Tính cấp thiết của nghiên cứu đề tài luận án
Cơ sở hạ tầng (CSHT) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội và cải thiện đời sống dân sinh của mỗi quốc gia và địa phương.
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) là phần cứng thiết yếu của hệ thống cơ sở hạ tầng, bao gồm các công trình phục vụ cho hoạt động kinh tế - xã hội và an ninh quốc phòng CSHTKT bao gồm hệ thống giao thông, bưu chính - viễn thông, cung cấp điện, nước, thoát nước, vệ sinh đô thị, kho bãi, cảng biển và sân bay Việc đầu tư và phát triển CSHTKT không chỉ ảnh hưởng lớn đến sự đồng bộ của hệ thống cơ sở hạ tầng mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
Nhiều quốc gia, bao gồm cả những nước đang phát triển và phát triển, đều nhận thức rằng đầu tư của Nhà nước vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật là một hình thức đầu tư công thiết yếu cho sự phát triển kinh tế.
Từ những năm 50, 60 của thế kỷ XX, các nước phát triển đã chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) Họ nhận thấy rằng để đầu tư vào CSHTKT phát triển hiệu quả, phục vụ tốt cho nền kinh tế và an sinh xã hội, trách nhiệm chính thuộc về khu vực công, đặc biệt là Nhà nước Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc đầu tư và cung cấp các dịch vụ CSHTKT.
Không có nền kinh tế nào có thể hoạt động hiệu quả mà thiếu sự tham gia thích hợp của nhà nước, ngay cả khi vai trò của nhà nước được giới hạn ở mức tối thiểu Trong lĩnh vực đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật, nhà nước đóng vai trò quan trọng như một nhà quản lý, nhà đầu tư công, nhà cung ứng dịch vụ công, và người kiểm soát.
Phát triển nền kinh tế thị trường (KTTT) gặp nhiều khó khăn trong đầu tư cơ sở hạ tầng kinh tế (CSHTKT) khi thiếu sự can thiệp của nhà nước Thứ nhất, đầu tư vào CSHTKT yêu cầu nguồn lực tài chính lớn mà không phải tư nhân nào cũng có khả năng đáp ứng Nhà nước, với vai trò quan trọng, có thể huy động nguồn lực từ thuế và các nguồn khác để phát triển CSHTKT Thứ hai, doanh nghiệp tư nhân thường tập trung vào lợi nhuận, trong khi đầu tư vào CSHTKT lại phục vụ phúc lợi xã hội và phát triển lâu dài, dẫn đến thời gian hoàn vốn kéo dài và lợi nhuận thấp Thứ ba, việc tư nhân hóa CSHTKT có thể dẫn đến độc quyền, làm giảm phúc lợi xã hội Cuối cùng, sự cấu kết giữa nhà đầu tư tư nhân và quan chức nhà nước có thể làm suy yếu sức mạnh của nguồn lực nhà nước, dẫn đến tham nhũng và bòn rút tài nguyên.
Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011-2020 xác định xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng đồng bộ, đặc biệt là giao thông và hạ tầng đô thị, là một trong ba khâu đột phá chiến lược cho sự phát triển bền vững Nghị quyết số 13-NQ/TW đặt mục tiêu đến năm 2020 tập trung mọi nguồn lực để giải quyết tắc nghẽn và hình thành hệ thống kết cấu hạ tầng tương đối đồng bộ, với các công trình hiện đại Để thực hiện các mục tiêu này, Việt Nam cần một khoản đầu tư lớn vào kết cấu hạ tầng kỹ thuật, không thể chỉ dựa vào ngân sách nhà nước Nhà nước cần có cơ chế và chính sách phù hợp để thu hút nguồn vốn từ các thành phần kinh tế khác nhau Chính phủ đã ban hành các chương trình và nghị định nhằm khai thác tối đa nguồn lực cho đầu tư xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng, đặc biệt là thông qua hình thức đối tác công tư (PPP) Tuy nhiên, kết quả thu hút vốn từ khu vực tư nhân trong giai đoạn 2011-2020 vẫn còn hạn chế.
Năm 2015, tổng vốn đầu tư toàn quốc đạt hơn 700 nghìn tỷ đồng và trên 500 triệu USD, chưa bao gồm nguồn vốn tư nhân đầu tư vào các công trình dịch vụ công cộng, y tế, giáo dục, văn hóa - thể thao và du lịch.
Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM) là đô thị đặc biệt, đóng vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục của cả nước, với 0,6% diện tích và 7% dân số Tuy nhiên, TP HCM đang đối mặt với nhiều thách thức như kết cấu hạ tầng yếu kém, ùn tắc giao thông, ngập nước và ô nhiễm môi trường, cản trở sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống người dân Để khắc phục tình trạng này, Nghị quyết Đại hội Đại biểu Đảng bộ TP.HCM lần thứ IX đã đề ra 6 chương trình đột phá, trong đó tập trung vào giảm ùn tắc giao thông, ngập nước và ô nhiễm môi trường Tuy nhiên, việc thực hiện các chương trình này gặp nhiều khó khăn, như huy động nguồn lực xã hội hóa và giải quyết tình trạng ngập nước chưa bền vững Nghị quyết Đại hội Đại biểu Đảng bộ TP HCM lần thứ X cũng chỉ ra rằng quy hoạch và quản lý đô thị chưa đáp ứng nhu cầu phát triển, cần có biện pháp mạnh mẽ để thu hút đầu tư công – tư.
Chính quyền Thành phố Hồ Chí Minh đã nỗ lực phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) trong nhiều năm, nhưng thực trạng hiện tại vẫn chưa đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội Trách nhiệm chính trong việc này thuộc về Nhà nước, bao gồm Chính quyền Trung ương và địa phương, với vai trò quản lý, đầu tư công, cung ứng dịch vụ công và kiểm soát Để khắc phục những hạn chế và đạt mục tiêu xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh trở thành đô thị đặc biệt, hiện đại, với chất lượng sống tốt đến năm 2020 và tầm nhìn 2025, cần tập trung mọi nguồn lực để đẩy mạnh xây dựng CSHTKT đồng bộ, hiện đại, kết nối với các tỉnh thành trong vùng Việc này đòi hỏi sự thu hút và phát huy mọi nguồn lực xã hội, cùng với việc nâng cao vai trò của Nhà nước và Chính quyền địa phương trong phát triển đầu tư CSHTKT.
