1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội

79 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 79
Dung lượng 241,93 KB

Cấu trúc

  • Đối tượng khách hàng vay ngắn hạn

Nội dung

Lý luận chung về mở rộng cho vay ngắn hạn tại ngân hàng thương mại2 1.1 Hoạt động cho vay ngắn hạn của ngân hàng thương mại

Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại

Cho vay tại ngân hàng thương mại (NHTM) là giao dịch tài chính giữa ngân hàng và cá nhân hoặc tổ chức vay tiền Trong giao dịch này, ngân hàng sẽ chuyển giao một khoản tiền cho bên vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên vay có nghĩa vụ hoàn trả toàn bộ số tiền gốc và lãi cho ngân hàng đúng hạn.

 Bản chất của cho vay

Cơ sở của quan hệ cho vay giữa người đi vay và người cho vay là sự tín nhiệm và tin tưởng lẫn nhau Khi ngân hàng cấp vốn cho người vay, điều quan trọng là ngân hàng phải tin tưởng rằng người vay sẽ thực hiện nghĩa vụ trả nợ Sự tin tưởng này thường được thể hiện thông qua các điều kiện cụ thể trong hợp đồng vay vốn.

Trong quan hệ cho vay, tài sản giao dịch chủ yếu là tiền, mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng dựa trên những thỏa thuận cụ thể được ghi rõ trong hợp đồng tín dụng và các cam kết liên quan.

Hoạt động cho vay có tính chất thời hạn, vì nó chỉ là việc chuyển nhượng quyền sở hữu một lượng giá trị nhàn rỗi trong một khoảng thời gian nhất định mà không làm thay đổi quyền sở hữu của lượng giá trị đó.

Trong quan hệ cho vay, việc hoàn trả tiền vay được thỏa thuận theo nguyên tắc, trong đó giá trị hoàn trả thường cao hơn giá trị cho vay ban đầu Điều này là do ngoài phần gốc, còn bao gồm cả lãi suất phải trả cho việc sử dụng vốn vay.

Theo quyết định số 1627/2001/QĐ – NHNN ngày 31/12/2001 của thống đốc NHNN, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng vào mục đích và thời gian nhất định, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận.

 Nguyên tắc cho vay và điều kiện cho vay

Cho vay là nguồn thu chính của ngân hàng thương mại (NHTM), vì vậy, để NHTM phát triển bền vững, hoạt động cho vay cần phải an toàn và hiệu quả Để đạt được điều này, các bước trong quy trình cho vay cần được thực hiện một cách mạch lạc và tuân thủ những nguyên tắc nhất định, nhằm đảm bảo NHTM thu hồi đủ vốn và lãi khi đến hạn.

Ngân hàng chỉ cho vay khách hàng đảm bảo được các nguyên tắc sau:

- Vốn vay phải được hoàn trả cả gốc và lãi đúng kỳ hạn cam kết

- Vốn vay phải được sử dụng đúng mục đích đã thỏa thuận trong Hợp đồng tín dụng

- Ngân hàng tài trợ dựa trên phương án có hiệu quả

Ba nguyên tắc tín dụng tạo thành quy luật nội tại, và việc coi nhẹ hoặc quá nhấn mạnh một trong ba nguyên tắc này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng Khi nguyên tắc không được tuân thủ, khách hàng có thể mất khả năng thanh toán, doanh nghiệp có nguy cơ phá sản, và ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro mất vốn.

Mỗi ngân hàng đều có những đặc điểm riêng, do đó sẽ xây dựng quy chế cho vay phù hợp nhất với mình Cụ thể, ngân hàng sẽ lập một sổ tay tín dụng, trong đó nêu rõ các khái niệm, quy định, quy trình và hướng dẫn cụ thể cho từng cán bộ ngân hàng.

Điều kiện vay vốn là các quy định cụ thể mà ngân hàng đặt ra cho khách hàng có nhu cầu vay Ngân hàng chỉ cấp vốn cho những khách hàng đáp ứng đủ các yêu cầu đã được đề ra.

Khách hàng vay vốn cần có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự để chịu trách nhiệm theo quy định pháp luật Do đặc điểm pháp lý khác nhau của từng khách hàng, điều kiện vay vốn cần được quy định cụ thể cho từng loại hình như tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân, phù hợp với các quy định hiện hành.

Khách hàng cần có khả năng tài chính vững mạnh để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn theo Hợp đồng tín dụng đã ký Khả năng tài chính này được thể hiện qua mức độ vốn chủ sở hữu và sự tham gia của khách hàng vào các hoạt động sản xuất kinh doanh có lãi Bên cạnh đó, khách hàng cũng cần cam kết mua bảo hiểm cho tài sản vay vốn, theo quy định của pháp luật và ngân hàng.

- Mục đích sử dụng vốn vay phải hợp pháp

- Có tài liệu chứng minh khả năng hấp thụ vốn vay phù hợp với các quy định của pháp luật và khả năng hoàn trả vốn vay ngân hàng.

Phân loại hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại

Dựa theo yêu cầu của khách hàng và mục tiêu quản lý của ngân hàng, cho vay có thể được phân loại theo những tiêu chí sau:

Căn cứ vào thời hạn

Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời hạn dưới 1 năm, thường được sử dụng để tài trợ cho vốn lưu động của doanh nghiệp cũng như đáp ứng các nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân và hộ gia đình.

Cho vay trung và dài hạn là hình thức cho vay có thời hạn trên một năm, thường được sử dụng để mua sắm tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị, mở rộng sản xuất kinh doanh, và đầu tư vào xây dựng các dự án.

Căn cứ vào mục đích sử dụng

Cho vay sản xuất kinh doanh là hình thức tài chính quan trọng, thường được sử dụng để hỗ trợ vốn lưu động cho doanh nghiệp Các khoản vay này giúp tài trợ cho việc xây dựng nhà xưởng, mua sắm máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu cần thiết cho hoạt động sản xuất.

Cho vay Ngắn hạn của ngân hàng thương mại

 Khái niệm và đặc điểm của cho vay ngắn hạn

* Khái niệm cho vay ngắn hạn

Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới 12 tháng, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp hoặc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình.

* Các đặc điểm của hoạt động cho vay ngắn hạn

Cho vay ngắn hạn được sử dụng chủ yếu để giải quyết tình trạng thiếu hụt tạm thời về vốn lưu động trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Ngân hàng thường cấp tín dụng khi khách hàng cần vốn để mua nguyên vật liệu, trang trải chi phí sản xuất hoặc mua hàng hóa trong lĩnh vực thương mại Những thiếu hụt này thường mang tính chất tạm thời và sẽ được thu hồi nhanh chóng dưới hình thức tiền tệ, do đó thời gian thu hồi khoản vay cũng diễn ra nhanh chóng.

Khoản cho vay ngắn hạn thường có rủi ro thấp hơn so với các khoản cho vay trung và dài hạn, vì chúng ít bị ảnh hưởng bởi những biến động bất ngờ của nền kinh tế Do thời gian cho vay ngắn, khả năng gặp rủi ro trong các khoản vay này giảm đi đáng kể.

Lãi suất thấp là khoản chi phí mà người vay phải trả cho ngân hàng để sử dụng vốn tạm thời Do rủi ro của khoản vay thường không cao, lãi suất mà người vay phải trả thường ở mức thấp.

Ngân hàng hiện nay cung cấp nhiều hình thức cho vay ngắn hạn đa dạng như cho vay thấu chi, cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức và cho vay luân chuyển Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng mà còn giúp ngân hàng phân tán rủi ro hiệu quả.

 Quy trình cho vay ngắn hạn

Quy trình cho vay là một bảng tổng hợp chi tiết, mô tả các bước từ khi ngân hàng tiếp nhận nhu cầu vay vốn của khách hàng cho đến khi đưa ra quyết định cho vay, thực hiện giải ngân và hoàn tất việc thanh lý hợp đồng tín dụng.

