Cuốn “Tài liệu hướng dẫn các tình huống học phần Luật hình sự” được biên soạn từ kết quả nghiên cứu của đề tài “Xây dựng bộ tình huống điển hình và áp dụng giảng dạy thử nghiệm học phần Luật hình sự tại trường Đại học Luật, Đại học Huế. Mời các bạn cùng tham khảo!
Học phần Luật hình sự và những đặc trưng
Luật hình sự là môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo cử nhân luật tại các cơ sở đào tạo luật ở Việt Nam, được xây dựng trên nền tảng của Bộ luật hình sự năm 2015 và các sửa đổi, bổ sung năm 2017 Môn học này có những đặc điểm cơ bản riêng, đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức pháp lý cho sinh viên.
Học phần Luật Hình sự (LHS) tập trung vào việc giảng dạy các vấn đề liên quan đến tội phạm và hình phạt Nội dung của học phần này bao gồm các khái niệm và đặc điểm cơ bản về tội phạm, hình phạt cùng với các chế định liên quan Cụ thể, học phần Luật hình sự 1 trình bày hệ thống các khái niệm và đặc điểm về tội phạm và hình phạt, trong khi học phần Luật hình sự 2 đi sâu vào các tội phạm cụ thể và hình phạt tương ứng với hành vi phạm tội.
Để xác định có hay không có tội phạm xảy ra, cũng như loại tội phạm và hình phạt áp dụng, người học cần nắm vững quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS) và các văn bản hướng dẫn Ngoài ra, kỹ năng phát hiện vấn đề, tra cứu văn bản pháp luật, áp dụng quy định pháp luật, lập luận và phản biện là rất quan trọng trong việc phân tích các tình huống cụ thể Quá trình này yêu cầu sự phù hợp giữa các tình tiết, dấu hiệu từ các vụ án thực tế và các quy phạm trong BLHS cùng các văn bản hướng dẫn áp dụng.
Học phần LHS là môn học kết hợp lý luận và thực tiễn, được thiết kế để phân tích các quy phạm pháp luật hình sự trong BLHS và các văn bản hướng dẫn Việc làm rõ các quy phạm này thông qua lập luận và đánh giá cụ thể, kèm theo các dẫn chứng từ trường hợp thực tế hoặc giả định Để giải quyết các vấn đề thực tiễn, cần dựa trên cơ sở lý luận và pháp lý, đồng thời áp dụng vào thực tiễn để chứng minh tính đúng đắn và phù hợp của các quy phạm.
Phương pháp giảng dạy môn học này kết hợp giữa thuyết giảng và phương pháp tình huống, nhằm rèn luyện khả năng tra cứu và áp dụng pháp luật cho người học Học viên cần liên hệ thực tiễn để giải quyết các vụ án hình sự cụ thể, nắm bắt tình hình tội phạm cũng như sự thay đổi về hành vi và tính chất của các tội phạm Từ đó, họ có thể đưa ra quan điểm áp dụng đúng đắn và kiến nghị giải pháp hoàn thiện quy định của pháp luật hình sự.
Yêu cầu của tài liệu hướng dẫn các tình huống học phần Luật hình sự
Yêu cầu về kiến thức
Người học cần liên tục cập nhật và nâng cao kiến thức về pháp luật hình sự bằng cách theo dõi các văn bản pháp luật mới nhất Việc thu thập và nghiên cứu các bản án, quyết định của Tòa án sẽ giúp rút ra nhận xét về quy trình giải quyết vụ án hình sự, từ đó đề xuất các kiến nghị và phương pháp giải quyết hiệu quả.
Người học cần nghiên cứu tài liệu liên quan đến phân tích và bình luận các quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS) từ các cơ sở đào tạo, cũng như từ các nhà khoa học và nhà nghiên cứu.
Vận dụng kiến thức đã học vào việc giải quyết các tình huống cụ thể trong tài liệu và các vụ án thực tế là rất quan trọng Việc này không chỉ giúp củng cố hiểu biết mà còn nâng cao khả năng phân tích và ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Yêu cầu về kỹ năng
Người học phải thường xuyên trau dồi, rèn luyện các kỹ năng học tập, nghiên cứu như:
+ Kỹ năng phát hiện vấn đề cần làm rõ và giải quyết trong vụ án;
+ Kỹ năng tra cứu và áp dụng các văn bản pháp luật hình sự liên quan đến các vụ án cần được giải quyết;
+ Kỹ năng lập luận giải quyết vấn đề;
+ Kỹ năng đặt câu hỏi làm sáng tỏ các vấn đề liên quan.
Yêu cầu đối với việc giảng dạy, học tập và nghiên cứu học phần Luật hình sự
Yêu cầu đối với giảng viên
Trước khi đến lớp, giảng viên cần xác định rõ nội dung giảng dạy để lựa chọn các tình huống phù hợp, từ đó đảm bảo đạt được mục tiêu học tập cho người học.
Học đi đôi với hành là nguyên tắc quan trọng trong giảng dạy Giảng viên có thể tạo ra các tình huống khác nhau để khuyến khích khả năng tư duy và tự học của sinh viên, ngay cả khi những tình huống này không xuất hiện trong tài liệu học tập Tuy nhiên, các tình huống này cần phải đáp ứng tiêu chí của tình huống điển hình, nhằm đảm bảo sự nhất quán trong việc truyền đạt kiến thức giữa các giảng viên trong môn Luật hình sự.
Để đảm bảo tính thống nhất trong giảng dạy, giảng viên cần đồng thuận về đáp án được công bố trong tài liệu học tập Trong thực tế, mỗi học phần thường có nhiều giảng viên phụ trách, dẫn đến sự khác biệt về quan điểm trong các vấn đề cụ thể Đặc biệt, môn Luật hình sự, với vai trò là môn học chuyên ngành, yêu cầu sự đồng nhất giữa các giảng viên trong việc lựa chọn và giải quyết các tình huống trong cùng một học phần Việc này không chỉ giúp giảng viên triển khai tình huống một cách nhất quán mà còn giúp sinh viên hiểu vấn đề một cách đồng bộ, tránh tình trạng hiểu khác nhau trong cùng một tình huống.
Giảng viên cần nghiên cứu kỹ lưỡng các tình huống và phương pháp tiếp cận phù hợp để hướng dẫn người học hiệu quả Trước khi lên lớp, giảng viên nên đọc và phân tích các tình huống, từ đó lựa chọn những tình huống liên quan đến nội dung bài học và xác định cách tiếp cận tối ưu cho từng tình huống cụ thể.
Giảng viên áp dụng tình huống trong giảng dạy thông qua các hoạt động như bài tập nhóm, bài tập về nhà và bài kiểm tra, nhằm đảm bảo rằng người học tiếp nhận thông tin một cách đầy đủ và hiệu quả.
Yêu cầu đối với người học
Trước khi đến lớp, người học cần đọc trước nội dung bài học và nghiên cứu các tình huống liên quan trong tài liệu học tập Nếu có vấn đề nào chưa hiểu, người học có thể yêu cầu giảng viên giải thích để nắm rõ hơn.
Trường hợp bài học có liên quan đến các văn bản luật khác, người học cần nghiên cứu văn bản luật đó trước khi đến lớp
Người học cần xác định các sự kiện pháp lý quan trọng trong tình huống để tìm ra quy phạm pháp luật phù hợp, từ đó giải quyết tình huống một cách chính xác.
Các kỹ năng vận dụng trong tình huống Luật hình sự
Kỹ năng phát hiện vấn đề cần giải quyết
Để giải quyết một tình huống pháp lý, người đọc cần phát triển kỹ năng phân loại các tình tiết và dấu hiệu có liên quan Qua đó, họ có thể xác định vấn đề cần giải quyết, từ đó làm rõ tính chất pháp lý của vụ án.
Kỹ năng tra cứu văn bản và áp dụng quy phạm pháp luật
Sau khi nhận diện vấn đề cần giải quyết, người học cần xác định và tra cứu các văn bản pháp luật liên quan Việc này yêu cầu người học tìm kiếm từ những nguồn tài liệu đáng tin cậy, đồng thời cập nhật các văn bản và quy định mới có hiệu lực liên quan đến vấn đề đang được xem xét.
