Tính tất yếu của đề tài
Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn
Trong bối cảnh cách mạng khoa học kỹ thuật phát triển mạnh mẽ, việc hợp tác kinh tế và khoa học kỹ thuật giữa các quốc gia trở thành nhu cầu cấp thiết cho quá trình đổi mới Đầu những năm 90 của thế kỷ XX, hội nhập kinh tế quốc tế đã trở thành xu thế chủ đạo, diễn ra mạnh mẽ với sự hình thành nhiều khối kinh tế và thương mại Hội nhập không chỉ giúp rút ngắn khoảng cách với các quốc gia khác mà còn phát huy lợi thế và khắc phục hạn chế thông qua việc học hỏi kinh nghiệm Đàm phán quốc tế là một hình thức giao tiếp cơ bản giữa các đại diện quốc gia, nhằm trao đổi ý kiến, giải quyết bất đồng và phát triển hợp tác trong nhiều lĩnh vực, cũng như soạn thảo và ký kết các điều ước quốc tế.
Mỗi quốc gia sở hữu nền văn hóa riêng biệt, ảnh hưởng đến phong cách đàm phán của họ Sự khác biệt trong giao tiếp, phong tục tập quán và thói quen ứng xử dẫn đến việc lựa chọn chiến lược đàm phán của từng đối tác Vì lý do này, tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài "Văn hóa trong đàm phán kinh tế quốc tế Chile" để khám phá tác động của nền văn hóa Chile trong bối cảnh đàm phán kinh tế quốc tế, đặc biệt là mối quan hệ với Việt Nam.
Xuất phát từ góc độ lý thuyết
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, văn hóa đóng vai trò quan trọng trong đàm phán kinh tế quốc tế, trở thành mối quan tâm hàng đầu của chính phủ, doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu.
Hiện nay, nghiên cứu về văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế, đặc biệt là ở Chile, đã phát triển với nhiều cách tiếp cận khác nhau về phương pháp, nội dung và tiêu chí đánh giá Tuy nhiên, vẫn chưa có một khung lý thuyết toàn diện và thống nhất, tạo ra khoảng trống trong lý luận văn hóa đàm phán Việc tìm ra một cách tiếp cận đồng bộ về văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế là rất cần thiết, nhất là khi Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
Nghiên cứu về văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế đang thu hút sự chú ý với sự gia tăng số lượng bài viết Mối quan hệ ngoại giao và thương mại giữa Việt Nam và Chile đã được thiết lập từ năm 1972 và ngày càng trở nên gắn bó, đặc biệt sau khi Đại sứ quán Chile tại Hà Nội mở cửa trở lại.
Năm 2004, Việt Nam được Chile xem như biểu tượng của sự đoàn kết và phát triển kinh tế, chính trị Với dân số 84 triệu và tốc độ tăng trưởng vượt bậc, Việt Nam đã trở thành nền kinh tế thứ hai có những bước tiến vững chắc trong 17 năm qua, thu hút sự chú ý của Chile Nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện để tìm hiểu mối quan hệ này, và dưới đây là một số nghiên cứu điển hình liên quan.
Trong nghiên cứu của Trần Đức Dũng (2015) mang tên “Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia thuộc khu vực Nam Mỹ giai đoạn 1991 – 2011”, tác giả đã phân tích mối quan hệ chính trị, chính sách hội nhập và quan hệ kinh tế đối ngoại của Việt Nam với các quốc gia Nam Mỹ, đặc biệt là Chile Nghiên cứu cũng đề cập đến các hiệp định thương mại tự do và đánh giá triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia Nam Mỹ, dự kiến đến năm 2020.
Trong nghiên cứu “Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Chile: Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam” của tác giả Nguyễn Tiến Hoàng (2016), tác giả đã phân tích các nội dung chính của hiệp định, tình hình xuất khẩu của Việt Nam sang Chile trong thời gian qua, đồng thời nhận diện các cơ hội và thách thức mà Việt Nam phải đối mặt.
Chưa có công trình nghiên cứu nào đề cập một cách toàn diện và hệ thống về cơ sở lý luận cũng như đánh giá văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế của Chile Do đó, nhằm lấp đầy khoảng trống lý thuyết và thực tiễn này, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài: “Văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế Chile”, với mục tiêu hoàn thiện nền tảng lý thuyết và đáp ứng yêu cầu thực tiễn ngày càng cao về vấn đề này.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu
Nghiên cứu này hệ thống hóa và áp dụng các lý thuyết cơ bản về văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế, nhằm phân tích và đánh giá văn hóa đàm phán của Chile Từ đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Chile.
- Hệ thống hoá và làm rõ hơn cơ sở lý luận về văn hóa và văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế của Chile.
- Phân tích và đánh giá đặc điểm văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế Chile
Để nâng cao mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Chile trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, cần đề xuất một số giải pháp thích hợp Trước hết, hai quốc gia nên tăng cường trao đổi thương mại và đầu tư thông qua việc tổ chức các hội nghị, hội thảo nhằm kết nối doanh nghiệp Thứ hai, việc ký kết các hiệp định thương mại tự do sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa và dịch vụ của cả hai bên Cuối cùng, cần thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho cả hai quốc gia.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để giải quyết mục tiêu nghiên cứu đề ra ở trên nhóm tác giả sẽ đề xuất các nhiệm vụ nghiên cứu sau:
2 Thực trạng: Phân tích, đánh giá thực trạng
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng chủ yếu các phương pháp định tính như: phương pháp phân tích tài liệu, thống kê, phân tích, so sánh và tổng hợp.
Nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích so sánh và tổng hợp thông tin từ các tài liệu có sẵn trong cơ sở dữ liệu nhằm xây dựng khung lý thuyết, mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu.
Trong luận văn này, dữ liệu chủ yếu được thu thập từ các nguồn thứ cấp như Tổng cục Thống kê, Tổng cục Hải quan và Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bên cạnh đó, tác giả cũng thực hiện khảo sát chuyên gia để thu thập số liệu sơ cấp phục vụ cho nghiên cứu.
Bố cục của nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, kết cấu luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Tổng quan về văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế
Chương 2: Đặc điểm văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế của Chile
Chương 3: Định hướng và giải pháp để phát triển văn hóa đàm phán Việt Nam-Chile
Do thời gian nghiên cứu hạn chế và thiếu kinh nghiệm thực tế, bài viết này có thể còn nhiều sai sót Tác giả rất mong nhận được ý kiến đóng góp và bổ sung để hoàn thiện nội dung.
