạnh thay đổi 1 dB, thì sự thay đổi về độ to chỉ mới đạt đến ngưỡng có thể nghe được.
Mức ồn Độ mạnh (dB) Âm
130 Tiếng máy bay phản lực bốn động cơ
120 Ngưỡng gây đau – tiếng sét đánh gần
110 Tiếng nhạc rock; còi tàu
100 Tiếng còi xe hơi; dàn nhạc chơi lớn Khó nói chuyện
90 Tiếng búa hơi, xưởng dệt
80 Tiếng nhạc radio mở lớn
Phải nói to 70 Tiếng xe cộ lưu thông
50 Tiếng trong một văn phòng yên tĩnh
40 Tiếng trò chuyện khe khẽ
30 Tiếng nói chuyện thì thào
20 Tiếng tích tắc của đồng hồ đeo tay áp vào tai
Khi dây thanh rung, nguyên âm phát ra âm thanh lớn nhất, tiếp theo là các phụ âm có luồng hơi thoát ra từ lưỡi hoặc mũi Âm xát vô thanh rất yếu, trong khi âm tắc vô thanh như -p, -k, -t trong từ ráp, rác, rát tiếng Việt không có độ mạnh và do đó không có độ to, thể hiện sự khác biệt ngữ âm qua tính chất âm học của nguyên âm trước đó Trong một số ngôn ngữ như tiếng Anh và tiếng Nga, độ to là yếu tố chính trong việc xác định trọng âm từ Ở nhiều ngôn ngữ Đông Nam Á, âm tiết thứ hai trong từ hai âm tiết thường mang trọng âm, gọi là âm tiết chính, trong khi âm tiết đầu tiên không mang trọng âm, được gọi là âm tiết phụ; nguyên âm ở âm tiết phụ thường biến đổi do vị trí không trọng âm khiến các âm vị mất dần đặc trưng.
1.2.1.3 Âm sắc Âm sắc là sắc thái riêng của âm Tiếng đàn dương câm và tiếng đàn vĩ câm dù đánh lên cùng một nốt với độ cao và độ to như nhau, thì vẫn nghe khác nhau, đấy là sự khác nhau về âm sắc. Âm thanh không phải là một sự rung động đơn giản, mà là hợp thể của nhiều rung động xảy ra đồng thời Gảy vào một sợi dây đàn không những sợi dây đàn sẽ rung lên toàn bộ, mà còn chấn động từng phần: nửa phần dây, một phần ba, một phần tư… Sự chấn động toàn bộ có tần số thấp nhất, gọi là âm cơ bản (thường được kí kiệu là F0), quyết định độ cao của cả âm phức hợp Các âm cục bộ, gọi là họa âm, có tần số cao hơn và là bội số của tần số âm cơ bản.
Hiện tượng cộng hưởng ảnh hưởng đến tính chất của các họa âm, khi một vật thể có khả năng rung động hấp thu rung động từ một vật thể khác có tần số tương đương Ví dụ, dây đàn với thể tích nhỏ không thể truyền rung động đáng kể vào không khí, nên âm thanh phát ra rất nhỏ Để tăng cường âm thanh, người ta sử dụng bầu đàn như một khoang cộng hưởng Khi dây đàn rung, các họa âm có tần số tương ứng với tần số rung động của không khí trong khoang cộng hưởng sẽ được hấp thu và phát ra mạnh hơn Khả năng cộng hưởng phụ thuộc vào thể tích và lỗ thoát của khoang, tạo ra những nhóm họa âm được tăng cường, từ đó hình thành âm sắc đặc trưng.