Hầu hết các ngân hàng thương mại đều xây dựng quy trình cho vay riêng biệt và liên tục cải tiến quy trình này Việc thiết lập và hoàn thiện quy trình cho vay là rất quan trọng đối với hoạt động cho vay của ngân hàng.

Quy trình cho vay hợp lý không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Đồng thời, quy trình này phân định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng bộ phận, tạo nền tảng cho việc thiết lập hồ sơ và thủ tục vay vốn, đồng thời chỉ rõ mối quan hệ giữa các bộ phận liên quan trong hoạt động cho vay.

Tùy theo đặc điểm riêng của mỗi ngân hàng tự thiết kế và xây dựng cho mình quy trình cho vay riêng bao gồm các bước căn bản sau:

Tiếp nhận hồ sơ tín dụng

Thu nợ, thanh toán hợp đồng tín dụng Giám sát tín dụng

Bước 1: Lập hồ sơ tín dụng

Lập hồ sơ tín dụng là bước đầu tiên và quan trọng trong quy trình cho vay, được thực hiện sau khi cán bộ tín dụng tiếp xúc với khách hàng có nhu cầu vay vốn Quá trình này đóng vai trò then chốt trong việc thu thập thông tin, tạo nền tảng cho các bước tiếp theo trong quy trình cho vay.

Tùy thuộc vào mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng, cũng như loại hình và quy mô cho vay, cán bộ tín dụng sẽ yêu cầu khách hàng chuẩn bị hồ sơ với các thông tin cần thiết khác nhau Thông thường, hồ sơ đề nghị cấp tín dụng cần thu thập những thông tin cơ bản từ khách hàng để đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi.

- Thông tin về năng lực pháp lý và năng lực hành vi của khách hàng.

- Thông tin về khả năng sử dụng và hoàn trả vốn của khách hàng.

- Thông tin về bảo đảm tín dụng.

Ngân hàng yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin về năng lực tài chính để đánh giá khả năng vay vốn Để thu thập những thông tin này, khách hàng thường phải nộp các loại giấy tờ cần thiết.

- Giấy đề nghị vay vốn.

- Giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân của khách hàng.

- Phương án sản xuất kinh doanh và kế hoạch trả nợ.

- Các báo cáo tài chính của doanh nghiệp trong thời kỳ gần đây.

- Các giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp.

Bước 2: Phân tích tín dụng

Phân tích tín dụng là quá trình đánh giá khả năng tài chính hiện tại và tương lai của khách hàng trong việc sử dụng vốn vay, bao gồm khả năng hoàn trả và thu hồi vốn cùng lãi suất Mục tiêu chính của phân tích tín dụng là xác định các tình huống có thể gây ra rủi ro cho ngân hàng, kiểm soát những rủi ro này và đề xuất biện pháp phòng ngừa nhằm hạn chế thiệt hại Bên cạnh đó, phân tích tín dụng cũng giúp kiểm tra tính xác thực của hồ sơ vay vốn từ khách hàng, từ đó đưa ra đánh giá về khả năng trả nợ, làm cơ sở cho quyết định cấp tín dụng.

Bước 3 trong quy trình cho vay là quyết định và ký hợp đồng, đóng vai trò quan trọng ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng Đây là giai đoạn dễ mắc sai lầm, thường gặp hai lỗi cơ bản: cho vay cho khách hàng không tốt và từ chối khách hàng tốt Để hạn chế sai lầm, ngân hàng cần thu thập và xử lý thông tin đầy đủ, chính xác, đồng thời trao quyền quyết định cho hội đồng tín dụng Sau khi ra quyết định, kết quả có thể là chấp nhận hoặc từ chối cho vay; nếu từ chối, ngân hàng sẽ gửi văn bản giải thích cho khách hàng, còn nếu chấp thuận, cán bộ tín dụng sẽ hướng dẫn khách hàng ký hợp đồng và thực hiện các bước tiếp theo.

Giải ngân là bước quan trọng tiếp theo sau khi hợp đồng cho vay được ký kết, diễn ra khi ngân hàng phát tiền vay cho khách hàng theo mức đã cam kết Dù là giai đoạn sau, giải ngân đóng vai trò thiết yếu trong việc phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai sót từ trước Nguyên tắc giải ngân liên quan chặt chẽ đến việc kết nối dòng tiền với hàng hóa đối ứng, nhằm đảm bảo khả năng thu hồi nợ trong tương lai.

Bước 5: Giám sát khoản vay

Giám sát khoản vay là một bước quan trọng để đảm bảo rằng tiền vay được sử dụng đúng mục đích và tiến độ đã cam kết Quá trình này giúp ngân hàng theo dõi tình hình sản xuất kinh doanh của khách hàng, phát hiện dấu hiệu lừa đảo hoặc thua lỗ Nếu thông tin phản ánh tích cực, khoản vay sẽ được bảo đảm; ngược lại, ngân hàng có quyền thu hồi nợ trước hạn và ngừng giải ngân Ngân hàng cũng có thể yêu cầu bổ sung tài sản đảm bảo hoặc giảm số tiền vay để đảm bảo an toàn tín dụng Việc giám sát này giúp ngân hàng ngăn chặn việc sử dụng sai mục đích và kịp thời đưa ra biện pháp xử lý để giảm thiểu rủi ro Các phương pháp giám sát tín dụng có thể được áp dụng để nâng cao hiệu quả quản lý.

- Giám sát tài khoản của k hách hàng tại ngân hàng.

- Phân tích các báo cáo tài chính của khách hàng định kỳ.

- Giám sát việc trả lãi định kỳ của khách hàng.

- Đến thăm xí nghiệp sản xuất kinh doanh của khách hàng.

- Kiểm tra các hình thức đảm bảo tiền vay.

Bước 6: Thanh lý hợp đồng cho vay

Mở rộng cho vay ngắn hạn của NHTM

1.2.1 Khái niệm, vai trò của mở rộng cho vay ngắn hạn

Trong quan hệ cho vay, có hai bên chính: ngân hàng (cung cấp vốn) và khách hàng (có nhu cầu vay) Bên cạnh đó, còn có các chủ thể khác như bên bảo lãnh và cơ quan quản lý Nhà nước Đối với ngân hàng thương mại, việc mở rộng cho vay ngắn hạn cần được đánh giá qua các chỉ tiêu về quy mô, chất lượng và hiệu quả Chỉ khi các khoản cho vay đạt hiệu quả, ngân hàng mới có thể tạo ra nền tảng vững chắc để tiếp tục mở rộng quy mô cho vay.

Mở rộng cho vay ngắn hạn là việc tăng quy mô cho vay đồng thời duy trì chất lượng các khoản vay, nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng và đảm bảo an toàn, lợi nhuận cho ngân hàng.

Cho vay ngắn hạn là hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, đóng góp nguồn thu chính cho ngân hàng Hoạt động này không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn ảnh hưởng đáng kể đến các lĩnh vực hoạt động khác của ngân hàng.

Hoạt động cho vay ngắn hạn của ngân hàng thương mại không chỉ tác động đến ngân hàng mà còn ảnh hưởng lớn đến nhiều chủ thể khác trong nền kinh tế Nó hỗ trợ quá trình sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng của cá nhân, doanh nghiệp diễn ra liên tục, không bị gián đoạn Do đó, việc mở rộng cho vay ngắn hạn không chỉ giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận và đảm bảo an toàn tài chính, mà còn đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế một cách thuận lợi.

Việc mở rộng cho vay ngắn hạn của ngân hàng không chỉ giúp ngân hàng tồn tại bền vững và củng cố mối quan hệ với các đối tác, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh Đối với nền kinh tế, điều này góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, khuyến khích tiết kiệm và đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Việc mở rộng cho vay ngắn hạn là cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.

