1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Chuyên đề:“ KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH DÀNH CHO LÃNH ĐẠO ”

35 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 35
Dung lượng 630,5 KB

Cấu trúc

  • Mục tiêu

  • Phần 1: Kế toán

    • 1- Kế toán tài chính.

      • 1.1- Khái niệm

      • 1.2- Luật kế toán

      • 1.3- Chuẩn mực kế toán

      • 1.4- Một số thuật ngữ cơ bản

      • 1.5- Ghi chép kế toán

        • (i) Ghi chép hàng tồn kho

        • (ii) Ghi nhận doanh thu

        • (iii) Ghi nhận chi phí

        • (iv) Tài sản cố định

      • 1.6- Báo cáo tài chính

        • (i) Bảng cân đối kế toán

        • (ii) Báo cáo kết quả kinh doanh:

        • (iii) Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

        • (iv) Thuyết minh báo cáo tài chính

      • 1.7- Tổ chức bộ máy kế toán

      • 1.8- Tổ chức và thực hiện công tác kế toán tại doanh nghiệp

        • Quy trình kế toán

        • (i) Kế toán mua hàng và công nợ phải trả

        • (ii) Kế toán TSCĐ

        • (iii) Kế toán lương

        • (iv) Kế toán bán hàng và công nợ phải thu

        • (v) Kế toán vốn bằng tiền

        • (vi) Kế toán vật tư

        • (vii) Kế toán thuế

        • (viii) Kế toán tổng hợp và BCTC

    • 2- Kế toán quản trị

      • 2.1- Khái niệm

      • 2.2- Chức năng

      • 2.3- Các phương pháp xác định chi phí

      • 2.4- Kiểm soát chi phí

        • (i) Xây dựng mức chi phí tiêu hao và hoạch định chi phí

        • (ii) Phân tích biến động chi phí thực tế so với định mức

        • (iii) Kiểm soát chi phí thông qua các trung tâm quản lý chi phí

  • Phần 2: Thông tin tài chính phục vụ quản lý

    • 1- Nhóm chỉ số về tính thanh khoản (Liquidity ratios)

      • (i) Khả năng thanh toán ngắn hạn (Curent ratio)

      • (ii) Chỉ số thanh toán nhanh (Quick ratio)

      • (iii) Chỉ số vốn lưu động ròng trên doanh thu (Net working capital to sales ratio)

    • 2- Nhóm chỉ số về khả năng sinh lợi (Profitability ratios)

      • (i) Biên lợi nhuận gộp (Gross profit margin)

      • (ii) Biên lợi nhuận kinh doanh (Operating profit margin)

      • (iii) Biên lợi nhuận ròng (Net profit margin)

      • (iv) Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (Return on asset)

      • (v) Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (Return on equity)

    • 3- Nhóm chỉ số về hoạt động (Activity ratios)

      • (i) Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)

      • (ii) Số ngày hàng tồn kho (Numbers of days inventory)

      • (iii) Vòng quay khoản phải thu (Accounts receivable turnover)

      • (iv) Vòng quay tổng tài sản (Total assets turnover)

      • (v) Vòng quay tài sản cố định (Fixed asset turnover)

    • 4- Nhóm chỉ số về đòn bẩy (Financial leverage ratios)

      • (i) Chỉ số về tổng số nợ trên tài sản (Total debt to assets ratios)

      • (ii) Chỉ số về tổng số nợ dài hạn trên tài sản (long-term debt to assets ratio)

      • (iii) Chỉ số về tổng số nợ trên vốn (Debt to equity ratio)

      • (iv) Chỉ số về khả năng trả lãi (Times interest coverage ratio)

    • 5- Nhóm chỉ số về vốn cổ đông (Shareholder ratios)

      • (i) Lợi nhuận trên cổ phiếu (Earning per share)

      • (ii) Lợi nhuận bị pha loãng trên cổ phiếu (Diluted earning per share)

      • (iii) Giá trị sổ sách của cổ phiếu (Book value equity per share)

      • (iv) Chỉ số giá - thu nhập (Price-earning ratio)

      • (v) Cổ tức của một cổ phiếu (Book value equity per share)

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

Kế toán

Kế toán tài chính

Kế toán tài chính là quá trình thu thập, xử lý, kiểm tra và phân tích thông tin kinh tế, tài chính, nhằm cung cấp báo cáo tài chính cho các đối tượng có nhu cầu Thông tin từ kế toán tài chính không chỉ phục vụ ban lãnh đạo doanh nghiệp mà còn được sử dụng bởi các bên ngoài như nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế, cơ quan tài chính và cơ quan thống kê.

