TỔNG QUAN
LỜI MỞ ĐẦU
Hợp đồng mua bán ngoại thương hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực kinh doanh quốc tế và hội nhập với các quốc gia Việc hiểu và xây dựng hợp đồng ngoại thương là một khía cạnh thiết yếu, đòi hỏi doanh nghiệp phải nghiên cứu kỹ lưỡng để giải quyết nhiều vấn đề phát sinh.
NỘI DUNG CỦA 14 ĐIỀU KHOẢN
Đ IỀU KHOẢN 3: Q UANTITY : S Ố LƯỢNG HOẶC TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA TÙY THEO ĐƠN VỊ TÍNH TOÁN
Trong điều khoản này, các bên sẽ xác định rõ ràng số lượng hàng hóa được giao dịch Khi quy định điều khoản số lượng trong hợp đồng, cả người mua và người bán thường chú trọng đến những vấn đề quan trọng liên quan đến việc xác định số lượng hàng hóa.
Đơn vị tính số lượng (hoặc trọng lượng) của hàng hóa
Phương pháp quy định số lượng và phương pháp xác định khối lượng
2.3.1 Đơn vị tính số lượng: Đơn vị tính số lượng được các bên quan tâm nhiều vì trên thị trường thế giới có hai hệ thống đo lường quốc tế: Hệ thống đo lường mét hệ, hệ thống đo lường Anh – Mỹ Mặt khác trong cùng một hệ thống đo lường, cùng một đơn vị đo lường nhưng khi mua bán các hàng hóa khác nhau cũng được đo lường khác nhau Đôi khi một đơn vị đo lường nhưng ở các nước khác nhau thì cũng được hiểu khác nhau Ví dụ 1 bao bông ở Braxin có khối lượng là 180kg, ở Ai Cập là 330kg
Hệ đo lường mét là hệ thống được áp dụng rộng rãi ở các quốc gia lục địa Châu Âu và các thuộc địa của họ, bao gồm Pháp, Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Việt Nam và Lào.
- Đơn vị đo chiều dài: mm, cm (100 mm), 1m (1000 mm), 1km (1000 m),
- Đơn vị đo diện tích: mm 2, cm 2 (100 mm 2 ), 1m 2 (1000 cm 2 ), 1km 2 (10.000 m 2 ),
- Đơn vị đo khối lượng: g, kg (1000g), 1 tạ (100 kg), 1 tấn (1000 kg)
Hệ đo lường Anh – Mỹ: Hệ đo lường này được sử dụng cho các nước Anh,
- Đơn vị đo chiều dài: inch (= 2.54cm), foot ( inches = 0.304m), yard (=3 feet = 0,914m), mile (=1, 609km).
- Đơn vị đo diện tích: Square inch (6,4516 cm 2 ), Square foot (2,2903 dm 2 ), Square yard (0.836 m 2 ), Acre (0.40468 han).
- Đơn vị đo khối lượng: Grain (0,0648g), Dram (1,772g), Ounce (28,350 trong buôn bán thông thường và 31,1035 trong buôn bán vàng bạc), Short ton
(907,184kg), Long ton (1.016,047 kg), Pound (453,59 g).
- Đơn vị tính số lượng tập hợp tá: Tá (12 cái), Gross (12 tá), hội, đôi,
Khi quy định mua bán hàng hóa theo đơn vị tấn, nếu sử dụng hệ mét thì ghi trong hợp đồng là MT; còn nếu tính theo hệ Anh – Mỹ thì ghi là LT hoặc ST.
2.3.2 Phương pháp quy định số lượng:
Trong thực tiễn buôn bán quốc tế, người ta có thể quy định số lượng hàng hóa giao dịch bằng hai cách:
*Một là, bên bán và bên mua quy định cụ thể số lượng hàng hóa giao dịch
Ví dụ: 10 MT cà phê hạt hay 100 chiếc ôtô Honda…
Các quy định này chủ yếu áp dụng cho các mặt hàng có thể đếm được bằng đơn vị như cái, chiếc, hoặc cho những giao dịch liên quan đến các sản phẩm có số lượng nhỏ, dễ dàng trong việc cân đo đong đếm chính xác, cũng như trong các giao dịch tại Sở giao dịch hàng hóa.
Cách quy định hiện tại sẽ gặp khó khăn trong việc thu gom tái chế khi số lượng hàng hóa lớn Để thuận tiện cho việc thực hiện hợp đồng, các bên sẽ lựa chọn phương án thứ hai.
*Hai là, bên bán và bên mua quy định phỏng chừng về số lượng hàng hóa giao dịch.
Số lượng phỏng chừng cho phép trong giao nhận hàng được quy định với một khoảng chênh lệch nhất định, được gọi là dung sai Dung sai này đảm bảo rằng các bên có thể thực hiện giao nhận hàng một cách linh hoạt và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Điều khoản số lượng trong hợp đồng có thể được thể hiện qua các cụm từ như “khoảng chừng”, “xấp xỉ”, “hơn hoặc kém”, ký hiệu +/- hoặc “từ…tấn mét đến…tấn mét”.
Phạm vi dung sai có thể được xác định bởi các bên trong hợp đồng, và nếu không có quy định cụ thể, nó sẽ được hiểu theo tập quán hiện hành liên quan đến mặt hàng đó.
- Hợp đồng cũng có thể quy định về người được quyền lựa chọn dung sai Trong thương mại quốc tế có 3 cách quy định:
+ Dung sai do người bán chọn, vì người bán là người chuẩn bị hàng hóa
+ Dung sai do người thuê tàu chọn
+ Dung sai do người mua chọn
Vì vậy, khi bán hàng theo điều kiện FOB, FCA, khả năng tranh chấp sẽ rất lớn so với bán hàng theo điều kiện CIF, CFR,
Đ IỀU KHOẢN 4: P RICE : G IÁ CẢ
Điều khoản quan trọng nhất trong hợp đồng ngoại thương thường là điều khoản mà các đối tác không muốn nhượng bộ Do đó, trong quá trình thương thảo hợp đồng, các bên thường rất thận trọng và cần thống nhất một số nội dung thiết yếu liên quan đến điều khoản này.