1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá mở rộng cho vay ngắn hạn

Như đã đề cập ở trên, dưới góc độ của NHTM mở rộng cho vay ngắn hạn đươc đánh giá dựa trên các chỉ tiêu sau:

* Doanh số cho vay ngắn hạn

Doanh số cho vay là tổng số tiền mà ngân hàng đã thực hiện giải ngân cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, thường không vượt quá 12 tháng.

Khả năng mở rộng doanh số cho vay ngắn hạn của các NHTM có thể được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu:

Tốc độ tăng trưởng DSCVNH = X 100%

Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ tăng trưởng doanh số cho vay qua các năm là bao nhiêu?

Tỷ trọng doanh số cho vay ngắn hạn = X 100

Chỉ tiêu này phản ánh tỷ trọng doanh số cho vay ngắn hạn trên tổng doanh số cho vay của ngân hàng.

 Dư nợ cho vay ngắn hạn:

Tỷ trọng dư nợ cho vay ngắn hạn = X 100%

Chỉ tiêu tỷ trọng dư nợ cho vay ngắn hạn trên tổng dư nợ cho vay của ngân hàng cho phép so sánh quy mô cho vay ngắn hạn với cho vay trung và dài hạn Tỷ lệ này càng cao cho thấy ngân hàng đáp ứng tốt nhu cầu vay ngắn hạn của nền kinh tế Các ngân hàng sẽ điều chỉnh tỷ lệ này linh hoạt theo chính sách và tình hình kinh tế từng thời kỳ.

Tốc độ tăng trưởng DNCVNH = X 100

Chỉ tiêu này thể hiện tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay qua từng năm, tập trung vào việc mở rộng hoạt động cho vay ngắn hạn của ngân hàng.

 Số lượng khách hàng cho vay ngắn hạn

Khách hàng là yếu tố quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và chính sách thu hút khách hàng của ngân hàng Sự gia tăng số lượng khách hàng vay ngắn hạn cho thấy ngân hàng có thị phần cho vay ngắn hạn lớn, phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này.

Tỉ lệ tăng số lượng số lượng khách hàng số lượng khách hàng khách hàng cho = cho vay ngắn hạn _ cho vay ngắn hạn vay ngắn hạn năm (t) năm (t-1)

Chỉ tiêu này phản ánh số lượng khách hàng năm nay của ngân hàng tăng bao nhiêu so với năm trước

 Đối tượng khách hàng vay ngắn hạn

Mở rộng đối tượng khách hàng vay ngắn hạn là một chiến lược quan trọng giúp ngân hàng thương mại đa dạng hóa danh mục cho vay Bằng cách này, ngân hàng không chỉ làm phong phú nguồn khách hàng mà còn giảm thiểu rủi ro tài chính bằng cách không tập trung vào một nhóm đối tượng cụ thể Sự đa dạng hóa này không chỉ tăng cường tính ổn định cho ngân hàng mà còn tạo ra cơ hội phát triển bền vững trong hoạt động cho vay.

 Các phương thức cho vay ngắn hạn

Các hình thức cho vay ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại Sự đa dạng trong các phương thức cho vay ngắn hạn giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu vốn ngắn hạn của khách hàng Do đó, các ngân hàng cần chú trọng đến việc đa dạng hóa các hình thức cho vay ngắn hạn để phù hợp với xu hướng toàn cầu.

1.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến mở rộng cho vay ngắn hạn của ngân hàng thương mại

Hoạt động ngân hàng, đặc biệt là cho vay ngắn hạn, diễn ra giữa ngân hàng thương mại và khách hàng, trong bối cảnh kinh tế được điều chỉnh bởi pháp luật và chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước Do đó, cho vay ngắn hạn của ngân hàng thương mại chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố chủ quan và khách quan.

Định hướng phát triển của ngân hàng là yếu tố then chốt cho hoạt động cho vay ngắn hạn Ban lãnh đạo ngân hàng sẽ xác định chiến lược phát triển, quyết định hướng đi cho toàn hệ thống Nếu ngân hàng tập trung vào cho vay ngắn hạn, nhu cầu của khách hàng sẽ được đáp ứng tốt hơn Ngược lại, nếu không chú trọng đến lĩnh vực này, khách hàng có nhu cầu vay vốn ngắn hạn sẽ ít được quan tâm Do đó, định hướng phát triển giúp ngân hàng xây dựng các chiến lược phù hợp với mục tiêu đã đề ra.

Năng lực tài chính của ngân hàng là yếu tố quan trọng mà các nhà lãnh đạo xem xét khi đưa ra quyết định, đặc biệt là trong hoạt động cho vay ngắn hạn Năng lực tài chính bao gồm vốn tự có và khả năng huy động vốn, quyết định quy mô các khoản vay Dựa vào năng lực tài chính hiện tại, ban lãnh đạo sẽ phát triển các chiến lược cho vay ngắn hạn phù hợp.

Chính sách tín dụng của ngân hàng

Kinh nghiệm mở rộng cho vay ngắn hạn của một số ngân hàng thương mại

Hoạt động cho vay ngắn hạn hiện chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu cho vay của các ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn, khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn vay Mặc dù các ngân hàng rất muốn cho vay, nhưng việc giải ngân đúng chuẩn mực tín dụng gặp nhiều thách thức do doanh nghiệp không đủ điều kiện Đồng thời, các khoản tín dụng cũ cũng tiềm ẩn nguy cơ nợ xấu, tạo áp lực cho các ngân hàng Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, vào cuối tháng 12/2012, tốc độ tăng trưởng tín dụng chỉ đạt 8,91%, trong đó tín dụng VNĐ tăng 11,51% còn tín dụng ngoại tệ giảm 1,56% so với năm 2011 Ngay cả các ngân hàng lớn cũng chứng kiến sự chuyển dịch trong cơ cấu cho vay, với tín dụng trung và dài hạn chỉ chiếm 30% - 40% tổng dư nợ Để hỗ trợ khách hàng, nhiều ngân hàng đã triển khai các gói tín dụng hỗ trợ lãi suất và cải tiến quy trình cho vay Tuy nhiên, việc tìm kiếm khách hàng vay đạt chuẩn và duy trì dư nợ lành mạnh trong thời kỳ suy giảm kinh tế vẫn là một thách thức lớn.

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) chi nhánh Đống Đa, thành lập từ năm 1988, là một trong những chi nhánh lớn trong hệ thống ngân hàng công thương tại Hà Nội Với hơn 20 năm hoạt động, chi nhánh đã không ngừng mở rộng quy mô và mạng lưới giao dịch, tạo được niềm tin và uy tín với khách hàng Đối tượng phục vụ chủ yếu là doanh nghiệp và cá nhân trong các lĩnh vực như nông nghiệp, người Việt làm việc ở nước ngoài và du học sinh Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, chi nhánh đã tập trung vào huy động vốn và cho vay ngắn hạn, đảm bảo tín dụng an toàn và sinh lời Để phục vụ khách hàng tốt hơn, chi nhánh đã đơn giản hóa thủ tục vay vốn và phát triển nhiều sản phẩm phù hợp như “Khách hàng quyết định lãi suất” và các chương trình khuyến mại, hỗ trợ nhu cầu tiêu dùng Qua đó, VietinBank chi nhánh Đống Đa đã góp phần thúc đẩy tiêu dùng và khẳng định vị thế của VietinBank là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam.

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thường Tín (Sacombank) chi nhánh Hà Nội là một trong những chi nhánh cấp 1 thuộc hệ thống ngân hàng Sacombank, tương tự như Vietinbank chi nhánh Đống Đa.