Nghiên cứu sinh đã lựa chọn đề tài "Vai trò của Nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh" cho luận án Tiến sĩ kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế, nhằm khám phá những yếu tố thiết yếu trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay.
Mục đích, ý nghĩa của việc nghiên cứu đề tài luận án
Mục đích của nghiên cứu này là làm rõ vai trò của Nhà nước trong việc phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) tại TP HCM Nghiên cứu nhằm cung cấp luận cứ khoa học để hoàn thiện cơ chế và chính sách ưu đãi đầu tư, từ đó huy động mọi nguồn lực tập trung vào phát triển CSHTKT Điều này sẽ tạo ra bước đột phá trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho Thành phố.
Nghiên cứu về vai trò của nhà nước trong phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại TP HCM có ý nghĩa quan trọng đối với cả nước, hỗ trợ thực hiện chiến lược xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng hiện đại tại đô thị lớn nhất Việt Nam Đồng thời, đề tài cũng làm rõ cơ sở khoa học về đầu tư công trong lĩnh vực này, góp phần thực hiện hiệu quả Luật Đầu tư công (2014) Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp luận cứ khoa học cho việc rà soát và điều chỉnh quy hoạch xây dựng kết cấu hạ tầng tại TP HCM và khu vực Đông Nam Bộ.
Luận án sẽ đề xuất với Chính phủ việc sửa đổi, bổ sung các cơ chế và chính sách không còn phù hợp, đồng thời kiến nghị với chính quyền địa phương TP.HCM các biện pháp nhằm nâng cao vai trò của chính quyền trong việc phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại Thành phố, góp phần thúc đẩy sự phát triển của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và cả nước.
Kết cấu của Luận án
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo và Phụ lục, nội dung Luận án kết cấu thành 4 Chương, gồm:
Chương 1: Tổng quan các nghiên cứu liên quan đến vai trò của nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật
Chương 2 trình bày cơ sở lý luận về vai trò quan trọng của nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại các thành phố cấp tỉnh Nhà nước không chỉ đóng vai trò quản lý, mà còn là động lực chính trong việc thu hút nguồn vốn đầu tư, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của các dự án hạ tầng Chính sách và chiến lược của nhà nước ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư Sự phối hợp giữa nhà nước và các bên liên quan là yếu tố quyết định trong việc phát triển hạ tầng kỹ thuật, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy kinh tế địa phương.
Chương 3: Thực trạng vai trò của Nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
Chương 4 đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao vai trò của nhà nước trong việc phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại Thành phố Hồ Chí Minh Các giải pháp này bao gồm việc tăng cường quản lý nhà nước, cải thiện chính sách đầu tư, khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và nâng cao năng lực cho các cơ quan chức năng Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác quy hoạch và phối hợp giữa các đơn vị liên quan để đảm bảo sự phát triển đồng bộ và bền vững cho hệ thống hạ tầng kỹ thuật trong thành phố.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN VAI TRÒ CỦA NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI SỰ PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CƠ SỞ HẠ TẦNG KỸ THUẬT
Tổng quan các công trình nghiên cứu đã công bố liên quan đến vai trò của nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật
của nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật
1.1.1 Tổng quan các nghiên cứu đã công bố ở nước ngoài liên quan đến vấn đề vai trò của nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật
1.1.1.1 Một số trường phái lý thuyết về vai trò kinh tế của nhà nước trong phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật
Thị trường tự do có nhiều ưu việt, khuyến khích cạnh tranh và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước Tuy nhiên, tư tưởng cốt lõi của trường phái tự do mới nhấn mạnh việc áp dụng cơ chế thị trường với mức độ can thiệp nhất định từ chính phủ để đảm bảo sự ổn định và công bằng trong nền kinh tế.
Trong nền kinh tế thị trường, sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế không phải là điều bị phản đối, mà chỉ là sự can thiệp quá đáng L W Erhard trong tác phẩm “Sự phồn vinh đến từ cạnh tranh” đã so sánh vai trò của nhà nước như một trọng tài trong trận đấu bóng đá, trong khi tư nhân được ví như các vận động viên Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của cạnh tranh và vai trò điều tiết hợp lý của nhà nước để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Theo KTTT, trách nhiệm của chính phủ là xây dựng và thực hiện các chính sách kinh tế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân cả về vật chất lẫn tinh thần Chính phủ không can thiệp trực tiếp vào hoạt động kinh tế và không được phép bao biện hay làm thay công việc của doanh nghiệp Các chủ doanh nghiệp cần tự chịu trách nhiệm với công việc của mình.
Lý thuyết về nền kinh tế hỗn hợp của Paul Samuelson (1970) nhấn mạnh rằng hệ thống thị trường là một trật tự kinh tế tinh vi, tạo ra sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, cơ chế thị trường có thể dẫn đến "thất bại thị trường", gây ra khủng hoảng, lạm phát, thất nghiệp, bất bình đẳng thu nhập và tác động tiêu cực đến môi trường Để khắc phục những vấn đề này, các nền kinh tế hiện đại áp dụng mô hình hỗn hợp giữa thị trường và sự can thiệp của nhà nước nhằm đảm bảo sự phát triển kinh tế hiệu quả, công bằng và ổn định.
1.1.1.2 Một số nghiên cứu tiêu biểu về vai trò của nhà nước trong đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật với tính chất là một loại hàng hóa công, dịch vụ công
Adam Smith (1776) trong tác phẩm "Sự thịnh vượng của các quốc gia" đã khởi xướng tư tưởng thị trường tự do cạnh tranh thông qua khái niệm "bàn tay vô hình" Tuy nhiên, ông cũng nhận ra rằng trong "của cải" của xã hội có những hàng hóa và dịch vụ mà thị trường không thể cung cấp hoặc cung cấp một cách không hiệu quả Những hàng hóa này có đặc tính "tính không loại trừ" và "tính không tranh giành", khác với hàng hóa do khu vực tư nhân cung cấp, vốn có tính loại trừ và tính tranh giành Các nhà kinh tế học sau này đã gọi những hàng hóa này là hàng hóa công cộng.
“hàng hóa công”, trong đó, cơ sở hạ tầng kỹ thuật đa phần là hàng hóa công [95].
