Tình hình nghiên cứu
Rà soát các nghiên cứu liên quan đến thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính tại trường Đại học Luật TP.HCM và các cơ sở khác, tác giả nhận thấy đã có một số công trình nghiên cứu đáng chú ý được thực hiện cho đến thời điểm hiện tại.
Trong lĩnh vực xử lý vi phạm hành chính, có nhiều đề tài nghiên cứu đáng chú ý như luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thanh Phú về xử lý vi phạm trong phòng cháy chữa cháy (2012), Bùi Đăng Vương về hoạt động hành nghề luật sư (2013), Ngô Thị Hồng Loan về giao thông đường bộ (2014), và Vũ Đức Sinh về lĩnh vực hải quan (2012) Các công trình này đề cập đến thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính, tuy nhiên, chúng chỉ tập trung vào một phần nhỏ của thẩm quyền, cụ thể là xác định các chức danh có quyền xử phạt trong từng lĩnh vực quản lý mà không mở rộng nghiên cứu ra tất cả các lĩnh vực hay các khía cạnh khác của thẩm quyền như phạm vi, ủy quyền, và phân định thẩm quyền xử phạt.
Trong lĩnh vực pháp lý, có nhiều bài viết tập trung vào thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính, như bài của Th.S Nguyễn Thị Nhàn trên tạp chí Khoa học pháp lý tháng 4/2011, đề cập đến thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính Th.S Đặng Thanh Sơn cũng đã phân tích vấn đề này trong bài viết trên tạp chí Dân chủ và pháp luật tháng 5/2007, với những kiến nghị liên quan Đỗ Hoàng Yến trong tạp chí Nghiên cứu lập pháp số 99/2007 đã thảo luận về việc xây dựng Bộ luật xử lý vi phạm hành chính PGS.TS Nguyễn Cửu Việt cũng đã đề cập đến những vấn đề đổi mới pháp luật về vi phạm hành chính ở nước ta trong tạp chí Nghiên cứu lập pháp số 138 tháng 1/2009 Cuối cùng, Th.S Nguyễn Thị Thiện Trí đã góp ý về dự thảo luật xử lý vi phạm hành chính trên tạp chí Khoa học pháp lý tháng 2/2012.
Các bài viết như “Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính và những bất cập trong quy định pháp luật hiện hành” của Nguyễn Ngọc Bích, “Một số vấn đề đổi mới pháp luật về vi phạm hành chính ở nước ta” của Nguyễn Cửu Việt, và “Xử phạt hành chính trong pháp luật cộng hòa Pháp” của Nguyễn Hoàng Anh đều tập trung vào việc phân tích các văn bản pháp luật liên quan đến xử lý vi phạm hành chính Tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu dựa trên các pháp lệnh đã hết hiệu lực hoặc dự thảo luật, và chỉ đề cập một phần nhỏ về thẩm quyền xử phạt mà chưa thực sự đi sâu vào vấn đề một cách toàn diện.
Đề tài “Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính” tập trung nghiên cứu tổng quát các quy định về thẩm quyền xử phạt trên tất cả các lĩnh vực, dựa trên Luật XLVPHC 2012 và các nghị định của Chính phủ Tác giả sẽ phân tích các vấn đề cốt lõi như lý luận về thẩm quyền xử phạt, pháp luật liên quan, thực trạng thẩm quyền và đề xuất giải pháp hoàn thiện Nghiên cứu này không chỉ mang tính toàn diện mà còn chuyên sâu, thể hiện tính mới và ứng dụng cao trong lĩnh vực xử phạt vi phạm hành chính.
Mục đích nghiên cứu của đề tài
Với việc nghiên cứu về “Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính”, tác giả hướng đến mục đích sau đây:
Bài viết này nhằm làm rõ các vấn đề lý luận và pháp lý liên quan đến thẩm quyền xử phạt, đồng thời phân tích thực trạng hiện nay Từ đó, đề xuất giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính Điều này không chỉ góp phần ổn định trật tự xã hội mà còn bảo vệ quyền con người và quyền công dân, đặc biệt là những quyền bị ảnh hưởng trực tiếp từ hoạt động xử phạt của cơ quan có thẩm quyền.