Trong thời gian qua, chi nhánh đã phát triển mạnh mẽ hoạt động cho vay ngắn hạn, đáp ứng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp và cá nhân Với mục tiêu tăng trưởng dư nợ tích cực, chi nhánh triển khai các sản phẩm cho vay linh hoạt và nhanh chóng, đi kèm với chương trình khuyến mại thu hút khách hàng Để cải thiện chất lượng dịch vụ, chi nhánh đã ứng dụng công nghệ mới và chủ động hỗ trợ khách hàng trong quá trình giải ngân Nhờ đó, tỷ trọng cho vay ngắn hạn duy trì ở mức 60% và có xu hướng tăng, góp phần giữ vững và mở rộng hoạt động cho vay ngay cả trong giai đoạn kinh tế khó khăn.

Thực trạng mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội.24 2.1 Khái quát về hoạt động tín dụng tại VPBank chi nhánh Hà Nội

Giới thiệu về VPBank

Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), được thành lập vào ngày 12 tháng 8 năm 1993, có thời gian hoạt động lên đến 99 năm theo Giấy phép hoạt động số 0042/NH-GP Ngân hàng chính thức hoạt động từ ngày 04/09/1993 và đã đổi tên thành Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng vào ngày 27/07/2010, với thương hiệu mới chính thức ra mắt vào ngày 12/08 VPBank hoạt động với phương châm đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, đồng thời chú trọng đến lợi ích của người lao động và cổ đông, cùng với việc đóng góp tích cực cho cộng đồng Trụ sở chính của ngân hàng tọa lạc tại số 72 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam, và hiện tại VPBank có 1 hội sở chính và 1 sở giao dịch.

VPBank sở hữu hai công ty con, bao gồm Công ty Quản lý Tài sản VPBank (VPBank AMC) và Công ty TNHH Chứng khoán VPBank (VPBS), cùng với hơn 200 chi nhánh và điểm giao dịch trải rộng trên toàn quốc.

Vốn điều lệ ban đầu của Ngân hàng VPBank do cổ đông góp là 20 tỷ đồng và được điều chỉnh theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông Đến ngày 31/12/2012, VPBank đã tăng vốn điều lệ từ 5.050 tỷ đồng lên 5.770 tỷ đồng, với sự tham gia của cổ đông chiến lược ngân hàng OCBC từ Singapore Mục tiêu của việc tăng vốn này là đưa VPBank trở thành một trong năm ngân hàng TMCP bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, đồng thời nâng cao năng lực tài chính và khẳng định vị thế trong nhóm 12 ngân hàng mạnh nhất (G12) Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng mạng lưới hoạt động, đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ, cũng như đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc.

Chi nhánh VPBank Hà Nội được thành lập theo công văn số 1128/NHNP-CNH vào ngày 6/10/2004 và chính thức hoạt động từ ngày 4/1/2005 Sự ra đời của chi nhánh này nhằm tách bộ phận kinh doanh tại Hà Nội khỏi hội sở chính, hoạt động độc lập với tư cách là chi nhánh cấp 1 Địa chỉ của chi nhánh nằm tại số 4 Dã Tượng, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Chi nhánh hoạt động dưới sự chỉ đạo của hội sở, tuân theo các quyết định và thông tư hướng dẫn từ ban quản trị Quy trình làm việc và cơ cấu giao dịch của chi nhánh được kế thừa và phát triển từ bộ máy của hệ thống.

Chi nhánh Hà Nội đã không ngừng phát triển và nâng cao uy tín, chất lượng phục vụ khách hàng Từ khi tách ra khỏi hội sở, chi nhánh đã mở thêm 14 phòng giao dịch với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ nhân viên trẻ, có trình độ cao, phục vụ khách hàng trên toàn thành phố Hà Nội.

 Cơ cấu tổ chức bộ máy và chức năng của các phòng ban tại chi nhánh Hà Nội

Hiện nay VPBank chi nhánh Hà Nội bao gồm 4 phòng ban và 14 phòng giao dịch trực thuộc

Cơ cấu tổ chức của VPBank chi nhánh Hà Nội

Phòng giao dịch và kho quỹ

Phòng quan hệ khách hàng cá nhân

Ban giám đốc chi nhánh

Phòng hành chính tổ chức

 Phòng quan hệ khách hàng doanh nghiêp (A/O DN): hoạt động chính là tìm kiếm khách hàng và cho vay.

Nghiên cứu thông tin và nhu cầu khách hàng là bước đầu tiên quan trọng để lập kế hoạch tiếp thị hiệu quả Cần xây dựng các chiến lược vay phù hợp với từng đối tượng khách hàng Đồng thời, nghiên cứu và đề xuất hình thức quảng cáo sản phẩm, dịch vụ tốt nhất của ngân hàng đến với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả tiếp cận thị trường.

- Liên hệ với các tổ chức kinh tế để tìm kiếm khách hàng, khai thác tối đa nhu cầu cần thiết của khách hàng.

- Tiếp xúc và hướng dẫn khách hàng, tư vấn, góp ý và đề xuất các sản phẩm dịch vụ theo nhu cầu của khách hàng.

Phòng quan hệ khách hàng doanh nghiệp

Thu thập thông tin khách hàng là bước quan trọng trong quá trình thẩm định và xếp hạng khách hàng Đồng thời, cần theo dõi thường xuyên hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp vay vốn để có thể kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh.

- Tiếp nhận hồ sơ vay vốn và bảo lãnh thanh toán.

- Kết hợp với phòng thẩm định đánh giá tài sản đảm bảo.

- Lập tờ trình thẩm định khách hàng (vay/LC/bảo lãnh), lập phiếu luân chuyển hồ sơ.

- Lập tờ trình sửa đổi cấp tín dụng.

- Lập tờ trình lập kho, giải chấp, đảo chấp, tăng / giảm giá trị bảo đảm.

- Chuyển toàn bộ hồ sơ cho ban quản lý tín dụng.

- Lập tờ trình giải ngân, kiểm soát chứng từ rút tiền vay.

Thường xuyên theo dõi và giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng sau khi vay hoặc bảo lãnh là rất quan trọng Điều này giúp đảm bảo doanh nghiệp duy trì hoạt động bình thường và sử dụng vốn vay đúng mục đích.

- Khi xuất hiện nợ quá hạn, nhân viên A/o đề xuấ chuyển món vay sang phòng thu hồi nợ để xử lý

 Phòng phục vụ khách hàng cá nhân

- Hướng dẫn triển khai thực hiện các sản phẩm dịch vụ khách hàng cá nhân trong toàn chi nhánh.

- Lập kế hoạch tìm kiếm khách hàng là cá nhân, hộ gia đình, cho vay, thu nợ.

- Thực hiện nhiệm vụ phân tích món vay và tiến hành nghiệp vụ cho vay phù hợp.

- Thực hiện giám sát, kiểm tra tín dụng cá nhân của các phòng giao dịch và trong chi nhánh.

- Chỉ đạo, giám sát các khoản vay, xử lý nợ quá hạn và nợ xấu trong toàn chi nhánh.

- Tổng hợp số liệu cho vay, thu nợ, thường xuyên kiểm tra định kì và theo dõi khách hàng.

- Nghiên cứu và đề xuất các hình thức quảng cáo, marketing các sản phẩm dịch vụ của KHCN.

- Lưu trữ các tài liệu, chứng từ, giấy tờ có liên quan tới khách hàng, hợp đồng tín

- dụng, thế chấp, cầm cố tài sản cùng các giấy tờ liên quan khác trong suốt quá trình tín dụng của một bộ hồ sơ.

- Phòng giao dịch kho quỹ

- Chào đón khách hàng, giới thiệu và bán chéo sản phẩm, cung cấp dịch vụ phù hợp yêu cầu cho KH.

