LÝ THUYẾT QUẢN LÝ MUA HÀNG VÀ ĐÁNH GIÁ LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP
Quản lý mua hàng
1.1 Khái niệm mua hàng và tầm quan trọng của mua hàng a Khái niệm mua hàng
Mua hàng là quá trình quan trọng bao gồm việc xác định nhu cầu, tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng và theo dõi hiệu suất của nhà cung cấp Tầm quan trọng của mua hàng không chỉ nằm ở việc đảm bảo nguồn cung cấp mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Tăng giá trị và tiết kiệm
Nhiều công ty đang tập trung vào quản lý mua hàng và cung ứng để nâng cao giá trị khách hàng thông qua việc cải thiện hiệu suất.
Trong ngành sản xuất, tỷ lệ chi phí mua hàng so với doanh thu trung bình đạt 55%, cho thấy rằng hơn một nửa doanh thu từ bán hàng hóa và dịch vụ sẽ được chi cho các nhà cung cấp Điều này lý giải vì sao việc quản lý mua hàng trở thành một lĩnh vực quan trọng để tối ưu hóa chi phí.
Xây dựng mối quan hệ bền vững giữa người mua và nhà cung cấp là yếu tố then chốt để thúc đẩy đổi mới Cả hai bên cần thống nhất về mức hoàn vốn hợp lý từ các khoản đầu tư để đảm bảo lợi nhuận tích cực Nếu nhà cung cấp muốn trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng, họ phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật cần thiết để hỗ trợ người mua một cách hiệu quả.
Nâng cao chất lượng và danh tiếng
Quản lý mua hàng và cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ Nhiều công ty hiện nay đang nỗ lực tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp và dịch vụ bên ngoài, nhằm tập trung vào các lĩnh vực chuyên môn và năng lực cốt lõi của mình.
Giảm thời gian đến thị trường
Mua hàng, đóng vai trò là người liên lạc giữa nhà cung cấp và kỹ sư, cũng có thể giúp cải tiến thiết kế sản phẩm và quy trình
Quản lý rủi ro nhà cung cấp
Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng có thể được thực hiện hiệu quả thông qua việc tìm kiếm nguồn cung ứng chiến lược, với sự chú trọng vào nguồn cung ứng toàn cầu, nguồn cung ứng đơn lẻ và việc duy trì hàng tồn kho theo phương pháp Just-In-Time (JIT).
Các nhà quản lý cung ứng hiện đại cần thường xuyên đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng của họ và xây dựng các kế hoạch kinh doanh linh hoạt nhằm giảm thiểu những rủi ro này.
Tạo ra tác động kinh tế
Quyền lực của những người mua là tổ chức với tư cách là một nhóm là đáng kể Đóng góp vào Lợi thế cạnh tranh
Tập trung vào việc mua hàng hiệu quả đã trở thành một cách quan trọng để đạt được lợi thế cạnh tranh
Một dấu hiệu cho thấy sự nâng cao về địa vị, danh tiếng và khả năng nhìn nhận của các chuyên gia mua hàng là mức lương cao hơn mà họ nhận được Theo khảo sát lương của tạp chí Quản lý nguồn cung cấp, thu nhập trung bình hàng năm của họ hiện nay đạt 103,793 USD.
1.2 Quản lý mua hàng và quản lý cung ứng
Nhóm mua không chỉ là một thực thể chính thức trong sơ đồ tổ chức mà còn là một hoạt động chức năng quan trọng, liên quan đến việc mua sắm hàng hóa và dịch vụ Nhóm này thực hiện nhiều hoạt động nhằm đảm bảo mang lại giá trị tối đa cho tổ chức.
Mua hàng được coi là thực hiện “năm quyền”: mua đúng chất lượng, đúng số lượng, đúng thời điểm, đúng giá, đúng nguồn gốc.
Quản lý cung ứng không chỉ đơn thuần là mua hàng, mà còn là một phương pháp quản lý toàn diện nhằm tối ưu hóa mối quan hệ với các nhà cung cấp Điều này yêu cầu các chuyên gia mua hàng hợp tác chặt chẽ với những nhà cung cấp có khả năng cung cấp hiệu suất cao và lợi thế cạnh tranh Thay vì chỉ dựa vào các phương pháp truyền thống, quản lý cung ứng tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ bền vững và hiệu quả với các đối tác cung cấp.
Có 5 mục tiêu Đảm bảo nguồn cung: tìm nguồn phù hợp qua mức giá, thông số kĩ thuật, thời điểm giao hàng.