Tài liệu này phục vụ như một nguồn tham khảo cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhằm xây dựng các giải pháp hiệu quả để khắc phục những bất cập trong pháp luật hiện hành liên quan đến thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính.
Tạo một nguồn tài liệu tham khảo chuyên sâu cho sinh viên và độc giả quan tâm đến nghiên cứu pháp luật về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính là rất cần thiết Tài liệu này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, rõ ràng về các quy định, quy trình và thẩm quyền liên quan đến việc xử phạt vi phạm hành chính, giúp người đọc hiểu rõ hơn về lĩnh vực pháp lý này Việc nghiên cứu và tham khảo tài liệu sẽ hỗ trợ sinh viên trong việc nắm bắt kiến thức và áp dụng vào thực tiễn.
Giới hạn và phạm vi nghiên cứu
Tác giả sẽ nghiên cứu và giải quyết ba vấn đề chính liên quan đến thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các chức danh có thẩm quyền xử phạt và phạm vi xử phạt của các chức danh đó theo quy định của Luật Xử lý vi phạm hành chính (XLVPHC) năm 2012.
Thứ hai, nghiên cứu giải quyết vấn đề về nguyên tắc xác định và phân định thẩm quyền xử phạt của các chức danh theo quy định Luật XLVPHC 2012
Thứ ba, nghiên cứu giải quyết vấn đề giao quyền xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của Luật XLVPHC 2012
Bài viết sẽ đối chiếu các vấn đề với Nghị định xử phạt vi phạm hành chính do Chính phủ ban hành, đồng thời nghiên cứu thực trạng thực hiện thẩm quyền xử phạt tại một số lĩnh vực và địa phương tiêu biểu Qua đó, tác giả sẽ đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính.
Phương pháp tiến hành nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính thông qua các kỹ thuật tổng hợp, phân tích, so sánh, đối chiếu và mô tả để làm rõ lý luận, thực trạng và giải pháp của đề tài Bên cạnh đó, tác giả cũng sử dụng phương pháp định lượng với thống kê và lập bảng biểu trong phần thực trạng của luận văn, nhằm tăng độ tin cậy trong việc đánh giá thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính và làm cơ sở cho các giải pháp khả thi.
Ý nghĩa khoa học và giá trị ứng dụng của đề tài
Đề tài "Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính" là một công trình nghiên cứu khoa học mới mẻ và chuyên sâu, cung cấp tài liệu tham khảo quý giá trong lĩnh vực luật hành chính Nghiên cứu này sẽ hỗ trợ các học giả và những người quan tâm hiểu rõ hơn về vấn đề thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính.
Các giải pháp ngắn hạn và dài hạn có tính khả thi cao được đề xuất trong luận văn sẽ có giá trị ứng dụng trực tiếp cho việc ban hành văn bản pháp luật của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, cũng như trong việc triển khai thi hành pháp luật liên quan đến quyền hạn xử phạt của các chủ thể.
Bố cục của luận văn
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ VỀ THẨM QUYỀN XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH
Các khái niệm cơ bản
1.1.1 Khái niệm xử phạt vi phạm hành chính
VPHC là khái niệm liên quan đến xử phạt vi phạm hành chính, quy định rõ ràng về thẩm quyền xử phạt trong khuôn khổ pháp luật Chế định này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm.
Xử phạt vi phạm hành chính áp dụng cho cá nhân, tổ chức có hành vi vi phạm quy tắc quản lý nhà nước, không đủ mức độ để bị truy cứu trách nhiệm hình sự Pháp lệnh XLVPHC 2002 giữ nguyên khái niệm này, nhấn mạnh rằng xử phạt vi phạm hành chính được thực hiện đối với những hành vi cố ý hoặc vô ý vi phạm pháp luật về quản lý nhà nước, mà không được coi là tội phạm.
