Khái niệm về đất đai
Có nhiều khái niệm, cách hiểu khác nhau về đất đai:
Theo định nghĩa của tổ chức FAO, đất đai được hiểu là một tổng thể vật chất, bao gồm sự kết hợp giữa địa hình và không gian tự nhiên của tổng thể đó.
Theo quan điểm này thì:
+ Đất đai là một phạm vi không gian;
Đất đai không chỉ mang giá trị kinh tế mà còn được thể hiện qua giá tiền trên mỗi đơn vị diện tích khi có sự chuyển nhượng quyền sở hữu và quyền sử dụng.
Có nhiều quan điểm khác nhau về đất đai, trong đó một số ý kiến cho rằng đất đai không chỉ là tài nguyên sinh thái mà còn là tài nguyên kinh tế - xã hội của một tổng thể vật chất Quan điểm này được củng cố bởi Hội nghị quốc tế về môi trường ở Rio de Janeiro, Brazil năm 1992, nơi đưa ra khái niệm về đất đai như một yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững.
Đất đai là một phần cụ thể của bề mặt trái đất, bao gồm tất cả các yếu tố của môi trường sinh thái trên và dưới bề mặt Điều này bao gồm khí hậu, thổ nhưỡng, địa hình, các nguồn nước như sông, suối, hồ và đầm lầy, cùng với các lớp trầm tích, mạch nước ngầm, khoáng sản, cũng như hệ động thực vật và trạng thái sinh vật trong khu vực đó.
Đất đai được định nghĩa là một phần diện tích cụ thể trên bề mặt trái đất, bao gồm các yếu tố cấu thành môi trường sinh thái cả trên và dưới mặt đất.
+ Thổ nhưỡng, địa hình, địa mạo, nước mặt;
+ Địa chất, các lớp trầm tích sát bề mặt, nước ngầm;
+ Điều kiện khí hậu thời tiết;
+ Động vật, thực vật, vi sinh vật;
+ Trạng thái định cư của con người, các kết quả hoạt động của con người trong quá khứ và hiện tại.
Những chức năng chủ yếu của đất đai
Khái niệm về đất đai phản ánh nhận thức của con người về thế giới tự nhiên, và nhận thức này liên tục thay đổi theo sự phát triển của xã hội Vai trò và chức năng của đất đai ngày càng được hiểu rõ hơn, và hiện nay, trên nhiều diễn đàn, các chức năng chủ yếu của đất đai đã được thống nhất xác định.
Đất đai đóng vai trò quan trọng như môi trường sống cho tất cả các hình thái sinh vật trên trái đất, cung cấp không gian cho sự sống cả trên cạn và dưới nước Nó không chỉ là nền tảng cho hoạt động sản xuất và di chuyển của con người mà còn hỗ trợ sự di chuyển của động thực vật và các hệ sinh thái giữa các vùng Đất còn có khả năng tiếp thu và gạn lọc, giữ vai trò như môi trường đệm, giúp thay đổi hình thái và tính chất của các chất thải độc hại.
Chức năng cân bằng sinh thái của đất đai và sinh vật trên đó tạo ra trạng thái cân bằng năng lượng giữa Trái Đất và Mặt Trời Trái Đất hấp thụ, phản xạ và chuyển đổi năng lượng bức xạ mặt trời, từ đó sản sinh ra các loài sinh vật và hình thành nên hệ sinh thái phức tạp, đa dạng và phát triển một cách cân bằng.
3 - Chức năng sản xuất: Đất đai là cơ sở cho các hệ thống sản xuất, cung cấp lương thực, thực phẩm và các sản phẩm khác cho con người
4 - Chức năng tàng trữ và cung cấp nguồn nước:
Nước mặt, nước ngầm và nước trong các lớp đất đóng vai trò thiết yếu trong chu trình tuần hoàn nước tự nhiên, với chức năng điều tiết nước của đất vô cùng quan trọng.