Chúng tôi cung cấp giải đáp thắc mắc và hướng dẫn khách hàng sử dụng sản phẩm ngân hàng, đồng thời cung cấp thông tin về tài khoản của khách hàng khi có yêu cầu.

- Thu thập thông tin về KH , cập nhật tình trạng tài chính, lịch sử vay vốn, gửi tiết kiệm… của KH.

- Mở tài khoản cho khách hàng, thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến tài khoản tiền gửi và tài khoản tiết kiệm.

- Thực hiện thu chi trên tài khoản kí quỹ, thanh toán thư tín dụng.

- Thu đổi ngoại tệ, tiền mặt cho KH theo quy định về quy đổi ngoại hối của VPBank và NHNN.

- Hạch toán kế toán các giao dịch với khách hàng.

- Đối chiếu chứng từ rút tiền vay và số tiền trên tài khoản giải ngân, nếu khớp đúng thì cho khách hàng rút tiền vay.

- Chuyển tiền vay cùng tiền tự có của khách hàng theo phương án vay.

Chúng tôi luôn tiếp thu và ghi nhận ý kiến đóng góp từ khách hàng về dịch vụ sản phẩm cũng như thái độ phục vụ của nhân viên Điều này giúp chúng tôi rút ra bài học kinh nghiệm, khắc phục những sai sót và phát huy những điểm mạnh trong phục vụ khách hàng.

- Thực hiện các nhiệm vụ kho quỹ như kiểm đếm, thu chi bảo quản tiền ặt, ngoại tệ, lưu hồ sơ về các món, nghiệp vụ…

 Phòng hành chính tổ chức.

- Kết hợp với hội sở để thực hiện công tác tổ chức, quản lý và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

- Công tác văn thư, lễ tân, hành chính.

- Quản lý, trang bị văn phòng phẩm, phương tiện làm việc, đồng phục cán bộ nhân viên trong toàn chi nhánh và các phòng giao dịch.

- Thực hiện tốt công tác bảo vệ, phòng cháy, an ninh, phối hợp kho quỹ đảm bảo an toàn tài sản trong kho quỹ trong toàn chi nhánh.

- Đảm bảo vận chuyển tiền đến các phòng giao dịch an toàn.

Các phòng giao dịch được quản lý bởi chi nhánh cấp 1, thường xuyên báo cáo về tình hình hoạt động cho chi nhánh Chi nhánh cam kết cung cấp đầy đủ nhân lực, kỹ thuật và văn phòng phẩm, nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các phòng giao dịch hoạt động hiệu quả và phục vụ khách hàng tốt nhất.

Việc thành lập chi nhánh VPBank Hà Nội không chỉ phù hợp với quá trình cơ cấu lại hệ thống ngân hàng mà còn hỗ trợ đổi mới sản phẩm và dịch vụ Chi nhánh này sẽ nâng cao chất lượng phục vụ và uy tín của ngân hàng, đồng thời tăng cường sức mạnh cạnh tranh của VPBank trên thị trường.

 Các hoạt động cơ bản của VPBank chi nhánh Hà Nội

Huy động vốn ngắn hạn, trung và dài hạn từ các tổ chức kinh tế và dân cư thông qua hình thức tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn bằng đồng Việt Nam là một hoạt động quan trọng.

- Tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước.

- Vay vốn của Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng khác

- Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn đối với các tổ chức cá nhân tùy theo tính chất và khả năng nguồn vốn.

- Chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá.

- Góp vốn,liên doanh và mua cổ phần theo pháp luật hiện hành.

- Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng.

Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc, thanh toán quốc tế, huy động vốn từ nước ngoài và cung cấp dịch vụ ngân hàng khác trong quan hệ quốc tế chỉ được thực hiện khi có sự cho phép của Ngân hàng Nhà nước.

- Môi giới và tư vấn đầu tư chứng khoán, lưu ký, tư vấn tài chính doanh nghiệp và bảo lãnh phát hành.

- Cung cấp các dịch vụ về đầu tư, quản lý nợ và khai thác tài sản.

Khái quát về hoạt động tín dụng của VPBank chi nhánh Hà Nội (2010-2012)

Trong lĩnh vực ngân hàng, cho vay là một hoạt động truyền thống và quan trọng, đóng góp lớn vào tài sản và thu nhập của ngân hàng Các sản phẩm cho vay đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng, mang lại lợi nhuận cao VPBank nổi bật với nhiều sản phẩm cho vay nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng, đồng thời chú trọng vào việc tăng trưởng ổn định và phát triển tín dụng, đặc biệt tại chi nhánh VPBank Hà Nội.

Từ bảng 2.1, tổng dư nợ cho vay của chi nhánh trong giai đoạn 2010-2012 cho thấy sự tăng trưởng liên tục, với 2,107.55 tỷ đồng năm 2010, 2,216.67 tỷ đồng năm 2011 (tăng 5.18%) và đạt 2,418.32 tỷ đồng năm 2012 (tăng 9.1%) Sự tăng trưởng này là nhờ VPBank chủ động nâng cao chất lượng dịch vụ, triển khai các chương trình cho vay ưu đãi và hỗ trợ lãi suất cho khách hàng, giúp họ vượt qua khó khăn kinh tế, đồng thời phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn và doanh nghiệp xuất khẩu Điều này đã tạo được lòng tin và thu hút thêm nhiều khách hàng qua từng năm.

Bảng 2.1 Cơ cấu dư nợ cho vay của VPBank chi nhánh Hà Nội Đơn vị: tỷ đồng

Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng

Tổng dư nợ cho vay 2107.5

Theo đơn vị tiền tệ

Theo thành phần kinh tế

Hộ gia đình, cá nhân 375.49 17.82% 409.19 18.46% 455.85

( Báo cáo tổng hợp VPBank Hà Nôi năm 2010- 2012)

Theo thời hạn cho vay, các khoản vay ngắn hạn luôn chiếm tỷ trọng lớn hơn so với các khoản vay trung và dài hạn, với tỷ trọng này luôn vượt quá 50% tổng dư nợ và có xu hướng tăng qua các năm Cụ thể, vào năm 2010, dư nợ ngắn hạn đạt 1,071.42 tỷ đồng, chiếm 50.84% tổng dư nợ Đến năm 2011, dư nợ ngắn hạn tăng lên 1,239.26 tỷ đồng, chiếm 55.91% với tốc độ tăng trưởng 15.67% Năm 2012, dư nợ cho vay ngắn hạn tiếp tục tăng mạnh, đạt 1,468.64 tỷ đồng, chiếm 60.73% tổng dư nợ và có tốc độ tăng trưởng 18.51% Ngược lại, dư nợ cho vay trung và dài hạn có xu hướng giảm dần, phản ánh sự điều chỉnh chiến lược kinh doanh của chi nhánh nhằm phù hợp với xu hướng phát triển chung của toàn ngân hàng.

Theo đơn vị tiền tệ, quy mô cho vay bằng VNĐ và ngoại tệ có sự biến động qua các năm Dư nợ cho vay bằng VNĐ đang có xu hướng tăng trưởng ổn định và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ.

Từ năm 2010 đến 2012, tổng dư nợ có sự tăng trưởng đáng kể Cụ thể, năm 2010, tổng dư nợ đạt 1,777.53 tỷ đồng, chiếm 84.34% tổng dư nợ Đến năm 2011, con số này tăng lên 1,887.72 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng 6,2% và chiếm 85,16% tổng dư nợ Năm 2012, tổng dư nợ đạt 2,064.84 tỷ đồng, tăng 177.12 tỷ đồng so với năm 2011, tương ứng với tốc độ tăng trưởng 9,4%.