Khi trình bày báo cáo tài chính, kế toán tài chính cần tuân thủ các nguyên tắc kế toán được công nhận và phổ biến, nhằm đảm bảo tính thống nhất trong việc hiểu thông tin kế toán Đồng thời, kế toán tài chính cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành, yêu cầu quản lý tài chính và các yêu cầu xã hội thông qua việc công bố các số liệu bắt buộc.

Luật Kế toán, được Quốc hội thông qua vào ngày 17/06/2003, là văn bản pháp lý cao nhất về kế toán tại Việt Nam Luật này quy định các nguyên tắc cơ bản, tạo nền tảng cho việc xây dựng Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán.

Chuẩn mực kế toán gồm những nguyên tắc và phương pháp kế toán cơ bản hướng dẫn cho người ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính.

Bộ Tài chính Việt Nam quy định các chuẩn mực kế toán dựa trên chuẩn mực quốc tế và theo Luật kế toán Hiện tại, Bộ đã ban hành 26 chuẩn mực kế toán và hướng dẫn áp dụng 2 chuẩn mực quốc tế liên quan đến việc trình bày báo cáo tài chính và thuyết minh thông tin về công cụ tài chính.

Một số nguyên tắc cơ bản trong việc ghi chép sổ sách và trình bày báo cáo tài chính:

Thông tin được coi là trọng yếu khi sự thiếu sót hoặc không chính xác của nó có thể dẫn đến sai lệch đáng kể trong báo cáo tài chính, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích kinh tế của người sử dụng Nguyên tắc trọng yếu không chỉ giúp đơn giản hóa quá trình ghi chép kế toán mà còn đảm bảo tính trung thực và khách quan của thông tin tài chính.

Các quy định và phương pháp kế toán phải được áp dụng nhất quán trong suốt kỳ kế toán năm Nếu có bất kỳ sự thay đổi nào về các quy định và phương pháp kế toán đã chọn, đơn vị kế toán cần phải giải trình rõ ràng trong báo cáo tài chính.

Thận trọng trong kế toán là việc xem xét và phán đoán cần thiết để lập các ước tính trong điều kiện không chắc chắn Các đơn vị kế toán phải áp dụng phương pháp đánh giá tài sản và phân bổ thu chi một cách cẩn thận nhằm đảm bảo không làm sai lệch kết quả hoạt động kinh tế và tài chính.

Để đảm bảo tính hợp lý trong kế toán, các khoản doanh thu và chi phí cần được ghi nhận đồng thời Mỗi khi một khoản doanh thu được ghi nhận, phải có một khoản chi phí tương ứng được ghi nhận liên quan đến việc tạo ra doanh thu đó.

Cơ sở dồn tích yêu cầu mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính của doanh nghiệp liên quan đến tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí được ghi sổ kế toán vào thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền Báo cáo tài chính lập trên cơ sở dồn tích phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Báo cáo tài chính cần được lập dựa trên giả định doanh nghiệp hoạt động liên tục, với khả năng tiếp tục kinh doanh bình thường trong tương lai gần Nếu tình hình thực tế không phù hợp với giả định này, báo cáo tài chính sẽ phải được lập trên cơ sở khác và cần có giải thích rõ ràng về cơ sở đã sử dụng.

Tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc, được xác định bằng số tiền đã trả hoặc giá trị hợp lý tại thời điểm ghi nhận Giá gốc này không được thay đổi trừ khi có quy định khác trong các chuẩn mực kế toán cụ thể.