Quản lý quy trình tìm nguồn cung ứng một cách hiệu quả: quản lý, đào tạo nhân viên, tuân thủ ngân sách, làm việc hiệu quả nội bộ
Quản lý nhà cung cấp hiệu quả đòi hỏi việc lựa chọn những nhà cung cấp có khả năng cạnh tranh và tiềm năng Đồng thời, cần phát triển các mục tiêu phù hợp với các bên liên quan nội bộ như phòng tài chính, ban giám đốc và bộ phận khách hàng để đảm bảo sự đồng bộ và tối ưu trong quá trình hợp tác.
Phát triển các chiến lược cung ứng tích hợp hỗ trợ các mục tiêu kinh doanh
Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp
2.1 Quy trình đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp a Nhận biết nhu cầu lựa chọn nhà cung cấp
- Khi khách hang nội bộ gửi yêu cầu hàng hóa hoặc dịch vụ
- Trong quá trình phát triển sản phẩm mới
- Do hoạt động của nhà cung cấp kém hiệu quả
- Khi thời hạn hợp đồng kết thúc
- Khi cần mua thiết bị mới
- Khi mở rộng sang các thị trường hoặc dòng sản phẩm mới
- Khi thực hiện các thử nghiệm thị trường
- Khi phải đối mặt với các yêu cầu cần đối phó
- Trong quá trình phân tích thuê ngoài
- Khi hợp nhất khối lượng trong một doanh nghiệp
- Khi phát hành RFQ hoặc tiến hành đấu giá ngược
- Khi các nhà cung cấp hiện tại không đủ năng lực
- Khi giảm quy mô cơ sở cung cấp b Xác định các yêu cầu chính về nguồn cung ứng
Các yêu cầu này, thường được xác định bởi khách hàng bên trong và bên ngoài chuỗi giá trị, có thể rất khác nhau giữa các mặt hàng
Mỗi lần đánh giá có thể có yêu cầu khác nhau, nhưng các tiêu chí cơ bản vẫn bao gồm chất lượng, chi phí và hiệu suất giao hàng của nhà cung cấp Việc xác định nguồn cung cấp tiềm năng là rất quan trọng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn này.
Người mua thường sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau để xác định các nhà cung cấp tiềm năng Mức độ tìm kiếm thông tin của người mua phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
+ Mức độ đáp ứng của các nhà cung cấp (NCC) hiện tại về các biến số chi phí, chất lượng hoặc hiệu suất khác
+ Tầm quan trọng chiến lược hoặc mức độ phức tạp về công nghệ của yêu cầu mua hàng.
Mức độ đáp ứng cao của các NCC hiện tại + Tầm quan trọng chiến lược yêu cầu cao Tìm kiếm thông tin từ nhỏ đến vừa phải
Mức độ đáp ứng cao của các NCC hiện tại + Tầm quan trọng chiến lược yêu cầu thấp Tìm kiếm thông tin nhỏ
Mức độ đáp ứng thấp của các NCC hiện tại + Tầm quan trọng chiến lược yêu cầu cao Tìm kiếm thông tin chính
Mức độ đáp ứng thấp của các NCC hiện tại + Tầm quan trọng chiến lược yêu cầu thấp Tìm kiếm thông tin từ nhỏ đến vừa phải
Những nguồn thông tin sẵn có khi xác định các ứng viên nhà cung cấp cho yêu cầu mới:
+ Internet Searches and Social Media
+ Second-Party or Indirect Information
+ Internal Sources d Xác định chiến lược tìm nguồn cung ứng
Không có một chiến lược tìm nguồn cung ứng duy nhất nào phù hợp với tất cả các nhà quản lý cung ứng Chiến lược mua hàng áp dụng cho từng mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể sẽ ảnh hưởng đến cách thức đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp.
Khi phát triển một chiến lược tìm nguồn cung ứng, người mua phải xem xét các lựa chọn thay thế:
+ Nhà sản xuất hay nhà phân phối
+ Nhà cung cấp địa phương, quốc gia hay quốc tế
+ Nhà cung cấp lớn hay nhỏ
+ Nguồn đơn lẻ so với nhiều nguồn
+ Hợp đồng ngắn hạn so với dài hạn
Nhà sản xuất hay nhà phân phối
Việc lựa chọn mua trực tiếp nhà sản xuất gốc (OEM-Origine Eqiupment Manufacturer) với từ nhà phân phối thường dựa trên bốn tiêu chí:
+ Quy mô của việc mua hàng
+ Các chính sách của nhà sản xuất liên quan đến bán hàng trực tiếp
+ Không gian lưu trữ có sẵn tại cơ sở của người mua
+ Yêu cầu về mức độ của các dịch vụ
Nhà cung cấp địa phương, quốc gia hay quốc tế
Các nhà cung cấp quốc tế và nội địa có khả năng mang đến mức giá cạnh tranh cùng dịch vụ kỹ thuật chất lượng cao Họ cũng tạo ra cơ hội tiết kiệm đáng kể thông qua quản lý chi phí hàng tồn kho, thông tin liên lạc và logistics Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất về chất lượng, chi phí và thời gian giao hàng mà còn phát triển nhiều kỹ năng và quy trình khác.
