CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO CÔNG NGHỆ
Khái niệm rủi ro, bản chất rủi ro và phân lo i rủi ro
Ngày nay, có rất nhiều quan điểm, trường phái khác nhau định nghĩa về
Rủi ro là khái niệm được định nghĩa khác nhau bởi các trường phái và tác giả khác nhau, nhưng có thể chia thành hai nhóm chính: truyền thống và hiện đại Theo trường phái truyền thống, rủi ro được hiểu là sự không may, tổn thất và nguy hiểm, thường liên quan đến thiệt hại tài sản hoặc giảm sút lợi nhuận Nó phản ánh những bất trắc không mong muốn trong quá trình kinh doanh, có thể đe dọa sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Ngược lại, theo trường phái hiện đại, rủi ro được xem là sự bất trắc có thể đo lường, mang tính chất hai mặt: vừa tích cực vừa tiêu cực Trong khi rủi ro có thể gây ra tổn thất, doanh nghiệp cũng có thể tìm thấy cơ hội và lợi ích từ những tình huống này Bằng cách nghiên cứu sâu về rủi ro, doanh nghiệp có thể phát triển các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tiêu cực và tận dụng cơ hội để gia tăng giá trị.
Rủi ro là khái niệm phụ thuộc vào ngữ cảnh, và chỉ tồn tại khi con người nhận thức được các yếu tố liên quan Ví dụ, trời mưa có thể gây rủi ro cho người đi đường, nhưng không ảnh hưởng đến người ở trong nhà kiên cố Rủi ro bao gồm ba yếu tố chính: xác suất xảy ra, mức độ ảnh hưởng đến đối tượng và thời lượng ảnh hưởng Bản chất của rủi ro là sự không chắc chắn; nếu xác suất xảy ra là 0% hoặc 100%, thì không còn được coi là rủi ro.
Rủi ro được định nghĩa trong Từ điển tiếng Việt (1995) là “điều không lành, không tốt, bất ngờ xảy đến”, trong khi Từ điển tiếng Anh Oxford (2011) mô tả rủi ro là “khả năng xảy ra hậu quả xấu trong tương lai”.
Rủi ro là yếu tố khách quan có thể xuất hiện trong hầu hết các hoạt động sản xuất và kinh doanh Khi có đủ thông tin về tổn thất và khả năng xảy ra của các kết quả, rủi ro có thể được đo lường và tính toán xác suất Nghiên cứu về rủi ro giúp tìm ra các biện pháp phòng ngừa, từ đó hạn chế những tác động tiêu cực.
Khi nghiên cứu về rủi ro, cần phân biệt giữa khái niệm rủi ro (risk) và không chắc chắn (uncertainty) Theo Hoàng Đình Phi (2015), rủi ro được định nghĩa là một sự không chắc chắn hay tình trạng bất ổn, nhưng không phải mọi tình huống không chắc chắn đều được xem là rủi ro Chỉ những tình huống không chắc chắn có thể ước đoán được xác suất xảy ra mới được xem là rủi ro, trong khi những tình huống chưa từng xảy ra và không thể ước đoán xác suất xảy ra được gọi là bất trắc Quan điểm này phù hợp với mục đích nghiên cứu của đề tài.
1.1.2 Bản chất của rủi ro
Bản chất của rủi ro được thể hiện qua ba đặc điểm chính: tính không chắc chắn, tính ngẫu nhiên và tính bất ổn định Những yếu tố này làm nổi bật sự phức tạp và khó đoán của rủi ro trong các tình huống khác nhau.
Tính không chắc chắn trong rủi ro thể hiện khả năng xảy ra hoặc không xảy ra của các rủi ro trong mọi hoạt động Rủi ro luôn tồn tại, nhưng khả năng xảy ra của chúng phụ thuộc vào các bối cảnh và yếu tố tác động cụ thể Xác suất gặp rủi ro dao động từ 0 đến 1; nếu xác suất gần 1, khả năng xảy ra rủi ro cao, ngược lại, nếu gần 0, khả năng xảy ra rủi ro thấp.
Tính chất ngẫu nhiên của rủi ro thể hiện sự khó đoán định và không phụ thuộc vào mong muốn chủ quan của con người Rủi ro là một biến cố ngẫu nhiên, hiện diện trong mọi hoạt động của đời sống xã hội Dù con người luôn mong muốn đạt được kết quả tích cực, nhưng sự tác động của nhiều yếu tố khách quan có thể dẫn đến sai lệch và gây ra rủi ro Mặc dù con người có thể nhận biết, phòng ngừa, né tránh hoặc giảm thiểu rủi ro, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn rủi ro.
Tính bất ổn định của rủi ro đề cập đến khả năng xảy ra tổn thất với mức độ và tần suất khác nhau ở các hiện tượng có rủi ro Rủi ro là hiện tượng ngẫu nhiên và khách quan, nhưng mức độ rủi ro có thể biến đổi tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể Thời điểm xảy ra rủi ro có thể khác nhau, và nếu mức độ tổn thất lớn hơn và số lần xuất hiện rủi ro nhiều hơn, thì mức độ rủi ro sẽ cao hơn, ngược lại cũng đúng.
1.1.3 Phân loại rủi ro Để nhận biết rủi ro và QTRR có hiệu quả cần tiến hành phân lo i rủi ro theo những tiêu chí nhất định Có nhiều tiêu chí khác nhau để phân lo i rủi ro nhưng thông thường có thể phân lo i theo một số tiêu chí cơ bản sau đây:
● Theo ngu n gốc rủi ro: Căn cứ vào ngu n gốc phát sinh rủi ro người ta chia rủi ro thành rủi ro bên trong và rủi ro bên ngoài:
Rủi ro bên trong là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố nội tại của doanh nghiệp, bao gồm rủi ro về chiến lược kinh doanh, tổ chức quản lý hệ thống sản xuất, hệ thống thông tin kinh tế, quản trị tài chính và nguồn nhân lực Nguyên nhân chủ yếu của những rủi ro này thường xuất phát từ năng lực quản trị kém của đội ngũ lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp.
✔ Rủi ro bên ngoài: Là rủi ro chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài
Rủi ro bên ngoài của doanh nghiệp chủ yếu xuất phát từ các nguyên nhân khách quan, thường là bất khả kháng, và có ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh Những rủi ro này bao gồm rủi ro pháp lý và rủi ro thị trường, thường do sự biến động không thuận lợi của các yếu tố trong môi trường kinh doanh, chẳng hạn như tỷ giá, lãi suất, khung pháp lý, suy thoái kinh tế và lạm phát.
Theo phân loại ảnh hưởng của rủi ro, rủi ro được chia thành hai loại chính: rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống Rủi ro hệ thống là những yếu tố tác động đến toàn bộ thị trường, trong khi rủi ro phi hệ thống ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh hơn trong việc quản lý danh mục đầu tư của mình.
Rủi ro hệ thống là loại rủi ro có khả năng ảnh hưởng đến hoạt động của tất cả các doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế, do đó, doanh nghiệp không thể giảm thiểu loại rủi ro này chỉ bằng cách đa dạng hóa danh mục hay tài sản đầu tư Nguyên nhân của rủi ro hệ thống thường xuất phát từ các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm tình trạng khủng hoảng hoặc suy thoái của nền kinh tế trong nước và thế giới, sự bất ổn chính trị, biến động giá năng lượng toàn cầu, mức độ hội nhập kinh tế, và sự thay đổi trong các chính sách kinh tế như tỷ giá hối đoái và lãi suất.
