Tính cấp thiết của đề tài
Kỷ nguyên số hóa đang làm thay đổi vai trò của thư viện và các tổ chức thông tin, khiến cho cán bộ thư viện và chuyên gia thông tin trở nên thiết yếu trong việc phát triển kiến thức và kỹ năng cho người dùng trong cộng đồng Trong thời đại kỹ thuật số, các yếu tố như thương mại điện tử, email marketing và mối quan hệ marketing đóng vai trò quan trọng trong hoạt động marketing của thư viện Marketing giúp thư viện hiểu rõ nhu cầu của người dùng, từ đó cải thiện mối quan hệ giữa bạn đọc và thủ thư Do đó, marketing được coi là công cụ quan trọng để cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, nâng cao chất lượng hoạt động của thư viện Hiện nay, chiến lược marketing đang được triển khai nhanh chóng trong thực tiễn hoạt động của các tổ chức thông tin và thư viện, giúp họ linh hoạt trong phát triển và đáp ứng kịp thời nhu cầu của người dùng.
Cục Thông tin KH & CN Quốc gia là tổ chức hàng đầu về thông tin khoa học và công nghệ tại Việt Nam, có vai trò kết nối các dịch vụ thông tin KH & CN Mặc dù có nhiệm vụ quan trọng trong việc thông tin, phổ biến và tuyên truyền về KH & CN, nhưng Cục vẫn chưa phát huy hiệu quả tối đa, hoạt động marketing còn yếu kém và thiếu chiến lược quảng bá cho các sản phẩm và dịch vụ thông tin của mình.
Hiện nay, chưa có giải pháp hiệu quả nào để nâng cao nhận thức của nhà đầu tư (NDT) về vai trò và lợi ích của các sản phẩm dịch vụ khoa học và công nghệ (KH & CN) Việc cải thiện sự hiểu biết này là rất cần thiết để phát huy tối đa tiềm năng của KH & CN trong đầu tư và phát triển kinh tế.
Để triển khai hiệu quả chiến lược marketing và nâng cao hoạt động truyền thông tại Cục Thông tin KH&CN Quốc gia, tôi đã chọn đề tài khóa luận "Hoạt động marketing tại Cục Thông tin KH&CN Quốc gia".
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu
Cục Thông tin KH&CN Quốc gia
Khóa luận được triển khai nghiên cứu với các phương pháp sau đây:
- Phương pháp phân tích – tổng hợp tài liệu
- Phương pháp quan sát, điều tra thực tế
Kết cấu khóa luận được chia làm 3 chương:
Chương 1 Cơ sở lý luận về marketing trong hoạt động thông tin thư viện Chương 2 Hoạt động marketing tại Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Chương 3 Một số giải pháp đẩy mạnh hoạt động marketing tại Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MARKETING TRONG HOẠT ĐỘNG THÔNG TIN - THƢ VIỆN
Các khái niệm cơ bản về marketing
Marketing ra đời cùng với sự phát triển của nền đại công nghiệp, khi sản xuất gia tăng nhanh chóng, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu Để giải quyết vấn đề này, con người đã phải tìm kiếm các biện pháp hiệu quả hơn nhằm tiêu thụ hàng hóa Quá trình này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của hoạt động marketing mà còn tạo nền tảng cho sự hình thành một môn khoa học hoàn chỉnh.
Marketing được định nghĩa bởi Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA) là một nhiệm vụ trong tổ chức, bao gồm các tiến trình tạo ra, trao đổi và truyền tải giá trị đến khách hàng Mục tiêu của marketing là quản lý mối quan hệ với khách hàng nhằm mang lại lợi ích cho tổ chức và các thành viên trong hội đồng cổ đông.
Theo Philip Kotler, cha đẻ của marketing hiện đại, marketing là một quá trình quản lý xã hội giúp cá nhân và tập thể thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của mình thông qua việc tạo ra, chào bán và trao đổi sản phẩm có giá trị Khái niệm marketing bao gồm các yếu tố cốt lõi như nhu cầu, mong muốn, sản phẩm, giá trị, chi phí, sự hài lòng, trao đổi và mối quan hệ giữa các bên Tóm lại, marketing là quá trình mà cá nhân hoặc tập thể đạt được những gì họ cần và muốn thông qua việc tạo lập, cống hiến và trao đổi giá trị của sản phẩm và dịch vụ.
Theo Peter Drucker, một trong những nhà lý thuyết quản lý hàng đầu, marketing không chỉ đơn thuần là "nghệ thuật bán hàng", mà yếu tố quan trọng nhất của marketing thực sự nằm ở việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Mục đích của marketing là hiểu rõ khách hàng để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu của họ, từ đó tạo ra khả năng tự bán cho chính mình Lý tưởng nhất, marketing nên xuất phát từ sự sẵn sàng mua sắm của khách hàng, dẫn đến việc hình thành và phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Marketing không chỉ đơn thuần là quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm, mà còn là một hệ thống lấy khách hàng làm trọng tâm Các sản phẩm được phát triển để đáp ứng nhu cầu của các nhóm khách hàng khác nhau, thậm chí là những nhóm chuyên biệt Trong bối cảnh hiện đại, marketing bao gồm bốn hoạt động chính: cung cấp sản phẩm phù hợp cho thị trường cần, định giá hợp lý theo nhu cầu, thỏa mãn nhu cầu khách hàng và tạo ra lợi nhuận cho nhà sản xuất Để thành công, kế hoạch marketing cần kết hợp chiến lược hiệu quả của 4 chữ P: Sản phẩm, Địa điểm, Giá cả và Khuyến mãi.
Marketing được chia thành bốn nhóm hoạt động cơ bản: Sản phẩm, Phân phối, Định giá và Khuyến mãi Phân loại này do nhà tiếp thị nổi tiếng E Jerome McCarthy đưa ra và đã trở nên rất phổ biến trong lĩnh vực tiếp thị.
- Xúc tiến thương mại hoặc hỗ trợ bán hàng (Promotions) Việc phối hợp 4 trong một chiến lược duy nhất để đạt thành công được gọi là marketing hỗn hợp
Trong hoạt động TT-TV chiến lược marketing hỗn hợp bao gồm 4 thành tố được hiểu như sau:
Sản phẩm trong lĩnh vực truyền thông và thông tin bao gồm cả hàng hóa hữu hình và dịch vụ vô hình, được cung cấp bởi cơ quan TT-TV nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Để có giá trị, sản phẩm này cần phải mang lại lợi ích sử dụng cho người tiêu dùng Các sản phẩm TT-TV bao gồm tài liệu gốc, sản phẩm và dịch vụ liên quan đến truyền thông và thông tin.
Phân phối (Place) là quá trình đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng, bao gồm việc lựa chọn địa điểm và thời gian phù hợp Đối với thư viện truyền thống, phân phối liên quan đến các quy định phục vụ như giờ mở cửa và quy định mượn trả Trong khi đó, thư viện điện tử chú trọng đến các chính sách và giải pháp công nghệ nhằm xác nhận quyền truy cập và khai thác dịch vụ, đảm bảo người dùng có thể tiếp cận thông tin một cách thuận lợi nhất.
Giá cả là yếu tố quan trọng trong marketing hỗn hợp, được xác định dựa trên chi phí sản xuất và dịch vụ thông tin liên quan Nó không chỉ phản ánh giá trị tiền mặt mà còn bao gồm thời gian và công sức của khách hàng trong việc thu thập thông tin hữu ích Ngoài ra, chi phí còn đóng vai trò là công cụ duy trì và thúc đẩy hoạt động tiếp thị - truyền thông trong việc hoạch định chiến lược đầu tư và lựa chọn công cụ hỗ trợ.
Các hoạt động chiêu thị bao gồm quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến khích và chiêu thị sản phẩm, nhằm thu hút sự chú ý của mọi người Quá trình truyền thông marketing do cơ quan TT-TV thực hiện nhằm ảnh hưởng đến thái độ, hành vi và nhận thức của người tiêu dùng.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của thư viện, giúp nâng cao sự phát triển và định vị hình ảnh của thư viện trong mắt người dùng, lãnh đạo và nhà tài trợ Nó không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là triết lý hoạt động, nâng cao kỹ năng của thư viện viên và định hướng các hoạt động theo nhu cầu thị trường Để ứng dụng marketing hiệu quả, các thư viện cần xây dựng chiến lược marketing cụ thể và lâu dài, bao gồm ba giai đoạn chính trong quá trình thực hiện.