TỔNG QUAN VỀ VĂN HÓA ĐÀM PHÁN KINH TẾ QUỐC TẾ
Khái niệm và vai trò của văn hóa
Theo UNESCO, văn hóa được định nghĩa là tổng thể các hoạt động và sáng tạo của con người qua các thời kỳ, hình thành nên hệ thống giá trị, truyền thống và thị hiếu đặc trưng cho mỗi dân tộc Định nghĩa này nhấn mạnh sự sáng tạo của các cộng đồng người, phản ánh tiến trình phát triển lịch sử và tạo ra những giá trị nhân văn phổ quát, đồng thời giữ gìn bản sắc riêng của từng dân tộc.
Theo Hồ Chí Minh, ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật và các công cụ sinh hoạt hàng ngày đều là những sáng tạo của con người nhằm phục vụ cho sự sinh tồn và mục đích cuộc sống Những hoạt động sống qua thực tiễn và thời gian được lặp lại, hình thành thói quen và tập quán, từ đó chắt lọc thành những chuẩn mực và giá trị vật chất, tinh thần Những giá trị này được tích lũy và lưu truyền qua các thế hệ, tạo thành kho tàng văn hóa đặc sắc của mỗi cộng đồng, góp phần hình thành di sản văn hóa chung của nhân loại.
Văn hóa bao gồm tất cả sản phẩm của con người, chia thành hai khía cạnh chính: khía cạnh phi vật chất như ngôn ngữ, tư tưởng và giá trị, cùng với khía cạnh vật chất như nhà cửa, quần áo và các phương tiện Cả hai khía cạnh này đều cần thiết để tạo ra sản phẩm văn hóa, phản ánh bản sắc và sự phát triển của xã hội.
Văn hóa có nhiều định nghĩa khác nhau, mỗi định nghĩa phản ánh quan điểm và cách đánh giá riêng Từ năm 1952, hai nhà nhân loại học Alfred Kroeber và Clyde Kluckhohn đã ghi nhận tới 164 định nghĩa về văn hóa trong các nghiên cứu nổi tiếng Văn hóa được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực như dân tộc học, nhân loại học, dân gian học, địa văn hóa học, văn hóa học và xã hội học, và mỗi lĩnh vực lại có cách hiểu khác nhau về văn hóa Sự đa dạng trong các định nghĩa và cách tiếp cận khiến việc phân loại chúng cũng trở nên phong phú, trong đó có thể phân loại thành những dạng chủ yếu khác nhau.
Văn hóa, xuất phát từ chữ Latinh "Cultus", mang nghĩa gốc là gieo trồng, được phân chia thành hai khái niệm: Cultus Agri, tức là "gieo trồng ruộng đất", và Cultus Animi, nghĩa là "gieo trồng tinh thần", phản ánh sự giáo dục và bồi dưỡng tâm hồn con người Theo triết gia Thomas Hobbes, lao động cho đất được gọi là gieo trồng, trong khi việc dạy dỗ trẻ em được xem như gieo trồng tinh thần.
Văn hóa được định nghĩa là một tổng thể phức hợp bao gồm kiến thức, đức tin, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục, và những khả năng, tập quán mà con người tiếp thu trong vai trò thành viên của xã hội Định nghĩa này được đưa ra bởi nhà nhân loại học người Anh Edward Burnett Tylor, nhấn mạnh rằng văn hóa hay văn minh không chỉ là một khái niệm hẹp mà là một phần thiết yếu của cuộc sống xã hội.
Các định nghĩa lịch sử nhấn mạnh quá trình kế thừa xã hội và truyền thống, phản ánh tính ổn định của văn hóa Edward Sapir, nhà nhân loại học và ngôn ngữ học người Mỹ, đã định nghĩa văn hóa là bản thân con người, bao gồm cả những người hoang dã nhất, sống trong một xã hội thể hiện hệ thống phức tạp của tập quán, cách ứng xử và quan điểm được bảo tồn qua truyền thống.
Các định nghĩa chuẩn mực nhấn mạnh đến quan niệm về giá trị, trong đó William Isaac Thomas (1863 - 1947), một nhà xã hội học người Mỹ, coi văn hóa là tổng hợp các giá trị vật chất và xã hội của bất kỳ nhóm người nào, bao gồm các thiết chế, tập tục và phản ứng cư xử.
Các định nghĩa tâm lý học tập trung vào quá trình thích nghi với môi trường, học hỏi, hình thành thói quen và lối ứng xử của con người William Graham Sumner và Albert Galloway Keller cho rằng tổng thể những thích nghi của con người với điều kiện sống chính là văn hóa hay văn minh Những thích nghi này được thực hiện thông qua các thủ thuật như biến đổi, chọn lọc và truyền đạt bằng kế thừa.
Các định nghĩa cấu trúc: chú trọng khía cạnh tổ chức cấu trúc của văn hóa, ví dụ Ralph Linton (1893 - 1953), nhà nhân loại học người Mỹ định nghĩa:
Thứ nhất, văn hóa suy cho cùng là các phản ứng lặp lại ít nhiều có tổ chức của các thành viên xã hội;
Văn hóa là sự tổng hòa của những hành vi và lối ứng xử mà các thành viên trong xã hội đồng thuận và truyền đạt qua các thế hệ kế tiếp.
Văn hóa, theo định nghĩa của Pitirim Alexandrovich Sorokin, một nhà xã hội học người Mỹ gốc Nga và là người sáng lập khoa Xã hội học tại Đại học Harvard, được hiểu là tổng thể những sản phẩm và biến đổi do hoạt động có ý thức hoặc vô thức của các cá nhân tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
Năm 2002, UNESCO định nghĩa văn hóa là tập hợp các đặc trưng tâm hồn, vật chất, tri thức và xúc cảm của một xã hội hoặc nhóm người Định nghĩa này không chỉ bao gồm văn học và nghệ thuật, mà còn phản ánh cách sống, phương thức chung sống, hệ thống giá trị, truyền thống và đức tin của cộng đồng.
Văn hóa là một khái niệm đa nghĩa, trong tiếng Việt thường được hiểu là học thức và lối sống Theo nghĩa chuyên biệt, nó phản ánh trình độ phát triển của một giai đoạn cụ thể Trong khi đó, theo nghĩa rộng, văn hóa bao gồm mọi khía cạnh từ sản phẩm tinh vi, hiện đại đến tín ngưỡng, phong tục và lối sống của con người.
Theo Đại từ điển tiếng Việt (1998) của Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam, văn hóa được định nghĩa là tổng hợp những giá trị vật chất và tinh thần mà con người sáng tạo ra trong suốt lịch sử.