Kỹ năng lập luận
Người học cần phát triển kỹ năng lập luận logic và khoa học dựa trên các quy định pháp luật đã tra cứu, nhằm làm rõ tính chất pháp lý của vụ án Kỹ năng này được hình thành qua ba bước cụ thể, giúp nâng cao khả năng phân tích và giải quyết vấn đề pháp lý một cách hiệu quả.
Bước một, hình thành các vấn đề pháp lý cần giải quyết của tình huống
Giảng viên nên xác định rõ các vấn đề pháp lý cần nghiên cứu để giải quyết, từ đó xây dựng một hệ thống câu hỏi liên quan đến nội dung bài học và tình huống cụ thể nhằm làm sáng tỏ vấn đề.
Người học cần xác định quan hệ pháp luật phát sinh từ tình huống và rút ra những vấn đề mấu chốt qua việc nghiên cứu Để đưa ra quan điểm đúng đắn, cần dựa trên lý luận pháp luật liên quan đến các tình tiết trong tình huống, đồng thời phải đọc kỹ và khoanh vùng các vấn đề quan trọng Việc nắm vững quy định của pháp luật hình sự, bao gồm các văn bản hướng dẫn, là điều kiện cần thiết để áp dụng pháp luật một cách chính xác.
Bước hai, định hướng giải quyết vấn đề pháp lý đã đặt ra trong tình huống
Công việc biên soạn này tập trung vào việc nêu rõ cách tiếp cận và giải quyết vấn đề, xác định kết quả hợp lý cho các câu hỏi đã đặt ra Tài liệu học tập cung cấp định hướng giải quyết vấn đề cụ thể, nhưng trong thực tế giảng dạy, kết luận của giảng viên dựa vào hướng giải quyết mà người học đưa ra Đối với người học, việc chỉ ra căn cứ pháp lý để giải quyết tình huống là rất quan trọng, vì nó quyết định tính chính xác và phù hợp của kết quả Căn cứ pháp lý là cơ sở chứng minh nghiên cứu một cách nghiêm túc và logic Mỗi tình tiết trong vụ án cần thể hiện sự phù hợp để khẳng định hoặc phủ định vấn đề Việc đưa ra căn cứ pháp lý không chỉ đơn thuần là liệt kê, mà cần chỉ rõ điều, khoản liên quan trực tiếp đến vấn đề cần làm sáng tỏ Người học cần tư duy và lập luận dựa trên căn cứ pháp lý để đạt được kết quả chính xác nhất.
Bước ba, kết luận về những vấn đề đã giải quyết trong tình huống
Sau khi trình bày căn cứ pháp lý và lập luận, người giải quyết tình huống cần đưa ra kết luận chắc chắn dựa trên quy định của luật Kết luận này sẽ phản ánh kết quả của các câu hỏi đã được nêu ra để giải quyết tình huống Để đảm bảo tính chính xác, kết luận phải được đưa ra sau khi phân tích kỹ lưỡng các tình tiết liên quan theo quy định pháp luật Cuối cùng, kết luận cần ngắn gọn, xúc tích và phù hợp với nội dung đã thảo luận.
Kỹ năng đặt câu hỏi
Người học cần đặt ra các câu hỏi gợi mở để làm rõ các vấn đề liên quan đến vụ án và nội dung bài học đang nghiên cứu Các câu hỏi này có thể là câu hỏi đóng hoặc mở, và có thể bao gồm cả những câu hỏi giả định nhằm kích thích tư duy và khám phá sâu hơn về chủ đề.
Kỹ năng xác định các tình tiết có ý nghĩa trong giải quyết tình huống
Trong một vụ án, có nhiều tình tiết và dấu hiệu cần được phân loại và hiểu rõ vai trò pháp lý của chúng Đặc biệt, các tình tiết này đóng vai trò quan trọng trong việc định tội, xác định khung hình phạt, cũng như tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
Kỹ năng tư duy phản biện
Trong nhiều vụ án, sự xung đột và mâu thuẫn trong quy phạm pháp luật dẫn đến nhiều hướng giải quyết khác nhau Việc áp dụng xác định tội phạm và hình phạt cũng có sự khác biệt, do đó, người học cần phát triển kỹ năng phản biện để đưa ra quan điểm cá nhân phù hợp và khoa học nhất trong việc giải quyết vấn đề.
Cách thức sử dụng các tình huống Luật hình sự
Việc sử dụng các tình huống Luật hình sự trong giảng dạy, học tập và nghiên cứu đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quy trình thực hiện chặt chẽ Đây là một quá trình phức tạp, yêu cầu các phương pháp phù hợp để đạt được mục tiêu đề ra trong tài liệu học tập.
Sử dụng tình huống trong giảng dạy là phương pháp hiệu quả để nâng cao sự chủ động của người học, điều này cho thấy người học là trung tâm của quá trình dạy - học Sự chủ động này giúp người học nắm vững kiến thức và áp dụng vào các vụ án hình sự thực tiễn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Luật hình sự là một học phần khó, vì vậy trong các lớp đông người, giảng viên cần trình bày lý thuyết trước để học viên nắm vững kiến thức cơ bản Sau đó, có thể đưa ra các tình huống pháp luật đơn giản và thời sự để thu hút sự chú ý của người học Quan trọng là các tình huống Luật hình sự phải dựa trên các trường hợp thực tế từ bản án và quyết định của Tòa án, đồng thời có thể bổ sung một số tình huống giả định liên quan đến nội dung nghiên cứu, nhằm tạo sự hấp dẫn và nâng cao nhận thức, kỹ năng cho người học.
Trong chương trình giảng dạy môn Luật hình sự hiện nay, 40% tổng số giờ giảng là dành cho thảo luận, giúp sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tiễn Giảng viên phải kết hợp giảng dạy lý thuyết với tình huống thực tế, tạo điều kiện cho sinh viên học hỏi và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả Việc sử dụng tình huống Luật hình sự giúp tránh tình trạng nghiên cứu lan man, không có trọng tâm Giảng viên sẽ đưa ra các tình huống mẫu, từ đó sinh viên có thể tham khảo và áp dụng vào các trường hợp tương tự khác.
Giảng viên cần tận dụng hiệu quả giờ thảo luận bằng cách đưa ra các tình huống để người học cùng thảo luận và giải quyết Sau đó, giảng viên sẽ kết luận, nhận xét và chia sẻ kinh nghiệm liên quan đến kiến thức và kỹ năng Phương pháp này không chỉ nâng cao khả năng tư duy, lập luận và đánh giá của người học đối với các vụ án, mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về nội dung và cách giải quyết tình huống một cách chính xác và đúng pháp luật.
Phạm vi và phương pháp lựa chọn tình huống điển hình
Phạm vi để lựa chọn tình huống điển hình
Các tình huống điển hình được lựa chọn tập trung vào các vấn đề sau:
Bài viết này đề cập đến các vấn đề quan trọng trong học phần Luật hình sự 1 (Phần chung) của Việt Nam, bao gồm hiệu lực của Đạo luật hình sự, các khái niệm về tội phạm và cấu thành tội phạm, giai đoạn thực hiện tội phạm, đồng phạm, trách nhiệm hình sự và hình phạt, cũng như quyết định hình phạt Những nội dung này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hệ thống pháp luật hình sự và áp dụng đúng đắn các quy định liên quan.
Trong học phần Luật hình sự 2, chúng ta nghiên cứu các tội phạm cụ thể bao gồm: tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của con người; tội xâm phạm sở hữu; tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế; tội phạm liên quan đến ma túy; tội xâm phạm an toàn công cộng và trật tự công cộng; cùng với các tội phạm về chức vụ.