Rủi ro phi hệ thống là những rủi ro chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của một doanh nghiệp hoặc một ngành cụ thể Do đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro này bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư Nguyên nhân của rủi ro phi hệ thống thường xuất phát từ các yếu tố nội bộ như năng lực quản trị, tính hợp lý trong việc sử dụng đòn bẩy kinh doanh và tài chính, cũng như sự cạnh tranh trên thị trường.
● Theo tính chất của rủi ro: Theo tiêu chí này rủi ro của DN thường được chia thành rủi ro phi tài chính và rủi ro tài chính:
Khái niệm công nghệ, rủi ro công nghệ
Công nghệ xuất hiện cùng với sự hình thành của xã hội loài người, từ chữ Hi Lạp "techne" (phương pháp) và "logos" (hiểu biết) Technology được hiểu là kiến thức về phương pháp sản xuất một sản phẩm Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về công nghệ, sự đa dạng và số lượng công nghệ hiện có khiến việc thống nhất khái niệm trở nên khó khăn Các tổ chức quốc tế như UNIDO và ESCAP đã nỗ lực đưa ra định nghĩa công nghệ bao gồm nhiều khía cạnh, như công nghệ là máy biến đổi, công cụ, và kiến thức UNIDO định nghĩa công nghệ là việc áp dụng khoa học vào công nghiệp thông qua nghiên cứu có hệ thống, trong khi ESCAP xem công nghệ là hệ thống kiến thức về quy trình và kỹ thuật dùng để chế biến vật liệu và thông tin, bao gồm tất cả các kỹ năng, kiến thức, thiết bị và phương pháp trong sản xuất và quản lý.
Luật Chuyển giao công nghệ Việt Nam 2013 định nghĩa công nghệ là tập hợp các giải pháp, quy trình và bí quyết kỹ thuật, có thể đi kèm hoặc không kèm theo công cụ, phương tiện sử dụng, nhằm mục đích biến đổi nguồn lực thành sản phẩm.
Công nghệ là kết quả của sự kết hợp giữa kỹ thuật và tổ chức, quyết định cách thức chuyển đổi các nguồn lực vô hình và hữu hình thành hàng hóa và dịch vụ, cả trung gian lẫn cuối cùng.
Công nghệ, theo nghĩa hẹp, là sản phẩm của các hoạt động nghiên cứu và phát triển, cũng như hàm kỹ thuật sản xuất của doanh nghiệp Dù được định nghĩa như thế nào, công nghệ luôn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất, đồng thời là yếu tố quyết định sự tăng trưởng của các nền kinh tế.
Theo Luật Khoa học và Công nghệ Việt Nam 2013, công nghệ được định nghĩa là tập hợp các giải pháp, quy trình, bí quyết kỹ thuật, có thể đi kèm hoặc không kèm theo công cụ và phương tiện sử dụng, nhằm mục đích chuyển đổi nguồn lực thành sản phẩm.
Theo Ủy ban Kinh tế Xã hội châu Á Thái Bình Dương (ESCAP), công nghệ được định nghĩa là kiến thức hệ thống về quy trình và kỹ thuật dùng để chế biến vật liệu và thông tin Nó bao gồm kiến thức, thiết bị, phương pháp và các hệ thống được sử dụng trong việc sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ.
Theo Ramanathan, công nghệ được định nghĩa bởi bốn yếu tố chính: kỹ thuật, con người, tổ chức và thông tin Kỹ thuật bao gồm các hệ thống hỗ trợ chuyển đổi vật liệu và xử lý thông tin Con người đóng vai trò quan trọng với kỹ năng cần thiết để vận hành thiết bị, hỗ trợ sản xuất và bảo trì máy móc Tổ chức cung cấp hệ thống nguyên tắc và quy trình để quản lý hiệu quả việc sử dụng kỹ thuật Thông tin là tri thức cần thiết để khai thác tiềm năng của các yếu tố khác Định nghĩa này tuy đơn giản nhưng thực tế rất phức tạp và bao hàm nhiều yếu tố chi tiết trong từng nhóm.
Theo Tarek Khalil, công nghệ bao gồm tất cả tri thức, sản phẩm, quy trình, dụng cụ, phương pháp và hệ thống dùng để sản xuất hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ Định nghĩa này có phạm vi rộng và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau Tuy nhiên, nhược điểm của khái niệm này là nó không giúp xác định ranh giới rõ ràng giữa các yếu tố cấu thành công nghệ.
Theo PGS.TS Hoàng Đình Phi, công nghệ là sự kết hợp sáng tạo của ba yếu tố chính: máy móc/công cụ (M), tri thức (K) và năng lực (S), nhằm chuyển đổi đầu vào thành sản phẩm hoặc dịch vụ Máy móc/công cụ bao gồm tất cả thiết bị phần cứng liên quan đến công nghệ, từ máy móc đến công cụ, có thể gắn hoặc không gắn với đất đai, văn phòng hay nhà xưởng Tri thức liên quan đến các yếu tố như thiết kế, bản vẽ, bí quyết sản xuất, quy trình sản xuất và cung ứng dịch vụ Cuối cùng, năng lực là tất cả kỹ năng cần thiết để vận hành công nghệ và tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
Hình 1.1 Phương trình công nghệ
Nguồn: PGS.TS.Hoàng Đình Phi
Nhƣ vậy chúng ta có thể thấy công nghệ sẽ thay đổi khi kiến thức, k thuật của con người tăng lên
Tổ chức Phát triển công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) xác định các yếu tố cấu thành năng lực công nghệ bao gồm: khả năng đào tạo nhân lực, khả năng tiến hành nghiên cứu cơ bản, khả năng thử nghiệm các phương tiện kỹ thuật, khả năng tiếp nhận và thích nghi với các công nghệ mới, cũng như khả năng cung cấp và xử lý thông tin hiệu quả.
Ngân Hàng Thế Giới (WB) đề xuất chia năng lực công nghệ thành ba nhóm độc lập: Năng lực sản xuất, bao gồm quản lý sản xuất, kỹ thuật sản xuất, bảo dưỡng và bảo quản tư liệu sản xuất, cũng như marketing sản phẩm; Năng lực đầu tư, bao gồm quản lý dự án, thực thi dự án, năng lực mua sắm và đào tạo nhân lực; và Năng lực đổi mới, bao gồm khả năng sáng tạo và tổ chức thực hiện để áp dụng kỹ thuật mới vào các hoạt động kinh tế.
Theo PGS.TS Hoàng Đình Phi, năng lực công nghệ được xác định ở hai cấp độ: quốc gia và doanh nghiệp Ở cấp độ quốc gia, năng lực công nghệ là khả năng sở hữu, phát triển và sử dụng hiệu quả công nghệ cao để bảo vệ tổ quốc, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững Ở cấp độ doanh nghiệp, năng lực công nghệ là khả năng áp dụng các công nghệ khác nhau để hình thành hệ thống công nghệ tích hợp, từ đó phát triển sản xuất kinh doanh và duy trì cạnh tranh bền vững Quan điểm của PGS.TS Hoàng Đình Phi không chỉ làm rõ nội hàm năng lực công nghệ ở doanh nghiệp mà còn chỉ ra mối quan hệ tương hỗ giữa phát triển năng lực công nghệ và duy trì khả năng cạnh tranh bền vững.
