Nhiệm vụ của đề tài
Từ các lý do, đã đề cập ở trên, chúng tôi quyết định thực hiện nghiên cứu đề tài
Vấn đề dân tộc trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội là một chủ đề quan trọng, đặc biệt khi liên hệ với tình hình dân tộc ở Việt Nam hiện nay Trong bối cảnh chuyển mình của đất nước, việc giải quyết các vấn đề liên quan đến dân tộc không chỉ góp phần vào sự ổn định xã hội mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế Đặc biệt, chính sách dân tộc cần được điều chỉnh phù hợp với thực tiễn, bảo đảm quyền lợi và sự phát triển đồng đều cho tất cả các dân tộc Việc này không chỉ giúp củng cố khối đại đoàn kết dân tộc mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của đất nước trong thời kỳ hội nhập quốc tế.
Để hiểu rõ về vấn đề dân tộc, cần tìm hiểu khái niệm và các đặc trưng cơ bản của nó Điều này giúp chỉ ra sự thống nhất biện chứng trong các mối quan hệ cộng đồng, từ đó nắm bắt sâu sắc quá trình hình thành các dân tộc và cộng đồng dân tộc xuyên suốt lịch sử, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này.
Chủ nghĩa Mác - Lênin đóng vai trò nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho Đảng Cộng sản Việt Nam, ảnh hưởng sâu sắc đến việc xây dựng và thực hiện các chính sách giải quyết vấn đề dân tộc Phân tích quan điểm của chủ nghĩa này giúp hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nó trong việc định hướng các hành động chính trị và xã hội liên quan đến các vấn đề dân tộc tại Việt Nam.
Bài viết tổng quan về tình hình ban hành và triển khai các chính sách dân tộc ở Việt Nam, nhấn mạnh các đặc điểm cơ bản của chúng Chính sách dân tộc đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực đời sống, kinh tế và xã hội, do đó, việc thực hiện hiệu quả các chính sách này sẽ góp phần quyết định đến sự phát triển bền vững của đất nước.
Để đạt được một chính sách mang tính cách mạng, thực tiễn, tiến bộ và nhân đạo, việc cân bằng lợi ích một cách hài hòa là điều cần thiết và phải được nỗ lực thực hiện.
Bốn là, đánh giá thực trạng và tính thực tiễn của các chính sách dân tộc ở Việt
Hiện nay, Việt Nam đang tập trung giải quyết các vấn đề dân tộc từ cơ bản đến phức tạp, nhằm xây dựng cái nhìn chuyên sâu và kỹ lưỡng về các chính sách liên quan Điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các giải pháp hiệu quả về vấn đề dân tộc của quốc gia.
Đề xuất các giải pháp nhằm tháo gỡ hạn chế và cải thiện quyết sách sẽ củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, duy trì ổn định chính trị - xã hội, và gia tăng nguồn lực phát triển trong các lĩnh vực kinh tế, khoa học - công nghệ, văn hóa, quốc phòng và an ninh Những yếu tố này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC – LÊNIN VỀ VẤN ĐỀ DÂN TỐC TRONG THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI
Vấn đề dân tộc trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội
1.1.1 Khái niệm, đặc trưng cơ bản của dân tộc
Theo chủ nghĩa Mác — Lênin, dân tộc là kết quả của quá trình phát triển xã hội loài người, diễn ra qua các hình thức cộng đồng từ thấp đến cao như thị tộc, bộ lạc, bộ tộc và dân tộc Sự biến đổi của phương thức sản xuất là yếu tố quyết định sự thay đổi trong cộng đồng dân tộc Tại phương Tây, dân tộc hình thành khi phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa thay thế phương thức sản xuất phong kiến Ngược lại, ở phương Đông, dân tộc được hình thành dựa trên nền văn hóa và tâm lý dân tộc phát triển tương đối chín muồi, cùng với một cộng đồng kinh tế đã đạt mức độ nhất định nhưng vẫn còn kém phát triển và phân tán.
Cho đến nay, dân tộc được hiểu theo hai nghĩa:
Dân tộc được hiểu là một cộng đồng người ổn định, tạo thành nhân dân của một quốc gia, với lãnh thổ riêng, nền kinh tế thống nhất, ngôn ngữ chung và ý thức về sự thống nhất Họ gắn bó với nhau qua quyền lợi chính trị, kinh tế, văn hóa và truyền thống lịch sử Khái niệm này không chỉ phản ánh sự đoàn kết mà còn thể hiện bản sắc của mỗi quốc gia, như dân tộc Ấn Độ, dân tộc Trung Hoa hay dân tộc Việt Nam.
