GIỚI THIỆU
TỔNG QUAN
Trong bối cảnh hiện nay, ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt khi quốc gia đang phục hồi sau khủng hoảng toàn cầu Tuy nhiên, tình hình lạm phát và khó khăn kinh tế vĩ mô vẫn ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp và ngân hàng Để duy trì sự ổn định và cạnh tranh, các ngân hàng cần tái cấu trúc hoạt động, tập trung vào phát triển dịch vụ bán lẻ hiện đại Trong những năm qua, sự phát triển dịch vụ thẻ đã được đẩy mạnh, trở thành kênh hiệu quả để phát triển ngân hàng bán lẻ và huy động vốn với lãi suất thấp Sản phẩm thẻ, kết hợp với dịch vụ ngân hàng điện tử, không chỉ mang lại lợi ích cho người sử dụng mà còn giúp giảm lưu lượng tiền mặt và cung cấp công cụ quản lý thuế hiệu quả cho nhà nước Mặc dù có nhiều lợi ích, việc sử dụng thẻ thanh toán tại Việt Nam vẫn chưa phổ biến, dẫn đến sự mâu thuẫn giữa số lượng tài khoản thẻ và tần suất sử dụng Điều này không chỉ không giảm lượng tiền mặt lưu thông mà còn tạo áp lực lên chi phí duy trì hoạt động và phát triển hạ tầng thanh toán, như máy POS và ATM, đặc biệt là ở khu vực thành thị.
Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Nhà TP HCM đang nỗ lực tối ưu hóa dịch vụ thẻ nhằm mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng Dịch vụ thẻ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong giao dịch mà còn mang đến sự tiện lợi và an toàn Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, vẫn tồn tại một số khó khăn như bảo mật thông tin và chi phí duy trì Triển vọng phát triển dịch vụ thẻ trong tương lai rất hứa hẹn, với sự cải tiến công nghệ và sự gia tăng nhu cầu của người tiêu dùng trong lĩnh vực thanh toán điện tử.
HDBank đã nhanh chóng triển khai các sản phẩm thẻ từ đầu năm 2009, mang lại tiện ích và dịch vụ đa dạng đáp ứng nhu cầu khách hàng, đặc biệt trong giao dịch không dùng tiền mặt Việc phát triển các sản phẩm thẻ không chỉ phục vụ nhu cầu người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm giao dịch tài chính hiện đại.
HDBank theo đuổi mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ đa năng, hiện đại vươn lên tầm khu vực.
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Mặc dù thẻ ngân hàng đã trở nên phổ biến tại Việt Nam, nhưng nhiều người vẫn chưa tận dụng hết các tiện ích của chúng trong thanh toán không dùng tiền mặt Các ngân hàng thương mại hiện nay chủ yếu chú trọng vào việc gia tăng số lượng thẻ phát hành mà chưa đầu tư vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ, dẫn đến lợi nhuận chưa đạt kỳ vọng Khi nhu cầu thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng tăng, việc phát triển sản phẩm thẻ một cách bền vững trở nên cần thiết để các ngân hàng thương mại có thể gia tăng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời khẳng định vị thế trong thị trường ngân hàng bán lẻ hiện đại.
Trong quá trình thực tập tại Trung tâm thẻ HDBank, tôi đã quan sát và nghiên cứu hoạt động phát hành và thanh toán thẻ tại ngân hàng Mặc dù HDBank mới tham gia thị trường thẻ, ngân hàng đã nỗ lực phát triển các sản phẩm thẻ độc đáo, đáp ứng nhu cầu khách hàng và gia tăng tính cạnh tranh Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khía cạnh cần cải thiện trong hoạt động kinh doanh thẻ Vì vậy, đề tài “Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động phát hành và thanh toán thẻ tại ngân hàng TMCP Phát triển TP HCM” được thực hiện nhằm đề xuất các biện pháp cải thiện hoạt động thanh toán thẻ tại HDBank.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Để hiểu rõ về thẻ ngân hàng, cần nghiên cứu các lý thuyết cơ bản liên quan đến thẻ và các bên liên quan trong quy trình phát hành và thanh toán thẻ Bên cạnh đó, việc xác định các rủi ro mà ngân hàng thương mại (NHTM) phải đối mặt trong hoạt động kinh doanh thẻ cũng rất quan trọng.
HDBank đang hoạt động trong lĩnh vực thanh toán và phát hành thẻ tại Việt Nam, tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục Bài viết phân tích thực trạng hoạt động này, từ đó đánh giá vị thế của HDBank trên thị trường thẻ hiện tại Việc cải thiện các dịch vụ thanh toán và mở rộng phát hành thẻ sẽ giúp ngân hàng nâng cao cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Ba là, trên cơ sở lý luận đƣợc trang bị trong quá trình học và thực tiễn tại Ngân hàng
Để nâng cao hiệu quả hoạt động phát hành và thanh toán thẻ tại TP.HCM, cần phát triển các giải pháp cụ thể Đồng thời, việc kiến nghị lên các cơ quan cấp cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của thị trường thẻ trong tương lai.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nguồn số liệu trong khóa luận chủ yếu là nguồn số liệu thứ cấp bao gồm:
Bảng số liệu tổng hợp về tình hình kinh doanh của Ngân hàng TMCP Phát triển
TP HCM và Trung tâm thẻ HDBank qua các năm 2010 – 2012.