Dự trữ khoáng sản, dự trữ diện tích không gian để phục vụ nhu cầu phát triển của con người
Chức năng bảo tồn và bảo tàng lịch sử của đất đai là rất quan trọng, vì nó giữ gìn các chứng tích về sự phát triển của Trái Đất và các loài sinh vật Đất đai không chỉ là môi trường chứa đựng thông tin về khí hậu, thời tiết, động thực vật và vi sinh vật trong quá khứ, mà còn phản ánh sự tồn tại và phát triển của con người cũng như cách thức sử dụng đất trong lịch sử.
7 - Chức năng phân vị lãnh thổ:
Các vùng đất khác nhau trên thế giới sở hữu những đặc điểm tự nhiên, kinh tế và xã hội riêng biệt Sự phát triển lịch sử đã hình thành nên các vùng sinh thái và lãnh thổ khác nhau, tạo ra những quốc gia với ranh giới được phân chia rõ ràng trên bề mặt trái đất.
Đất đai - môi trường tồn tại và phát triển của loài người
Đất đai - vật mang sự sống và không gian sống
Theo lý thuyết phổ biến của các nhà thiên văn học, vũ trụ của chúng ta hình thành sau vụ nổ lớn (Big Bang) cách đây khoảng 13,8 tỷ năm Trái Đất, một hành tinh trong Hệ Mặt Trời, được hình thành cách đây khoảng 5 tỷ năm Khoảng 4 tỷ năm trước, sự sống bắt đầu xuất hiện trên Trái Đất, với dự báo gần đây cho rằng thời điểm này có thể là khoảng 4,3 tỷ năm.
Khoảng 500 triệu loài sinh vật đã từng tồn tại trên Trái Đất kể từ khi sự sống bắt đầu Qua quá trình tiến hóa, nhiều loài đã bị diệt vong, chủ yếu do các yếu tố tự nhiên Tuy nhiên, tác động của con người đã trở nên rõ rệt hơn, đặc biệt trong 400 năm qua, bắt đầu từ cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
Bề mặt Trái Đất bao gồm đại dương và lục địa, trong đó có một phần ở Bắc Cực và Nam Cực bị băng tuyết bao phủ Sự sống phân bố rộng rãi ở hầu hết mọi nơi trên hành tinh này.
- Đất liền: Đồng bằng, rừng núi, sa mạc, hồ, ao, sông suối… trên bề mặt đất và cả dưới mặt đất;
- Đại dương, kể cả dưới đáy đại dương, các khu vực băng giá quanh năm ở Bắc cực và Nam cực;
- Ngoài ra trong bầu khí quyển, đặc biệt lớp khí quyển gần mặt đất
Sinh vật trên Trái Đất được hình thành và thích nghi qua quá trình tiến hóa, dựa vào các đặc tính sinh học và sinh thái học của chúng Đất đai không chỉ là môi trường sống mà còn là nơi cung cấp sự sống, hỗ trợ cho sự tồn tại, phát triển và phân bố của tất cả các loài sinh vật.
Đất đai - môi trường tồn tại và phát triển của loài người
Theo học thuyết tiến hóa, loài người xuất hiện cách đây khoảng 2 - 3 triệu năm, trong một thế giới mà bề mặt lục địa chủ yếu được bao phủ bởi rừng Trong thời kỳ đồ đá kéo dài này, con người chủ yếu sống dựa vào rừng và thiên nhiên hoang dã.
Sau khi con người phát minh ra nông nghiệp, họ bắt đầu rời xa rừng và thiên nhiên hoang dã trong khoảng 10 nghìn năm qua Điều này cho thấy rừng và thiên nhiên hoang dã đã là nơi cư trú của loài người trong khoảng 99,8% lịch sử phát triển của chúng ta.
Kể từ khi con người thoát ly khỏi môi trường tự nhiên, dân số đã gia tăng và năng lực sản xuất cũng ngày càng được cải thiện Việc khai thác đất đai trở nên phong phú và hiệu quả hơn, nhưng đi kèm với sự phát triển này là hiện tượng thu hẹp diện tích rừng.
Đất đai là một tƣ liệu sản xuất đặc biệt và chủ yếu
Đất đai là một tƣ liệu sản xuất chủ yếu
Đất đai, sản phẩm tự nhiên tồn tại trước con người, là nền tảng thiết yếu cho mọi quá trình sản xuất Mặt đất, lớp phủ thổ nhưỡng, lòng đất, rừng và mặt nước đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sản xuất và đời sống con người.