Các nhà cung cấp địa phương có khả năng phản ứng nhanh chóng với những thay đổi trong nhu cầu của doanh nghiệp, cho phép thực hiện giao hàng nhỏ hơn và tiết kiệm chi phí hơn, bao gồm cả chi phí thuế và các khoản phí nhập khẩu khác, đồng thời cung cấp dịch vụ giao hàng thường xuyên hơn.
Nhà cung cấp địa phương, quốc gia hay quốc tế
Các công ty mua sắm thường ưu tiên hợp tác với nhiều nhà cung cấp địa phương hơn, nhờ vào sự hiệu quả của hệ thống cung ứng Just-In-Time (JIT), giúp đảm bảo nguồn cung nhanh chóng và kịp thời.
Nhà cung cấp địa phương hỗ trợ công ty mua xây dựng mối quan hệ thiện chí cộng đồng thông qua tăng cường hoạt động kinh tế địa phương.
Nhà cung cấp lớn hay nhỏ
Tất cả các nhà cung cấp (NCC) đều bắt đầu từ quy mô nhỏ và dần phát triển khả năng cung cấp giá cả, chất lượng và dịch vụ vượt trội hơn so với đối thủ Nhiều công ty mua hàng thường chú trọng vào “khả năng thực hiện công việc” mà không quan tâm đến quy mô Tuy nhiên, các NCC nhỏ có thể thiếu năng lực cần thiết để đáp ứng toàn bộ nhu cầu của người mua.
Công ty mua thường quy định tổng chi tiêu với từng nhà cung cấp ở mức từ 35-45% tổng doanh thu bán hàng của nhà cung cấp đó.
Nhiều nguồn cung cấp hay đơn lẻ
Trước khi quyết định sử dụng nhiều nhà cung cấp hay chỉ một, người mua cần xem xét danh mục các nhà cung cấp có sẵn để đáp ứng yêu cầu mua hàng cụ thể Việc lựa chọn số lượng nhà cung cấp tối ưu là rất quan trọng; ví dụ, nếu danh mục mua hàng quan trọng, người mua có thể chọn một nhà cung cấp làm nguồn duy nhất, tuy nhiên điều này cũng đồng nghĩa với việc người mua sẽ phụ thuộc vào nhà cung cấp đó.
Nếu danh mục mua chỉ bao gồm các NCC đã được phê duyệt/đủ điều kiện trước thì có thể đưa ra quyết định sử dụng nhiều nguồn.
Nguồn cung cấp đơn lẻ hay nhiều nguồn
Không có giải pháp duy nhất cho mọi tình huống, vì vậy các nhà quản lý cung ứng cần đánh giá lợi thế từ nhiều nguồn cung cấp khác nhau Quyết định lựa chọn một hoặc nhiều nguồn cung cho một danh mục mua hàng phụ thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể, bao gồm yếu tố của nhà cung cấp và điều kiện kinh tế.
Nhiều nguồn cung cấp hay đơn lẻ
Nguồn cung ứng duy nhất mang lại các lợi ích:
+ Đòn bẩy tối ưu và quyền lực đối với nhà cung cấp
+ Khả năng phát triển các mối quan hệ thân thiết hơn
+ Phát triển các chương trình gia tăng giá trị như dự trữ hàng bởi NCC, cải tiến quy trình… Đa dạng nguồn cung ứng mang lại các lợi ích:
+ Cải thiện đảm bảo cung cấp
+ Cạnh tranh tích cực thúc đẩy các NCC hoạt động hiệu quả
Mỗi phương án thay thế trong việc tìm nguồn cung ứng đều đặt ra những thách thức quan trọng cần được giải quyết để đảm bảo quy trình lựa chọn diễn ra một cách hiệu quả.
05 vấn đề quan trọng cần xem xét bao gồm:
+ Quy mô, tầm quan hệ đủ lớn với NCC
+ Rủi ro/phần thưởng đạt được
+ Các mục tiêu bền vững và đa dạng
+ Đối thủ cạnh tranh với tư cách là nhà cung cấp
+ Các nhà cung cấp và đối tác nước ngoài e Giới hạn số lượng nhà cung cấp trong nhóm lựa chọn
Mỗi nhà cung cấp (NCC) có khả năng khác nhau, do đó, người mua thường tiến hành cắt giảm hoặc đánh giá sơ bộ các nhà cung cấp tiềm năng để rút ngắn danh sách lựa chọn.