Trong hợp đồng ngoại thương, giá cả hàng hóa có thể được tính bằng tiền của nước người bán, nước người mua hoặc nước thứ ba Người bán thường chọn đồng tiền có xu hướng tăng giá trị, trong khi người mua lại ưu tiên đồng tiền ổn định Do đó, các bên thường thống nhất sử dụng đồng tiền mạnh, có khả năng chuyển đổi cao, như USD, JPY, EUR và GBP, để đảm bảo tính ổn định trong giao dịch.
Việc xác định giá cả hàng hoá là rất quan trọng và cần được thống nhất giữa các bên ngay từ giai đoạn đàm phán để tránh tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng Điều này giúp đảm bảo sự công bằng và tránh tình trạng một bên được lợi nhiều trong khi bên kia bị thiệt hại, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của hoạt động thương mại quốc tế Tùy thuộc vào từng thương vụ và đối tượng của hợp đồng, các bên có thể lựa chọn một trong các phương pháp tính giá phù hợp.
- Giá cố định: Là giá được xác định ngay trong khi đàm phán ký kết hợp đồng và không thay đổi trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Phương pháp này phù hợp cho các hợp đồng có giá trị nhỏ và thời gian thực hiện ngắn, trong khi giá cả trên thị trường ổn định Tuy nhiên, không nên áp dụng phương pháp này cho những thương vụ mua bán hàng chiến lược có thời gian thực hiện dài và giá cả biến động mạnh, vì điều này có thể gây thiệt hại cho một trong hai bên và không đảm bảo quyền lợi.
Giá quy định sau là mức giá chưa được xác định trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng Trong thời gian này, các bên tham gia sẽ thương thảo về các điều kiện và thời gian để xác định giá cuối cùng.
Giá sẽ được xác định tại thời điểm giao hàng hoặc sẽ được tính dựa trên giá quốc tế tại sở giao dịch hàng hóa vào thời điểm thanh toán.
Phương pháp này áp dụng cho các hợp đồng mua bán hàng hóa khi giá cả trên thị trường biến động mạnh và trong bối cảnh lạm phát cao.
Giá xét lại là một điều khoản quan trọng trong hợp đồng, trong đó các bên thỏa thuận rõ ràng rằng "Đơn giá sẽ được xác định tại thời điểm ký hợp đồng; tuy nhiên, giá cả có thể được xem xét lại nếu tại thời điểm giao hàng hoặc thanh toán, giá biến động trong khoảng ( )" Điều này đảm bảo tính linh hoạt và công bằng cho cả hai bên trong bối cảnh biến động giá cả thị trường.
Trong quá trình ký kết hợp đồng mua sắm online, các bên thường trao đổi những ưu đãi hấp dẫn, như người bán cung cấp khuyến mãi để khuyến khích người mua, hoặc người mua thanh toán trước cho người bán Thông thường, người bán thường dành nhiều ưu đãi cho người mua, trong đó giảm giá bán là một trong những hình thức ưu đãi phổ biến nhất.
Đ IỀU KHOẢN 5: S HIPMENT : T HỜI HẠN VÀ ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG
Điều khoản này xác định rõ nghĩa vụ của người bán và ràng buộc các bên hoàn thành trách nhiệm với nhau Người bán chỉ nhận được tiền khi hoàn tất việc giao hàng, trong khi người mua có quyền nhận hàng theo mong muốn Nếu không có điều khoản này, hợp đồng mua bán sẽ không có hiệu lực.
Trong điều khoản giao hàng các bên phải thống nhất với nhau những nội dung cơ bản sau đây:
2.5.1 Thời hạn giao hàng (Time of shipment/Shipment time):
Có thể chọn một trong nhiều cách để quy định thời hạn giao hàng:
- Giao hàng vào một ngày chính xác:
Ví dụ: Ngày 18 tháng 1 năm 2016.
Với cách quy định này, người bán phải giao hàng đúng trong một ngày nào đó – ngày 18/01/2016 trong ví dụ trên – (không có sai lệch)
Việc xảy ra những tình huống bất khả kháng trong quá trình thực hiện hợp đồng có thể gây bất lợi cho người bán, khiến họ gặp khó khăn trong việc giao hàng đúng hạn Những khó khăn này có thể bao gồm việc chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu hoặc sự cố trong quá trình thuê tàu.
Hàng hóa trong ngoại thương thường có số lượng lớn, do đó việc vận chuyển bằng đường biển rất nhạy cảm với điều kiện thời tiết Quá trình này liên quan đến nhiều khâu và nhiều người, bao gồm nhân viên hãng tàu, nhân viên hải quan và hệ thống cấp giấy phép.
Thời gian giao hàng thường không được xác định vào một ngày cụ thể, ngoại trừ những trường hợp hàng hóa khẩn cấp, có giá trị nhỏ hoặc khi khách hàng thường xuyên mua những sản phẩm quen thuộc.
- Người ta thường quy định thời hạn giao hàng theo những cách sau:
+ Giao hàng trong một khoảng thời gian nào đó
+ Giao hàng theo một mốc quy định nào đó
+ Thời hạn giao hàng được quy định theo một điều kiện nào đó
+ Giao hàng ngay lập tức (Prompt/ immediately)
+ Giao hàng càng sớm càng tốt (as soon as possible)
2.5.2 Quy định địa điểm giao hàng (place of shipment):
Các bên phải thống nhất quy định địa điểm giao hàng cho người vận tải, cho người mua theo một trong những cách sau:
+ Địa điểm giao hàng được ghi rõ trong hợp đồng (cách này ít dùng).
+ Địa điểm giao hàng theo Incoterms kèm theo điều kiện giá cả.
2.5.3 Quy định về phương thức giao hàng:
- Có cho phép chuyển tải hay không (Transhipment)
Chuyển tải là trường hợp khi ít nhất hai phương tiện vận tải được sử dụng từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng Trong hợp đồng, trường hợp này sẽ được ghi chú là "Allowed" tức là được phép chuyển tải.
+ Hoặc Not Allowed/prohibited: không được phép (chuyển tải) hay cấm (chuyển tải)
Căn cứ theo hải trình của tàu và lượng hàng hoá chuyên chở để chấp nhận hàng có được phép chuyển tải hay không.
- Giao hàng toàn bộ hay giao hàng từng phần (Partial shipment)
+ Nếu lô hàng được chấp nhận giao hàng từng phần thì ghi:
Partial shipmen: Allowed – được phép (giao hàng từng phần).