Hành vi vi phạm các quy định của pháp luật về quản lý nhà nước, dù là cố ý hay vô ý, sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật Thông tin phía sau không nhằm làm rõ khái niệm xử phạt hành chính, mà chỉ để giải thích về đối tượng bị xử phạt, bao gồm tổ chức và cá nhân trong xã hội.
Trước đây, Pháp lệnh XPVPHC 1989 không xác định đối tượng bị xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) và cũng không định nghĩa rõ ràng về xử phạt VPHC, vì không cần thiết trong bối cảnh chỉ quy định về xử phạt VPHC mà không đề cập đến các biện pháp xử lý hành chính khác Điều này mang tính logic hơn so với các Pháp lệnh 1995 và 2002, khi mà Pháp lệnh 1989 đã có một điều riêng để định nghĩa VPHC, thể hiện sự nhận thức đúng đắn của nhà làm luật và là điểm nổi bật của Pháp lệnh này.
1 Khoản 2 Điều 1 Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 1995
2 Khoản 2 điều 1 Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002
Luật XLVPHC 2012 là văn bản pháp luật đầu tiên định nghĩa rõ ràng về Vi phạm hành chính (VPHC) và giải thích khái niệm xử phạt VPHC Việc tách biệt hai định nghĩa này không chỉ hợp lý mà còn mang tính khoa học, giúp khắc phục những nhầm lẫn trong nhận thức về hai khái niệm đã tồn tại trong Pháp lệnh 1995 và Pháp lệnh 2002.
Luật XLVPHC 2012 định nghĩa xử phạt vi phạm hành chính là việc áp dụng hình thức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả đối với cá nhân, tổ chức vi phạm theo quy định pháp luật Định nghĩa này nhấn mạnh yếu tố cốt lõi là việc áp dụng chế tài hành chính, bao gồm hình thức xử phạt và biện pháp khắc phục, mà không bao gồm các biện pháp cưỡng chế khác như phòng ngừa hay ngăn chặn vi phạm Các chế tài này phản ánh sự đánh giá của nhà nước về hành vi vi phạm, là "hậu quả kết cục" của vi phạm và giải quyết thực chất vụ việc Do đó, nội dung này là điều kiện tiên quyết để hình thành khái niệm xử phạt vi phạm hành chính.
Khái niệm xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) cần được hiểu một cách toàn diện hơn, coi đây là một hoạt động bao gồm nhiều hành vi pháp lý khác nhau Hiện tại, khái niệm này chưa đầy đủ để xác định chuẩn mực về thẩm quyền xử phạt VPHC, và vẫn còn tồn tại một số bất cập cần được khắc phục.
Quy trình xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) bắt đầu từ nhiều bước trước khi đưa ra quyết định xử phạt Quyết định này chỉ là khâu cuối cùng trong chuỗi hoạt động liên quan đến việc xử lý vi phạm Để thực hiện việc ban hành quyết định xử phạt một cách hiệu quả, cần phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan.
Các nghị định của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) không chỉ nêu rõ hình thức và mức xử phạt, mà còn quy định cụ thể về các hành vi vi phạm, biện pháp khắc phục hậu quả tương ứng Nội dung nghị định còn đề cập đến thẩm quyền và thủ tục thực hiện xử phạt, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc xử lý vi phạm.
3 Khoản 2 Điều 2 Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012
Theo Vũ Thư (2000), trong cuốn "Chế tài hành chính: Lý luận và thực tiễn", việc xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) không chỉ đơn thuần là áp dụng hình thức và mức xử phạt mà còn bao gồm các thủ tục như lập biên bản, lập hồ sơ, xác minh và thu thập chứng cứ Điều này được quy định rõ trong Luật 2012 và các pháp lệnh trước đây tại mục 1 Chương III.
Việc áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả có thể được xem là một phần của xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) nếu có quyết định xử phạt, nhưng cũng có thể không thuộc khái niệm này khi chỉ ban hành quyết định áp dụng biện pháp khắc phục mà không có hình thức xử phạt.