Các số liệu tổng hợp từ báo cáo của hội thẻ Ngân hàng Việt Nam trong năm 2012.
Bảng số liệu tổng hợp cho thấy thị phần thẻ thu nhập từ các nghiên cứu và bài báo trên internet về dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử Những thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng sử dụng thẻ và dịch vụ ngân hàng trực tuyến trong thời gian gần đây.
Các số liệu thu nhập từ báo cáo thường niên của một số ngân hàng khác.
Phương pháp nghiên cứu dữ liệu thứ cấp cho phép phân tích xu hướng và đánh giá hoạt động thẻ một cách hiệu quả Bằng cách sử dụng dữ liệu thứ cấp, chúng ta có thể so sánh các thông tin và đưa ra những nhận định chính xác về tình hình hoạt động thẻ hiện tại.
Phương pháp diễn dịch và quy nạp: những vấn đề trong khóa luận tốt nghiệp đƣợc trình bày và phân tích, sau đó đƣợc đúc kết lại.
PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Khóa luận tốt nghiệp này phân tích hoạt động của Trung tâm thẻ HDBank và Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Nhà TP HCM, sử dụng số liệu thu thập từ giai đoạn 2010 đến 2012 Bài viết cũng kết hợp dữ liệu từ Hội thẻ Ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2008 – 2012 để làm rõ hơn về tình hình thị trường thẻ ngân hàng.
KẾT CẤU CỦA KHÓA LUẬN
Khóa luận được trình bày thành 4 chương, bao gồm các danh mục như chữ viết tắt, bảng biểu, hình vẽ, phần kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục.
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quát về hoàn cảnh ra đời của đề tài, lý do chọn đề tài, mục tiêu, phương pháp và phạm vi nghiên cứu Đồng thời giới thiệu sơ lược nội dung của từng chương chính trong khóa luận.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ THẺ NGÂN HÀNG VÀ HOẠT ĐỘNG KINH
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG
2.1.1 Khái niệm thẻ ngân hàng
Thẻ ngân hàng là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, phát triển từ phương thức mua bán chịu hàng hóa và gắn liền với sự tiến bộ của công nghệ ngân hàng Được ngân hàng phát hành, thẻ ngân hàng cho phép khách hàng thanh toán hàng hóa, dịch vụ, hoặc rút tiền mặt trong phạm vi số dư tiền gửi hoặc hạn mức tín dụng Ngoài ra, thẻ ngân hàng còn hỗ trợ thực hiện các giao dịch qua hệ thống tự động, như ATM.
Theo quyết định số 371/1999 QĐ/NHNN ban hành ngày 19/10/1999, thẻ ngân hàng được định nghĩa là công cụ thanh toán do ngân hàng phát hành, được cấp cho khách hàng dựa trên hợp đồng giữa ngân hàng và chủ thẻ.
Thẻ được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng chủ yếu được chia thành ba phương thức chính: theo công nghệ sản xuất thẻ, theo phạm vi sử dụng và theo tính chất thanh toán Các hình thức phân loại này được thể hiện rõ ràng qua sơ đồ minh họa.
Hình 2.1 Sơ đồ phân loại thẻ theo từng gốc độ Nguồn: Tự tổng hợp
2.1.2.1 Phân loại theo công nghệ làm thẻ
Thẻ in nổi, hay còn gọi là thẻ khắc nổi, là loại thẻ có thông tin được khắc nổi trên bề mặt Tuy nhiên, hiện nay, loại thẻ này ít được sử dụng do công nghệ in còn thô sơ và dễ bị làm giả.
Thẻ từ là loại thẻ có thông tin chủ thẻ được dập nổi ở mặt trước và mã hóa trong băng từ ở mặt sau Hiện nay, thẻ từ chiếm phần lớn trong tổng số thẻ sử dụng trên thị trường Tuy nhiên, nhược điểm của thẻ từ là lượng thông tin mã hóa hạn chế và tính cố định, dẫn đến việc không thể áp dụng các kỹ thuật mã hóa an toàn, từ đó dễ bị đánh cắp thông tin qua thiết bị kết nối với máy tính.
Thẻ thông minh là thế hệ mới nhất của thẻ, mang lại tính bảo mật và an toàn cao nhờ vào chip điện tử được gắn vào thẻ Thẻ này có thể tích hợp cả chip điện tử và dải băng từ, với hai loại chip chính: chip bộ nhớ để lưu trữ thông tin thanh toán và chip xử lý dữ liệu cho phép cập nhật thông tin Tính năng vượt trội của thẻ thông minh giúp giảm chi phí xử lý cho ngân hàng và các trung gian thanh toán, vì việc đối chiếu và cập nhật thông tin diễn ra ngay tại điểm chấp nhận thẻ Tuy nhiên, do chi phí cao và hệ thống máy móc đắt đỏ, thẻ thông minh chưa phổ biến như thẻ từ, và việc phát hành cũng như chấp nhận thanh toán chủ yếu tập trung ở các nước phát triển, mặc dù các tổ chức tài chính quốc tế khuyến khích ngân hàng phát hành thẻ này để giảm rủi ro giả mạo.