Trong bộ máy cấu âm của con người, các khoang yết hầu, miệng và mũi hoạt động như khoang cộng hưởng, tạo ra âm sắc khác nhau Môi, lưỡi, mạc và cơ yết hầu thay đổi hình dạng của các khoang này, cho phép phát âm các nguyên âm với độ cao và độ to giống nhau nhưng vẫn mang âm sắc riêng Mỗi nguyên âm có sắc thái đặc trưng nhờ vào sự kết hợp giữa âm cơ bản và các họa âm được tăng cường Sự khác biệt trong cấu trúc khoang cộng hưởng giữa các cá nhân là yếu tố quan trọng tạo nên giọng nói độc đáo của mỗi người.
Xem xét ngữ âm về mặt cấu âm tức là đứng về góc độ của người nói, góc độ nguồn gốc phát sinh của ngữ âm.
1.2.2.1 Bộ máy cấu âm Âm thanh của ngôn ngữ được tạo ra do sự hoạt động của bộ máy cấu âm của con người Bộ máy đó gồm phổi, thanh hầu và các khoang trên của thanh hầu (hình
Tất cả các chủng tộc đều sở hữu bộ máy phát âm cơ bản tương tự nhau, do đó, về lý thuyết, không có âm nào mà người bản ngữ có thể phát ra mà người nước ngoài lại không thể.
Phổi và khí quản cung cấp và dẫn truyền luồng hơi, chứ không tham gia trực tiếp vào việc phát âm.
Thanh hầu là phần trên cùng của khí quản, thường được gọi là “trái cổ” hay “trái khế” trong văn hóa Việt Nam Nó được cấu tạo từ bốn miếng xương sụn: một xương sụn hình giáp, một xương sụn hình nhẫn, cùng với hai xương sụn hình chóp bên trong Thanh hầu đóng vai trò quan trọng trong việc cấu âm nhờ vào dây thanh, thực chất là hai màng mỏng nằm ngang có khả năng rung động, mở ra khép lại, và căng lên chùng xuống theo sự điều khiển của thần kinh.
Thanh môn là khoảng trống giữa các dây thanh Dây thanh của nam giới dài từ 20 đến 24mm, trong khi của nữ giới dài từ 19 đến 20mm Dây thanh sẽ dày lên theo tuổi tác, đặc biệt là ở độ tuổi 14-15, khi hiện tượng "vỡ giọng" xảy ra do sự dày lên nhanh chóng của dây thanh.
Khi dây thanh tách xa nhau và không rung, luồng hơi có thể thoát ra tự do, tạo ra âm vô thanh như p, t, k Ngược lại, nếu dây thanh khép lại hoàn toàn và bật mở mà không rung, ta có âm tắc thanh hầu, ví dụ như trong từ Pakay "em bé" hay Patay "đau ốm" trong tiếng Pakôh Giữa hai trạng thái vô thanh này là hiện tượng hữu thanh, khi dây thanh khép lại với một khe hẹp cho phép luồng hơi đi qua và rung lên, tạo ra âm b, z, v, l Nếu dây thanh tách ra nhưng vẫn rung, cho phép một lượng hơi lớn đi qua, ta có âm thì thào hay giọng thở Cuối cùng, khi hai xương sụn hình chóp bị kéo về sau, dây thanh bị sít lại, chỉ phần trước có thể rung, tạo ra hiện tượng giọng kẹt.
Các đơn vị đoạn tính
Âm tố là đơn vị ngữ âm nhỏ nhất trong lời nói, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành âm thanh Để ghi nhận âm tố, người ta sử dụng các ký hiệu ngữ âm được quy ước, thể hiện trong dấu ngoặc vuông như [a], [t], và nhiều âm khác.
