LÝ LUẬN CHUNG VỀ THỜI HẠN TẠM GIAM THEO LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ VIỆT NAM
Khái niệm, đặc điểm thời hạn tạm giam theo luật tố tụng hình sự Việt Nam
1.1.1 Khái niệm thời hạn tạm giam theo luật tố tụng hình sự Việt Nam
Thời gian là một khía cạnh cơ bản của vật chất, cùng với không gian, trong đó vật chất liên tục vận động và phát triển Cả thời gian và không gian đều không có giới hạn Thời gian được định nghĩa là khái niệm mô tả trình tự xảy ra của các sự kiện và khoảng thời gian kéo dài của chúng Nó được xác định thông qua số lượng chuyển động lặp lại của các đối tượng, thường gắn liền với một thời điểm mốc liên quan đến một sự kiện cụ thể.
Thời gian là khái niệm diễn tả trình tự diễn ra của các sự kiện, các biến cố và
"Khoảng kéo dài của chúng" có những đặc điểm như tính một chiều, tính vận động, gắn liền với vật chất, tính xác định tương đối và tính vĩ mô Để xác định các "khoảng kéo dài của chúng", cần có các "nút chặn" trên trục thời gian vô tận, được gọi là thời điểm - một khoảng thời gian cực ngắn, được xác định chính xác như một điểm trên trục thời gian Các nút chặn này là cơ sở để chia trục thời gian thành các khoảng nhất định, gọi là khoảng thời gian Thời gian được xác định từ điểm này đến điểm khác gọi là thời hạn, hiểu đơn giản là khoảng thời gian quy định để thực hiện một công việc nào đó Trong mọi hoạt động, từ đơn giản đến phức tạp, chúng ta đều cần sử dụng một khoảng thời gian nhất định, đó chính là thời hạn.
Thời hạn luật định là khái niệm cụ thể hơn so với thời hạn chung, nhưng lại bao quát hơn khi xem xét từ góc độ thời hạn trong Tố tụng hình sự (TTHS) Nó bao gồm các thời hạn trong TTHS, tố tụng hành chính, tố tụng dân sự, và luật hình sự.
3 “Thời gian”, https://vi.wikipedia.org/wiki/Thời_gian, truy cập ngày 04/03/2020
4 Viện ngôn ngữ học (2006), Từ điển Tiếng Việt, NXB Đà Nẵng, tr.972
5 Viện Khoa học pháp lý, Bộ tư pháp (2006), Từ điển Luật học, Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa – Nhà xuất bản Tư pháp, tr.718
Theo Từ điển Tiếng Việt (2012), khoảng thời gian dân sự được định nghĩa là khoảng thời gian cụ thể được pháp luật quy định cho từng hoạt động hoặc công việc nhất định.
Thời hạn trong tố tụng hình sự (TTHS) đóng vai trò quan trọng, là căn cứ để các chủ thể thực hiện các hoạt động tố tụng trong khuôn khổ pháp luật, từ đó đảm bảo hiệu quả và quyền lợi hợp pháp của công dân Thời hạn này được quy định bởi Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) và là một phần cấu thành của thời hạn luật định, bao gồm các khoảng thời gian cho từng giai đoạn của quá trình giải quyết vụ án hình sự Các nghiên cứu trong nước đã đưa ra định nghĩa cụ thể về thời hạn TTHS, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc tổ chức và quản lý các hoạt động tố tụng.
Theo Phan Thị Thu Thủy, thời hạn tố tụng hình sự là khoảng thời gian pháp lý được quy định bởi luật tố tụng hình sự, bắt đầu từ một thời điểm nhất định cho đến thời điểm khác, nhằm thực hiện và kết thúc các hoạt động, hành vi và quyết định tố tụng cụ thể.
Theo tác giả Lê Minh Tuấn, thời hạn TTHS là khoảng thời gian để tiến hành các hoạt động TTHS 9
Tác giả Hà Thị Minh Huế định nghĩa thời hạn tố tụng hình sự là khoảng thời gian xác định từ một thời điểm đến một thời điểm khác, nhằm đảm bảo việc giải quyết hiệu quả các nhiệm vụ trong từng giai đoạn tố tụng.
