1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

TỔNG QUAN về PHÂN TÍCH báo cáo tài CHÍNH báo cáo tài CHÍNH – cơ sở PHÂN TÍCH

72 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tổng Quan Về Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
Định dạng
Số trang 72
Dung lượng 2,47 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (2)
    • I. PHÂN TÍCH KINH DOANH (3)
      • 1. Giới thiệu về Phân tích kinh doanh (3)
      • 2. Các hình thức phân tích kinh doanh (10)
      • 3. Các thành phần của Phân tích kinh doanh (15)
    • II. BÁO CÁO TÀI CHÍNH – CƠ SỞ PHÂN TÍCH (0)
      • 1. Hoạt động kinh doanh (22)
      • 2. Báo cáo tài chính phản ánh hoạt động kinh doanh (29)
      • 3. Thông tin thêm cho các bạn (39)
    • III. BẢN XEM TRƯỚC PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (0)
      • 1. Công cụ phân tích (41)
      • 2. Mô hình định giá (60)
      • 3. Phân tích trong một thị trường hiệu quả (68)

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

PHÂN TÍCH KINH DOANH

Phân tích kinh doanh là một quá trình quan trọng giúp hiểu rõ hơn về hoạt động của doanh nghiệp Nó không chỉ mô tả các ứng dụng thực tế như tối ưu hóa quy trình và cải thiện hiệu suất, mà còn xác định các phân tích riêng biệt như phân tích SWOT, phân tích thị trường và phân tích cạnh tranh Hơn nữa, phân tích kinh doanh còn liên quan chặt chẽ đến phân tích báo cáo tài chính, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình tài chính và giúp đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả.

1 Giới thiệu về Phân tích kinh doanh

Phân tích báo cáo tài chính là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hoạt động kinh doanh, giúp đưa ra các quyết định chiến lược liên quan đến vốn chủ sở hữu, nợ, và rủi ro tín dụng Quy trình này không chỉ dự đoán thu nhập mà còn hỗ trợ trong kiểm toán và đàm phán bồi thường Một ví dụ điển hình cho phân tích kinh doanh là Colgate, với các thông tin tài chính chi tiết như báo cáo tài chính, thuyết minh, và tin tức về hiệu suất trong quá khứ được trình bày trong báo cáo thường niên Báo cáo này cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chiến lược và kế hoạch tương lai của công ty.

Bước đầu tiên trong phân tích kinh doanh là đánh giá chiến lược và môi trường của công ty Colgate, một công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản phẩm tiêu dùng toàn cầu, nổi bật với nhiều thương hiệu nổi tiếng, đặc biệt trong thị trường chăm sóc răng miệng, cá nhân và gia đình Công ty cung cấp sản phẩm đa dạng, bao gồm chăm sóc răng miệng, xà phòng, mỹ phẩm, sản phẩm tẩy rửa gia dụng, chăm sóc vật nuôi và dinh dưỡng Đặc biệt, hơn 70% doanh thu của Colgate đến từ hoạt động toàn cầu, cho thấy sự hiện diện mạnh mẽ của công ty trên thị trường quốc tế.

Colgate hiện diện tại 200 quốc gia trên thế giới, với sự phổ biến của các thương hiệu và tính đa dạng trong hoạt động, giúp tăng cường sự ổn định tài chính và giảm rủi ro cho nhà đầu tư Trong giai đoạn thị trường gấu 2000–2002, giá cổ phiếu của Colgate vẫn vượt qua sự sụt giảm của S&P 500 Tuy nhiên, tính ổn định của nhu cầu trong thị trường sản phẩm tiêu dùng cũng tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt Colgate đã phát triển mạnh mẽ bằng cách thực hiện chiến lược kinh doanh cẩn thận, tập trung vào các danh mục sản phẩm chủ chốt và đổi mới liên tục Công ty sử dụng hiểu biết về người tiêu dùng để phát triển sản phẩm mới và mở rộng ra toàn cầu, đồng thời nhắm vào các khu vực có tiềm năng tăng trưởng Mặc dù vậy, tỷ suất lợi nhuận của Colgate vẫn bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh, dẫn đến việc công ty phải tái cấu trúc vào năm 2004, cắt giảm 12% lực lượng lao động và loại bỏ các dòng sản phẩm không có lãi.