+ Nếu phải giao hàng một lần thì chọn một trong các cách ghi:
+ Nếu lô hàng được chấp nhận giao nhiều lần thì ghi:
Shipment by Instalment: Allowed – được phép (giao hàng nhiều lần).
Việc chấp nhận giao hàng nhiều lần hay một lần cần được cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với khả năng cung cấp của người bán và thuận lợi cho việc nhận hàng của người mua Đồng thời, điều kiện cảng biển cũng phải được xem xét nếu giao hàng theo phương thức vận tải biển Đặc biệt, chi phí giao nhận hàng hóa cần được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu quả kinh tế.
2.5.4 Thông báo về việc giao nhận hàng hoá (Note of shipment):
Tuỳ theo điều kiện giao hàng mà một bên đối tác phải thông báo với bên kia về những vấn đề có liên quan:
- Người mua thông báo cho người bán:
+ Tên tàu, số hiệu của tàu, tên người vận tải, địa điểm giao hàng, thời gian giao hàng…(nếu mua hàng theo điều kiện nhóm F).
- Người bán phải thông báo cho người mua toàn bộ những thông tin về việc giao hàng:
+ Số lượng và chất lượng hàng thực giao
+ Ngày xếp hàng lên tàu
+ Ngày được cấp B/L và số của B/L
+ Ngày tàu khởi hành từ cảng đi và dự kiến ngày tàu đến cảng dỡ hàng
+ Tên tàu, số hiệu và quốc tịch tàu (nếu giành quyền vận tải)…
2.5.5 Trường hợp thuê tàu chuyến:
Khi tiến hành mua bán hàng hóa số lượng lớn, việc thuê tàu chuyến là cần thiết, và các bên phải thống nhất về điều kiện thuê tàu cũng như phương thức giao hàng Những điều khoản này cần phải phù hợp với hợp đồng thuê tàu đã ký giữa người vận tải và người thuê tàu, bao gồm cả các điều kiện thưởng, phạt theo quy định trong hợp đồng.
Đ IỀU KHOẢN 6: S ETTLEMENT / PAYMENT : T HANH TOÁN 15 2.7 Đ IỀU KHOẢN 7: P ACKING AND M ARKING : Q UY CÁCH ĐÓNG GÓI BAO BÌ VÀ NHÃN HIỆU HÀNG HÓA
Điều khoản thanh toán là một yếu tố quan trọng trong hợp đồng ngoại thương, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cả hai bên Khi đàm phán hợp đồng, các bên cần thống nhất những nội dung chính liên quan đến điều khoản thanh toán để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong giao dịch.
Trong các giao dịch tài chính, đồng tiền thanh toán có thể trùng hoặc khác với đồng tiền tính giá Nếu có sự khác biệt, việc quy đổi phải dựa trên tỉ giá công bố tại ngân hàng ngoại thương và cần được ghi rõ trong hợp đồng Thông thường, đồng tiền thanh toán và đồng tiền tính giá là giống nhau và thường là các đồng tiền mạnh.
Trên thị trường thế giới hiện nay người ta thường áp dụng một số phương thức thanh toán sau đây:
- Thanh toán chuyển tiền (bằng thư hay bằng điện).
- Thanh toán tín dụng chứng từ.
Mỗi phương thức thanh toán đều mang lại những lợi ích và nhược điểm riêng cho người bán và người mua Do đó, các bên cần xem xét mối quan hệ, giá trị và thời hạn hợp đồng để thống nhất lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp, thuận tiện và bảo vệ quyền lợi cho tất cả các bên liên quan.
Khi lựa chọn phương thức thanh toán hợp lý trong giao dịch quốc tế, thương nhân cần nắm vững quy trình nghiệp vụ và linh hoạt ứng xử trong các tình huống khác nhau Nghiệp vụ thanh toán quốc tế rất phức tạp, đặc biệt khi đối mặt với những đối tác không trung thực có thể dẫn đến rủi ro tài chính Do đó, việc xem xét các căn cứ khi lựa chọn phương thức thanh toán là vô cùng quan trọng để tránh rơi vào bẫy và bảo vệ lợi ích của mình.
- Độ an toàn trong thanh toán. Độ an toàn trong thanh toán được xem xét trên 2 yếu tố:
+ Thời hạn thanh toán càng dài độ an toàn càng thấp do yếu tố lạm phát hoặc do biến động của tỉ giá
Để đảm bảo an toàn trong thanh toán, cần phải đề phòng các rủi ro thường gặp như lừa đảo từ bạn hàng và đánh giá năng lực tài chính của các bên liên quan, bao gồm ngân hàng bảo lãnh, ngân hàng mở L/C và ngân hàng nhờ thu Việc không chú ý đến những yếu tố này sẽ làm giảm độ an toàn trong quá trình thanh toán.
Các phương thức thanh toán khác nhau dẫn đến chi phí dịch vụ ngân hàng cũng khác nhau Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng yếu tố này để tránh việc chi phí dịch vụ làm giảm lợi nhuận trong thương vụ.
- Trị giá của lô hàng.
Trị giá của lô hàng càng lớn thì rủi ro càng cao.
Quan hệ truyền thống lâu dài, lâu dài giữ uy tín trong kinh doanh sẽ cho các thương nhân giảm bớt rủi ro trong thanh toán.
2.6.3 Ngân hàng phục vụ xuất nhập khẩu (Seller’s bank/ Collecting bank/ Advising bank):
Khi tham gia vào quá trình thanh toán tiền hàng, các bên cần ghi rõ tên và địa chỉ của ngân hàng liên quan, bao gồm ngân hàng thu hộ, chuyển hộ, giữ hộ tiền, thông báo kết quả mở L/C và nhận tiền, cũng như ngân hàng mở L/C nếu thanh toán thực hiện qua hình thức này Việc cung cấp đầy đủ thông tin về ngân hàng và tài khoản là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi trong giao dịch thanh toán.
2.6.4 Thời hạn thanh toán (Time of payment):
Khi đàm phán về thời hạn giao hàng, các bên có thể thống nhất theo nhiều phương thức thanh toán khác nhau, bao gồm trả tiền trước, trả tiền sau, hoặc thanh toán ngay khi giao hàng Ngoài ra, cũng có thể áp dụng phương thức hỗn hợp, trong đó một phần thanh toán được thực hiện trước, một phần ngay khi giao hàng, và phần còn lại sẽ được thanh toán sau một khoảng thời gian nhất định.