Trong Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, do NXB Đà Nẵng và Trung tâm
Từ điển học xuất bản năm 2004 thì đưa ra một loạt quan niệm về văn hóa:
Văn hóa là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra qua lịch sử, hình thành từ sự tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên xã hội Nó bao gồm các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu đời sống tinh thần, tri thức và kiến thức khoa học, cũng như biểu hiện của văn minh trong sinh hoạt xã hội Văn hóa còn chỉ những nền văn hóa đặc trưng của các thời kỳ lịch sử, được xác định qua các di vật có đặc điểm chung, như Văn hóa Hòa Bình hay Văn hóa Đông Sơn.
Nội dung của văn hóa đàm phán kinh tế quốc tế
1.2.1 Giả định và giá trị
Giá trị văn hóa là yếu tố quyết định giúp các thành viên trong xã hội nhận diện điều gì là đáng mong muốn và không mong muốn, từ đó hình thành quan điểm về bản thân và thế giới xung quanh Qua quá trình trưởng thành, con người tiếp thu giá trị từ gia đình, trường học, tôn giáo và giao tiếp xã hội, từ đó xác định cách suy nghĩ và hành động phù hợp với các giá trị văn hóa Nhiều giá trị như tự do, bình đẳng, bác ái và hạnh phúc được công nhận rộng rãi và có xu hướng tồn tại lâu dài trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Trong quá trình đàm phán, bốn giá trị quan trọng gồm khách quan, cạnh tranh, công bằng và quan niệm về thời gian đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nền văn hóa, điều này ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng Khách quan được hiểu là sự nhận thức về sự phát triển và biến động không phụ thuộc vào con người, dựa trên việc tôn trọng thực tế.
Cạnh tranh là một yếu tố không thể thiếu trong quá trình đàm phán, và cách hiểu về giá trị cạnh tranh có sự khác biệt giữa các nền văn hóa, từ đó hình thành các thái độ đàm phán đa dạng Trong đàm phán, có hai phương pháp chính được áp dụng: tiếp cận thắng - thắng, nơi cả hai bên đều đạt được lợi ích, và tiếp cận thắng - thua, trong đó một bên thắng và bên kia thua.
Những nhà kinh doanh từ nền văn hóa coi trọng lợi ích thường theo đuổi lợi ích cá nhân và doanh nghiệp một cách quyết liệt Họ có xu hướng áp đảo đối tác, buộc bên kia phải chấp nhận các điều kiện và giải pháp của mình Nếu bên đối tác không đủ khả năng phản kháng, họ sẽ phải chịu thiệt hại trong quá trình đàm phán (đàm phán thắng - thua) Ngược lại, nếu không đáp ứng yêu cầu của đối phương, cuộc đàm phán sẽ dẫn đến kết quả không có lợi cho cả hai bên (đàm phán thua - thua).
Cách tiếp cận thứ hai trong đàm phán là tìm kiếm giải pháp có lợi cho cả hai bên, tạo ra tình huống thắng - thắng Các bên tham gia cần duy trì tinh thần hữu nghị, hòa bình và hợp tác, đồng thời tôn trọng quyền lợi của nhau Qua việc trao đổi và thuyết phục lẫn nhau, cả hai bên đều có thể đạt được mục tiêu và trở thành người chiến thắng.
Kết quả của cuộc đàm phán phản ánh quan niệm về giá trị công bằng của nhà kinh doanh, đặc biệt là trong việc chia sẻ lợi ích Khi đàm phán với đối tác người Mỹ, nếu kết quả lợi ích được chia đều cho cả hai bên, điều này chứng tỏ họ coi trọng sự công bằng Ngược lại, người Nhật lại có quan niệm coi khách hàng là thượng đế, do đó họ thường ưu tiên mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng, dẫn đến lợi ích thường nghiêng về phía bên mua trong các giao dịch với đối tác Nhật Bản.
Quan niệm về thời gian khác nhau giữa các nền văn hóa, theo Edward Hall, được chia thành hai loại: thời gian phức và thời gian đơn Ở những nơi có quan niệm thời gian đơn, con người chỉ tập trung vào một công việc tại một thời điểm, sắp xếp thời gian để hoàn thành từng nhiệm vụ một cách hiệu quả, vì họ xem thời gian là tiền bạc Những người này ưa thích có lịch trình cụ thể cho các cuộc đàm phán và không chấp nhận thời gian trống hay sự chậm trễ Mỹ là một ví dụ điển hình cho quan niệm này, nơi mà việc ký hợp đồng được coi là mục tiêu hàng đầu, do đó họ thường tìm cách đạt được thỏa thuận nhanh chóng và giảm thiểu các thủ tục rườm rà trong quá trình đàm phán.
Giả định hình thành các giá trị chung, trở thành điều hiển nhiên theo thời gian và dẫn dắt hành vi con người Chúng là những giá trị và niềm tin gắn liền với chân lý mà không ai nghi ngờ Vì giả định là nền tảng của hệ thống niềm tin, chúng rất rõ ràng và hiển nhiên, dẫn đến việc mọi người thường mặc định rằng người khác cũng hành xử tương tự, ít khi thảo luận về chúng.
1.2.2 Ngôn ngữ và tín ngưỡng
Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong văn hóa, được xem như tấm gương phản ánh bản sắc văn hóa của một cộng đồng Nó không chỉ giúp con người xây dựng và duy trì văn hóa mà còn là phương tiện chính để truyền tải văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác Mặc dù mọi nền văn hóa đều có ngôn ngữ nói, không phải tất cả đều phát triển ngôn ngữ viết Ngôn ngữ còn là nền tảng cho trí tưởng tượng, kết nối các ký hiệu một cách phong phú Trong bối cảnh đàm phán kinh doanh nội địa, ngôn ngữ không phải là rào cản lớn, nhưng trong các cuộc đàm phán quốc tế, nó có thể trở thành một thách thức hoặc công cụ quan trọng cho các đoàn đàm phán.
Nghiên cứu của Philip R Cateora và John L Graham đã khảo sát sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ trong giao dịch và đàm phán giữa 14 nhóm văn hóa khác nhau Kết quả nghiên cứu được trình bày trong bảng, cho thấy tần suất sử dụng các hành vi ngôn ngữ của các nhà giao dịch và đàm phán ở các quốc gia khác nhau.