Khả năng dẫn đầu thương hiệu và chiến lược kinh doanh hợp lý đã giúp Colgate trở thành một trong những công ty sản xuất sản phẩm tiêu dùng hàng đầu thế giới Năm 2006, Colgate ghi nhận doanh thu bán hàng vượt 12 tỷ đô la và lợi nhuận đạt 1,35 tỷ đô la, với biên lợi nhuận hoạt động trên 10% doanh thu Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản của công ty đạt hơn 15%, cho thấy sự hiệu quả trong hoạt động kinh doanh Đặc biệt, tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu lên tới 98% vào năm 2006, một trong những mức cao nhất trong số các công ty cổ phần đại chúng Thị trường chứng khoán đã ghi nhận thành tích tài chính xuất sắc và rủi ro thấp của Colgate, với chỉ số P/E và P/B lần lượt là 26 và 23, cùng với giá cổ phiếu tăng gấp đôi trong vòng 10 năm qua.

Trong bài viết này, chúng tôi đã thảo luận về các thước đo hiệu quả tài chính như Biên lợi nhuận hoạt động, Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản và Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu, cùng với các tỷ lệ định giá như Tỷ số giá trên thu nhập và Tỷ số giá trên sổ sách để đánh giá hiệu quả hoạt động của Colgate Báo cáo tài chính cung cấp thông tin quan trọng về cách công ty thu hút và triển khai tài nguyên tài chính, giúp nhiều cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn Các nhà đầu tư, chủ nợ, ban giám đốc, nhân viên, nhà cung cấp, và các nhà tư vấn đều sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá triển vọng và giám sát hoạt động của công ty Dữ liệu cho thấy trong 10 năm qua, thu nhập của Colgate đã tăng 111%, nhờ vào doanh thu tăng 44% và tỷ suất lợi nhuận hoạt động tăng khoảng 30%, cho thấy công ty đã tăng trưởng nhanh chóng thông qua việc giảm chi phí.

Colgate đã trả cổ tức hào phóng trong 10 năm qua, với hơn 4 tỷ đô la bằng tiền mặt và gần 7 tỷ đô la thông qua mua lại cổ phiếu, tổng cộng khoảng 11 tỷ đô la trả lại cho cổ đông Việc thanh toán phần lớn thu nhập giúp công ty duy trì cơ sở vốn chủ sở hữu nhỏ, dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận mà không cần tăng vốn đầu tư Kết quả là, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu đã tăng từ 35% năm 1997 lên 98% năm 2006 Tuy nhiên, việc duy trì cơ sở vốn nhỏ cũng dẫn đến đòn bẩy tài chính cao, với tỷ lệ tổng nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu vượt 5 Dù vậy, hoạt động tài chính ổn định của Colgate vẫn tạo điều kiện cho việc tối ưu hóa lợi nhuận cho các cổ đông.

Trong thập kỷ qua, phần lớn thu nhập của Colgate đã tăng trưởng chủ yếu trong bảy năm đầu tiên, trong khi ba năm gần đây có thành tích mờ nhạt Sau khi giảm nhẹ vào năm 2004, thu nhập của công ty vẫn trì trệ, và sự tăng trưởng khiêm tốn về thu nhập trên mỗi cổ phiếu chỉ đạt được thông qua việc giảm cơ sở vốn chủ sở hữu Lợi nhuận trì trệ một phần do chi phí liên quan đến kế hoạch tái cơ cấu bắt đầu từ năm 2004; tuy nhiên, thu nhập đã tăng 12% trong ba năm qua khi loại bỏ các chi phí này.

Thông tin tài chính tóm tắt không đủ để đưa ra quyết định đầu tư vào cổ phiếu Colgate hoặc các quyết định kinh doanh khác Để đưa ra lựa chọn thông minh, cần phải đánh giá toàn diện và hệ thống các hoạt động kinh doanh của Colgate Nhà đầu tư cần tìm hiểu rõ ràng các câu hỏi liên quan trước khi quyết định mua, nắm giữ hoặc bán cổ phiếu của công ty này.