Theo phân tích về quy mô cho vay, các tổ chức kinh tế luôn chiếm tỉ trọng cao hơn so với cho vay cá nhân và hộ gia đình Dư nợ trong khu vực này đã tăng từ 1,732.06 tỷ đồng năm 2010 lên 1,962.47 tỷ đồng năm 2012, nhưng tỷ trọng lại giảm nhẹ từ 82.18% năm 2010 xuống còn 81.15% năm 2012 Ngược lại, dư nợ cho vay cá nhân và hộ gia đình đã tăng đều qua các năm, từ 375.49 tỷ đồng năm 2010 lên 455.85 tỷ đồng năm 2012 Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nỗ lực của cán bộ nhân viên và các chương trình cho vay ưu đãi từ VPBank, tạo niềm tin cho doanh nghiệp và cá nhân, từ đó phát triển hoạt động cho vay.

Thực trạng mở rộng cho vay của ngắn hạn tại ngân hàng VPBank chi nhánh Hà Nội

2.2.1 Tình trạng cho vay ngắn hạn tại VPBank chị nhánh Hà Nội

Hoạt động cho vay tại VPBank chi nhánh Hà Nội luôn thể hiện sự mạnh mẽ và hiệu quả Kể từ khi thành lập, chi nhánh đã hoàn thành tốt nhiệm vụ cho vay, bất chấp những khó khăn và rủi ro của nền kinh tế Nhờ vào việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của NHNN và VPBank, chi nhánh đã nâng cao hiệu quả cho vay thông qua quy trình kiểm tra và giám sát chặt chẽ Điều này không chỉ mở rộng quy mô cho vay mà còn tạo niềm tin cho khách hàng, giúp họ kinh doanh hiệu quả hơn và thực hiện đúng hạn nghĩa vụ trả nợ Kết quả là dư nợ ngắn hạn đã tăng đáng kể từ 50.84% tổng dư nợ năm 2010 lên 60.73% năm 2012, trong khi tỷ trọng dư nợ trung và dài hạn giảm từ 49.16% xuống 39.27% trong cùng thời gian.

Sở dĩ có sự biến đổi như vậy là do nguyên nhân sau:

Năm 2010, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với khó khăn do các gói kích cầu và tăng trưởng tín dụng đạt 37%, dẫn đến áp lực lạm phát cao Người dân chuyển sang đầu tư vào tài sản an toàn như vàng và USD, khiến ngân hàng khó huy động vốn Để kiềm chế lạm phát, NHNN áp dụng chính sách thắt chặt tín dụng, hạn chế cho vay trung và dài hạn, tập trung vào cho vay ngắn hạn Năm 2011, chính sách tiền tệ chặt chẽ và cắt giảm đầu tư công được thực hiện, VPBank cũng điều chỉnh chiến lược cho vay, tăng tỷ trọng cho vay ngắn hạn lên 55.91% Sang năm 2012, với nợ xấu gia tăng và tăng trưởng tín dụng chậm, NHNN đã giảm lãi suất huy động xuống 8% và lãi suất cho vay về mức 12% cho lĩnh vực nông nghiệp và doanh nghiệp nhỏ VPBank chi nhánh Hà Nội đã đi đầu trong việc giảm lãi suất và hỗ trợ khách hàng, giúp tổng dư nợ cho vay cải thiện, đạt 60.73% cho vay ngắn hạn vào cuối năm.

Mặc dù tỷ trọng cho vay ngắn hạn đã tăng lên đáng kể, nhưng vẫn chưa đạt được mục tiêu kế hoạch của ngân hàng khi tỷ lệ cho vay trung và dài hạn cần giảm xuống còn 30% tổng dư nợ cho vay Điều này dẫn đến mức độ rủi ro vẫn còn tương đối cao, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế hiện đang gặp nhiều khó khăn.

2.2.2 Phân tích mức độ mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà

Dựa trên các lý luận về mở rộng cho vay ngắn hạn của ngân hàng thương mại, mức độ mở rộng cho vay ngắn hạn của VPBank chi nhánh cho thấy sự tăng trưởng đáng kể, phản ánh chiến lược kinh doanh hiệu quả và khả năng quản lý rủi ro tốt Việc mở rộng này không chỉ giúp ngân hàng nâng cao doanh thu mà còn đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Hà Nội được đánh giá dựa trên những chỉ tiêu sau:

* Về doanh số cho vay ngắn hạn

Doanh số cho vay của VPBank Hà Nội, đặc biệt là doanh số cho vay ngắn hạn giai đoạn 2010-2012 được thể hiện trong bảng sau:

Bảng 2.2: Tỷ trọng doanh số cho vay ngắn hạn Đơn vị: Tỷ đồng.

Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng

Tăng/ giảm Số tiền Tỷ trọng

Tổng doanh số cho vay 2,519.64 100% 2,760.1

(Nguồn: Báo cáo thường niên Ngân hàng VPBank – Chi nhánh Hà Nội năm 2010 -

Biểu đồ 2.1: Tăng trưởng doanh số cho vay ngắn hạn của VPBank chi nhánh Hà Nội thời kì 2010-2012

Tổng doanh số cho vay

Trong giai đoạn 2010-2012, doanh số cho vay ngắn hạn tại chi nhánh luôn chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng liên tục Cụ thể, năm 2010, doanh số cho vay ngắn hạn đạt 1,404.94 tỷ đồng, chiếm 55.76% tổng doanh số cho vay Đến năm 2011, con số này tăng lên 1,672.44 tỷ đồng, chiếm 60.59%, tương ứng với mức tăng 19.04% Năm 2012, doanh số cho vay ngắn hạn tiếp tục đạt 2,036.78 tỷ đồng, chiếm 65.85%, tăng 21.78% so với năm trước Điều đáng chú ý là tốc độ tăng trưởng của doanh số cho vay ngắn hạn luôn vượt trội hơn so với tổng doanh số cho vay, cho thấy nỗ lực của cán bộ, nhân viên ngân hàng trong việc phát triển hoạt động cho vay ngắn hạn tại VPBank, mặc dù nền kinh tế gặp khó khăn.

* Chỉ tiêu về dư nợ cho vay

Dựa trên số liệu và các biểu đồ 2.2 và 2.3, chúng ta nhận thấy rằng dư nợ cho vay ngắn hạn của chi nhánh đã tăng qua các năm, cả về số tuyệt đối lẫn tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay Cụ thể, năm 2010, dư nợ cho vay ngắn hạn đạt 1,071.42 tỷ đồng, chiếm 50.84% tổng dư nợ Đến năm 2011, con số này tăng lên 1,239.26 tỷ đồng, tương đương 55.91% tổng dư nợ, với tỷ lệ tăng trưởng 15.67% so với năm trước Sang năm 2012, dư nợ cho vay ngắn hạn tiếp tục tăng lên 1,468.64 tỷ đồng, chiếm 60.73% tổng dư nợ, và tốc độ tăng trưởng đạt 18.51% so với năm 2011.

Bảng 2.3: cơ cấu dư nợ ngắn hạn của VPBank chi nhánh Hà Nội Đơn vị: tỷ đồng

Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng

Tăng/ giảm Số tiền Tỷ trọng

(Nguồn Báo cáo tín dụng các năm 2010, 2011, 2012)

Biểu đồ 2.2: Tăng trưởng dư nợ cho vay ngắn hạn

Tổng dư nợ cho vay

Biều đồ 2.3: Tỷ trọng dư nợ cho vay ngắn hạn tại ngân hàng VPBank Hà

Cho vay ngắn hạn cho vay trung và dài hạn

Năm 2012 cho vay ngắn hạn

VPBank Hà Nội đã tích cực mở rộng cho vay ngắn hạn để giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh kinh tế khó khăn, phù hợp với chỉ đạo của NHHN và mục tiêu sinh lời an toàn của ngân hàng Tuy nhiên, chi nhánh vẫn chưa đạt được tỷ trọng cho vay ngắn hạn 70% như kế hoạch đề ra đầu năm, với tốc độ tăng trưởng mong muốn là 25%.