Theo tác giả Nguyễn Bảo An, thời hạn TTHS là “khoảng thời gian được xác định từ thời điểm này đến thời điểm khác” 11
Các tác giả đều nhất trí rằng thời hạn TTHS chủ yếu được hiểu là “khoảng thời gian” cụ thể, phản ánh nội hàm của khái niệm này.
Trong thời gian này, các chủ thể tham gia tố tụng hình sự (TTHS) có thể phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ pháp lý của mình, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể theo quy định của pháp luật.
7 Viện khoa học pháp lý Bộ Tư pháp (1999), Từ điển Luật học, NXB Từ điển Bách khoa, Hà Nội, tr 265
Trong luận văn thạc sĩ luật học của Phan Thị Thu Thủy (2014) tại Đại học Quốc gia Hà Nội, tác giả đã nghiên cứu về thời hạn tố tụng trước xét xử trong luật tố tụng hình sự Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quy định rõ ràng thời gian để bảo đảm quyền lợi của các bên liên quan và nâng cao hiệu quả của quá trình tố tụng.
Lê Minh Tuấn (1995) trong bài viết "Vấn đề thời hạn trong luật tố tụng hình sự Việt Nam" đã đề cập đến những vấn đề quan trọng liên quan đến thời hạn trong quy trình tố tụng hình sự Nghiên cứu này được công bố trong Kỷ yếu đề tài khoa học cấp bộ của Viện Kiểm sát nhân dân tối cao, Hà Nội, trang 13.
Hà Thị Minh Huế (2013) đã nghiên cứu về thời hạn điều tra trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam trong luận văn thạc sĩ luật học của mình tại Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy định và thực tiễn áp dụng thời hạn điều tra, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống tư pháp hình sự tại Việt Nam.
Trong luận văn tiến sĩ của Nguyễn Bảo An (2012) tại Đại học Luật TP HCM, trang 28, tác giả chỉ ra rằng các khái niệm về thời hạn tố tụng hình sự (TTHS) chưa đầy đủ, vì chúng không đề cập đến việc các chủ thể TTHS thực hiện các hoạt động và hành vi cụ thể nhằm đạt được mục tiêu và yêu cầu trong thời gian này.
Thời hạn TTHS được định nghĩa là khoảng thời gian do pháp luật tố tụng hình sự quy định, trong đó các chủ thể liên quan thực hiện các hoạt động và hành vi tố tụng nhằm đạt được các mục tiêu và yêu cầu cụ thể trong quá trình tố tụng hình sự.
Theo quy định của pháp luật Tố tụng hình sự hiện hành, thời hạn tố tụng được chia thành hai loại: thời hạn của thủ tục tố tụng và thời hạn áp dụng các biện pháp ngăn chặn.
Phân loại thời hạn tạm giam theo luật tố tụng hình sự Việt Nam
- Căn cứ vào giai đoạn tố tụng
Các mô hình tố tụng hình sự (TTHS) khác nhau phân chia tiến trình TTHS thành nhiều giai đoạn với số lượng, tên gọi và nội dung khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm khoa học và truyền thống pháp luật của từng quốc gia Tố tụng hình sự tại Việt Nam được cấu thành từ các giai đoạn liên tiếp và có mối quan hệ biện chứng, bao gồm: giai đoạn khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử sơ thẩm, xét xử phúc thẩm, thi hành bản án, và xét lại bản án theo thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm Mỗi giai đoạn này có thời hạn TTHS cụ thể, và các biện pháp ngăn chặn cũng được quy định khác nhau tương ứng với từng giai đoạn.
Thời hạn tạm giam trong giai đoạn điều tra bao gồm các loại thời hạn như: tạm giam để điều tra, tạm giam để phục hồi điều tra, tạm giam để điều tra bổ sung và tạm giam để điều tra lại.
+ Thời hạn tạm giam trong giai đoạn truy tố: Thời hạn tạm giam trong giai đoạn này là thời hạn tạm giam để truy tố
Thời hạn tạm giam trong giai đoạn xét xử sơ thẩm bao gồm thời gian tạm giam để xét xử vụ án và thời gian tạm giam nhằm bảo đảm việc thi hành án sơ thẩm.