Triển vọng kinh doanh của Colgate trong tương lai phụ thuộc vào sự tăng trưởng của các thị trường mà họ hoạt động Công ty cần xác định điểm mạnh và điểm yếu trong cạnh tranh để tối ưu hóa vị thế của mình Colgate đã triển khai nhiều chiến lược nhằm tận dụng các cơ hội kinh doanh và ứng phó với các mối đe dọa, bao gồm việc đổi mới sản phẩm và mở rộng thị trường.

Tiềm năng thu nhập của Colgate rất đáng chú ý, với hiệu suất thu nhập gần đây cho thấy sự ổn định Hiện tại, thu nhập của công ty được đánh giá là bền vững, nhờ vào chiến lược kinh doanh hiệu quả và sự phát triển liên tục trong thị trường tiêu dùng Các ước tính cho thấy khả năng tăng trưởng thu nhập trong tương lai vẫn khả quan, phản ánh sự tin tưởng của nhà đầu tư vào thương hiệu mạnh mẽ và tiềm năng mở rộng sản phẩm.

Tình hình tài chính hiện tại của Colgate cho thấy sự ổn định và khả năng phục hồi Cơ cấu tài chính của công ty phản ánh những rủi ro tiềm ẩn nhưng cũng ghi nhận nhiều thành tựu đáng kể Thu nhập của Colgate có thể biến động do các yếu tố thị trường, nhưng công ty vẫn duy trì được sức mạnh tài chính Với nguồn lực tài chính vững mạnh, Colgate có đủ khả năng để vượt qua giai đoạn kinh doanh kém hiệu quả.

Làm thế nào để Colgate sánh với các đối thủ cạnh tranh, cả trong nước và toàn cầu?

Mức giá hợp lý cho cổ phiếu của Colgate là bao nhiêu?

Các nhà tín dụng và bên cho vay cần có câu trả lời cho những câu hỏi quan trọng trước khi quyết định tham gia vào các thỏa thuận cho vay với Colgate Những câu hỏi này bao gồm các yếu tố liên quan đến khả năng tài chính và tiềm năng phát triển của công ty.

Chiến lược kinh doanh và triển vọng của Colgate là gì? Nhu cầu của Colgate về tài chính trong tương lai là gì?

Colgate có những nguồn nào để trả lãi và gốc? Colgate dành bao nhiêu phần trăm trong thu nhập và dòng tiền để trả lãi và gốc?

Khả năng tài chính của Colgate trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đang được đặt ra câu hỏi Biến động về thu nhập và dòng tiền của công ty này có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các cam kết Liệu Colgate có đủ sức mạnh tài chính để vượt qua giai đoạn sinh lời kém?

Phân tích báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp đánh giá triển vọng và rủi ro của công ty, yêu cầu xem xét cả thông tin định tính về kế hoạch kinh doanh và thông tin định lượng về tình hình tài chính Việc phân tích và diễn giải thông tin một cách chính xác sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hoạt động kinh doanh, từ đó cho phép nhà phân tích rút ra những kết luận đáng tin cậy về tương lai của công ty.

2 Các hình thức phân tích kinh doanh

BÁO CÁO TÀI CHÍNH – CƠ SỞ PHÂN TÍCH

AI BÁO CÁO TÀI CHÍNH – CƠ SỞ PHÂN TÍCH

Một công ty thực hiện các hoạt động nhằm cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ có thể bán được và đạt lợi tức đầu tư hợp lý Báo cáo tài chính và các thuyết minh liên quan cho thấy bốn hoạt động chính của công ty bao gồm hoạch định, tài trợ, đầu tư và điều hành Hiểu rõ từng hoạt động kinh doanh này là điều cần thiết để phân tích hiệu quả của báo cáo tài chính.

Một công ty tồn tại để đạt được các mục tiêu cụ thể, như Colgate, với mong muốn trở thành một thế lực trong lĩnh vực chăm sóc răng miệng và sản phẩm gia đình Các mục tiêu này được ghi lại trong kế hoạch kinh doanh, giúp nhà quản lý tập trung vào chiến lược và xác định cơ hội cũng như thách thức Hiểu rõ kế hoạch kinh doanh rất quan trọng cho việc phân tích triển vọng hiện tại và tương lai của công ty, đồng thời là một phần thiết yếu trong phân tích môi trường và chiến lược Chúng tôi tìm kiếm thông tin về chiến lược, nhu cầu thị trường, phân tích cạnh tranh, chiến lược bán hàng, hiệu suất quản lý và dự báo tài chính, thường được cung cấp qua báo cáo tài chính, thông cáo báo chí, ấn phẩm ngành và tạp chí tài chính.