Khi phát âm âm tố, cơ quan cấu âm hầu như không thay đổi vị trí; nếu có sự thay đổi, âm tố sẽ khác Ví dụ, khi phát âm các âm a, xa, xát, lưỡi giữ nguyên vị trí trong âm a, nhưng khi phát âm xa, lưỡi có hai vị trí: đầu tiên nâng lên gần lợi rồi hạ xuống; còn với âm xát, lưỡi có ba vị trí: hai vị trí đầu giống như âm xa, sau đó lưỡi lại nâng lên chạm vào lợi Để tránh nhầm lẫn trong phát âm, năm 1888, Hội Ngữ âm học quốc tế đã thiết lập hệ thống kí hiệu ngữ âm quốc tế (IPA) với sự tham gia của nhiều nhà ngôn ngữ học từ các quốc gia khác nhau Hệ thống này đảm bảo nguyên tắc một âm tương ứng với một kí hiệu, chủ yếu sử dụng chữ Latinh, cùng với một số chữ Hi Lạp và các ký hiệu mới với dấu phụ cần thiết.
Phụ âm được định nghĩa là âm thanh có luồng hơi bị cản trở Chúng có thể được phân loại dựa trên điểm xảy ra cản trở và cách thức cản trở, tức là điểm cấu âm và phương thức cấu âm.
2.1.1.1 Điểm cấu âm Để tạo ra một sự cản trở, thông thường có một bộ phận cấu âm dịch chuyển và một bộ phận đứng yên; ta gọi bộ phận trước là cơ quan cấu âm chủ động và bộ phận sau là cơ quan cấu âm thụ động Chẳng hạn, để phát âm đầu trong từ ta, đầu lưỡi tiến đến chạm vào lợi răng trên; trong trường hợp này, đầu lưỡi là cơ quan cấu âm chủ động và lợi là cơ quan cấu âm thụ động Đa số tên của các âm phụ theo điểm cấu âm, là căn cứ vào tên của các cơ quan cấu âm thụ động
Các điểm cấu âm chủ yếu Điểm cấu âm Cơ quan cấu âm thụ động
Cơ quan cấu âm chủ động Ví dụ
Hai môi Môi trên Môi dưới bà
Môi răng Răng trên Môi dưới và
Răng Răng trên Đầu lưỡi Tiếng Nga da
Lợi Lợi Đầu lưỡi Đa
Cong lưỡi Vùng ngay sau lợi Đầu lưỡi cong Trời
Ngạc lợi (còn gọi là lợi ngạc hay sau lợi)
Vùng ngay sau lợi Vành lưỡi Tiếng Anh ship
Ngạc Ngạc cứng Lưỡi trước nhà
Mạc Mạc Lưỡi sau ngà
Lưỡi con Lưỡi con Lưỡi sau Tiếng Pháp rat
Yết hầu Vách yếu hầu Gốc lưỡi Tiếng Hán hăo
Thanh hầu Dây thanh Dây thanh ho
Khi cơ quan cấu âm chặn luồng hơi, áp suất tăng lên và khi được giải phóng, luồng hơi thoát ra đột ngột tạo ra âm tắc Âm tắc có thể là âm mũi như trong "ma", "na" hoặc âm miệng như trong "ba", "đa", với sự khác biệt chủ yếu ở hoạt động của mạc Người bị hở hàm ếch nặng thường phát âm "ba", "đa" giống như "ma", "na" do hơi thông lên mũi Âm tắc chỉ âm tắc miệng, trong khi âm tắc mũi được gọi riêng Âm rung tương tự âm tắc nhưng diễn ra nhanh và lặp lại nhiều lần, với ví dụ như âm đầu từ tiếng Nga "rad" hay tiếng Pháp "rat" Trong âm rung, còn có âm đập và âm vỗ; âm đập là sự tiếp xúc nhanh giữa các cơ quan cấu âm như trong từ "butter" (bơ) theo cách đọc Mỹ, trong khi âm vỗ có thêm chuyển động lướt như trong từ "pero" (nhưng) tiếng Tây Ban Nha.
Khi các cơ quan cấu âm gần nhau nhưng vẫn để lại một khe hở, luồng hơi sẽ thoát ra qua khe hở đó, tạo ra âm thanh giống như tiếng xì hơi Đây là đặc điểm của âm xát, như âm đầu trong các từ "va" và "xa" Trong âm xát, có loại âm thanh xì hơi cao hơn, như trong từ "xa" và "sa", được gọi là âm xuýt, trong khi các âm còn lại được xem là âm không xuýt.