J.B Nugent (1991) trong tác phẩm của mình đã định nghĩa hàng hóa công cộng là những hàng hóa mà mọi người có thể cùng nhau sử dụng mà không làm giảm khả năng sử dụng của người khác, trái ngược với hàng hóa cá nhân Hai tiêu chuẩn đánh giá hàng hóa công cộng bao gồm tính không độc quyền và khả năng sử dụng chung Nugent cũng chỉ ra vai trò quan trọng của nhà nước trong việc sản xuất và cung ứng hàng hóa công cộng, đặc biệt là cơ sở hạ tầng kinh tế Ông nêu ra hai vấn đề chính: thứ nhất, khi hàng hóa công cộng không loại trừ ai, sẽ dẫn đến tình trạng không ai muốn chi tiền cho hoạt động đó; thứ hai, do nhu cầu và sở thích của con người rất khác nhau, việc đánh giá và sử dụng hàng hóa công cộng sẽ diễn ra theo nhiều cách khác nhau.
J B Nugent cũng đã chỉ ra là “Cần có hoạt động tập thể” Nugent đã định nghĩa: Hoạt động tập thể là những hoạt động nhằm tạo ra, duy trì hàng hóa công cộng Hàng hóa công cộng không thể do một cá nhân sản xuất, vì cá nhân không tự bỏ tiền ra để tạo nên một sản phẩm mà nhiều người cùng hưởng thụ Mặt khác, chi phí tạo ra và bảo dưỡng hàng hóa công cộng thường khá lớn và gặp khó khăn.
Các lập luận của Nugent đã gián tiếp khẳng định vai trò không thể thiếu của
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất, bảo dưỡng và duy trì hàng hóa công cộng Sự hợp tác giữa nhà nước và khu vực tư nhân, hay còn gọi là hợp tác công tư, là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo hiệu quả trong việc cung cấp và duy trì các dịch vụ công cộng.
Muhammad Shahid Alam (1993) trong bài viết "Chính phủ và thị trường trong các chiến lược phát triển kinh tế" đã phân tích vai trò của Chính phủ và thị trường trong các chiến lược kinh tế Ông chỉ ra rằng thị trường vừa là căn cứ vừa là đối tượng của các chiến lược này Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc lấp đầy những "khoảng trống" mà thị trường không thể giải quyết, đặc biệt là trong việc đảm bảo cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho sự phát triển kinh tế xã hội ở quy mô lớn Đồng thời, các chiến lược phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật cũng được xác định là đặc hữu của Chính phủ, chủ yếu được thực hiện thông qua nguồn lực tài chính của nhà nước, trong khi việc thu hút vốn đầu tư từ khu vực tư nhân chỉ mang tính chất bổ trợ.
1.1.1.3 Một số nghiên cứu tiêu biểu về vai trò của nhà nước trong đầu tư công vào phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
Joyce Kolko (1991) trong tác phẩm "Cải cách cơ cấu nền kinh tế thế giới" đã phân tích các cuộc khủng hoảng và tái cấu trúc kinh tế toàn cầu trước năm 1990, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái cấu trúc đầu tư công Bà cho rằng, chính phủ cần ưu tiên đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật để hỗ trợ tái cấu trúc các ngành nông nghiệp, công nghiệp và thương mại Kolko cũng đã tổng kết kinh nghiệm tái cấu trúc của một số quốc gia như Mỹ, Đức và Italy sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ 1970, chỉ ra rằng thành công trong tái cấu trúc đều dựa vào việc sử dụng hiệu quả đầu tư công vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
Theo E Anderson (2006), đầu tư công đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo thông qua việc tăng cường tích lũy tài sản Chính phủ chi tiêu vào tài sản công để khắc phục các thất bại của thị trường, nơi mà khu vực tư nhân không cung cấp hàng hóa hiệu quả Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào chi tiêu, vai trò của Chính phủ trong đầu tư công sẽ bị hạn chế, làm giảm khả năng cung cấp hạ tầng công cộng Trong bối cảnh hợp tác công tư (PPP), phần lớn chi đầu tư đến từ khu vực tư nhân nhằm cung cấp hàng hóa và dịch vụ công, trong khi Chính phủ vẫn giữ vai trò giám sát, quản lý, chịu rủi ro và là người mua tài sản cuối cùng.
Zhang (2011) trong nghiên cứu về mô hình tăng trưởng nội sinh đa ngành đã chỉ ra mối quan hệ giữa đầu tư công vào phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) và sự thay đổi trong tăng trưởng cũng như chuyển dịch cơ cấu kinh tế Kết quả nghiên cứu cho thấy, khi Chính phủ thu thuế và tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng như cảng biển, đường cao tốc, đường sắt và các hạ tầng mềm như hệ thống pháp luật và công nghệ thông tin, sẽ làm tăng năng suất của các hàng hóa trung gian, từ đó ảnh hưởng tích cực đến năng suất của ngành và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Theo Udayan (2004), Chính phủ cung cấp hai loại hàng hóa công cộng: hàng hóa có thể tích lũy như cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng không thể tích lũy, như chi tiêu cho cảnh sát hoặc bảo trì đường bộ, mang lại hiệu quả tức thì hơn Do đó, Chính phủ phải đối mặt với sự đánh đổi giữa mục tiêu dài hạn của việc tích lũy hàng hóa vốn công cộng và nhu cầu ngắn hạn trong việc cung cấp dịch vụ công Nghiên cứu của Mamatzaki (2007) cũng cho thấy rằng đầu tư công vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật giúp giảm chi phí cho hầu hết các ngành công nghiệp và thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông vận tải.
Phương hướng giải quyết các vấn đề nghiên cứu của đề tài luận án
1.2.1 Mục tiêu nghiên cứu đề tài luận án
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là làm rõ cơ sở lý luận và đánh giá khách quan thực trạng vai trò của nhà nước trong việc phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại TP.HCM Nghiên cứu sẽ đề xuất các định hướng phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật và giải pháp nhằm nâng cao vai trò của nhà nước trong lĩnh vực này đến năm 2020, với tầm nhìn mở rộng đến năm 2030.
Các mục tiêu cụ thể:
Xây dựng khung lý thuyết để phân tích và đánh giá vai trò của Nhà nước trong việc phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại một thành phố cấp tỉnh Đánh giá thực trạng một cách khách quan về vai trò của Nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại TP HCM, nhằm phát hiện những hạn chế, yếu kém và nguyên nhân, cũng như những vấn đề cần giải quyết trong giai đoạn tới.
Xác định nhu cầu đầu tư và các định hướng chiến lược phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) tại TP HCM là cần thiết để đề xuất giải pháp nâng cao vai trò của Nhà nước trong việc phát triển đầu tư CSHTKT, hướng tới mục tiêu đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030.