Nguồn thông tin quan trọng về kế hoạch kinh doanh của công ty bao gồm Thư gửi Cổ đông và Thảo luận và Phân tích của Ban Giám đốc (MD&A) Trong hồ sơ 10-K trên SEC, Colgate đề cập đến các cơ hội và kế hoạch kinh doanh thông qua phần Chiến lược Kinh doanh, cung cấp cái nhìn sâu sắc về định hướng phát triển của công ty.

Công ty Colgate-Palmolive cam kết mang lại hiệu quả kinh doanh bền vững và lợi nhuận cao cho cổ đông bằng cách cung cấp sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thú vị cho người tiêu dùng toàn cầu Để thực hiện mục tiêu này, công ty tập trung vào hai lĩnh vực chính: Chăm sóc răng miệng và Dinh dưỡng cho vật nuôi.

Công ty hoạt động tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, với sự hiện diện của doanh nghiệp ở tất cả các khu vực, giúp giảm thiểu rủi ro kinh doanh Để đạt được mục tiêu tài chính, Công ty tập trung vào các sáng kiến thúc đẩy tăng trưởng, xác định và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trong các danh mục cốt lõi Việc triển khai thông tin chi tiết về người tiêu dùng là yếu tố quan trọng trong phát triển sản phẩm mới, với kế hoạch ra mắt toàn cầu Các cơ hội tăng trưởng đặc biệt được mở rộng ở những khu vực có sự phát triển kinh tế và thu nhập người tiêu dùng gia tăng, tạo điều kiện cho việc mở rộng quy mô và thị trường cho sản phẩm của Công ty.

Các khoản đầu tư cần thiết để thúc đẩy sự tăng trưởng của công ty được thực hiện thông qua các sáng kiến nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản Công ty ưu tiên đầu tư vào các lĩnh vực có tỷ suất lợi nhuận cao như Chăm sóc răng miệng, Chăm sóc cá nhân và Dinh dưỡng cho vật nuôi, tạo nền tảng vững chắc cho kế hoạch kinh doanh Tuy nhiên, Colgate phải đối mặt với nhiều rủi ro trong việc dự đoán nhu cầu của người tiêu dùng, chi phí nguyên liệu và phản ứng của đối thủ cạnh tranh Phân tích báo cáo tài chính giúp ước lượng mức độ rủi ro và hỗ trợ đưa ra quyết định sáng suốt hơn, mặc dù không thể đảm bảo chắc chắn về kết quả Thông tin từ báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính hợp lý của các cơ hội và chiến lược kinh doanh, cũng như hoạt động tài chính của công ty.

Để thực hiện kế hoạch kinh doanh, các công ty như Colgate cần nguồn tài chính để mua nguyên liệu, trả lương cho nhân viên, thực hiện các thương vụ mua lại, và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển Hoạt động tài trợ là các phương pháp huy động vốn cho những nhu cầu này, với sự quan tâm đặc biệt đến việc quản lý nguồn tài chính nhằm đảm bảo thành công cho dự án Có hai nguồn tài chính bên ngoài chính là nhà đầu tư cổ phần và chủ nợ Quyết định về cấu trúc tài chính phụ thuộc vào điều kiện thị trường tài chính hiện tại, trong đó công ty cần xem xét số tiền cần thiết, nguồn tài trợ, thời gian hoàn trả và cấu trúc thỏa thuận Những quyết định này không chỉ định hình cơ cấu tổ chức mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển và mức độ rủi ro của công ty.

Các nhà đầu tư cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn tài chính cho công ty Bảng cân đối kế toán của Colgate cho thấy công ty đã huy động được 1,95 tỷ đô la thông qua việc phát hành cổ phiếu Những nhà đầu tư này mong muốn thu lợi từ khoản đầu tư của mình, cân nhắc giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro Lợi tức mà họ nhận được là phần thu nhập từ công ty, có thể dưới dạng phân phối thu nhập hoặc tái đầu tư Phân phối thu nhập chủ yếu được thực hiện thông qua việc trả cổ tức cho cổ đông.

