GIỚI THIỆU CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATK VIỆT NAM VÀ VỊ TRÍ THỰC TẬP
Giới thiệu Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại ATK Việt Nam
1.1.1 Lịch sử hình thành và quá trình phát triển Công ty
Giới thiệu khái quát về Công ty
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại ATK Việt Nam được thành lập vào ngày 12/02/2015.
Tên công ty: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATK VIỆT NAM
Tên giao dịch: ATK TRAD CO., LTD
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Trụ sở chính: Thôn Đan Nhiễm – Xã Khánh Hà – Huyện Thường Tín – Hà Nội
Địa chỉ giao dịch: số 9A - Ngõ 283/2 Trần Khát Chân - Thanh Nhàn - Hai Bà Trưng – Hà Nội
Giám đốc: Bà Nguyễn Thị Thu
Sản phẩm chủ yếu: trà chùm ngây, trà đinh lăng, trà cà gai, bột rau củ sấy lạnh, nông sản rau củ quả tươi.
Quá trình hình thành và phát triển của Công ty
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại ATK Việt Nam được thành lập vào ngày 12/02/2015, với trụ sở chính và cơ sở sản xuất đặt tại thôn Đan Nhiễm, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín, Hà Nội Thời điểm đầu, công ty gặp nhiều khó khăn về cơ sở vật chất và công nghệ sản xuất.
Năm 2016, Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại ATK Việt Nam đã chuyển địa điểm giao dịch về số 9A – Ngõ 283/2 Trần Khát Chân, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội Công ty cũng mở rộng sản xuất với xưởng sản xuất diện tích 140m² và đầu tư vào máy móc hiện đại như máy sấy lạnh, máy sao trà, máy nghiền, và máy đóng trà sơ khai Đồng thời, ATK Việt Nam đã liên kết với 3 hộ dân tại xã Chương Dương, huyện Thường Tín, để phát triển vùng nguyên liệu với tổng diện tích 2 ha.
Năm 2018, công ty đã chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ lúa sang các loại cây thảo dược có giá trị kinh tế cao, hình thành 1,5ha vùng nguyên liệu theo hướng thuận tự nhiên Diện tích kho phân xưởng được mở rộng lên 400m², đồng thời đầu tư máy móc phục vụ sản xuất như máy đóng trà bằng mắt thần, máy đóng trà YD11 và máy sấy đa năng tích hợp chức năng hấp sấy, cùng với kho lạnh bảo quản của tổ chức Thriive Hoa.
Công ty sản xuất trà “Tâm An” theo quy trình khép kín, từ trồng nguyên liệu đến sản xuất, nhằm mang lại sự bình an cho người tiêu dùng Tên gọi “Tâm An” thể hiện tâm huyết của người sản xuất Vào tháng 6/2019, công ty đã hợp tác với Cela Superfood để ra mắt sản phẩm mới trên thị trường.
Mỳ chũ rau củ để phục vụ đối tượng chính là trẻ em và là sự lựa chọn hoàn hảo
10 cho trẻ em lười ăn rau, sản phẩm này khi bán trên thị trường được các bà mẹ cũng như các bé rất ưa thích.
Vào tháng 11/2019, công ty đã chuyển cửa hàng phân phối chính tới địa chỉ 21 ngõ 71 Đỗ Quang, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội, chuyên cung cấp các sản phẩm như trà chùm ngây, trà đinh lăng, bột rau củ sấy lạnh và các nông sản tươi sống cho khách hàng tại Hà Nội và các tỉnh khác Đầu năm 2020, do ảnh hưởng của dịch Covid-19, nông sản Việt Nam gặp khó khăn trong xuất khẩu, dẫn đến thiệt hại lớn cho nông dân Để ứng phó với tình hình này, công ty đã thành công trong việc phát triển sản phẩm mới là bún rau củ sấy lạnh và bún dâu tây sấy lạnh, sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, và nhanh chóng chiếm được lòng yêu thích của thị trường.
Vào năm 2020, công ty đặt mục tiêu tập trung 80% vào việc chế biến và nâng cao giá trị Nông sản Việt thông qua sản phẩm AMAZING SUPERFOOD Chúng tôi cam kết xây dựng một nhà máy đạt tiêu chuẩn HACCP và ISO, cùng với một vùng nguyên liệu nông sản minh bạch Các giải pháp nuôi trồng và phân bón an toàn sẽ được áp dụng, với dự báo doanh thu đạt 12 tỷ đồng mỗi năm chỉ từ sản phẩm Mỳ chũ rau củ.
Chỉ trong vòng 5 năm Công ty đã đạt được những thành tựu đáng khích lệ:
Từ một căn bếp nhỏ, giờ đây công ty đã có một trang trại rộng lớn, một nhà xưởng rộng hơn 400m 2 với diện tích đất canh tác khoảng 8 ha.