Trong đàm phán kinh doanh, câu hỏi và những câu tự bộc lộ thông tin là những hành vi ngôn ngữ phổ biến nhất, nhưng tần suất sử dụng của chúng có thể khác nhau giữa các nhà giao dịch từ các quốc gia khác nhau Ngoài ra, các câu mệnh lệnh, cam kết và hứa hẹn cũng thường xuyên được sử dụng Điều quan trọng là các đàm phán viên cần tìm hiểu kỹ về đối tượng giao dịch để có cách ứng xử phù hợp, từ đó tạo lợi thế trong quá trình đàm phán Kiến thức rộng và sự chuẩn bị tốt sẽ giúp nâng cao khả năng đạt được kết quả có lợi cho các nhà đàm phán.
Tôn giáo được định nghĩa là một hệ thống tín ngưỡng và nghi thức liên quan đến thần thánh, có mối liên hệ tinh tế và sâu sắc với đời sống xã hội Trên toàn cầu hiện có hàng nghìn tôn giáo, trong đó năm tôn giáo lớn nhất bao gồm Đạo Thiên Chúa, Đạo Hồi, Đạo Hindu, Đạo Phật và Đạo Khổng Tôn giáo tác động đến mọi lĩnh vực của xã hội, bao gồm cả kinh doanh, với những nghi lễ có thể cấm sử dụng một số sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, như việc cấm thịt lợn ở các quốc gia Hồi giáo.
Phong tục tập quán và chuẩn mực đạo đức là những quy tắc xã hội điều chỉnh hành vi giữa các cá nhân Phong tục tập quán, hay còn gọi là folkways, là những quy ước thông thường trong đời sống hàng ngày, thường không mang tính chất đạo đức Chúng liên quan đến các vấn đề như cách ăn mặc, đi lại và ứng xử với những người xung quanh.
Tục lệ và tập tục (mores) là những quy tắc quan trọng trong xã hội, có ý nghĩa sâu sắc hơn so với tập quán thông thường Chúng bao gồm việc lên án các hành vi như trộm cắp, ngoại tình, loạn luân và giết người, và nhiều tập tục đã được ghi nhận trong luật pháp Vi phạm những tập tục này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng Một ví dụ điển hình là tục ngủ chung của dân tộc Gia Rai ở Gia Lai, nơi thanh niên tụ tập quanh bếp lửa vào những đêm trăng sáng để trò chuyện, uống rượu và ca hát, nhưng luôn giữ đúng giới hạn Việc vượt qua giới hạn này sẽ bị coi là phạm luật làng và có thể bị phạt nặng hoặc đuổi khỏi làng Tục lệ này cũng dẫn đến quan niệm rằng vợ chồng sau khi cưới phải đợi một năm mới được động phòng, nhằm tránh việc mang thai trước hôn nhân.
1.2.3 Linh thiêng và cấm kỵ
Các giá trị linh thiêng được xem là những mệnh lệnh đạo đức có giá trị nội tại riêng biệt, không thể so sánh hay thay thế với các giá trị thông thường Những giá trị này giúp cộng đồng tách biệt khỏi các khía cạnh kinh tế và các hoạt động hàng ngày trong cuộc sống.
Cấm kỵ (taboo) là những điều bị cấm hoàn toàn hoặc bị ngăn cấm mạnh mẽ
Các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa
1.3.1 Trình độ kinh tế và công nghệ
Tăng trưởng kinh tế không chỉ tạo ra nền tảng vật chất cho sự phát triển văn hóa mà còn hình thành những giá trị mới cho cá nhân và cộng đồng Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng thời cũng bị ảnh hưởng bởi sự phát triển hay suy giảm của nền kinh tế Điều kiện kinh tế - xã hội của một quốc gia quyết định khả năng xây dựng văn hóa chất lượng, với những nơi phát triển có thể đầu tư nhiều hơn cho lĩnh vực này Để tối ưu hóa nguồn lực đầu tư, cần tăng cường công tác quản lý và thực hiện các biện pháp tổ chức linh hoạt, từ đó nâng cao hiệu suất và chất lượng hoạt động của các cơ quan hành chính, đáp ứng tốt hơn yêu cầu ngày càng cao của xã hội.
Năng lực nhận thức và trình độ của cán bộ quản lý được thể hiện qua việc nắm vững kiến thức nghiệp vụ, chuyên môn, cũng như hiểu rõ chức trách, quyền và nghĩa vụ của bản thân Họ cũng cần tuân thủ các quy tắc xử sự với cấp trên, đồng nghiệp và nhân dân Bên cạnh đó, năng lực này còn được phản ánh qua mức độ tự giác trong việc thực hiện các quy chế, quy định làm việc của cơ quan và các chuẩn mực ứng xử.
Để nâng cao văn hóa công sở, cán bộ, công chức, viên chức và nhân viên cần nhận thức rõ về việc tuân thủ và bảo vệ các quy định trong hoạt động thực thi công vụ Một biện pháp quan trọng là tăng cường giáo dục cho cán bộ quản lý về chức trách, quyền và nghĩa vụ của họ, cũng như chức năng, nhiệm vụ và định hướng hoạt động của cơ quan Việc hiểu rõ hệ thống quy tắc xử sự và thái độ, hành vi ứng xử sẽ giúp họ tự giác thực hiện và góp phần vào sự phát triển văn hóa chất lượng trong tổ chức.
1.3.3 Chính sách của chính phủ
Thể chế và chính sách văn hóa của Đảng và Nhà nước là điều kiện quyết định cho việc đáp ứng nhu cầu và nâng cao năng lực sáng tạo văn hóa Chính sách văn hóa cần được coi là công cụ phát triển, huy động mọi nguồn lực cho sự phát triển văn hóa, trong đó phát triển con người là nhiệm vụ trung tâm Vai trò của thể chế và chính sách văn hóa là rất quan trọng trong việc xây dựng nền văn hóa tiên tiến, mang đậm bản sắc dân tộc, nhằm đáp ứng nguồn nhân lực cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Các giá trị văn hóa truyền thống tác động đến văn hóa chất lượng theo cả hai hướng tích cực và tiêu cực:
Theo hướng tích cực, việc hình thành các giá trị và chuẩn mực chân chính tại các cơ sở giáo dục là rất quan trọng, bao gồm sự tận tụy với nhân dân, trách nhiệm trong công việc và thái độ ứng xử đúng mực Những giá trị truyền thống tốt đẹp như tinh thần yêu nước, đoàn kết, lòng tự hào dân tộc, cùng với lòng thương yêu con người và ý thức cộng đồng, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng một thế hệ trung thành với Tổ quốc Đồng thời, lòng dũng cảm, bất khuất, và các đức tính như cần, kiệm, khiêm tốn, giản dị, và trung thực cũng cần được phát huy.