Cổ tức có thể được chi trả trực tiếp bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu, hoặc thông qua việc mua lại cổ phiếu Việc chi trả cổ tức phản ánh tỷ lệ thu nhập được phân phối, thường được biểu thị bằng tỷ lệ hoặc phần trăm của thu nhập ròng Tái đầu tư thu nhập, hay giữ lại thu nhập, là việc giữ lại lợi nhuận trong công ty để phục vụ cho hoạt động kinh doanh, còn được gọi là tài trợ nội bộ Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại đo lường mức độ thu nhập được giữ lại, được xác định bằng cách trừ đi tỷ lệ chi trả cổ tức.

Tài trợ vốn chủ sở hữu có thể được thực hiện bằng tiền mặt hoặc tài sản, và thường liên quan đến việc chào bán cổ phiếu cho cá nhân hoặc tổ chức Chi phí chào bán cổ phiếu ra công chúng bao gồm hồ sơ quy định, yêu cầu niêm yết và phí môi giới Lợi ích chính của việc này là khả năng huy động vốn lớn cho doanh nghiệp Nhiều tập đoàn, như Colgate, niêm yết cổ phiếu trên các sàn giao dịch lớn như NYSE, Tokyo, Singapore và London Cổ phiếu phổ thông của Colgate được giao dịch trên NYSE với ký hiệu CL, trong khi số vốn góp âm cho thấy việc mua lại cổ phiếu quỹ đã vượt quá số vốn góp ban đầu.

Các công ty nhận tài chính từ hai loại chủ nợ: chủ nợ trực tiếp cho vay tiền và chủ nợ điều hành mà công ty nợ trong quá trình hoạt động Tài trợ bằng nợ thường thông qua các khoản vay hoặc phát hành chứng khoán như trái phiếu, với người cho vay bao gồm ngân hàng, tổ chức tài chính và các tổ chức phi tài chính khác Chủ nợ hoạt động bao gồm nhà cung cấp, nhân viên và chính phủ, trong đó nhân viên cũng cung cấp một hình thức tài trợ tín dụng cho đến khi được trả lương Bảng cân đối kế toán của Colgate cho thấy tổng tài trợ từ chủ nợ là 7,73 tỷ đô la, chiếm khoảng 85% tổng tài trợ của công ty, với 3,67 tỷ đô la là tài trợ nợ và 4,06 tỷ đô la còn lại từ hoạt động tài trợ cho chủ nợ.

Tài trợ chủ nợ khác với tài trợ vốn cổ phần, vì nó thường liên quan đến một thỏa thuận yêu cầu hoàn trả khoản vay với lãi suất vào những ngày cụ thể, mặc dù lãi suất không phải lúc nào cũng được nêu rõ Thời gian cho vay có thể thay đổi tùy thuộc vào mong muốn của cả chủ nợ và công ty, với các khoản cho vay có thể kéo dài từ 50 năm trở lên hoặc ngắn hạn chỉ một tuần hoặc ít hơn.

Giống như các nhà đầu tư cổ phần, các chủ nợ cũng quan tâm đến lợi nhuận và rủi ro, nhưng lợi tức của họ thường được quy định trong hợp đồng cho vay Chẳng hạn, một khoản vay 20 năm với lãi suất cố định 10% đảm bảo cho các chủ nợ nhận được lợi tức hàng năm 10% trong suốt thời gian vay Các khoản vay dài hạn của Colgate có thời gian đáo hạn từ năm 2007 đến 2011 với các mức lãi suất khác nhau Khác với các nhà đầu tư cổ phần, lợi nhuận của các chủ nợ không phụ thuộc vào thu nhập tương lai mà được đảm bảo theo hợp đồng Tuy nhiên, rủi ro lớn nhất đối với các chủ nợ là khả năng doanh nghiệp không thể trả nợ và lãi suất, dẫn đến việc không nhận được tiền đến hạn và có thể dẫn đến phá sản hoặc các biện pháp pháp lý khác, điều này gây ra chi phí cho các chủ nợ.