Thời gian và nguồn lực là những rào cản chính trong việc đánh giá toàn diện các nhà cung cấp Để tối ưu hóa quy trình này, một số tiêu chí có thể giúp thu hẹp danh sách nhà cung cấp một cách hiệu quả.
Quản lý rủi ro NCC
Quá trình quản lý rủi ro bao gồm việc xác định các sự kiện tiêu cực tiềm ẩn, đánh giá khả năng xảy ra của chúng và thực hiện các biện pháp để loại bỏ hoặc giảm thiểu xác suất xảy ra Đồng thời, lập kế hoạch dự phòng là cần thiết để giảm thiểu tác động của các chuỗi sai sót nếu sự cố xảy ra Trong giai đoạn lựa chọn, cần đặc biệt chú ý đến rủi ro tài chính và rủi ro hoạt động.
Quản lý rủi ro tài chính là quá trình giám sát liên tục tình hình tài chính của nhà cung cấp (NCC) nhằm đảm bảo họ có khả năng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất từ phía người mua đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
Hợp đồng mua hàng
Theo Luật Thương mại 2005, hợp đồng mua bán hàng hóa là sự thỏa thuận giữa bên bán và bên mua Bên bán có trách nhiệm giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hóa và nhận thanh toán, trong khi bên mua phải thanh toán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hóa theo thỏa thuận.
Theo Điều 430 Bộ Luật Dân Sự 2015, hợp đồng mua bán tài sản là sự thỏa thuận giữa bên bán và bên mua, trong đó bên bán chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho bên mua, còn bên mua có trách nhiệm thanh toán tiền cho bên bán.
3.2 Các yếu tố cơ bản của hợp đồng
Một hợp đồng thường bắt đầu bằng việc giới thiệu các bên sẽ tham gia vào hợp
THỎA THUẬN NÀY ĐÃ ĐƯỢC THỰC HIỆN ngày… tháng…năm…
Hợp đồng bao gồm nhiều điều khoản quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng và hiệu lực của thỏa thuận giữa các bên Điều 1 định nghĩa các thuật ngữ quan trọng, giúp tránh nhầm lẫn Điều 2 xác định phạm vi của hiệp định, trong khi Điều 3 quy định mối quan hệ giữa thỏa thuận và các đơn đặt hàng Điều 4 đề cập đến các điều khoản cung cấp và giao hàng, và Điều 5 mô tả yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn an toàn Điều 6 quy định các điều khoản thanh toán, còn Điều 7 xác định trách nhiệm của các bên trong hợp đồng Điều 8 nêu rõ các trường hợp bất khả kháng, trong khi Điều 9 quy định về hiệu lực và chấm dứt hợp đồng Điều 10 liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, và Điều 11 quy định việc chuyển nhượng quyền lợi Điều 12 đề cập đến cải tiến công nghệ, trong khi Điều 13 nêu rõ quyền lợi khách hàng được yêu thích nhất Điều 14 đảm bảo tính bảo mật thông tin, và Điều 15 quy định về thống kê báo cáo Điều 16 cung cấp các chỉ số hiệu suất và lương thưởng, trong khi Điều 17 thiết lập quy trình thông báo Điều 18 mô tả cách xử lý nếu một phần của thỏa thuận không thể thi hành, và Điều 19 quy định quyền lợi của bên thứ ba Điều 20 liên quan đến khu vực thương mại tự do, và Điều 21 khuyến khích hỗ trợ doanh nghiệp do phụ nữ hoặc thiểu số làm chủ Cuối cùng, Điều 22 tổng quan các nguyên tắc kinh doanh chung, Điều 23 quy định luật điều chỉnh, và Điều 24 yêu cầu chữ ký của các bên.
ĐÁNH GIÁ VÀ LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP THÉP
Giới thiệu chung về công ty của bạn (giả định)
1.1 Thông tin chung về công ty
Tên công ty: Công ty Cổ phần đầu tư và xây dựng Thăng Long Địa chỉ: số 215 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội.
Vốn điều lệ 10 tỷ đồng, vốn thực góp 3,875,000,000 đồng tính đến năm 2018
Ban điều hành gồm: Đại hội đồng cổ đông => Hội đồng quản trị => Ban giám đốc => Các phòng ban trực thuộc.