2.1.2.2 Phân loại theo phạm vi sử dụng
Thẻ trong nước, hay còn gọi là thẻ nội địa, là loại thẻ được phát hành bởi các ngân hàng và tổ chức tín dụng, cho phép người dùng thực hiện thanh toán hàng hóa và dịch vụ cũng như rút tiền mặt trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
Thẻ quốc tế là sản phẩm do các tổ chức tín dụng phát hành, mang thương hiệu của các tổ chức thẻ quốc tế Người dùng có thể sử dụng thẻ này không chỉ trong nước mà còn trên toàn cầu, tại các điểm chấp nhận thẻ và máy ATM có biểu tượng tương ứng Để phát hành thẻ quốc tế, ngân hàng cần đăng ký và trở thành thành viên của tổ chức thẻ quốc tế, đồng thời tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về phát hành và thanh toán thẻ.
2.1.2.3 Phân loại theo tính chất thanh toán
Thẻ tín dụng là phương thức thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép người sử dụng chi tiêu trước và trả tiền sau Khi khách hàng thanh toán, ngân hàng tạm ứng số tiền cho nhà cung cấp và thu hồi sau một thời gian theo thỏa thuận Thời gian này khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ tín dụng Nếu chủ thẻ thanh toán toàn bộ số dư nợ đúng hạn, họ sẽ được miễn lãi Ngược lại, nếu không thanh toán đúng hạn, chủ thẻ sẽ phải chịu phí và lãi suất trên số dư nợ còn lại Sau khi thanh toán, hạn mức tín dụng sẽ được khôi phục, thể hiện tính chất tuần hoàn của thẻ tín dụng.
Ngân hàng và tổ chức tài chính phát hành thẻ tín dụng dựa trên uy tín và khả năng chi trả của khách hàng Khả năng này được xác định qua các tiêu chí như thu nhập, chi tiêu, uy tín, mối quan hệ với tổ chức tài chính và tài sản thế chấp Khi sử dụng thẻ tín dụng, chủ thẻ có thể thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ thay vì sử dụng tiền mặt.
Ngoài các sản phẩm thẻ tín dụng quốc tế như Visa và MasterCard, các TCTQT còn cung cấp thẻ thanh toán (charge card) dành cho khách hàng có thu nhập cao và khả năng tài chính vững mạnh Thẻ này mang lại hạn mức tín dụng đặc biệt cao hoặc không giới hạn, nhưng chủ thẻ phải thanh toán toàn bộ số tiền phát sinh vào ngày đến hạn.
Thẻ ghi nợ là một phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép khách hàng truy cập vào số dư tài khoản của mình để thanh toán hàng hóa và dịch vụ tại các điểm chấp nhận thẻ hoặc thực hiện giao dịch tại máy ATM Mức chi tiêu của chủ thẻ phụ thuộc vào số dư trong tài khoản, và ngân hàng cung cấp dịch vụ này mà không có quá trình cho vay tín dụng Tất cả khách hàng có tài khoản ngân hàng đều có thể sử dụng thẻ ghi nợ, vì vậy thẻ ghi nợ có ưu thế vượt trội trong việc thay thế tiền mặt so với thẻ tín dụng.
Thẻ ATM là loại thẻ ghi nợ đầu tiên, giúp khách hàng truy cập trực tiếp vào tài khoản ngân hàng qua máy rút tiền tự động Chủ thẻ có thể thực hiện nhiều giao dịch như rút tiền, chuyển khoản, kiểm tra số dư, in sao kê và xem thông tin quảng cáo Hệ thống ATM mang lại cho khách hàng khả năng giao dịch ngoài giờ làm việc và tự phục vụ, nâng cao tiện ích sử dụng thẻ.
Theo thời gian, các tổ chức thẻ đã kết nối hệ thống ATM, hình thành mạng ATM khu vực, giúp khách hàng thực hiện giao dịch tại nhiều máy ATM hơn Hiện nay, Cirrus của MasterCard và Plus của Visa là hai hệ thống ATM lớn nhất thế giới, cho phép thẻ từ ngân hàng và tổ chức tín dụng khác kết nối, tạo ra mạng lưới toàn cầu rộng khắp.
Thẻ rút tiền mặt (Cash Card) cho phép chủ thẻ rút tiền từ tài khoản tại các máy ATM hoặc ngân hàng, đồng thời sử dụng các dịch vụ khác mà máy ATM cung cấp Để sử dụng thẻ này, chủ thẻ cần ký quỹ tiền vào tài khoản hoặc được ngân hàng cấp tín dụng thấu chi.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG PHÁT HÀNH VÀ THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN TP HCM
GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN TP HCM (HDBANK)
3.1.1.1 Quá trình phát triển và cơ cấu tổ chức
Tên đầy đủ : NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN PHÁT
TRIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tên tiếng Anh : HO CHI MINH CITY DEVELOPMENT JOINT STOCK
COMMERCIAL BANK (HDBANK) Địa chỉ hội sở: : 25 bis Nguyễn Thị Minh Khai,Phường Bến Nghé, Quận 1.