Chúng tôi xây dựng mạng lưới nhà phân phối rộng khắp cả nước và các chuỗi cửa hàng phân phối, bán lẻ sản phẩm nông sản chất lượng cao như trà chùm ngây, trà cà gai, trà đinh lăng, bột rau củ sấy lạnh và mỳ chũ rau củ Với sự nỗ lực này, chúng tôi tự hào phục vụ hơn 200.000 lượt khách hàng trên toàn quốc.
Với nguồn vốn khởi đầu chỉ 38 triệu đồng, nhờ sự hỗ trợ từ chính quyền và các tổ chức, Công ty đã phát triển mạnh mẽ, đạt doanh thu khoảng 4 tỷ đồng Để mở rộng quy mô sản xuất và chế biến dược liệu, Công ty đã thành lập Hợp tác xã Tâm An với diện tích 4,5 ha đất canh tác.
Số lượng công nhân tại công ty đã gia tăng đáng kể, từ chỉ 10 công nhân khi mới thành lập trong một căn bếp nhỏ, đến 30 công nhân vào cuối năm 2015 Đến năm 2019, công ty đã tạo ra hơn 60 việc làm cho lao động địa phương và các vùng lân cận, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của địa phương và đất nước.
Nhờ vào sự nỗ lực không ngừng của ban lãnh đạo và toàn thể cán bộ công nhân viên, công ty đã vinh dự nhận được nhiều bằng khen từ các ban, ngành và tổ chức.
- Giải nhất Tự hào Nông sản Việt
- Bằng khen của Chủ tịch UBND Huyện Thường Tín – Thành phố Hà Nội
- Kỷ niệm chương “ Thương hiệu tiêu biểu ngành Nông nghiệp” – 2015,
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại ATK Việt Nam được khích lệ mạnh mẽ để tiếp tục phát triển, nâng cao chất lượng sản phẩm và gặt hái nhiều thành công mới.
1.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và ngành nghề kinh doanh của Công ty
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại ATK Việt Nam chuyên sản xuất các sản phẩm dinh dưỡng chất lượng cao, bao gồm bột rau củ sấy lạnh dành cho trẻ em ăn dặm, mỳ chũ rau củ, bún rau củ, cùng với nông sản rau củ quả tươi phục vụ gia đình Ngoài ra, công ty còn cung cấp các sản phẩm thải độc cho người lớn và các loại trà dinh dưỡng cho người bệnh như trà đinh lăng, trà cà gai leo và trà chùm ngây.
Công ty được phép mở cửa hàng và đại lý để bán hàng cũng như giới thiệu sản phẩm Ngoài ra, công ty còn thiết lập các chuỗi liên kết và đặt chi nhánh cả trong và ngoài nước theo quy định của pháp luật.
Doanh nghiệp cần hoạt động đúng theo ngành nghề ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Đồng thời, cần đảm bảo tuân thủ các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, đặc biệt là khi tham gia vào các ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
- Tăng khả năng cạnh tranh, xây dựng các kế hoạch phát triển phù hợp với mục tiêu mà công ty đề ra.
- Bảo đảm và chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa, dịch vụ theo tiêu chuẩn đã đăng ký hoặc công bố.
Chủ động nghiên cứu thị trường và xác định các tập khách hàng tiềm năng là bước quan trọng để ký kết hợp đồng kinh doanh Đồng thời, cần xây dựng các kế hoạch sản xuất kỹ thuật dài hạn, trung hạn và ngắn hạn, cùng với các kế hoạch tác nghiệp cụ thể để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ với nhà nước, nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luật và các nghĩa vụ tài chính khác,…
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN TRỊ NGUYÊN VẬT LIỆU TẠI CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATK VIỆT NAM
Đặc điểm của Công ty ảnh hưởng tới công tác quản trị nguyên vật liệu
2.1.1 Đặc điểm của sản phẩm và quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất trà thảo dược ( trà chùm ngây, trà đinh lăng, trà cà gai leo)
Sơ đồ 2.1: Quy trình sản xuất trà thảo dược
Nhập kho bán thành phẩm Đóng bao bì ngoài và dán tem nhãn
Sơ chế nguyên liệu ( rửa sạch, thái nguyên liệu)
Nghiền nguyên liệu Định lượng và đóng 20 gói dạng túi nhỏ
( Nguồn: Bộ phận sản xuất )
Nguyên liệu sau khi được lấy từ xe lạnh sẽ được cân theo phiếu nhập kho và phân loại thành thân, cành và lá, chỉ chọn những nguyên liệu tươi và đảm bảo vệ sinh thực phẩm Sau khi rửa sạch cát bụi, nguyên liệu sẽ được cắt thái bằng máy, sau đó đưa vào khay của máy sấy lạnh, giúp giữ lại hàm lượng dinh dưỡng và dược tính Sản phẩm sau khi sấy đạt yêu cầu sẽ được làm nguội, cân định lượng và kiểm tra tỷ lệ hao hụt trước khi nhập kho bán thành phẩm Bán thành phẩm sẽ được nghiền thành trà túi lọc, cân theo tiêu chuẩn đóng gói, sau đó được đóng gói, niêm phong và nhập kho thành phẩm Sản phẩm trong kho được xếp trên pallet, cách tường 15cm, luôn đảm bảo quy tắc nhập trước xuất trước, và được theo dõi nhiệt độ và độ ẩm, giữ nhiệt độ dưới 25°C.