Các hoạt động đầu tư của công ty bao gồm việc mua sắm và duy trì tài sản để phục vụ cho việc bán sản phẩm và cung cấp dịch vụ, cũng như đầu tư tiền mặt dư thừa Các tài sản này, được gọi là tài sản hoạt động, bao gồm đất đai, tòa nhà, thiết bị, quyền hợp pháp, hàng tồn kho, vốn con người và hệ thống thông tin Ngoài ra, công ty cũng đầu tư vào chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu và quỹ thị trường tiền tệ, được gọi là tài sản tài chính Ví dụ, bảng cân đối kế toán của Colgate năm 2006 cho thấy tổng tài sản là 9,14 tỷ đô la, trong đó 7,13 tỷ đô la là tài sản hoạt động Thông tin về tài sản hoạt động và tài chính giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh, với lưu ý rằng giá trị đầu tư luôn tương ứng với giá trị tài chính thu được Sự khác biệt trong quy mô và thành phần đầu tư giữa các công ty không nhất thiết quyết định thành công; thay vào đó, hiệu quả trong hoạt động của công ty mới là yếu tố then chốt để tạo ra lợi nhuận và giá trị cho chủ sở hữu.

Quyết định đầu tư phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình đầu tư, số tiền cần thiết, thời gian hoàn vốn, vị trí tài sản và các thỏa thuận hợp đồng Các quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc tổ chức của công ty mà còn tác động đến tăng trưởng và rủi ro hoạt động Đầu tư vào tài sản ngắn hạn, được gọi là tài sản hiện tại, thường được chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn, trong khi đầu tư vào tài sản dài hạn được gọi là tài sản không phải dòng chảy Ví dụ, Colgate đã đầu tư 3,30 tỷ USD vào tài sản hiện tại (chiếm 36% tổng tài sản) và 2,70 tỷ USD vào nhà máy và máy móc (chiếm 30% tổng tài sản), trong khi phần còn lại bao gồm các tài sản dài hạn khác và tài sản vô hình.

BẢN XEM TRƯỚC PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Có nhiều công cụ phân tích tài chính được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của người dùng, giúp họ phân tích báo cáo tài chính hiệu quả Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số công cụ cơ bản trong phân tích tài chính và áp dụng chúng vào báo cáo thường niên của Colgate.

Chúng tôi thực hiện phân tích báo cáo tài chính qua ba phương pháp chính: so sánh, quy mô chung và tỷ số Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp một cái nhìn tổng quan về phân tích dòng tiền Phân tích tài chính này chủ yếu tập trung vào các công cụ phổ biến, đặc biệt là phân tích tỷ số Các chương tiếp theo sẽ trình bày các kỹ thuật hiện đại hơn, bao gồm phân tích kế toán, nhằm nâng cao chất lượng phân tích báo cáo tài chính Cuối cùng, phần này sẽ giới thiệu về các mô hình định giá.

Phần này giới thiệu sơ bộ về năm bộ công cụ quan trọng để phân tích tài chính:

• Phân tích báo cáo tài chính so sánh

• Phân tích báo cáo tài chính quy mô chung

Phân tích so sánh Báo cáo Tài chính

Phân tích báo cáo tài chính so sánh giúp cá nhân đánh giá sự thay đổi trong bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ qua các kỳ Phân tích này tập trung vào việc phát hiện xu hướng thông qua việc so sánh số liệu theo năm hoặc nhiều năm, từ đó tiết lộ hướng đi, tốc độ và mức độ của các xu hướng Ví dụ, nếu doanh thu hàng năm tăng 10% trong khi chi phí vận chuyển tăng 20%, điều này cần được điều tra kỹ lưỡng Tương tự, sự gia tăng 15% trong khoản phải thu nhưng chỉ có doanh số bán hàng tăng 5% cũng đòi hỏi phân tích sâu hơn Mục tiêu là tìm hiểu nguyên nhân của sự khác biệt giữa các tỷ lệ liên quan và những ảnh hưởng của chúng đối với phân tích tổng thể Phân tích báo cáo tài chính so sánh, còn gọi là phân tích theo chiều ngang, thường sử dụng hai kỹ thuật phổ biến: phân tích sự thay đổi qua từng năm và phân tích xu hướng chỉ số-số.

