Mục tiêu nghiên cứu của đề tài nhằm cung cấp tri thức, kĩ năng, bồi dưỡng thái độ, hình thành, phát triển phẩm chất, năng lực cho học sinh. Đặc biệt nêu cao tinh thần tự hào dân tộc, tình yêu và trách nhiệm đối với quê hương đất nước; giáo dục ý thức bảo tồn, bảo vệ, quảng bá nét đẹp tự nhiên của địa phương nói riêng và của đất nước nói chung cho cộng đồng trong và quốc tế.
NỘI DUNG
Cơ sở của đề tài
1.1 Lý luậnvề các phương pháp dạy học đổimới
Căn cứ vào Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005 và các văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan, bao gồm Nghị quyết số 88/2014/QH13 về đổi mới chương trình và sách giáo khoa giáo dục phổ thông, cũng như Nghị quyết số 51/2017/QH14 điều chỉnh lộ trình thực hiện chương trình mới, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã thực hiện các quy định theo Nghị định số 69/2017/NĐ-CP và Nghị định số 75/2006/NĐ-CP về chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Bộ.
2006 của Chính phủ Căn cứ Quyết định số 404/QĐ-TTg ngày 27 tháng 3 năm
Năm 2015, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án đổi mới chương trình và sách giáo khoa giáo dục phổ thông Mục tiêu của chương trình giáo dục đổi mới là nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội và chuẩn bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết trong thời đại mới.
Nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện là mục tiêu quan trọng, trong đó cần chú trọng đến giáo dục lý tưởng, truyền thống, đạo đức và lối sống Đồng thời, phát triển kỹ năng ngoại ngữ, tin học và năng lực thực hành cũng là yếu tố cần thiết để vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
Giáo dục phổ thông tại Việt Nam đang chuyển mình từ chương trình giáo dục tiếp cận nội dung sang tiếp cận năng lực của người học Sự đổi mới này được thể hiện rõ nét qua việc cải tiến phương pháp dạy học, đặc biệt trong Chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Phương pháp dạy học là cách thức hoạt động chung giữa giáo viên và học sinh trong môi trường giáo dục cụ thể, nhằm đạt được các mục tiêu dạy học đã đề ra Việc áp dụng các phương pháp dạy học mới giúp phát triển phẩm chất và năng lực của người học.
Việc lựa chọn và áp dụng các phương pháp dạy học hiệu quả như sơ đồ tư duy, công não và dạy học dựa trên dự án không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học và nghiên cứu khoa học, mà còn kích thích hứng thú và niềm đam mê học tập của các em.
Lựa chọn và sử dụng các phương pháp dạy học (PPDH) và kỹ thuật dạy học (KTDH) nhằm phát huy tính tích cực và độc lập trong nhận thức của học sinh là rất quan trọng Điều này bao gồm việc áp dụng các phương pháp như dạy học khám phá, dạy học giải quyết vấn đề và phương pháp trò chơi, giúp phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh.
Lựa chọn và sử dụng các phương pháp dạy học (PPDH) và kỹ thuật dạy học (KTDH) phù hợp là rất quan trọng để hình thành và phát triển kỹ năng thực hành cho học sinh Việc áp dụng các phương pháp thực hành và thực nghiệm không chỉ giúp nâng cao khả năng giải quyết vấn đề mà còn tạo điều kiện cho học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế cuộc sống.
Trong giảng dạy môn Địa lý, có nhiều phương pháp hiệu quả nhằm phát huy tối đa phẩm chất và năng lực của học sinh, bao gồm phương pháp dạy học dự án, dạy học theo nhóm, giải quyết vấn đề, dạy học trực quan và dạy học gắn với thực địa.