Quy trình sản xuất bột rau củ sấy lạnh
Sơ đồ 2.2: Quy trình sản xuất bột rau củ sấy lạnh
Tiếp nhận nguyên liệu Cân khối lượng Phân loại nguyên liệu
Sục rửa Ozone Định lượng và nhập kho bán thành phẩm
21 Đóng bao bì ngoài và dán tem nhãn Định lượng và đóng gói dạng túi nhỏ
( Nguồn: Bộ phận sản xuất )
Quy trình sản xuất bột rau củ sấy lạnh tương tự như sản xuất trà thảo dược, với điểm khác biệt ở bước sục rửa Ozon nhằm tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm mốc Sau khi nguyên liệu được sơ chế và rửa Ozon, chúng sẽ được định lượng và lưu kho trước khi nghiền siêu mịn thành bột Mục tiêu của phương pháp sấy lạnh là giữ lại 93% dinh dưỡng có trong rau củ quả.
2.1.2 Đặc điểm nguyên vật liệu của Công ty Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và khó tính của người tiêu dùng trong nước và tiến xa hơn nữa là xuất khẩu ra nước ngoài, công ty không ngừng mở rộng sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, thiết kế bao bì tinh tế hơn.
Để phục vụ cho quy trình sản xuất, công ty sử dụng nhiều loại nguyên vật liệu đa dạng về chủng loại và màu sắc Mỗi loại nguyên vật liệu có những đặc tính lý hóa riêng, dẫn đến yêu cầu bảo quản khác nhau Chính vì vậy, công tác quản trị nguyên vật liệu trở nên phức tạp hơn.
Nguyên vật liệu (NVL) của công ty có những đặc điểm chung của NVL trong doanh nghiệp sản xuất, đó là chúng không giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu mà chuyển hóa thành các sản phẩm mới NVL chỉ tham gia vào một chu kỳ sản xuất kinh doanh duy nhất, và giá trị của chúng được chuyển dịch toàn bộ vào giá trị sản phẩm mới hoặc vào chi phí kinh doanh trong kỳ.
Chùm ngây, đinh lăng, cà gai leo cùng các sản phẩm nông sản như cà rốt, củ dền, rau cải cúc, cải bắp, bí đỏ rất dễ bị héo và mất chất dinh dưỡng Để bảo quản tốt các nguyên liệu này sau thu hoạch, chúng sẽ được vận chuyển từ các vùng nguyên liệu về cơ sở sản xuất bằng xe lạnh của công ty, đảm bảo chất lượng, độ tươi ngon và tuân thủ đúng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.
Để đảm bảo hiệu quả trong công tác quản trị nguyên vật liệu (NVL), cần theo dõi chính xác khối lượng, chủng loại, giá cả và tình hình của từng NVL trong kho Việc này giúp phát hiện kịp thời tình trạng thừa thiếu và đề ra các biện pháp khắc phục Đồng thời, thông tin cần được cung cấp đầy đủ cho ban Giám đốc công ty để lập kế hoạch sản xuất và cung ứng NVL phù hợp với các đơn đặt hàng mới.
Tại công ty sản xuất như ATK, việc quản trị nguyên vật liệu (NVL) hiệu quả yêu cầu phân loại NVL một cách chi tiết Công ty đã tiến hành phân loại NVL dựa trên các tiêu chí nhất định, từ đó xếp chúng vào các nhóm khác nhau NVL được chia thành các loại dựa trên vai trò và tác dụng của chúng trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Các loại trà thảo dược như chùm ngây, đinh lăng và cà gai leo, cùng với các nông sản rau củ quả như cà rốt, bí đỏ, củ dền, cải bắp, cải cúc, cải bó xôi, cỏ ngọt, lá sen và xạ đen, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và là lựa chọn tuyệt vời cho chế độ ăn uống lành mạnh.
- NVL phụ: thùng cacton, dây chỉ, túi zip, túi lọc.