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thi công và hoàn thành các dự án đầu tư kinh doanh bất động sản, đảm bảo đáp ứng đúng yêu cầu và thời gian đã thỏa thuận, phù hợp với nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Để áp dụng và duy trì hiệu quả Hệ thống Quản lý Chất lượng, sự tham gia của toàn bộ cán bộ công nhân viên là rất quan trọng Công ty cam kết đào tạo và cung cấp đủ nguồn lực cho mọi nhân viên, giúp họ thực hiện tốt các nhiệm vụ được giao.
Liên tục cải tiến chất lượng Đầu tư và đổi mới để Công ty phát triển bền vững.
1.2 Lĩnh vực sản xuất kinh doanh
- Đầu tư, kinh doanh bất động sản Đấu giá bất động sản.
- Thi công cơ sở hạ tầng, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông Hoàn thiện công trình xây dựng.
- Đầu tư kinh doanh dịch vụ nhà hàng khách sạn Kinh doanh dịch vụ ăn uống, lữ hành, giải trí, du lịch.
2 Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp
2.1 Giới thiệu về nhà cung cấp a Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
- Giấy chứng nhận đăng ký Doanh nghiệp: Mã số doanh nghiệp 3700381324, đăng ký lần đầu ngày 08/08/2001, đăng ký thay đổi lần thứ 35 ngày 12/06/2020
- Vốn điều lệ: 4.446.252.130.000 đồng (bằng chữ: Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi sáu tỷ hai trăm năm mươi hai triệu một trăm ba mươi nghìn đồng)
- Địa chỉ trụ sở chính: Số 9, Đại lộ Thống Nhất, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
- Sản xuất tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại hợp kim khác.
- Sản xuất xà gồ thép, xà gỗ mạ kẽm.
- Sản xuất ống thép đen, ống thép mạ kém, ống thép mạ các hợp kim khác.
- Sản xuất lưới thép mạ, dây thép mạ kẽm, dây thép các loại.
- Sản xuất tấm trần PVC.
- Sản xuất các loại vật liệu xây dựng.
- Mua bán vật liệu xây dựng, tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng.
- Dịch vụ cho thuê kho và vận tải hàng hóa.
- Xây dựng công nghiệp và dân dụng.
- Sản xuất thép cán nguội dạng cuộn.
- Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác. b Tổng công ty Gang thép Hòa Phát
Được thành lập vào ngày 15/10/2020 và trực thuộc tập đoàn Hòa Phát, công ty này chiếm 90% doanh thu và lợi nhuận của toàn tập đoàn Với công suất 8 triệu tấn thép thô mỗi năm, Hòa Phát hiện là doanh nghiệp sản xuất thép lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
- Vốn điều lệ của Tổng công ty Gang thép Hòa Phát là 39.000 tỷ đồng Công ty
Cổ phần Ống thép và Tôn mạ màu Hòa Phát là 3.500 tỷ đồng.
- Địa chỉ trụ sở chính: 39 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
- Website: www.hoaphat.com.vn
- Đầu tư, sản xuất kinh doanh thép xây dựng và các hoạt động phụ trợ.
2.2 Đánh giá nhà cung cấp a Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
Là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sản xuất và kinh doanh tôn thép tại Việt Nam, công ty chiếm 33,1% thị phần tôn và 20,3% thị phần ống thép trong nước tính đến năm 2016 Bên cạnh đó, công ty còn là nhà xuất khẩu tôn thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
Hiện nay, công ty sở hữu 11 nhà máy lớn và gần 300 chi nhánh phân phối - bán lẻ trên toàn quốc, đồng thời có mặt tại hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
Các giải thưởng thành tựu đạt được:
- Đạt huân chương lao động hạng nhỉ
Các chứng chỉ chất lượng
- Tôn hoa sen: JIS G3312:2013, JISG 3322:2012, TCCS 01:2015/HSG
- Ống thép hoa sen: JISG 3466: 2006, JIS G 3444:2010, ASTM A500/A500M -13, AS/NZS 1163: 2009
- Thép cán nguội/ cán nóng: JIS G3141/ SAE 1006
Các dự án tiêu biểu
- Dự án san lấp hạ tầng KCN Việt Nam Mộc Bài, H Gò Dầu, T Tây Ninh
- Dự án Nhà máy khí điện đạm GPP – Cà Mau
- Dự án Nâng cấp sửa chữa đường Lê Thị Hà (HL70)
- Chung cư thương mại Oriental Plaza
Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất
Chênh lệch tương đối so với năm 2018 Chênh lệch tuyệt đối so với năm 2018
-235,231 904,131 -50% 190% b Tổng công ty Gang thép Hòa Phát
Với gần 20 năm kinh nghiệm, Hòa Phát sở hữu nhiều nhà máy và khu liên hợp gang thép, đạt tổng công suất hơn 4 triệu tấn thép xây dựng mỗi năm Chiếm 25% thị phần, Hòa Phát là nhà sản xuất thép lớn nhất Việt Nam Sản phẩm thép Hòa Phát không chỉ có chất lượng vượt trội, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất trong nước và quốc tế, mà còn có mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Top 10 doanh nghiệp vật liệu xây dựng uy tín
- Top 50 công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam
Các chứng chỉ chất lượng
- Thép xây dựng: ASTM, BS EN 15038, ISO 14001, ISO 9001:2015, TCVN
- Ống thép: JIS G3302:2010, JIS H04301:2013, ASTM E415:2017, JIS Z2241:2011.