* Chỉ tiêu số lượng khách hàng cho vay ngắn hạn.

Phát triển khách hàng cho vay ngắn hạn là một chỉ tiêu quan trọng để mở rộng hoạt động cho vay Sự gia tăng số lượng khách hàng doanh cho vay ngắn hạn trong giai đoạn 2010-2012 cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này.

Bảng : Cơ cấu khách hàng cho vay ngắn hạn của VPBank Hà Nội.

Chỉ tiêu Số lượng Tỷ trọngSố lượngTỷ trọng Tăng/ giảm Số lượng Tỷ trọng Tăng/ giảm

(Nguồn: báo cáo tín dụng năm 2010- 2012)

Sự gia tăng đáng kể trong số lượng khách hàng doanh nghiệp và cá nhân vay vốn ngắn hạn tại ngân hàng đã được ghi nhận nhờ vào các giải pháp thu hút phù hợp Cụ thể, vào năm 2010, tổng số khách hàng vay ngắn hạn là 5,216, trong đó khách hàng cá nhân (KHCN) chiếm 58.27% và khách hàng doanh nghiệp (KHDN) chiếm 41.73% Năm 2011, theo chỉ thị của Ngân hàng Nhà nước và ban lãnh đạo VPBank, số lượng khách hàng vay ngắn hạn đã tăng 26.26% so với năm trước, đạt 6,838 khách hàng với tỷ lệ KHCN là 59.02% và KHDN là 40.98% Đến năm 2012, số lượng khách hàng vay ngắn hạn tiếp tục tăng lên 8,141, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng chỉ đạt 19.05%, chậm hơn so với năm 2011.

Tốc độ tăng trưởng kinh tế năm 2012 chậm hơn năm 2011 do nền kinh tế gặp khó khăn, dẫn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp bị thu hẹp và cá nhân, hộ gia đình thắt chặt chi tiêu, làm cho tình hình kinh tế thêm ảm đạm Tuy nhiên, nhờ vào các chính sách ưu đãi và hỗ trợ lãi suất từ chính phủ và ngân hàng VPBank, đặc biệt là chi nhánh Hà Nội, nhiều doanh nghiệp và cá nhân đã vượt qua khó khăn tài chính, đồng thời tạo cơ hội cho ngân hàng mở rộng tín dụng.

* Chỉ tiêu Đối tượng khách hàng

Tại VPBank Hà Nội, cơ cấu dư nợ cho vay khác biệt so với các ngân hàng thương mại nhà nước, khi mà tỷ lệ doanh nghiệp ngoài quốc doanh chiếm ưu thế hơn so với doanh nghiệp quốc doanh Hiện nay, số lượng khách hàng doanh nghiệp ngoài quốc doanh sử dụng dịch vụ của ngân hàng đang gia tăng đáng kể, bên cạnh nhóm khách hàng cá nhân.

Bảng 6: Cơ cấu cho vay ngắn hạn theo thành phần kinh tế Đơn vị: tỷ đồng

Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng

Khu vực ngoài quốc doanh

% 170.41 13.75% 0.92% 172.10 11.72% 0.99% Cho vay cá nhân, HGĐ 114.08 10.65

Tổng dư nợ ngắn hạn

(Nguồn: báo cáo tổng hợp VPBank Hà Nội 2010-

Bảng 2.4: Tăng trưởng cho vay theo thành phần kinh tế

Khu vực NQDKhu vực QD

Dữ liệu cho thấy dư nợ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ ngắn hạn, đạt 788.49 tỷ đồng (73.59%) vào năm 2010 Đến năm 2011, dư nợ tăng lên 918.24 tỷ đồng (74.10%) với tốc độ tăng trưởng 16.46% Năm 2012, dư nợ khu vực này đạt 1,057.37 tỷ đồng, cao nhất trong ba năm, nhưng tỷ trọng giảm nhẹ xuống 72.01%, với tốc độ tăng trưởng chỉ đạt 15.32%.

Khu vực cá nhân và hộ gia đình đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về giá trị dư nợ trong những năm qua Cụ thể, vào năm 2010, dư nợ ở khu vực này đạt 114.08 tỷ đồng, chiếm 10.65% tổng dư nợ ngắn hạn Đến năm 2011, dư nợ tăng lên 150.61 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 32.02% và chiếm 12.15% trong cơ cấu nợ Năm 2012, sự tăng trưởng tiếp tục mạnh mẽ với dư nợ đạt 239.17 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 58.8%.

Việc cho vay chủ yếu tập trung vào khu vực ngoài quốc doanh mang đến nhiều thách thức cho chi nhánh trong việc thu hồi nợ Khu vực này tiềm ẩn nhiều rủi ro, với nhiều doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả và có khả năng không trả nợ hoặc lừa đảo ngân hàng Do đó, đây là một hướng đi mạo hiểm, yêu cầu chi nhánh nâng cao quy trình kiểm tra và giám sát hoạt động cho vay trong khu vực này.

* Chỉ tiêu phương thức cho vay ngân hàng

Các hình thức cho vay ngắn hạn ngoài ngân hàng hiện nay rất đa dạng, bao gồm cho vay bổ sung vốn lưu động, cho vay trên bộ chứng từ hàng xuất, cho vay theo món, cho vay theo hạn mức tín dụng, cho vay cầm cố giấy tờ có giá, thấu chi, cho vay hộ kinh doanh và cho vay tiêu dùng VPBank chi nhánh Hà Nội triển khai các sản phẩm này nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của hộ kinh doanh, cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ cùng cá nhân có thu nhập khá Việc này không chỉ thu hút khách hàng có nhu cầu vốn mà còn góp phần tăng trưởng dư nợ ngắn hạn của chi nhánh.

Đánh giá thực trạng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội

Dưới sự chỉ đạo của Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng, VPBank Hà Nội đã tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của NHNN và quy trình cho vay Ngân hàng không chỉ mở rộng quy mô cho vay mà còn nâng cao chất lượng và hiệu quả thông qua việc thực hiện đầy đủ các điều kiện và kiểm soát trong quá trình cho vay Kết quả này không chỉ mang lại lợi nhuận cho ngân hàng mà còn đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là trong hoạt động cho vay ngắn hạn.

Hoạt động cho vay ngắn hạn tại ngân hàng luôn chiếm tỉ trọng lớn trong tổng thể hoạt động cho vay Quy mô cho vay ngắn hạn của VPBank đã mở rộng nhanh chóng với tốc độ tăng trưởng bền vững, cho thấy ngân hàng đã thực hiện hiệu quả các chính sách thu hút khách hàng, từ đó góp phần vào sự gia tăng dư nợ cho vay.

Doanh số cho vay ngắn hạn tại Việt Nam đang tăng trưởng liên tục nhờ vào sự phục hồi của nền kinh tế, với triển vọng tiếp tục gia tăng trong tương lai Việc tập trung vào cho vay ngắn hạn không chỉ giúp ngân hàng đảm bảo an toàn hoạt động mà còn củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường Hơn nữa, mở rộng cho vay ngắn hạn giúp ngân hàng tối ưu hóa nguồn vốn huy động và gia tăng thu nhập, tạo ra lợi ích bền vững cho các tổ chức tài chính.

Trong thời gian gần đây, số lượng khách hàng có quan hệ tín dụng với ngân hàng đã gia tăng liên tục, với sự mở rộng và đa dạng hóa đối tượng khách hàng Điều này đã giúp ngân hàng xây dựng một đội ngũ khách hàng thân thiết, dựa trên mối quan hệ tin tưởng lẫn nhau.

VPBank Hà Nội cung cấp một danh mục sản phẩm cho vay ngắn hạn đa dạng và chất lượng, đi kèm với các chính sách hậu mãi linh hoạt Những sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và dự định tương lai của khách hàng, đảm bảo sự hài lòng tối đa cho người tiêu dùng.