- Người mua trả tiền trước:
Người mua có thể giao trước từ 50% đến 100% tổng giá trị lô hàng trong trường hợp cần khẩn cấp hàng hóa hoặc khi người bán gặp khó khăn tài chính Phương thức này thường áp dụng cho hàng hóa độc quyền và giá cả có thể biến động tùy thuộc vào từng thương vụ Tuy nhiên, phương thức này chỉ nên được sử dụng khi hai bên có mối quan hệ thân thiết và tin cậy, như giữa bạn hàng truyền thống hoặc giữa công ty mẹ và các chi nhánh, vì rủi ro cho người mua thường cao hơn so với người bán.
Người mua sẽ chuyển cho người bán khoảng 10% giá trị lô hàng dưới hình thức tiền đặt cọc để đảm bảo thực hiện hợp đồng Phương thức này được áp dụng khi cả hai bên đều mong muốn hợp đồng được thực hiện một cách chắc chắn Nhà xuất khẩu coi khoản tiền đặt cọc này như một bảo đảm cho việc nhận hàng và thanh toán của người mua.
Thanh toán bằng tiền mặt thường được sử dụng trong buôn bán tiểu ngạch, hình thức giao dịch giữa các thương nhân ở vùng biên giới với giá trị trao đổi thấp, thường dưới 1000 USD.
Trên thị trường toàn cầu, việc thanh toán ngay lập tức được chấp nhận thông qua phương thức D/P trong nhờ thu hoặc L/C at sight trong tín dụng chứng từ.
Trong giao dịch thương mại quốc tế, bên bán thường chấp nhận hình thức trả tiền sau cho những lô hàng có giá trị lớn, thông qua phương thức D/A trong nhờ thu hoặc Usance L/C trong tín dụng chứng từ.
2.7 Điều khoản 7: Packing and Marking: Quy cách đóng gói bao bì và nhãn hiệu hàng hóa
Trong điều khoản này các bên giao dịch thường thỏa thuận với nhau về:
Yêu cầu chất lượng bao bì
Phương thức cung cấp bao bì
2.7.1 Phương pháp quy định chất lượng của bao bì: Để quy định chất lượng của bao bì, người ta có thể dùng một trong hai quy định sau đây: a Quy định cụ thể các yêu cầu về bao bì:
- Yêu cầu về vật liêu làm bao bì
- Yêu cầu về hình thức của bao bì
- Yêu cầu của kích cỡ của bao bì
- Yêu cầu về đai nẹp của bao bì b Quy định chung:
Quy định chất lượng bao bì cần phải tương thích với phương thức vận tải cụ thể, đồng thời yêu cầu đóng gói hàng hóa cũng phải phù hợp với tính chất của sản phẩm.
Đ IỀU KHOẢN 8: W ARRANTY : N ÊU NỘI DUNG BẢO HÀNH HÀNG HÓA
Bảo hành (warranty): là sự cam kết của người bán nhằm bảo đảm về chất lượng hàng hóa trong một thời gian nhất định
Trong điều khoản bảo hành, những nội dung cơ bản cần thoả thuận bao gồm:
Trách nhiệm của người bán trong thời hạn bảo hành hàng hóa
Việc bảo hành chất lượng hàng hóa chủ yếu phụ thuộc vào tính chất đặc thù của sản phẩm và các điều kiện kỹ thuật trong hợp đồng, chứ không phải bảo đảm tất cả các chỉ tiêu về chất lượng.
Đối với các sản phẩm công nghiệp tiêu dùng đã được chuẩn hóa như máy giặt, xe máy và tivi, điều khoản bảo hành thường chỉ cam kết "đảm bảo khả năng hoạt động bình thường của hàng hóa".
Đối với máy móc và thiết bị tiêu chuẩn hóa, điều khoản bảo hành đảm bảo chất lượng phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được ban hành, đồng thời cam kết khả năng hoạt động bình thường của sản phẩm đã bán.
Đối với các thiết bị toàn bộ, tàu biển và những thiết bị phức tạp khác, phạm vi bảo hành thường cao hơn Điều này không chỉ đảm bảo khả năng hoạt động bình thường mà còn bao gồm các yếu tố như tính hiện đại, tính kinh tế và khả năng duy trì công suất thiết kế của thiết bị.
Tùy theo chủng loại hàng mà thời hạn bảo hành cũng được người bán tiêu chuẩn hóa, khi mua bán không cần thỏa thuận.
Đối với sản phẩm mới, sản phẩm đơn chiếc hoặc sản phẩm có tính chất kỹ thuật phức tạp, các bên có thể thỏa thuận cụ thể về thời gian bảo hành Trong trường hợp mua bán, nếu người mua có lợi thế, thời gian bảo hành có thể được kéo dài.
Thời gian bảo hành thường bắt đầu từ ngày người bán giao hàng cho người mua, có thể được xác định theo một khoảng thời gian nhất định hoặc theo thời gian mà thiết bị sản xuất một lượng sản phẩm cụ thể.
2.8.3 Trách nhiệm của người bán trong thời hạn bảo hành:
Trong thời gian bảo hành, nếu thiết bị hoặc máy móc gặp sự cố hoặc không đúng theo hợp đồng, người bán có trách nhiệm khắc phục lỗi hoặc thay thế hàng hóa bằng sản phẩm mới chất lượng tốt hơn Việc này phải được thực hiện kịp thời tại địa điểm đã thỏa thuận.
Trước khi tiến hành khắc phục và bồi thường, bên bán có quyền xác minh nguyên nhân hỏng hóc của thiết bị máy móc, bao gồm việc kiểm tra liệu người mua hoặc người sử dụng có phải là nguyên nhân gây ra lỗi hay không Nếu xác định có lỗi từ phía người mua hoặc người sử dụng, bên bán sẽ được miễn trách nhiệm.