Bảng 1.1 Bảng đánh giá năng lực công nghệ của doanh nghiệp
STT Nội dung Đánh giá
I Năng lực thiết bị và hạ tầng công nghệ
1 Nhà máy, cơ sở kinh doanh theo yêu cầu & tiêu chuẩn của ngành nghề
2 Số lƣợng, chất lƣợng, công suất của các lo i máy móc, thiết bị theo yêu cầu & tiêu chuẩn của ngành nghề
3 Tính đ ng bộ của máy móc/ thiết bị
4 Mức độ tự động hóa của công nghê/ hệ thống công nghệ
II Năng lực hỗ trợ công nghệ
1 Năng lực ho ch định chiến lƣợc kinh doanh dựa vào công nghê, các chiến lƣợc & kế ho ch công nghệ
2 Năng lực ho ch định & thực thi các dự án R&D
3 Năng lực thu xếp tài chính và cac điều kiện thuận lợi cho đổi mới & sáng t o công nghệ
4 Năng lực quản trị nhân lực trực tiếp tham gia vận hành, đổi mới và sáng t o công nghệ
III Năng lực tìm kiếm và mua bán công nghệ
1 Năng lực đánh giá và xác định công nghệ cần thiết phải mua/bán theo yêu cầu c nh tranh
2 Năng lực tìm kiếm người mua/bán các công nghệ cần thiết với chất lƣợng và giá cả c nh tranh
3 Năng lực lựa chọn và thực hiện các cơ chế ph hợp để tiếp thu công nghệ
4 Năng lực đàm phán các điều khoản có hiệu lực và hiệu quả các hợp đ ng chuyển giao công nghệ
IV Năng lực vận hành công nghệ
1 Năng lực s dụng hay vận hành các công nghệ một cách hiệu lực và hiệu quả
2 Năng lực ho ch định và thực thi các kế ho ch kiểm soát công nghệ sản xuất/dịch vụ
3 Năng lực ho ch định và thực thi các kế ho ch bảo trì & s a chữa các thiết bị công nghệ
4 Năng lực chuyển đổi linh ho t các công nghệ hiện có để đáp ứng yêu cầu sản xuất/dịch vụ
V Năng lực sáng tạo công nghệ
1 Năng lực tìm hiểu để đổi mới và sáng t o công nghệ nhằm nâng cao chất lƣợng sản phẩm/ dịch vụ
2 Năng lực đổi mới và sáng t o sản phẩm mới hay dịch vụ mới
3 Năng lực thực hiện đổi mới quy trình sản xuất ho c quy trình kinh doanh
4 Năng lực đổi mới và sáng t o hệ thống công nghệ
Quản trị công nghệ là quá trình kết nối các lĩnh vực khác nhau để xác định, phát triển, thực hiện, giám sát và kiểm soát năng lực công nghệ, từ đó hình thành và thực hiện các mục tiêu chiến lược của tổ chức.
Quản trị công nghệ là lĩnh vực quan trọng liên quan đến việc xây dựng và thực hiện các chính sách nhằm phát triển và sử dụng công nghệ hiệu quả Mục tiêu của quản trị công nghệ là thúc đẩy đổi mới, tăng trưởng kinh tế và khuyến khích việc ứng dụng công nghệ vì lợi ích của con người Đồng thời, quản trị công nghệ còn kết nối các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và quản trị để định hướng, phát triển và thực hiện năng lực công nghệ, từ đó đạt được các mục tiêu chiến lược và tác nghiệp của tổ chức.
Quản trị công nghệ cần bao quát tất cả các yếu tố liên quan đến hệ thống sáng tạo, thu nhận và khai thác công nghệ Để đạt được điều này, quản trị công nghệ phải thực hiện các hoạt động như xác định công nghệ, lựa chọn công nghệ, có được công nghệ, khai thác công nghệ và bảo vệ công nghệ.
Quản trị rủi ro công nghệ
1.3.1 Quản trị rủi ro và các khái niệm liên quan
Quản trị, theo từ điển tiếng Việt, là việc quản lý và điều hành công việc hàng ngày, thường liên quan đến sản xuất và kinh doanh Quản trị rủi ro là quá trình tiếp cận rủi ro một cách khoa học và hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất cũng như ảnh hưởng tiêu cực từ rủi ro Theo Hoàng Đình Phi, quản trị rủi ro trong tổ chức và doanh nghiệp bao gồm các quy trình mà những người có trách nhiệm sử dụng mọi công cụ để nghiên cứu, dự báo, hoạch định và thực thi các chiến lược nhằm phòng ngừa rủi ro và ứng phó với khủng hoảng, từ đó đảm bảo khả năng cạnh tranh bền vững và phát triển lâu dài cho tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Phòng ngừa rủi ro: Theo tác giả Hallikas, Khan& Burnes (2007 là một quá trình đi từ:
Nhận diện rủi ro bao gồm việc phát hiện các mối nguy hiểm và sai lầm trong quá trình nhận diện, từ đó tránh được những hậu quả không mong muốn Để quản lý rủi ro hiệu quả, cần chuẩn bị phương án xử lý và hoạch định kế hoạch xử lý rủi ro một cách chi tiết.
Đánh giá rủi ro là quá trình mô tả và đo lường các loại rủi ro, từ đó dự tính xác suất xảy ra của chúng Ngoài ra, việc ước lượng mức độ tổn thất và khả năng chấp nhận rủi ro cũng rất quan trọng Phân tích chi phí và lợi ích giúp đưa ra quyết định hợp lý trong việc quản lý rủi ro, đảm bảo tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra.
● Lựa chọn chiến lƣợc phòng ngừa rủi ro ph hợp, thực thi chiến lƣợc phòng ngừa rủi ro
● Tổ chức phòng ngừa rủi ro (nhận d ng, đánh giá, dự báo, phản h i, rút kinh nghiệm phòng ngừa rủi ro
Hạn chế rủi ro là quá trình áp dụng các biện pháp nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của rủi ro đối với hoạt động của doanh nghiệp Theo từ điển tiếng Việt (1996), "hạn chế" có nghĩa là giữ lại và ngăn lùi trong một giới hạn nhất định Việc hạn chế rủi ro bao gồm hai nhóm biện pháp chính, giúp doanh nghiệp bảo vệ hoạt động kinh doanh và duy trì sự ổn định trong môi trường làm việc.
● H n chế khả năng xảy ra rủi ro
● H n chế tổn thất nếu xảy ra rủi ro
Kiểm soát rủi ro là quá trình xem xét nhằm phát hiện và ngăn ngừa các rủi ro trái với quy định trong phạm vi quyền hành của doanh nghiệp Điều này bao gồm việc xác định các yếu tố rủi ro tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ chúng, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong hoạt động của tổ chức.
1.3.2 Quản trị rủi ro công nghệ
Quản trị rủi ro công nghệ (QTRR công nghệ) là quy trình mà những người có trách nhiệm thực hiện các hoạt động cần thiết, sử dụng mọi công cụ để nghiên cứu, dự báo, hoạch định và thực thi chiến lược nhằm phòng ngừa rủi ro công nghệ Mục tiêu của QTRR công nghệ là ứng phó hiệu quả với các khủng hoảng do yếu tố công nghệ gây ra, từ đó đảm bảo duy trì hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
QTRR trong công nghệ là quá trình thực hiện Quy trình QTRR đồng thời sử dụng các công cụ để đảm bảo các bước trong quy trình được thực hiện đúng và hiệu quả QTRR công nghệ cần thể hiện rõ các vai trò quan trọng của nó.
Rủi ro tiềm ẩn có mặt ở mọi lĩnh vực và có thể phát sinh bất cứ lúc nào Quản trị rủi ro (QTRR) cần xác định và nhận diện các loại rủi ro công nghệ, đồng thời khoanh vùng và phân loại chúng để hỗ trợ cho các bước tiếp theo trong quá trình quản lý Rủi ro công nghệ có thể được phân chia dựa trên công thức công nghệ, bao gồm máy móc, tri thức và kỹ năng.