1.2 Lý luận về việc biên soạn địa danh
1.2.1 Mộtsốcuốntừ điển biên sọan địa danh
Chương trình giáo dục phổ thông mới 2018 đã nhấn mạnh việc phát huy năng lực và phẩm chất của học sinh, đặc biệt chú trọng vào văn hóa và lịch sử địa phương Trong môn địa lý, các đối tượng địa lý được gắn liền với đặc điểm và nguồn gốc văn hóa của địa phương, do đó, cần phát triển và mở rộng tài liệu về địa lý địa danh thông qua việc hướng dẫn học sinh tìm hiểu về địa phương của mình Nghiên cứu về địa danh tại Việt Nam đã được tiến hành gần đây và ngày càng trở nên quan trọng cho sự phát triển kinh tế - xã hội, như trong việc đặt tên hành chính, tên đường, tên cầu, và giáo dục văn hóa truyền thống Từ thập niên 1940, những cuốn sách đầu tiên về địa danh đã được xuất bản, và đến thập niên 1990, các sách giới thiệu về địa danh trong nước bắt đầu ra mắt Đặc biệt, từ năm 2000, nhiều tác phẩm về địa danh các tỉnh thành đã được xuất bản, góp phần làm phong phú thêm kho tàng tri thức về văn hóa địa phương.
2001), Sổ tay địa danh Việt Nam (Đinh Xuân Vịnh, Nxb Đạihọc Quốc gia Hà Nội,
2002), Từ điển địa danh hành chính Nam Bộ (Nguyễn Đình Tư, Nxb Chính trị Quốc gia, 2008), Địa danh thành phố Đà Nẵng (2 tập) (Võ Văn Hòe, Nxb Đà
Nẵng, 2011; Nxb Văn hóa Thông tin, 2013; Nxb Thông tin và Truyền thông,
2015) Từđiển từ nguyên địa danh Việt Nam (2 tập) (Lê Trung Hoa, Nxb Văn hóa Thông tin, 2013)
Tính đến nay, tỉnh Nghệ An chỉ có hai cuốn sách đề cập đến địa danh là "Địa danh lịch sử Việt Nam" (Đinh Xuân Lâm, nxb Giáo dục, 2007) và "Địa danh Thái Nghệ An" (Quán Vi Miên, nxb Lao động, 2011), nhưng nội dung còn khái quát và rộng Nhiều địa danh đã bị sát nhập, tên gọi và nguồn gốc cũng bị sai lệch do lịch sử định cư và giao thoa văn hóa giữa các dân tộc Do đó, khi học về lịch sử và địa lý địa phương, nhiều địa danh chưa được biết đến hoặc bị đọc sai và chưa được đề cập trong chương trình giáo dục.
1.2.2 Ý nghĩa của việc xây dựng và hướng dẫn học sinh biên soạn địa danh Địa danh Nghệ An rất phong phú, đa dạng, phần lớn các địa danh đều có nguồn gốc và ý nghĩa khá rõ ràng Đối với các huyện miền núi, là nơi sinh sống của các dân tộc ít người, là nơi giao thoa của nhiều dân tộc nên nguồngốc, ý nghĩa được viết khác đi, và vẫn đang còn nhiều tranh cãi. Đa số địa danh Nghệ An có nguồn gốc từ dân gian và phản ánh đậm nét hiện thực vì phần lớn là địa danh địa hình (núi, sông, suối, khe), địa danh hành chính, chỉ vùng và một số địa danh ở miền núi được viết bằng tiếng địa phương (H’mong, Thái, Khơ mú, Thổ ) Đó chính là giá trị to lớn của các địa danh giúp chúng ta biết được nhiều về ngôn ngữ, lịch sử, khảo cổ, địa lý, kiến thức, dân tộc tỉnh Nghệ An.
Hướng dẫn học sinh biên tập tên địa danh theo địa phương không chỉ giúp các em phát triển năng lực hợp tác qua việc chia nhóm và phân công công việc, mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp thông qua việc phỏng vấn già làng và trưởng bản để thu thập thông tin Bên cạnh đó, việc sử dụng linh hoạt ngôn ngữ và chuyển đổi từ ngôn ngữ địa phương sang ngôn ngữ phổ thông cũng được khuyến khích, giúp học sinh định hướng không gian và xác định vị trí của các địa danh Qua đó, hoạt động này còn góp phần phát huy phẩm chất yêu nước trong lòng học sinh.