Theo nghĩa rộng, dân tộc có một số đặc trưng cơ bản sau:
Thứ nhất, có chung một vùng lãnh thổ ổn định
Lãnh thổ là yếu tố quan trọng xác định không gian sinh tồn và vị trí địa lý của một dân tộc, bao gồm đất, trời và biển mà họ có quyền sở hữu Nó thể hiện chủ quyền của dân tộc trong mối quan hệ với các quốc gia khác.
Các cộng đồng tộc người sống gắn bó và cư trú đan xen trong một không gian chung, với vận mệnh của họ liên quan chặt chẽ đến việc xác lập và bảo vệ lãnh thổ quốc gia Lãnh thổ được coi là yếu tố thiêng liêng nhất đối với quốc gia và từng thành viên dân tộc, vì không có lãnh thổ thì không thể có khái niệm Tổ quốc Bảo vệ chủ quyền quốc gia là nghĩa vụ cao cả của mỗi người dân, và khái niệm chủ quyền lãnh thổ thường được thể chế hóa thành luật pháp quốc gia và quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, quá trình di cư đã dẫn đến việc cư dân của một quốc gia sống tại nhiều quốc gia và châu lục khác nhau Điều này khiến cho khái niệm về dân tộc, lãnh thổ và biên giới không còn bị giới hạn trong những đường biên giới hữu hình mà đã mở rộng thành những đường biên giới “mềm” Tại đây, yếu tố văn hóa trở thành tiêu chí quan trọng nhất để phân định ranh giới giữa các quốc gia và dân tộc.
Có một phương thức sinh hoạt kinh tế chung là đặc trưng quan trọng nhất của một dân tộc, giúp gắn kết các thành viên và tạo nên tính thống nhất, ổn định, bền vững Mối quan hệ kinh tế vững chắc là nền tảng cho sự phát triển của cộng đồng dân tộc, và nếu thiếu tính cộng đồng bền vững về kinh tế, thì cộng đồng đó chưa thể trở thành một dân tộc thực thụ.
Thứ ba, có chung một ngôn ngữ làm công cụ giao tiếp
Mỗi dân tộc đều có ngôn ngữ riêng, bao gồm ngôn ngữ nói và viết, là công cụ giao tiếp trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội và tình cảm Trong một quốc gia với nhiều cộng đồng tộc người và ngôn ngữ khác nhau, luôn tồn tại một ngôn ngữ chung, thống nhất Tính thống nhất trong ngôn ngữ dân tộc thể hiện qua cấu trúc ngữ pháp và kho từ vựng cơ bản Ngôn ngữ dân tộc không chỉ là một phương tiện giao tiếp mà còn là biểu tượng của sự phát triển và đặc trưng của mỗi dân tộc.
Thứ tư, có chung một nền văn hóa và tâm lý
Văn hóa dân tộc thể hiện qua tâm lý, tính cách, phong tục, tập quán và lối sống, tạo nên bản sắc độc đáo cho mỗi dân tộc Sự gắn bó chặt chẽ giữa các yếu tố này góp phần hình thành và duy trì bản sắc văn hóa riêng biệt của từng cộng đồng.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng của các tộc người trong một quốc gia Mỗi dân tộc sở hữu một nền văn hóa độc đáo, góp phần tạo nên bản sắc riêng Trong các hoạt động cộng đồng, các thành viên từ những thành phần xã hội khác nhau cùng tham gia vào việc sáng tạo và chia sẻ các giá trị văn hóa chung, đồng thời tiếp thu những giá trị này để làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của dân tộc mình.
Cá nhân hoặc nhóm người từ chối giá trị văn hóa dân tộc sẽ tự tách biệt khỏi cộng đồng Văn hóa của một dân tộc cần giao lưu với các nền văn hóa khác để phát triển, nhưng trong quá trình này, các dân tộc cần ý thức bảo tồn và phát triển bản sắc riêng nhằm tránh nguy cơ đồng hóa văn hóa.
Thứ năm, có chung một nhà nước (nhà nước dân tộc)
Các thành viên và cộng đồng tộc người trong một dân tộc đều nằm dưới sự quản lý của một nhà nước độc lập, điều này phân biệt rõ ràng giữa dân tộc - quốc gia và dân tộc - tộc người Trong một quốc gia không có nhà nước riêng, các dân tộc - tộc người không có chế độ chính trị độc lập Hình thức tổ chức và tính chất của nhà nước được xác định bởi chế độ chính trị của dân tộc, và nhà nước chính là đặc trưng cho thể chế chính trị của dân tộc, đại diện cho dân tộc trong mối quan hệ với các quốc gia khác trên thế giới.