Phương pháp lựa chọn tình huống điển hình
Để lựa chọn tình huốn điển hình dựa trên một số cơ sở sau:
- Tình huống điển hình có thật thông qua các bán án, quyết định của Tòa án, hoặc các vụ án khác có thật đã xảy ra trên thực tế;
- Khái quát lại các nội dung của vụ án trên cơ sở lựa chọn các tình tiết để hình thành tình huống;
- Kết cấu lại các vụ án cho phù hợp với mục tiêu của từng chương
Tình huống trong nghiên cứu được phân loại thành hai loại chính: thứ nhất, tình huống đóng, bao gồm các tình huống đã được xác định từ các bản án, quyết định của Tòa án hoặc các vụ án có thật; thứ hai, tình huống mở, là những tình huống được giả định hoặc điều chỉnh để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
PHẦN B HƯỚNG DẪN MỘT SỐ TÌNH HUỐNG TRONG
HỌC PHẦN LUẬT HÌNH SỰ
HƯỚNG DẪN MỘT SỐ TÌNH HUỐNG TRONG HỌC PHẦN LUẬT HÌNH SỰ 1
Tình huống về hiệu lực của Đạo luật hình sự
1.1.1 Yêu cầu của giải quyết tình huống
- Yêu cầu về kiến thức
Để hiểu rõ về hiệu lực của Đạo luật hình sự Việt Nam, cần nắm vững các quy định của pháp luật hình sự liên quan Điều này bao gồm việc xác định hiệu lực theo không gian và thời gian của Đạo luật, giúp đảm bảo việc áp dụng đúng đắn và hiệu quả trong thực tiễn.
- Yêu cầu về tiếp cận các văn bản pháp luật
Người học cần nắm vững các văn bản pháp luật liên quan đến hiệu lực của Đạo luật hình sự Việt Nam, bao gồm Bộ luật hình sự và các nghị định, nghị quyết, thông tư hướng dẫn thi hành và áp dụng Việc hiểu rõ hiệu lực về không gian và thời gian của các văn bản này là rất quan trọng trong quá trình nghiên cứu và áp dụng pháp luật hình sự.
- Yêu cầu về kỹ năng
Người học cần phát triển một số kỹ năng quan trọng như phát hiện vấn đề cần giải quyết, tra cứu văn bản liên quan đến hiệu lực của Đạo luật hình sự Việt Nam và áp dụng quy phạm pháp luật vào các tình huống cụ thể Bên cạnh đó, kỹ năng lập luận logic và khoa học, xác định các tình tiết có ý nghĩa trong giải quyết vụ việc, tư duy phản biện, cùng với khả năng đặt câu hỏi để làm sáng tỏ vấn đề cũng rất cần thiết.
1.1.2 Lý thuyết về hiệu lực của Đạo luật hình sự Việt Nam
* Về hiệu lực không gian của Đạo luật hình sự Việt Nam
- Đối với hành vi phạm tội xảy ra trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định tại Điều 5 BLHS năm 2015, theo đó:
+ Mọi hành vi phạm tội thực hiện trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được áp dụng bởi Bộ luật hình sự Việt Nam
Bộ luật hình sự Việt Nam quy định rằng các hành vi phạm tội hoặc hậu quả của chúng sẽ bị xử lý nếu xảy ra trên tàu bay, tàu biển mang quốc tịch Việt Nam, hoặc trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam.
Người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam có thể được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao hoặc lãnh sự theo quy định của pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, hoặc theo tập quán quốc tế Trách nhiệm hình sự của họ sẽ được xử lý theo các quy định trong điều ước quốc tế hoặc tập quán quốc tế đó Nếu không có quy định trong điều ước quốc tế hoặc tập quán quốc tế, trách nhiệm hình sự sẽ được giải quyết thông qua con đường ngoại giao.
- Đối với hành vi phạm tội xảy ra ngoài lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định tại Điều 6 BLHS năm 2015, cụ thể:
Bộ luật hình sự Việt Nam áp dụng cho công dân Việt Nam và pháp nhân thương mại Việt Nam phạm tội ngoài lãnh thổ, cũng như cho người không quốc tịch thường trú tại Việt Nam.
Hành vi phạm tội xảy ra trên tàu bay hoặc tàu biển không mang quốc tịch Việt Nam tại biển cả hoặc vùng trời ngoài lãnh thổ Việt Nam có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật, nếu có điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định về vấn đề này.
* Hiệu lực về thời gian của Đạo luật hình sự Việt Nam
Hiệu lực về thời gian của Đạo luật hình sự là việc xác định thời điểm phát sinh và thời điểm chấm dứt hiệu lực của BLHS Việt Nam
Theo nguyên tắc, điều luật áp dụng cho một hành vi phạm tội là điều luật có hiệu lực tại thời điểm hành vi đó được thực hiện.
Theo quy định mới, mọi hành vi phạm tội xảy ra từ ngày 01/01/2018 sẽ được áp dụng theo Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi năm 2017.
- Về hiệu lực hồi tố của Đạo luật hình sự Việt Nam
Hiệu lực hồi tố trong pháp luật hình sự là khả năng áp dụng các quy định của văn bản pháp luật đối với các hành vi phạm tội đã xảy ra trước thời điểm văn bản đó có hiệu lực thi hành Điều này được quy định tại khoản 3 Điều 7 Bộ luật Hình sự năm 2015 và các nghị quyết liên quan.
Theo Nghị quyết 41/2017 - NQ/QH14, Bộ luật hình sự năm 2015 của Việt Nam có hiệu lực hồi tố khi áp dụng có lợi cho cá nhân hoặc pháp nhân thương mại phạm tội.
1.1.3 Giải quyết tình huống cụ thể
Vào lúc 19 giờ 20 phút ngày 22/5/2018, tại sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, James, sinh năm 1982 và mang quốc tịch Australia, cùng vợ là King Crystal đã làm thủ tục xuất cảnh về Sydney trên chuyến bay VN773 Trong quá trình kiểm tra hành lý, Chi cục Hải quan phát hiện 10 gói chất bột màu trắng, khoảng 3,4kg heroin, được giấu trong thành của 2 vali Vật chứng đã được thu giữ và hồ sơ được chuyển giao cho Cơ quan cảnh sát điều tra – Công an Thành phố Hồ Chí Minh.
James khai nhận tại cơ quan điều tra rằng do thiếu tiền của T ở Úc và không có khả năng trả nợ, T đã đề nghị James cùng vợ con đi du lịch tại Việt Nam.
T, khi trở về Úc thì James mang 02 vali hành lý về cho T T sẽ lo toàn bộ chi
1 Khoản 1 Điều 7 BLHS năm 2015, sửa đổi 2017
Ngày 12/4/2018, gia đình James nhập cảnh vào Việt Nam và du lịch tại Mũi Né - Phan Thiết Đến 20/4/2018, họ nghỉ tại khách sạn Nhà Xuân, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Vào khoảng 19 giờ cùng ngày, T đã gọi điện cho James để mời anh xuống sảnh khách sạn và cùng nhau lên taxi Sau khi di chuyển qua nhiều tuyến đường và đổi xe, T đã nhận được 2 vali.
Vào ngày 22/5/2018, James đã bị Chi cục Hải quan bắt quả tang khi đang làm thủ tục xuất cảnh tại sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất với hành lý chứa ma túy mà anh nhận vận chuyển cho Tim King Crystal không biết về việc này Qua xác minh của Trung tâm phòng chống tội phạm xuyên quốc gia Việt Nam – Úc, Tim được xác định là Phạm Thanh Th, sinh năm 1975 tại Mỹ Tho, quốc tịch Úc Tuy nhiên, chỉ có lời khai của James mà không có chứng cứ nào khác để chứng minh Th có liên quan đến vụ ma túy, do đó, Công an Thành phố HCM không có cơ sở để điều tra hoặc xử lý đối với Phạm Thanh Th.
Tình huống về tội phạm và cấu thành tội phạm
1.2.1 Yêu cầu của giải quyết tình huống
- Yêu cầu về kiến thức
Nắm vững cơ sở pháp lý và lý luận liên quan đến tội phạm và cấu thành tội phạm là rất quan trọng Hiểu rõ khái niệm tội phạm và cấu thành tội phạm giúp phân loại tội phạm một cách chính xác Bên cạnh đó, việc phân loại cấu thành tội phạm cũng đóng vai trò then chốt trong việc áp dụng pháp luật hiệu quả.
- Yêu cầu về tiếp cận các văn bản pháp luật
Người học cần tìm hiểu các văn bản pháp luật liên quan đến khái niệm và phân loại tội phạm, cũng như các quy định khác để nắm rõ cấu thành tội phạm theo quy định của pháp luật hình sự Việt Nam.