Theo hướng tiêu cực, những giá trị truyền thống lạc hậu và bảo thủ như tư tưởng cục bộ, tiểu nông và bình quân chủ nghĩa sẽ cản trở việc xây dựng và phát triển một nền văn hóa chất lượng, văn minh và hiện đại.
Giá trị văn hóa truyền thống là những chuẩn mực sống được cộng đồng công nhận và bảo tồn qua các thế hệ, bao gồm thái độ, hành vi và tư tưởng Những giá trị này không chỉ liên quan đến cán bộ, công chức, viên chức, học sinh và học viên mà còn ảnh hưởng đến các nhóm cụ thể trong xã hội, tạo thành các cộng đồng nhỏ, đồng thời chịu tác động từ văn hóa quốc gia và dân tộc.
Giá trị văn hóa truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và lựa chọn các giá trị liên quan đến tổ chức, hoạt động, đạo đức và chuẩn mực trong lối sống và hành vi của con người.
Quá trình xây dựng và phát triển văn hóa chất lượng cần kế thừa những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam, đã được hình thành qua nhiều thế hệ Điều này gắn liền với hoàn cảnh và yêu cầu của tình hình mới, nhằm hướng tới mục tiêu xây dựng con người mới Đồng thời, cần bổ sung những giá trị mới để hình thành một nền văn hóa truyền thống tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, bảo đảm tính văn minh và hiện đại.
CHƯƠNG 2: ĐẶC ĐIỂM VĂN HÓA ĐÀM PHÁN KINH TẾ QUỐC TẾ CỦA CHILE
Tình hình thương mại và đầu tư quốc tế
2.1.1 Tình hình thương mại quốc tế
Chi Lê là một quốc gia có nền kinh tế thị trường mở và chính sách thông thoáng nhất khu vực Mỹ Latinh, với đặc trưng là nền kinh tế ngoại thương phát triển và thể chế tài chính vững mạnh Quốc gia này giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là kim loại đồng, chiếm 40% trữ lượng toàn cầu và là nước sản xuất đồng lớn nhất thế giới, đóng góp một phần lớn vào kim ngạch xuất khẩu Chi Lê cũng đứng đầu thế giới về sản xuất bột cá và có công nghệ xử lý rác thải tiên tiến với chi phí thấp Trong những năm gần đây, Chi Lê đã đẩy mạnh tự do hóa thương mại, trở thành một trong những quốc gia ký kết nhiều FTA nhất với 23 nước, bao gồm các đối tác lớn như Mỹ, Canada, EU, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Mê-xi-cô và Panama.
5 nước Trung Mỹ (14/2/2002), Cô-lôm-bi-a (8/5/2009), Việt Nam (11/2011) và một số nước Trung Đông
Từ thập niên 1990, kinh tế Chi-lê đã đạt được mức tăng trưởng ổn định trung bình 6% mỗi năm, trở thành một trong những quốc gia có tốc độ phát triển cao và bền vững nhất khu vực Năm 2011, Chi-lê được Diễn đàn Kinh tế Thế giới xếp hạng 31/133 về sức cạnh tranh Đặc biệt, Chi-lê là quốc gia Nam Mỹ đầu tiên gia nhập OECD vào tháng 5 năm 2009, với mục tiêu trở thành một nước phát triển vào năm 2015.
Từ năm 1990 đến 2011, Chi-lê đầu tư ra nước ngoài 60,23 tỷ USD, chủ yếu là sang các nước thuộc nhóm MERCOSUR (chiếm 38,9%) tiếp theo là các nước thuộc
Cộng đồng An-đi-nô (chiếm 33,6%), các nước thuộc NAFTA (15,6%), Trung Mỹ (3,6%) và EU (2,1%) Các chỉ số kinh tế cơ bản những năm gần đây
Figure 1 Một số thông tin cơ bản về Chile
Figure 2 Các mặt hàng của Chile
Nguồn: Ban quan hệ quốc tế VCCI - 2020
Chile là một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên, dẫn đầu thế giới về trữ lượng đồng và litio, đồng thời đứng thứ hai về sản xuất i-ốt và molipden Ngoài ra, Chile còn sở hữu nhiều khoáng sản quý hiếm như vàng, bạc và đá quý Ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giúp Chile đạt mức tăng trưởng ổn định và liên tục trong nhiều năm Nền kinh tế Chile xếp thứ sáu tại Mỹ Latinh và Caribe, với thu nhập bình quân đầu người đứng thứ hai chỉ sau Argentina Từ đầu những năm 90, Chính phủ Chile đã triển khai chiến lược xuất khẩu như động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và ổn định xã hội, và các chính phủ kế tiếp vẫn duy trì chiến lược này.
Chi-lê là quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất đồng, nắm giữ hơn 25% trữ lượng đồng toàn cầu Ngoài đồng, Chi-lê còn sản xuất một lượng lớn kali và natri, đồng thời sở hữu trữ lượng selen và reni lớn nhất thế giới Quốc gia này cũng đứng thứ hai trong sản xuất lithi, molybdenum, i ốt và reni Năm sản phẩm khai thác hàng đầu của Chi-lê bao gồm đồng, nitơ, lithi, i ốt và các kim loại quý như bạc và vàng.
Chí-lê là quốc gia đứng thứ hai thế giới trong xuất khẩu cá hồi, bao gồm cả cá hồi hun khói và xúc xích cá hồi, chỉ sau Nauy Ngoài ra, Chí-lê còn nổi bật với việc xuất khẩu hào, sò điệp, trai và cá bơn philê lột da, góp phần làm phong phú thêm thị trường thủy sản toàn cầu.
Lâm nghiệp và sản phẩm gỗ xuất khẩu của Chi-lê đã tăng gấp ba lần về số lượng từ năm 1992 đến 1997 Năm sản phẩm gỗ chủ yếu được xuất khẩu từ Chi-lê bao gồm bột gỗ, gỗ xẻ, gỗ mộc, gỗ ván và giấy in báo.
Sản phẩm từ Chi-lê đã xuất khẩu nhựa đến hơn 50 quốc gia và đồ chơi tới gần 20 quốc gia, trong đó có Mỹ Ngành công nghiệp dệt may và sản xuất giày dép của Chi-lê cũng ghi nhận mức tăng trưởng tích cực.
Chile hiện đang có nền kinh tế mở với thuế nhập khẩu thấp, khoảng 1-2%, nhờ vào việc 93% xuất nhập khẩu diễn ra với các nước đã ký Hiệp định Thương mại tự do (FTA) Nước này ưu tiên chính sách bảo vệ người tiêu dùng hơn là bảo hộ ngành sản xuất trong nước khi các ngành này không cạnh tranh được Chile đã ký nhiều FTA với các quốc gia như Hoa Kỳ, Mexico, Canada, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, các nước EFTA, Việt Nam, Malaysia, các nước Trung Mỹ, và Australia Ngoài ra, Chile cũng có hiệp định liên kết kinh tế với Liên minh Châu Âu và đang đàm phán FTA với Thái Lan và TPP.