Trong trường hợp không xác định được đối tượng vi phạm hành chính (VPHC), hết thời hiệu xử phạt theo Điều 6, hoặc hết thời hạn ra quyết định xử phạt theo Khoản 3 Điều 63 hoặc Khoản 1 Điều 66 của Luật, thì không thể tiến hành xử phạt Ngoài ra, nếu cá nhân vi phạm đã chết, mất tích, hoặc tổ chức vi phạm đã giải thể, phá sản trong thời gian xem xét quyết định xử phạt, thì cũng không áp dụng hình thức xử phạt Nếu chỉ áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả theo quy định tại Điều 65, thì không được coi là xử phạt VPHC.
, thu bao nhiêu Vì xử phạ hơn trong đó có thêm yếu tố về mức xử phạt
Xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) được hiểu là hoạt động áp dụng các biện pháp chế tài đối với cá nhân hoặc tổ chức có hành vi vi phạm quy định pháp luật Luật đã định nghĩa rõ ràng về khái niệm này, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc xử lý các hành vi vi phạm.
Theo Nguyễn Cảnh Hợp (2015), việc xác định hành vi vi phạm hành chính (VPHC) cần phải chính xác, không phải mọi hành vi không thực hiện đều bị coi là VPHC và bị xử phạt Nếu hành vi vi phạm được thực hiện bởi chủ thể không có năng lực hành vi hoặc trong tình thế cấp thiết, thì không đủ yếu tố cấu thành VPHC, dẫn đến không phát sinh hoạt động xử phạt Do đó, cần thay cụm từ “cá nhân, tổ chức thực hiện hành vi vi phạm hành chính” bằng “cá nhân, tổ chức vi phạm hành chính” để phân biệt rõ ràng giữa người thực hiện hành vi VPHC và chủ thể có trách nhiệm hành chính Bên cạnh đó, các biện pháp xử lý hành chính hiện đang được quy định chung trong Luật XLVPHC 2012 và cần có văn bản riêng để hướng dẫn Việc hiểu rõ khái niệm xử phạt VPHC sẽ giúp chính phủ ban hành các Nghị định chính xác và không nhầm lẫn với các biện pháp xử lý hành chính, từ đó xác định đúng thẩm quyền và biện pháp cưỡng chế khi có hành vi vi phạm.
Tuy nhiên, ý nghĩa của định nghĩa về “xử phạt vi phạm hành chính”
Khi phân biệt với khái niệm "áp dụng biện pháp xử lý hành chính", cần lưu ý rằng nếu Luật này không quy định về xử lý chung, chỉ quy định về xử phạt vi phạm hành chính, thì sẽ dẫn đến sự thiếu sót trong việc áp dụng các biện pháp cần thiết để xử lý vi phạm.
Đặc điểm của thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính
Thứ nhất, thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính chỉ thuộc về những người chức danh cụ thể trong cơ q
Luật XLVPHC 2012 quy định tại Chương II Phần thứ 2 về các chủ thể có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính Cụ thể, từ Điều 38 đến Điều 51, luật này liệt kê các chức danh cán bộ, công chức có quyền xử phạt VPHC.
Theo quy định năm 2012, chỉ có cơ quan nhà nước có thẩm quyền mới được xử phạt, và danh sách các chức danh này là “danh sách đóng” Luật không cho phép bất kỳ chủ thể nào khác, như Chính phủ hay Hội đồng nhân dân, ban hành văn bản pháp luật để quy định thêm các chủ thể có thẩm quyền xử phạt Dù có sự thay đổi về tên gọi các chức danh, thẩm quyền xử phạt vẫn thuộc về cá nhân cụ thể, không thuộc về cơ quan hay tập thể.