- Yêu cầu về kỹ năng
Người học cần trang bị một số kỹ năng quan trọng như phát hiện các tình tiết pháp lý để phân biệt tội phạm với các vi phạm pháp luật khác, phân loại tội phạm và cấu thành tội phạm Bên cạnh đó, kỹ năng tra cứu văn bản pháp luật và áp dụng quy phạm vào tình huống cụ thể cũng rất cần thiết Ngoài ra, kỹ năng lập luận, tư duy phản biện và khả năng đặt câu hỏi là những yếu tố quan trọng giúp người học nâng cao khả năng phân tích và giải quyết vấn đề trong lĩnh vực pháp luật.
1.2.2 Lý thuyết về tội phạm và cấu thành tội phạm
- Khái niệm và phân loại tội phạm
Khái niệm tội phạm được quy định tại khoản 1, Điều 8 BLHS năm
2015, theo đó: Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong
BLHS quy định rằng mọi hành vi xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, cũng như các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, và quyền lợi hợp pháp của tổ chức và cá nhân, đều phải chịu trách nhiệm hình sự Các hành vi này có thể xảy ra do cố ý hoặc vô ý và cần được xử lý theo quy định của Bộ luật này.
Phân loại tội phạm được quy định tại Điều 9 BLHS năm 2015 Tội phạm được phân thành 04 loại: (1) tội ít nghiêm trọng; (2) tội nghiêm trọng;
(3) tội rất nghiêm trọng; và (4) tội đặc biệt nghiêm trọng Cụ thể:
Tội phạm ít nghiêm trọng được định nghĩa là những hành vi phạm tội có mức độ nguy hiểm cho xã hội không lớn, với hình phạt cao nhất theo quy định của Bộ luật là phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc tù giam không quá 03 năm (theo điểm a, khoản 1 Điều 9).
Tội phạm nghiêm trọng được định nghĩa là những hành vi vi phạm pháp luật có mức độ nguy hiểm cao đối với xã hội, với hình phạt tối đa từ trên 03 năm đến 07 năm tù theo quy định của Bộ luật.
Tội phạm rất nghiêm trọng được định nghĩa là những hành vi vi phạm pháp luật có tính chất và mức độ nguy hiểm cao đối với xã hội Theo quy định của Bộ luật, hình phạt tối đa cho loại tội phạm này dao động từ trên 07 năm đến 15 năm tù giam (điểm c, khoản 1 Điều 9).
Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là những hành vi vi phạm pháp luật có mức độ nguy hiểm cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến xã hội Những tội phạm này thường bị xử lý bằng hình phạt nặng nhất theo quy định của pháp luật.
Bộ luật này quy định đối với tội ấy là từ trên 15 năm tù đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình (điểm d, khoản 1 Điều 9)
Tội phạm do pháp nhân thương mại thực hiện được phân loại dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội Các quy định này tương ứng với các tội phạm được nêu tại Điều 76 Bộ luật Hình sự năm 2015, xác định phạm vi chịu trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại.
- Khái niệm và phân loại cấu thành tội phạm
Cấu thành tội phạm là tổng hợp các dấu hiệu chung có tính đặc trưng cho một loại tội cụ thể được quy định trong Bộ luật hình sự
Việc phân loại cấu thành tội phạm dự vào các tiêu chí sau:
Tội phạm được phân loại dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội thành ba loại: cấu thành tội phạm cơ bản, cấu thành tội phạm tăng nặng và cấu thành tội phạm giảm nhẹ.
- Căn cứ vào đặc điểm cấu trúc trong mặt khách quan của CTTP, có 2 loại CTTP: cấu thành tội phạm hình thức; cấu thành tội phạm vật chất
1.2.3 Giải quyết tình huống cụ thể
Lý Minh L, sinh năm 1957, và Đỗ Thị M là vợ chồng có hai con chung Vào tháng 7/2018, mâu thuẫn nảy sinh giữa họ khi L nghi ngờ M ngoại tình với em rể Phạm Tấn H Do đó, L đã quyết định rời khỏi nhà và tạm thời ở nhờ nhà anh Nguyễn Văn T, cháu của mình.
Khoảng 19 giờ 30 phút ngày 08/10/2018, chị M nhờ anh Đỗ Văn K (là cháu chị M) chở bằng xe mô tô đến nhà anh T để đòi tiền L vì trước đó chị M có cho anh T mượn 3.000.000 đồng và anh T đã trả tiền cho L Do L không có nhà nên chị M và anh K đi về Đến khoảng 21 giờ cùng ngày chị M và anh K tiếp tục đến tìm L Khi phát hiện thấy L về mở cửa vào nhà, chị M vào theo Sau khi chị M vào trong nhà thì L khóa cửa bên trong lại Giữa L và chị M xảy ra cự cãi và đánh nhau Trong lúc xô xát, L lấy tuýp sắt ở đống đồ nghề sửa chữa ca nô của anh T (dài 61cm, chu vi 08cm) đánh nhiều cái vào đầu chị
Bài viết này tóm tắt và chỉnh sửa 4 tình huống từ Quyết định giám đốc thẩm số 12/2010/HS-GĐT ngày 04/5/2010 của TAND Tối cao liên quan đến vụ án Lý Minh Luối bị xét xử về tội giết người Thông tin chi tiết được trích dẫn từ địa chỉ http://thuvienphapluat.vn.
M đã khiến chị M ngã xuống nền nhà và tử vong tại chỗ Nhiều người đã cố gắng xô cửa để vào nhưng do cửa khóa bên trong nên không thể vào được Thấy tình hình khẩn cấp, anh Lữ Văn S đã gọi điện cho Cảnh sát 113 và Công an phường 6, thành phố Cà Mau để lập biên bản và bắt giữ L Theo thông tin, L đã thực hiện tội giết người theo khoản 1, Điều 123 Bộ luật Hình sự năm 2015.
Yêu cầu về vấn đề cần giải quyết
1.Xác định các tình tiết trong cấu trúc của cấu thành tội phạm
2.Theo anh/chị, tội phạm mà Lý Minh L thực hiện thuộc loại tội phạm nào? Cơ sở pháp lý?
3 Tội phạm mà Lý Minh L thực hiện là tội phạm có cấu thành tội phạm vật chất hay cấu thành tội phạm hình thức? Tại sao? Định hướng giải quyết vấn đề
Các sự kiện có ý nghĩa pháp lý
- Giữa Lý Minh L và chị M xảy mâu thuẫn vì L cho rằng chị M ngoại tình với em rể của chị là Phạm Tấn H;
Tình huống về các yếu tố cấu thành tội phạm
1.3.1 Yêu cầu của giải quyết tình huống
- Yêu cầu về kiến thức
Để hiểu rõ về tội phạm, cần nắm vững quy định của pháp luật hình sự và các yếu tố cấu thành tội phạm, bao gồm khách thể, mặt khách quan, chủ thể và mặt chủ quan Việc hiểu rõ nội hàm và vai trò của các yếu tố này giúp xác định và phân loại các tình tiết, dấu hiệu trong tình huống cụ thể, từ đó áp dụng các yếu tố cấu thành tội phạm để giải quyết vấn đề.
- Yêu cầu về tiếp cận các văn bản pháp luật
Người học cần nắm vững các văn bản pháp luật liên quan đến việc xác định các yếu tố cấu thành tội phạm, bao gồm Bộ luật Hình sự và các văn bản hướng dẫn dưới luật.
- Yêu cầu về kỹ năng
Người học cần phát triển một số kỹ năng quan trọng, bao gồm kỹ năng phát hiện vấn đề cần giải quyết, tra cứu văn bản pháp luật, lập luận, xác định các tình tiết và dấu hiệu pháp lý có liên quan, tư duy phản biện, và kỹ năng đặt câu hỏi để làm sáng tỏ vấn đề.