TP Hồ Chí Minh Điện thoại: : (08) 62 915 916
Website : www.HDBank.com.vn
Ngân hàng TMCP Phát Triển TP.HCM (HDBank) được thành lập vào ngày 04/01/1990 với vốn điều lệ ban đầu 5 tỷ đồng, là một trong những ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam HDBank chuyên thực hiện các giao dịch ngân hàng theo quy định của NHNN, bao gồm huy động và nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức, cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cùng với các dịch vụ ngoại tệ và tài trợ thương mại quốc tế Đặc biệt, từ năm 2012, HDBank được cấp phép kinh doanh vàng miếng, mở rộng thêm các hoạt động tài chính của mình.
Sau 23 năm phát triển với sứ mệnh "Phát triển nhà ở và chỉnh trang đô thị, góp phần xây dựng TP Hồ Chí Minh văn minh hiện đại", HDBank đã đạt vốn điều lệ 5.000 tỷ đồng Hệ thống mạng lưới của ngân hàng cũng phát triển mạnh mẽ, từ 1 trụ sở ban đầu đến gần 120 chi nhánh và phòng giao dịch trên khắp các vùng kinh tế trọng điểm của cả nước Yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong sự thành công này.
Tính đến ngày 31/12/2012, HDBank đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về nhân sự với hơn 2.400 nhân viên, so với chỉ 50 người trong giai đoạn đầu Trong suốt quá trình hoạt động, HDBank đã đạt nhiều thành tích và giải thưởng cả trong nước và quốc tế Đặc biệt, vào năm 2011 và 2012, HDBank được Ngân hàng Nhà nước xếp hạng vào nhóm A2 trong hệ thống ngân hàng thương mại, chứng tỏ năng lực tài chính ổn định và tiềm năng phát triển bền vững trong tương lai.
HDBank hiện đang hướng tới mục tiêu trở thành tập đoàn tài chính hàng đầu tại Việt Nam, với mạng lưới quốc tế và thương hiệu được người tiêu dùng tin cậy Ngân hàng tập trung vào phân khúc bán lẻ, phát triển công nghệ hiện đại, nâng cao chất lượng nhân lực và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ Để thực hiện mục tiêu này, HDBank đã đề ra định hướng phát triển từ năm 2012, nhấn mạnh việc xây dựng cấu trúc ngân hàng toàn diện theo hướng thận trọng và quyết liệt, nhằm phát triển bền vững và tận dụng cơ hội để phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2013.
Sơ đồ tổ chức của HDBank đã được nâng cao và hoàn thiện, nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và kiểm soát, giảm thiểu rủi ro và cung cấp thông tin đáng tin cậy cho cổ đông Cấu trúc tổ chức bao gồm 6 khối chính: Khách hàng doanh nghiệp, Khách hàng cá nhân, Nguồn vốn và kinh doanh tiền tệ, Quản lý rủi ro và kiểm soát tuân thủ, Khối tác nghiệp, và Khối hỗ trợ, cùng với Văn phòng ban điều hành và Trung tâm CNTT Mỗi phòng, khối đều có chức năng cụ thể và hỗ trợ lẫn nhau mà không chồng chéo, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển hiệu quả và bền vững của HDBank trong tương lai.
Sơ đồ tổ chức của HDBank đƣợc thể hiện thông qua hình 3.1 sau đây:
2 Xếp theo năng lực cạnh tranh theo tiêu chí của NHNN
HĐ TÍN DỤNG H.O ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ Đ
HĐ QUẢN LÝ RỦI RO
VP HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
KHỐI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
PH NG BAN ĐI U HÀNH
CHI NHÁNH TRUNG TÂM KINH DOANH
Hình 3.1 Cơ cấu tổ chức của HDBank
(Nguồn: Báo cáo thường niên năm 2012)
3.1.1.2 Tình hình hoạt động của HDBank trong 3 năm 2010 – 2012
Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu, nền kinh tế vĩ mô của Việt Nam đã gặp nhiều khó khăn Để ứng phó với tình hình này, vào năm 2011, chính phủ đã thực hiện các chính sách thắt chặt tiền tệ, bao gồm việc nâng lãi suất tái cấp vốn lên 12% và kiểm soát tăng trưởng tín dụng dưới 20%.
Trong giai đoạn 2010 – 2012, HDBank đã phải trải qua quá trình tái cơ cấu do những tác động từ thị trường, tuy nhiên, ngân hàng này vẫn đạt kết quả kinh doanh khả quan HDBank gần như hoàn thành 100% chỉ tiêu được giao trong Đại hội cổ đông và ghi nhận mức tăng trưởng cao trong giai đoạn này Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết về kết quả hoạt động của HDBank trong năm 2010 – 2012.