Phân tích thay đổi hàng năm

So sánh báo cáo tài chính trong khoảng thời gian ngắn từ hai đến ba năm thường dựa trên việc phân tích sự thay đổi hàng năm trong các tài khoản cá nhân Phân tích này dễ hiểu và quản lý được, cho phép trình bày cả thay đổi về số lượng đô la và tỷ lệ phần trăm Việc xem xét cả hai yếu tố này là quan trọng, vì các cơ sở đô la khác nhau có thể dẫn đến những thay đổi tỷ lệ phần trăm lớn nhưng không phản ánh đúng tầm quan trọng thực tế Chẳng hạn, một sự thay đổi 50% từ 1.000 đô la có thể ít quan trọng hơn so với sự thay đổi tương tự từ 100.000 đô la Do đó, việc tham chiếu đến số lượng đô la là cần thiết để có cái nhìn đúng đắn và đưa ra những suy luận hợp lý về tầm quan trọng của các thay đổi.

Việc tính toán thay đổi hàng năm có thể đơn giản, nhưng cần lưu ý một số quy tắc quan trọng Khi có số âm trong kỳ gốc và số dương trong kỳ tiếp theo (hoặc ngược lại), việc tính toán phần trăm thay đổi sẽ không có ý nghĩa Nếu không có số liệu cho kỳ gốc, phần trăm thay đổi cũng không thể được tính Bên cạnh đó, khi số liệu kỳ gốc nhỏ, phần trăm thay đổi có thể được tính nhưng cần diễn giải cẩn thận, vì nó có thể phản ánh sự thay đổi lớn do lượng cơ bản nhỏ Cuối cùng, nếu một mục có giá trị trong kỳ gốc nhưng không có giá trị trong kỳ tiếp theo, mức giảm sẽ là 100% Những điểm này được nhấn mạnh trong Hình minh họa 1.1.

Phân tích báo cáo tài chính thường bao gồm việc so sánh tổng lũy kế của kỳ phân tích với giá trị trung bình hoặc trung vị trong cùng kỳ Việc so sánh số liệu hàng năm với các giá trị trung bình hoặc trung vị từ nhiều thời kỳ khác nhau giúp làm nổi bật những biến động bất thường trong tài chính.

Phân tích so sánh hàng năm từ báo cáo thu nhập của Colgate cho thấy doanh thu thuần tăng 7,38%, trong khi giá vốn chỉ tăng 6,63%, dẫn đến lợi nhuận gộp tăng 8,01%, cho thấy công ty đã kiểm soát tốt chi phí sản xuất Tuy nhiên, chi phí bán hàng và quản lý tăng 11,07%, được Colgate giải thích do chi phí quảng cáo cao hơn, các khoản phí tái cấu trúc và chi phí bồi thường dựa trên cổ phiếu tăng theo chuẩn mực kế toán mới SFAS 123R Đồng thời, R&D của Colgate cũng giảm nhẹ trong năm qua.

Năm 2004, Colgate ghi nhận thu nhập trước thuế giảm 3,70%, nhưng nhờ giảm 10,99% chi phí thuế, thu nhập ròng tăng 0,22% Sự gia tăng chi phí thuế chủ yếu do khuyến khích thuế từ Đạo luật Tạo việc làm của Mỹ, cho phép công ty hồi hương 780 triệu đô la thu nhập từ nước ngoài và hưởng mức thuế hiệu quả thấp hơn cho các khoản phí tái cơ cấu Tóm lại, Colgate đang hoạt động hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.

Phân tích xu hướng chỉ số.

Việc so sánh báo cáo tài chính qua các năm bằng phân tích thay đổi có thể phức tạp, đặc biệt khi liên quan đến nhiều kỳ Phân tích xu hướng chỉ số-số là một công cụ hữu ích cho việc theo dõi xu hướng dài hạn Để thực hiện phân tích này, cần chọn một thời kỳ gốc cho tất cả các mục, thường được đặt chỉ số là 100 Thời kỳ gốc nên là một năm bình thường để làm cơ sở cho các so sánh Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số thay đổi, như từ số âm sang số dương, không thể được thể hiện bằng số chỉ mục.

Khi sử dụng số chỉ mục, chúng tôi tính toán phần trăm thay đổi bằng cách tham chiếu đến thời kỳ gốc như trong Hình minh họa 1.2.

Sự thay đổi trong số dư tiền mặt từ Năm 1 đến Năm 2 là 50% (150 - 100), điều này có thể dễ dàng nhận thấy thông qua các chỉ số.