- Nhiên liệu: dầu, xăng, điện…
- Phụ tùng thay thế: dây curoa, ốc vít,…
- Phế liệu: là những NVL không đảm bảo chất lượng, quy cách sản phẩm: lá héo, hỏng, chất thải,…
Công ty hiện đang sử dụng các loại nguyên vật liệu tự cung – tự cấp, giúp đảm bảo chất lượng và quy cách sản xuất sản phẩm Tuy nhiên, việc quản lý chi tiết và chính xác từng nguyên vật liệu là cần thiết để thực hiện kế hoạch tiết kiệm chi phí, giảm giá thành sản phẩm và nâng cao chất lượng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm.
Thực trạng công tác quản trị nguyên vật liệu tại Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại ATK Việt Nam
và Thương mại ATK Việt Nam
2.2.1 Xây dựng định mức tiêu hao nguyên vật liệu
Xây dựng định mức tiêu hao nguyên vật liệu (NVL) là một nhiệm vụ quan trọng trong quy trình sản xuất Việc thiết lập định mức tiêu dùng một cách hợp lý và chính xác không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo tiết kiệm chi phí.
Việc áp dụng quy trình 23 sẽ giúp công ty nâng cao hiệu quả sản xuất, tiết kiệm chi phí và quản lý nguyên vật liệu (NVL) một cách chặt chẽ Điều này cho phép công ty xác định nguyên nhân gây thất thoát NVL và tìm ra các biện pháp sử dụng tiết kiệm Hơn nữa, định mức tiêu hao NVL cũng là cơ sở để tính giá thành sản phẩm, từ đó đề ra các phương hướng giảm giá thành Mỗi loại sản phẩm được sản xuất từ NVL khác nhau, việc xác định định mức tiêu hao cho từng loại sản phẩm giúp nhà quản trị có cái nhìn tổng quan về nhu cầu NVL của toàn công ty.
Hiện nay, khi sản xuất sản phẩm mới, công ty xây dựng định mức tiêu hao cho từng loại nguyên vật liệu (NVL) sử dụng Định mức này được xác định thông qua phương pháp phân tích và tính toán, kết hợp với thực tế sản xuất để điều chỉnh cho phù hợp.
Công ty xây dựng định mức tiêu hao nguyên vật liệu (NVL) dựa trên ba tiêu chí chính: chất lượng, tiết kiệm và giá thành Trong đó, chất lượng sản phẩm được ưu tiên hàng đầu Tất cả các biện pháp nhằm hạn chế lãng phí NVL và giảm giá thành sản phẩm đều phải tập trung vào việc nâng cao chất lượng Để đạt được điều này, công ty đã thiết lập bảng định mức dựa trên đặc điểm, tính chất, công dụng của từng loại NVL, đồng thời tham khảo ý kiến khách hàng về nhu cầu sản phẩm và áp dụng phương pháp thống kê kinh nghiệm.
Quy trình xây dựng định mức sử dụng nguyên vật liệu (NVL) cho sản phẩm bắt đầu từ việc bộ phận marketing nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và phát triển sản phẩm mới Sau khi sản phẩm mới được sản xuất, phòng thiết kế và sản xuất tiến hành thử nghiệm để xác định định mức tiêu hao NVL, sau đó thu thập ý kiến khách hàng về mẫu mã, màu sắc và chất lượng sản phẩm Dựa trên phản hồi, bộ phận thiết kế và sản xuất điều chỉnh tỷ lệ NVL cho phù hợp Đối với các sản phẩm cũ như trà thảo dược, công ty sử dụng kinh nghiệm để xây dựng định mức tiêu hao NVL mà không cần xác định lại trong một khoảng thời gian nhất định.
Bảng 2.2: Định mức tiêu hao NVL tại công ty ( ĐVT: kg )
Việc xác định định mức tiêu hao nguyên vật liệu (NVL) của công ty là cần thiết để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả Tuy nhiên, công ty cần tính toán chính xác mức tiêu hao cho từng loại sản phẩm, vì điều này phụ thuộc vào năng suất và chất lượng của NVL Những thông tin này là cơ sở quan trọng để lập kế hoạch nhu cầu NVL của công ty.
2.2.2 Hoạch định nhu cầu và xây dựng kế hoạch về nguyên vật liệu
Hoạch định nhu cầu NVL
Trước khi ra mắt sản phẩm mới, công ty tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu về mẫu mã và hình thức sản phẩm Dựa trên những thông tin thu thập được, công ty thiết kế các mẫu sản phẩm mới Sau đó, sản phẩm được đưa đến tay khách hàng để thử nghiệm, nhằm thu thập ý kiến và phản hồi từ họ.
Khách hàng và nhân viên chăm sóc khách hàng sẽ thu thập ý kiến đánh giá để đưa ra những điều chỉnh cần thiết nhằm hoàn thiện sản phẩm Sau khi hoàn tất các chỉnh sửa, công ty sẽ tiến hành sản xuất sản phẩm mới.