Không có đất thì không thể có sản xuất, cũng như không có sự tồn tại của con người
Karl Marx đã chỉ ra rằng đất đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xã hội, ví như "một phòng thí nghiệm vĩ đại" và "kho tàng cung cấp các tư liệu lao động" Ông nhấn mạnh rằng lao động không phải là nguồn duy nhất tạo ra của cải vật chất; trong khi lao động được coi là "cha" của của cải, thì đất chính là "mẹ" của chúng Điều này khẳng định tầm quan trọng của đất trong việc hình thành nền tảng kinh tế và xã hội.
Bất kỳ quá trình sản xuất xã hội nào cũng bao gồm ba yếu tố chính: sức sản xuất, đối tượng sản xuất và công cụ sản xuất Đối tượng sản xuất kết hợp với công cụ sản xuất tạo thành tư liệu sản xuất (TLSX), trong khi TLSX kết hợp với sức sản xuất (bao gồm người lao động, tri thức, phương pháp sản xuất và kỹ năng) hình thành lực lượng sản xuất (LLSX) Sự tương tác giữa LLSX và quan hệ sản xuất (QHSX) - tức là các mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất, quản lý và phân phối sản phẩm - tạo nên phương thức sản xuất xã hội Đất đai, với vai trò là điều kiện lao động cơ bản, không chỉ là đối tượng chịu sự tác động của con người mà còn trở thành một phần quan trọng trong quá trình lao động khi kết hợp với lao động sống và lao động quá khứ, từ đó hình thành TLSX Vì vậy, đất đai được xem là tư liệu sản xuất chủ yếu trong mọi quá trình sản xuất xã hội.
Vai trò đặc biệt của đất trong nông - lâm nghiệp
Đất đai là tài nguyên thiết yếu cho sự phát triển của tất cả các ngành sản xuất như nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, công nghiệp, giao thông và xây dựng Tuy nhiên, vai trò của đất đối với từng ngành lại có sự khác biệt rõ rệt.
Trong các ngành công nghiệp chế tạo và chế biến, đất không chỉ là không gian sản xuất mà còn là nền tảng cho quá trình sản xuất sản phẩm Mặc dù quá trình này không bị ảnh hưởng bởi tính chất hay độ màu mỡ của đất, nhưng nguyên vật liệu sử dụng trong sản xuất lại có nguồn gốc từ đất và phụ thuộc vào nguồn cung cấp nguyên liệu.
Trong ngành công nghiệp khai khoáng, đất không chỉ đóng vai trò là cơ sở không gian mà còn là nguồn cung cấp nguyên liệu khoáng sản quý giá Chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất phụ thuộc vào chất lượng khoáng sản trong các lớp đất đá, không phải vào chất lượng của đất.
Trong ngành nông - lâm nghiệp, đất đóng vai trò quan trọng không chỉ là không gian sản xuất mà còn là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của hoạt động này Đất không chỉ cung cấp điều kiện vật chất cần thiết mà còn tích cực tham gia vào quá trình sản xuất Sự thành công của sản xuất nông - lâm nghiệp phụ thuộc chặt chẽ vào độ phì nhiêu và quá trình sinh học tự nhiên của đất.
Trong nông - lâm nghiệp, ngoài vai trò là cơ sở không gian đất còn có 2 chức năng đặc biệt quan trọng là:
- Đất là đối tượng chịu sự tác động trực tiếp của con người trong quá trình sản xuất (các biện pháp canh tác nông nghiệp)
Đất đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, cung cấp nước, không khí và các chất dinh dưỡng khoáng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng Do đó, đất gần như trở thành một công cụ sản xuất, với năng suất và chất lượng sản phẩm phụ thuộc nhiều vào độ phì nhiêu của nó Trong tất cả các loại tài nguyên sản xuất trong nông lâm nghiệp, chỉ có đất mới có chức năng này.