Phần lớn học sinh THPT tại các vùng miền núi thường sinh ra và lớn lên tại địa phương của mình Những người hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa của địa danh chủ yếu là người cao tuổi Do đó, việc học sinh tiếp xúc với các già làng để tìm hiểu thông tin trở nên dễ dàng, mặc dù vốn ngôn ngữ phổ thông của họ còn hạn chế.
Cộng đồng dân cư tại các địa phương chưa nắm rõ tên và ý nghĩa của địa danh, do đó, việc biên soạn cơ sở dữ liệu địa danh là rất cần thiết Dữ liệu này không chỉ phục vụ cho các tổ chức và cá nhân trong và ngoài tỉnh Nghệ An mà còn là tài liệu quan trọng cho việc giảng dạy địa lý và lịch sử địa phương.
Xây dựng giáo án và thực nghiệm
2.1 Các phương pháp được sử dụng trong việc hướng dẫn học sinh biên tập một số địa danh tại huyện Kỳ Sơn
Trong chương trình giáo dục phổ thông mới, việc chú trọng đến địa lý địa phương giúp liên kết lý thuyết với thực tiễn Để nâng cao hiệu quả dạy học địa lý địa phương, cần áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy đa dạng, vừa đạt hiệu quả cao vừa phát huy tối đa phẩm chất và năng lực của học sinh.
2.1.1 Dạyhọc theo nhóm a Khái niệm
Dạy học hợp tác là phương pháp tổ chức lớp học, trong đó học sinh làm việc theo nhóm để nghiên cứu, trao đổi ý tưởng và giải quyết các vấn đề Phương pháp này khuyến khích sự tương tác và hợp tác giữa các học sinh, giúp nâng cao khả năng tư duy và kỹ năng làm việc nhóm.
Tiến trình dạy họchợp tác có thể chia ra làm 2 giai đoạn.
- Xác định hoạt động cần tổ chức dạy học hợp tác (trong chuỗi hoạt động dạyhọc) dựa trên mục tiêu, nội dung của bài học.
Để thành lập nhóm học, cần xác định tiêu chí dựa trên trình độ học sinh, sự ngẫu nhiên hoặc sở trường của từng em Việc thiết kế các hoạt động học tập kết hợp giữa cá nhân, theo cặp và theo nhóm sẽ giúp tạo sự hứng thú và nâng cao kết quả học tập cho học sinh.
- Xác địnhthời gian phù hợp cho hoạtđộng nhóm đểthựchiện có hiệu quả.
Thiết kế phiếu giao nhiệm vụ rõ ràng giúp học sinh hiểu dễ dàng về nhiệm vụ và thể hiện kết quả cá nhân hoặc nhóm Các bài tập củng cố kiến thức dưới hình thức trò chơi học tập theo nhóm không chỉ tăng cường sự tích cực mà còn khơi dậy hứng thú học tập cho học sinh.
Giai đoạn 2: Tổchức dạyhọc theo nhóm
GV tổ chức cho toàn lớp với các hoạt động chính như giới thiệu chủ đề, thành lập các nhóm làm việc và xác định nhiệm vụ cụ thể cho từng nhóm Các nhóm sẽ được hướng dẫn để hiểu rõ mục tiêu cụ thể cần đạt được, với nhiệm vụ có thể giống nhau hoặc khác nhau.
Bước 2 Thựchiệnnhiệm vụhọc tập có sựhợp tác
Các nhóm tự lực thực hiện nhiệm vụ được giao thông qua việc chuẩn bị chỗ làm việc nhóm, lập kế hoạch làm việc, và thỏa thuận về quy tắc làm việc Họ tiến hành giải quyết nhiệm vụ, chuẩn bị báo cáo kết quả trước lớp, đồng thời xác định nội dung và cách trình bày kết quả.
Bước 3 trong hoạt động hợp tác là trình bày và đánh giá kết quả Đại diện các nhóm sẽ trình bày kết quả trước lớp, trong khi các học sinh khác lắng nghe, nhận xét và bổ sung ý kiến Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh cách lắng nghe và phản hồi tích cực Thông thường, học sinh sẽ trình bày bằng miệng hoặc thông qua báo cáo kèm theo, có thể có minh họa bằng biểu diễn hoặc mẫu kết quả làm việc nhóm Kết quả trình bày nên được chia sẻ giữa các nhóm để nhận góp ý và làm cơ sở cho các nhiệm vụ tiếp theo Sau khi học sinh nhận xét và phản hồi, giáo viên sẽ cùng với học sinh thảo luận về những điểm cần cải thiện.