Năm 2 sang Năm 3 không phải là 75% (150 - 75), như so sánh trực tiếp có thể gợi ý. Thay vào đó, nó là 50%, được tính là $ 9,000 / $ 18,000 Điều này liên quan đến việc tính toán sự thay đổi của Năm 2 đến Năm 3 bằng cách tham chiếu đến số dư của Năm 2 Tuy nhiên, tỷ lệ phần trăm thay đổi chỉ có thể tính được khi sử dụng số chỉ mục Ví dụ: trong tính toán thay đổi này, chúng tôi lấy 75/150 = 0,50 hoặc thay đổi 50%. Đối với phân tích xu hướng chỉ số-số, chúng ta không cần phân tích mọi khoản mục trong báo cáo tài chính Thay vào đó, chúng tôi muốn tập trung vào các mặt hàng quan trọng Chúng ta cũng phải thận trọng trong việc sử dụng so sánh xu hướng chỉ số-số trong đó những thay đổi có thể là do các yếu tố kinh tế hoặc ngành Hơn nữa, việc giải thích các thay đổi về tỷ lệ phần trăm, bao gồm cả những thay đổi sử dụng chuỗi xu hướng số chỉ mục, phải được thực hiện với nhận thức về các nguyên tắc kế toán có khả năng áp dụng không nhất quán theo thời gian Khi có thể, chúng tôi sẽ điều chỉnh những điểm không nhất quán này Ngoài ra, khoảng thời gian so sánh càng dài thì tác động của bất kỳ sự thay đổi mức giá nào càng bị bóp méo Một kết quả của phân tích xu hướng là khả năng truyền đạt cái nhìn sâu sắc về triết lý, chính sách và động lực của các nhà quản lý. Môi trường cấu thành giai đoạn phân tích càng đa dạng thì bức tranh của chúng ta càng tốt hơn về cách con người đối phó với nghịch cảnh và tận dụng cơ hội.

Kết quả phân tích xu hướng chỉ số trên các khoản mục trong báo cáo tài chính của Colgate cho thấy doanh thu đã tăng đều đặn từ năm trước Thông tin chi tiết được trình bày trong Phụ lục 1.11.

2002 nhưng theo sau là chi phí hoạt động tăng chậm hơn.

Phân tích Báo cáo Tài chính có Quy mô phổ biến

Phân tích báo cáo tài chính có thể được cải thiện khi hiểu rõ tỷ trọng của các nhóm tài khoản cụ thể Trong bảng cân đối kế toán, tổng tài sản thường được coi là 100%, và các tài khoản trong nhóm này được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm Tương tự, trong báo cáo thu nhập, doanh thu cũng được đặt ở mức 100%, với các tài khoản khác được biểu thị theo tỷ lệ phần trăm doanh thu Phân tích này, được gọi là phân tích theo chiều dọc, giúp tạo ra cái nhìn tổng quát về các báo cáo tài chính Quy trình này rất hữu ích để hiểu cấu trúc nội tại của báo cáo tài chính.

1 Các nguồn tài trợ — bao gồm việc phân bổ tài trợ cho các khoản nợ ngắn hạn, nợ ngắn hạn và vốn chủ sở hữu.

2 Thành phần của tài sản — bao gồm số tiền dành cho tài sản hiện tại và tài sản không tồn tại.

Phân tích quy mô chung của bảng cân đối kế toán cần xem xét các tài khoản trong các nhóm con cụ thể, đặc biệt là tỷ trọng của tài sản lưu động bao gồm hàng tồn kho Tương tự, báo cáo thu nhập cũng cần được phân tích quy mô chung, với mỗi khoản mục liên quan đến doanh số bán hàng Doanh thu ảnh hưởng đến hầu hết các khoản chi phí, vì vậy việc biết tỷ lệ phần trăm doanh thu theo từng khoản mục chi phí là rất hữu ích, ngoại trừ thuế thu nhập, liên quan đến thu nhập trước thuế.

So sánh theo thời gian các báo cáo tài chính của một công ty giúp phát hiện những thay đổi trong các tài khoản thuộc nhóm tài sản, nợ phải trả, chi phí và các danh mục khác Tuy nhiên, cần thận trọng khi giải thích những thay đổi và xu hướng này, như thể hiện trong Hình minh họa 1.3.

Ngày đăng: 19/01/2022, 15:19

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w