- Giai đoạn nghiên cứu marketing
- Giai đoạn xây dựng chiến lược, lập kế hoạch marketing
- Giai đoạn triển khai kế hoạch marketing
Giai đoạn nghiên cứu marketing đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện nhu cầu của khách hàng và xác định thị trường một cách chính xác Nó bao gồm việc tạo ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu của cộng đồng người dùng, phân tích giá cả, dự báo mức tiêu thụ và đề xuất cách quảng bá sản phẩm hiệu quả Nghiên cứu này cũng xem xét khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường của nhà cung cấp Theo P Kotler, nghiên cứu marketing là quá trình thiết kế, thu thập, phân tích và tổng hợp dữ liệu để tìm ra thông tin phù hợp với tình huống thị trường cụ thể Thiếu giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ khó hiểu rõ nhu cầu thị trường.
Giai đoạn xây dựng chiến lược và lập kế hoạch marketing là quá trình xác định thị trường mục tiêu, vị trí cạnh tranh và phát triển marketing hỗn hợp nhằm đạt được mục tiêu phục vụ nhóm khách hàng đã chọn Theo P Kotler, chiến lược marketing bao gồm việc lựa chọn thị trường mục tiêu và triển khai hoạt động marketing hiệu quả để đáp ứng nhu cầu khách hàng Kết quả từ quá trình marketing sẽ làm cơ sở cho việc lập kế hoạch marketing, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược phát triển của thư viện Kế hoạch marketing cần được coi là giải pháp quan trọng để triển khai hoạt động của cơ quan thông tin – thư viện.
Giai đoạn triển khai kế hoạch marketing là bước cuối cùng trong hoạt động marketing, bao gồm các bước cụ thể để thực hiện chiến lược đã đề ra.
Vai trò và sự cần thiết marketing trong hoạt động thông tin thƣ viện 11
Thư viện ở nước ta đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến thông tin và tri thức, giúp người đọc nâng cao trình độ và giáo dục đạo đức, thẩm mỹ Đồng thời, thư viện cũng góp phần tuyên truyền các chính sách của Đảng và Nhà nước, đồng thời cung cấp tài liệu cho người dân thư giãn và giải trí Để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ này, thư viện cần không chỉ cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng mà còn phải chú trọng đến marketing để quảng bá những sản phẩm, dịch vụ của mình.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc định vị hình ảnh và chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà các cơ quan thư viện cung cấp, giúp người dùng hiểu rõ hơn về vị trí và vai trò của thư viện cũng như cán bộ thông tin – thư viện trong xã hội Qua đó, marketing hỗ trợ cán bộ thư viện xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt bạn đọc Bên cạnh đó, marketing còn là công cụ bán hàng hiệu quả, tạo cơ hội giao tiếp trực tiếp với người dùng, đồng thời duy trì mối quan hệ gián tiếp với thị trường thông qua các phương tiện marketing.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thư viện thiết lập và củng cố mối quan hệ với các tổ chức, nhà tài trợ và nhà đầu tư, từ đó thu hút thêm nhiều nguồn lực đa dạng để nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của thư viện.
Marketing là công cụ quan trọng giúp thư viện xác định nhu cầu hiện tại và tiềm năng của người dùng thông tin (NDT) Qua đó, marketing không chỉ giúp nhận diện NDT trung thành mà còn tìm ra NDT tiềm năng Nhờ vào việc hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và yêu cầu thông tin của từng nhóm NDT, thư viện có thể xây dựng dịch vụ và phát triển sản phẩm thông tin phù hợp, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của họ.
Marketing là một công cụ quan trọng giúp thư viện cạnh tranh với các cơ quan thông tin khác như hiệu sách và nhà xuất bản trong kỷ nguyên Internet Nó không chỉ hỗ trợ quản lý hoạt động thư viện mà còn thu hút tài chính và vật chất từ các cơ quan quản lý, tổ chức chính trị xã hội, tổ chức phi chính phủ và nhà đầu tư, đảm bảo sự phát triển bền vững cho thư viện.
Mục tiêu hàng đầu trong hoạt động Thư viện – Thông tin (TT – TV) là nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu của người dùng Để tối ưu hóa nguồn lực hiện có và thu hút nguồn lực bên ngoài, các cơ quan TT – TV cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của marketing Việc triển khai chiến lược marketing sẽ hỗ trợ khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực thông tin, đồng thời khuyến khích sự phát triển bền vững trong hoạt động của các cơ quan này.
* Đối với trung tâm TT- TV, marketing có vai trò:
- Là công cụ cạnh tranh với các tổ chức cung cấp thông tin khác
- Cải thiện và tích lũy them ngân sách cho thư viện
- Tạo sự thuận tiện cho phân phối
- Xây dựng hình ảnh tích cực của thư viện đối với các nhóm NDT trung thành cũng như tiềm năng
* Đối với người dùng tin
- Cung cấp kiến thức nâng cao nhận thức về sản phẩm trong thị trường
- Góp phần cung cấp các lợi ích kinh tế cho NDT
- Cải tiến hoạt động marketing nhằm thỏa mãn tốt hơn nhu cầu của NDT
- Hỗ trợ cho các phương tiện truyền thông nâng cao chất lượng và giảm chi phí phát hành
- Tạo động lực cho sự cạnh tranh
- Đánh giá sự năng động, phát triển của hoạt động TT – TV trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc ứng dụng marketing trong hoạt động thông tin thƣ viện
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến xây dựng, triển khai và ứng dụng marketing trong hoạt động thương mại - truyền thông Các yếu tố này được chia thành hai nhóm chính: yếu tố bên ngoài và yếu tố bên trong, cả hai đều tác động đến hiệu quả của quá trình marketing.
Các yếu tố bên ngoài tổ chức truyền thông - truyền hình bao gồm các thể chế và chính sách quốc gia, cùng với các yếu tố kinh tế, chính trị xã hội, văn hóa, công nghệ và môi trường Những yếu tố này ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động và chiến lược của các tổ chức trong lĩnh vực này.
Môi trường chính trị xã hội, hay còn gọi là nhân tố chính trị, có ảnh hưởng sâu sắc đến các quyết định marketing, đặc biệt trong lĩnh vực thư viện Các văn bản pháp luật như pháp lệnh thư viện của Ủy Ban Thường Vụ Quốc Hội và Thông tư số 97/TTLB/VHTTTTDL-TC quy định hoạt động của các tổ chức thư viện, thể hiện rõ vai trò điều tiết các hoạt động marketing của cơ quan thư viện Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thư viện là một hoạt động phi lợi nhuận, nơi mà các chính sách và quy định của nhà nước ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức vận hành và phát triển.
Nhân tố kinh tế xã hội phản ánh xu hướng phát triển của nền kinh tế, đặc biệt là tốc độ tăng trưởng của một quốc gia Phân tích các điều kiện văn hóa xã hội sẽ hỗ trợ thư viện trong việc đánh giá thói quen, tập quán và hành vi của người dân hiện tại cũng như tiềm năng trong tương lai.
Nhân tố văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và lối sống của người dùng thông tin (NDT) Từ những đặc điểm này, cán bộ thư viện có thể xác định chính xác nhu cầu tin của NDT và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ phù hợp với từng đối tượng.
Công nghệ thông tin và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các quyết định marketing của trung tâm thông tin thư viện, đặc biệt là trong dài hạn Trong bối cảnh bùng nổ thông tin hiện nay, cán bộ thư viện cần nhanh chóng thích ứng và áp dụng các thành tựu khoa học công nghệ vào các hoạt động thông tin - thư viện để nâng cao hiệu quả phục vụ.
Các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến hoạt động marketing của thư viện bao gồm nguồn tin, giá trị sản phẩm và dịch vụ Ngân sách dành cho thư viện và marketing đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hoạt động này Thư viện hoạt động như một dịch vụ công phi lợi nhuận, do đó, lợi ích không thể đo đếm bằng lợi nhuận tài chính mà thể hiện qua sự phát triển xã hội, văn hóa và trình độ người dân Marketing là phương thức hiệu quả để thỏa mãn nhu cầu khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh trong khu vực phi lợi nhuận.