1.3.2 Lý thuyết về các yếu tố cấu thành tội phạm
- Khách thể của tội phạm
+ Khái niệm: Khách thể của tội phạm là những quan hệ xã hội được Luật hình sựbảo vệ và bị các hành vi phạm tội xâm hại đến
+ Khách thể của tội phạm gồm có 3 loại: khách thể chung; khách thể loại; khách thể trực tiếp
Đối tượng tác động của tội phạm là một phần quan trọng trong khách thể của tội phạm, nơi mà hành vi của người phạm tội có thể gây ra thiệt hại hoặc đe dọa thiệt hại cho các quan hệ xã hội được bảo vệ bởi Luật hình sự.
- Mặt khách quan của tội phạm
Mặt khách quan của tội phạm bao gồm các biểu hiện bên ngoài như hành vi, hậu quả xã hội nghiêm trọng, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả Nó cũng liên quan đến công cụ, phương tiện, phương pháp, thủ đoạn, cũng như hoàn cảnh và địa điểm thực hiện tội phạm.
- Chủ thể của tội phạm
+ Khái niệm: Chủ thể của tội phạm là người có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc là pháp nhân thương mại 7
Đối với cá nhân, cần đảm bảo rằng người đó có năng lực trách nhiệm hình sự và đã đạt độ tuổi theo quy định của pháp luật hình sự.
Chủ thể của pháp nhân thương mại là tổ chức thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm mục đích sinh lợi, với lợi nhuận được phân chia giữa các thành viên Điều kiện để xác định chủ thể pháp nhân được quy định tại Điều 75 Bộ luật Dân sự năm 2015 và các điều 8, 76 Bộ luật Hình sự năm 2015.
- Mặt chủ quan của tội phạm
Mặt chủ quan của tội phạm thể hiện các yếu tố tâm lý bên trong của người phạm tội trong quá trình thực hiện hành vi vi phạm, bao gồm lỗi, động cơ và mục đích của hành động phạm tội.
Lỗi là yếu tố bắt buộc phải có trong mọi tội phạm Lỗi được phân thành
04 loại: Lỗi cố ý trực tiếp; lỗi cố ý gián tiếp; lỗi vô ý vì quá tự tin; lỗi vô ý do cẩu thả (Căn cứ vào Điều 10, Điều 11 BLHS năm 2015)
1.3.3 Giải quyết tình huống cụ thể
Mô tả tình huống: Khoảng 12 giờ ngày 10/02/2018, Nguyễn Trung Đ,
Cao Minh C rủ Nguyễn Thanh Anh T thực hiện hành vi trộm cắp tài sản để có tiền tiêu xài T đồng ý và cả ba người đã đi xe buýt xuống khu vực Suối Tiên, Quận 9, TP Hồ Chí Minh Vào khoảng 15 giờ 10 phút, họ phát hiện phòng trọ số 02, nhà số 289 đường Hoàng Hữu Nam không có người trông coi và nảy sinh ý định trộm cắp T đứng ngoài cảnh giới, trong khi Đ dùng khóa mở ốc hình chữ L để mở cửa Đ và C vào trong nhà, chiếm đoạt được một lắc vàng 18k nặng 1,4 chỉ và hai điện thoại di động Khi đang chuẩn bị tẩu thoát, họ bị Lê Thị Y và Hoàng Hồng B, những người sống chung dãy nhà trọ, phát hiện và báo công an Cả ba đã bị bắt giữ cùng tang vật Nguyễn Thanh Anh T, sinh năm 1997, Cao Minh C, sinh năm 2003, và Nguyễn Trung Đ, sinh năm 2003, đã thực hiện tội trộm cắp tài sản theo Điều 173 BLHS năm 2015.
Bản án số 625/2015/HSPT ngày 26/9/2015 của Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh đã xét xử bị cáo Nguyễn Thanh Anh T về các tội danh liên quan Dưới đây là 8 tình huống được tóm tắt và chỉnh sửa từ vụ án này.
“Trộm cắp tài sản”, được trích dẫn từ địa chỉ http://caselaw.vn
Yêu cầu về vấn đề cần giải quyết
1 Xác định đối tượng tác động và khách thể của tội phạm trong vụ án trên
2 Phân tích mặt khách quan của tội phạm được biểu hiện trong vụ án
3 Trong vụ án trên, ai là người bị truy cứu trách nhiệm hình sự? Tại sao? Định hướng giải quyết vấn đề
Các sự kiện có ý nghĩa pháp lý
Vào khoảng 12 giờ ngày 10/02/2018, Đ và C đã rủ T tham gia vào việc trộm cắp tài sản để có tiền tiêu xài Khi đi qua phòng trọ của anh Nguyễn Thanh H, họ phát hiện nơi này không có người trông coi.
T đứng ngoài canh, trong khi Đ sử dụng chìa khóa để mở cửa và chiếm đoạt 01 lắc vàng 18k nặng 1,4 chỉ cùng 02 điện thoại di động hiệu Samsung và Qmobile Khi Đ, C và T chuẩn bị tẩu thoát, họ đã bị phát hiện và bắt giữ.
- Nguyễn Thanh Anh T sinh ngày 24/3/1997, Cao Minh C sinh ngày 21/9/2003 và Nguyễn Trung Đ sinh ngày 15/10/2003
Pháp luật liên quan cần áp dụng
1 Căn cứ vào khoản 1, Điều 173 BLHS năm 2015 và căn cứ vào các tình tiết có trong tình huống, đối tượng tác động của tội phạm trong vụ án này là vật chất, cụ thể là 01 lắc vàng 18k có trọng lượng 1,4 chỉ, 01 điện thoại di động hiệu Samsung, 01 điện thoại di động hiệu Qmobile
Tội phạm xâm phạm đến quan hệ sở hữu tài sản, mà được bảo vệ bởi Luật hình sự, thông qua việc tác động vào các vật chất hay tài sản cụ thể Đây chính là khách thể của tội phạm.
2.Mặt khách quan của tội phạm được biểu hiện trong vụ án
Trong vụ án này, những yếu tố của mặt khách quan được thể hiện như sau:
- Về hành vi phạm tội
Vào lúc đi ngang qua phòng trọ số 02 tại địa chỉ 289 đường Hoàng Hữu Nam, tổ 6, khu phố 3, phường Tân Phú, Quận 9, nhóm Nguyễn Trung Đ, Cao Minh C và Nguyễn Thanh Anh T phát hiện nhà không có người trông coi Từ đó, họ nảy sinh ý định trộm cắp tài sản Trong khi Nguyễn Thanh Anh T đứng ngoài canh gác, Nguyễn Trung Đ đã sử dụng một chiếc khoá ốc hình chữ L để mở cửa vào bên trong cùng với Cao Minh C.
Tình huống về các giai đoạn thực hiện tội phạm
1.4.1 Yêu cầu của giải quyết tình huống
- Yêu cầu về kiến thức
Nắm vững các quy định của pháp luật hình sự và cơ sở lý luận liên quan đến các giai đoạn thực hiện tội phạm là rất quan trọng Việc nghiên cứu các giai đoạn này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về quy trình phạm tội mà còn hỗ trợ xác định các giai đoạn cụ thể trong từng tình huống.
- Yêu cầu về tiếp cận các văn bản pháp luật
Người học cần nghiên cứu các văn bản pháp luật liên quan để xác định các giai đoạn thực hiện tội phạm, bao gồm các văn bản luật và dưới luật.
- Yêu cầu về kỹ năng
Người học cần phát triển các kỹ năng quan trọng như phát hiện mấu chốt của tình huống, tra cứu và áp dụng văn bản pháp luật để xác định các giai đoạn thực hiện tội phạm, cũng như xác định các tình tiết có ý nghĩa pháp lý Bên cạnh đó, kỹ năng tư duy phản biện và khả năng đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề cũng rất cần thiết.
1.4.2 Lý thuyết về các giai đoạn thực hiện tội phạm
- Khái niệm các giai đoạn thực hiện tội phạm
Các giai đoạn thực hiện tội phạm bao gồm các bước quan trọng trong quá trình thực hiện hành vi phạm tội với lỗi cố ý Những giai đoạn này bao gồm việc chuẩn bị phạm tội, thực hiện tội phạm chưa đạt và tội phạm hoàn thành.