* Các câu hỏi nghiên cứu chủ yếu (để làm rõ hơn mục tiêu nghiên cứu):
Sự phát triển đầu tư CSHTKT trên địa bàn một thành phố cấp tỉnh theo những nội dung và hình thức chủ yếu nào?
Khung lý thuyết cần thiết cho việc phân tích và đánh giá thực trạng đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) tại TP HCM bao gồm các yếu tố như vai trò của nhà nước trong việc thúc đẩy đầu tư, chính sách hỗ trợ và quản lý đầu tư công Để nâng cao vai trò của nhà nước, cần đề ra các giải pháp cụ thể như cải thiện môi trường đầu tư, tăng cường hợp tác công tư, và phát triển các chính sách khuyến khích đầu tư bền vững Việc đánh giá thực trạng hiện tại sẽ giúp xác định những điểm mạnh và hạn chế, từ đó xây dựng các chiến lược hiệu quả nhằm thu hút nguồn vốn đầu tư cho CSHTKT tại thành phố.
Nhà nước đã có vai trò như thế nào đối với sự phát triển đầu tư CSHTKT trên địa bàn TP HCM giai đoạn vừa qua?
Nhu cầu đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) tại TP HCM giai đoạn 2016-2020 và tầm nhìn đến năm 2030 đang ở mức cao, với cơ cấu đầu tư cần được xác định rõ ràng Khả năng đáp ứng nguồn vốn ngân sách thành phố cũng cần được xem xét kỹ lưỡng Để thúc đẩy đầu tư CSHTKT, Nhà nước, Chính phủ Trung ương và chính quyền địa phương cần giải quyết các vấn đề cấp bách, bao gồm việc lập kế hoạch đầu tư hợp lý, tìm kiếm nguồn vốn và cải thiện cơ chế chính sách Việc thực hiện các giải pháp này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của TP HCM trong tương lai.
1.2.2 Đối tượng nghiên cứu và giới hạn phạm vi nghiên cứu đề tài luận án
Đối tượng nghiên cứu của đề tài luận án là vai trò của Nhà nước trong việc phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại Thành phố Hồ Chí Minh.
* Giới hạn phạm vi nghiên cứu đề tài
Luận án này nghiên cứu sâu về phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) và vai trò quan trọng của Nhà nước, Chính phủ Trung ương cùng chính quyền Thành phố Hồ Chí Minh trong việc thúc đẩy đầu tư vào CSHTKT tại địa phương Nội dung tập trung vào các phương pháp và chiến lược nhằm cải thiện đầu tư CSHTKT, từ đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế bền vững cho thành phố.
Luận án nghiên cứu phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) tại TP.HCM, bao gồm các lĩnh vực giao thông vận tải, cấp điện, công nghệ thông tin - truyền thông, cấp thoát nước, quản lý chất thải rắn, và ứng phó với biến đổi khí hậu Những loại hạ tầng này đã được xác định trong các mục tiêu và định hướng phát triển tại “Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội TP.HCM đến năm 2020, tầm nhìn đến 2025” và “Quy hoạch chung xây dựng TP.HCM đến năm 2025”, được phê duyệt bởi Thủ tướng Chính phủ.
Luận án sẽ xác định cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của nhà nước trong việc thu hút và sử dụng các nguồn lực tài chính, bao gồm vốn ngân sách, vốn tư nhân và vốn vay nước ngoài, nhằm đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại TP HCM.
Luận án nghiên cứu vai trò của nhà nước trong phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật qua bốn phương diện: Nhà quản lý, Nhà đầu tư, Nhà cung cấp dịch vụ công và Người kiểm soát Những vai trò này được phân tích chi tiết, nhằm làm rõ vị thế và sự đa dạng của nhà nước trong quản lý nhà nước tổng thể.
Luận án nghiên cứu vai trò của nhà nước trung ương và chính quyền thành phố trong việc phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại TP.HCM, đồng thời không đề cập đến vai trò của nhà nước ở cấp quận, huyện và phường xã.
Luận án không đi sâu vào từng lĩnh vực của hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) tại TP HCM, cũng như không phân tích cụ thể về quản lý, sử dụng, vận hành và khai thác các công trình hạ tầng kỹ thuật trong khu vực Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng không tập trung vào các nguồn lực khác như nhân lực và đất đai phục vụ cho việc đầu tư phát triển CSHTKT trong thành phố.
Luận án nghiên cứu các nước trong khu vực Châu Á, bao gồm Philippines, Thái Lan, Trung Quốc, Hàn Quốc và Singapore, với những điểm tương đồng về văn hóa, nhằm rút ra bài học từ cả những thành công lẫn thất bại của họ.
Bài viết phân tích đối tượng nghiên cứu trong không gian TP HCM, đồng thời đánh giá mối quan hệ giữa thành phố này với Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và toàn quốc Điều này diễn ra trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào khu vực và toàn cầu.
Về thời gian: Phân tích, đánh giá thực trạng đối tượng nghiên cứu thời kỳ
2006-2015; đề xuất phương hướng, giải pháp cho giai đoạn 2016-2020, tầm nhìn đến năm 2030.
1.2.3 Cách tiếp cận đối tượng nghiên cứu và các phương pháp nghiên cứu đề tài luận án
1.2.3.1 Cách tiếp cận đối tượng nghiên cứu của đề tài luận án.
Bài viết nghiên cứu về cách tiếp cận đối tượng từ góc độ Quản lý kinh tế, tập trung vào vai trò của Nhà nước Trung ương và chính quyền địa phương TP.HCM trong phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) Nghiên cứu này phân tích bốn vai trò cụ thể của Nhà nước và chính quyền địa phương, bao gồm: Nhà quản lý, Nhà đầu tư, Nhà cung cấp dịch vụ công, và Người kiểm soát, nhằm làm rõ sự ảnh hưởng của các chủ thể này đối với sự phát triển đầu tư CSHTKT tại TP.HCM.
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật trên địa bàn một thành phố cấp tỉnh
2.1.1 Cơ sở hạ tầng kỹ thuật trên địa bàn một thành phố cấp tỉnh
2.1.1.1 Khái niệm và phân loại cơ sở hạ tầng
Theo Từ điển ngoại thương và tài chính Anh – Việt hiện đại (1999), thuật ngữ "Infrastructure" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "cơ sở hạ tầng" (CSHT) Các từ điển tiếng Anh và tiếng Pháp phổ biến khác cũng sử dụng thuật ngữ tương tự để chỉ khái niệm này.