Tình hình phát triển kinh tế, thương mại của Chile với Việt Nam
Việt Nam và Chi-lê đã thiết lập mối quan hệ hợp tác kinh tế và thương mại thông qua nhiều hiệp định quan trọng, bắt đầu từ Hiệp định Hợp tác Kinh tế - Thương mại ký vào tháng 11 năm 1993 Các thỏa thuận tiếp theo bao gồm Khuyến khích và Bảo hộ Đầu tư (9/1999), Bản ghi nhớ về Hợp tác Văn hoá - Giáo dục (12/2000), và các thỏa thuận hợp tác trong lĩnh vực mỏ, kiểm dịch động vật, và nghề cá Năm 2003, hai nước đã ký thỏa thuận miễn thị thực cho hộ chiếu ngoại giao và công vụ Năm 2006, họ tiếp tục ký Thỏa thuận Hợp tác về Du lịch và thiết lập Uỷ ban hợp tác liên chính phủ vào năm 2007 Chi-lê cũng đã ủng hộ Việt Nam tham gia vào Uỷ ban Kinh tế và Xã hội của Liên Hợp Quốc (ECOSOC) và Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
Năm 1998, Việt Nam đã ký Thoả thuận kết thúc đàm phán song phương để gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và nhận được sự ủng hộ ứng cử Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2008-2009 Tại Hội nghị cấp cao APEC 15 ở Sydney vào tháng 9/2007, Chi-lê đã công nhận quy chế kinh tế thị trường của Việt Nam và hai bên đã thỏa thuận thúc đẩy đàm phán về Hiệp định tự do thương mại song phương (FTA) Công ty Ki-nhên-cô thuộc tập đoàn Lúc-xích đã tổ chức lễ ra mắt và nhận giấy phép đầu tư tại Việt Nam vào tháng 11/2006, và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam-Chi-lê được ký kết vào tháng 11/2011.
Hiệp định thương mại tự do đầu tiên giữa Việt Nam và khu vực Mỹ Latinh: FTA Việt Nam- Chile
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2011, Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa Việt Nam và Chile đã được ký kết tại Hawai, Hoa Kỳ, dưới sự chứng kiến của Chủ tịch nước Việt Nam Trương Tấn Sang và Tổng thống Chile Sebastian Pinera Theo hiệp định, Chile cam kết xóa bỏ thuế quan đối với 99,62% số dòng thuế trong vòng 10 năm, với 83,54% dòng thuế được hưởng mức thuế 0% ngay khi hiệp định có hiệu lực Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Chile bao gồm thủy sản, cà phê, chè đen, dầu thô, và rau quả Ngoài ra, 537 dòng thuế sẽ giảm về 0% trong vòng 5 năm, trong khi 704 dòng thuế còn lại sẽ được giảm trong 10 năm Chile chỉ có 29 dòng thuế loại trừ, chiếm 0,38% số dòng thuế, trong khi Việt Nam cam kết xóa bỏ thuế quan đối với 87,8% số dòng thuế nhập khẩu từ Chile trong vòng 15 năm.
Danh mục loại trừ hiện có 374 dòng thuế, chiếm 4,08% tổng số dòng thuế, bao gồm các mặt hàng như xăng dầu, đường, lốp cũ, vải vụn, ô tô (xe con dưới 10 chỗ, thiết kế đặc biệt, và trên 10 chỗ), quần áo cũ, rác thải y tế và công nghiệp, tàu thuyền đánh bắt thủy sản dưới 250 tấn, và thuốc lá điếu.
Danh mục giữ nguyên thuế suất cơ sở bao gồm 309 dòng thuế, chiếm 3,37% tổng số dòng thuế, với các mặt hàng như cánh và đùi gà, phụ phẩm, bã rượu vang, cặn rượu, đồ uống có cồn, động cơ và phụ tùng ô tô - xe máy, tấm thép đen, thép cơ khí chế tạo, xe máy và xe tải.
(3) Danh mục chỉ thực hiện cắt giảm thuế một phần gồm 435 dòng thuế (chiếm 4,75% số dòng thuế)
Kim ngạch xuất nhập khẩu hàng năm giữa Việt Nam và đối tác đã có sự tăng trưởng đáng kể Trong giai đoạn 1995-1999, tổng kim ngạch thương mại hai nước đạt trung bình 14,2 triệu USD/năm Đến năm 2000, con số này tăng lên 18,81 triệu USD, và vào năm 2010, kim ngạch đã vượt 385 triệu USD Cuối năm 2019, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 1,22 tỷ USD, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong quan hệ thương mại giữa hai bên.
Trước khi có hiệp định thương mại tự do, hàng hóa Việt Nam phải chịu thuế nhập khẩu trung bình 6% khi vào Chile, trong khi hàng hóa Chile vào Việt Nam cũng phải chịu thuế suất cao, dẫn đến kim ngạch xuất nhập khẩu hai chiều chỉ đạt gần 500 triệu USD/năm và Việt Nam luôn nhập siêu từ Chile Tuy nhiên, khi hiệp định được phê chuẩn và có hiệu lực, kim ngạch thương mại giữa hai nước đã tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 1,122 tỷ USD vào năm 2019, tăng 13% so với năm 2018, trong đó Việt Nam nhập khẩu 288 triệu USD và xuất khẩu 940 triệu USD.
Figure 3 Kim ngạch XNK giữa Việt Nam và Chile
Figure 4 Các mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam sang Chile 2019
Figure 5 Các mặt hàng nhập khẩu chính của Việt Nam từ Chile năm 2019
Đặc điểm đàm phán Chile
Chile là một quốc gia nằm ở Nam Mỹ, với bờ biển dài và hẹp giữa dãy Andes và Thái Bình Dương Giáp Peru ở phía bắc, Bolivia ở đông-bắc và Argentina ở đông, Chile có giới hạn phía nam là Eo biển Drake Đây là một trong hai quốc gia ở Nam Mỹ không giáp biên giới với Brazil, cùng với Ecuador Lãnh thổ Chile bao gồm các đảo như Juan Fernández, Salas y Gómez, Desventuradas và đảo Phục Sinh Khí hậu ở Chile rất đa dạng, từ sa mạc Atacama khô cằn đến khí hậu Địa Trung Hải ở miền trung và khí hậu ôn đới mưa ở miền nam Dân số và tài nguyên nông nghiệp chủ yếu tập trung ở miền trung, là trung tâm văn hóa và chính trị, nơi Chile mở rộng lãnh thổ vào cuối thế kỷ XIX Khu vực phía nam giàu tài nguyên rừng và đồng cỏ chăn nuôi gia súc, với nhiều núi lửa và hồ.