- Các giai đoạn thực hiện tội phạm
+ Chuẩn bị phạm tội (Điều 14 BLHS năm 2015)
Chuẩn bị phạm tội là giai đoạn đầu tiên trong quá trình thực hiện tội phạm, trong đó người phạm tội tiến hành các hành động nhằm tạo ra điều kiện cần thiết cho việc thực hiện hành vi phạm tội, mặc dù chưa bắt đầu hành động phạm tội đó.
Người chuẩn bị phạm tội chỉ phải chịu TNHS về tội được quy định tại một trong các điều 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118,
Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, các điều khoản 119, 120, 121, 123, 134, 168, 169, 207, 299, 300, 301, 302, 303 và 324 quy định về trách nhiệm hình sự Đối với người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự cho các tội phạm được quy định tại Điều 123 và Điều 168.
+ Phạm tội chưa đạt (Điều 15 BLHS năm 2015)
Phạm tội chưa đạt xảy ra khi người phạm tội cố ý thực hiện hành vi phạm tội nhưng không thành công do những nguyên nhân ngoài ý muốn Theo Điều 15 Bộ luật Hình sự năm 2015, người phạm tội chưa đạt vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi của mình.
Tội phạm hoàn thành là trường hợp hành vi phạm tội đã thoả mãn hết các dấu hiệu được mô tả trong CTTP của một tội phạm cụ thể
- Tự ý nữa chừng chấm dứt việc phạm tội
Tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội là tình huống mà người phạm tội tự nguyện dừng lại trước khi hoàn thành hành vi phạm tội, mặc dù không có rào cản nào Theo Điều 16 của Bộ luật Hình sự năm 2015, người tự ý dừng hành vi phạm tội sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội mà họ đã định thực hiện.
1.4.3 Giải quyết tình huống cụ thể
Mô tả tình huống: Vào khoảng 09 giờ 10 phút ngày 02/11/2017, Phạm
Quốc T đi bộ qua nhà số 189Q/14 Tôn Thất Thuyết, Phường 3, Quận 4, thấy chiếc xe máy Wave, biển số 59C2 – 159.33 của anh Mai Văn H để trong sân không có người trông coi T lén lại gần và dùng cây đoản hình chữ L để mở khóa cổ xe Khi bà Nguyễn Ngọc Q đi chợ về phát hiện và tri hô, Quốc T liền bỏ chạy Nghe tiếng tri hô của bà Q, các anh Nguyễn Hoàng P và Võ Văn Út đã nhanh chóng có mặt.
N đã đuổi theo và bắt giữ T, đưa về trụ sở Công an phường 3 Quận 4 để xử lý Chiếc xe máy liên quan đến vụ việc có giá trị 3.500.000 đồng.
Phạm Quốc T đang có một (01) tiền án về tội trộm cắp tài sản
Yêu cầu về vấn đề cần giải quyết
1 Tội phạm của Phạm Quốc T thực hiện dừng lại ở giai đoạn nào? Tại sao?
2 Giả sử, ngày 29/10/2017, Phạm Quốc T đang chuẩn bị điều kiện cần thiết như kìm cộng lực, khóa để mở, khăn bịt mặt… để đi trộm cắp chiếc xe máy nói trên, thì bị phát hiện và bắt, thì Phạm Quốc T có bị truy cứu TNHS không? Tại sao? Định hướng giải quyết vấn đề
Các sự kiện có ý nghĩa pháp lý
- Phạm Quốc T thấy có chiếc xe gắn máy kiểu dáng Wave, biển số 59C2–159.33 của anh Mai Văn H dựng ở trong sân nhà nhưng không thấy người coi giữ;
Phạm Quốc T đã lén lút tiếp cận chiếc xe và sử dụng một cây đoản hình chữ L để mở khóa cổ xe Khi bà Nguyễn Ngọc Q trở về từ chợ và phát hiện sự việc, bà đã tri hô, khiến T hoảng sợ và bỏ chạy.
- Phạm Quốc T bị bắt giữ và đưa về đồn công an; chiếc xe máy này có giá trị 3.500.000 đồng;
- Phạm Quốc T đang có một (01) tiền án về tội trộm cắp tài sản
Pháp luật liên quan cần áp dụng
+ Điều 14, Điều 15 và Điều 173 BLHS năm 2015;
+ Nghị quyết 01/2000/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng một số quy định trong Phần chung của Bộ luật hình sự năm 1999
1.Phạm Quốc T thực hiện tội phạm dừng lại ở gia đoạn phạm tội chưa đạt, chưa hoàn thành
Theo Điều 15 Bộ luật Hình sự 2015, "Phạm tội chưa đạt" được định nghĩa là hành vi cố ý thực hiện tội phạm nhưng không hoàn thành do những nguyên nhân ngoài ý muốn của người phạm tội.
Dựa vào tình huống thì trong lúc Phạm Quốc T dùng cây đoản hình chữ
Phạm Quốc T đã thực hiện hành vi mở khóa cổ xe nhưng bị phát hiện và đuổi bắt, do đó không chiếm đoạt được tài sản Hành vi này được mô tả trong tội trộm cắp tài sản theo Điều 173 BLHS năm 2015, nhưng chưa hoàn thành vì bị nạn nhân ngăn chặn Yếu tố khách quan đã cản trở hành vi phạm tội của T, dẫn đến việc tội phạm chỉ dừng lại ở giai đoạn chưa đạt.
2.Nếu Phạm Quốc T đang chuẩn bị điều kiện cần thiết để phạm tội mà bị bắt thì T không bị truy cứu trách nhiệm hình sự
Căn cứ vào khoản 2 Điều 14 BLHS năm 2015 thì “Người chuẩn bị phạm tội quy định tại một trong các điều 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114,
Theo Điều 173 Bộ luật Hình sự năm 2015, Phạm Quốc T đã thực hiện hành vi trộm cắp tài sản, tuy nhiên, hành vi này không thuộc các tội phải chịu trách nhiệm hình sự trong giai đoạn chuẩn bị phạm tội theo các quy định tại Điều 302, 303 và 324 của Bộ luật này.
1 Phạm Quốc T thực hiện tội phạm dừng lại ở gia đoạn phạm tội chưa đạt chưa hoàn thành
2 Nếu Phạm Quốc T đang chuẩn bị điều kiện cần thiết để phạm tội thì bị bắt thì T không bị truy cứu trách nhiệm hình sự
Tình huống về đồng phạm
1.5.1 Yêu cầu của giải quyết tình huống
- Yêu cầu về kiến thức
Khái niệm đồng phạm là yếu tố quan trọng để hiểu rõ các điều kiện cần thiết nhằm xác lập tình trạng này Đồng thời, cần xác định các vai trò và hình thức của đồng phạm, cũng như nhận diện những hành vi liên quan đến đồng phạm có thể cấu thành tội phạm độc lập Cuối cùng, việc phân biệt trách nhiệm hình sự giữa tội phạm đơn lẻ và tội phạm trong đồng phạm cũng rất cần thiết.
- Yêu cầu về tiếp cận các văn bản pháp luật
Người học cần nắm vững các văn bản pháp luật liên quan đến xác định đồng phạm, bao gồm Bộ luật hình sự, nghị quyết, nghị định và thông tư hướng dẫn thi hành Việc hiểu rõ quy định và áp dụng Bộ luật hình sự là rất quan trọng, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến đồng phạm.
- Yêu cầu về kỹ năng
Người học cần phát triển một số kỹ năng quan trọng như: khả năng phát hiện vấn đề cần giải quyết, kỹ năng tra cứu văn bản pháp luật liên quan đến đồng phạm và áp dụng các quy định đó vào tình huống cụ thể, cũng như kỹ năng lập luận để giải quyết vấn đề Bên cạnh đó, việc xác định các tình tiết quan trọng trong vụ việc, tư duy phản biện và khả năng đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề cũng là những kỹ năng cần thiết cho người học.