Trong điều khoản bảo hành, có những trường hợp không được bảo hành, bao gồm: phụ tùng thay thế, thiết bị bị hao mòn tự nhiên, và thiệt hại do bên mua gây ra như lắp ráp không đúng hướng dẫn, bảo quản kém, sử dụng quá tải, cũng như những hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Đ IỀU KHOẢN 9: P ENALTY : N HỮNG QUY ĐỊNH VỀ PHẠT VÀ BỒI THƯỜNG
Trong trường hợp một bên vi phạm hợp đồng, điều khoản này quy định các biện pháp áp dụng khi hợp đồng không được thực hiện, dù là toàn bộ hay một phần Mục tiêu của điều khoản này là đảm bảo quyền lợi của bên bị vi phạm và khôi phục lại tình trạng ban đầu của hợp đồng.
Thứ nhất, ngăn ngừa đối phương có ý định không thực hiện hay thực hiện không tốt hợp đồng.
Thứ hai, xác định số tiền phải trả nhằm bồi thường thiệt hại gây ra.
Nếu người bán giao hàng chậm, sẽ áp dụng các khoản phạt như sau: tuần đầu tiên không tính phạt; từ tuần thứ hai đến tuần thứ năm, phạt 1% giá trị hàng giao chậm mỗi tuần; từ tuần thứ sáu trở đi, phạt 2% mỗi tuần, nhưng tổng số tiền phạt không vượt quá 10% tổng giá trị hàng giao chậm.
- Phạt giao hàng không phù hợp về số lượng và chất lượng.
- Phạt do chậm thanh toán.
- Phạt 1 tỷ lệ phần trăm của số tiền đến thời hạn thanh toán, tính theo thời hạn chậm thanh toán
Ví dụ: 1% của số tiền chậm thanh toán/ tháng.
Lãi suất chậm thanh toán thường được xác định dựa trên tỷ lệ chiết khấu chính thức, lãi suất hợp pháp công bố hoặc lãi suất nợ quá hạn của các ngân hàng, và có thể được cộng thêm một tỷ lệ phần trăm nhất định.
Trong trường hợp chậm thanh toán, kể từ ngày đến hạn, số tiền chưa thanh toán sẽ bị tính lãi Lãi suất áp dụng là lãi suất nợ quá hạn của ngân hàng cộng thêm 2%.
2.10 Điều khoản 10: Insurance : B ảo hiểm
Bảo hiểm hàng hóa là hình thức đảm bảo giảm thiệt hại khi các rủi ro xảy ra
Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là hình thức bảo hiểm nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro bên ngoài có thể gây tổn thất trong quá trình vận chuyển hoặc lưu kho Bảo hiểm này áp dụng cho hàng hóa được vận chuyển bằng bất kỳ phương tiện nào, cả trong lãnh thổ Việt Nam và quốc tế.
2.10.1 Đối tượng bảo hiểm hàng hóa:
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, hàng hóa thường đối mặt với nhiều rủi ro Do đó, việc bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu trở thành một yếu tố quan trọng để bảo vệ tài sản này.
Bộ Tài chính đã ban hành quyết định số 254/TCCDBN vào ngày 25/5/1990, cho phép mọi hàng hóa xuất nhập khẩu hoạt động trong vùng nội thủy và hàng hải Việt Nam, không phân biệt thành phần kinh tế, đều có quyền tham gia bảo hiểm tại các công ty bảo hiểm.
Bộ Tài chính cấp giấy phép hoạt động.
2.10.2 Phân loại hợp đồng bảo hiểm:
Hợp đồng bảo hiểm được chia thành 2 loại:
Hợp đồng bảo hiểm chuyến là loại hợp đồng bảo hiểm áp dụng cho từng chuyến hàng cụ thể, với hiệu lực chỉ trong thời gian vận chuyển hàng hóa đó Mỗi hợp đồng sẽ bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro trong quá trình giao nhận hàng hóa, đảm bảo quyền lợi cho người vận chuyển và chủ hàng.
Trách nhiệm của công ty bảo hiểm đối với hàng hóa sẽ chấm dứt khi hàng được vận chuyển từ kho của đơn vị vận chuyển đến kho của đơn vị nhận hàng.
Hợp đồng bảo hiểm bao, hay còn gọi là hợp đồng bảo hiểm mở, là loại hợp đồng bảo hiểm áp dụng cho nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
Sử dụng hợp đồng chuyến có thể khiến công ty phải chịu chi phí bảo hiểm cao, trong khi hợp đồng bảo hiểm bao giúp tiết kiệm đáng kể khoản chi này.
2.10.3 Cách giám định – bồi thường tổn thất:
Khi hàng hóa gặp rủi ro, công ty bảo hiểm sẽ cử chuyên viên giám định được ủy quyền để tiến hành đánh giá Họ sẽ xác định nguyên nhân gây ra rủi ro và mức độ thiệt hại của hàng hóa.
Dựa trên kết quả giám định của chuyên viên và hợp đồng bảo hiểm đã ký giữa công ty và khách hàng, công ty bảo hiểm sẽ tiến hành tính toán mức độ tổn thất cũng như giá trị bồi thường phù hợp.
2.10.4 Thủ tục các bước mua bảo hiểm:
Khi doanh nghiệp, công ty có nhu cầu muốn mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, sẽ thực hiện các bước cơ bản sau:
- Liên hệ với công ty bảo hiểm, xin tư vấn về loại bảo hiểm thích hợp, yêu cầu được bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
Nội dung chính về trên giấy yêu cầu bảo hiểm:
Thông tin về người được bảo hiểm
Thông tin về hàng hóa được bảo hiểm
Các chứng từ đính kèm
Phần kê của đại lý, công ty môi giới
Nghiệp vụ của công ty bảo hiểm
Sau khi nhận được yêu cầu, công ty bảo hiểm sẽ gửi một tờ đơn yêu cầu bảo hiểm Doanh nghiệp cần điền đầy đủ thông tin vào đơn và gửi lại cho công ty bảo hiểm để hoàn tất quy trình.
Sau khi hoàn tất thủ tục, công ty bảo hiểm sẽ gửi cho bạn một giấy chứng nhận bảo hiểm để ký xác nhận Bộ giấy chứng nhận này bao gồm một bản chính và một bản sao, giúp bạn dễ dàng trong việc thực hiện các thủ tục cần thiết và lưu trữ thông tin.