Đánh giá và phân tích rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện các rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt Doanh nghiệp cần xác định loại rủi ro, mức độ nguy hiểm và khả năng xảy ra của nó Việc đánh giá tác động của rủi ro đến hoạt động kinh doanh cũng rất cần thiết, giúp doanh nghiệp hiểu rõ giá trị mà rủi ro có thể mang lại.
Vai trò kiểm soát rủi ro trong doanh nghiệp là rất quan trọng, bao gồm việc xác định, phân tích và đánh giá từng loại rủi ro Doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp kiểm soát rủi ro phù hợp, như giảm nhẹ, né tránh hoặc chấp nhận rủi ro Việc lựa chọn công cụ kiểm soát rủi ro cũng đóng vai trò then chốt trong hoạt động quản trị rủi ro công nghệ của doanh nghiệp.
Giám sát rủi ro là một quá trình liên tục, vì rủi ro có thể biến đổi sau khi đã được kiểm soát Mặc dù một số rủi ro có thể biến mất hoàn toàn, nhưng cũng có khả năng chúng chuyển sang hình thức khác Do đó, doanh nghiệp cần thực hiện giám sát sau kiểm soát để trả lời các câu hỏi quan trọng: liệu rủi ro đã được kiểm soát hoàn toàn hay chưa? Có phương pháp nào để kiểm soát những rủi ro này với chi phí thấp hơn không? Và liệu có thể tận dụng, khai thác lợi ích cũng như cơ hội từ những rủi ro đã được kiểm soát hay không?
1.3.2.2 Công tác quản trị rủi ro liên quan tới công nghệ
Tác giả chia làm 3 nội dung trong công tác quản trị rủi ro công nghệ:
Quản trị rủi ro cho máy móc và trang thiết bị bao gồm việc đánh giá rủi ro, kiểm soát hệ thống công nghệ, chi phí bảo hiểm và thực hiện bảo trì định kỳ Việc này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận hành, giảm thiểu thiệt hại và tối ưu hóa chi phí bảo trì.
● Quản trị rủi ro về tri thức: bí mật công nghệ, quy trình công nghệ, các tài liệu về s dụng, ứng dụng công nghệ…
Quản trị rủi ro trong vận hành công nghệ là một quá trình quan trọng, trong đó cán bộ quản lý cần thường xuyên kiểm tra mọi thao tác của công nhân khi sử dụng máy móc và thiết bị Việc đánh giá khả năng rủi ro của hệ thống công nghệ là cần thiết để xác định các biện pháp ngăn ngừa hiệu quả, nhằm giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố.
Dựa trên các tiêu chí lựa chọn, tác giả đã thiết kế phiếu điều tra về quản trị rủi ro công nghệ và phiếu phỏng vấn lãnh đạo Công ty TNHH Hoàng Dũng HB nhằm khảo sát và làm cơ sở cho việc xây dựng các đánh giá khách quan trong chương 2.
Quy trình Quản trị rủi ro công nghệ
Trong quy trình quản trị rủi ro (QTRR), tác giả Hoàng Đình Phi xác định có 6 bước chính: đặt mục tiêu, nhận diện rủi ro, đánh giá rủi ro, phân loại rủi ro, xử lý rủi ro và theo dõi báo cáo Hoạt động QTRR là một quá trình liên tục và không ngừng nghỉ của doanh nghiệp Trong kinh doanh, luôn tồn tại nhiều loại rủi ro, do đó việc đánh giá và phân loại rủi ro chính xác sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng phương pháp xử lý rủi ro hiệu quả Tác giả cũng chỉ ra công thức đảm bảo an ninh cho một chủ thể trong quá trình này.
An ninh của 1 chủ thể = (An toàn + Ổn định + Phát triển bền vững – (Rủi ro
+ Khủng hoảng + Chi phí khắc phục
Hình 1.2 Quy trình liên tục quản trị rủi ro
Quy trình quản trị rủi ro (QTRR) hoàn thiện của Hoàng Đình Phi (2015) được trình bày trong bài giảng về quản trị rủi ro và an ninh doanh nghiệp Trong nghiên cứu về QTRR công nghệ, tác giả tập trung vào quy trình tinh gọn 3 bước, bao gồm: (1) nhận diện và đánh giá rủi ro, (2) kiểm soát và xử lý rủi ro, và (3) theo dõi và báo cáo.
6 Theo dõi - báo cáo a Nhận diện, đánh giá rủi ro
Cụ thể hóa các phương pháp đánh giá rủi ro, những k thuật đánh giá rủi ro thường được s dụng g m:
- Đánh giá Khả năng xảy ra của rủi ro (KN
- Đánh giá Mức độ ảnh hướng của rủi ro (AH Kết quả đánh giá hay đo lường rủi ro được ước lượng bằng công thức:
Giá trị RR = KN x AH
Bảng 1.2 Tính điểm rủi ro dựa trên khả năng xảy ra
Mức Xếp loại Khả năng Giải thích
Sự kiện hầu nhƣ không xảy ra
- Chƣa bao giờ xảy ra tính đến nay
- Chƣa biết ho c chƣa quan sát thấy nhƣng xét về bản chất rủi ro thì v n có khả năng
2 Khó xảy ra Sự kiện chỉ xảy ra trong những trường hợp ngo i lệ
Sự kiện chƣa xảy ra lần nào tính từ trước tới nay, nhƣng đ biết/ nghe/ thấy ở nơi khác trong những tình huống tương tự
Trong ngành xây dựng, có ba sự kiện có thể xảy ra một cách thỉnh thoảng, thường chỉ diễn ra một lần hoặc được biết đến qua một số lần trong các công trình tương tự.
4 Rất có thể xảy ra
Sự kiện có thể xảy ra trong hầu hết trường hợp
Có thể xảy ra vài lần và có tính l p l i ho c đ từng xảy ra t i đơn vị
Nguồn: Đánh giá của Tác giả (2019)
Bảng 1.3 Tính điểm rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng Mức Xếp loại Chất lượng Môi trường/an toàn
- Sai sót nhỏ, s a chữa ngay, không ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng
- Không ảnh hưởng đến mục tiêu của đơn vị
- Không gây thiệt h i về tài chính
- Ảnh hưởng nhỏ, không nguy h i đến sức khỏe của con người, động/thực vật ở thời điểm hiện t i
- Mức độ ô nhiễm nằm trong giới h n cho phép của luật pháp và các yêu cầu khác
- Góp / phản h i của khách hàng, không ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng
- Không gây gián đo n trong ho t động SXKD
- Thiệt h i không đáng kể về tài chính
- Ảnh hưởng đến sức khỏe con người, động/ thực vật, cộng đ ng địa phương trong thời gian ngắn
- Không vƣợt tiêu chuẩn nhƣng có khả năng gây tác động nghiêm trọng nếu không đƣợc kiểm soát
- Chất lƣợng sản phẩm/ dịch vụ không đ t, ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng
- Gây thiệt h i tài chính của đơn vị
Ảnh hưởng đến môi trường có thể được khắc phục, tuy nhiên, nó có thể gây nguy hại trong thời gian ngắn cho động vật, thực vật và sức khỏe con người Dù vậy, những tác động này không ảnh hưởng đến tính mạng con người.