Các đặc trưng cơ bản của dân tộc không chỉ gắn bó chặt chẽ với nhau mà còn có vị trí xác định trong chỉnh thể Chúng có mối quan hệ nhân quả và tác động qua lại, kết hợp độc đáo trong lịch sử hình thành và phát triển, từ đó tạo nên tính ổn định và bền vững cho cộng đồng dân tộc.
Dân tộc, theo nghĩa hẹp, là khái niệm chỉ một cộng đồng tộc người được hình thành trong lịch sử, có mối liên hệ chặt chẽ và bền vững, cùng chung ý thức tự giác tộc người, ngôn ngữ và văn hóa Cộng đồng này xuất hiện sau bộ lạc, bộ tộc và phát triển cao hơn những yếu tố tộc người của các cộng đồng đó Trong bối cảnh này, dân tộc là một bộ phận của quốc gia; ví dụ, Việt Nam có 54 dân tộc, tương ứng với 54 cộng đồng tộc người Sự khác biệt giữa các cộng đồng này chủ yếu thể hiện qua đặc trưng văn hóa, lối sống, tâm lý và ý thức tộc người.
Dân tộc — tộc người có một số đặc trưng cơ bản sau:
Ngôn ngữ, bao gồm cả ngôn ngữ nói và viết, là tiêu chí quan trọng để phân biệt các tộc người và được các dân tộc coi trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, một số tộc người đã mất ngôn ngữ mẹ đẻ và chuyển sang sử dụng ngôn ngữ khác để giao tiếp.
Cộng đồng văn hóa bao gồm cả văn hóa vật thể và phi vật thể, phản ánh truyền thống, lối sống, phong tục, tập quán, tín ngưỡng và tôn giáo của từng tộc người Lịch sử phát triển của các tộc người luôn gắn liền với di sản văn hóa của họ Hiện nay, bên cạnh xu hướng giao lưu văn hóa, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi tộc người cũng đang được chú trọng.
Những quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin trong việc giải quyết vấn đề dân tộc
Hiện nay, trên toàn cầu đang diễn ra nhiều cuộc xung đột liên quan đến chạy đua vũ trang, tranh chấp tài nguyên thiên nhiên, mâu thuẫn dân tộc và tôn giáo, cũng như can thiệp quân sự.
Năm 2021 chứng kiến nhiều sự kiện nổi bật như xâm chiếm tòa nhà Quốc Hội Mỹ, nội chiến ở Myanmar, xung đột giữa Israel và Palestine, và sự trỗi dậy của Taliban Những sự kiện này phần lớn xuất phát từ vấn đề dân tộc tại các quốc gia liên quan Vấn đề quan hệ dân tộc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội, đồng thời đe dọa hòa bình và an ninh khu vực cũng như toàn cầu.
Việc giải quyết vấn đề dân tộc là một nhiệm vụ cấp bách và quan trọng cho sự phát triển bền vững của Việt Nam trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội Để đạt được hiệu quả, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nghiên cứu sâu về vấn đề này Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin, vấn đề dân tộc là một phần của cuộc cách mạng vô sản, do đó cần gắn liền với mục tiêu và nguyên tắc của cách mạng xã hội chủ nghĩa Việc giải quyết vấn đề dân tộc phải dựa trên lập trường đáp ứng nhu cầu của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, đồng thời ưu tiên lợi ích chung của toàn dân tộc.
Bản chất vấn đề dân tộc liên quan đến mâu thuẫn và va chạm lợi ích giữa các dân tộc trong các quốc gia đa dân tộc, cũng như giữa các quốc gia dân tộc trong quan hệ quốc tế Do đó, giải quyết vấn đề dân tộc thực chất là xây dựng mối quan hệ công bằng và bình đẳng giữa các dân tộc trong cùng một quốc gia và giữa các quốc gia dân tộc trên toàn cầu trong mọi lĩnh vực.