1.4- Một số thuật ngữ cơ bản

Tài sản: Tài sản được hiểu là những nguồn lực do doanh nghiệp kiểm soát, có thể thu được lợi ích kinh tế trong tương lai

Tài sản của doanh nghiệp được chia thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Tài sản ngắn hạn là những tài sản dự kiến sẽ được bán trong vòng 12 tháng, bao gồm tiền và các khoản tương đương tiền, khoản phải thu ngắn hạn, và đầu tư tài chính ngắn hạn Ngược lại, tài sản dài hạn là những tài sản không thuộc loại ngắn hạn, bao gồm các khoản phải thu dài hạn, tài sản cố định và đầu tư dài hạn.

Nguồn hình thành tài sản: Bao gồm nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu.

Nợ phải trả là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các giao dịch và sự kiện đã qua, bao gồm nợ phải trả ngắn hạn và dài hạn Nợ phải trả ngắn hạn là các khoản phải thanh toán trong vòng 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường, bao gồm phải trả người bán, vay ngắn hạn, và các khoản thuế Ngược lại, nợ phải trả dài hạn là các khoản nợ không thuộc loại ngắn hạn, như nợ phải trả dài hạn khách hàng và vay dài hạn.

Vốn chủ sở hữu là giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp, được xác định bằng cách trừ nợ phải trả khỏi tổng tài sản (Vốn chủ sở hữu = Tài sản - Nợ phải trả) Nó bao gồm các thành phần như vốn chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính, cùng với các quỹ khác thuộc nguồn vốn chủ sở hữu và lợi nhuận chưa phân phối.

Sự vận động của tài sản: Bao gồm doanh thu và chi phí

Doanh thu và các thu nhập khác là tổng hợp lợi ích mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh và các hoạt động khác, giúp gia tăng vốn chủ sở hữu mà không bao gồm phần tăng vốn do cổ đông hoặc chủ sở hữu góp vốn.

Kế toán quản trị

Kế toán quản trị là một lĩnh vực khoa học sử dụng số liệu kế toán để thu thập, xử lý và phân tích thông tin, nhằm cung cấp dữ liệu hữu ích cho việc ra quyết định ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp.

Kế toán quản trị có 3 chức năng là hoạch định, tổ chức thực hiện và kiểm tra.

Hoạch định là việc xây dựng mục tiêu, chiến lược hoạt động, thiết kế thành các chương trình cụ thể nhằm đạt được mục tiêu đề ra.

Để đảm bảo thực hiện hiệu quả các chương trình đã được hoạch định, doanh nghiệp cần tổ chức công việc một cách hợp lý, phân chia nhiệm vụ cụ thể cho từng bộ phận, phòng ban và cá nhân Quá trình này không chỉ kết nối các bộ phận trong tổ chức mà còn xác định rõ ràng dây chuyền thực hiện công việc, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.

Kiểm tra là quá trình đánh giá kết quả công việc đã thực hiện, có thể diễn ra khi hoàn thành công việc hoặc trong quá trình thực hiện một phần công việc Mục đích của việc kiểm tra là để điều chỉnh các bước cụ thể tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả công việc.

2.3- Các phương pháp xác định chi phí

Chi phí có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như chức năng của doanh nghiệp, phương tiện khai thác, hoạt động kinh doanh, nội dung kinh tế, mối quan hệ với thời kỳ tính kết quả kinh doanh và mức độ hoạt động.

Chi phí được phân loại theo chức năng của doanh nghiệp như chi phí sản xuất, phân phối, quản lý, nghiên cứu, bán hàng…

Chi phí trong doanh nghiệp được phân loại dựa trên phương tiện khai thác, bao gồm các khoản chi phát sinh tại cửa hàng, kho hàng, máy móc thiết bị và lao động.

Chi phí được phân loại theo hoạt động của doanh nghiệp như chi phí sản xuất, sửa chữa, đại lý…

Chi phí trong kinh doanh được phân loại theo nội dung kinh tế thành các nhóm chính như: chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí công cụ dụng cụ, khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài, và các loại chi phí khác bằng tiền.