Thời hạn tạm giam trong giai đoạn xét xử phúc thẩm bao gồm thời gian tạm giam để thực hiện xét xử phúc thẩm và thời gian tạm giam nhằm đảm bảo việc thi hành án phúc thẩm.
- Căn cứ vào tính chất nghiêm trọng của tội phạm và mức độ phức tạp của vụ án
Pháp luật hình sự và luật tố tụng hình sự có mối quan hệ chặt chẽ, với nội dung quyết định hình thức và hình thức là trình tự giải quyết nội dung Bộ luật hình sự phân loại tội phạm thành các loại như ít nghiêm trọng, nghiêm trọng, rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi Việc phân loại này là cơ sở để xác định các thời hạn tố tụng khác nhau trong quá trình giải quyết vụ án hình sự Thời hạn tố tụng thường kéo dài hơn đối với các vụ án nghiêm trọng, phức tạp, hoặc liên quan đến nhiều người và gây hậu quả nghiêm trọng cho xã hội Đặc biệt, yêu cầu chứng minh sự thật khách quan trong các vụ án này cao hơn, đòi hỏi thu thập và đánh giá nhiều chứng cứ, tài liệu Do đó, thời hạn tạm giam cũng cần được kéo dài để đảm bảo tính chính xác và đúng pháp luật trong quá trình điều tra, với thời hạn cụ thể cho từng loại tội phạm được quy định rõ ràng.
Mục đích, ý nghĩa của thời hạn tạm giam theo luật tố tụng hình sự Việt Nam
Việc quy định thời hạn tạm giam một cách hợp lý có ý nghĩa, mục đích nhất định, thể hiện ở các phương diện sau:
Quy định thời hạn tạm giam theo luật TTHS Việt Nam có tác động tích cực đến cơ quan và người tiến hành tố tụng, buộc họ phải tuân thủ pháp luật trong môi trường pháp chế và dân chủ Điều này giúp các cơ quan tích cực phát hiện và xử lý tội phạm, thực hiện tốt chức năng và nhiệm vụ của mình, từ đó góp phần bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của Nhà nước cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
14 Điều 9 Bộ luật hình sự năm 2015
Thứ hai, việc quy định thời hạn tạm giam, gia hạn tạm giam góp phần đảm bảo quyền con người, quyền tự do, dân chủ của công dân
Biện pháp tạm giam được áp dụng theo quy định của luật TTHS Việt Nam với thời hạn, thủ tục và thẩm quyền cụ thể Điều này giúp người bị tạm giam và người bào chữa hiểu rõ tối đa thời gian tạm giam và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ Quy định về thời hạn tạm giam cũng hạn chế việc lạm dụng quyền lực và xâm phạm quyền tự do của công dân, đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.
Chế định thời hạn tạm giam là cơ sở để xã hội giám sát hoạt động thực thi quyền lực Nhà nước, bảo đảm quyền làm chủ của công dân Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa là Nhà nước của dân, do dân và vì dân, với quyền lực thuộc về nhân dân Thời hạn tạm giam giúp cơ quan đại diện quyền lực Nhà nước và công dân theo dõi quá trình đấu tranh chống tội phạm, kiểm soát hành vi vi phạm pháp luật và ngăn chặn sự lạm quyền, từ đó đảm bảo công lý và công bằng xã hội.
Kinh nghiệm lịch sử lập pháp Việt Nam và pháp luật một số nước trên thế giới về thời hạn tạm giam
1.4.1 Kinh nghiệm lịch sử lập pháp Việt Nam về thời hạn tạm giam
1.4.1.1 Giai đoạn từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến khi Bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam được ban hành lần đầu (năm 1988)
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Nhà nước ta nhận thức rõ tầm quan trọng của các biện pháp ngăn chặn trong việc thiết lập trật tự mới để bảo vệ chính quyền cách mạng và đấu tranh với thù trong, giặc ngoài Do đó, nhiều văn bản pháp luật đã được ban hành, tuy nhiên, trong giai đoạn này chưa có văn bản riêng nào quy định cụ thể về biện pháp ngăn chặn; các quy định này chỉ được phân tán trong các văn bản pháp luật khác.