- Vi ph m pháp luật ho c yêu cầu khác
- Khiếu n i nghiêm trọng của khách hàng ho c hủy hợp đ ng
- Vi ph m nghiêm trọng các yêu cầu pháp luật
- Gây gián đo n ho t động sản xuất kinh doanh
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người ho c xảy ra chết người
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường trong thời gian dài
- Bị pháp luật lên án, bị cộng đ ng, khách hàng phản đối, khiếu n i nghiêm trọng
Nguồn: Nghiên cứu của Tác giả (2018)
Mức rủi ro đƣợc xác định trên cơ sở s dụng ma trận rủi ro 4x4 (4 mức hậu quả và 4 mức khả năng xảy ra rủi ro tương ứng
Bảng 1.4 Xác định mức độ rủi ro
Khả năng xảy ra rủi ro Hậu quả của rủi ro
Rất có thể xảy ra
Rủi ro đƣợc xếp lo i theo các mức sau:
Bảng 1.5 Xếp loại rủi ro
Mức rủi ro Điểm đánh giá
Nguồn: Tác giả (2019) b Kiểm soát rủi ro
Sau khi các phòng ban phát hiện và đánh giá rủi ro, việc kiểm soát rủi ro sẽ được thực hiện để giải quyết các vấn đề đã được đề xuất Đây là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định hướng triển khai và hiệu quả kiểm soát rủi ro Dựa vào đánh giá rủi ro và giá trị rủi ro xác định qua ma trận, đơn vị sẽ áp dụng các phương thức kiểm soát rủi ro phù hợp.
● Chấp nhận rủi ro c Theo dõi, giám sát
Rủi ro luôn biến đổi, vì vậy sau khi kiểm soát, doanh nghiệp cần liên tục theo dõi và giám sát sự thay đổi của rủi ro Đánh giá hiệu quả của phương pháp kiểm soát rủi ro đã áp dụng là cần thiết Doanh nghiệp nên tổ chức họp để chia sẻ kinh nghiệm, xác định những điều cần phát huy và những điều cần tránh trong hoạt động quản trị rủi ro tiếp theo Sau quá trình giám sát và đánh giá, việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ là quan trọng để làm căn cứ cho những quyết định sau này và làm tài liệu nghiên cứu trong tương lai.
Trong chương 1, tác giả đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị rủi ro (QTRR) nói chung và QTRR công nghệ nói riêng, khái quát phương trình công nghệ với ba yếu tố chính: máy móc, tri thức và kỹ năng Điều này tạo tiền đề cho việc nhận diện và phân loại rủi ro sau này Tác giả cũng trình bày quy trình QTRR công nghệ, rút gọn từ quy trình QTRR liên tục của H.Đ.Phi, bao gồm công thức tính giá trị rủi ro và phương pháp kiểm soát rủi ro thông qua ma trận Những thông tin này rất quan trọng cho việc thiết kế bảng điều tra xã hội học và kịch bản phỏng vấn sâu.
Trong chương 2, tác giả sẽ phân tích thực trạng công tác quản trị rủi ro công nghệ tại công ty TNHH Hoàng Đức HB Bằng cách đưa ra những đánh giá và góc nhìn dựa trên cơ sở lý luận từ chương 1, tác giả sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về bức tranh tổng thể của quản trị rủi ro công nghệ trong doanh nghiệp này.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO CÔNG NGHỆ ĐỂ PHÁT TRIỂN CÔNG TY TNHH HOÀNG DŨNG HB
Giới thiệu chung về công ty TNHH Hoàng Dũng HB
Công ty TNHH Hoàng Dũng HB, thành lập vào ngày 7 tháng 2 năm 2014 tại Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình, với vốn ban đầu 6,5 tỷ đồng, chuyên kinh doanh xăng dầu Là đại lý cấp 1 của Petrolimex tại TP Hòa Bình, công ty cung cấp và phân phối các sản phẩm xăng dầu đến khắp các huyện trong tỉnh, phục vụ cho các cây xăng, công trình, xí nghiệp và bán lẻ cho người dân.
Với 6 năm ho t động, thị trường công ty ngày càng được củng cố và mở rộng với tổng số nhân sự (bao g m cả HĐQT khoảng 40 nhân sự Với sơ đ tổ chức đƣợc bố trí nhƣ sau:
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức công ty Hoàng Dũng HB
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp (2019)
Khách lẻ Khách buôn, đại lý
Khối cơ quan nhà nước
Trưởng phòng bán hàng ca 1 ca 2
KT Tổng hợp KT Thuế KT nội bộ Giám đốc công ty
2.1.2 Báo cáo kết quả kinh doanh
Tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh của công ty Hoàng Dũng HB trong những năm gần đây được thực hiện dựa trên các nguồn báo cáo tài chính và báo cáo kết quả kinh doanh Dữ liệu được thống kê trong bảng dưới đây nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình kinh doanh của công ty.
Bảng 2.1 Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2017 - 2018
Chỉ tiêu M số Năm 2018 Năm 2017
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 17.363.144.258 13.888.622.510
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 17.363.144.258 13.888.622.510
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 1.249.545.267 1.013.112.004
6 Doanh thu ho t động tài chính 21 267.148 0
- Trong đó: Chi phí l i vay 23 0 0
8 Chi phí quản l kinh doanh 24 1.140.152.524 987.764.325
9 Lợi nhuận thuần từ ho t động kinh doanh
13 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30
15 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Nguồn: Báo cáo tài chính năm 2018 (Phòng KHTC)
Theo báo cáo kết quả kinh doanh trong hai năm qua và phỏng vấn ban lãnh đạo, công ty ghi nhận tình hình kinh doanh có dấu hiệu tăng nhẹ với doanh thu tăng trưởng ổn định Mặc dù năm 2018 công ty đã quyết định đầu tư thêm thiết bị và cải tạo cơ sở hạ tầng, tổng lợi nhuận sau thuế giảm nhưng không đáng kể Sự đầu tư vào hạ tầng được thể hiện rõ qua biểu đồ dưới đây.
Hình 2.2 Biểu đồ phân bổ chi phí đầu tƣ tài sản cố định 2018
Nguồn: Báo cáo tài chính 2018
Vào năm 2018, mặc dù tổng chi phí đầu tư tài sản cố định tăng so với các năm trước, nhưng chi phí đầu tư cho công nghệ chỉ chiếm 1% tổng chi phí, cho thấy tầm nhìn hạn chế của ban lãnh đạo công ty về an ninh và quản trị rủi ro công nghệ Trong phần 2.2, tác giả sẽ tiến hành điều tra thông qua phỏng vấn và bảng khảo sát xã hội học để hiểu rõ hơn về thực trạng quản trị rủi ro công nghệ tại công ty Hoàng Dũng HB.