Khi phát âm từ "child" trong tiếng Anh, âm đầu tiên kết hợp giữa âm tắc và âm xát Đầu lưỡi chạm vào lợi răng trên, ngăn chặn luồng hơi giống như âm tắc [t] Sau đó, đầu lưỡi hạ xuống một chút, tạo ra khe hẹp cho luồng hơi thoát ra, tương tự như âm xát [∫] Âm này được gọi là âm tắc xát, cụ thể là âm tắc xát vô thanh [t∫].
Một phương thức cấu âm gọi là tiếp cận mở, tương tự như âm xát, nhưng không cản bít hoàn toàn luồng hơi; cơ quan cấu âm tiến gần nhau, tạo ra khe hẹp cho hơi thoát ra mà không gây hỗn loạn Âm bên, một loại âm tiếp cận, khác với âm cận giữa như [j, w] Khi phát âm từ "la", đầu lưỡi chạm vào lợi răng trên, nhưng các cạnh lưỡi hạ xuống, tạo khe hẹp Âm mũi và âm lỏng có luồng hơi ít cản trở nhưng vẫn thuộc loại phụ âm; âm mũi thoát hơi qua mũi nhưng bị cản ở miệng, trong khi âm lỏng có sự tiếp xúc giữa các bộ phận cấu âm mà không chắn đường dẫn âm hoàn toàn Âm lướt, với luồng hơi tự do, gây khó khăn cho định nghĩa phụ âm, vì chúng giống như phụ âm chính danh trong cách biểu thị âm cuối Trong tiếng Việt, âm lướt được coi là nguyên âm về mặt Ngữ âm học, nhưng là phụ âm trong âm vị học Ví dụ, "mai" trong tiếng Việt và "my" trong tiếng Anh, dù tương đồng về Ngữ âm học, lại xử lý khác nhau về âm vị học Tương tự, "uyê" trong "tuyên" là nguyên âm đôi với âm đệm, không phải nguyên âm ba, nhằm giảm số lượng âm chính so với việc xem âm đệm là âm vị độc lập Vấn đề âm lướt liên quan đến đơn âm vị tính hay đa âm vị tính của chuỗi nguyên âm, cho thấy sự giao thoa giữa Ngữ âm học và âm vị học.
Phụ âm được chia thành hai loại chính: ồn và vang Âm thanh êm tai, với sự rung động đều đặn và có chu kỳ, được gọi là tiếng thanh, như nốt nhạc trên đàn dương cầm Ngược lại, rung động không đều đặn tạo ra tiếng động, ví dụ như tiếng kẹt cửa Trong lời nói, tiếng thanh phát ra từ sự rung động của dây thanh, với luồng hơi thay đổi áp suất liên tục; trong khi đó, luồng hơi bị cọ xát vào khe hẹp tạo ra áp suất hỗn loạn và tiếng động Âm vang có nhiều tiếng thanh hơn tiếng động, trong khi âm ồn có nhiều tiếng động hơn hoặc chỉ toàn tiếng động, với luồng hơi bị cản trở hoặc bít kín Nếu xếp các âm theo thang độ vang, ta sẽ thấy sự phân biệt rõ ràng giữa chúng.
I, u Các âm r Âm bên Âm mũi Âm xát hữu thanh Âm xát vô thanh Âm tắc hữu thanh Âm tắc vô thanh
Phân loại nguyên âm tương tự như phân loại phụ âm, nhưng thay vì phương thức cấu âm, nguyên âm được phân loại dựa trên độ nâng của lưỡi Khi lưỡi nâng cao hơn, âm thanh của nguyên âm sẽ nghe cao hơn trong khía cạnh âm học.