- Tôn mạ màu – mạ kẽm: JIS G3322:2012, BS EN 15038, ASTM, AUS STANDARD, TCVN, ISO9001:2015
- Chế tạo kim loại: TVCN, ISO 9001:2015
Các dự án tiêu biểu
- Cải tạo sân bay Nội Bài cung ứng khoảng 20.000 tấn (yêu cầu chất lượng cao)
- Cung cấp ống thép cho nhà máy Vinfast tại Hải Phòng
- Xuất khẩu trăm nghìn tấn phôi thép với tỷ trọng gần 100% năm 2019.
Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất
Chênh lệch tương đối so với năm 2018 Chênh lệch tuyệt đối so với năm 2018
2.3 Lựa chọn nhà cung cấp
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE) chuyên cung cấp tôn và ống thép, trong khi Tổng công ty Gang thép Hòa Phát lại có sự đa dạng về sản phẩm, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực thép vật liệu xây dựng.
Về khả năng cung cấp
Cả 2 công ty đều là những công ty lớn có khả năng cung ứng tốt khi đều có cơ sở hạ tầng được đầu tư, sản lượng luôn ở mức cao đầu ngành Và đều có uy tín và thành tựu cũng như kinh nghiệm trong quá khứ
Về đáp ứng tiêu chuẩn
Cả 2 công ty đều đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường trong nước và quốc tế khi đều đạt được những chứng nhận kiểm định uy tín
Do sự chuyên môn hóa và việc không cạnh tranh trực diện giữa hai công ty trong ba phân khúc chính (thép xây dựng, ống thép, tôn mạ), Công ty Hoa Sen có lợi thế về chi phí và giá thành trong thị trường tôn mạ Ngược lại, thép xây dựng của Tổng công ty Gang thép Hòa Phát lại có giá cả cạnh tranh hơn Trong phân khúc ống thép, hai doanh nghiệp này luôn cạnh tranh vị trí 1 và 2.
Về tài chính, sự ổn định
Dù là cả 2 đều là công ty lớn có tiềm lực tài chính mạnh mẽ nhưng ta có thể thấy
Tập đoàn Hòa Phát nổi bật với doanh thu và lợi nhuận vượt trội, chủ yếu từ sản xuất thép, chiếm tới 90% tổng doanh thu So với Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen, Hòa Phát thể hiện sự ổn định rõ rệt qua các thống kê tài chính và năng lực hoạt động của hai công ty.
Sau khi phân tích, tôi quyết định chọn cả hai nhà cung cấp dựa trên điểm mạnh của sản phẩm của từng bên Cụ thể, tôi sẽ nhập khẩu chủ yếu thép xây dựng từ Tổng công ty Gang thép Hòa Phát, trong khi đó, sản phẩm tôn sẽ được cung cấp bởi Công ty.
Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen sẽ chia tỷ lệ trong lĩnh vực ống thép, nhằm giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất Điều này không chỉ giúp chống lại tình trạng tăng giá mà còn thúc đẩy cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
VIẾT HỢP ĐỒNG MUA BÁN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 và các văn bản pháp luật liên quan;
- Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14/06/2005 và các văn bản pháp luật liên quan;
- Nhu cầu và khả năng của các bên;
Hôm nay, ngày 20 tháng 10 năm 2021, Tại Hà Nội
Tên doanh nghiệp: Tổng công ty Gang thép Hòa Phát
Mã số doanh nghiệp: 2548ec1 Địa chỉ trụ sở chính: 39 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0943050201
Mở tại ngân hàng: Techcom bank Đại diện theo pháp luật: Nguyễn Văn B Chức vụ: trưởng phòng bán hàng
CMND/Thẻ CCCD số: 12093248213 Nơi cấp: Hà Nội Ngày cấp: 30/12/2007
(Giấy ủy quyền số: 59 ngày 20 tháng 10 năm 2021 do Nguyễn Ngọc C chức vụ Giám đốc ký)
Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần đầu tư và xây dựng Thăng Long
Mã số doanh nghiệp: 12323412 Địa chỉ trụ sở chính: số 215 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội Điện thoại: 094318518123 Fax: 094318518123
Mở tại ngân hàng: MB bank Đại diện theo pháp luật: Đỗ Anh Đức Chức vụ: trưởng phòng mua hàng
CMND/Thẻ CCCD số: 1234357698 Nơi cấp: Hà Nội Ngày cấp:28/9/2001
(Giấy ủy quyền số: 63 ngày 15 tháng 10 năm 2021 do Lê Văn A chức vụ Giám đốc ký).