Chi phí trong doanh nghiệp được phân loại theo công dụng kinh tế, bao gồm các loại chi phí như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp và các chi phí khác.

Chi phí trong doanh nghiệp được phân loại dựa trên mối quan hệ với thời kỳ tính kết quả kinh doanh, bao gồm chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ Chi phí sản phẩm là những khoản chi liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa, trong khi chi phí thời kỳ là các khoản chi được ghi nhận ngay khi phát sinh trong báo cáo tài chính.

Chi phí được phân loại dựa trên mức độ hoạt động thành ba loại chính: biến phí, định phí và chi phí hỗn hợp Biến phí là những chi phí thay đổi theo mức độ sản xuất, trong khi định phí là các chi phí cố định không thay đổi Chi phí hỗn hợp là sự kết hợp giữa biến phí và định phí, phản ánh tính linh hoạt trong quản lý chi phí.

Mục tiêu chính của kiểm soát chi phí là nâng cao lợi nhuận cho doanh nghiệp Điều này không chỉ đơn thuần là cắt giảm chi phí, mà còn liên quan đến việc quản lý hiệu quả việc sử dụng tài sản và nguồn lực của doanh nghiệp.

Công tác kiểm soát chi phí có thể được tiến hành như sau:

Xây dựng mức chi phí tiêu hao là quá trình thiết lập các tiêu chuẩn phân bổ chi phí một cách hợp lý Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả, định mức chi phí tiêu hao cần được xem xét và điều chỉnh thường xuyên.

(ii) Phân tích biến động chi phí thực tế so với định mức

Chi phí phát sinh có thể khác biệt so với định mức ban đầu, do đó, các bộ phận quản lý chi phí cần thường xuyên đánh giá mức chênh lệch Việc này giúp làm rõ tính hợp lý của các khoản chi tiêu và nhận diện xu thế biến động trong các khoản vượt chi phát sinh, từ đó tránh được thiệt hại lớn cho công ty.

(iii) Kiểm soát chi phí thông qua các trung tâm quản lý chi phí

Trung tâm quản lý chi phí có thể được phân loại theo địa giới hành chính hoặc tính chất công việc và cá nhân thực hiện Việc phân chia này giúp thu thập thông tin chi phí dễ dàng hơn, từ đó cung cấp cái nhìn rõ ràng về chi phí phát sinh ở nhiều bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.

Để giảm chi phí không hợp lý trong hoạt động kinh doanh, các nhà quản lý có thể thực hiện một số biện pháp như phân tích chi phí, tối ưu hóa quy trình làm việc, và áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả.

Nhà quản lý cần xác định các chi phí cần cắt giảm bằng cách phân tích và tổng hợp chi phí theo từng trung tâm Việc tính toán các biến động sẽ giúp phát hiện những bộ phận yếu kém trong quản lý và sử dụng chi phí Thông thường, cần chú ý đến những biến động có tỷ lệ phần trăm lớn so với định mức, giá trị lớn hoặc các biến động bất lợi kéo dài.

Thông tin tài chính phục vụ quản lý

Nhóm chỉ số về tính thanh khoản (Liquidity ratios)

Tính thanh khoản đề cập đến khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn bằng cách sử dụng tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng Những tài sản này được phân loại là tài sản ngắn hạn và được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán tại mục "Tài sản ngắn hạn" Tài sản ngắn hạn, hay còn gọi là vốn lưu động, thường tham gia vào chu kỳ hoạt động kinh doanh Chúng thường được sử dụng để đảm bảo cho các khoản nợ ngắn hạn, và chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn được gọi là vốn lưu động ròng (net working capital).

(i) Khả năng thanh toán ngắn hạn (Curent ratio)

Khả năng thanh toán ngắn hạn là năng lực đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán trong thời gian ngắn của doanh nghiệp

Khả năng thanh toán ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn

Tổng số nợ ngắn hạn (ii) Chỉ số thanh toán nhanh (Quick ratio)

Chỉ số thanh toán nhanh là khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản cao.