Phân tích kết quả kinh doanh
Bảng 3.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của HDBank năm 2010 – 2012 ĐVT: tỷ đồng
Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo tài chính HDBank 2010 –
2012 Dựa vào kết quả hoạt động trong 3 năm 2010 – 2012, bảng trên cung cấp những yếu tố sau:
Trong giai đoạn 2010 – 2012, thu nhập hoạt động của HDBank tăng mạnh, đạt khoảng 1,7 lần, chủ yếu trong năm 2010 – 2011 với mức tăng 108% Tuy nhiên, trong năm 2011 – 2012, mức tăng chỉ đạt 4%, nguyên nhân là do tăng trưởng tín dụng, nguồn thu nhập chính của ngân hàng, bị Ngân hàng Nhà nước (NHNN) khống chế ở mức 10% trong năm 2012 do HDBank vi phạm trần lãi suất huy động Mãi đến 3 tháng cuối năm, NHNN mới nới lỏng mức tăng trưởng tín dụng lên 30%.
Năm 2011, HDBank ghi nhận mức tăng trưởng tín dụng 20% trong cả năm Tuy nhiên, do tác động của nền kinh tế khó khăn, các nguồn thu từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và mua bán chứng khoán đầu tư không đạt lợi nhuận cao, đặc biệt là hoạt động kinh doanh ngoại hối luôn gặp lỗ trong giai đoạn này.
Chi phí là một thách thức lớn đối với ngân hàng trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế tiềm ẩn, với chi phí giai đoạn 2010 – 2012 luôn tăng cao hơn thu nhập, đặc biệt là tăng hơn 7% trong năm 2011 và gấp đôi trong năm 2012 Nguyên nhân chính là do tỷ lệ nợ xấu tăng từ 1,65% lên 2,35%, dẫn đến chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng mạnh từ 22 tỷ năm 2011 lên gần 300 tỷ năm 2012 Bên cạnh đó, ngân hàng gặp khó khăn trong việc xử lý hàng hóa khó bán của doanh nghiệp và tình trạng đóng băng của thị trường bất động sản Đồng thời, các chi phí hoạt động như tiền lương và khấu hao cũng gia tăng, phản ánh việc ngân hàng đang mở rộng mạng lưới hoạt động để phù hợp với vốn điều lệ tăng lên 5.000 tỷ đồng.
Nhìn chung hoạt động kinh doanh của HDBank tương đối khả quan khi lợi nhuận sau thuế tăng trưởng 21,17% trong giai đoạn 2010 – 2012 Tuy chỉ tăng trong
Trong giai đoạn 2010 – 2011, HDBank ghi nhận mức tăng trưởng 58%, nhưng sau đó giảm 23% trong giai đoạn 2011 – 2012 Tuy nhiên, với sự ổn định của nền kinh tế, HDBank có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong dài hạn khi hoàn tất quá trình tái cơ cấu.
Phân tích tình hình huy động vốn
Bảng 3.2 Tình hình huy động vốn của HDBank qua các năm ĐVT: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo thường niên 2012
Trong giai đoạn 2010 – 2012, HDBank đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể trong huy động vốn, bất chấp những biến động của nền kinh tế như lạm phát cao và chính sách tiền tệ thắt chặt Nguyên nhân chủ yếu là nhờ vào các chương trình khuyến mại và chính sách huy động vốn linh hoạt, phù hợp với định hướng của Ngân hàng Nhà nước và tình hình cạnh tranh trên thị trường HDBank chủ yếu tập trung vào huy động vốn từ khu vực dân cư, với nguồn vốn chủ yếu là ngắn hạn, ngoại trừ năm 2012 khi lượng vốn huy động trung và dài hạn tăng do lãi suất cao hơn Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng huy động vốn trong năm 2012 đã giảm xuống còn 16,8%, so với 30,1% trong năm 2011.
Năm 2012, HDBank đã thu hút vốn hiệu quả mặc dù phải đối mặt với quy định giảm trần lãi suất huy động từ NHNN và sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng thương mại trong các chương trình khuyến mãi Ngân hàng đã được vinh danh với giải thưởng Ngân hàng tiết kiệm tốt nhất Việt Nam do Thời báo kinh tế Việt Nam trao tặng.
Hình 3.2 Tình hình huy động vốn qua các năm (ĐVT: Tỷ đồng)
Phân tích dư nợ tín dụng
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho ngân hàng, với sự gia tăng dư nợ tín dụng là yếu tố then chốt thúc đẩy doanh thu phát triển.
NHTM khác, đối tƣợng tín dụng chính của HDBank là khách hàng doanh nghiệp và trong ngắn hạn.
Bảng 3.3 Dƣ nợ tín dụng của HDBank qua các năm ĐVT: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo thường niên 2012
Dựa vào bảng 3.3, dƣ nợ tín dụng tăng đều qua các năm, với tốc độ tăng trưởng đạt 18,1% trong giai đoạn 2010 – 2011 và 52,7% trong giai đoạn 2011 – 2012 Mặc dù bị giới hạn tăng trưởng tín dụng 10% trong năm 2012, HDBank vẫn ghi nhận mức tăng trưởng dƣ nợ tín dụng cao so với các NHTM khác Tuy nhiên, rủi ro cũng gia tăng khi tỷ lệ nợ xấu tăng từ 1,63% (2011) lên 2,35% (2012), mặc dù tỷ lệ này vẫn ở mức thấp, giúp ngân hàng tránh được những ảnh hưởng tiêu cực.