Lượng sản xuất ban đầu sẽ được xác định dựa trên kế hoạch sản xuất của năm trước, với khoảng 70% sản lượng dự kiến Nếu sản phẩm có sức tiêu thụ mạnh, công ty sẽ sản xuất bổ sung; ngược lại, nếu tiêu thụ chậm, công ty sẽ nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nguyên nhân và xem xét cải thiện hoặc ngừng sản xuất sản phẩm Kế hoạch sản xuất năm trước và bảng định mức tiêu hao nguyên vật liệu (NVL) sẽ là cơ sở để xác định nhu cầu NVL trong kỳ Do công ty sản xuất theo đơn đặt hàng của khách hàng, tổng nhu cầu NVL cũng sẽ được hoạch định dựa trên các đơn hàng này.
Tại Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại ATK Việt Nam, nhu cầu thực tế trong kỳ được xác định bằng tổng nhu cầu của toàn công ty, trừ đi lượng dự trữ hiện có và cộng với lượng dự trữ an toàn cần thiết Điều này nhằm đảm bảo rằng hoạt động sản xuất của công ty không bị gián đoạn.
Để xác định chính xác lượng nguyên vật liệu (NVL) cần thiết, công ty cần xem xét các yếu tố như định mức tiêu hao NVL cho từng loại sản phẩm, kế hoạch sản xuất, báo cáo về tình hình phát triển thị trường, tình hình tồn kho hiện tại và số lượng NVL cần dự trữ.
Xây dựng kế hoạch về NVL
Xác định lượng NVL cần dùng
Lượng nguyên vật liệu (NVL) cần thiết phải đáp ứng kế hoạch sản xuất sản phẩm về cả số lượng và giá trị, đồng thời phải tính toán cho nhu cầu vật liệu trong việc thử nghiệm sản phẩm mới và sửa chữa máy móc, thiết bị Do đó, lượng NVL cần dùng của công ty được xác định dựa trên kế hoạch sản xuất và số lượng đơn hàng.
26 đặt hàng của công ty, số NVL cần thiết dùng để thử nghiệm sản phẩm mới, tỷ lệ sai hỏng của sản phẩm mới.
- Dựa vào các yếu tố trên, công ty xác định lượng NVL cần dùng theo công thức:
Vij = Dij * Qi Trong đó: Vij: lượng NVL j cần dùng cho sản phẩm i
Dij: định mức tiêu hao NVL j cho sản phẩm i Qi: lượng sản phẩm i cần sản xuất
Chi phí NVL cần dùng: Cij = Vij * Pij
Trong đó: Cij: chi phí NVL j dùng để sản xuất sản phẩm j
Pij: đơn giá NVL j để sản xuất sản phẩm i
Công ty đã tính toán giá thành sản phẩm bằng cách bao gồm cả phế liệu và sản phẩm hỏng trong quá trình sản xuất, dẫn đến sự sai lệch so với giá thành thực tế của sản phẩm.
Để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh không bị ảnh hưởng bởi sự biến động của nguyên vật liệu (NVL), việc xác định và dự trữ một lượng NVL cần thiết là vô cùng quan trọng Điều này giúp công ty duy trì sự ổn định và linh hoạt trong quá trình sản xuất.
Công ty đã triển khai biện pháp dự trữ thường xuyên cho nguyên vật liệu (NVL), xây dựng hệ thống dự trữ riêng cho từng loại NVL nhằm đảm bảo cung ứng kịp thời cho quá trình sản xuất Hệ thống này cũng hỗ trợ công ty trong việc lập kế hoạch thu mua NVL một cách hiệu quả và kịp thời.
Bảng 2.3: Tình hình dự trữ một số NVL tại công ty
( Nguồn: Phòng kế hoạch vật tư)
Đánh giá công tác quản trị nguyên vật liệu tại Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại ATK Việt Nam
2.3.1 Những kết quả đạt được
Công ty đã phát triển một hệ thống định mức tiêu hao nguyên vật liệu (NVL) hoàn chỉnh cho từng sản phẩm, góp phần quan trọng trong việc tối ưu hóa và tiết kiệm nguồn NVL Việc cải tiến hệ thống định mức tiêu hao không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo sự bền vững trong quá trình sản xuất.
Về công tác mua sắm, tiếp nhận NVL:
- Công tác mua sắm NVL:
Công ty đã triển khai kế hoạch cung ứng và mua sắm nguyên vật liệu một cách kịp thời và đầy đủ, đồng thời đảm bảo chất lượng Nhờ đó, quá trình sản xuất diễn ra liên tục và đạt hiệu quả cao.