Mỗi loại nhân tố đều ảnh hưởng khác nhau đến việc xây dựng và thực hiện quyết định marketing Nghiên cứu, phân tích và đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài trong hoạt động của thư viện là rất cần thiết, vì chúng quyết định sự thành bại của chiến lược marketing trong hoạt động thông tin – thư viện.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING TẠI CỤC THÔNG TIN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUỐC GIA
Giới thiệu về Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Mạng thông tin khoa học công nghệ Việt Nam
Cục Thông tin KH&CN Quốc gia
2.1.1 Lịch sử hình thành của Cục Thông tin KH&CN
Vào ngày 17/12/2009, Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành Quyết định số 2880/QĐ-BKHCN, thành lập Cục Thông tin KH&CN Quốc gia thuộc Bộ KH&CN, dựa trên việc tổ chức lại Trung tâm Thông tin KH&CN Quốc gia Tên giao dịch quốc tế của Cục là National Agency for Science and Technology Information (viết tắt là NASATI).
Cục Thông tin KH&CN Quốc gia, trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ, là tổ chức hàng đầu trong hệ thống thông tin khoa học và công nghệ của Việt Nam, thực hiện vai trò thư viện trung tâm về lĩnh vực này Được thành lập ban đầu với tên gọi Trung tâm Thông tin - Tư liệu KH&CN Quốc gia, Cục được hình thành từ sự hợp nhất của Thư viện Khoa học và Kỹ thuật Trung ương (1960) và Viện Thông tin Khoa học và Kỹ thuật Trung ương (1972) Năm 2003, Cục Thông tin đã chính thức đổi tên thành Trung tâm Thông tin KH&CN Quốc gia.
Ngày 01/04/2010, Trung tâm Thông tin KH&CN Quốc gia được nâng cấp thành Cục Thông tin KH&CN Quốc gia theo Nghị định 28/2008/NĐ-CP của Chính phủ, quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ.
Cục Thông tin KH&CN Quốc gia hiện sở hữu đội ngũ cán bộ thông tin - thư viện chuyên nghiệp với hơn 72% có trình độ đại học trở lên, bao gồm 6 tiến sĩ (4,2%) và trên 20 thạc sĩ (hơn 13%).
Cục Thông tin KH&CN Quốc gia, được thành lập theo quyết định số 2880/QĐ-BKHCN, có nhiệm vụ tham mưu cho Bộ trưởng trong việc quản lý nhà nước và tổ chức thực hiện các hoạt động liên quan đến thông tin, thư viện và thống kê KH&CN Cơ cấu tổ chức của Cục được thiết lập nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc thực hiện các chức năng này.
Những nhiệm vụ chính của Cục Thông tin gồm :
- Xây dựng và tổ chức thực hiện chiến lược, chính sách, kế hoạch phát triển công tác thông tin KH&CN;
- Thu thập, xử lý, lưu giữ và phát triển nguồn tin KH&CN trong nước và ngoài nước;
- Đăng ký báo cáo kết quả nghiên cứu KH&CN;
- Tổ chức phục vụ thư viện;
- Phục vụ thông tin cho người dùng tin; Tiến hành các dịch vụ thông tin KH&CN;
- Nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực thông tin, thư viện;
- Tuyên truyền thông tin KH&CN;
- Tổ chức các Chợ Công nghệ và Thiết bị (Techmart);
- Đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ thông tin thư viện;
Việt Nam tham gia vào nhiều tổ chức và mạng lưới thông tin thư viện quốc tế, bao gồm IFLA, Trung tâm Thông tin KH&CN Quốc tế (ICSTI), Mạng lưới ISSN Quốc tế và Mạng Thông tin Châu Á và Thái Bình Dương (APIN).
- Phát triển mạng thông tin KH&CN (VISTA), Mạng Nghiên cứu và Đào tạo Việt Nam (VinaREN);
- Tổ chức và phát triển Liên hợp nguồn tin điện tử Việt Nam (thường gọi tắt là Liên hợp thư viện Việt Nam - Vietnam Library Consortium);
- Thống kê KH&CN; Xuất bản tài liệu
(-) Giới thiệu sơ lược về thư viện Khoa học và Kỹ thuật trung ương
Thư viện Khoa học và Kỹ thuật Trung ương là một đơn vị sự nghiệp trực thuộc Cục Thông tin, có chức năng cung cấp dịch vụ thư viện chuyên về khoa học và công nghệ Thư viện hoạt động theo cơ chế quy định tại Nghị định 43/2006/NĐ-CP, ngày 25 tháng 4 năm 2006.
Thư viện có nhiệm vụ:
- Xây dựng chính sách, tổ chức cập nhật, bổ sung và phát triển nguồn thông tin KH & CN cho cả nước;
- Phân loại và biên mục tài liệu, xây dựng và cập nhật các cơ sở dữ liệu sách, tạp chí;
- Đầu mối thường trực của Liên hiệp thư viện Việt Nam về các nguồn thông tin KH &CN ( Vietnam Library Consortium on S&T resources);
- Thực hiện công tác bạn đọc, phục vụ đọc;
- Lưu giữ, bảo quản sách, tạp chí, patent, báo cáo kết quả nghiên cứu,…
- Thực hiện hoạt động dịch vụ có thu theo quy định của pháp luật;
- Thực hiện nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực thông tin và thư viện
- Quản lý cán bộ, tài sản, hồ sơ tài liệu do Cục trưởng giao;
- Những nhiệm vụ khác do Cục trưởng giao
* Cơ cấu tổ chức Gồm các phòng:
- Phòng Phát triển nguồn tin;
- Phòng Phân loại – biên mục;
- Phòng Tra cứu chỉ dẫn;
2.1.2 Thực trạng nội lực của Cục Thông tin KH&CN Quốc gia
Trong suốt 20 năm hình thành và phát triển, Cục Thông tin KH&CN đã kế thừa và phát huy truyền thống của các tổ chức tiền thân, đồng thời không ngừng đổi mới để trở thành tổ chức thông tin đầu mối trung tâm của Hệ thống Thông tin KH&CN Quốc gia Trung tâm đã gia tăng nguồn lực thông tin và tư liệu, khẳng định vị thế là nguồn thông tin KH&CN lớn nhất tại Việt Nam Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ và sự đầu tư mạnh mẽ từ Đảng và Nhà nước, Cục Thông tin đang nắm bắt nhiều cơ hội lớn trong kỷ nguyên thông tin tri thức hiện nay.
Tận dụng những tiến bộ khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, là yếu tố quan trọng để áp dụng những thành tựu và kinh nghiệm toàn cầu trong lĩnh vực truyền thông và truyền hình.
Tận dụng và khai thác các kho tài nguyên thông tin phong phú với chất lượng nội dung cao và đa dạng hình thức là rất quan trọng Chính sách ưu đãi trong việc chia sẻ và trao đổi thông tin giữa các khu vực và quốc gia sẽ thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao giá trị của nguồn tài nguyên này.
Cán bộ thư viện có nhiều cơ hội để giao lưu, trao đổi kinh nghiệm và học hỏi từ các nước trong khu vực cũng như trên toàn thế giới, góp phần nâng cao trình độ chuyên môn và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực thư viện.
- Có nhiều lựa chọn trong việc học tập các mô hình tổ chức và quản lý
Cục Thông tin đối mặt với thách thức lớn khi đảm nhận vai trò là cơ quan thông tin đầu ngành về khoa học và công nghệ, điều này đòi hỏi nỗ lực cao trong việc thực hiện nhiệm vụ và trách nhiệm của mình.
Cần phải thu hẹp khoảng cách giữa chúng ta và thế giới trong các yếu tố kỹ thuật và cơ sở hạ tầng, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và trang thiết bị làm việc.
Để đóng góp hiệu quả vào kho tài nguyên thông tin toàn cầu, cần xây dựng một hệ cơ sở dữ liệu nội sinh phong phú về nội dung, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiệp vụ trong lĩnh vực thư viện và thông tin.
Đội ngũ cán bộ thư viện chuyên nghiệp, đủ về số lượng và chất lượng, đáp ứng yêu cầu đổi mới và hiện đại hóa hoạt động thư viện - thông tin của cơ quan và toàn quốc.
- Có những chính sách hợp lý, phù hợp với xu thế hội nhập trong nước và quốc tế.
Chiến lƣợc và kế hoạch marketing của Cục Thông tin KH & CN
Hoạt động marketing là yếu tố then chốt trong quản lý trung tâm TT – TV, đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch Theo P Kotler, chiến lược marketing bao gồm việc lựa chọn thị trường mục tiêu, xác định vị trí cạnh tranh và triển khai các hoạt động marketing hiệu quả để đáp ứng nhu cầu khách hàng Chiến lược này không chỉ giúp thư viện phát triển hệ thống sản phẩm mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trên thị trường.
Quốc gia chưa phát triển một chiến lược marketing cụ thể, mà chỉ có những phương hướng chung được tích hợp vào kế hoạch phát triển của Cục Thông tin trong các giai đoạn tiếp theo Định hướng phát triển của Cục Thông tin sẽ tiếp tục được triển khai cho đến năm 2015.
- Xúc tiến và phát triển thị trường công nghệ
- Phát triển hệ thống thông tin KH & CN nông thôn
- Phát triển dịch vụ thông tin KH & CN phục vụ doanh nghiệp
- Hiện đại hóa và nâng cao chất lượng hoạt động của Thư viện Trung ương của cả nước
Hoàn thiện và phát triển Mạng thông tin khoa học và công nghệ Việt Nam là mục tiêu quan trọng, nhằm tạo ra một trung tâm liên kết hiệu quả giữa các tổ chức dịch vụ thông tin khoa học và công nghệ Việc này không chỉ nâng cao khả năng chia sẻ thông tin mà còn thúc đẩy sự hợp tác giữa các đơn vị trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển, góp phần vào sự tiến bộ của khoa học và công nghệ tại Việt Nam.
- Triển khai Trung tâm đăng ký, lưu giữ và phổ biến các kết quả nhiệm vụ khoa học và công nghệ
- Đẩy mạnh công tác nghiên cứu và phân tích thông tin phục vụ lãnh đạo, quản lý
- Tham gia xây dựng và phát triển Hệ thống thông tin quốc gia về khoa học và công nghệ
- Phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp và năng động
- Xây dựng Thư viện điện tử quốc gia về khoa học và công nghệ
Hiện nay, sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và nguồn thông tin đã dẫn đến sự chuyển biến mạnh mẽ trong hoạt động thư viện Xu hướng chuyển từ thư viện truyền thống sang thư viện điện tử đang diễn ra, với mô hình và phương thức hoạt động hiện đại hơn Thư viện không chỉ là nơi lưu giữ thông tin mà còn phải cung cấp dịch vụ thông tin, xác lập quyền truy cập và cung cấp tài liệu đa phương tiện, khẳng định vai trò của mình và quyền lợi của người dùng Do đó, Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ đang kết hợp chặt chẽ giữa hoạt động thông tin khoa học và công nghệ với hoạt động thư viện để xây dựng một thư viện điện tử.
Cục Thông tin KH&CN Quốc gia đang nỗ lực phát triển hệ thống thông tin KH & CN Quốc gia, bao gồm việc nâng cấp Thư viện KHKT đạt tiêu chuẩn tiên tiến so với các nước ASEAN Để đáp ứng xu thế phát triển, cơ quan này tập trung vào việc cải thiện hạ tầng cơ sở và dịch vụ thông tin KH & CN, đồng thời đào tạo đội ngũ cán bộ thông tin chất lượng cao.
Ngành truyền hình đang ngày càng chuyên nghiệp với sự nâng cao về cả số lượng lẫn chất lượng Để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, cần đầu tư và đổi mới cơ sở hạ tầng thông tin, mở rộng nguồn thông tin, đồng thời đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ truyền thông Điều này giúp giữ vững vai trò của ngành truyền hình như một cơ quan đầu ngành trong lĩnh vực thông tin khoa học và công nghệ.
Trong bối cảnh phát triển hiện nay, marketing đóng vai trò quan trọng và cần thiết để duy trì và nâng cao hiệu quả hoạt động thương mại - tiêu dùng Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả này, nhưng marketing chính là nhân tố then chốt giúp nâng cao hoạt động trong lĩnh vực này.
Trong bối cảnh hiện tại, để thực hiện đầy đủ chức năng và nhiệm vụ được giao bởi Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ, Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia đã đề ra một số định hướng ban đầu quan trọng.
Phát triển nguồn lực thông tin khoa học và công nghệ (KH&CN) của đất nước là cần thiết để đáp ứng hiệu quả nhu cầu xã hội Điều này được thực hiện thông qua việc bổ sung và khai thác mạnh mẽ các nguồn tin quan trọng từ cả trong nước và quốc tế.
- Phát triển dịch vụ phân tích thông tin có giá trị gia tăng cao đáp ứng nhu cầu lãnh đạo, quản lý
- Triển khai và phát triển công tác thống kê KH&CN
- Đẩy mạnh dịch vụ thông tin giao dịch công nghệ góp phần phát triển thị trường công nghệ Việt Nam
- Phát triển Thư viện điện tử KH&CN Quốc gia hiện đại, ngang tầm khu vực Đông Nam Á
- Đẩy mạnh phát triển và khai thác Mạng Nghiên cứu và Đào tạo Việt Nam
- Đẩy mạnh công tác thông tin KH&CN phục vụ phát triển kinh tế-xã hội ở các địa phương, nông thôn, miền núi
Phát huy cơ chế tự chủ và tự chịu trách nhiệm của các đơn vị trực thuộc là rất quan trọng Việc triển khai mạnh mẽ các sản phẩm và dịch vụ có thu sẽ giúp đáp ứng nhu cầu thị trường, từ đó tạo ra nguồn lực và động lực phát triển cho cơ quan, đơn vị một cách bền vững và mạnh mẽ.
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực thông tin, thư viện và thống kê khoa học và công nghệ (KH&CN), cần đẩy mạnh các hoạt động hợp tác và hội nhập quốc tế Việc tăng cường hợp tác quốc tế sẽ góp phần nâng cao chất lượng thông tin và dịch vụ thư viện, đồng thời cải thiện hệ thống thống kê KH&CN, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
Hoạt động nghiên cứu nhu cầu của người dùng tin
Trong thời đại kỹ thuật số, mô hình marketing tập trung vào người dùng (NDT) đóng vai trò quan trọng trong quản lý mối quan hệ khách hàng Sự thay đổi sâu rộng do kỹ thuật số hóa mang lại yêu cầu các chiến lược marketing hỗn hợp phù hợp với từng nhóm người sử dụng, từ đó tạo ra sản phẩm giá trị và dịch vụ chất lượng Khách hàng là yếu tố trung tâm trong hoạt động marketing của trung tâm thông tin - thư viện (TT-TV), vì mong muốn và nhu cầu của họ chính là động lực tồn tại của các dịch vụ này NDT bao gồm những người đã, đang và sẽ sử dụng thư viện, với nhiều đặc điểm khác nhau như sở thích, nhu cầu, thói quen, giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và nghề nghiệp Vì vậy, trung tâm TT-TV cần nghiên cứu, phân tích và đánh giá kỹ lưỡng các đặc điểm của nhóm NDT để tìm ra giải pháp tối ưu nhằm đáp ứng nhu cầu của họ.
Cục Thông tin KH&CN Quốc gia là tổ chức hàng đầu về thông tin khoa học và công nghệ tại Việt Nam, sở hữu nguồn lực mạnh mẽ về nhân lực và thông tin Thời gian qua, nhờ vào sự đầu tư của Nhà nước và hợp tác quốc tế, Cục đã phát triển đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng thông tin khoa học và công nghệ trong cả nước.
Quốc gia đã xây dựng một hệ thống nguồn tin khoa học và công nghệ phong phú, đa dạng, phục vụ hiệu quả cho nghiên cứu, phát triển công nghệ, giáo dục và đào tạo Hệ thống này đáp ứng tối đa nhu cầu thông tin của tất cả đối tượng nghiên cứu và phát triển (NDT) Nhóm NDT của Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ rất đông đảo và đa dạng, được chia thành nhiều nhóm khác nhau.
- Nhóm 1: Các cán bộ lãnh đạo, quản lý
- Nhóm 2: Các cán bộ nghiên cứu, giảng dạy
- Nhóm 3: Nghiên cứu sinh, học sinh, sinh viên
Nhóm 4 tập trung vào việc nghiên cứu nhu cầu của nhà đầu tư (NDT) đối với tài liệu, sản phẩm và dịch vụ thông tin, đặc biệt là trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ Cục Thông tin KH&CN Quốc gia đã thực hiện nhiều hình thức nghiên cứu khác nhau để thu thập thông tin này.
Nghiên cứu tâm lý và khả năng của nhà đầu tư (NDT) là rất quan trọng, đặc biệt trong việc phân tích các tập quán khai thác và sử dụng thông tin Việc phân nhóm NDT dựa trên các yếu tố như nghề nghiệp, giới tính và lứa tuổi sẽ giúp hiểu rõ hơn về hành vi và xu hướng đầu tư của họ.
Người dân có thể gửi yêu cầu thông tin hoặc thắc mắc góp ý đến Cục Thông tin qua hòm thư truyền thống và hòm thư điện tử tại địa chỉ email nacesti@vista.gov.vn Sau khi nhận được yêu cầu, Cục Thông tin sẽ phản hồi lại cho người dân.
Cục Thông tin đã tổ chức các cuộc hội nghị bạn đọc thường niên nhằm điều tra sự thoả mãn của người đọc thông qua bảng hỏi và trao đổi trực tiếp Hội nghị gần đây nhất diễn ra vào sáng ngày 27/11/2009, thu hút nhiều bạn đọc, bao gồm cán bộ, nhà khoa học, nghiên cứu viên từ các trường đại học, viện nghiên cứu, cùng với sinh viên chuyên ngành KH&CN, tất cả đều nhiệt tình tham gia và đóng góp ý kiến.
Thông tin được thu thập từ phản hồi của các cán bộ thư viện, những người trực tiếp phục vụ và tiếp xúc với người dùng thư viện (NDT) Qua quá trình này, họ có thể nhận diện những hạn chế của thư viện một cách rõ ràng.
+ Quan sát trực tiếp các tập quán thông tin, cách thức khai thác và sử dụng nguồn lực thông tin
+ Phân tích các số liệu thống kê về yêu cầu tin và tình hình phục vụ của thư viện
+ Thu thập ý kiến phản hồi trực tiếp của NDT khi tiếp xúc với họ
Trong những năm qua, số lượng bạn đọc tại thư viện trung tâm của Cục Thông tin đã tăng đáng kể, với sự đa dạng về thành phần và trình độ học vấn Tính đến tháng 11 năm 2008, thư viện đã phục vụ khoảng 19.200 bạn đọc Tỷ lệ bạn đọc được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 1: Tỷ lệ bạn đọc tại thư viện Khoa học kỹ thuật trung ương
Số TT Loại hình bạn đọc Số lƣợng
Cán bộ có trình độ đại học trở lên thuộc các trường đại học, viện nghiên cứu và cơ quan quản lý nhà nước
3 Cán bộ có trình độ đại học thuộc các doanh nghiệp nhà nước 3.060 17 %
Cán bộ có trình độ đại học trở lên khối doanh nghiệp nhà nước, công ty liên doanh, cán bộ khoa học nghỉ hưu, người nước ngoài
Qua các hoạt động nghiên cứu người dùng tin, Cục Thông tin đã nhận biết được đặc điểm nhu cầu tin của các nhóm người dùng tin khác nhau:
Cán bộ lãnh đạo và quản lý có nhu cầu tin ổn định và đa dạng, bao gồm các thông tin vĩ mô, chiến lược phát triển khoa học kỹ thuật, xu hướng dự báo phát triển KH & CN và thông tin hỗ trợ ra quyết định Nhóm này thường không khai thác thông tin trực tiếp tại Cục Thông tin mà gửi yêu cầu qua mail hoặc fax, do hạn chế về thời gian nghiên cứu tài liệu Do đó, thông tin thích hợp được trình bày dưới dạng bản tin, tổng quan và tổng luận, nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu của họ Cục Thông tin chịu trách nhiệm tìm kiếm, xử lý và cung cấp thông tin đã được phân tích cho các cấp lãnh đạo, quản lý.
Nhóm người dùng thông tin (NDT) trong nghiên cứu và giảng dạy bao gồm các cán bộ nghiên cứu, giảng viên và giáo viên từ các trường đại học, cao đẳng và trung học, chiếm số đông với nhu cầu tin tương đối ổn định Họ thường cần thông tin hệ thống, bao gồm cả tầm vĩ mô và vi mô, cùng với các thông tin chiến lược và dự báo trong tất cả các lĩnh vực của khoa học và công nghệ Thông tin này giúp họ cập nhật kiến thức và phục vụ cho nghiên cứu cũng như giảng dạy Với thời gian nghiên cứu tài liệu dồi dào và khả năng phân tích sâu, nhóm NDT này cần các thông tin giới thiệu và chỉ dẫn về tài liệu gốc Các ấn phẩm thông tin phù hợp bao gồm thư mục thông báo sách mới và tạp chí tóm tắt, trong khi các dịch vụ thích hợp là cung cấp sách, báo, tạp chí và kết quả nghiên cứu, cũng như dịch vụ phổ biến thông tin chọn lọc.
Nhu cầu tin của nghiên cứu sinh, học sinh, sinh viên tại các trường Đại học lớn ở Hà Nội như Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Kinh tế Quốc dân ngày càng gia tăng Sự tăng trưởng này phản ánh trình độ kiến thức và khả năng tiếp cận lĩnh vực khoa học và công nghệ của họ đang được nâng cao Khối lượng thông tin khoa học và công nghệ phục vụ nhóm đối tượng này rất phong phú, bao quát nhiều khía cạnh khác nhau Các dịch vụ phổ biến phục vụ nhu cầu này chủ yếu bao gồm việc đọc sách tại các phòng sách tham khảo và tạp chí.
Nhu cầu thông tin của các doanh nghiệp rất đa dạng và đặc thù, bao gồm các yếu tố như sản phẩm, chất lượng, kiểu dáng công nghiệp, giá cả thị trường và tình hình tiêu thụ Doanh nghiệp thường tìm kiếm thông tin về công nghệ, thiết bị, tiêu chuẩn chất lượng, cũng như dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực KH & CN Nhu cầu này không chỉ lớn mà còn mang tính phân tích tổng hợp và chuyên sâu, bao gồm thông tin phân tích và khảo sát thị trường, cùng với việc tìm kiếm đối tác Để đáp ứng những nhu cầu thiết yếu này, đặc biệt là của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, Cục Thông tin KH & CN đã phát triển các sản phẩm và dịch vụ thông tin hiệu quả, hỗ trợ quá trình phát triển sản xuất của doanh nghiệp.
Nghiên cứu nhu cầu tin là một phần thiết yếu trong hoạt động dự báo nhu cầu tin, đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và hiểu rõ thị trường thông tin Hoạt động này không chỉ phức tạp mà còn yêu cầu sự nghiên cứu có hệ thống và đáng tin cậy, cùng với khả năng phân tích tổng hợp từ các chuyên gia marketing Kết quả của nghiên cứu và dự báo nhu cầu tin sẽ cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định chiến lược và chính sách phát triển tại Cục Thông tin ở mọi cấp độ và phạm vi.
Các sản phẩm marketing của Trung tâm
Sản phẩm là những gì doanh nghiệp, đặc biệt là các cơ quan thư viện, cung cấp cho khách hàng, bao gồm cả khía cạnh vật chất và trừu tượng Sản phẩm có thể là đối tượng hữu hình hoặc dịch vụ vô hình Các cơ quan thư viện, bao gồm Cục Thông tin, liên tục tạo lập và phát triển sản phẩm mới, phản ánh nhịp độ và trình độ phát triển trong hoạt động của họ.
Sản phẩm TT – TV đóng vai trò quan trọng trong chiến lược marketing, là yếu tố cơ bản nhất để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Sau gần 45 năm phát triển, Cục Thông tin đã xây dựng nguồn tin KH&CN lớn nhất Việt Nam, bao quát nhiều ngành khoa học tự nhiên và công nghệ quan trọng Sản phẩm của thư viện rất đa dạng, bao gồm ấn phẩm, phiếu tra cứu, cơ sở dữ liệu, website, bản tin điện tử và các băng đĩa hình ảnh sống động Những sản phẩm này đã làm thay đổi bộ mặt của Cục Thông tin, khẳng định giá trị và vai trò không thể thay thế của thông tin và thư viện trong sự phát triển của nền KH&CN nước nhà.
Cục Thông tin đang ngày càng chú trọng vào việc thu thập và bổ sung nguồn nguyên liệu cơ bản cho hoạt động của mình Hiện tại, Cục sở hữu khoảng 400.000 đầu sách khoa học và công nghệ, trong đó sách tiếng Việt chiếm 10%, sách ngôn ngữ gốc Slavơ chiếm 30%, và sách ngôn ngữ gốc La tinh chiếm 60% Về phân loại, 32% vốn sách thuộc các ngành khoa học cơ bản, 45% thuộc các ngành khoa học và công nghệ, và 23% thuộc các lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp, y tế, kinh tế, quản lý, thông tin học và thư viện học.
Cục Thông tin sở hữu một kho tài liệu tra cứu quý giá với hơn 17.000 sách chuyên khảo, bao gồm nhiều loại hình như bách khoa toàn thư, cẩm nang, sổ tay tra cứu, từ điển chuyên ngành và tạp chí tóm tắt Trong số đó, có nhiều tài liệu tra cứu nổi tiếng và quý hiếm tại Việt Nam.
Kho tạp chí hiện lưu giữ và bảo quản tổng cộng 7.000 tên tạp chí và ấn phẩm, bao gồm 5.695 tên tạp chí gốc Latin, chủ yếu bằng tiếng Anh và tiếng Pháp, 830 tên tạp chí tiếng Nga, và 350 tên tạp chí tiếng Việt Gần đây, kho đã bổ sung gần 50 tên tạp chí tiếng Trung Quốc, trong đó có hơn 1.000 tên thuộc các lĩnh vực khoa học cơ bản, khoa học và công nghệ, cũng như khoa học kinh tế, được cập nhật thường xuyên.
Ngoài nguồn tài liệu tạp chí giấy, chúng tôi còn cung cấp kho tài liệu vi phim với hơn 1000 tạp chí tiếng Anh và Pháp trong các chuyên ngành khoa học kỹ thuật Bên cạnh đó, có gần 1000 tài liệu về Đông Dương thời Pháp thuộc, bao gồm các lĩnh vực như địa lý, địa chính, sinh học, nông nghiệp và xây dựng Tại đây cũng lưu giữ các tạp chí khoa học và công nghệ từ các tỉnh, thành phố trên toàn quốc, cùng với các bài tạp chí dạng tờ rời và các số tạp chí lẻ.
Tư liệu xám là kho dữ liệu quý giá, được cập nhật thường xuyên, với hơn 9.000 báo cáo kết quả nghiên cứu cấp quốc gia và hơn 11.000 đề cương nghiên cứu tính đến năm 2009.
Cục Thông tin KH&CN không chỉ cung cấp tài liệu dưới dạng giấy mà còn sở hữu kho tài liệu vi phim phong phú, với hơn 7 triệu bản mô tả sáng chế chuyên ngành khoa học – kỹ thuật.
- Cục Thông tin KH&CN còn biên soạn, tổ chức biên soạn và cung cấp các ấn phẩm thông tin KH&CN
Cục Thông tin KH&CN Quốc gia là một đơn vị sự nghiệp chuyên hoạt động trong lĩnh vực thông tin và truyền thông Hệ thống sản phẩm và dịch vụ của Cục rất đa dạng, bao gồm nhiều loại hình khác nhau nhằm phục vụ nhu cầu thông tin và truyền thông của cộng đồng.
▪ Tạp chí Thông tin Tư liệu
▪ Sách khoa học và công nghệ
▪ Sách khoa học công nghệ thế giới
▪ Bản tin Khoa học công nghê Môi trường
▪ Ấn phẩm kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ
▪ Ấn phẩm Nhiệm vụ khoa học và công nghệ đang tiến hành
▪ Tạp chí tóm tắt tài liệu khoa học công nghệ Việt Nam
▪ Ấn phẩm Thông báo sách mới
▪ Tổng luận Khoa học - Công nghệ - Kinh tế
▪ Khoa học và công nghệ Việt Nam 1996-2000; 2001; 2002; 2003; 2004
▪ Tạp chí Vietnamese Scientific and Technological Abstracts
▪ Khoa học và công nghệ thế giới
▪ Từ điển từ khoá khoa học và công nghệ
Các ấn phẩm thông tin của Cục Thông tin
+) CSDL, ngân hàng dữ liệu
Cơ sở dữ liệu (CSDL) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thông tin khoa học và công nghệ của các cơ quan, ngành và hệ thống Chúng là công cụ hiệu quả nhất để lưu trữ và phục vụ thông tin, giúp tra cứu và cung cấp thông tin một cách nhanh chóng, chính xác và đầy đủ cho người dùng.
Các CSDL do Cục Thông tin xây dựng:
▪ STD - Tài liệu Khoa học và Công nghệ Việt Nam, từ
▪ SCITEC - Tài liệu Khoa học và Công nghệ thế giới
▪ KQNC - Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học
▪ VNDOC - Tài liệu Khoa học Công nghệ Việt Nam (bằng tiếng Anh)
▪ VTM - Thị trường Công nghệ Việt Nam
▪ BOOK - Sách tại Thư viện Khoa học và Kỹ thuật Trung ương
TC là tên tạp chí có sẵn tại Thư viện Khoa học và Kỹ thuật Trung ương, trong khi MLLH là cơ sở dữ liệu mục lục liên hợp các tạp chí khoa học và công nghệ nước ngoài có mặt tại Việt Nam.
▪ VBPQCN - Văn bản pháp quy về chuyển giao công nghệ
▪ CGTV - Cơ sở dữ liệu về Chuyên gia, cơ quan, tổ chức tư vấn, môi trường, chuyển giao công nghệ
Các cơ sở dữ liệu khoa học và công nghệ thế giới:
▪ IEEE/IEE Fulltext - Thư viện điện tử về CNTT, điện và điện tử ▪ PASCAL- CSDL đa ngành về KH&CN
▪ FRANCIS –CSDL đa ngành về khoa học xã hội và nhân văn ▪ Chemical Abstracts - Tạp chí tóm tắt về hoá học
▪ ABM Inform - CSDL về kinh doanh, marketing
▪ Vendor - Ngân hàng dữ liệu về các thiết bị, công nghệ chào bán trên thế giới
▪ Compendex - CSDL về các ngành công nghệ
▪ Chemistry and Chemical Engineering - CSDL về hoá học và công nghệ hoá chất
Cơ sở dữ liệu trực tuyến ▪ ScienceDirect - CSDL các Tạp chí KH & CN hàng đầu của thế giới
▪ EBSCO - CSDL thư mục và toàn văn được xây dựng đầy đủ nhất trên thế giới
Cơ sở dữ liệu (CSDL) phổ biến nhất bao gồm sách, bài báo, tài liệu hội thảo và hội nghị, luận văn, kết quả nghiên cứu, tiêu chuẩn, mô tả, sáng chế, thiết bị và công nghệ.
Toàn văn CSDL kết quả nghiên cứu Cơ sở dữ liệu SCITEC từ 1999 - 2004
CSDL TECHMARTVIETNAM 2005 CSDL Khoa học Công nghệ
Các bản tin điện tử là sản phẩm mới của Cục Thông tin, phát triển nhanh chóng về số lượng và chất lượng từ khi Việt Nam gia nhập Internet năm 1997 Hầu hết các ấn phẩm thông tin khoa học và công nghệ đều có phiên bản điện tử, được đăng tải trên mạng VISTA tại địa chỉ www.vista.gov.vn/ hoặc trên CD/ROM.
+) Website , mạng thông tin phục vụ chuyên ngành bao gồm: mạng thông tin
KH & CN Việt Nam ( VISTA), chợ ảo về Công nghệ và thiết bị Việt Nam thông qua web site www.techmartvietnam.com.vn
Website của Cục Thông tin KH & CN Quốc gia
Website Chợ Công nghệ và Thiết bị Việt Nam
Một số dịch vụ của Cục Thông tin được phổ biến và cung cấp thông qua Web site www.vista.gov.vn/
Các dịch vụ phục vụ NDT bao gồm:
Dịch vụ tra cứu và chỉ dẫn cung cấp thông tin cho cá nhân, tổ chức và cơ quan, bao gồm việc tổ chức hội thảo, hội nghị khách hàng, triển lãm và chợ công nghệ Mục tiêu là giới thiệu công nghệ và sản phẩm mới đến với người tiêu dùng và các đối tác kinh doanh.
Các phương thức phân phối sản phẩm và dịch vụ
Phổ biến sản phẩm thông tin tại thư viện là một hoạt động đa dạng, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như điều kiện thư viện và môi trường hoạt động Hoạt động này diễn ra theo hình thức tương tác hai chiều giữa thư viện và người dùng thông tin (NDT) Trong chiến lược marketing, quyết định về phân phối sản phẩm thông tin đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng lớn đến kế hoạch marketing của cơ quan thư viện.