2.11 Điều khoản 11: Force majeure: N êu các sự kiện được cho là bất khả kháng và không thể thực hiện được hợp đồng
2.11.1 Sự kiện bất khả kháng là gì?
Đ IỀU KHOẢN 11: F ORCE MAJEURE : N ÊU CÁC SỰ KIỆN ĐƯỢC CHO LÀ BẤT KHẢ KHÁNG VÀ KHÔNG THỂ THỰC HIỆN ĐƯỢC HỢP ĐỒNG
kháng và không thể thực hiện được hợp đồng
2.11.1 Sự kiện bất khả kháng là gì?
Sự kiện bất khả kháng là những tình huống không thể dự đoán và nằm ngoài sự kiểm soát của con người, ngay cả khi đã thực hiện đầy đủ các biện pháp cần thiết.
Ví dụ: Công ty A ở Mỹ ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty B ở Việt
Nam, hai bên thỏa thuận A sẽ thực hiện thanh toán đầy đủ cho B trong thời hạn
10 ngày, kể từ ngày nhận được hàng hóa từ B.
Trong thời gian này, một cuộc khủng bố đã xảy ra tại Mỹ, gây thiệt hại nặng nề về tài sản cho bên A, dẫn đến việc bên A không còn khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với bên B.
2.11.2 Điều kiện để sự kiện coi là bất khả kháng: a Đây là sự kiện xảy ra khách quan (foreign)
- Sự kiện tự nhiên là thiên tai (lũ lụt, hạn hán,…); dịch bệnh.
Sự kiện do con người gây ra bao gồm chiến tranh, đảo chính và đình công, cùng với việc các cơ quan có thẩm quyền ban hành quy định trong các văn bản pháp luật và thay đổi chính sách.
- Sự kiện do các bên thỏa thuận: mất điện, lỗi mạng… b Đây là sự kiện không thể lường trước được (unexpected) - yếu tố bất ngờ
Sự kiện bất khả kháng phải xảy ra một cách độc lập và không nằm trong ý chí của các bên ký kết hợp đồng Điều này có nghĩa là sự kiện này không thể được dự đoán tại thời điểm ký hợp đồng hoặc trong quá trình thực hiện hợp đồng cho đến khi xảy ra vi phạm Đồng thời, bên bị ảnh hưởng cần phải thực hiện đầy đủ các biện pháp cần thiết trong khả năng cho phép của mình.
Khi một bên trong hợp đồng gặp phải tình huống bất khả kháng, hành vi của bên đó sẽ không bị coi là có lỗi Theo quy định tại Khoản 2 Điều 584, pháp luật dân sự không yêu cầu bồi thường cho hành vi xảy ra trong hoàn cảnh này.
2.11.3 Những nhiệm vụ phải làm để dược miễn trách hiệm khi trường hợp bất khả kháng xảy ra:
Muốn được miễn trách nhiệm do sự kiện bất khả kháng, bên vi phạm phải:
(1) Thông báo ngay cho bên kia bằng văn bản theo khoản 1 Điều 295 LTM về trường hợp được miễn trách nhiệm và những hậu quả có thể xảy ra;
(2) Chứng minh đã xảy ra sự kiện bất khả kháng;
(3) Chứng minh sự kiện bất khả kháng ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng;
(4) Chứng minh đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép nhưng không thể khắc phục.
2.11.4 Hệ quả khi xảy ra sự kiến bất khả kháng:
Bên vi phạm sẽ được miễn trách nhiệm nếu không thực hiện nghĩa vụ, thực hiện không đầy đủ hoặc không đúng theo hợp đồng đã ký kết.
- Kéo dài thời hạn thực hiện hợp đồng nếu việc thực hiện hợp đồng bị chậm trễ.
- Chấm dứt các quan hệ hợp đồng giữa hai bên.
Đ IỀU KHOẢN 12: C LAIM : K HIẾU NẠI
Khiếu nại là quá trình giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng hoặc hòa giải, trong đó một bên yêu cầu đối tác bồi thường cho những tổn thất và vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
2.12.2 Thời hạn trong điều khoản khiếu nại:
Thời hạn khiếu nại là khoảng thời gian cần thiết để các bên thực hiện thủ tục giải quyết tranh chấp Thời gian khiếu nại liên quan đến số lượng thường ngắn hơn so với thời gian khiếu nại về chất lượng.
Theo Điều 318 của Luật Thương mại Việt Nam năm 2005, nếu các bên không quy định thời hạn khiếu nại, thời hạn khiếu nại về số lượng là 3 tháng và về chất lượng là 6 tháng kể từ ngày giao hàng.
- Người đi khiếu nại phải viết đơn khiếu nại bao gồm 2 vấn đề chính: Lý do đi khiếu nại và yêu cầu của người khiếu nại.
Để tiến hành khiếu nại, bạn cần gửi đơn kèm theo các tài liệu chứng minh như biên bản giám định, chứng từ hàng hóa, chứng từ bảo hiểm và chứng từ vận tải Những tài liệu này sẽ giúp xác minh và tính toán mức độ tổn thất một cách chính xác.
2.12.4 Trách nhiệm và nghĩa vụ
Trong trường hợp hàng hóa có hư hỏng, mất mát,…người mua khi đi khiếu nại phải có trách nhiệm:
– Giữ nguyên tình trạng hàng hóa, bảo quản cẩn thận
– Mời các bên có liên quan đến lập các biên bản cần thiết (Biên bản giảm định, biên bản đổ vỡ, biên bản hư hỏng mất mát,…)
– Gửi đơn khiếu nại đúng thời hạn đã thỏa thuận
Bên bán khi bị khiếu nại phải:
– Kiểm tra hồ sơ khiếu nại
– Khẩn trương trả lời đơn khiếu, vì nếu không trả lời thì luật pháp các nước có thể coi như là đồng ý với đơn khiếu nại.
2.12.5 Cách thức giải quyết khiếu nại
Khi bị khiếu nại bên bán có thể chọn một trong các cách sau đây để giải quyết:
Giao tiếp hàng hóa bị thiếu hụt
Nhận lại hàng hóa hư hỏng và thay bằng hàng hóa mới Cách này thường áp dụng khi mua bán nguyên vật liệu, máy móc thiết bị.