Công ty đã lựa chọn nhà cung ứng với giá cả hợp lý, đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề ra và đảm bảo vận chuyển thuận tiện, giúp cung cấp nguyên vật liệu kịp thời và nhanh chóng.
- Công tác tiếp nhận NVL:
Công ty đã thiết lập các quy định nghiêm ngặt cho việc nhập nguyên vật liệu (NVL) Trước khi nhập kho, tất cả NVL đều phải được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng và số lượng theo đơn đặt hàng Mọi chứng từ liên quan đều được ghi chép rõ ràng và có chữ ký xác nhận của người có trách nhiệm.
Khi giao nhận nguyên vật liệu (NVL) và nhập kho, cần đảm bảo có đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng, số lượng và chữ ký của những người liên quan.
Công ty đã thiết lập các quy định quản lý kho dự trữ nguyên vật liệu (NVL) và đưa ra những nguyên tắc nhằm đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong quá trình quản lý kho.
Công ty đảm bảo quy trình mua vào và xuất ra nguyên vật liệu (NVL) đáp ứng đầy đủ yêu cầu về tiến độ, số lượng và chất lượng sản xuất NVL trong kho được sắp xếp khoa học, gọn gàng và ngăn nắp, giúp thuận tiện cho việc kiểm kê, nhập và xuất Công tác kiểm kê NVL diễn ra liên tục nhằm duy trì sự cân đối giữa số liệu kế toán và số lượng tồn kho thực tế Ngoài ra, công ty cũng đã thiết lập hệ thống an ninh kiểm soát kho chặt chẽ và lắp đặt camera giám sát 24/24 để đảm bảo an toàn cho NVL.
Công tác tổ chức cấp phát nguyên vật liệu (NVL) tại công ty được thực hiện một cách chặt chẽ và nhanh chóng, đảm bảo việc cấp phát kịp thời nhằm hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động sản xuất.
2.3.2 Những hạn chế cần khắc phục
Về hoạch định nhu cầu NVL: công ty còn dùng những phương pháp, công thức cũ nên đôi khi hoạch định nhu cầu NVL còn thiếu tính chính xác.
Trong công tác tiếp nhận nguyên vật liệu (NVL), đôi khi vẫn xảy ra sai sót trong việc kiểm tra chất lượng, dẫn đến việc một số NVL không đạt tiêu chuẩn quy định của công ty vẫn được nhập kho.
Công tác quản lý và sử dụng nguyên vật liệu (NVL) tại công ty vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu, khi việc sử dụng NVL hợp lý và tiết kiệm chưa được thực hiện triệt để Các biện pháp hiện tại chỉ dừng lại ở mức kiểm tra và giám sát việc sử dụng của công nhân, trong khi công ty chưa triển khai các chính sách khuyến khích công nhân tiết kiệm NVL.
Công tác quyết toán nguyên vật liệu (NVL) sử dụng tại công ty chưa được chú trọng, dẫn đến việc nhân viên chỉ tìm nguyên nhân khi có sự chênh lệch lớn giữa số lượng NVL xuất ra và số sản phẩm hoàn thành Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và giá thành sản phẩm.
Công tác thu hồi phế liệu và phế phẩm tại công ty chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến tình trạng lãng phí khi nhiều vật liệu có thể tái sử dụng bị bỏ đi Việc nâng cao ý thức và triển khai các biện pháp thu hồi hiệu quả là cần thiết để giảm thiểu tổn thất và bảo vệ môi trường.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế
Cán bộ công ty chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc thu hồi phế liệu và phế phẩm, dẫn đến việc công ty chưa thực hiện công tác này một cách triệt để.
Công ty đang đối mặt với khó khăn về nguồn tài chính, buộc phải cắt giảm nhân sự, dẫn đến số lượng công nhân hiện tại không nhiều Nhiều công nhân chỉ làm việc theo hình thức thời vụ để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
- Ý thức trách nhiệm và trình độ tay nghề của công nhân chưa cao:
+ Ý thức trách nhiệm: một số công nhân chưa nhận thức được việc sử dụng lãng phí NVL và hậu quả của những sản phẩm hỏng.
Trình độ tay nghề của công nhân chủ yếu được hình thành từ việc đào tạo tại chỗ, thiếu các lớp học chuyên môn, dẫn đến nhiều sai sót trong quá trình làm việc.
Phương hướng phát triển Công ty trong thời gian tới
3.1.1 Định hướng phát triển của công ty tới năm 2025
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại ATK Việt Nam là một doanh nghiệp hoạt động với mục tiêu lợi nhuận, vì vậy việc xác định phương hướng phát triển phù hợp là rất quan trọng để đạt được kết quả tối ưu cho công ty.