Lênin, qua việc nghiên cứu mối quan hệ giữa giai cấp và dân tộc của Mác và Ăngghen, đã đề ra “Cương lĩnh dân tộc”, khái quát những nội dung cơ bản về vấn đề dân tộc Cương lĩnh này đóng vai trò là cơ sở lý luận quan trọng, giúp hướng dẫn việc thực hiện các chính sách dân tộc trong quá trình đấu tranh giành độc lập và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Cương lĩnh nêu ra 3 nội dung cơ bản trong việc giải quyết vấn đề dân tộc như sau:
Các dân tộc đều bình đẳng, không phân biệt quy mô hay mức độ phát triển Mỗi dân tộc có nghĩa vụ và quyền lợi như nhau trong mọi lĩnh vực xã hội, và không có dân tộc nào được hưởng đặc quyền hay lợi thế về kinh tế, chính trị, hay văn hóa.
Trong các mối quan hệ xã hội và quốc tế, không một dân tộc nào có quyền áp bức hay bóc lột dân tộc khác Quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong một quốc gia cần được thể hiện không chỉ qua pháp lý mà còn phải được thực hiện thực tế Để đạt được quyền bình đẳng này, cần phải xóa bỏ tình trạng áp bức giai cấp, từ đó tiến tới xóa bỏ áp bức giữa các dân tộc, đồng thời đấu tranh chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
Quyền bình đẳng giữa các dân tộc là nền tảng cho việc thực hiện quyền tự quyết dân tộc và thiết lập mối quan hệ hợp tác, hữu nghị giữa các cộng đồng dân tộc.
Các dân tộc có quyền tự quyết định vận mệnh của chính mình, bao gồm quyền lựa chọn chế độ chính trị và con đường phát triển phù hợp với đặc thù văn hóa và lịch sử của họ.
Quyền tự quyết dân tộc bao gồm quyền thành lập một quốc gia độc lập và quyền tự nguyện liên hiệp với các dân tộc khác trên cơ sở bình đẳng.
Việc thực hiện quyền dân tộc tự quyết cần phải dựa trên thực tiễn cụ thể và kiên định với lập trường của giai cấp công nhân, đồng thời đảm bảo sự thống nhất trong quá trình này.
Lênin nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền tự quyết đối với các dân tộc bị áp bức và các dân tộc phụ thuộc, thể hiện sự cân bằng giữa lợi ích dân tộc và lợi ích của giai cấp công nhân.
Chúng ta cần kiên quyết phản đối mọi âm mưu và thủ đoạn của các thế lực phản động, những kẻ lợi dụng chiêu bài “dân tộc tự quyết” để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia, cũng như kích động yêu cầu ly khai dân tộc.
Nội dung thứ ba: Liên hiệp công nhân tất cả các dân tộc
Liên hiệp công nhân các dân tộc thể hiện sự thống nhất giữa giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp, đồng thời phản ánh sự gắn bó giữa tinh thần yêu nước và chủ nghĩa quốc tế chân chính Đoàn kết và liên hiệp công nhân là nền tảng vững chắc cho sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân lao động trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc vì độc lập dân tộc và tiến bộ xã hội Nội dung này không chỉ là yếu tố chính mà còn là giải pháp quan trọng để kết nối các nội dung của Cương lĩnh dân tộc thành một chỉnh thể.
Chương 1 đã trình bày những nội dung cơ bản về vấn đề dân tộc dưới góc nhìn của chủ nghĩa Mác Lênin Dân tộc là một cộng đồng dân cư dùng để chỉ một quốc gia hay chỉ một bộ phận dân cư của một quốc gia Trong quá trình phát triển, xây dựng cuộc sống mà xảy ra mâu thuẫn do không có cùng lợi ích, mục đích chung Những mâu thuẫn này đã dẫn đến xảy ra nhiều vấn đề được biết đến là vấn đề dân tộc với nhiều hậu quả nghiêm trọng vẫn đang xảy ra hằng ngày Để giải quyết vấn đề dân tộc, ta cần dựa trên nội dung Cương lĩnh dân tộc nêu lên bởi Lênin và vận dụng cho phù hợp với công cuộc quá độ đi lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta hiện nay.
VẤN ĐỀ DÂN TỘC TRONG THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
Vấn đề dân tộc ở Việt Nam
2.1.1 Đặc điểm dân tộc ở Việt Nam
Thứ nhất, có sự chênh lệch về số dân giữa các tộc người
Việt Nam có 54 dân tộc anh em với dân số phân bố không đồng đều Theo số liệu chính phủ, dân tộc Kinh chiếm khoảng 82 triệu người, tương đương 85,3% tổng dân số Ngược lại, các dân tộc thiểu số chỉ chiếm 14,7%, tương đương 14 triệu người, chủ yếu sinh sống ở vùng núi và vùng sâu, như dân tộc Ba Na, Ê Đê và Chăm.