Giảm giá hoặc khấu trừ tiền hàng tương ứng với tổn thất của hàng hóa bị khiếu nại, áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
Đ IỀU KHOẢN 13: A RBITRATION : Q UY ĐỊNH LUẬT VÀ AI LÀ NGƯỜI ĐỨNG
phân xử trong trường hợp hợp đồng bị vi phạm
2.13.1 Khái niệm giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại
Giải quyết tranh chấp thương mại qua Trọng tài thương mại là phương pháp hiệu quả, trong đó Trọng tài viên đóng vai trò bên thứ ba độc lập, giúp chấm dứt xung đột bằng cách đưa ra phán quyết có tính ràng buộc, yêu cầu các bên liên quan tôn trọng và thực hiện quyết định này.
2.13.2 Đặc điểm của giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại
Trọng tài là hình thức giải quyết tranh chấp thương mại không thuộc thẩm quyền của cơ quan nhà nước, được các bên tranh chấp tự nguyện lựa chọn Phương thức này mang lại tính linh hoạt và nhanh chóng trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh giữa các đương sự.
Trọng tài chỉ có thể can thiệp và giải quyết các tranh chấp thương mại khi nhận được yêu cầu từ các bên liên quan, và những tranh chấp này phải nằm trong phạm vi thẩm quyền của trọng tài Điều này có nghĩa là tranh chấp phải phát sinh từ hoạt động thương mại giữa các bên.
+ Tranh chấp phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại;
+ Tranh chấp khác giữa các bên mà pháp luật quy định được giải quyết bằng trọng tài.
Trong giải quyết tranh chấp thương mại, chủ thể chính là các Trọng tài viên, hoạt động thông qua Hội đồng trọng tài Hội đồng này có thể bao gồm một Trọng tài viên độc lập hoặc một nhóm nhiều Trọng tài viên.
- Thứ ba, giải quyết tranh chấp thương mại bằng Trọng tài thương mại đảm bảo sự kết hợp hai yếu tố: thỏa thuận và phán quyết
- Thứ tư, trọng tài là một cơ chế giải quyết tranh chấp đảm bảo tính bí mật
2.13.3 Các hình thức trọng tài thương mại
Trọng tài thương mại tồn tại dưới hai hình thức, đó là trọng tài vụ việc và trọng tài quy chế. a Trọng tài vụ việc
Trọng tài vụ việc là một hình thức trọng tài cổ điển, đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu Đặc điểm nổi bật của trọng tài vụ việc bao gồm tính linh hoạt, khả năng giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, cũng như sự bảo mật trong quá trình xử lý.
Trọng tài vụ việc chỉ được thành lập khi có tranh chấp xảy ra và sẽ tự động chấm dứt hoạt động sau khi giải quyết xong tranh chấp.
Trọng tài vụ việc không có trụ sở thường trực và bộ máy điều hành, vì chỉ được thành lập để giải quyết tranh chấp theo thỏa thuận của các bên, đồng thời cũng không có danh sách Trọng tài viên riêng Trong khi đó, trọng tài quy chế lại có những đặc điểm riêng biệt.
Trọng tài quy chế là phương thức giải quyết tranh chấp tại Trung tâm trọng tài, tuân theo Luật Trọng tài thương mại năm 2010 và quy tắc tố tụng của trung tâm đó Đặc điểm nổi bật của trọng tài quy chế bao gồm tính linh hoạt, tính bảo mật và khả năng thi hành phán quyết hiệu quả.
Trọng tài quy chế được thực hiện thông qua các Trung tâm trọng tài, là những tổ chức phi chính phủ độc lập, không thuộc hệ thống cơ quan nhà nước.
Các Trung tâm trọng tài có tư cách pháp nhân độc lập, được quy định tại Khoản 1 Điều 27 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, với con dấu và tài khoản riêng Để trở thành tổ chức có tư cách pháp nhân, các Trung tâm trọng tài phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo Điều 74 Bộ luật dân sự năm 2015.
+ Được thành lập hợp pháp;
+ Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ;
+ Có tài sản độc lập với cá nhân, pháp nhân khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó;
+ Nhân danh mình tham gia các quan hệ pháp luật một cách độc lập.
Các Trung tâm trọng tài được tổ chức và quản lý một cách đơn giản và gọn nhẹ, với Ban điều hành và Ban thư ký Cơ cấu và bộ máy của Trung tâm được quy định bởi điều lệ riêng Ban điều hành bao gồm Chủ tịch, một hoặc nhiều Phó Chủ tịch, và có thể có Tổng thư ký do Chủ tịch bổ nhiệm Chủ tịch Trung tâm trọng tài cũng là một Trọng tài viên Trung tâm có danh sách Trọng tài viên, những người tham gia giải quyết tranh chấp khi được chọn hoặc chỉ định.
Mỗi Trung tâm trọng tài có quyền tự quyết định lĩnh vực hoạt động và quy tắc tố tụng riêng, dựa trên khả năng chuyên môn của đội ngũ Trọng tài viên Điều này cần được ghi rõ trong Điều lệ của Trung tâm Trong quá trình hoạt động, các Trung tâm có thể mở rộng hoặc thu hẹp phạm vi hoạt động, tuy nhiên, điều này phải được sự chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Thứ năm, hoạt động xét xử của Trung tâm trọng tài được tiến hành bởi các
Trọng tài viên của Trung tâm.
Đ IỀU KHOẢN 14: O THER TERMS AND CONDITIONS : G HI NHỮNG QUY ĐỊNH KHÁC NGOÀI NHỮNG ĐIỀU KHOẢN ĐÃ KỂ TRÊN
ngoài những điều khoản đã kể trên
Tùy thuộc vào những quyết định riêng của bên mua và bán thì trong điều khoản
14 sẽ có thêm những quy định khác ngoài những điều khoản đã nói đến trong hợp đồng.
VÍ DỤ VỀ HỢP ĐỒNG NGOẠI THƯƠNG THỰC TẾ
HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU GẠO
Thứ hai , ngày 1 tháng 6 năm.2020.
Hợp đồng này xác nhận việc mua và bán mặt hàng gạo đã xát gốc tại Việt Nam.
GIỮA (Sau đây gọi là Bên mua): Tập đoàn Thương mại Quốc tế Philippines
(PITC) Địa chỉ: Điện thoại (Telex): Fax: Được đại diện bởi Ông (bà): Ông Ramon Lopez
Công ty TNHH Nông sản Vĩnh Phát, với địa chỉ tại Lầu 1, số nhà 93, đường Tôn Đức Thắng, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam, được đại diện bởi Ông/Bà Lê Thị Mộng Tuyền Điện thoại liên hệ là 0763951999.