Hình 3.3 Dƣ nợ tín dụng qua các năm (ĐVT: Tỷ đồng)
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI HDBANK
HDBank đang nỗ lực nâng cao cơ sở vật chất để đáp ứng xu hướng tiêu dùng không dùng tiền mặt Tuy nhiên, việc liên kết với các liên minh thẻ và phát triển mạng lưới ATM tốn kém đã khiến ngân hàng không chú trọng phát triển hạ tầng thanh toán thẻ, đặc biệt là mạng lưới máy cà thẻ (POS) với chỉ 80 máy, chiếm 0.08% thị phần tính đến hiện tại.
Bảng 3.9 Số lƣợng máy ATM triển khai ở HDBank qua các năm ĐVT: Máy
Nguồn: Trung tâm thẻ HDBank
HDBank chú trọng đầu tư phát triển mạng lưới ATM do lượng thẻ ghi nợ nội địa lớn Năm 2010, ngân hàng chỉ có 22 máy ATM, nhưng đến năm 2012, con số này đã tăng lên 115, tức tăng 4,2 lần Tốc độ tăng trưởng năm 2011 cao hơn năm 2012 do ngân hàng đã cơ cấu lại các mảng hoạt động thẻ và giảm đầu tư cho mạng lưới ATM do chi phí hạ tầng và vận hành tăng cao, trong khi doanh thu từ dịch vụ ATM không đáng kể Bên cạnh đó, chủ thẻ HDBank có thể rút tiền tại khoảng 13.000 máy ATM thuộc liên minh thẻ, giúp giảm bớt gánh nặng đầu tư vào hệ thống ATM.
Hình 3.9 Số lƣợng máy ATM lũy kế qua các năm (Đvt: Máy)
Với xu hướng chuyển sang hệ thống POS nhằm giảm chi phí phát triển ATM, HDBank đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể về số lượng máy POS, từ 4 máy vào cuối năm 2011 lên 74 máy vào ngày 31/12/2012 Sự chuyển đổi này không chỉ phù hợp với xu hướng chung mà còn giúp ngân hàng tối ưu hóa chi phí hoạt động.
3.3.2 Phân tích kết quả hoạt động thanh toán thẻ trong 3 năm vừa qua
Hoạt động phát hành thẻ tại Việt Nam đã khởi sắc, dẫn đến sự sôi động trong thanh toán thẻ, mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng Cụ thể, Ngân hàng Phát Triển TP.HCM đã thu hút gần 235.000 khách hàng cá nhân sử dụng thẻ tính đến cuối năm.
2012, số lƣợt giao dịch trong hoạt động thanh toán cũng tăng lên đáng kể khi lên đến 560.353 giao dịch trong cùng kỳ.
Hình 3.10 Tình hình giao dịch thẻ của HDBank qua các năm
Tổng số lƣợt giao dịch (lần) 44.336 177.264 560.353 132.928 300% 383.089 216%
Tổng giá trị giao dịch (triệu VND) 37.795 184.199 614.744 146.405 387% 430.545 234%
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh doanh của Trung tâm thẻ HDBank qua các năm
Doanh số và số lượt giao dịch của ngân hàng Phát triển TP.HCM đã liên tục tăng mạnh qua các năm, đạt 177.264 lượt giao dịch vào ngày 31/12/2011, gấp 3 lần so với năm 2010, với doanh số giao dịch tăng 387% Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào lượng thẻ phát hành tăng gấp 5 lần và việc triển khai nhiều dịch vụ tiện ích như miễn phí mở thẻ, miễn phí thường niên, miễn phí eBanking và mBanking HDBank cũng đã kết nối với tất cả các liên minh thẻ như Smartlink, Banknetvn và VNBC So với mức tăng trưởng chung của thị trường chỉ 32% trong năm 2011, HDBank thể hiện tốc độ tăng trưởng ấn tượng.
Trong năm 2012, tốc độ tăng trưởng giao dịch chậm lại với mức tăng chỉ 2,16 lần và doanh số giao dịch tăng 234% so với năm 2011 Nguyên nhân chủ yếu là do giới hạn trong việc mở rộng cơ sở vật chất, thể hiện qua lượng thẻ phát hành chỉ tăng 244%, giảm đáng kể so với mức 509% của năm trước Đồng thời, ngân hàng đã tập trung phát triển các loại thẻ mới, đặc biệt là thẻ ghi nợ và tín dụng Visa, dẫn đến nguồn thu từ giá trị giao dịch chưa đạt mức cao trong giai đoạn đầu triển khai.
Doanh số giao dịch tại HDBank tăng nhanh hơn số lượng giao dịch, cho thấy ngân hàng tập trung vào đầu tư hệ thống và mạng lưới thay vì phát triển chủ thẻ ồ ạt như một số ngân hàng thương mại khác HDBank không chỉ giữ chân các chủ thẻ cũ mà còn thu hút chủ thẻ mới Đặc biệt, ngân hàng chú trọng đến thói quen sử dụng tiền mặt của người Việt, cung cấp các dịch vụ tiện ích và chính sách miễn phí rút tiền mặt cho chủ thẻ, kể cả khi rút tại các liên minh thẻ.
3.3.2.1 Tình hình giao dịch thẻ theo loại hình giao dịch
Trong bối cảnh thị trường thẻ Việt Nam đang phát triển, giao dịch rút tiền mặt vẫn là hoạt động chính của thẻ HDBank, điều này được thể hiện rõ qua các số liệu cụ thể.
Bảng 3.10 Tình hình giao dịch theo loại hình giao dịch của HDBank qua các năm
Số lƣợng giao dịch rút tiền mặt (lần) 35.728 146.499 456.037 110.771 310% 309.538 211% Doanh số rút tiền mặt (triệu VND) 37.005 180.437 598.586 143.432 388% 418.150 232%
Số lƣợng giao dịch chuyển khoản (lần) 453 1.610 4.646 1.157 255% 3.036 189% Doanh số chuyển khoản (triệu VND) 790 3.605 15.769 2.815 356% 12.165 337%
Số lƣợng giao dịch thanh toán (lần) 0 0 146 146
Số lƣợng giao dịch vấn tin tại ATM 8.155 29.155 99.524 21.000 258% 70.369 241%
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh doanh của Trung tâm thẻ HDBank qua các năm
7 Báo cáo kết quả hoạt động thẻ năm 2011 của Hội thẻ Ngân hàng Việt Nam
Theo bảng thống kê, doanh số rút tiền mặt của HDBank chiếm đến 98% tổng doanh số giao dịch thẻ, chủ yếu từ thẻ ghi nợ nội địa, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng, gấp 15 lần sau 3 năm Tỷ trọng này cho thấy HDBank tập trung vào đối tượng khách hàng sử dụng tiền mặt, cao hơn mức 81,8% của toàn thị trường năm 2012 Điều này cho thấy HDBank đang khai thác hiệu quả lợi thế về phí để tăng doanh số, mặc dù doanh số chuyển khoản mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ hơn nhưng cũng ghi nhận mức tăng trưởng cao.
Trong giai đoạn 2010 – 2012, đã có 19 lần giao dịch được ghi nhận Đặc biệt, giao dịch thanh toán chỉ bắt đầu vào năm 2012 với sự ra mắt của thẻ HDBank Visa, đạt doanh số 142 triệu đồng, tuy còn khiêm tốn.
Trong giai đoạn 2010 – 2012, giao dịch chuyển khoản tại HDBank có doanh số tăng nhanh nhưng tốc độ tăng trưởng số lượng chỉ đạt 9 lần, thấp hơn so với 12 lần của giao dịch rút tiền Điều này cho thấy phí giao dịch chuyển khoản tăng nhanh hơn phí rút tiền mặt, giúp bù đắp chi phí hoạt động của ngân hàng Đến năm 2012, giao dịch thanh toán chỉ chiếm khoảng 146 lượt, tương đối ít so với các giao dịch khác và toàn thị trường.
HDBank ghi nhận sản lượng giao dịch vấn tin 9 tăng trưởng mạnh mẽ hàng năm, tuy nhiên, đây chỉ là giao dịch phụ và không tạo ra nguồn thu nhập đáng kể cho ngân hàng Số liệu cụ thể được thể hiện qua hình 3.11.
Hình 3.11 Số lƣợng giao dịch vấn tin trong giai đoạn 2010 – 2012 (Đvt: lần)
8 Báo cáokết quả hoạt động thẻ năm 2012 của Hội thẻ Ngân hàng Việt Nam
9 Giao dịch hiện có tại máy ATM, nhƣ truy vấn số dƣ, sao kê giao dịch …
3.3.2.2 Tình hình giao dịch thẻ theo sản phẩm
Với việc phát hành số lượng lớn và là sản phẩm thẻ đầu tiên của HDBank, doanh thu từ thẻ ghi nợ nội địa đã đóng góp đáng kể vào tổng thu nhập của mảng thẻ ngân hàng Sự đóng góp này được thể hiện rõ ràng qua bảng số liệu dưới đây.
Bảng 3.11 Tình hình giao dịch theo sản phẩm của HDBank qua các năm ĐVT: Triệu đồng
Thẻ ghi nợ nội địa 37.795 175.212 558.175 137.418 364% 382.962 219%
Thẻ tín dụng quốc tế 26.324 26.324
Thẻ ghi nợ quốc tế VISA 20.114 20.114
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh doanh của Trung tâm thẻ HDBank qua các năm
Trong giai đoạn 2010 – 2012, thẻ ghi nợ nội địa đã chiếm ưu thế về doanh số trong mảng thẻ, đạt tỷ trọng 100% cho đến khi HDBank giới thiệu thẻ trả trước HDBank Gift vào năm 2011 Mức tăng trưởng của các loại thẻ trong giai đoạn này cũng đáng chú ý.
Trong giai đoạn 2010 – 2011, sản lượng thẻ phát hành của HDBank tăng cao hơn so với năm 2012, với tỷ lệ 364% so với 219% Nguyên nhân chính là do sản lượng thẻ phát hành giảm trong giai đoạn sau (399% so với 205%) và sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại khác Đến năm 2012, thẻ ghi nợ nội địa vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong thu nhập mảng thẻ của HDBank, với 90,8%, tiếp theo là thẻ tín dụng quốc tế HDBank Visa (4,3%) và thẻ ghi nợ quốc tế Visa (3,3%) Mặc dù doanh số giao dịch của các sản phẩm thẻ HDBank chưa lớn do tham gia thị trường muộn, ngân hàng dự định sẽ hợp tác chặt chẽ với TCTQT Visa để tăng cường phát hành thẻ, từ đó gia tăng nguồn thu cho ngân hàng.
THỰC TRẠNG PHÒNG CHỐNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG THẺ TẠI HDBANK
Ngành công nghiệp thẻ, đặc biệt là Trung tâm thẻ HDBank, thường xuyên đối mặt với nhiều rủi ro do sự xuất hiện của kẻ lừa đảo và băng nhóm tổ chức Để giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra, Trung tâm thẻ HDBank cần trang bị kiến thức vững vàng về các rủi ro trong hoạt động, cùng với việc áp dụng các nghiệp vụ và trang thiết bị cần thiết để phòng chống hiệu quả các nguy cơ này.
3.4.1 Rủi ro trong hoạt động phát hành
Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động phát hành thẻ, Trung tâm thẻ HDBank đã thiết lập các quy định nghiêm ngặt trong quy trình phát hành thẻ.
Trong quá trình tiếp nhận hồ sơ cấp thẻ, giao dịch viên cần kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ do khách hàng cung cấp Họ yêu cầu khách hàng xuất trình bản gốc giấy tờ tùy thân và tiến hành đối chiếu thông tin khách hàng trên hệ thống để phát hiện và ngăn chặn việc giả mạo thông tin.
Trong quá trình gửi thẻ đến khách hàng, việc thẻ bị thất lạc yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa trung tâm thẻ và giao dịch viên Trung tâm thẻ có trách nhiệm theo dõi số lượng thẻ PIN đã gửi và bảo quản chúng trong két sắt nếu không được gửi trong ngày Giao dịch viên, sau khi nhận thẻ từ trung tâm, cần xác nhận hồ sơ lưu trữ tại đơn vị, đồng thời kiểm tra và đối chiếu với khách hàng để đảm bảo giao đúng thẻ.
HDBank hiện đang thực hiện quy trình cá thể hóa thẻ với sự nghiêm ngặt cao, áp dụng tự động hóa và bảo mật tối ưu để đảm bảo thông tin khách hàng được mã hóa và an toàn, nhằm ngăn chặn thất thoát dữ liệu.
10 Xem thêm phụ lục 1 về quy trình phát hành thẻ
Đối với rủi ro tín dụng của thẻ tín dụng, nhân viên Trung tâm thẻ sẽ xác định nhóm khách hàng Nếu khách hàng thuộc nhóm có tài sản đảm bảo (TSĐB), TSĐB sẽ được sử dụng để bù đắp cho khoản ngân hàng không có khả năng thanh toán Ngược lại, đối với nhóm không có TSĐB, nhân viên sẽ áp dụng các biện pháp nghiệp vụ cần thiết dựa trên thu nhập hoặc lương đã được thẩm định trong bảng sao kê của khách hàng.
3.4.2 Rủi ro trong quá trình sử dụng và chấp nhận thanh toán thẻ
Hoạt động thanh toán thẻ tiềm ẩn nhiều rủi ro từ các bên liên quan như ngân hàng, chủ thẻ, đơn vị chấp nhận thẻ và thiết bị đầu cuối như ATM và POS Trung tâm thẻ HDBank không thể hoàn toàn ngăn chặn các rủi ro này, nhưng có thể giảm thiểu bằng cách tăng cường giám sát và kiểm tra các hoạt động bất thường Cụ thể, HDBank thực hiện lắp đặt camera giám sát, sử dụng thiết bị chuyên biệt để bảo vệ thông tin khách hàng và cử người kiểm tra đột xuất các máy ATM cũng như các đơn vị chấp nhận thẻ.
Chương 3 của bài viết không chỉ giới thiệu sơ lược về Ngân hàng TMCP Phát triển TP HCM mà còn phân tích thực trạng hoạt động phát hành và thanh toán thẻ của HDBank Mặc dù ngân hàng vẫn phải đối mặt với nhiều rủi ro và cạnh tranh từ bên ngoài, doanh số thẻ và mạng lưới điểm chấp nhận thẻ của HDBank đã có sự gia tăng tích cực trong ba năm qua Ngân hàng cũng không ngừng phát triển các loại thẻ mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Hơn nữa, việc phát hành thẻ còn là một kênh huy động vốn quan trọng, giúp tăng cường nguồn vốn huy động cho ngân hàng.
Chương 3 trình bày các biện pháp thực tế mà HDBank áp dụng để phòng chống rủi ro trong hoạt động Đồng thời, chương cũng đánh giá và so sánh vị thế của HDBank trên thị trường thẻ hiện nay Mặc dù HDBank có vị thế khá khiêm tốn, nhưng khi so với các ngân hàng khác có cùng vốn điều lệ, HDBank vẫn đứng ở vị trí trung bình.
HDBank cần triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao vị thế và phát triển bền vững các sản phẩm thẻ.