1.5.2 Lý thuyết về đồng phạm
Theo quy định tại khoản 1, Điều 17 BLHS năm 2015 thì đồng phạm là trường hợp có từ hai người trở lên cùng cố ý thực hiện một tội phạm
- Các loại người trong đồng phạm (khoản 3, Điều 17 BLHS năm
+ Người thực hành là người thực hành là người trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội được miêu tả trong CTTP cụ thể được quy định trong BLHS;
Người tổ chức đóng vai trò là chủ mưu và người chỉ huy, trong khi người xúi giục là người dụ dỗ, kích động và thúc đẩy người khác thực hiện hành vi phạm tội.
+ Người giúp sức là người giúp sức là người tạo điều kiện về vật chất hoặc tinh thần cho việc thực hiện tội phạm
- Các hình thức trong đồng phạm
+ Phân loại theo ý thức chủ quan, gồm có: đồng phạm không có thông mưu trước và đồng phạm có thông mưu trước;
+ Phân loại theo dấu hiệu khách quan, gồm có: đồng phạm đơn giản và đồng phạm phức tạp;
+ Căn cứ vào dấu hiệu chủ quan và khách quan, gồm có: Phạm tội có tổ chức và phạm tội không có tổ chức
Phạm tội có tổ chức là trường hợp đồng phạm có sự câu kết chặt chẽ giữa những người đồng phạm (khoản 2, Điều 17 BLHS năm 2015)
1.5.3 Giải quyết tình huống cụ thể
Nguyễn Văn H, sinh năm 1979, và Nguyễn Đức B, sinh năm 1985, đã nhiều lần cùng nhau thực hiện hành vi trộm chó để bán Vào tối ngày 22/10/2018, H và B đã hẹn nhau để thực hiện vụ trộm Khoảng 4 giờ 30 phút sáng ngày 23/10/2018, H đã gọi điện cho B đến nhà mình để cùng đi Khi B đến, H đã chuẩn bị đầy đủ công cụ và phương tiện, bao gồm một xe máy, một kích điện, một cần cẩu chó, hai con dao phớ tự chế, một con dao phóng lợn dài khoảng 80 cm, và một khẩu súng ngắn với ba viên đạn.
H và B điều khiển xe máy, mang theo cần cẩu và dao gài, đã bắt trộm 3 con chó ở huyện Quế Võ và bán cho Ngô Duy H Sau đó, họ tiếp tục bắt thêm 2 con chó khác, bỏ vào bao tải Khi đến khu đô thị An Huy, thành phố Bắc Ninh, H và B phát hiện 2 con chó buộc ở gốc cây trước nhà số A28 B xuống xe, dùng dao cắt dây buộc con chó màu đen thì bị anh Phạm Trung K từ trong nhà phát hiện, hô “trộm chó” và dùng cán chổi đánh B.
H đã xuống xe và tiến đến cách anh K khoảng 3 mét, tay trái cầm súng bắn một phát, khiến anh K ngã gục xuống đường Dù gia đình nhanh chóng đưa anh K đi cấp cứu tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh, nhưng anh đã tử vong vào lúc 07 giờ cùng ngày.
Sau khi bắn anh K, B và H đem 3 con chó bán trộm được cho Nguyễn Thị D ở huyện Từ Sơn với giá 2.300.000 đồng H và B chia nhau mỗi người 1.150.000 đồng
H điện thoại cho em vợ là Nguyễn Văn Q hẹn gặp tại khu công nghiệp Quế Võ, nơi H yêu cầu Q đổi xe máy và đưa cho Q khẩu súng, dao cùng các đồ dùng để trộm chó H còn thông báo cho Q về việc đi trộm chó và bắn anh H Đồng thời, B gọi điện cho vợ là Nông Thị Thúy A, yêu cầu mang giấy tờ đến làng Ngà để đổi xe Sau khi đổi xe, H và B đi Hà Nội, còn Q chở A về Trên đường, H nhờ Q thay biển số xe máy của mình, và Q đã ném biển số thật xuống ao Khoảng 15 giờ cùng ngày, H gọi cho anh trai Nguyễn T, kể về vụ trộm cắp chó và bắn chết anh K, đồng thời nhờ T chăm sóc gia đình và hai con Sau đó, H và B bỏ trốn Ngày 27/10/2018, B đến cơ quan Công an tỉnh Bắc Ninh đầu thú, và đến ngày 31/10/2018, H bị bắt theo lệnh truy nã H và B đã thực hiện tội cướp tài sản theo quy định của pháp luật.
168 và tội giết người tại Điều 123 BLHS năm 2015
Yêu cầu về vấn đề cần giải quyết
1.Trong tình huống trên Nguyễn Văn H và Nguyễn Đức B có phải là đồng phạm không? Tại sao?
2.Hãy xác định hình thức đồng phạm mà Nguyễn Văn H và Nguyễn Đức B đã thực hiện Định hướng giải quyết vấn đề
Các sự kiện có ý nghĩa pháp lý
Nguyễn Văn H và Nguyễn Đức B đã chuẩn bị một loạt công cụ và phương tiện để thực hiện tội phạm, bao gồm một xe máy, một kích điện, một cần cẩu chó, hai con dao phớ tự chế, một con dao phóng lợn dài khoảng 80 cm, và một khẩu súng ngắn với ba viên đạn.
H và B đã bị phát hiện khi đang thực hiện hành vi trộm chó, dẫn đến việc anh K can thiệp Trong lúc xô xát, H đã dùng súng bắn chết anh K, sau đó cả hai đã bắt chó và nhanh chóng tẩu thoát.
- Q đã có hành vi giúp cho H và B che giấu tội phạm cũng như giúp cho H và B trốn thoát;
- T (Anh trai của H) cũng biết về vụ phạm tội của H và B, nhưng không báo cơ quan chức năng;
- Tội phạm mà H và B thực hiện là tội cướp tài sản tại Điều 168 và tội giết người tại Điều 123 BLHS năm 2015
Pháp luật liên quan cần áp dụng
- Xác định luật áp dụng theo Điều 17; Điều 18; Điều 19; Điều 123; Điều 168; Điều 389 và Điều 390 BLHS năm 2015
1.Trong vụ án trên, H và B là đồng phạm về tội cướp tài sản và tội giết người 11 Bởi vì:
Theo khoản 1, Điều 17 Bộ luật Hình sự năm 2015, đồng phạm được định nghĩa là trường hợp có từ hai người trở lên cố ý thực hiện một tội phạm Trong trường hợp của B và H, cả hai đều đáp ứng đủ các điều kiện của khái niệm đồng phạm: có từ hai người trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, cùng nhau thực hiện hành vi phạm tội.
Mặc dù H và B ban đầu thực hiện hành vi trộm cắp tài sản, nhưng trong quá trình thực hiện, họ đã sử dụng vũ lực để chiếm đoạt tài sản, dẫn đến việc chuyển hóa tội danh từ trộm cắp sang cướp tài sản H và B đã có sự thống nhất và nhận thức rõ ràng về hành vi nguy hiểm của mình, cũng như hậu quả có thể xảy ra Họ đã chuẩn bị công cụ phạm tội và sẵn sàng sử dụng vũ lực nếu bị phát hiện Trong vụ án, khi anh K phát hiện và dùng cán chổi đánh, H đã bắn K, khiến anh gục xuống và tử vong sau 7 ngày tại bệnh viện Sau đó, H và B đã mang con chó bắt được đi bán.
B thỏa mãn hai tội, tội giết người và tội cướp tài sản
2 Để xác định hình thức đồng phạm, ta phải dựa vào các căn cứ, cụ thể:
Dựa vào dấu hiệu khách quan, H và B được xác định là đồng phạm phức tạp do đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho hành vi phạm tội của mình Sự chuẩn bị này bao gồm việc chuẩn bị công cụ và phương tiện phạm tội Trong quá trình thực hiện, cả hai đã có những hành vi riêng biệt nhưng hỗ trợ lẫn nhau để hoàn thành tội phạm.
Dựa vào ý thức chủ quan của đồng phạm, H và B được xác định là có thông mưu trước, thể hiện qua sự thoả thuận và bàn bạc về tội phạm Mặc dù ban đầu chỉ có ý định thực hiện hành vi trộm cắp tài sản, nhưng việc chuẩn bị công cụ và phương tiện phạm tội cho thấy họ đã thống nhất về lý trí và ý chí nhằm đối phó với sự phát hiện và cản trở từ người khác trong quá trình thực hiện tội phạm.