Việc lựa chọn địa điểm và thời gian cung cấp thông tin là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí và nguồn nhân lực Quyết định cung cấp sản phẩm và dịch vụ thông tin cho người dùng là nhiệm vụ thiết thực của mỗi cơ quan truyền thông.
Trong hoạt động thương mại và dịch vụ, phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm và thông tin đến tay người tiêu dùng Địa điểm phân phối có thể bao gồm các cơ quan thư viện, mạng lưới phân phối liên kết quốc gia, trang web thương mại điện tử hoặc catalog gửi trực tiếp Việc cung cấp sản phẩm đúng nơi, đúng thời điểm theo yêu cầu của người tiêu dùng là yếu tố then chốt trong mọi kế hoạch marketing hiệu quả.
Trong các thư viện truyền thống, việc phân phối thường liên quan đến quy định phục vụ người đọc như giờ mở cửa và quy định mượn trả Ngược lại, các thư viện điện tử tập trung vào các chính sách và giải pháp công nghệ nhằm xác nhận quyền truy cập, quyền khai thác dịch vụ và mức độ truy cập cho từng trường hợp cụ thể.
Cục Thông tin triển khai ba hình thức phổ biến sản phẩm thông tin
2.5.1 Phổ biến sản phẩm đến mỗi cá nhân hoặc nhóm người dùng tin
Sản phẩm được cán bộ thư viện truyền đạt đến từng cá nhân hoặc nhóm, trong đó NDT là thuật ngữ chỉ hình thức phổ biến thông tin đến một địa chỉ cụ thể.
Cục Thông tin cung cấp nhiều dịch vụ phổ biến sản phẩm thông tin đến địa chỉ xác định, bao gồm tìm tin, phổ biến thông tin chọn lọc, cung cấp thông tin theo chuyên đề, dịch tài liệu, tư vấn thông tin và sao chụp.
Dịch vụ tìm tin là hoạt động của cán bộ thư viện nhằm cung cấp thông tin sản phẩm phù hợp với yêu cầu người dùng thông qua tìm kiếm truyền thống và trực tuyến Dịch vụ này thu hút đông đảo nhà nghiên cứu và nhà khoa học, những người thường yêu cầu thông tin thư mục về tài liệu liên quan đến khoa học và công nghệ Tài liệu cung cấp có thể đa dạng, bao gồm sách in, báo cáo khoa học, luận án và tài liệu trực tuyến từ cả trong và ngoài nước.
Cục Thông tin cung cấp dịch vụ phổ biến thông tin chọn lọc cho các cá nhân và tổ chức sau khi xác định nhu cầu của họ Dịch vụ này bao gồm việc chuyển giao thông tin mới, phù hợp với nội dung và hình thức yêu cầu, như thông tin thư mục, số liệu và dữ kiện Thông thường, dịch vụ được triển khai theo chu kỳ và kéo dài trong một khoảng thời gian xác định cho từng khách hàng Thông qua phục vụ từ xa, Cục đã hỗ trợ nhiều cơ quan và cá nhân, như Viện Hải Dương học Nha Trang và Đại học Cần Thơ Một ví dụ điển hình là việc phân phối sản phẩm và dịch vụ đến Trung tâm Thông tin Tư liệu Đà Nẵng, nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của các cơ quan, đơn vị tại thành phố Đà Nẵng.
Cục Thông tin sẽ xây dựng và cung cấp các chuyên đề thông tin theo nhu cầu người dùng, sau khi nghiên cứu khả năng của mình Các chuyên đề này sẽ được thu thập, lựa chọn và trình bày dưới nhiều hình thức cụ thể, nhằm cung cấp định kỳ cho người dùng Ví dụ, các chuyên đề có thể tập trung vào công nghệ thông tin và khoa học công nghệ.
Dịch vụ cung cấp bản sao tài liệu là một trong những dịch vụ thông tin phổ biến của Cục Thông tin, nhằm bảo vệ quyền lợi của các nhà xuất bản và cơ quan lưu trữ Để triển khai dịch vụ này, cần tuân thủ một số quy tắc nhất định, trong đó người sử dụng dịch vụ phải là người dùng tin trực tiếp Điều này giúp hạn chế việc sao chép toàn bộ tài liệu và số lượng bản sao chụp, đồng thời không phát sinh chi phí bản quyền khi thanh toán dịch vụ.
Dịch vụ tham khảo là một hình thức cung cấp thông tin tổng hợp, kết hợp nhiều loại dịch vụ khác nhau, tương tự như dịch vụ tư vấn tại Cục Thông tin Gần đây, dịch vụ này đã phát triển mạnh mẽ, tập trung vào việc hỗ trợ và hướng dẫn người dùng tin (NDT) khai thác hiệu quả các nguồn tài liệu và thông tin hiện có Cục Thông tin thường xuyên tổ chức các lớp “Hướng dẫn người dùng tin” tại các phòng Đọc sách, Tạp chí và Trung tâm Tra cứu – Thư viện điện tử, nhằm giới thiệu nguồn tài liệu phong phú và hướng dẫn kỹ năng tra cứu thông tin Các dịch vụ này không chỉ giúp NDT tận dụng tốt nhất nguồn lực của thư viện mà còn cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu thông tin trong bối cảnh phát triển và phân bố đa dạng các nguồn tài liệu hiện nay.
Dịch vụ tìm tin và dịch vụ tư vấn thông tin tại Cục Thông tin
Mỗi dịch vụ đều đóng vai trò quan trọng và mang lại giá trị cụ thể cho người dùng, giúp nhà đầu tư (NDT) tiếp cận thông tin phù hợp một cách nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu thời gian và công sức trong quá trình tìm kiếm thông tin.
2.5.2 Phổ biến sản phẩm thông tin đưa đến một địa điểm xác định
Sản phẩm được cung cấp tại một địa điểm cụ thể, nơi người dùng (NDT) có thể khai thác và sử dụng theo nhu cầu Các hình thức phổ biến thông tin tại địa điểm này bao gồm dịch vụ khai thác tài liệu tại thư viện, hội nghị, hội thảo, triển lãm, và các dịch vụ tuyên truyền thông tin Điều này giúp NDT tiếp cận thông tin mới nhất và phù hợp nhất với mức độ cập nhật cao.
Dịch vụ đọc tại chỗ là một trong những dịch vụ quan trọng và phổ biến nhất tại Cục Thông tin và ngày càng thu hút đông đảo NDT
* Đối tượng phục vụ Thư viện phục vụ rộng rãi bạn đọc trong cả nước:
Sinh viên từ năm thứ 2 trở lên của các trường trung học chuyên nghiệp, cao đẳng và đại học, cùng với cán bộ khoa học đã nghỉ hưu, sẽ được cấp thẻ tạm thời có giá trị trong vòng 1 năm.
Cán bộ từ trình độ trung cấp đến thạc sĩ, cùng với học viên sau đại học và doanh nhân, đều được cấp thẻ đọc có giá trị trong vòng một năm.
Các phương tiện truyền thông marketing
Các phương tiện marketing là các phương thức quan trọng giúp thư viện giới thiệu sản phẩm và dịch vụ tới người dùng Cục Thông tin KH & CN Quốc gia đang tích cực triển khai các chiến lược marketing như quảng cáo, quan hệ cộng đồng và kích cầu tiêu thụ, nhằm tăng cường quảng bá các sản phẩm thư viện đến với người dân.
Quan hệ công chúng (PR) là một thuật ngữ quen thuộc ở Việt Nam, nhưng vẫn còn mới mẻ trong lĩnh vực truyền thông và tiếp thị PR đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh và tạo dựng lòng tin với công chúng.
Quan hệ công chúng (PR) trong marketing là quá trình truyền tải thông tin nhằm ảnh hưởng đến thái độ và nhận thức của người tiêu dùng, đồng thời xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau giữa cơ quan thông tin và người tiêu dùng Các hoạt động PR giúp tạo lập mối quan hệ và duy trì giao tiếp với thị trường, đặc biệt quan trọng đối với Cục Thông tin KH & CN Mặc dù PR là một nghệ thuật và cần thiết cho sự phát triển, nhưng nhiều cơ quan vẫn chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của nó, dẫn đến việc triển khai còn hạn chế, chủ yếu trong các sự kiện lớn như hội nghị và hội thảo Qua những sự kiện này, các bộ thư viện đã giới thiệu giá trị và cách sử dụng các sản phẩm mới đến người tiêu dùng.
Từ năm 2000, Cục Thông tin và Trung ương Hội Sinh viên Việt Nam đã tổ chức thành công "Ngày hội Sinh viên – học sinh với Internet", thu hút đông đảo sinh viên và học sinh tham gia Mỗi hai tháng, Cục Thông tin tổ chức các lớp "Hướng dẫn người dùng tin" nhằm hỗ trợ người dùng khai thác cơ sở dữ liệu và thông tin thư mục Ngoài ra, Cục cũng đã tổ chức nhiều triển lãm với quy mô và chủ đề đa dạng, bao gồm các sự kiện như "Việt Nam 2000", "65 năm nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam", và tham gia các triển lãm KH&CN ASEAN, góp phần nâng cao nhận thức về khoa học và công nghệ.
Chợ công nghệ thiết bị Việt Nam ASEAN
Hội nghị bạn đọc hàng năm
Quảng cáo là một trong những công cụ hiệu quả nhất để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ đến người tiêu dùng Trong lĩnh vực truyền thông và truyền hình, chiến lược quảng cáo không chỉ thúc đẩy sự phát triển của thư viện mà còn cải tiến dịch vụ của thư viện Để quảng bá hình ảnh thư viện, có thể sử dụng nhiều phương pháp như quảng cáo, tiếp thị trực tiếp, xuất bản tờ rơi và bản tin, tạo website giới thiệu, hợp tác với các phương tiện thông tin đại chúng, và tổ chức các trưng bày quảng cáo.
Quảng cáo là một mắt xích trong tiến trình marketing và là công cụ quan trọng để truyền đạt thông điệp thương hiệu đến người tiêu dùng
Quảng cáo sản phẩm không chỉ đơn thuần thông báo về các sản phẩm và dịch vụ mà còn mang ý nghĩa lớn hơn trong việc nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về cơ quan truyền thông - truyền hình Hoạt động quảng cáo được xem là một công cụ marketing quan trọng, giúp duy trì và thúc đẩy giao tiếp trực tiếp giữa các cơ quan thư viện và thị trường.
Các chiến lược quảng bá phổ biến hiện nay bao gồm quảng cáo sản phẩm và dịch vụ thông qua cả hình thức hiện đại và truyền thống như website, email, blog, và quảng cáo truyền hình Cục Thông tin KH&CN Quốc gia đang tích cực thúc đẩy các hoạt động quảng cáo đa dạng, nhằm phát triển và nâng cao hiệu quả truyền thông.
Cục Thông tin KH&CN không chỉ tập trung vào các hình thức quảng cáo truyền thống mà còn áp dụng quảng cáo qua Internet, bao gồm dịch vụ email và diễn đàn trên blog, thu hút sự quan tâm từ nhà đầu tư Việc này thúc đẩy việc áp dụng quảng cáo hiện đại trong thư viện Cơ quan đã ra mắt trang web tại http://www.vista.gov.vn/ để cung cấp thông tin cần thiết cho bạn đọc Họ cũng cung cấp hỗ trợ trực tuyến qua email nacesti@vista.gov.vn, giúp thư viện gửi thông tin về sự kiện và dịch vụ đến bạn đọc, đồng thời hỗ trợ tìm kiếm thông tin Điều này khuyến khích sử dụng tài nguyên thư viện và đảm bảo điều kiện tốt nhất cho việc tiếp cận thông tin.
Thông qua việc thiết kế biểu tượng (logo) Cục Thông tin có thế quảng cáo thương hiệu của mình đến NDT nhằm thu hút NDT
Biểu tượng của Cục Thông tin KH& CN Quốc gia
Biểu tượng thương hiệu của Chợ Công nghệ và Thiết bị Việt Nam được thiết kế bắt mắt, thể hiện sự đa dạng màu sắc và hình ảnh, giúp người dùng dễ dàng ghi nhớ hình ảnh của thư viện cùng các sản phẩm, dịch vụ của nó Biểu tượng này không chỉ là một hình thức quảng cáo hiệu quả mà còn giúp người dùng nhận diện logo của Cục Thông tin, nếu các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp thực sự mang lại hiệu quả thiết thực.
Cơ quan đã hợp tác chặt chẽ với Đài truyền hình Việt Nam, các báo Trung ương và địa phương, cùng Đài tiếng nói Việt Nam để thực hiện nhiều chương trình thông tin về khoa học và công nghệ (KH&CN), cũng như tổ chức các hội nghị, hội thảo khoa học Trung tâm cung cấp phim KH&CN trong nước và quốc tế dưới dạng đĩa VCD, DVD theo yêu cầu Bên cạnh đó, Cục Thông tin cũng đẩy mạnh quảng cáo qua mạng VISTA nhằm thu hút đông đảo nhà đầu tư (NDT) Chợ Công nghệ và Thiết bị Việt Nam trực tuyến (Techmart ảo) đóng vai trò là sàn giao dịch công nghệ, thiết bị, giúp giới thiệu công nghệ và thiết bị cần mua bán trong nước và quốc tế, đồng thời cung cấp tư vấn KH&CN.
Cục Thông tin KH&CN quốc gia tham gia xây dựng Ngân hàng dữ liệu thông tin công nghệ của các nước ASEAN nhằm thúc đẩy đầu tư và chuyển giao công nghệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN khác Việc tham gia Mạng thông tin khoa học và công nghệ ASEAN tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hội nhập khu vực trong lĩnh vực thông tin công nghệ.
Cục Thông tin thường xuyên thực hiện quảng cáo truyền thống như một phần quan trọng trong hoạt động của các cơ quan thư viện Họ tiến hành tuyên truyền giới thiệu sách báo qua các triển lãm chuyên đề và trưng bày sách báo, đồng thời đẩy mạnh công tác tuyên truyền về hoạt động khoa học và công nghệ Một trong những sự kiện nổi bật là Ngày hội SV với Internet 2004, được tổ chức tại Hà Nội bởi Trung tâm Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia và Hội SV, đánh dấu sự khởi đầu cho các hoạt động hưởng ứng.
Tháng Thanh Niên được Trung ương Đoàn phát động, mang đến cho sinh viên cơ hội giao lưu với các nhà khoa học nổi tiếng như GS.VS Vũ Tuyên Hoàng và GS.VS Nguyễn Văn Đạo Chủ đề “Các nhà khoa học tương lai và tương lai cho các nhà khoa học” đã thu hút sự tham gia của nhiều gương mặt trẻ tài năng, giúp sinh viên học hỏi kinh nghiệm để thành công trong lĩnh vực khoa học và công nghệ Ngày hội còn tổ chức các buổi thuyết trình về Internet và các nguồn tin điện tử hữu ích cho việc học tập và nghiên cứu, đồng thời giới thiệu những thành tựu truyền thông của Việt Nam Tại Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia (24 Lý Thường Kiệt), gần 100 máy tính được kết nối mạng miễn phí, hỗ trợ sinh viên truy cập Internet dễ dàng.
2.6.3 Các hoạt động chiêu thị
Các hoạt động kích cầu chiêu thị là một phương pháp marketing hiệu quả, nhằm thúc đẩy quảng bá sản phẩm và dịch vụ thông qua nhiều phương thức đa dạng hơn so với quảng cáo truyền thống Những hoạt động này cung cấp sự tiếp cận trực tiếp đến người tiêu dùng, giúp gia tăng nhận thức và sự quan tâm đến thương hiệu.
Cục Thông tin đang tích cực triển khai các hoạt động chiêu thị trong lĩnh vực thông tin phi lợi nhuận, với nhiều sản phẩm dịch vụ miễn phí hoặc có mức phí rất thấp Đặc biệt, Cục cung cấp các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho những sản phẩm thông tin mới Trung tâm giao dịch công nghệ là nơi kết nối doanh nghiệp và nhà khoa học với hơn 300 chuyên gia KHCN, hỗ trợ thông tin về chuyển giao công nghệ, thị trường, giá cả, và xây dựng thương hiệu Tại đây, người dùng có thể truy cập vào Techmart ảo, tham gia trưng bày sản phẩm công nghệ, và nhận tư vấn về hợp đồng Thông tin có sẵn miễn phí tại Trung tâm Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia, 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội, hoặc qua điện thoại, email Sau một thời gian, trung tâm sẽ hoạt động theo quy luật cung cầu của thị trường, đồng thời triển khai mạnh mẽ các hoạt động kích cầu để khuyến khích việc sử dụng và khai thác sản phẩm dịch vụ mới.