Chỉ số thanh toán nhanh = Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho

Tổng số nợ ngắn hạn (iii) Chỉ số vốn lưu động ròng trên doanh thu (Net working capital to sales ratio)

Chỉ số vốn lưu động ròng trên doanh thu nhằm tính toán khả năng tạo ra doanh thu của vốn lưu động ròng.

Chỉ số vốn lưu động ròng trên doanh thu = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn

Chỉ số thanh khoản cao cho thấy khả năng hoàn trả nợ ngắn hạn của công ty tốt hơn Tuy nhiên, việc công ty tích trữ nhiều tài sản để đảm bảo thanh toán nợ ngắn hạn, như giữ nhiều tiền trong quỹ, có thể làm giảm khả năng sinh lời của các tài sản này.

Nhóm chỉ số về khả năng sinh lợi (Profitability ratios)

Nhóm chỉ số khả năng sinh lợi sẽ được so sánh với doanh thu bán hàng, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tỷ lệ sinh lợi từ mỗi đồng doanh thu Các chỉ số này cung cấp cái nhìn sâu sắc vào hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.

(i) Biên lợi nhuận gộp (Gross profit margin)

Chỉ số này cho biết có bao nhiêu đồng lợi nhuận thu được từ việc bán hàng sau khi trừ đi giá vốn hàng bán.

Biên lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp

Doanh thu (ii) Biên lợi nhuận kinh doanh (Operating profit margin)

Chỉ số EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế) phản ánh số tiền lợi nhuận thu được từ doanh thu bán hàng sau khi đã trừ đi các chi phí kinh doanh, mà chưa tính đến ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính và nghĩa vụ thuế.

Biên lợi nhuận hoạt động kinh doanh = EBIT

Doanh thu (iii) Biên lợi nhuận ròng (Net profit margin)

Chỉ số này cho biết có bao nhiêu đồng lợi nhuận thu được từ việc bán hàng sau khi trừ đi tất cả các chi phí.

Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận sau thuế

Doanh thu (iv)Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (Return on asset)

Tỷ suất này cho biết lợi nhuận được sinh ra khi một đồng tài sản được sử dụng.

Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản = Lợi nhuận

Tổng tài sản (v) Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (Return on equity)

Tỷ suất này cho biết lợi nhuận được sinh ra khi một đồng vốn chủ sở hữu được sử dụng.

Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu = Lợi nhuận

Nhóm chỉ số về hoạt động (Activity ratios)

Nhóm chỉ số hoạt động đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản trong kinh doanh, phản ánh mức độ sinh lời từ các tài sản đã được đưa vào hoạt động Hiệu suất của tài sản càng cao, doanh thu thu về càng lớn, đồng nghĩa với việc công ty thu được nhiều lợi ích kinh tế hơn từ việc sử dụng tài sản.

(i) Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)

Chỉ số này cho biết số lần hàng tồn kho đã được luân chuyển trong kỳ.

Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán

Hàng tồn kho (ii) Số ngày hàng tồn kho (Numbers of days inventory)

Số ngày hàng tồn kho cho biết khả năng thời gian hàng tồn kho phải nằm trong kho và không chuyển đổi được thành doanh thu.

Số ngày hàng tồn kho = 365

Vòng quay hàng tồn kho (iii) Vòng quay khoản phải thu (Accounts receivable turnover)

Chỉ số này cho biết tốc độ biến đổi khoản phải thu thành tiền mặt.

Vòng quay khoản phải thu = Doanh thu nợ

Khoản phải thu khách hàng

Tỷ số vòng quay khoản phải thu càng lớn cho thấy doanh nghiệp có khả năng thu hồi nợ nhanh chóng Việc theo dõi số vòng quay này giúp đánh giá hiệu quả của chính sách bán hàng trả chậm cũng như tình hình thu hồi các khoản phải thu của doanh nghiệp.

(iv)Vòng quay tổng tài sản (Total assets turnover)

Chỉ số này cho biết khả năng sinh ra doanh thu của 1 đồng tài sản đem vào sử dụng.