2.2 Thực trạng quản trị rủi ro công nghệ tại công ty Hoàng Dũng HB Để thực hiện đƣợc nội dung tìm hiểu về thực tr ng QTRR công nghệ t i công ty Hoàng Dũng HB, tác giả đ phỏng vấn sơ bộ với kịch bản phỏng
58% Đầu tư tài sản cố định 2018
Cột bơm xăng Bồn chứa xăng dầu
Hệ thống công nghệ cho cửa hàng Nhà cấp 4 được xây dựng dựa trên phương tiện vận chuyển và các bộ phận quản lý nhằm xác định các nội dung chính trong quản trị rủi ro công nghệ tại công ty Tác giả đã thiết kế phiếu điều tra để đánh giá các nhóm rủi ro công nghệ, dựa trên khả năng xảy ra và mức độ tác động, sử dụng thang đo Likert từ 1 đến 5 Tổng số phiếu phát ra là 40, trong đó thu về 33 phiếu, và điểm số được tính là trung bình cộng, làm tròn đến 2 chữ số thập phân Kết quả thu được như sau:
Bảng 2.2 Thực trạng QTRR công nghệ tại cty Hoàng Dũng HB Đánh giá
KN Hiếm khi Không chắc
Rất có thể Chắc chắn
Nhỏ Vừa phải Nhiều Nghiêm trọng
Giá trị rủi ro = Ảnh hưởng x khả năng xảy ra
1 Rủi ro do máy móc, thiết bị
STT Nội dung Khả năng Ảnh hưởng Giá trị RR
1 Rủi ro k thuật, máy móc bị hỏng, hao mòn 3,09 4,11 12,7
2 Rủi ro do hệ thống quản l bị tin t c tấn công 2,13 3,54 7,54
3 Rủi ro do con người cố tình làm sai lệch máy móc 3,54 4,02 14,23
4 Rủi ro lỗi phát sinh trong hệ thống thanh toán 3,22 4,51 14,52
5 Rủi ro từ công tác bảo trì 2,65 2,12 5,62
6 Rủi ro từ việc không mua bảo hiểm thiết bị 2,98 2,41 7,18
2 Rủi ro do tri thức
STT Nội dung Khả năng Ảnh hưởng Giá trị RR
1 Rủi ro do bí mật kinh doanh bị lộ 1,09 2,07 2,26
2 Rủi ro do quy trình sản xuất, kinh doanh bị lỗi 2,87 3,02 8,67
3 Rủi ro từ quá trình chuyển giao công nghệ 2,09 2,77 5,79
4 Rủi ro từ việc lựa chọn áp dụng sai/ không ph hợp công nghệ 2,65 3,88 10,28
Rủi ro từ việc thay đổi công nghệ, công ty không đáp ứng kịp về h tầng
3 Rủi ro do kỹ năng
STT Nội dung Khả năng Ảnh hưởng Giá trị RR
1 Rủi ro do quá trình đào t o không chuẩn 3,67 3,01 11,05
Rủi ro do trình độ của nhân viên không đáp ứng đƣợc yêu cầu s dụng công nghệ
3 Rủi ro từ cán bộ quản l ra quyết định sai về công nghệ 3,87 3,77 14,59
Quá trình vận hành máy móc có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm việc nhân viên xử lý vấn đề không đúng cách, dẫn đến thất thoát tài sản hoặc hư hỏng thiết bị Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả công việc mà còn có thể tạo cơ hội cho việc trục lợi cá nhân.
Ngu n: Tác giả tổng hợp phiếu điều tra (2019)
Thực tr ng quản trị rủi ro công nghệ t i công ty Hoàng Dũng HB
2.2.1 Rủi ro do máy móc thiết bị
Công ty Hoàng Dũng HB đã hoạt động khoảng 5-6 năm, nhưng do xuất phát từ mô hình nhỏ nên máy móc và công nghệ chưa được đầu tư đầy đủ Hiện tại, các công nghệ và máy móc chỉ đáp ứng nhu cầu vừa phải, chưa hiện đại hóa hoàn toàn quy trình làm việc, dẫn đến nhiều công đoạn vẫn cần sự tham gia của con người Công ty đang áp dụng quy trình nhập - xuất hàng hóa khép kín nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động, kiểm soát hao hụt trong mức cho phép và đảm bảo chất lượng nhiên liệu khi giao cho khách hàng.
Rủi ro do máy móc bị hỏng và hao mòn tự nhiên là một trong những mối nguy lớn trong công nghệ, với điểm khảo sát đạt trên 3 và mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng 4,11 Để hiểu rõ hơn về giá trị của các rủi ro này, tác giả đã thực hiện khảo sát thành phần các máy móc, nhằm xác định rủi ro nào là lớn nhất khi máy móc gặp sự cố Kết quả khảo sát sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến độ tin cậy và hiệu suất của máy móc trong quá trình vận hành.
Bảng 2.3 Khảo sát rủi ro máy móc hƣ hỏng, hao mòn ST
T Tên rủi ro Khả năng xảy ra Ảnh hưởng Giá trị RR
2 Hệ thống đo lường hỏng 3.7 4.21 15.58
3 Hệ thống kho chứa hỏng 2.91 3.56 10.36
5 Phương tiện vận chuyển hỏng 4.34 3.21 13.93
Theo kết quả khảo sát năm 2019, công ty Hoàng Dũng HB gặp phải điểm yếu lớn nhất liên quan đến máy móc, đặc biệt là máy bơm và phương tiện vận chuyển, với nhiều nhân viên nhận diện được rủi ro nhưng ban lãnh đạo chưa coi đây là mối đe dọa nghiêm trọng Việc đầu tư cho máy bơm mới và cải thiện hệ thống vận chuyển là tốn kém, do đó công ty chỉ thực hiện sửa chữa khi cần thiết Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) được đánh giá có nguy cơ xảy ra ở mức độ vừa phải, nhưng nhân viên đều được tập huấn kỹ lưỡng về quy trình PCCC để giảm thiểu hậu quả nếu có sự cố Công ty cũng đã trang bị thêm trụ nước cứu hỏa và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo sẵn sàng ứng phó kịp thời Ngoài ra, kho chứa xăng dầu cũng tiềm ẩn rủi ro như thất thoát do bay hơi hoặc rò rỉ, và nguy cơ nhiễm bẩn vào bể chứa, với mức độ rủi ro trung bình so với các rủi ro khác.
Nhóm rủi ro do tin tặc tấn công vào hệ thống thông tin quản lý đang ngày càng gia tăng, dẫn đến nguy cơ mất, nhầm lẫn và xáo trộn dữ liệu Sự phát triển của công nghệ thông tin đi kèm với nguy cơ mất an toàn thông tin, ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp lớn và nhỏ Khi được hỏi về nguy cơ này, nhiều cán bộ quản lý và nhân viên vẫn còn mơ hồ và không coi đây là mối nguy hiểm thường trực Điều này được thể hiện qua điểm số thấp hơn 2 cho khả năng xảy ra và thấp hơn 3 cho mức độ ảnh hưởng, cho thấy tầm nhìn và nhận định của công ty về rủi ro này cần được cải thiện.
Rủi ro do con người cố tình làm sai lệch máy móc là một trong những nhóm rủi ro có giá trị đo lường tương đối lớn Máy móc đóng vai trò là công cụ hỗ trợ con người trong quá trình lao động, giúp tăng độ chính xác và hiệu quả Tuy nhiên, khi nhân viên can thiệp sai lệch, như điều chỉnh hệ thống đo lường, máy móc không còn hoạt động đúng chức năng, trở thành nguồn gốc phát sinh các rủi ro khác Khảo sát cho thấy cả ban quản lý và nhân viên đánh giá khả năng xảy ra rủi ro ở mức cao, với giá trị trung bình là 3.54 điểm và mức độ rủi ro lên đến 14.23 điểm Điều này nhấn mạnh rằng việc áp dụng công nghệ không triệt để có thể tạo ra kẽ hở cho con người lợi dụng, gây tổn hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp nếu không có biện pháp nhận diện và ngăn chặn kịp thời.
Rủi ro phát sinh lỗi trong hệ thống thanh toán là một vấn đề nghiêm trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ như công ty TNHH Hoàng Dũng HB, nơi có số lượng nhân sự ít và trình độ trung bình Việc kiểm soát rủi ro trong hệ thống thanh toán, đặc biệt khi công ty đang sử dụng phần mềm quản lý bán hàng và thanh toán ở giai đoạn đầu, gặp nhiều khó khăn Các giao dịch chủ yếu là nhỏ lẻ, tiền mặt nhiều, và nhân viên chưa nắm rõ quy trình xử lý lỗi phát sinh Công ty cũng thiếu nhân viên IT chuyên trách, chỉ có nhân viên kỹ thuật đa nhiệm, dẫn đến việc các lỗi chỉ được phát hiện khi đã gây ra hậu quả Đánh giá từ nhân viên và ban quản lý cho thấy mức độ nghiêm trọng của rủi ro này ở mức cao 4,51 điểm, trong khi khả năng xảy ra được đánh giá ở mức 3,22 điểm, cho thấy sự lo ngại nhưng không quá mức.