Sau một thời gian dài phát triển với nhiều khác biệt, các dân tộc vẫn xem nhau như anh em, luôn quý trọng và thương yêu lẫn nhau Họ cùng chung tay xây dựng và bảo vệ tổ quốc, bất kể là trong những lúc thuận lợi hay khó khăn.
Thứ hai, các dân tộc Việt Nam cư trú và sinh sống xen kẽ lẫn nhau
Mặc dù một số dân tộc như Ba Na và Lào chủ yếu sống tập trung ở các vùng núi Tây Nguyên và Tây Bắc, nhưng nhìn chung, hầu hết các dân tộc tại Việt Nam sống đan xen và không có lãnh thổ riêng biệt.
Sự sinh sống đan xen giữa các dân tộc không chỉ thúc đẩy quan hệ hợp tác mà còn xây dựng một cộng đồng gắn bó, vững chắc Điều này giúp các dân tộc cùng nhau tiến bộ, phát triển và từng bước thu hẹp khoảng cách về trình độ văn hóa, tạo ra sự hòa hợp và phát triển bền vững trong xã hội.
Thứ ba, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam phân bố chủ yêu ở các địa bàn có vị trí chiến lược quan trọng
Mặc dù chỉ chiếm 14,3% dân số, 53 dân tộc thiểu số Việt Nam lại sinh sống trên diện tích lớn và ở những vị trí quan trọng về kinh tế, an ninh, quốc phòng và môi trường sinh thái, đặc biệt là tại các vùng biên giới, hải đảo và vùng sâu vùng xa Nhiều dân tộc có mối quan hệ dòng tộc với các dân tộc ở các nước láng giềng như Hoa, Thái, Hmong, Khơme Điều này khiến các thế lực thù địch thường lợi dụng vấn đề dân tộc để chống phá cách mạng Việt Nam.
Truyền thống đoàn kết và đùm bọc lẫn nhau giữa các dân tộc Việt Nam là đặc điểm nổi bật trong cuộc đấu tranh xây dựng và bảo vệ đất nước Tinh thần “Lá lành đùm lá rách” luôn được thể hiện qua sự kề vai sát cánh trong những lúc khó khăn, như thiên tai, thảm họa tự nhiên và trong các cuộc chiến chống giặc ngoại xâm Những chiến công của các anh hùng dân tộc như Tôn Đản, N'Trang Lơng, và nhiều người khác đã góp phần tạo nên niềm tự hào cho cả dân tộc Cộng đồng các dân tộc Việt Nam luôn đoàn kết để chinh phục thiên nhiên và bảo vệ quê hương, như lời Bác Hồ đã nói: “Chúng ta sống chết có nhau, sướng khổ cùng nhau lòng đoàn kết của chúng ta không bao giờ giảm bớt.”
Thứ năm, dân tộc Việt Nam có một nền văn hóa đa dạng giữa các dân tộc
Việt Nam, với sự đa dạng về dân tộc, sở hữu một kho tàng phong phú về truyền thống và sắc thái văn hóa Mỗi dân tộc trong số các dân tộc Việt Nam đều góp phần tạo nên bức tranh văn hóa đa dạng và độc đáo của quốc gia này.
4 Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, tập 4, Nxb Chính trị Quốc gia - Sự thật, Hà Nội, tr 249-250
Việt Nam sở hữu một bản sắc văn hóa đa dạng và độc đáo, thể hiện qua nếp sống, phong tục, tín ngưỡng, nghệ thuật, ẩm thực và tri thức địa phương Sự phong phú này không chỉ làm giàu thêm nền văn hóa dân tộc mà còn góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt cho đất nước.
Sự đa dạng và phong phú về văn hóa là nền tảng quan trọng cho sự tồn tại bền vững và bản sắc nhân văn của các dân tộc Đồng thời, sự khác biệt về bản sắc cũng góp phần củng cố tính thống nhất và cộng đồng giữa 54 dân tộc anh em.
Thứ sáu, các dân tộc có trình độ phát triển kinh tế và xã hội không đồng đều nhau
Các dân tộc Việt Nam có trình độ phát triển không đồng đều do nhiều yếu tố như điều kiện tự nhiên, thiên tai, vị trí địa lý và trình độ dân trí Một số dân tộc như Kinh, Hoa, Tày, Mường, Thái đã đạt được mức độ phát triển cao và đời sống tương đối khá Trong khi đó, vẫn còn nhiều dân tộc ở các vùng Tây Bắc, Trường Sơn, Tây Nguyên có trình độ phát triển thấp và gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.