Vòng quay tổng tài sản = Doanh thu

Tổng tài sản(v) Vòng quay tài sản cố định (Fixed asset turnover)

Chỉ số này cho biết khả năng quản lý của công ty khi đem tài sản cố định vào hoạt động kinh doanh để tạo ra doanh thu.

Vòng quay tài sản cố định = Doanh thu

Nhóm chỉ số về đòn bẩy (Financial leverage ratios)

Các tài sản của công ty được hình thành từ vốn chủ sở hữu hoặc nợ vay, và chỉ số đòn bẩy đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro liên quan đến việc vay nợ.

(i) Chỉ số về tổng số nợ trên tài sản (Total debt to assets ratios)

Chỉ số này cho biết tỷ lệ tài sản đươc hình thành từ các khoản vay nợ.

Tổng nợ trên tổng tài sản = Tổng các khoản vay nợ

Tổng tài sản (ii) Chỉ số về tổng số nợ dài hạn trên tài sản (long-term debt to assets ratio)

Chỉ số này cho biết tỷ lệ tài sản đươc hình thành từ các khoản vay nợ dài hạn.

Tổng nợ dài hạn trên tổng tài sản = Tổng các khoản vay nợ dài hạn

Tổng tài sản (iii) Chỉ số về tổng số nợ trên vốn (Debt to equity ratio)

Chỉ số này cho biết mối quan hệ giữa việc sử dụng nợ và nguồn vốn chủ sở hữu để hình thành các tài sản của công ty.

Tổng nợ trên vốn = Tổng các khoản vay nợ

Tổng nguồn vốn chủ sở hữu

(iv)Chỉ số về khả năng trả lãi (Times interest coverage ratio)

Chỉ số này cho thấy khả năng bù đắp lợi nhuận cho lãi vay, thường được tính toán bằng lợi nhuận trước thuế và lãi (EBIT).

Khả năng trả lãi = EBIT

Nhóm chỉ số về vốn cổ đông (Shareholder ratios)

(i) Lợi nhuận trên cổ phiếu (Earning per share)

Chỉ số này cho biết lợi nhuận mà một cổ phiếu có được trong kỳ kinh doanh.

Lợi nhuận trên cổ phiếu (EPS) = Lợi nhuận ròng

Tổng số cổ phiếu đang lưu hành vào thời điểm báo cáo (ii) Lợi nhuận bị pha loãng trên cổ phiếu (Diluted earning per share)

Chỉ số lợi nhuận bị pha loãng cho biết mức lợi nhuận của cổ phiếu khi các trái phiếu chuyển đổi được chuyển thành cổ phiếu thường trong kỳ kinh doanh Do đó, lợi nhuận bị pha loãng trên cổ phiếu luôn thấp hơn lợi nhuận trên cổ phiếu thông thường, vì chỉ số này tính thêm số cổ phiếu sẽ được chuyển đổi.

(iii) Giá trị sổ sách của cổ phiếu (Book value equity per share)

Chỉ số này cho biết giá trị sổ sách của một cổ phiếu thường.

Giá trị sổ sách của cổ phiếu = Giá trị sổ sách của cổ phiếu

Tổng số cổ phiếu đang lưu hành vào thời điểm báo cáo (iv)Chỉ số giá - thu nhập (Price-earning ratio)

Chỉ số này cho biết giá của một cổ phiếu thường trên thị trường trên lợi nhuận của cổ phiếu đó.

Chỉ số giá - thu nhập = Giá thị trường của cổ phiếu

Lợi nhuận trên cổ phiếu

Chỉ số này đánh giá mức độ quan tâm của nhà đầu tư đối với cổ phiếu và khả năng sinh tiền của cổ phiếu đó trong tương lai.

(v) Cổ tức của một cổ phiếu (Book value equity per share)

Chỉ số này cho biết cổ tức bằng tiền mặt mà một cổ phiếu nhận được trong kỳ kinh doanh.

Cổ tức của một cổ phiếu = Cổ tức phải trả cho nhà đầu tư

Tổng số cổ phiếu đang lưu hành vào thời điểm báo cáo

Ngày đăng: 19/01/2022, 15:44

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w