Kết cấu hạ tầng, theo nghĩa gốc từ tiếng La tinh, bao gồm hai thành tố: “Infra” nghĩa là dưới và “structure” nghĩa là kết cấu Do đó, cách dịch sát nghĩa nhất của từ “Infrastructure” sang tiếng Việt là “kết cấu hạ tầng”, được thể hiện trong các văn bản luật như Luật Ngân sách Nhà nước (2015) và Luật đầu tư công (2014) Trong luận án, cụm từ “Cơ sở hạ tầng” cũng được hiểu tương tự với thuật ngữ “kết cấu hạ tầng”.
Cơ sở hạ tầng (CSHT) là hệ thống phức tạp gồm các công trình kỹ thuật thiết yếu cho hoạt động kinh tế - xã hội, phân bổ ngành nghề và cư dân CSHT được phân loại thành hai loại: hàng hóa công cộng với tính không loại trừ và không tranh giành, và hàng hóa phi công cộng, tức là các công trình thương mại có khả năng loại trừ hợp lý Hệ thống CSHT của nền kinh tế bao gồm: (i) CSHT vật chất kỹ thuật, như cầu cống và hệ thống giao thông; (ii) CSHT công nghiệp và thương mại, bao gồm nhà máy và trung tâm thương mại; (iii) CSHT nhân lực và thông tin, với lực lượng lao động và công nghệ thông tin Từ góc độ xã hội, CSHT bao gồm cơ sở hạ tầng kỹ thuật phục vụ kinh tế và dân sinh, cùng với cơ sở hạ tầng xã hội như nhà ở và cơ sở văn hóa Đối với các thành phố lớn, CSHT bao gồm hệ thống giao thông, công trình kỹ thuật thông tin, và các dịch vụ công cộng, cũng như hệ thống tạo dựng đô thị sinh thái và không gian cảnh quan.
Cơ sở hạ tầng (CSHT) là tập hợp các hệ thống phức tạp, liên hoàn phục vụ cho hoạt động kinh tế và dân sinh CSHT thường được chia thành hai bộ phận lớn: cơ sở hạ tầng kỹ thuật và cơ sở hạ tầng xã hội Tuy nhiên, sự phân chia này chỉ mang tính tương đối, vì nhiều công trình CSHT đồng thời phục vụ cả sản xuất và đời sống của người dân, như lưới điện, hệ thống thủy lợi, đường giao thông, hệ thống thông tin liên lạc và cấp thoát nước Bên cạnh đó, các công trình này còn góp phần đảm bảo an ninh, quốc phòng và bảo vệ Tổ quốc.
2.1.1.2 Bản chất kinh tế và đặc trưng của cơ sở hạ tầng kỹ thuật
(1) Bản chất kinh tế của CSHTKT
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật được xem là tài sản vật chất và dịch vụ công cộng, với hai đặc điểm chính là tính không loại trừ và tính không tranh giành.
Theo Adam Smith (1776), hàng hóa công cộng với hai đặc điểm cốt lõi
Hàng hóa công cộng được định nghĩa bởi hai đặc điểm chính: tính không loại trừ và tính không tranh giành Khác với hàng hóa do khu vực tư nhân cung cấp, hàng hóa công cộng cho phép nhiều người cùng sử dụng mà không ai bị loại trừ, ngay cả khi không trả tiền Tính không tranh giành có nghĩa là việc tiêu dùng của một người không làm giảm khả năng tiêu dùng của người khác Theo J.B Nugent (1991), hàng hóa công cộng không thuộc sở hữu riêng và không có sự cạnh tranh trong việc sử dụng, đảm bảo rằng mọi người đều có quyền truy cập và hưởng lợi từ những hàng hóa này.
CSHTKT chủ yếu là hàng hóa công cộng, không thể cung cấp chỉ cho những người sẵn lòng trả phí, và không thể sử dụng giá cả để phân bổ hiệu quả Khu vực tư nhân thường không đáp ứng tốt cho những hàng hóa này, thường tính giá cao hoặc cung cấp số lượng ít Do đó, nhà nước cần đảm nhận vai trò cung cấp hạ tầng kỹ thuật và các hàng hóa có đặc điểm "tính không loại trừ" và "tính không tranh giành".
Nhà nước có trách nhiệm sản xuất và cung cấp hàng hoá công cộng cho công dân, điều này được gọi là dịch vụ công Dịch vụ công là hoạt động của nhà nước nhằm đảm bảo cung ứng hàng hoá công cộng, phục vụ nhu cầu của người dân.
Dịch vụ công bao gồm các hoạt động phục vụ nhu cầu thiết yếu của toàn xã hội, đảm bảo mọi người dân đều được hưởng mà không bị loại trừ Những dịch vụ này do nhà nước cung cấp, không nhằm mục tiêu lợi nhuận, nhằm bù đắp cho các thiếu sót của thị trường Trong khi đó, dịch vụ do các chủ thể xã hội và tư nhân cung ứng với mục tiêu lợi nhuận được xem là dịch vụ thông thường.
(2) Đặc trưng cơ bản của cơ sở hạ tầng kỹ thuật:
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật có 6 đặc trưng cơ bản sau:
CSHTKT được hình thành và duy trì thông qua sự hợp tác giữa nhà nước và khu vực tư nhân, nhằm phục vụ lợi ích chung cho toàn xã hội, không chỉ cho một cá nhân.
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) mang đặc trưng của ngành kinh tế và vùng kinh tế mà nó phục vụ, với các yêu cầu riêng biệt tùy thuộc vào đặc điểm sản phẩm và trình độ công nghệ Chẳng hạn, trong nông nghiệp, mạng lưới thủy lợi được ưu tiên, trong khi ngành hàng hải lại cần hệ thống cảng phát triển CSHTKT còn phản ánh rõ nét tính chất vùng, vì việc xây dựng và vận hành phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, đặc điểm phát triển các ngành kinh tế, chiến lược phát triển kinh tế xã hội tương lai, cũng như đời sống văn hóa và phong tục tập quán của người dân trong khu vực.
Hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) mang tính hệ thống và đồng bộ, với mỗi thành tố có mối quan hệ khăng khít và liên kết chặt chẽ với các thành tố khác Tính hệ thống và đồng bộ này được thể hiện qua mối quan hệ giữa từng ngành như công nghiệp và nông nghiệp với toàn bộ hệ thống CSHTKT, ví dụ, chúng chỉ hoạt động hiệu quả khi có sự phát triển đồng bộ của giao thông, thông tin liên lạc, và cung cấp điện, nước Ngoài ra, tính hệ thống cũng được xem xét giữa các vùng trong quốc gia, cũng như giữa các quốc gia trên toàn cầu Trong lĩnh vực hàng không, vận tải biển, đường sắt liên vận, và bưu chính viễn thông, các quốc gia cần thiết lập sự liên thông và phối hợp để đảm bảo giao lưu và kết nối hiệu quả với bên ngoài.
Các công trình cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) là những sản phẩm mang tính xã hội, phục vụ cho nhiều ngành và người dân Mặc dù mỗi loại hình CSHTKT có những đặc điểm riêng, nhưng chúng đều có tính chất của hàng hóa công cộng, đáp ứng nhu cầu chung của cộng đồng.
Các công trình cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và đời sống, với bản chất là cung cấp dịch vụ công Dịch vụ này ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội và tác động đến sức cạnh tranh của từng ngành cũng như nền kinh tế Giá cả cao của dịch vụ CSHTKT có thể làm tăng giá thành sản phẩm, từ đó giảm sức cạnh tranh Hơn nữa, hiệu quả thấp trong cung cấp dịch vụ CSHTKT có thể làm giảm tính hấp dẫn của môi trường kinh doanh và cản trở đầu tư Đầu tư vào CSHTKT thường đòi hỏi nguồn vốn lớn, thu hồi vốn chậm và lợi nhuận thấp, do đó, việc đánh giá hiệu quả đầu tư cần xem xét không chỉ trong từng ngành mà còn ở tổng thể hiệu quả kinh tế - xã hội mà nó mang lại.
2.1.1.3 Đặc thù và phân loại cơ sở hạ tầng kỹ thuật trên địa bàn một thành phố cấp tỉnh phạm vi một quốc gia, nhà nước thường tiến hành phân loại đơn vị hành chính làm cơ sở để hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội, xây dựng chính quyền địa phương phù hợp với từng loại đơn vị hành chính Trong đó, mức phân loại cao nhất ở các nước theo mô hình liên bang thì nước liên bang chia thành các bang, các vùng hoặc nước cộng hòa thuộc liên bang, còn ở các nước không phải là liên bang thì thường nước chia thành tỉnh và thành phố cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương Đối với Việt Nam, theo Điều 110Hiến pháp (2013) “nước chia thành tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương” [73];còn theo Điều 2 Luật tổ chức chính quyền địa phương (2015) thì “Tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương” gọi chung là cấp tỉnh Cũng theo luật này, Thành phố
Vai trò của nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật trên địa bàn thành phố cấp tỉnh
2.2.1 Cơ sở lý luận chung về vai trò của Nhà nước đối với hoạt động phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật của nền kinh tế quốc dân
2.2.1.1 Nhà nước giữ Vai trò là nhà quản lý sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật của nền kinh tế quốc dân
Quản lý nhà nước về kinh tế là sự tác động có tổ chức và pháp quyền của nhà nước lên nền kinh tế quốc dân, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực kinh tế trong và ngoài nước Hoạt động đầu tư đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với mục tiêu sử dụng vốn để đạt được lợi ích kinh tế Do đó, quản lý nhà nước đối với hoạt động đầu tư là sự can thiệp có tổ chức và pháp lý nhằm tận dụng hiệu quả các nguồn lực và cơ hội, hướng tới mục tiêu phát triển đầu tư bền vững.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật (CSHTKT) của nền kinh tế quốc dân Điều này thể hiện qua việc sử dụng quyền lực nhà nước để điều phối và giám sát quá trình đầu tư, đảm bảo sự phát triển bền vững Nhà nước không chỉ là trung tâm quyền lực của hệ thống chính trị mà còn là chủ thể quản lý vĩ mô, góp phần thúc đẩy sự phát triển CSHTKT trong nền kinh tế.
Sự cần thiết khách quan của quản lý nhà nước đối với phát triển đầu tư CSHTKT của nền KTQD:
(i) Quản lý đầu tư từ nguồn vốn của nhà nước - Đầu tư công
Nhà nước cần quản lý chặt chẽ hoạt động đầu tư công vì đây là nguồn vốn nhà nước, bao gồm cả vốn vay trong và ngoài nước Do đó, hầu hết các dự án đầu tư công đều có Ban quản lý dự án (QLDA), đóng vai trò đại diện cho nhà nước trong việc quản lý vốn đầu tư Các Ban QLDA có nhiệm vụ biến nguồn vốn thành hiện thực đầu tư, có thể tồn tại tạm thời trong suốt thời gian dự án lớn, quan trọng, hoặc hoạt động thường xuyên ngay cả khi không có dự án nào, quản lý nhiều dự án cùng lúc.
Sự quản lý của các Ban QLDA không thể tách rời khỏi sự giám sát của các cơ quan QLNN khác, vì nếu thiếu sự quản lý này, các Ban QLDA có thể gây hại đến lợi ích quốc gia do thiếu nhận thức về các vấn đề không chuyên ngành Đồng thời, các Ban QLDA cũng có thể không hoàn thành trách nhiệm trong việc đại diện cho sở hữu vốn, dẫn đến việc sử dụng vốn không đúng mục đích, kém hiệu quả, và thậm chí có thể xảy ra tham nhũng hoặc lạm dụng tài sản công.
Quản lý đầu tư từ nguồn vốn tư nhân đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng và phát triển kinh tế, mang lại hiệu quả cao và tạo nhiều việc làm Đầu tư tư nhân không chỉ cải thiện đời sống người dân mà còn làm phong phú thêm sản phẩm và dịch vụ, nâng cao năng suất và công nghệ Vì vậy, khuyến khích đầu tư tư nhân, cả trong và ngoài nước, trở thành nhiệm vụ trọng tâm của nhà nước Nhà nước cần quản lý hoạt động đầu tư tư nhân để định hướng và hỗ trợ thành công, vì sản phẩm đầu tư cơ sở hạ tầng có tính khó sửa chữa và có thể gây tổn thất lớn nếu thất bại Đầu tư cũng ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội, từ nguyên liệu đến lao động, do đó, nhà nước cần chủ động loại trừ các tác động tiêu cực ngay từ đầu và phát triển các ảnh hưởng tích cực cho cộng đồng Quản lý nhà nước về đầu tư tư nhân giúp đảm bảo các chính sách đầu tư ổn định, từ đó thu hút được nhiều nguồn vốn hơn.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý vĩ mô nhằm thúc đẩy sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật của nền kinh tế quốc dân.