Sự phát triển không đồng đều đang tạo ra khoảng cách ngày càng lớn về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, miền Điều này yêu cầu Đảng và Nhà nước cần có sự quan tâm đặc biệt để khắc phục tình trạng này.
2.1.2 Quan điểm và chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam về vấn đề dân tộc 2.1.2.1 Quan điểm của Đảng, Nhà nước Việt Nam về vấn đề dân tộc
Đảng ta luôn coi vấn đề dân tộc, công tác dân tộc và đoàn kết các dân tộc là chiến lược quan trọng trong cách mạng Dựa trên quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng đã đề ra các chính sách dân tộc với nội dung cơ bản là bình đẳng, đoàn kết và tương trợ lẫn nhau để cùng phát triển Đây là nguyên tắc và mục tiêu chính trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước ta.
Trong thời kỳ đổi mới, Đảng ta ngày càng chú trọng đến các vấn đề dân tộc, đoàn kết các dân tộc và công tác dân tộc Các văn kiện của Đảng đã xác định và khẳng định rõ ràng các vấn đề này, nhằm định hướng cho công tác lãnh đạo và thực hiện chính sách dân tộc một cách toàn diện và đầy đủ hơn.
Tại Đại hội I của Đảng (tháng 3/1935), Nghị quyết về công tác dân tộc thiểu số đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của các dân tộc thiểu số trong cuộc cách mạng Đông Dương và thế giới Đại hội II (1951) khẳng định quyền bình đẳng và nghĩa vụ giữa các dân tộc, đồng thời kêu gọi đoàn kết và chống lại chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi Các Đại hội III, IV, V tiếp tục phát triển tư tưởng này, nhấn mạnh sự cần thiết của sự giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng dân tộc Việt Nam Đại hội VI đã hình thành những nhận thức mới về chính sách dân tộc, với nguyên tắc đoàn kết, bình đẳng và phát triển bền vững giữa các dân tộc Đồng thời, Đại hội cũng đề ra các chủ trương phát triển kinh tế - xã hội miền núi và thể hiện tư tưởng đổi mới trong “Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội” tại Đại hội VII, nhấn mạnh chính sách bình đẳng và tương trợ giữa các dân tộc để phát triển cộng đồng dân tộc Việt Nam.
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa Đảng khẳng định quyết tâm xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, đồng thời bảo đảm sự lãnh đạo của Đảng trong mọi lĩnh vực Tài liệu này là một nguồn tham khảo quý giá cho việc tìm hiểu lịch sử và chính sách của Đảng trong giai đoạn này **Nguồn tham khảo**: https://dangcongsan.vn/tu-lieu-tham-khao-cuoc-thi-trac-nghiem-tim-hieu-90-nam-lich-su-ve-vang-cua-dang-cong-san-viet-nam/tu-lieu-cuoc-thi/cuong-linh-xay-dung-dat-nuoc-trong-thoi-ky-qua-do-len-chu-nghia-xa-hoi-nam-1991-543533.html, ngày truy cập 10/10/2021.
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của chính sách dân tộc Việt
2.2.1 Những thành tựu về việc thực hiện chính sách dân tộc ở nước ta hiện nay
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, qua giai đoạn 2010 – 2015, đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào được nâng lên từng bước
Tại các địa phương vùng dân tộc và miền núi, tỷ lệ hộ nghèo giảm đều với tốc độ thường xuyên vượt chỉ tiêu, bình quân khoảng 3% – 4% Cụ thể, các tỉnh vùng Đông Bắc giảm 3,62%, Tây Bắc giảm 4,47%, Tây Nguyên giảm 3,04% và đồng bằng sông Cửu Long giảm 2,25% Bên cạnh đó, kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội cũng có sự biến đổi tích cực.