Dựa trên thỏa thuận giữa hai bên, hợp đồng mua bán hàng hóa sẽ được ký kết với các điều khoản cụ thể Điều 1 quy định rõ về tên hàng, số lượng, chất lượng và giá trị hợp đồng, với đơn vị tính là Việt Nam đồng.
Số thứ tự Tên hàng hóa Đơn vị
Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
(Số tiền bằng chữ: tám tỷ năm trăm chín mươi lăm triệu đồng) Điều 2: THANH TOÁN
1 Bên B phải thanh toán cho Bên A số tiền ghi tại Điều 1 của Hợp đồng này vào ngày 15 tháng 5 năm 2022
2 Bên B thanh toán cho Bên A theo hình thức Giao dịch qua ngân hàng Điều 3: THỜI GIAN, ĐỊA ĐIỂM VÀ PHƯƠNG THỨC GIAO HÀNG
1 Bên A giao cho bên B theo lịch sau:
Tên hàng hóa Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Kg 25.000 170.000 4,250,000,000 giao làm 5 đợt từ 1/12/2020 đến 15/2/2021
2 Thép cuộn Kg 2.500 19.000 47,500,000 giao làm 5 đợt từ 1/12/2020 đến 15/2/2021
Kg 25.000 170.000 4,250,000,000 giao làm 5 đợt từ
4 Thép cuộn Kg 2.500 19.000 47,500,000 giao làm 5 đợt từ 30/2/2020 đến 15/5/2021
2 Phương tiện vận chuyển và chi phí vận chuyển do bên B chịu.
Chi phí bốc xếp do mỗi bên chịu một đầu
Theo quy định, nếu bên mua không đến nhận hàng hóa, họ sẽ phải chịu chi phí lưu kho bãi là 1.500.000 đồng mỗi ngày Ngoài ra, nếu phương tiện vận chuyển của bên mua đến nhưng bên bán không có hàng để giao, bên bán sẽ phải chi trả các chi phí thực tế liên quan đến việc điều động phương tiện.
Khi nhận hàng, bên mua cần kiểm tra chất lượng và quy cách sản phẩm tại chỗ Nếu phát hiện hàng hóa thiếu hoặc không đạt tiêu chuẩn, bên mua phải lập biên bản và yêu cầu bên bán xác nhận Lưu ý rằng bên bán không chịu trách nhiệm cho hàng hóa đã ra khỏi kho, trừ những sản phẩm có quy định về thời hạn bảo hành.
Trong trường hợp giao nhận hàng nguyên đai, nguyên kiện, nếu bên mua phát hiện vi phạm sau khi đã nhập kho, cần lập biên bản và gọi cơ quan kiểm tra trung gian (Đại lý thương mại Đại Việt) đến xác nhận Biên bản này phải được gửi đến bên bán trong vòng 10 ngày kể từ ngày lập Nếu sau 15 ngày bên bán không có ý kiến gì về biên bản đã nhận, thì coi như bên bán đã chấp nhận chịu trách nhiệm bồi thường cho lô hàng đó.
6 Mỗi lô hàng khi giao nhận phải có xác nhận chất lượng bằng phiếu hoặc biên bản kiểm nghiệm; khi đến nhận hàng, người nhận phải có đủ:
- Giấy giới thiệu của cơ quan bên mua;
- Phiếu xuất kho của cơ quan bên bán;
- Giấy chứng minh nhân dân. Điều 4: TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC BÊN
Bên bán không có trách nhiệm đối với bất kỳ khiếm khuyết nào của hàng hóa nếu bên mua đã biết hoặc lẽ ra phải biết về những khiếm khuyết đó tại thời điểm giao kết hợp đồng.
Theo quy định tại khoản 1 Điều này, bên bán có trách nhiệm đối với mọi khiếm khuyết của hàng hóa đã tồn tại trước thời điểm chuyển rủi ro cho bên mua, trong thời gian khiếu nại theo Luật thương mại 2005, ngay cả khi khiếm khuyết đó được phát hiện sau thời điểm chuyển rủi ro.