Ngày nay, Chile là một trong những quốc gia ổn định và thịnh vượng nhất Nam
Chile là quốc gia dẫn đầu châu Mỹ Latinh về chỉ số phát triển con người, sức cạnh tranh, chất lượng cuộc sống và ổn định chính trị Nơi đây có thu nhập bình quân đầu người cao, mức độ toàn cầu hóa và tự do kinh tế tốt, cùng với chỉ số nhận thức tham nhũng thấp và tỉ lệ hộ nghèo tương đối thấp Chile cũng được xếp hạng cao trong tự do báo chí và phát triển dân chủ, mặc dù vẫn tồn tại sự bất bình đẳng về thu nhập theo Chỉ số Gini Vào tháng 5 năm 2010, Chile gia nhập OECD và là thành viên sáng lập của Liên Hiệp Quốc cũng như Liên minh các Quốc gia Nam Mỹ.
Chile nổi bật với những người dân nồng nhiệt, tuyệt vời và hào phóng Họ luôn tươi cười và sẵn sàng mời bạn thưởng thức một ly rượu hoặc một bữa ăn ngon Khi đến Chile, hãy dành thời gian trò chuyện với người địa phương để khám phá những câu chuyện thú vị và trải nghiệm văn hóa độc đáo của họ.
Chile là một trong những quốc gia có nhiều thành phố hiện đại nhất Nam Mỹ, tuy nhiên, du khách vẫn có thể thấy người dân địa phương sống theo phong cách truyền thống với những chiếc xe bò và xe ngựa Trong quá trình hiện đại hóa, người Chile vẫn gìn giữ những giá trị văn hóa độc đáo của mình.
Chile rất coi trọng quan hệ con người trong kinh doanh, với sự tin tưởng và ưu tiên dành cho thông tin từ những người thân thiết Các quyết định ở đây thường bị chi phối bởi suy nghĩ chủ quan Ngược lại, người Mỹ và các nước châu Âu tách rời quan hệ cá nhân khỏi nội dung đàm phán, dựa vào các dữ liệu thực tế và sự kiện quan sát được Các nhà đàm phán Mỹ nhấn mạnh rằng "Kinh doanh là về lợi nhuận, kinh tế và hiệu quả, không phải về con người."
Chile có một quan niệm thời gian phức tạp, nơi người dân thường thực hiện nhiều công việc song song Họ chú trọng đến kết quả cuối cùng hơn là việc phân chia thời gian cụ thể, dẫn đến cách sử dụng thời gian không hiệu quả.
Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức tại Chile, nơi sử dụng phương ngữ Castellano de Chile với nhiều khác biệt về phát âm, ngữ pháp và từ vựng Người nước ngoài có thể dễ dàng hiểu nhưng thường gặp khó khăn trong việc học do sự khác biệt này Chẳng hạn, người Chile thường bỏ âm "S" ở cuối từ, thay thế bằng âm "H", như từ "tres" được phát âm là "tréh" Mặc dù tiếng Tây Ban Nha chuẩn không phải là phương ngữ phổ biến nhất, người dân vẫn thường thông thạo.
Tại Chile, các ngôn ngữ bản địa như Mapudungun, Quechua và Rapa Nui (trên đảo Phục Sinh) chủ yếu được sử dụng trong cộng đồng người bản địa, với số lượng người nói rất hạn chế.
Khoảng 5% dân số không thể nói tiếng mẹ đẻ và tiếng Tây Ban Nha, điều này cho thấy sự đa dạng ngôn ngữ trong cộng đồng Nhiều người trong các nhóm này gặp khó khăn trong việc giao tiếp, ảnh hưởng đến khả năng hòa nhập xã hội Việc nâng cao nhận thức về vấn đề này là cần thiết để hỗ trợ những cá nhân không nói được hai ngôn ngữ này.
Nhiều người ở đây có khả năng hiểu một số ngôn ngữ như Pháp, Ý và Bồ Đào Nha do sự tương đồng với tiếng Tây Ban Nha Ngoài ra, tiếng Đức cũng được nói bởi một số người, đặc biệt là ở miền Nam, nơi có nhiều người di cư sang Đức trong nửa sau thế kỷ 19.
Theo điều tra dân số năm 2002, 70% dân số trên 14 tuổi theo đạo Công giáo La Mã, trong khi 15,1% là tín đồ Tin Lành.
"Tin Lành" là thuật ngữ chỉ các nhà thờ Kitô giáo không thuộc Công giáo La Mã, ngoại trừ Chính Thống giáo, Mặc Môn, Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm và Nhân chứng Giê-hô-va Các giáo phái khác bao gồm Phong trào Ngũ Tuần, Giáo hội Luther, Kháng Cách, Trưởng Lão, Anh giáo, Baptist và Methodist Khoảng 8% dân số không theo tôn giáo, vô thần hoặc theo thuyết bất khả tri.
Hiến pháp Chile đảm bảo quyền tự do tôn giáo, với các luật và chính sách hỗ trợ thực hành tín ngưỡng Nhà thờ và nhà nước được tách biệt, và luật năm 1999 cấm phân biệt đối xử tôn giáo Mặc dù vậy, Giáo hội Công giáo La Mã vẫn có một số đặc quyền và thường nhận được sự ưu đãi từ chính phủ, dẫn đến việc các quan chức tham gia vào các sự kiện của cả Công giáo, Tin Lành và nghi lễ Do Thái giáo.
Các ngày lễ tôn giáo quan trọng bao gồm Giáng sinh, Thứ Sáu Tuần Thánh, Lễ Đức Trinh Nữ Carmen, Lễ kính Thánh Phêrô và Phaolô, Lễ Đức Mẹ Lên Trời, và ngày Lễ Các Thánh.
Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm đã được công nhận là ngày lễ quốc gia tại Chile Chính phủ vừa thông báo rằng ngày 31 tháng 10, ngày khởi đầu phong trào Tin Lành, sẽ trở thành một ngày lễ quốc gia, đánh dấu một vinh dự lớn cho các giáo hội Tin Lành trong nước.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP ĐỂ PHÁT TRIỂN VĂN HÓA ĐÀM PHÁN VIỆT NAM-CHILE
Do thời gian nghiên cứu có hạn và thiếu kinh nghiệm thực tiễn, bài viết này không thể tránh khỏi những sai sót Tác giả rất mong nhận được sự góp ý và bổ sung để hoàn thiện nội dung.