Hai bên mua và bán trên đây đồng ý mua và bán mặt hàng dưới đây theo những điều kiện sau đây:
III.1 TÊN HÀNG: Gạo Việt Nam đã xát
III.2 QUY CÁCH PHẨM CHẤT HÀNG HÓA:
- Hạt bị hư: không quá 2%
- Hạt bạc bụng: không quá 8%
- Mức độ xát: mức độ thông thường
III.3 SỐ LƯỢNG: 60.000 tấn 10% tùy theo sự lựa chọn của người mua.
III.4 BAO BÌ ĐÓNG GÓI: Đóng gói trong bao đay đơn, mới, mỗi bao 50kg tịnh.
+ 45.000 tấn giao trong ngày 14/7/2020 ở cảng Manila + 15.000 tấn giao trước ngày 14/8/2020 ở cảng Davao
III.6 GIÁ CẢ: 497,3 USD/tấn
III.7 THANH TOÁN: Thanh toán bằng thư tín dụng trả ngay không hủy ngang
Người mua sẽ mở một thư tín dụng không hủy ngang với hình thức thanh toán ngay lập tức vào tài khoản của Ngân hàng Aribank, và yêu cầu các chứng từ chuyển nhượng cần thiết để thực hiện việc thanh toán.
- Trọn bộ hóa đơn thương mại.
- Trọn bộ vận đơn sạch hàng đã chất lên tàu.
- Giấy chứng nhận trọng lượng và chất lượng do người giám sát độc lập phát hành.
- Giấy chứng nhận xuất xứ.
- Giấy chứng nhận vệ sinh thực vật.
- Giấy chứng nhận khử trùng.
- Bảng kê hàng hóa (danh sách đóng gói)
- Giấy chứng nhận vệ sinh trên tàu sẵn sàng cho hàng hóa vào.
III.8 KIỂM ĐỊNH TRƯỚC KHI GIAO HÀNG: Người mua có quyền kiển định hàng hóa trước khi giao hàng.
III.9 BẢO HIỂM: Do người mua chịu.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, bất hòa hoặc khiếu nại liên quan đến hợp đồng này mà không thể giải quyết qua hòa giải hoặc thương lượng, các bên sẽ đưa vụ việc ra tòa hoặc trọng tài để được giải quyết.
Tại cảng giao hàng, hàng hóa sẽ được xếp lên tàu với tỷ lệ xếp dỡ cụ thể trong điều kiện thời tiết thuận lợi, trong thời gian 24 giờ liên tục, trừ chủ nhật và ngày lễ, trừ khi những ngày này được sử dụng để bốc xếp Thời gian xếp hàng bắt đầu vào 13 giờ nếu thông báo tàu sẵn sàng trước 12 giờ trưa, hoặc vào 8 giờ sáng ngày làm việc tiếp theo nếu thông báo sau 12 giờ trưa Người mua hoặc chủ tàu sẽ chịu trách nhiệm và chi phí cho vật chèn lót Việc kiểm kiện trên bờ do người bán thực hiện và chịu chi phí, trong khi kiểm kiện trên tàu do người mua hoặc chủ tàu đảm nhiệm Tất cả các loại thuế tại cảng giao hàng do người bán chịu, và các khoản thưởng phạt liên quan đến thời gian xếp hàng sẽ được quy định trong hợp đồng thuê tàu, cùng với các điều khoản khác theo hợp đồng.
III.12 ĐIỀU LUẬT ÁP DỤNG: Hợp đồng này sẽ áp dụng theo luật pháp của Việt Nam và Philippines
Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng này tuân theo quy định tại Điều 01 của ấn bản số 412 do Phòng Thương mại Quốc tế phát hành.
Vinacontrol Việt Nam sẽ đảm nhiệm việc kiểm định và giám sát chất lượng, trọng lượng, số lượng bao, cũng như tình trạng bao gói của gạo trắng gốc Việt Nam tại nhà máy và kho Chi phí cho việc kiểm định này sẽ do bên bán chịu.
III.15 NHỮNG ĐIỀU KHOẢN KHÁC
Tất cả những thuật ngữ thương mại dùng trong hợp đồng này được diễn giải theo ấn bản 1990 và những phụ lục của nó.
Hợp đồng bán hàng được lập tại TP.Hồ Chí Minh vào ngày 1/6/2020, với tổng cộng 4 bản, trong đó có 2 bản gốc bằng tiếng Anh, mỗi bên giữ 2 bản Đại diện bên mua và đại diện bên bán đã ký kết hợp đồng này.
(Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu)
* So với lý thuyết thì hợp đồng thực tế không có nhiều khác biệt cụ thể được thể hiện như bảng sau:
Bảng so sánh các điều khoản trong lý thuyết và thực tế:
Lý thuyết Hợp đồng xuất khẩu gạo
Claim: nêu các quy định cần thực hiện trong trường hợp một bên trong hơp đồng muốn khiếu nại bên kia
Những điều kiện giao hàng
Commodity : Phần mô tả hàng hóa
Quality : Mô tả chất lượng hàng hóa
Quantity : Số lượng hoặc trọng lượng hàng hóa tùy theo đơn vị tính toán
Packing and Marking: quy cách đóng gói bao bì và nhãn hiệu hàng hóa
Shipment : thời hạn và địa điểm giao hàng
Price : ghi rõ đơn giá theo điều kiện thương mại lựa chọn và tổng số tiền thanh toán của hợp đồng
phương thức thanh toán quốc tế lựa chọn
Warranty: nội dung bảo hành hàng hóa
Insurance: Bảo hiểm hàng hóa
Arbitration: quy định luật và ai là người đứng ra phân xử trong trường hợp hợp đồng bị vi phạm
Penalty: Những quy định về phạt và bồi thường trong trường hợp có một bên vi phạm hợp đồng
Force majeure: nêu các sự kiện được cho là bất khả kháng và không thể thực hiện được hợp đồng
Other terms and conditions : ghi những quy định khác ngoài những điều khoản đã kể trên.
Hợp đồng ngoại thương sẽ có những điều khoản khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của từng công ty và loại hàng hóa trong giao dịch Một số điều khoản có thể được điều chỉnh để phù hợp với mặt hàng và nhu cầu của hai bên tham gia thương mại.