Bên bán có trách nhiệm đối với các khiếm khuyết của hàng hóa phát sinh sau thời điểm chuyển rủi ro, nếu những khiếm khuyết này là do vi phạm hợp đồng từ phía bên bán.
4 Bên mua có trách nhiệm thanh toán và nhận hàng theo đúng thời gian đã thỏa thuận. Điều 5: BẢO HÀNH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HÀNG HÓA
1 Bên A có trách nhiệm bảo hành chất lượng và giá trị sử dụng loại hàng Thép thanh phi 32, thép cuộn cho bên mua trong thời gian là 24 tháng.
2 Bên A phải cung cấp đủ mỗi đơn vị hàng hóa một giấy hướng dẫn sử dụng (nếu cần). Điều 6: NGƯNG THANH TOÁN TIỀN MUA HÀNG
Việc ngừng thanh toán tiền mua hàng được quy định như sau:
1 Bên B có bằng chứng về việc bên A lừa dối thì có quyền tạm ngừng việc thanh toán;
Bên B có quyền tạm ngừng thanh toán nếu có bằng chứng cho thấy hàng hóa đang bị tranh chấp, cho đến khi tranh chấp được giải quyết.
Bên B có quyền tạm ngừng thanh toán nếu có bằng chứng cho thấy bên A đã giao hàng không đúng theo hợp đồng, cho đến khi bên A khắc phục được sự không phù hợp này.
Trong trường hợp bên B tạm ngừng thanh toán theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 mà không cung cấp bằng chứng xác thực, gây thiệt hại cho bên A, bên B sẽ phải bồi thường thiệt hại và chịu các chế tài theo quy định của pháp luật Điều 7 quy định về các hình thức phạt vi phạm hợp đồng.
Hai bên cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng Việc đơn phương thay đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng là không được phép Bên vi phạm hoặc đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng mà không có lý do chính đáng sẽ bị phạt lên đến 10% giá trị hợp đồng.
Bên vi phạm các điều khoản sẽ phải chịu trách nhiệm vật chất theo quy định của pháp luật hiện hành về việc phạt vi phạm liên quan đến chất lượng, số lượng, thời gian, địa điểm, thanh toán và bảo hành Mức phạt cụ thể sẽ được hai bên thỏa thuận dựa trên khung phạt do Nhà nước quy định trong các văn bản pháp luật về loại hợp đồng này Điều 8 đề cập đến bất khả kháng và giải quyết tranh chấp.
Bất khả kháng đề cập đến những sự kiện khách quan, không thể dự đoán và không thể khắc phục, mặc dù đã nỗ lực thực hiện tất cả các biện pháp cần thiết Điều này dẫn đến việc một bên không thể thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng Các tình huống này bao gồm thiên tai, hỏa hoạn, lũ lụt, chiến tranh, can thiệp vũ trang của chính quyền, cản trở giao thông và các sự kiện tương tự khác.
Khi xảy ra sự kiện bất khả kháng, bên bị ảnh hưởng cần nhanh chóng thông báo cho bên còn lại về tình hình thực tế, đề xuất phương án xử lý và nỗ lực giảm thiểu tổn thất, thiệt hại ở mức thấp nhất có thể.
Trừ trường hợp bất khả kháng, hai bên phải thực hiện đầy đủ và đúng thời hạn các nội dung của hợp đồng Trong trường hợp có vướng mắc, hai bên sẽ hợp tác để giải quyết Nếu không thể tự giải quyết, tranh chấp sẽ được đưa ra Tòa án có thẩm quyền, và phán quyết của tòa án sẽ là quyết định cuối cùng, ràng buộc các bên Bên thua phải chịu toàn bộ chi phí giải quyết tranh chấp.
1 Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ký và tự động thanh lý hợp đồng kể từ khi
Bên B đã nhận đủ hàng và Bên A đã nhận đủ tiền.
NHẬN XÉT VÀ KẾT LUẬN
Quản lý mua hàng hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình mua sắm, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng Bằng cách quản lý chặt chẽ, tổ chức có thể giảm chi phí sửa chữa, tăng cường sự minh bạch và củng cố mối quan hệ với nhà cung cấp Những lợi ích này không chỉ mang lại hiệu quả hoạt động mà còn thúc đẩy tiết kiệm quy mô lớn trong mỗi giao dịch mua.
Nhưng để làm chủ khả năng Quản lý mua hàng ta cần biết đánh giá, so sánh, tìm kiếm các nhà cung cấp tiềm năng.