Trong những năm tới, công ty cam kết xây dựng bền vững và phát triển để trở thành nhà sản xuất và cung cấp sản phẩm nông sản sạch hàng đầu tại Việt Nam, nhằm nâng cao uy tín thương hiệu.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường, công ty cần không ngừng cải tiến và phát triển không chỉ ở thị trường trong nước mà còn hướng tới thị trường quốc tế Để thâm nhập thị trường nước ngoài, công ty phải xây dựng chiến lược thăm dò thị trường cụ thể, đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng về chất lượng, mẫu mã, phù hợp với đa dạng đối tượng khách hàng, đồng thời giá thành sản phẩm cần phải hợp lý.
Chúng tôi cam kết không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm, đảm bảo quy trình sản xuất hiệu quả và cung ứng đủ số lượng Bên cạnh đó, chúng tôi cũng chú trọng cải tiến mẫu mã và bao bì sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, công ty sẽ tiến hành đào tạo và đầu tư cho cán bộ công nhân viên tham gia các khóa học chuyên sâu về nghiệp vụ, nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường Đồng thời, chúng tôi sẽ tăng cường sự đoàn kết nội bộ, quyết tâm giữ vững các danh hiệu đã đạt được và phát huy hơn nữa những thành tựu này.
Công ty đã đạt được 43 giải thưởng và huy chương cao quý, thể hiện sự nỗ lực và thành tựu trong hoạt động sản xuất kinh doanh Để xây dựng sự đoàn kết và gắn bó giữa các cán bộ công nhân viên, công ty tổ chức các hoạt động sinh hoạt tập thể, khuyến khích sáng kiến cải tiến kỹ thuật và phong trào tiết kiệm, chống lãng phí nguyên vật liệu Những nỗ lực này không chỉ thúc đẩy hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn góp phần vào việc chống lại các tệ nạn xã hội.
Công ty chú trọng vào việc quản lý nguồn lực tài chính một cách hiệu quả, nhằm tối ưu hóa sử dụng các nguồn lực hiện có và giảm thiểu chi phí kinh doanh đến mức tối đa.
3.1.2 Mục tiêu phát triển của công ty
Dựa trên việc phân tích và đánh giá những thay đổi của thị trường, công ty đã xác định các mục tiêu phát triển cho những năm tới.
- Mỗi năm phấn đấu tăng trưởng đạt mức tối thiểu là 15% tổng giá trị sản lượng SXKD so với năm trước.
- Mở rộng thị trường sản xuất trong nước và nước ngoài.
Để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi cam kết không có bất kỳ phàn nàn nào về chất lượng sản phẩm Chúng tôi luôn chú trọng đến an toàn vệ sinh thực phẩm và đảm bảo hoàn thành sản phẩm đúng thời gian.
- Không ngừng đào tạo và phát triển CBCNV của công ty để đáp ứng tốc độ tăng trưởng của công ty.
- Ổn định sản xuất, cùng với đó là việc tiếp tục mở rộng thị trường và tung ra thị trường các sản phẩm mới.
- Mở rộng quy mô sản xuất.
- Ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất, từng bước hiện đại hóa sản xuất.
Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguyên vật liệu tại Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại ATK Việt Nam
3.2.1 Hoàn thiện hệ thống định mức tiêu hao nguyên vật liệu Đối với công ty sản xuất, việc hoàn thiện hệ thống định mức tiêu hao NVL có ý nghĩa vô cùng quan trọng, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp tới việc hoạch định chính xác nhu cần NVL cũng như cơ sở để quản lý việc sử dụng NVL một cách hợp lý
44 và tiết kiệm Vì thế cần xây dựng hoàn chỉnh công tác định mức tiêu hao NVL phù hợp với hoạt động sản xuất của công ty.
Tại công ty, mỗi sản phẩm đều có bảng định mức chi tiết cho từng loại nguyên vật liệu (NVL) Tuy nhiên, công ty cần liên tục nghiên cứu và cải tiến quy trình định mức tiêu hao NVL để đảm bảo phù hợp với thực tế sản xuất, với mục tiêu sử dụng NVL một cách tiết kiệm nhất.
Xây dựng định mức tiêu hao nguyên vật liệu (NVL) hợp lý là yếu tố quan trọng giúp quy trình xây dựng đơn hàng, quản lý và cấp phát NVL diễn ra một cách chặt chẽ, đơn giản và nhanh chóng.
Các yếu tố như chất lượng máy móc, thiết bị và trình độ tay nghề của công nhân ảnh hưởng đến định mức tiêu dùng nguyên vật liệu (NVL) và thường xuyên thay đổi Do đó, cán bộ công ty cần theo dõi liên tục để nhanh chóng nắm bắt tình hình, từ đó điều chỉnh định mức tiêu hao NVL cho phù hợp.