Trước thế kỷ XX, nhà nước đóng vai trò là pháp nhân duy nhất có khả năng huy động nguồn lực xã hội nhằm phát triển và duy trì trật tự, an toàn xã hội Là tác nhân chính trong việc thúc đẩy sự phát triển, đặc biệt là tăng trưởng kinh tế, nhà nước có quy mô và phạm vi rộng lớn, bao gồm các mô hình nhà nước phúc lợi và nhà nước chi phối Do đó, chi tiêu của nhà nước thường rất tốn kém để thực hiện các chức năng của mình.
Từ cuối thế kỷ XX, nhiều quốc gia đã bắt đầu xem xét lại vai trò và chức năng của nhà nước, tập trung vào việc giảm thiểu sự can thiệp vào nền kinh tế Điều này bao gồm việc hạn chế sự tham gia của nhà nước trong quá trình sản xuất, điều chỉnh giá cả và thương mại, nhằm giảm bớt các chi tiêu tốn kém.
Nhà nước hiện đại không chỉ thực hiện các chức năng pháp quyền cơ bản và công quản truyền thống, mà còn mở rộng thêm các chức năng mới như bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên, ổn định dân số và phát triển nguồn nhân lực Theo Ngân hàng Thế giới (1997), nhà nước hiện đại có ba chức năng chính: chức năng tối thiểu, chức năng trung gian và chức năng mở rộng Chức năng tối thiểu liên quan đến việc cung cấp hàng hóa công cộng và bảo vệ người nghèo; chức năng trung gian giải quyết các vấn đề ngoại ứng, điều tiết độc quyền và cung cấp dịch vụ bảo hiểm xã hội; trong khi chức năng mở rộng tập trung vào việc phối hợp hoạt động giữa khu vực tư nhân và tái phân phối tài nguyên.
Nhận thức và thực hiện các chức năng này phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia và từng nhà nước trong các giai đoạn lịch sử nhất định.
Nét mới trong quan niệm về chức năng của nhà nước hiện đại bao gồm hai yếu tố chính: (i) Nhà nước cần phải hiệu quả thay vì tối thiểu hay tối đa để đảm bảo sự phát triển bền vững; (ii) Nhà nước có vai trò bổ sung và hỗ trợ thị trường, không trực tiếp lãnh đạo hay thay thế các hoạt động kinh tế của thị trường.
Nhà nước đang chuyển từ vai trò trực tiếp và đơn độc trong việc thúc đẩy phát triển sang vai trò hợp tác, xúc tác và tạo điều kiện cho sự phát triển Sức mạnh của nhà nước không chỉ nằm ở khả năng quản lý các vấn đề mà còn ở khả năng chia sẻ trách nhiệm và phối hợp với các tác nhân khác để đạt được các mục tiêu chung Do đó, nhà nước cần phân chia gánh nặng phát triển cho thị trường và xã hội dân sự, đồng thời chuyển dần sang chức năng phục vụ xã hội dân sự là chính.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý vĩ mô sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật của nền kinh tế quốc dân Điều này bao gồm việc áp dụng các công cụ quản lý cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu quản lý trong từng giai đoạn phát triển.
Nội dung quản lý nhà nước về phát triển đầu tư CSHTKT của nền kinh tế quốc dân.
Ban hành và thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật, bao gồm đầu tư công, đầu tư theo hình thức đối tác công tư (PPP) và đầu tư tư nhân, là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững Các quy định này không chỉ tạo ra khung pháp lý rõ ràng mà còn thu hút nguồn vốn đầu tư, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và cải thiện chất lượng các dự án đầu tư Việc tổ chức thực hiện nghiêm túc các văn bản này sẽ góp phần đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình đầu tư và phát triển hạ tầng.
Xây dựng và tổ chức thực hiện các chiến lược, chương trình, kế hoạch, quy hoạch, giải pháp, chính sách phát triển đầu tư CSHTKT của nền KTQD
Theo dõi, cung cấp thông tin về sự phát triển đầu tư CSHTKT, về quản lý và sử dụng vốn đầu tư xây dựng CSHTKT.
Kinh nghiệm của một số nước về vai trò của nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật và bài học cho Thành phố Hồ Chí Minh 68
2.3.1 Kinh nghiệm ở một số nước về vai trò của nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật
2.3.1.1 Kinh nghiệm điển hình của Philippines về Chính phủ sử dụng biện pháp hành chính gây cản trở đối với nhà đầu tư nước ngoài thực hiện hợp đồng dự án PPP Đó là Dự án xây dựng Nhà ga số 3 của sân bay quốc tế Ninoy Aquino Dự án này đã hoàn thành 98%, nhưng trên 3 năm không thể đưa vào sử dụng, dẫn đến tranh chấp pháp lý giữa chủ đầu tư là Công ty Fraport AG của Đức và chính phủ Philippines mà hoàn toàn không do lỗi của nhà đầu tư Lý do tranh chấp pháp lý: Tổng thống Philippines - bà Gloria Arroyo, đã chính thức hủy bỏ hợp đồng mà Chính phủ Philippines dưới thời của Tống thống Ramos đã ký, vì bà cho rằng các quan chức ở các đời tổng thống trước đã câu kết với chủ đầu tư làm thiệt hại cho Philippines Việc tranh chấp kéo dài từ tháng 12/2002 đến hết 2005 vẫn chưa giải quyết xong, mặc dù chủ đầu tư đã kiện lên Toà án tối cao của Philippines và Tòa trọng tài quốc tế của Phòng thương mại quốc tế đặt tại Singapore.
Ông Vipul Bhagat, giám đốc IFC Philippines, nhận định rằng bất kỳ nhà đầu tư nước ngoài nào muốn đầu tư vào Philippines đều sẽ nghĩ ngay đến trường hợp của Fraport AG Dù kết quả của vụ việc này như thế nào, nó vẫn để lại ấn tượng tiêu cực về sức hấp dẫn của môi trường đầu tư và kinh doanh tại Philippines.
2.3.1.2 Kinh nghiệm của Thái Lan về vai trò của Nhà nước đối với sự phát triển đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật dịch vụ công
Nhà nước tích cực tập trung chi đầu tư công xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng cốt lõi để thu hút đầu tư nước ngoài.