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ VĂN HÓA ĐÀM PHÁN KINH TẾ QUỐC TẾ 1.1 Khái niệm và vai trò của văn hóa
Theo UNESCO, văn hóa là tổng thể các hoạt động và sáng tạo của con người trong quá khứ và hiện tại, hình thành nên hệ thống giá trị, truyền thống và thị hiếu riêng của mỗi dân tộc Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của sự sáng tạo trong cộng đồng, gắn liền với tiến trình phát triển lịch sử, tạo ra những giá trị nhân văn phổ quát và bản sắc đặc trưng cho từng dân tộc.
Theo Hồ Chí Minh, ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật và các công cụ sinh hoạt là những sáng tạo cần thiết cho sự tồn tại và mục đích sống của con người, tạo nên văn hóa Qua thực tiễn và thời gian, những hoạt động sống được lặp lại, hình thành thói quen và tập quán, từ đó chắt lọc thành chuẩn mực và giá trị vật chất, tinh thần Những giá trị này được tích lũy và truyền lại qua các thế hệ, tạo thành kho tàng văn hóa quý giá, mang bản sắc riêng của mỗi cộng đồng, góp phần vào di sản văn hóa chung của nhân loại.
Văn hóa bao gồm tất cả sản phẩm của con người, được chia thành hai khía cạnh chính: khía cạnh phi vật chất như ngôn ngữ, tư tưởng và giá trị, cùng với khía cạnh vật chất như nhà cửa, quần áo và các phương tiện Cả hai khía cạnh này đều cần thiết để tạo ra sản phẩm và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa.
Văn hóa là khái niệm phức tạp với nhiều định nghĩa khác nhau, phản ánh các góc nhìn và đánh giá đa dạng Từ năm 1952, các nhà nhân loại học Alfred Kroeber và Clyde Kluckhohn đã thống kê tới 164 định nghĩa về văn hóa trong các công trình nổi tiếng Văn hóa được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực như dân tộc học, nhân loại học, và xã hội học, mỗi lĩnh vực lại có cách hiểu riêng Sự đa dạng trong định nghĩa và cách tiếp cận văn hóa dẫn đến nhiều phương pháp phân loại khác nhau.
Văn hóa, theo thuật ngữ khoa học, xuất phát từ từ Latinh "Cultus", có nghĩa gốc là gieo trồng Thuật ngữ này được sử dụng trong hai ngữ cảnh: Cultus Agri, nghĩa là "gieo trồng ruộng đất", và Cultus Animi, tức là "gieo trồng tinh thần", phản ánh quá trình giáo dục và bồi dưỡng tâm hồn con người Nhà triết học Anh Thomas Hobbes (1588-1679) đã nhấn mạnh rằng lao động dành cho đất được xem là sự gieo trồng, trong khi việc dạy dỗ trẻ em được coi là gieo trồng tinh thần.
Văn hóa được định nghĩa là một tổng thể phức tạp bao gồm kiến thức, đức tin, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục và các khả năng, tập quán mà con người tiếp thu như một thành viên của xã hội Theo nhà nhân loại học Edward Burnett Tylor, văn hóa hay văn minh được hiểu theo nghĩa rộng trong dân tộc học.
Các định nghĩa lịch sử nhấn mạnh quá trình kế thừa xã hội và truyền thống, thể hiện tính ổn định của văn hóa Edward Sapir, nhà nhân loại học và ngôn ngữ học người Mỹ, đã định nghĩa văn hóa như là bản thân con người, cho dù là những người sống trong xã hội hoang dã, đều đại diện cho một hệ thống phức tạp của tập quán, cách ứng xử và quan điểm được bảo tồn qua truyền thống.
Các định nghĩa chuẩn mực nhấn mạnh đến quan niệm về giá trị, trong đó William Isaac Thomas (1863 - 1947), một nhà xã hội học người Mỹ, định nghĩa văn hóa là tập hợp các giá trị vật chất và xã hội của bất kỳ nhóm người nào, bao gồm các thiết chế, tập tục và phản ứng cư xử.
Tâm lý học định nghĩa quá trình thích nghi của con người với môi trường, học hỏi, hình thành thói quen và lối ứng xử Theo William Graham Sumner và Albert Galloway Keller, văn hóa hay văn minh chính là tổng thể những thích nghi của con người với điều kiện sống Những thích nghi này được thực hiện thông qua các phương pháp như biến đổi, chọn lọc và truyền đạt qua kế thừa.
Các định nghĩa cấu trúc: chú trọng khía cạnh tổ chức cấu trúc của văn hóa, ví dụ Ralph Linton (1893 - 1953), nhà nhân loại học người Mỹ định nghĩa:
Thứ nhất, văn hóa suy cho cùng là các phản ứng lặp lại ít nhiều có tổ chức của các thành viên xã hội;
Văn hóa là sự kết hợp các hành vi và ứng xử mà các thành viên trong xã hội đồng thuận và truyền lại qua các thế hệ.
Văn hóa, theo Pitirim Alexandrovich Sorokin, nhà xã hội học gốc Nga và là người sáng lập khoa Xã hội học tại Đại học Harvard, được định nghĩa rộng rãi là tổng thể những sản phẩm và biến đổi do hoạt động có ý thức hoặc vô thức của hai hay nhiều cá nhân tương tác, từ đó ảnh hưởng đến hành vi của nhau.
Năm 2002, UNESCO định nghĩa văn hóa là tập hợp các đặc trưng tâm hồn, vật chất, tri thức và xúc cảm của một xã hội hoặc nhóm người Định nghĩa này không chỉ bao gồm văn học và nghệ thuật, mà còn bao hàm cách sống, phương thức chung sống, hệ thống giá trị, truyền thống và đức tin của cộng đồng.
Văn hóa có nhiều nghĩa khác nhau, trong tiếng Việt, nó thường chỉ học thức và lối sống Theo nghĩa chuyên biệt, văn hóa phản ánh trình độ phát triển của một giai đoạn Trong khi đó, theo nghĩa rộng, văn hóa bao gồm tất cả các khía cạnh của đời sống, từ những sản phẩm tinh vi, hiện đại đến tín ngưỡng, phong tục và lối sống của con người.
Theo Đại từ điển tiếng Việt của Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam, văn hóa được định nghĩa là những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong suốt quá trình lịch sử.
Trong Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, do NXB Đà Nẵng và Trung tâm
Từ điển học xuất bản năm 2004 thì đưa ra một loạt quan niệm về văn hóa: