1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

TIỂU LUẬN triều nguyễn với vai trò là một triều đại cuối cùng của lịch sử dân tộc

34 13 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 111,17 KB

Cấu trúc

  • Chương 2: KHÁI QUÁT NHỮNG QUAN ĐIỂM, NHỮNG Ý KIẾN KHÁC NHAU VỀ ĐÁNH GIÁ VƯƠNG TRIỀU NGUYỄN (0)
    • 2.1 Giai đoạn (1960-1987) (9)
    • 2.2 Giai đoạn (1987- nay) (9)
  • KẾT LUẬN (32)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (34)

Nội dung

KHÁI QUÁT NHỮNG QUAN ĐIỂM, NHỮNG Ý KIẾN KHÁC NHAU VỀ ĐÁNH GIÁ VƯƠNG TRIỀU NGUYỄN

Giai đoạn (1987- nay)

PHAN LÊ KIM MINH DH19SU

VƯƠNG TRIỀU NGUYỄN CÓ TRÁCH NHIỆM GÌ TRONG VIỆC ĐỂ NƯỚC TA

Trong lịch sử thế giới, việc một quốc gia nhỏ yếu về kinh tế bị thôn tính bởi một nước có nền kinh tế mạnh mẽ là điều thường thấy Tuy nhiên, không phải lúc nào lịch sử cũng tuân theo quy luật này, vì có những quốc gia dù kinh tế kém phát triển vẫn giữ được nền tự chủ Điều này cho thấy rằng việc mất nước phụ thuộc vào điều kiện lịch sử cụ thể, không chỉ đơn thuần dựa vào sức mạnh của một quốc gia Do đó, việc mất nước không phải là điều tất yếu.

Từ năm 1858, Việt Nam đã bắt đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp trong bối cảnh khác biệt so với các cuộc chiến tranh trước đó Nhà Nguyễn, triều đại cuối cùng trong lịch sử dân tộc, phải chịu trách nhiệm cho sự mất chủ quyền vào tay thực dân Pháp vào cuối thế kỷ XIX Điều này đặt ra câu hỏi về tình trạng khủng hoảng và suy vong của chế độ phong kiến lúc bấy giờ Nguyên nhân dẫn đến sự thất bại này và trách nhiệm của nhà Nguyễn trong việc để mất nước vào tay thực dân Pháp là những vấn đề cần được làm rõ, đặc biệt khi vận mệnh dân tộc đang đứng trước nguy cơ xâm lược.

Vì có nhiều góc nhìn khác nhau, hiện vẫn tồn tại nhiều ý kiến trái ngược hoặc phiến diện về vấn đề này Do đó, cần thiết phải có những cuộc thảo luận để làm rõ và giải quyết những quan điểm chưa đầy đủ.

Có những ý kiến cực đoan đổ lỗi hoàn toàn cho triều đình phong kiến nhà Nguyễn về việc mất nước, coi đây là một vương triều tối phản động Tuy nhiên, cũng tồn tại những quan điểm đối lập bênh vực cho nhà Nguyễn, cho rằng sự mất nước vào cuối thế kỷ XIX là điều tất yếu, thậm chí là "một tai họa cần thiết" để thoát khỏi sự trì trệ của chế độ phong kiến đang suy tàn.

Trước khi khám phá nguyên nhân dẫn đến việc nước ta rơi vào tay thực dân Pháp, cần nhận thức rằng sự mất nước này xuất phát từ cả những yếu tố chủ quan và khách quan.

Nguyên nhân khách quan dẫn đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản bắt nguồn từ thế kỷ XVI và XVII, khi mầm mống tư bản chủ nghĩa bắt đầu xuất hiện tại các nước phương Tây Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản đã tạo ra nhu cầu ngày càng cao về thị trường và nguồn nguyên liệu Trong khoảng thời gian từ thế kỷ XIII đến thế kỷ XVI, các nước tư bản phương Tây đã tìm kiếm con đường sang phương Đông nhằm thiết lập quan hệ ngoại giao và khai thác tài nguyên.

Phan Lê Kim Minh DH19SU đã thực hiện kế hoạch thôn tính trong bối cảnh cuộc chạy đua sang phương Đông giữa hai cường quốc Anh và Pháp Tuy nhiên, nhờ vào sự khôn khéo và linh hoạt, một số quốc gia Đông Á như Nhật Bản và Thái Lan đã thành công trong việc thoát khỏi sự kiểm soát của thực dân phương Tây.

Nói như vậy liệu việc Việt Nam mất nước vào tay của thực dân Pháp có phải là không có cách nào tránh khỏi?

1.1Tinh thần Đoàn kết và ý thức dân tộc - cội nguồn của dân tộc Việt Nam, đặc biệt là trong thời kỳ từ thế kỷ XVII - XIX.

Ý thức đoàn kết dân tộc là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sức mạnh của dân tộc Việt Nam từ xưa đến nay Tinh thần này đã đồng hành cùng chúng ta qua các thời kỳ lịch sử, đặc biệt trong các triều đại Đinh, Lê, Lý, Trần, khi ông cha ta bảo vệ độc lập trong những điều kiện khó khăn Tuy nhiên, từ thế kỷ XVI đến XIX, tư tưởng đoàn kết dần mai một do khủng hoảng của nhà nước phong kiến, đặc biệt trong thời kỳ nội chiến và sự chia cắt đất nước Sự thống trị của hai vương triều phong kiến khác nhau khiến tinh thần đoàn kết trở nên lỏng lẻo và hình thức Tình trạng này kéo dài cho đến khi nhà Nguyễn thống trị, nhưng sức mạnh đoàn kết không còn bền vững như trước Trong thời kỳ chiến tranh Trịnh - Nguyễn, mặc dù có sự can thiệp từ nước ngoài và một số thắng lợi, nhưng những thành công này không khôi phục được khí phách anh hùng và truyền thống dân tộc như các trận Bạch Đằng, Chi Lăng trước đây Điều này phản ánh sự suy giảm ý thức dân tộc và truyền thống, dẫn đến sự sa sút của nền kinh tế sau chiến tranh.

Vào năm 1802, khi vương triều nhà Nguyễn được tái lập, chế độ phong kiến Việt Nam rơi vào thời kỳ khủng hoảng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực như kinh tế, quân sự, văn hóa, xã hội, cũng như nội trị và ngoại giao Về kinh tế, khủng hoảng thể hiện qua việc nhà Nguyễn không thể kiểm soát tình trạng cường hào chiếm đoạt ruộng đất công và ruộng đất tư của nông dân, dẫn đến mất mát lớn nguồn tài sản quan trọng nhất của nhà nước là công điền Dưới triều đại Gia Long và Minh Mệnh, mặc dù có những nỗ lực, nhưng tình hình vẫn không cải thiện.

Chính phủ đã thực hiện nhiều nỗ lực cải cách chế độ ruộng đất, bao gồm thí điểm tại Bình Định và tổ chức "Phép quân điền" để giảm tình trạng bao chiếm đất đai của địa chủ, nhưng vẫn gặp khó khăn Diện tích ruộng công ngày càng thu hẹp, đặc biệt ở miền Bắc, như tại phủ Thanh Oai hầu như không còn công điền và tại Bắc Ninh, nửa số xã không có công điền Tại miền Nam, diện tích công điền còn ít hơn nữa Theo số liệu điều tra năm 1839, tại Bình Định, diện tích ruộng công chỉ còn từ 6000 - 7000 mẫu, trong khi tư điền đã chiếm tới 70.000 mẫu.

Dưới triều đại nhà Nguyễn, phần lớn ruộng đất rơi vào tay cường hào, địa chủ, khiến nông dân thường xuyên mất đất Sự xung đột giữa nông dân và cường hào ngày càng gia tăng, dẫn đến tình trạng sản xuất nông nghiệp đình trệ Mặc dù nhà nước tuyên bố "trọng nông," nhưng không có biện pháp cụ thể để thúc đẩy phát triển nông nghiệp Kết quả là đời sống của nông dân trở nên bi đát, và làng xóm trở nên tiêu điều.

Trong bối cảnh nông nghiệp gặp khó khăn, thương nghiệp cũng rơi vào tình trạng bế tắc khi nhà Nguyễn thực hiện chính sách "bế quan tỏa cảng" từ năm Gia Long thứ 2 Chính sách này được duy trì qua các triều đại Minh Mạng, Thiệu Trị và đặc biệt là Tự Đức, với sự nghiêm ngặt gia tăng Hậu quả là hoạt động giao thương của nhà Nguyễn đình trệ, dẫn đến thiếu hụt ngân sách nhà nước, từ đó ảnh hưởng đến quân đội và trang bị cần thiết cho an ninh quốc phòng.

Chính sách "Bế quan tỏa cảng" đã gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế quốc gia, bao gồm cả công nghiệp, nông nghiệp và thương mại, làm chậm sự phát triển kinh tế Về mặt chính trị, triều Nguyễn được xây dựng trên nền tảng quân chủ tuyệt đối, dẫn đến sự căng thẳng và tranh giành quyền lực trong nội bộ triều đình Thời kỳ này, từ khi Pháp xâm lược cho đến cuối triều Tự Đức, triều đình Huế không bao giờ được yên ổn Các cuộc bạo động và khởi nghĩa liên tiếp diễn ra, như cuộc bạo động ở Huế vào ngày 3.8.1864 và các cuộc khởi nghĩa của Đoàn Hữu Trung, Đoàn Tư Trực, Đoàn Hữu Ái nhằm lật đổ Tự Đức Trong vòng 26 tháng từ 19.7.1883 đến 19.9.1885, triều đình đã thay đổi ngôi vua tới 4 lần, trong khi khắp nơi, các cuộc khởi nghĩa nông dân và giặc giã liên tục bùng nổ.

Trong bối cảnh triều đình nhà Nguyễn, sự lục đục nội bộ đã thể hiện rõ sự mục nát của chính quyền, khiến đất nước rơi vào tình trạng nguy hiểm Những tướng giỏi như Phan Lê Kim Minh DH19SU đã phải đối mặt với những thách thức này, chứng minh rằng tình hình đang ngày càng trở nên nghiêm trọng.

Bộ máy cai trị địa phương ngày càng trở nên quan liêu và bất lực, chỉ chú trọng đến lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến đời sống của nhân dân.

Ngày đăng: 16/01/2022, 22:08

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w