Biện pháp ngăn chặn tạm giam lần đầu tiên được ghi nhận trong Sắc lệnh số
Sắc lệnh ngày 29/03/1946 của Nhà nước ta quy định quyền tự do cá nhân, cụ thể tại Điều 9, nêu rõ rằng sau khi tạm bắt giữ, nếu không thể thả người bị bắt, Ủy ban kháng chiến Hành chính liên khu phải ra lệnh tạm giam Thời hạn tạm giam được quy định tại Điều 4: đối với người bị truy tố về tiểu hình, thời gian không quá 01 tháng; đối với người bị truy tố về đại hình, không quá 03 tháng Đối với người đã bị Tòa tuyên án, thời hạn cũng không quá 03 tháng Nếu cần thiết, cơ quan tư pháp có thể gia hạn tạm giam thêm hai lần, mỗi lần từ một đến ba tháng tùy thuộc vào loại tội danh Người bị tạm giam có quyền đệ đơn xin tạm tha theo quy định của pháp luật hiện hành.
Sau khi miền Bắc được giải phóng năm 1954, đất nước ta trải qua nhiều biến chuyển quan trọng, với miền Bắc bước vào giai đoạn xây dựng xã hội chủ nghĩa và đấu tranh thống nhất đất nước Nhà nước đã ban hành các Sắc luật và Sắc lệnh phù hợp với thực tiễn, nhằm đáp ứng nhu cầu chính trị và xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác phòng chống tội phạm và bảo vệ đất nước Trong giai đoạn này, biện pháp tạm giam được quy định rõ ràng trong Điều 6 của Luật số 103-SL/L005 ngày 20/05/1957, đảm bảo quyền tự do thân thể và quyền bất khả xâm phạm đối với nhà ở, đồ vật, thư tín của công dân Theo đó, sau khi hết thời hạn tạm giữ, nếu không thể thả người bị tạm giữ, cơ quan công an sẽ ra lệnh tạm giam, ghi rõ lý do và thông báo cho thân nhân, trừ khi việc thông báo gây trở ngại cho điều tra Thời hạn tạm giam cũng được quy định cụ thể trong Điều 7 của Luật này.
Sắc lệnh số 40/SL của Hội đồng Chính phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, được thông qua vào ngày 29 tháng 3 năm 1946, nhằm bảo đảm quyền tự do cá nhân Tài liệu này có thể được tham khảo tại địa chỉ http://vietlaw.quochoi.vn/Pages/vbpq-toan-van.aspx?ItemID7, truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020.
Luật số 103-SL/L005, được Quốc hội nước Việt Nam dân chủ cộng hòa thông qua vào ngày 20/05/1957, quy định rõ ràng về việc bảo vệ tự do thân thể và quyền bất khả xâm phạm đối với nhà ở, tài sản và thư tín của công dân.
&document_id$22, truy cập ngày 20/03/2020
Nghị định 301-TTg, được ban hành bởi Thủ tướng Chính phủ vào ngày 10/07/1957, quy định chi tiết về việc thi hành Luật số 103-SL/L005 Nghị định này nhằm đảm bảo quyền tự do thân thể và quyền bất khả xâm phạm đối với nhà ở, tài sản và thư tín của công dân.
Theo quy định tại 103-SL/L005, thời hạn tạm giam tối đa là hai tháng cho các vụ án thường phạm có hình phạt dưới năm năm tù, và bốn tháng cho các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia hoặc có hình phạt trên năm năm Nếu cần thiết cho cuộc điều tra, cơ quan ra lệnh tạm giam có thể gia hạn thêm một hoặc hai lần Đối với các vụ án phức tạp cần thời gian điều tra lâu hơn, việc gia hạn phải được sự chấp thuận của cơ quan tư pháp trung ương.