Nhƣ vậy, trong sản xuất nông - lâm nghiệp, đất vừa là đối tƣợng lao động vừa là công cụ sản xuất
Chính vì vậy, mà đất chính là TLSX chủ yếu và đặc biệt trong nông - lâm nghiệp
1.4 ĐẶC ĐIỂM KHÁC BIỆT CỦA ĐẤT SO VỚI CÁC TƯ LIỆU SẢN XUẤT KHÁC
Tuy cũng là một TLSX, nhƣng là TLSX đặc biệt, đất có những đặc tính khiến nó khác hẳn với những TLSX khác thể hiện ở những điểm sau đây:
1 Đặc tính quan trọng nhất của đất là độ phì, đây chính là tính chất khác biệt hẳn các TLSX khác Độ phì là khả năng của đất cung cấp cho cây trồng: nước, không khí, các chất dinh dưỡng khoáng và những điều kiện khác cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây Cần phân biệt 2 khái niệm độ phì: độ phì tự nhiên và độ phì kinh tế
Độ phì tự nhiên là kết quả của quá trình hình thành đất lâu dài, được đặc trưng bởi các tính chất lý học, hóa học và sinh vật học trong đất Nó có mối liên hệ chặt chẽ với đá mẹ (nền địa chất) và các điều kiện khí hậu, thời tiết.
Độ phì kinh tế là khả năng mà con người có thể khai thác và sử dụng đất dựa trên trình độ phát triển sản xuất và kỹ thuật canh tác Mặc dù độ phì tự nhiên là nền tảng của độ phì kinh tế, nhưng nó không phản ánh chất lượng thực tế của đất Trong đất có thể chứa nhiều chất dinh dưỡng, nhưng do các yếu tố như độ ẩm, nhiệt độ và không khí, các chất này có thể tồn tại ở dạng không hấp thu hoặc khó hấp thu đối với cây trồng.
Để sử dụng đất một cách hiệu quả, con người cần tác động đến các yếu tố lý, hóa và sinh học của đất, nhằm chuyển đổi độ phì tự nhiên thành độ phì kinh tế.
2 Mọi TLSX khác đều là sản phẩm của lao động, còn riêng đất là sản phẩm của tự nhiên Đất có trước lao động và là điều kiện tự nhiên của lao động Chỉ khi tham gia vào quá trình lao động đất mới trở thành TLSX
Tất cả tư liệu sản xuất đều do con người tạo ra, ngoại trừ đất, sản phẩm tự nhiên hình thành từ quá trình biến đổi của Trái Đất Trước khi con người xuất hiện, đất đã tồn tại và phát triển theo quy luật tự nhiên mà không tham gia vào sản xuất Khi con người bắt đầu tác động lên đất để tạo ra của cải vật chất phục vụ cho nhu cầu của mình, đất mới trở thành tư liệu sản xuất.
3 Cùng với sự phát triển của sức sản xuất xã hội, các TLSX khác có thể tăng lên về mặt số lượng và tốt hơn về mặt chất lượng, riêng đất có số lượng giới hạn
Các tư liệu sản xuất do con người tạo ra có thể gia tăng về số lượng và chất lượng, nhưng đối với đất, việc mở rộng diện tích là không khả thi do giới hạn kích thước của trái đất Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ đều có diện tích cố định, vì vậy con người chỉ có thể cải thiện độ phì nhiêu của đất và sử dụng nó một cách tiết kiệm và hiệu quả hơn.
4 Đất là TLSX có vị trí cố định không thể thay đổi trong không gian, đây là tính chất rất đặc thù của đất, làm cho giá trị sử dụng và giá trị của những mảnh đất nằm ở những vị trí khác nhau là rất khác nhau
Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ đều có vị trí cố định trên bề mặt trái đất với tọa độ địa lý không thay đổi Những tọa độ này ảnh hưởng đến các điều kiện tự nhiên như địa chất, thổ nhưỡng, địa hình, khí hậu, và hệ sinh thái Bên cạnh đó, điều kiện kinh tế xã hội cũng khác nhau giữa các vị trí, bao gồm đô thị, nông thôn, các ngành kinh tế, và hạ tầng giao thông, thủy lợi, xây dựng.
Từ đó, mỗi mảnh đất ở vị trí khác nhau có giá trị sử dụng và giá trị rất khác nhau