21 chuyển: 99,8% số xã và 95,5% số thôn có điện, 98,6% số xã có đường ô-tô đến trụ sở uỷ ban nhân dân xã
Công tác xoá đói giảm nghèo đã mang lại kết quả tích cực, cải thiện đáng kể đời sống của các dân tộc Đặc biệt, dân trí được nâng cao khi các vùng dân tộc và miền núi hoàn thành phổ cập giáo dục tiểu học và xoá mù chữ Hệ thống trường phổ thông dân tộc nội trú đã được hình thành và phát triển tại các địa phương từ Trung ương đến huyện vùng dân tộc Đến cuối giai đoạn 2010 – 2015, 99,5% số xã có trường tiểu học, 93,2% có trường trung học cơ sở, 12,9% có trường trung học phổ thông, 96,6% có trường mẫu giáo và 100% số xã đạt chuẩn phổ cập trung học cơ sở.
Mạng lưới y tế tại Việt Nam đã được đầu tư mạnh mẽ, với 99,39% số xã có trạm y tế và 77,8% xã đạt chuẩn quốc gia về y tế Đến năm 2013, 88% thôn, bản có nhân viên y tế hoạt động, đảm bảo đồng bào dân tộc thiểu số và người nghèo tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản miễn phí, cùng với chính sách bảo hiểm y tế Các dịch bệnh như sốt rét và bướu cổ đã được kiểm soát, tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng giảm đáng kể Trong giai đoạn 2016-2018, chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho vùng dân tộc thiểu số và miền núi đã được thực hiện hiệu quả, với 9106 công trình được đầu tư và 1,512 triệu hộ nghèo được hỗ trợ trực tiếp Ngân hàng Chính sách xã hội đã cho 1,4 triệu hộ dân tộc thiểu số vay 45.194 tỷ đồng, giúp tăng thu nhập và phát triển sản xuất.
Cuối năm 2017, tỷ lệ hộ nghèo ở các huyện nghèo giảm khoảng 5% so với năm 2016, trong khi tỷ lệ hộ nghèo ở các xã đặc biệt khó khăn giảm từ 3-4% Đặc biệt, có tám huyện đã thoát khỏi tình trạng cận nghèo theo Quyết định 30a của Thủ tướng Chính phủ, cùng với 14 huyện khác cũng có những cải thiện đáng kể.
Tính đến tháng 8 năm 2018, đã có 1.052 xã vùng dân tộc thiểu số và miền núi được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới, chiếm 22,29% tổng số xã trên toàn quốc Trong đó, 22 xã đã ra khỏi diện hưởng chính sách huyện nghèo và 34 xã đủ điều kiện ra khỏi diện đầu tư theo Chương trình 135 Công tác đầu tư phát triển giáo dục và đào tạo tại các vùng này được chú trọng, với 100% xã có trường trung học cơ sở và trường tiểu học, hầu hết các xã cũng có trường mầm non, đáp ứng nhu cầu học tập của con em đồng bào dân tộc thiểu số.
Công tác bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số ngày càng được chú trọng, với thông tin và tuyên truyền vùng dân tộc thiểu số phát triển nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu thông tin của nhân dân Đào tạo và bố trí đội ngũ cán bộ, công chức người dân tộc thiểu số cũng được quan tâm, cùng với việc thực hiện chính sách hỗ trợ an sinh xã hội, đảm bảo không ai bị thiếu đói Những thành tựu này phản ánh quan điểm cách mạng của Đảng và Nhà nước, thể hiện sự sáng tạo và nhất quán trong chính sách dân tộc, từ Đại hội IV đến Đại hội XII, nhằm giải quyết hiệu quả các vấn đề dân tộc trong bối cảnh phát triển và hội nhập quốc tế.
"Các dân tộc tại Việt Nam đều bình đẳng, đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong sự phát triển Điều này thể hiện rằng mọi công dân, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, tín ngưỡng hay giới tính, đều có quyền bình đẳng về chính trị, pháp luật và trong các lĩnh vực xã hội Đồng thời, việc giải quyết các vấn đề dân tộc là một yêu cầu cấp thiết, cần có những chỉ đạo kịp thời để đảm bảo sự phát triển bền vững."
2.2.2 Một số hạn chế cần khắc phục
Bên cạnh những thành tựu đạt được, còn nhiều yếu kém cũng như thách thức đặt ra cho công tác dân tộc
Hệ thống chính sách vùng dân tộc và miền núi hiện nay có nhiều ưu điểm so với giai đoạn trước, nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế đáng kể Cụ thể, chưa có sự gắn kết chặt chẽ giữa chính sách phát triển dân tộc - tộc người và chính sách phát triển địa phương Thêm vào đó, thời gian thực hiện các chính sách còn ngắn và thiếu tính chiến lược, trong khi quy trình xây dựng và triển khai các đề án lại mất nhiều thời gian.