3.2.2 Nâng cao chất lượng công tác hoạch định và xây dựng kế hoạch về
Xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh dựa trên điều kiện thực tế của công ty là rất quan trọng, giúp dự đoán khả năng thực hiện trong thời gian tới Điều này đảm bảo có những định hướng kịp thời cho hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời chủ động mua nguyên vật liệu để duy trì sự ổn định trong quá trình sản xuất.
Nhân viên xây dựng cần hiểu rõ quy trình công nghệ để xác định khả năng tiêu hao thực tế và mức độ hao phí nguyên vật liệu (NVL) trong từng giai đoạn của quá trình sản xuất.
Bộ phận bán hàng nghiên cứu nhu cầu của người tiêu dùng và tìm kiếm đơn hàng mới cho công ty Họ phối hợp chặt chẽ với bộ phận kế hoạch vật tư để xác định lượng nguyên vật liệu cần thiết cho việc thực hiện các đơn hàng.
3.2.3 Hoàn thiện công tác mua sắm, tiếp nhận NVL
Để đảm bảo quá trình mua sắm nguyên vật liệu diễn ra suôn sẻ và không bị ảnh hưởng bởi những biến động của nền kinh tế, các công ty cần thiết lập mối quan hệ hợp tác vững mạnh với các nhà cung ứng Việc xây dựng mối quan hệ đối tác cùng có lợi sẽ giúp hai bên phát triển bền vững và ứng phó tốt hơn với những thách thức trong tương lai.
Trước khi nhập kho, nguyên vật liệu (NVL) cần được kiểm tra theo quy trình và quy định của công ty để đảm bảo chất lượng Việc này giúp ngăn chặn NVL không đạt chuẩn được nhập kho, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) và giảm thiểu chi phí cũng như giá thành sản phẩm.
3.2.4 Đẩy mạnh sử dụng tiết kiệm và hợp lý nguyên vật liệu
Việc tiết kiệm và sử dụng nguyên vật liệu một cách hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo sử dụng đúng mục đích, đúng số lượng và chất lượng, đồng thời giảm thiểu lãng phí Điều này không chỉ giúp giảm chi phí nguyên vật liệu mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh Để đạt được mục tiêu này, các doanh nghiệp và công ty cần thực hiện các phương hướng và biện pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa quy trình sử dụng nguyên vật liệu.
Nâng cao trình độ tay nghề của công nhân là yếu tố quan trọng giúp giảm tỷ lệ sai hỏng và sản phẩm không đạt quy chuẩn Khi trình độ tay nghề được cải thiện, lượng nguyên vật liệu tiêu hao và các sản phẩm lỗi sẽ giảm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
- Thực hiện đúng quy trình hoạt động của máy móc thiết bị và chế độ bảo quản sử dụng máy móc thiết bị.
- Phát động phong trào, tăng cường các biện pháp giáo dục ý thức tiết kiệm NVL tới từng khâu sản xuất, từng CBCNV trong công ty.
- Sử dụng triệt để các nguồn nguyên liệu có sẵn.
- Nâng cao trách nhiệm trong công tác thu mua, vận chuyển, bốc dỡ, kiểm nghiệm NVL.
- Đồng thời công ty cũng cần đề ra những hình phạt nghiêm khắc cho những hành vi không tuân thủ quy định của công ty gây lãng phí NVL.
3.2.5 Đảm bảo nguồn vốn cho công tác quản trị nguyên vật liệu
Vốn là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong sản xuất kinh doanh của một công ty Thiếu vốn có thể khiến công ty bỏ lỡ nhiều cơ hội hợp đồng giá trị, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín khi thực hiện các hợp đồng thanh toán chậm, và làm giảm khả năng thương thảo trong việc ký kết hợp đồng.
Vì vậy việc huy động vốn và sử dụng vốn là một trong những nội dung rất cần
46 thiết và đặc biệt quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác quản trị NVL tại công ty.
Để khắc phục những tồn tại trong việc sử dụng vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, công ty cần thực hiện một số biện pháp cụ thể.
Huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau là một chiến lược quan trọng cho doanh nghiệp, bao gồm việc vay vốn từ các ngân hàng và tổ chức tín dụng, cũng như thu hút nguồn vốn từ các tổ chức kinh tế khác Việc này không chỉ giúp cải thiện khả năng tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Trước khi tiến hành ký kết hợp đồng cần tìm hiểu kỹ về các đối tác để hạn chế những rủi ro đáng tiếc có thể xảy ra
Quản lý chặt chẽ các khoản tạm ứng tiền mặt là rất quan trọng, bao gồm việc xác định rõ đối tượng được tạm ứng, các trường hợp cụ thể cho việc tạm ứng, mức tiền tạm ứng hợp lý và thời gian thanh toán tạm ứng Điều này giúp đảm bảo việc thu hồi tạm ứng kịp thời và hiệu quả.