HS tổngkết các kiếnthức cơ bản.Cần tránh tình trạng GV giảnglại toàn bộ vấnđề
HS đã trình bày c Điềukiện sửdụng Để tổ chức hoạt động dạy học theo nhóm hiệu quả, cần lưu ý một số điều kiện sau:
Nhiệm vụ học tập cần được thiết kế đủ khó để khuyến khích việc dạy học theo nhóm, tránh tổ chức các hoạt động nhóm với nhiệm vụ quá đơn giản Nếu nhiệm vụ dễ dàng, hoạt động nhóm sẽ trở nên nhàm chán và chỉ mang tính hình thức, không đạt được hiệu quả giáo dục mong muốn.
Không gian làm việc cần được thiết kế sao cho thuận lợi cho học sinh trong việc trao đổi và thảo luận Đặc biệt, khi thực hiện hình thức thảo luận nhóm, học sinh cần có khả năng nghe và nhìn thấy nhau để tăng cường hiệu quả giao tiếp và hợp tác.
- Thời gian cũng cần đủ cho các thành viên nhóm thảo luận và trình bày kết quảmột cách hiệuquả
2.1.2 Dạyhọc khám phá a Khái niệm
Dạy học khám phá là phương pháp giáo dục giúp học sinh tự tìm tòi và phát hiện tri thức mới thông qua các hoạt động, dưới sự hướng dẫn của giáo viên Phương pháp này khuyến khích sự chủ động và sáng tạo của học sinh trong quá trình học tập.
- Xác định mục đích vềphẩmchất, năng lựccần hình thành ở người học qua các hoạtđộnghọc.
Để bắt đầu quá trình khám phá, cần xác định rõ ràng vấn đề cần nghiên cứu Vấn đề này thường chứa đựng thông tin mới và được trình bày dưới dạng câu hỏi hoặc bài tập nhỏ Quan trọng là vấn đề khám phá phải phù hợp và kích thích sự hứng thú của học sinh.
Để đánh giá các giả thuyết trong quá trình học tập khám phá của học sinh, cần xác định phương pháp thu thập dữ liệu cần thiết Dữ liệu có thể được thu thập từ các quan sát trực tiếp của học sinh về hiện tượng thực tế hoặc thí nghiệm, cũng như từ thông tin tìm thấy trong sách báo, tài liệu, hoặc từ chính trải nghiệm của học sinh.
- Xác định nội dung vấn đề học tập mà HS cần đạt được qua quá trình khám phá
- Xác định cách thức báo cáo và đánh giá kết quả của hoạt động khám phá
GV có thể tổ chức các nhóm để thống nhất kiến thức về vấn đề, đồng thời tổ chức hoạt động cho mỗi thành viên tự đánh giá và điều chỉnh để rút ra tri thức khoa học Chuẩn bị phiếu học tập, mô hình, hình ảnh, biểu đồ và thí nghiệm sẽ là những phương tiện hữu ích để hướng dẫn hoạt động khám phá.
Giai đoạn 2: Tổchức họctập khám phá
Bước đầu tiên trong quá trình học tập là giao nhiệm vụ cho học sinh Giáo viên cần giúp học sinh xác định rõ vấn đề cần khám phá, mục đích của việc khám phá và phương pháp hoạt động trong suốt quá trình này.
Trong bước 2, học sinh thực hiện nhiệm vụ học tập bằng cách làm việc cá nhân hoặc nhóm để đề xuất giả thuyết về vấn đề đã nêu Sau đó, học sinh thu thập dữ liệu và thông tin thông qua các hoạt động thí nghiệm và khảo sát, đồng thời xử lý dữ liệu để kiểm chứng các giả thuyết Học sinh có thể sử dụng phiếu học tập, mô hình, hình ảnh và biểu đồ trong quá trình này Cuối cùng, học sinh trao đổi và thảo luận về tính chính xác của các giả thuyết đã được đưa ra.