Nhiều chính sách hiện tại chủ yếu mang tính chất hỗ trợ, trong khi chính sách đầu tư chưa đáp ứng yêu cầu cơ bản, dẫn đến hiệu quả không bền vững Thời gian thực hiện kéo dài khiến định mức trở nên không phù hợp với thực tế Hơn nữa, việc huy động nhiều nguồn vốn nhưng cấp vốn không đồng bộ gây khó khăn trong triển khai Đặc biệt, các địa phương vùng dân tộc và miền núi gặp khó khăn trong việc bố trí vốn đối ứng do phụ thuộc vào trợ cấp từ ngân sách trung ương.
Việc xây dựng và thực hiện các chính sách cho vùng dân tộc và miền núi hiện còn nhiều thiếu sót, không phù hợp với thực tế địa phương Sự phối hợp giữa các bộ, ngành chưa chặt chẽ, dẫn đến chồng chéo trong chỉ đạo Hơn nữa, việc lồng ghép các chính sách gặp khó khăn và công tác kiểm tra, đánh giá còn hạn chế Tại một số địa phương, việc thực hiện chính sách vẫn lúng túng, trong khi kế hoạch và rà soát đối tượng thụ hưởng chưa sát với thực tế Kinh tế vùng dân tộc và miền núi phát triển chậm, với cơ cấu kinh tế và lao động chuyển dịch không đáng kể Mức độ thương phẩm hóa nông sản thấp, sản phẩm thiếu thị trường tiêu thụ ổn định và sức cạnh tranh yếu Cuối cùng, kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội còn thiếu và yếu kém, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của vùng.
Tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều ở vùng dân tộc và miền núi cao nhất cả nước, với tình trạng tái nghèo phổ biến Năm 2016, tỷ lệ hộ nghèo tại miền núi Tây Bắc đạt 34,52%, miền núi Đông Bắc 20,74%, Tây Nguyên 17,14% và Bắc Trung Bộ 12,5% Việc giảm nghèo thiếu bền vững dẫn đến tỷ lệ tái nghèo cao Đồng thời, chất lượng giáo dục và nguồn nhân lực ở vùng dân tộc và miền núi cũng thấp, với 21% người trong độ tuổi đi học không biết đọc, biết viết chữ phổ thông.
Tại Việt Nam, 89,5% lao động 24 tuổi chưa qua đào tạo, trong đó 94,2% là người dân tộc thiểu số Chất lượng đào tạo nghề đang ở mức thấp, dẫn đến việc đội ngũ cán bộ y tế tại các vùng dân tộc và miền núi vừa thiếu vừa yếu về chuyên môn, đặc biệt là cán bộ người dân tộc thiểu số Hơn nữa, trang thiết bị y tế tại đây cũng thiếu thốn và lạc hậu, khiến phần lớn người nghèo ở vùng dân tộc và miền núi không thể tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng tốt.
Hệ thống chính trị cơ sở tại nhiều địa phương còn yếu, với đội ngũ cán bộ năng lực hạn chế, đặc biệt là thiếu cán bộ người dân tộc thiểu số được đào tạo Tỷ lệ cán bộ dân tộc thiểu số trong chính quyền cấp huyện và tỉnh vẫn thấp, trong tổng số 48.200 cán bộ dân tộc thiểu số cấp xã, chỉ có 1,9% đạt trình độ cao đẳng và đại học, trong khi 45% có trình độ trung học cơ sở và 18,7% chỉ đạt tiểu học.
Khoảng cách giàu nghèo và sự chênh lệch phát triển giữa các vùng miền và nhóm dân tộc ngày càng gia tăng Tỷ lệ nghèo ở các khu vực dân tộc thiểu số và miền núi cao gấp 2,5 lần so với mức trung bình toàn quốc Đặc biệt, các "vùng lõi" của đói nghèo, bao gồm những khu vực đặc biệt khó khăn từ miền Bắc đến miền Nam, đang phải đối mặt với nhiều khó khăn và thiếu thốn.
Nhu cầu đầu tư cho phát triển kết cấu hạ tầng thiết yếu theo Nghị quyết của Chính phủ về giảm nghèo đa chiều giai đoạn 2016 - 2020 là rất lớn, vượt quá khả năng ngân sách nhà nước Chất lượng các công trình hạ tầng như giao thông, trường học, trạm y tế và nhà văn hóa vẫn còn thấp, trong khi nguồn vốn đầu tư cho các chính sách chưa đáp ứng được nhu cầu mục tiêu.