Một cuộc khảo sát gần đây với 100 người về ý kiến khách hàng sử dụng dịch vụ của VPBank Hà Nội cho thấy 75% đã từng sử dụng sản phẩm của ngân hàng, trong đó 61% là khách hàng lâu năm Chỉ 14% là khách hàng mới, và 70% đang sử dụng các sản phẩm ngắn hạn Đáng chú ý, 73% người tham gia hài lòng với các sản phẩm vay, 68% đánh giá quy trình vay vốn nhanh chóng và đơn giản, trong khi 74% khách hàng hiện tại cam kết tiếp tục sử dụng dịch vụ Ngoài ra, 20% người chưa sử dụng dịch vụ cho biết sẽ cân nhắc sử dụng trong tương lai.

Việc mở rộng và phát triển hoạt động cho vay tại VPBank chi nhánh Hà Nội là một quyết định đúng đắn, không chỉ phù hợp với định hướng phát triển của ngân hàng mà còn tận dụng tối đa tiềm năng sẵn có.

Hoạt động cho vay ngắn hạn tại chi nhánh đã ghi nhận những kết quả tích cực, nhưng vẫn chưa hoàn thành mục tiêu ban đầu mà chi nhánh đề ra.

Mặc dù doanh số cho vay và dư nợ cho vay đã tăng trưởng, nhưng vẫn chưa đạt mục tiêu đề ra đầu năm Tính đến hết tháng 12/2012, dư nợ cho vay ngắn hạn của chi nhánh đạt 1,468.64 tỷ đồng, chiếm 60.73% tổng dư nợ, trong khi mục tiêu ban đầu là 70% Tốc độ tăng trưởng tín dụng ngắn hạn là 25%, điều này cho thấy vẫn còn tiềm ẩn nhiều rủi ro cho chi nhánh trong bối cảnh kinh tế khó khăn hiện nay.

Thứ 2: Trong cơ cấu vay của chi nhánh thì nhóm khách hàng doanh nghiệp ngoài quốc doanh chiếm phần lớn trong cơ cấu vay Đây là nhóm khách hàng rủi ro nhất, nhóm khách hàng nợ quá hạn, nợ xấu chủ yếu của chi nhánh

Thứ 3: Cũng trong cuộc điều tra trên vẫn có tới 15% số người được hỏi cho rằng họ vẫn chưa tiếp cận được với nguồn vốn của Ngân hàng Điều đó cho thấy trong cơ cấu vay vẫn còn tồn tại tình trạng mất cân đối, các đối tượng khách hàng chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các khách hàng cá nhân có thu nhập khá trong thành phố mà vẫn chưa quan tâm tới các đối tượng khách hàng là các thanh niên, những người thu nhập có thấp, những người ở khu vực nông thôn xung quanh thành phố.

Thứ 4: Nhiều khoản vay vẫn còn bị hạn chế về thời gian và cả giá trị cho vay.

Thứ 5: Công tác quản lý tiền vay mặc dù đã được quy đinh cụ thể trong quy trình tín dụng, nhưng khi triển khai vẫn còn nhiều sai sót.

- Quy trình cho vay cho vay vẫn chưa được hoàn thiện và thiếu chặt chẽ.

Trong quá trình thực hiện quy trình tín dụng, nhiều cán bộ chưa tuân thủ nghiêm ngặt do áp lực thời gian, dẫn đến việc thực hiện dựa vào kinh nghiệm cá nhân Áp lực từ lãnh đạo ngân hàng và khách hàng vay vốn khiến cán bộ tín dụng gặp khó khăn trong việc thẩm định dự án, ký kết hợp đồng và giải ngân Thời gian ngắn hạn làm hạn chế khả năng kiểm tra thông tin đầy đủ, dẫn đến việc đánh giá năng lực khách hàng không chính xác và kết quả thẩm định kém Một số bước thẩm định bị bỏ qua, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng thẩm định và giảm hiệu quả cho vay của ngân hàng.

- Hạn chế về năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của các cán bộ tín dụng

Nhân viên tín dụng tại chi nhánh chủ yếu là những người trẻ, có trình độ và nhiệt huyết với công việc, nhưng còn thiếu kinh nghiệm, dẫn đến khả năng phân tích hạn chế và chưa thích ứng kịp với môi trường cạnh tranh trong ngành ngân hàng Bên cạnh đó, tình trạng thiếu thông tin và thông tin không chính xác gây khó khăn trong quá trình thẩm định khách hàng.

- Công tác kiểm tra, giám sát, hỗ trợ khách hàng sau khi vay vốn còn chưa tốt

Công tác kiểm tra và hỗ trợ khách hàng sau khi vay vốn là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả của khoản vay Việc thực hiện tốt công tác này giúp phát hiện sớm các sai phạm của cán bộ tín dụng và khách hàng, đồng thời đưa ra giải pháp hỗ trợ kịp thời Tuy nhiên, thực tế gần đây cho thấy công tác kiểm tra kiểm soát còn nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng sử dụng vốn sai mục đích, nợ quá hạn và nợ xấu chưa được phát hiện.

- Sách lược về cơ cấu cho vay ngắn hạn vẫn còn chưa hợp lý.

Ngân hàng hiện đang tập trung vào đối tượng doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như cá nhân và hộ gia đình có thu nhập khá tại thành phố Tỷ lệ khách hàng vay với tài sản đảm bảo là bất động sản và giấy tờ có giá vẫn duy trì ở mức cao Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế gặp khó khăn, thị trường bất động sản đóng băng và thị trường chứng khoán ảm đạm, ngân hàng đang phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn, điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của họ.

- Năng lực tài chính của khách hàng:

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội

Ngày đăng: 19/01/2022, 15:39

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. PGS. TS Phan Thị Thu Hà, Giáo trình Ngân hàng thương mại, NXB Thống kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Ngân hàng thương mại
Nhà XB: NXB Thống kê
2. PGS. TS Nguyễn Thị Mùi, Giáo trình Quản trị ngân hàng thương mại, NXB Tài chính Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Quản trị ngân hàng thương mại
Nhà XB: NXB Tài chính
4. Báo cáo thường niên của VPBank 2010 – 2012 Khác
5. Báo cáo tổng hợp của VPBank chi nhánh Hà Nội 2010- 2012 Khác
6. Tạp chí ngân hàng 2010 –2012 7. Các trang web:- www.Vpb.com.vn - www.sbv.org.vn Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 2.1  Cơ cấu dư nợ cho vay của VPBank chi nhánh Hà Nội - Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội
Bảng 2.1 Cơ cấu dư nợ cho vay của VPBank chi nhánh Hà Nội (Trang 40)
Hình nền kinh tế còn nhiều khó khăn - Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội
Hình n ền kinh tế còn nhiều khó khăn (Trang 44)
Bảng 2.3: cơ cấu dư nợ ngắn hạn của VPBank chi nhánh Hà Nội - Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội
Bảng 2.3 cơ cấu dư nợ ngắn hạn của VPBank chi nhánh Hà Nội (Trang 46)
Bảng : Cơ cấu khách hàng cho vay ngắn hạn của VPBank Hà Nội. - Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội
ng Cơ cấu khách hàng cho vay ngắn hạn của VPBank Hà Nội (Trang 49)
Bảng 2.4: Tăng trưởng cho vay theo thành phần kinh tế - Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội
Bảng 2.4 Tăng trưởng cho vay theo thành phần kinh tế (Trang 51)
Bảng 6: Cơ cấu cho vay ngắn hạn theo thành phần kinh tế - Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn tại VPBank chi nhánh Hà Nội
Bảng 6 Cơ cấu cho vay ngắn hạn theo thành phần kinh tế (Trang 51)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w