Trong một số tài liệu cũ, thuật ngữ khép chỉ nguyên âm và mở chỉ nguyên âm thấp thường được sử dụng, nhưng thực tế, có thể phát âm các nguyên âm mà không cần thay đổi độ mở miệng Một thí nghiệm đơn giản cho thấy rằng khi cắn một cây bút và phát âm [i] và [a], âm thanh vẫn được phát ra mặc dù độ mở miệng không thay đổi Tuy nhiên, cách phát âm này không mang tính tự nhiên.
Trong âm học, nguyên âm được phân loại dựa trên chiều hướng của lưỡi, có thể hướng về phía trước, giữ ở giữa hoặc lùi về sau Các nguyên âm được chia thành ba hàng: hàng trước, hàng giữa và hàng sau Vị trí lưỡi ở hàng trước tương ứng với ngạc, trong khi vị trí ở hàng sau tương ứng với mạc.
Hình dáng của môi là tiêu chí thứ ba để phân loại nguyên âm Theo đó, ta có nguyên âm tròn môi hay không tròn môi.
Nguyên âm có thể được mô tả dựa trên một số tiêu chí khác nhau, bao gồm độ dài của nguyên âm (nguyên âm dài hoặc ngắn), tính chất mũi (nguyên âm miệng với đường thông lên mũi bị bịt kín, và nguyên âm mũi với đường thông hạ thấp), cùng với tính cố định của lưỡi (nguyên âm đơn với lưỡi giữ nguyên vị trí và nguyên âm đôi với lưỡi thay đổi vị trí).
Trong nguyên âm đôi, thường có một yếu tố nổi bật hơn, trong khi yếu tố thứ hai là âm lướt, có thể đứng trước hoặc sau yếu tố chính Trường hợp yếu tố đứng trước được gọi là nguyên âm đôi lên, còn trường hợp đứng sau là nguyên âm đôi xuống Dựa vào độ nâng lưỡi, có thể phân biệt nguyên âm đôi khép, với âm thứ hai có độ nâng cao hơn âm thứ nhất, và nguyên âm đôi mở, với âm thứ hai có độ nâng thấp hơn Ngoài ra, dựa vào chiều hướng của lưỡi, có nguyên âm đôi hướng tiền, hướng hậu và hướng trung, tương ứng với sự di chuyển của yếu tố thứ hai trong các hàng âm khác nhau.
Trong tiếng Anh, khi ba nguyên âm xuất hiện liên tiếp trong một âm tiết, chúng được gọi là nguyên âm ba, ví dụ như trong từ "power" [au∂] và "fire" [ai∂] Một số người còn đề cập đến sự tồn tại của nguyên âm bốn.
Các hiện tượng siêu đoạn tính
Âm tố, hay còn gọi là âm vị, là đơn vị âm thanh cơ bản trong ngữ âm học Bên cạnh âm tố, ngữ âm còn bao gồm các hiện tượng siêu đoạn tính, những hiện tượng này xảy ra trên nhiều âm tố hoặc trải dài hơn một âm tố.
3.1.1.Khái niệm và phân loại Âm tiết là đơn vị phát âm nhỏ nhất Âm tiết kết thúc bằng nguyên âm là âm tiết mở, còn bằng phụ âm là âm tiết khép Như vậy, câu ca dao “Trong đầm gì đẹp bằng sen” có 6 âm tiết, trong đó gì là âm tiết mở, các âm tiết còn lại là âm tiết khép. Âm tiết thường được chia ra làm hai phần: âm đầu và vần Ở dạng đầy đủ nhất, vần có thể gồm âm đệm, âm chính và âm cuối Âm đóng vai trò âm chính, được gọi là âm tiết tính; còn âm không đóng vai trò đó, gọi là phi âm tiết tính Ta có thể lấy từ tiếng Việt toan [twan] làm ví dụ, với σ là kí hiệu chỉ âm tiết
Ví dụ về âm tiết "toan" cho thấy t là âm đầu, phần vần bao gồm âm đệm (o), âm chính (a) và âm cuối (n) Trong trường hợp này, âm [a] là âm chính, giữ vai trò âm tiết tính, trong khi [w] là âm đệm, không phải âm tiết tính Thông thường, âm chính là nguyên âm, nhưng đôi khi cũng có thể là âm vang, như trong từ "table" [‘teibl] trong tiếng Anh, âm tiết thứ hai có âm chính là [l].