Vào thứ năm, rủi ro liên quan đến công tác bảo trì thiết bị tại công ty Hoàng Dũng HB được đánh giá là không cao Các thiết bị đều được kiểm tra thường xuyên theo yêu cầu của ngành, với khả năng xảy ra sự cố chỉ đạt 2.62 điểm Mức độ ảnh hưởng của các sự cố này cũng có thể được kiểm soát ở mức 2.12 điểm Do đó, có thể kết luận rằng rủi ro từ công tác bảo trì hiện tại không đáng lo ngại.
Rủi ro cuối cùng trong nhóm này là việc không mua bảo hiểm cho thiết bị Hiện tại, công ty Hoàng Dũng HB chỉ mua bảo hiểm cho một số thiết bị cụ thể, bao gồm bảo hiểm cháy nổ cho hệ thống kho chứa, khu bán hàng cấp phát, bảo hiểm xe và phương tiện vận chuyển Các thiết bị đắt tiền và có nguy cơ cao được chú trọng bằng cách mua bảo hiểm để phòng ngừa rủi ro Nhờ vậy, khả năng xảy ra rủi ro chỉ dừng lại ở mức 2.98 điểm, và do đã mua bảo hiểm cho một số thiết bị quan trọng, mức độ ảnh hưởng giảm xuống còn 2.41 điểm, cho thấy ngưỡng an toàn khá cao.
2.2.2 Rủi ro do tri thức
Theo Hoàng Đình Phi (2015 , bài giảng môn Khoa học Công nghệ &
Rủi ro do tri thức là một phần quan trọng trong rủi ro công nghệ, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn chưa có cái nhìn rõ ràng về loại rủi ro này Để hiểu sâu hơn về rủi ro từ tri thức, tác giả đã phân chia thành 5 nhóm nhỏ để tiến hành khảo sát Kết quả cho thấy mức độ rủi ro từ tri thức không quá lớn và không nghiêm trọng, dựa trên điểm giá trị rủi ro.
Rủi ro liên quan đến việc lộ bí mật kinh doanh và công nghệ là một vấn đề quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh công nghệ Tuy nhiên, các công nghệ cốt lõi của công ty Hoàng Dũng HB chủ yếu phải tuân thủ theo quy định của nhà sản xuất, như công nghệ bơm và chứa xăng dầu, cũng như các hệ thống phần mềm quản lý kho và bán hàng Do đó, có thể khẳng định rằng bí mật công nghệ tại công ty Hoàng Dũng HB không có gì đặc biệt để lo ngại về việc bị lộ, dẫn đến giá trị rủi ro chỉ đạt 2.26 điểm sau khảo sát.
Quy trình vận hành hệ thống công nghệ tại công ty Hoàng Dũng HB tuân thủ tiêu chuẩn Việt Nam, bao gồm quy trình nhập hàng, cấp phát nhiên liệu, pha chế và quản lý kho Để đảm bảo an toàn, ban lãnh đạo phối hợp với các bộ phận hỗ trợ như trực nhà bơm, PCCC và hóa nghiệm Đội ngũ quản lý kho thường xuyên kiểm tra và khắc phục kịp thời các sai sót trong quy trình sản xuất và kinh doanh Tuy nhiên, khảo sát cho thấy một số nhân viên chưa tuân thủ quy trình bán hàng hiện tại, có thể dẫn đến thất thoát xăng dầu, gây thiệt hại cho công ty.
Rủi ro trong quá trình chuyển giao công nghệ thường xuất phát từ việc chuyển giao không đầy đủ, chuyển giao sai hoặc tài liệu hướng dẫn không chính xác Ngoài ra, việc đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ không đúng cách cũng nằm trong nhóm rủi ro này Tuy nhiên, do việc áp dụng và mua công nghệ thường không được hiểu rõ, cùng với việc chỉ một số ít cá nhân như trưởng phòng và trưởng nhóm tham gia vào quá trình chuyển giao, giá trị rủi ro trong khảo sát chỉ đạt mức 5.79 điểm.
Rủi ro từ việc áp dụng và lựa chọn sai công nghệ chủ yếu xuất phát từ ban quản lý và lãnh đạo công ty, trong khi nhân viên cấp dưới chỉ đề xuất nhu cầu Ở các đơn vị lớn, nhân viên có thể đề xuất sản phẩm công nghệ, nhưng với quy mô nhỏ, trình độ nhân viên chưa đủ để đánh giá công nghệ phù hợp Do đó, hầu hết các thiết bị và công nghệ đều do ban lãnh đạo quyết định Việc lựa chọn sai công nghệ do đó nằm trong trách nhiệm của ban lãnh đạo, dẫn đến khả năng xảy ra rủi ro chỉ ở mức 2.65, nhưng khi xảy ra, hậu quả có thể rất nghiêm trọng với mức độ ảnh hưởng đạt 3.88 Cuối cùng, giá trị rủi ro của nhóm này đạt mức cao 10.28 điểm.
Rủi ro tri thức cuối cùng liên quan đến sự thay đổi công nghệ mà doanh nghiệp không kịp đáp ứng về hạ tầng, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 Công nghệ ngày càng thay thế sức lao động, dẫn đến việc quản lý sản xuất và kinh doanh trở nên đơn giản hơn nhưng cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cấp hạ tầng hiện đại và minh bạch hơn Đối với các công ty lớn, đây là một thách thức lớn, và với doanh nghiệp nhỏ như công ty TNHH Hoàng Dũng HB chỉ có 40 nhân sự và vốn hạn chế, thách thức càng lớn hơn Hơn nữa, các tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành phân phối xăng dầu rất khắt khe, yêu cầu doanh nghiệp phải nỗ lực để đáp ứng Tuy nhiên, Hoàng Dũng HB đã chuẩn bị ngân sách dự phòng để đảm bảo khả năng đáp ứng các yêu cầu hạ tầng, do đó rủi ro này chỉ nằm trong kế hoạch với điểm số 2.55 trên thang điểm rủi ro 7.32.
2.2.3 Rủi ro do kỹ năng Đây là nhóm rủi ro có giá trị rủi ro lớn nhất, sở dĩ nhƣ vậy vì rủi ro này mang tính chất con người nhiều hơn 2 nhóm rủi ro kia Hầu hết giá trị rủi ro ghi nhận đƣợc đều trên mức 10 điểm Để hiểu k hơn về rủi ro do k năng, tác giả đ chia ra thành 4 nhóm rủi ro nhỏ và phân tích chi tiết nhƣ sau:
Đánh giá QTRR công nghệ t i công ty Hoàng Dũng HB
sự đ ng bộ này chỉ dừng ở mức s dụng đƣợc, chƣa có tính hỗ trợ nhiều cho ho t động sản xuất kinh doanh, đôi khi còn gây gián đo n
Do mô hình công ty nhỏ và mới, Hoàng Dũng HB hiện chưa áp dụng quy trình quản trị rủi ro công nghệ chuẩn mực nào Công ty chỉ thực hiện quy trình QTRR rút gọn với hai bước chính: đánh giá rủi ro và xử lý rủi ro Sau khi hoàn thành hai công đoạn này, tác giả sẽ đưa ra những đánh giá tổng quát về hoạt động quản trị rủi ro công nghệ tại công ty.
2.3.1 Công tác đánh giá rủi ro
Trong bài viết này, tác giả sẽ kết hợp việc nhận diện và đánh giá rủi ro thành một quy trình duy nhất Do đó, hai bước này sẽ được thực hiện đồng thời trong công tác quản lý rủi ro.