Sau ngày giải phóng miền Nam, Đảng và Nhà nước ban hành Sắc luật số 02/SL ngày 15/03/1976 quy định về việc bắt, giam, khám người và khám nhà ở Sắc luật này đã siết chặt các biện pháp tạm giam, mở rộng thẩm quyền bắt đến cấp huyện Cơ quan an ninh và Viện kiểm sát nhân dân phải tiến hành xét hỏi ngay sau khi bắt, và trong vòng 3 ngày phải quyết định về việc trả tự do hoặc tạm giam Việc tạm giam cần có lệnh viết từ VKSND hoặc cơ quan an ninh cấp tương đương, với thời gian tạm giam tối đa là hai tháng cho các vụ thường phạm và bốn tháng cho các vụ liên quan đến an ninh chính trị Nếu cần thiết, thời gian tạm giam có thể được gia hạn, nhưng đối với các vụ án phức tạp, phải có sự phê duyệt của cơ quan Tư pháp Trung ương Quy định trong Sắc luật 02/SL đã góp phần quan trọng vào công cuộc đấu tranh phòng chống tội phạm, thay thế các quy định cũ bằng những quy định mới hiệu quả hơn.
Sắc luật số 02/SL ban hành ngày 15 tháng 03 năm 1976 quy định các quy trình liên quan đến việc bắt giữ, giam giữ, khám xét người, nhà ở và đồ vật Văn bản này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết lập các quy tắc pháp lý nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các hoạt động điều tra và xử lý vi phạm pháp luật.
&document_id$48, truy cập ngày 20/03/2020
20 Điều 5 Sắc luật số 02/SL ngày 15/03/1976 quy định việc bắt, giam, khám người, khám nhà ở, khám đồ vật
Trong giai đoạn này, mặc dù đã có quy định về thời hạn tạm giam, nhưng các quy định này còn đơn giản và rải rác, chưa hình thành hệ thống pháp luật riêng về biện pháp ngăn chặn, bao gồm cả tạm giam Sự ra đời của Hiến pháp 1980 vào ngày 18/12/1980 đã đánh dấu bước chuyển mình của đất nước sang một thời kỳ cách mạng mới, với hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện Tuy nhiên, tình trạng áp dụng tùy tiện các biện pháp ngăn chặn vẫn tồn tại do các quy định pháp luật chưa thật sự rõ ràng.
1.4.1.2 Giai đoạn từ khi Bộ luật tố tụng hình sự năm 1988 ra đời cho đến nay
Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 1988 là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng pháp luật, với việc quy định rõ ràng căn cứ, trình tự, thủ tục, thẩm quyền và thời hạn các biện pháp ngăn chặn tại chương V cùng một số điều rải rác ở các chương khác Những quy định này đã trở nên cụ thể, hoàn chỉnh và có hệ thống hơn, đặc biệt là về biện pháp tạm giam Cụ thể, Điều 71 của BLTTHS 1988 đã quy định rõ ràng về thời hạn tạm giam.
Thời hạn tạm giam để điều tra không quá hai tháng cho tội ít nghiêm trọng và không quá bốn tháng cho tội phạm nghiêm trọng Nếu vụ án có nhiều tình tiết phức tạp, Viện trưởng VKSND cấp tỉnh và Viện trưởng VKSQS cấp quân khu có quyền gia hạn tạm giam, tối đa hai tháng cho tội ít nghiêm trọng và bốn tháng cho tội nghiêm trọng Viện trưởng VKSND tối cao và Viện trưởng VKSQS trung ương có thể gia hạn thêm, nhưng không quá bốn tháng Đối với tội phạm đặc biệt nguy hiểm xâm phạm an ninh quốc gia, Viện trưởng VKSND tối cao có quyền gia hạn thêm thời gian.
Sự ra đời của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc phát triển nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của công dân một cách hiệu quả nhất.
Hiến pháp 1980 đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua vào ngày 18 tháng 12 năm 1980 Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy tại trang web của Bộ Tư pháp Việt Nam.
Bộ luật tố tụng hình sự năm 1988, được Quốc hội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua vào ngày 28/06/1988, đã góp phần quan trọng trong việc đấu tranh phòng chống tội phạm Tuy nhiên, bộ luật này và các quy định về biện pháp tạm giam hiện nay bộc lộ nhiều nhược điểm, không còn phù hợp với thực tế Sự gia tăng tính phức tạp của tội phạm và các thủ đoạn tinh vi đã đặt ra nhiều khó khăn cho các chủ thể tiến hành tố tụng, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác này.