Phân tích cấu trúc âm tiết là một vấn đề thuộc âm vị học, cho thấy rằng cùng một sự kiện ngữ âm học có thể dẫn đến nhiều lý thuyết âm vị học khác nhau Ví dụ, trong tiếng Việt, âm [w] được xem là thuộc phần vần, trong khi trong từ "queen" [kwi:n] của tiếng Anh, nhiều nhà âm vị học lại cho rằng âm [w] thuộc phần âm đầu.
Khi từ có nhiều âm tiết, vấn đề phân chia âm tiết trở nên quan trọng Trong tiếng Anh, cấu trúc âm tiết có dạng nguyên âm + phụ âm đơn + nguyên âm (VCV) thì phụ âm sẽ được xem là âm đầu, kết hợp với nguyên âm thứ hai để tạo thành một âm tiết Ranh giới âm tiết được xác định là VSCV, với S là kí hiệu đánh dấu ranh giới âm tiết, ví dụ từ "become" [bik^m] được phân chia là [SbiSk^mS] thay vì [SbikS^m] Khi thêm hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm vào hình vị chính tố kết thúc bằng phụ âm, sẽ xảy ra hiện tượng tái phân âm tiết; phụ âm đó chuyển từ âm cuối thành âm đầu của âm tiết mới Chẳng hạn, khi thêm -ing vào "become" ta có "becoming" với ranh giới âm tiết là [SbiSkASmiŋS].
Khi phân âm tiết một từ đa tiết có chuỗi phụ âm giữa hai nguyên âm, nguyên tắc tối đa cho âm đầu được áp dụng nếu chuỗi phụ âm đó xuất hiện trong từ đơn tiết Chẳng hạn, từ "tactic" được phân âm tiết là [StổkStikS], không thể là [StổSktikS] vì tiếng Anh không có từ đơn tiết nào có âm đầu [kt] Tuy nhiên, nếu xem chuỗi [kt] ở vị trí âm cuối như trong từ "tact" [tổkt], nguyên tắc có thể chấp nhận [kt] làm âm cuối của âm tiết thứ nhất, dẫn đến [StổktSikS] Do đó, nguyên tắc tối đa cho âm đầu cũng yêu cầu [t] là âm đầu của âm tiết thứ hai.
Trong các tiếng châu Âu, ngay cả từ đơn tiết cũng cần xem xét vấn đề phân âm tiết trong ngữ lưu, đặc biệt là hiện tượng đọc nối như trong các từ all [o: l], of [∂v], us [∂s], khiến ranh giới âm tiết bị dịch chuyển Nguyên nhân là do các phụ âm trong tiếng châu Âu có giai đoạn buông, tạo điều kiện cho hiện tượng đọc nối khi âm tiếp theo là nguyên âm Nguyên tắc “dành tối đa cho âm đầu” cũng xuất phát từ đặc điểm này Ngược lại, trong tiếng Việt, phụ âm cuối không có giai đoạn buông, điều này lý giải tại sao tiếng Việt không có hiện tượng đọc nối và ranh giới âm tiết trở nên rõ ràng hơn.
Biến đổi về độ cao của âm tiết tạo ra thanh điệu, là yếu tố quan trọng trong một số ngôn ngữ Trong khi tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Nga cũng sử dụng sự biến đổi này để phân biệt nghĩa, chúng không tạo ra từ mới như các ngôn ngữ có thanh điệu Thay vào đó, sự phân biệt này thường áp dụng cho cả đoạn hoặc câu Tuy nhiên, trong tiếng Anh, có những trường hợp như “présent” (quà tặng) và “insult” (lời sỉ nhục) cho thấy sự tương đồng trong cách sử dụng âm điệu.
Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa các từ như "ma", "má", "mả", "mà", "mã", "mạ" là rõ rệt, nhưng chúng không có mối liên hệ ngữ nghĩa nào Điều này khác với các cặp từ như "đưa, tặng" hay "insult, sỉ nhục", nơi mà mối liên hệ ngữ nghĩa là hiển nhiên Để phân tích thanh trong một ngôn ngữ, cần phải xem xét từ góc độ âm vị học, vì chỉ có như vậy mới xác định được số lượng thanh, điều mà không thể làm được nếu chỉ dựa vào ngữ âm học thuần túy.
Thanh điệu được hình thành từ sự rung động của dây thanh, với các đặc điểm như tốc độ, cường độ và biến đổi của rung động tạo ra những âm thanh khác nhau Sự rung động này có hai vai trò chính: tạo ra âm hữu thanh (nguyên âm và phụ âm) và dao động về cao độ (thanh điệu) Mặc dù thanh điệu chỉ xuất hiện trong âm hữu thanh, nhưng chúng ta vẫn cảm nhận được sự dao động cao độ như một hiện tượng liên tục, vì những khoảng trống giữa các âm thanh thường không được chú ý.
Thanh điệu không chỉ mang ý nghĩa ngữ âm mà còn có thể biểu thị ý nghĩa ngữ pháp Ví dụ, trong tiếng Igbo của Nigeria, ý nghĩa sở hữu được thể hiện qua thanh cao Từ [àgbà] có nghĩa là "hàm" được phát âm với hai thanh thấp, trong khi từ [èŋwè] nghĩa là "khỉ" cũng tương tự.
“hàm (của) khỉ”, thì âm tiết thứ hai của từ thứ nhất phải được phát âm với một thanh cao: [àgbá èŋwè].
Thanh bằng là loại thanh chỉ phân biệt theo mức độ cao thấp mà không có tính chất chuyển hướng lên hoặc xuống Nó có thể được biểu thị bằng một điểm trên thang bậc độ cao.
Ngôn ngữ có hệ thống thanh chủ yếu thuộc loại thanh bằng được gọi là ngôn ngữ dùng thanh theo âm vực, thường có hai hoặc ba thanh bằng Sự xuất hiện của bốn thanh bằng là hiếm gặp, chỉ thấy trong một số ngôn ngữ ở châu Phi như Gweabo, Egeđe và Kutep, cũng như ở châu Mỹ với tiếng Mazteco Đến nay, chưa ghi nhận ngôn ngữ nào có năm thanh bằng.
Thanh trắc là loại thanh có sự biến đổi về chiều hướng, không thể biểu thị bằng một điểm cụ thể trên thang bậc độ cao Có thể phân loại thanh trắc theo nhiều tiêu chí khác nhau.
- Thanh trắc đơn giản: chỉ có một chiều biến đổi, lên hoặc xuống.
Thanh trắc phức tạp là loại thanh có nhiều chiều biến đổi, bao gồm cả lên xuống và xuống lên Ngôn ngữ sử dụng hệ thống thanh trắc chủ yếu thuộc loại thanh theo tuyến điệu, ví dụ như tiếng Việt và tiếng Hán Khác với ngôn ngữ dùng thanh theo âm vực với số lượng thanh hạn chế, ngôn ngữ theo tuyến điệu có thể có số lượng thanh rất cao Một ví dụ điển hình là tiếng Trique ở Mexico, với 19 thanh, trong đó có 4 thanh bằng, 13 thanh trắc đơn giản (8 thanh lên và 5 thanh xuống), và 2 thanh trắc phức tạp (cả hai đều là xuống rồi lên nhưng ở hai mức độ khác nhau).