Bảng 2.5 Đánh giá ƣu – nhƣợc điểm công tác đánh giá rủi ro ST
Nội dung Ƣu điểm Nhƣợc điểm
1 Công tác nhận diện rủi ro
- Quy mô nhỏ nên nếu rủi ro có xảy ra sẽ dễ dàng nhận diện hơn so với các công ty có quy mô lớn
Hiện tại, chưa có nhân sự chuyên trách để xác định và nhận diện rủi ro, dẫn đến tình trạng "cha chung không ai khóc" Mặc dù có sự nhận thức về rủi ro, nhưng việc báo cáo và xử lý vẫn chưa được thực hiện kịp thời do nghĩ rằng đó là trách nhiệm của bộ phận khác Tình trạng này gây rối và làm chậm trễ trong công tác nhận diện sớm rủi ro.
2 Công tác đánh giá rủi ro
Đưa ra thang đo mức độ nguy hiểm rủi ro từ 1 đến 5 giúp đánh giá ảnh hưởng và tác động của rủi ro công nghệ đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Việc xác định mức độ này là cần thiết để doanh nghiệp có thể nhận diện và quản lý các rủi ro một cách hiệu quả, từ đó bảo vệ và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
- Ghi chép h sơ báo cáo đầy đủ
- Dựa chủ yếu vào cảm quan cá nhân của người phụ trách, đứng đầu
- Không phản ánh trung thực, khách quan giá trị rủi ro chính xác
- Đƣa ra các quyết định chƣa ph hợp khi đánh giá rủi ro sai
- Chƣa áp dụng công thức tính GTRR KNXR*AH; mang tính chất định tính cao
- Áp dụng quá nhiều tiền lệ để đánh giá
3 Công tác phân lo i rủi ro
- Công ty có phân lo i thành các nhóm rủi ro:
(1 rủi ro từ bên trong;
(2 rủi ro từ bên ngoài
Phân loại rủi ro công nghệ cần dựa trên các tiêu chí đánh giá cụ thể, chia theo các yếu tố cấu thành công nghệ để có phương pháp xử lý rủi ro phù hợp Phân loại này sẽ bao trùm cả những rủi ro liên quan đến nhân sự, tài chính và thị trường, giúp quản lý rủi ro một cách toàn diện và hiệu quả hơn.
Nguồn: Kết quả phân tích (2019)
2.3.2 Công tác xử lý rủi ro
Khâu quan trọng nhất trong quản trị rủi ro công nghệ là xử lý rủi ro Việc rủi ro xảy ra là điều không thể tránh khỏi, do đó, mục tiêu chính là tìm cách xử lý và hạn chế tổn thất cho đơn vị Hiện nay, công tác xử lý rủi ro công nghệ tại công ty Hoàng Dũng đang được chú trọng.
HB đ đƣợc triển khai phần nào và cũng cho thấy những hiệu quả nhất định
Cụ thể tác giả đ đánh giá thành bảng ưu – nhược dưới đây:
Bảng 2.6 Đánh giá ƣu – nhƣợc điểm công tác xử lý rủi ro ST
Nội dung Ƣu điểm Nhƣợc điểm
1 Rủi ro k thuật, máy móc bị hỏng, hao mòn
Cty đ mua bảo hiểm cho 1 số lo i máy móc để h n chế thiệt h i về tài chính nếu hỏng hóc xảy ra
Một số lo i quá thời h n lưu hành v n được tận dụng, điều này hàm chứa nhiều rủi ro và phía bảo hiểm không chi trả
Cty nhỏ nên không có nhiều chi phí cho đầu tƣ mới, chủ yếu là s a chữa nếu hỏng hóc
M t khác việc s a chữa không phải lúc nào cũng đ t đƣợc 100% hiệu suất nhƣ ban đầu
2 Rủi ro do hệ thống quản l bị tin t c tấn công
Vì là mô hình nhỏ, kinh doanh ở địa bàn Tỉnh Hoà Bình nên
Công ty tỏ ra tự tin về khả năng bảo vệ trước các cuộc tấn công từ tin tặc, nhưng sự tự tin này không phải do có hệ thống bảo mật vững chắc, mà là vì chưa từng trở thành mục tiêu tấn công Tuy nhiên, nếu xảy ra sự cố, công ty sẽ gặp khó khăn trong việc kiểm soát thông tin, do không có bộ phận IT để xử lý các tình huống khẩn cấp.
3 Rủi ro do con người cố tình làm sai lệch máy móc
Giải pháp hiện nay của cty là giám sát l n nhau và kiểm tra máy móc thường xuyên để tránh kẻ gian lợi dụng
Giải pháp này tương đối ph hợp với quy mô công ty nhỏ Tiết kiệm chi phí và hiệu quả khá tốt
Công ty hiện tại chưa hoàn thiện hệ thống quy trình kiểm soát và kiểm tra, dẫn đến việc nhiều bước kiểm tra vẫn mang tính chất định tính và tương đối.
4 Rủi ro lỗi phát sinh trong hệ thống thanh toán
Cũng chính vì quy mô cty nhỏ nên các lỗi phát sinh trong HTTT sẽ dễ phát hiện và khắc phục (thủ công nhanh chóng
Quy mô nhỏ và việc xử lý thủ công khi xảy ra sự cố dẫn đến tính đồng bộ không cao, dễ gây ra lỗi trong chứng từ Sự không thống nhất này có thể dẫn đến thất thoát tiền, tạo ra kẽ hở cho kẻ gian lợi dụng để trục lợi cá nhân.
5 Rủi ro từ công tác bảo trì
Công tác bảo trì được thực hiện định kỳ theo kế hoạch hàng năm, giúp kiểm soát hỏng hóc máy móc trong thời gian bảo trì Điều này đảm bảo rằng thiết bị không bị hỏng lâu mà không được phát hiện Hiện tại, công tác bảo trì thiết bị vẫn nằm trong nhóm an toàn với GTRR tương đối thấp.
Việc bảo trì thiết bị chủ yếu được thực hiện bởi nhân sự nội bộ của công ty, nhưng không phải tất cả các thiết bị đều dễ bảo trì hoặc phát hiện hỏng hóc trong quá trình này Do đó, cần tăng cường sự tham gia của các nhân viên kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả bảo trì.
6 Rủi ro từ việc không mua bảo hiểm thiết bị
Một số các máy móc mới hiện nay đều đƣợc mua bảo hiểm để h n chế rủi ro ho c giảm bớt gánh n ng s a chữa nếu có
Công ty đang tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng máy móc cũ và không đủ bảo hiểm, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng công nghệ Quan điểm của người lãnh đạo dường như chưa đánh giá đúng tầm quan trọng của việc đầu tư bảo hiểm cho thiết bị.
7 Rủi ro do bí mật kinh doanh bị lộ
Công ty nhỏ chuyên kinh doanh mặt hàng xăng dầu hoạt động trong khu vực có ít cạnh tranh, do đó không gặp quá nhiều lo lắng về việc lộ bí mật kinh doanh, đặc biệt là những bí mật liên quan đến công nghệ.
Kinh doanh xăng dầu là một loại hình kinh doanh có điều kiện, yêu cầu tuân thủ các quy trình nhất định Vì vậy, các quy trình trong lĩnh vực này hầu như không có gì bí mật.
Công ty Hoàng Dũng HB chưa thể tạo ra lợi thế cạnh tranh do quy trình và bí mật kinh doanh của họ tương tự như nhiều công ty khác, dẫn đến việc thiếu sự độc đáo trong chiến lược kinh doanh.
8 Rủi ro do quy trình sản xuất, kinh doanh bị lỗi
Hiện nay một số ho t động cuả cty đ đƣợc quy trình hoá, tuy