Dựa trên các yếu tố khách quan và ý thức chủ quan của tội phạm, đây được xác định là trường hợp phạm tội có tổ chức Theo quy định tại khoản 2, Điều 17 Bộ luật Hình sự năm 2015, những hành vi này thể hiện tính chất phức tạp và có sự phối hợp giữa nhiều đối tượng.
Tình huống về trách nhiệm hình sự và quyết định hình phạt
1.6.1 Yêu cầu của giải quyết tình huống
- Yêu cầu về kiến thức
Nắm vững các cơ sở pháp lý và lý luận về trách nhiệm hình sự (TNHS) và quyết định hình phạt là rất quan trọng Cần phân biệt TNHS với các loại trách nhiệm pháp lý khác và hiểu rõ nguyên tắc áp dụng hình phạt trong từng trường hợp cụ thể Việc xác định các căn cứ khi quyết định hình phạt, cũng như tổng hợp hình phạt trong trường hợp phạm nhiều tội hoặc nhiều bản án, giúp đảm bảo tính chính xác và phù hợp trong quyết định hình phạt.
- Yêu cầu về tiếp cận các văn bản pháp luật
Người học cần tiếp cận và thu thập các văn bản pháp luật liên quan đến Tội phạm hình sự (TNHS), hình phạt, án treo và quyết định hình phạt, được quy định trong các văn bản luật và văn bản dưới luật.
- Yêu cầu về kỹ năng
Người học cần trang bị một số kỹ năng quan trọng, bao gồm: khả năng phát hiện vấn đề cần giải quyết, kỹ năng tra cứu và áp dụng quy phạm pháp luật vào các tình huống cụ thể liên quan đến tội phạm hình sự và quyết định hình phạt Bên cạnh đó, kỹ năng lập luận logic và khoa học, xác định các tình tiết và dấu hiệu có ý nghĩa pháp lý, cùng với tư duy phản biện và khả năng đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề cũng rất cần thiết.
1.6.2 Lý thuyết về trách nhiệm hình sự và quyết định hình phạt
- Khái niệm trách nhiệm hình sự
Trách nhiệm hình sự là hệ quả pháp lý mà cá nhân phạm tội phải chịu trước Nhà nước, liên quan đến hành vi phạm tội của mình Nội dung của trách nhiệm này bao gồm hình phạt và các biện pháp cưỡng chế hình sự khác theo quy định của Bộ luật hình sự.
- Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự
Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự (TNHS) là khoảng thời gian do Bộ luật hình sự (BLHS) quy định Khi hết thời hạn này, người phạm tội sẽ không còn bị truy cứu TNHS theo quy định tại Điều 27.
BLHS năm 2015) Theo đó, thời hiệu truy cứu TNHS được xác định như sau:
+ 05 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng;
+ 10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng;
+ 15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng;
+ 20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự bắt đầu từ ngày xảy ra tội phạm Nếu trong thời gian này, người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội mới với mức phạt trên 01 năm tù, thời hiệu đối với tội cũ sẽ được tính lại từ ngày phạm tội mới Ngoài ra, nếu người phạm tội cố tình trốn tránh và đã bị truy nã, thời hiệu sẽ được tính lại từ khi họ ra đầu thú hoặc bị bắt giữ.
Án treo là một chế định quan trọng trong Pháp luật hình sự Việt Nam, được quy định là biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện Điều này được căn cứ theo Điều 65 của Bộ luật Hình sự năm 2015 và Nghị quyết 02/2018/HĐTP TAND Tối cao hướng dẫn về án treo.
Người bị xử phạt tù có thể được xem xét cho hưởng án treo khi có đủ
05 điều kiện: (1) Bị xử phạt tù không quá 03 năm; (2) Có nhân thân tốt; (3)
Để được hưởng án treo, người phạm tội cần có từ hai tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trở lên, trong đó ít nhất một tình tiết phải theo quy định tại khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự, đồng thời không có tình tiết tăng nặng nào theo khoản 1 Điều 52 Họ cũng cần có nơi cư trú rõ ràng hoặc nơi làm việc ổn định để các cơ quan có thẩm quyền giám sát và giáo dục Cuối cùng, nếu người phạm tội có khả năng tự cải tạo và việc cho họ hưởng án treo không gây nguy hiểm cho xã hội cũng như không ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, thì không cần thiết phải chấp hành hình phạt tù.
Người bị áp dụng án treo sẽ phải trải qua thời gian thử thách, được xác định bằng hai lần mức hình phạt tù, với thời gian tối thiểu là 01 năm và tối đa là 05 năm.
Quyết định hình phạt là quá trình mà Tòa án lựa chọn loại hoặc mức phạt phù hợp trong giới hạn quy định để áp dụng cho người phạm tội Để đưa ra quyết định này, cần căn cứ vào bốn yếu tố chính.
+ Căn cứ vào quy định của BLHS;
+ Căn cứ vào tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội;
+ Căn cứ vào nhân thân của người phạm tội;
+ Các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ TNHS
* Một số trường hợp cần lưu ý khi quyết định hình phạt, bao gồm: + Quyết định hình phạt trong trường hợp phạm nhiều tội
Quyết định hình phạt cho trường hợp phạm nhiều tội xảy ra khi bị cáo thực hiện nhiều hành vi vi phạm pháp luật thuộc các loại tội phạm khác nhau, tất cả đều chưa hết thời hiệu và chưa bị xét xử, được đưa ra xét xử cùng một lần (Căn cứ vào Điều 55 Bộ luật Hình sự năm 2015)
+ Quyết định hình phạt trong trường hợp có nhiều bản án
Là trường hợp người phạm tội đang chấp hành một bản ánl ại bị đưa ra xét xử về tội phạm khác (Căn cứ Điều 55, Điều 56 BLHS năm 2015)
1.6.3 Giải quyết tình huống cụ thể
Mô tả tình huống: Trong quá trình truy cập mạng Internet, Đỗ Giang
N, sinh năm 1975, đã kết bạn với Lê Thị H vào đầu tháng 6/2017 Qua mạng Internet, H và N đã lên kế hoạch lừa đảo bằng cách xâm nhập vào mạng máy tính của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, phát đi các lệnh chuyển tiền giả để chiếm đoạt tiền từ các chi nhánh ngân hàng này tại địa phương.
Vào cuối tháng 6/2017, N và H đã gặp nhau tại Hà Nội để thảo luận về việc phân công nhiệm vụ H sẽ thực hiện việc đột nhập vào mạng máy tính của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam để phát đi các lệnh chuyển tiền giả đến các chi nhánh của ngân hàng này tại Hà Nội và các tỉnh Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình, và Thanh Hóa Trong khi đó, N có trách nhiệm tìm kiếm chứng minh thư nhân dân của người khác, thay ảnh của họ bằng ảnh của mình và sau đó đến các chi nhánh ngân hàng để thực hiện kế hoạch.
12 Tình huống được tóm tắt và chỉnh sửa từ Quyết định giám đốc thẩm Số: 20/2007/HS-GĐT ngày
Vào ngày 12/07/2007, TAND Tối cao đã xét xử bị cáo Đỗ Nam G về tội "lừa đảo chiếm đoạt tài sản" H đã phát lệnh chuyển tiền giả đến một địa chỉ tại vùng nông thôn nhằm rút tiền bất hợp pháp Thông tin chi tiết được trích dẫn từ http://thuvienphapluat.vn.
Vào ngày 10/7/2017, N đã lên Hà Nội tham gia chợ lao động và lừa lấy chứng minh thư nhân dân của một người tên Nguyễn Văn T bằng cách thay ảnh của mình vào N thông báo cho H biết thông tin của T để H phát lệnh chuyển tiền giả cho người này Đến ngày 14/7/2017, H đã xâm nhập vào hệ thống máy tính của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, phát đi 04 lệnh chuyển tiền giả với tổng số tiền lên tới 979.000.000 đồng Tuy nhiên, Chi nhánh Ngân hàng Quảng Ninh đã kịp thời phát hiện và hủy bỏ các lệnh chuyển tiền này, do đó N không chiếm đoạt được số tiền nào.