Từ năm 1998 đến 2003, Chính phủ Thái Lan đã đầu tư khoảng 5,3-15,4% GDP hàng năm vào cơ sở hạ tầng giao thông, sân bay, cảng biển, điện, nước và bưu chính viễn thông Nhờ những nỗ lực này, Thái Lan hiện có hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật tốt nhất trong khu vực, với các sân bay quốc tế và cảng biển hiện đại.
Nhà nước áp dụng chính sách khuyến khích đầu tư với nhiều ưu đãi cạnh tranh, bao gồm giảm thuế thu nhập doanh nghiệp từ 30% xuống chỉ còn 2-10% cho các ngành ưu tiên như cơ sở hạ tầng Đồng thời, chính phủ cũng hỗ trợ giảm chi phí trung gian, như giá thuê đất và dịch vụ văn phòng, nhằm thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực cơ sở hạ tầng kinh tế.
Chính phủ quản lý và điều phối toàn bộ nguồn vốn ODA, xác định mức vay và chuẩn bị phương án trả nợ cho từng chương trình, dự án ODA Tại Thái Lan, mọi khoản vay không được coi là nguồn thu ngân sách, trong khi các khoản trả nợ phải được tính vào chi phí để cân đối ngân sách quốc gia hàng năm.
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu vào năm 2008-2009, Chính phủ đã tập trung vào cải cách hệ thống hành chính công để thu hút đầu tư, đồng thời củng cố cơ sở hạ tầng và phòng chống lũ lụt sau các trận lũ lịch sử năm 2010 Để khôi phục niềm tin của các nhà đầu tư, Chính phủ đã phê duyệt khoản vay 350 tỷ baht cho quản lý nguồn nước và phát triển, cũng như ban hành Luật vay đầu tư hạ tầng kết nối vận tải trị giá 2,2 nghìn tỷ baht (66,7 tỷ USD) Các dự án chính bao gồm xây dựng đường sắt tốc độ cao, nâng cấp hệ thống đường ray, hoàn thành 10 tuyến đường sắt tại Băng Cốc, và cải thiện hệ thống đường bộ kết nối các hành lang kinh tế ASEAN, cùng với việc củng cố cảng biển và xây dựng đường cao tốc tới biên giới phía Tây, kết nối với cảng biển nước sâu Dawei tại Myanmar.
2.3.1.3 Kinh nghiệm của Trung Quốc về Chính phủ thực hiện chính sách thu hút, khuyến khích đầu tư tư nhân trong và ngoài nước phát triển CSHTKT
Năm 1979, Trung Quốc đã ban hành Bộ luật Đầu tư hợp tác quốc tế, mở ra chính sách thu hút đầu tư nước ngoài Kết quả là, từ năm 1979 đến năm 2005, tổng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Trung Quốc đã đạt gần 600 tỷ USD từ 200 quốc gia, đưa Trung Quốc đứng vị trí thứ 4 thế giới về chỉ số này Sự gia nhập của Trung Quốc vào WTO đã thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa dòng vốn đầu tư quốc tế vào nền kinh tế nước này.
Năm 2001, chính sách mở cửa của Trung Quốc được thực hiện với tốc độ nhanh chóng, trong đó Nhà nước ưu tiên đầu tư vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật Đặc biệt, các dự án cơ sở hạ tầng được tập trung vào những khu vực có định hướng thu hút đầu tư nước ngoài.
Trung Quốc đang tập trung vào việc cải thiện hoạt động quản lý nhà nước theo hướng đổi mới, minh bạch và hiệu quả Để đạt được điều này, quốc gia đã tiến hành cải cách bộ máy Chính phủ, chuyển đổi các đơn vị kinh tế tổng hợp thành tổ chức quản lý vĩ mô, đồng thời giảm bớt các đầu mối quản lý chuyên ngành Ngoài ra, Trung Quốc cũng tăng cường hiệu lực cho các cơ quan quản lý và giám sát theo pháp luật Chính phủ được xác định có chức năng chủ yếu là điều tiết kinh tế, giám sát và quản lý thị trường, cũng như quản lý xã hội và cung cấp dịch vụ công.
Để phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật, cần thực hiện hiệu quả chính sách khuyến khích đầu tư tư nhân trong nước, coi kinh tế phi nhà nước là một thành phần quan trọng trong nền kinh tế.
Hiến pháp sửa đổi năm 1988 của Trung Quốc đã chính thức công nhận kinh tế tư nhân, dẫn đến sự bùng nổ mạnh mẽ của các doanh nghiệp tư nhân Trước đó, các doanh nghiệp này không được đăng ký chính thức, nhưng sau chính sách cởi trói, chúng đã phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ vào cuối năm đó.
Từ năm 1989, số lượng doanh nghiệp tư nhân tại Trung Quốc đã tăng lên 90.600 Đến năm 1999, lãnh đạo Trung Quốc khẳng định rằng kinh tế phi nhà nước là một phần quan trọng trong nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa Nhờ vào chính sách khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân, hiện nay, khu vực kinh tế tư nhân đã đóng góp gần 1/3 GDP của cả nước.
2.3.1.4 Kinh nghiệm của Hàn Quốc về vai trò của Nhà nước thu hút vốn ODA, khuyến khích các nhà đầu tư tư nhân vào phát triển CSHTKT
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc can thiệp và điều tiết nền kinh tế thông qua việc phân bổ nguồn vốn qua các ngân hàng nhà nước Đồng thời, chính phủ cũng định hướng phát triển các ngành công nghiệp chủ lực và nâng cao cơ sở hạ tầng kỹ thuật, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Hàn Quốc đã phát triển kinh tế chủ yếu nhờ vào vốn vay nước ngoài và tài trợ tín dụng từ nhà nước cho khu vực tư nhân Nhà nước đã định hướng đầu tư tư nhân thông qua tín dụng và kế hoạch phát triển kinh tế 5 năm, giúp tận dụng hiệu quả khoản vay quốc tế lớn cho các doanh nghiệp trong nước Tuy nhiên, việc vay nợ lớn cũng đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ năm 1997-1998, khi Hàn Quốc ghi nhận nợ nước ngoài lên tới 129,8 tỷ USD vào năm 1999, đứng thứ ba châu Á và thứ sáu thế giới.
Xác định chiến lược phát triển kinh tế phù hợp là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư nước ngoài và sử dụng hiệu quả nguồn vốn ODA cho phát triển cơ sở hạ tầng Chính phủ Hàn Quốc đã áp dụng nguyên tắc khai thác tối đa nguồn lực nội địa kết hợp với việc tận dụng hiệu quả nguồn lực từ bên ngoài.