Khác với việc xử lý hành vi vi phạm hành chính (VPHC), hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực hình sự và dân sự được giao cho Hội đồng xét xử gồm 3 hoặc 5 người Sự khác biệt này xuất phát từ đặc trưng của VPHC, vì số lượng vi phạm hành chính lớn hơn nhiều so với vi phạm hình sự và dân sự Trong khi vi phạm dân sự thường được giải quyết thông qua thỏa thuận giữa các bên, VPHC có tính chất và mức độ nguy hiểm thấp hơn Các quan hệ hành chính diễn ra thường xuyên, yêu cầu giải quyết nhanh chóng để tránh tồn đọng công việc Nếu giao cho cơ quan hay tổ chức xử phạt, quy trình sẽ tốn nhiều thời gian và không đảm bảo hiệu quả Do đó, thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính được giao cho cá nhân thay vì các cơ quan hay tổ chức.
Thứ hai, thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đa phần thuộc về các chức danh trong các cơ quan hành chính nhà nước
Theo Điều 38 đến Điều 51 của Luật XLVPHC 2012, các chức danh có thẩm quyền xử phạt được phân bố tại nhiều cơ quan nhà nước, bao gồm Ủy ban nhân dân, Tòa án, Cục quản lý lao động ngoài nước, và các cơ quan như Thi hành án dân sự, Công an, Kiểm lâm, Hải quan, và Quản lý thị trường Tuy nhiên, phần lớn các chức danh này, lên đến 176 trong tổng số 185, hoạt động trong hệ thống hành chính nhà nước, chiếm khoảng 95% tổng số Chỉ có 9 chức danh thuộc Tòa án không nằm trong cơ quan hành chính, tương đương 5% Đồng thời, thẩm quyền xử lý các vi phạm pháp luật hình sự và dân sự chủ yếu thuộc về cơ quan tư pháp, trong khi cơ quan hành chính chỉ hỗ trợ trong việc ban hành quyết định.
Theo thống kê từ tác giả dựa trên Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, các chức danh có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) phụ thuộc vào quan điểm của nhà lập hiến và lịch sử văn hóa pháp lý Do VPHC liên quan đến cơ quan hành chính nhà nước, nên các cơ quan này phải là những đơn vị phát hiện vi phạm nhiều nhất Ngoài ra, các chức danh làm việc trong các cơ quan nhà nước khác cũng có thẩm quyền xử phạt VPHC vì nhiều lý do khác nhau.
Hệ thống các cơ quan hành chính rất lớn, tuy nhiên, các quan hệ hành chính lại rất đa dạng và thường xuyên phát sinh, thay đổi Do đó, không thể nào một cơ quan hành chính hay người có thẩm quyền nào có thể giải quyết tất cả vấn đề Vì vậy, cần phải giao quyền cho các cơ quan nhà nước khác, cũng như các tổ chức và cá nhân nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm hành chính phát sinh.
Quyền lực nhà nước ở Việt Nam được tổ chức theo nguyên tắc thống nhất, với sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Do đó, các cơ quan nhà nước khác cùng với cơ quan hành chính tham gia vào hoạt động xử phạt vi phạm hành chính, thể hiện rõ yếu tố "phối hợp" trong quyền lực nhà nước.
Thứ ba, thẩm quyền xử phạt VPHC mang tính linh hoạt
Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) có sự biến động lớn hơn so với thẩm quyền điều tra, truy tố và xét xử các vi phạm hình sự, dân sự Sự biến động này được thể hiện qua việc tăng gấp nhiều lần số lượng chủ thể có quyền xử phạt trong các văn bản pháp luật như Nghị định 143/CP năm 1977, Pháp lệnh XPVPHC 1989, và Luật XLVPHC 2012 Bên cạnh việc gia tăng số lượng chức danh có thẩm quyền xử phạt, tên gọi của các chức danh cũng đã thay đổi do sự sắp xếp lại cơ cấu tổ chức của cơ quan hành chính nhà nước, ví dụ như từ nhân viên thuế vụ, nhân viên hải quan thành công chức thuế, công chức hải quan theo Luật XLVPHC 2012.
Sự thay đổi thường xuyên về số lượng và tên gọi các chức danh có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) xuất phát từ đặc thù của hoạt động hành chính nhà nước, nơi mà các quan hệ hành chính liên tục phát sinh và thay đổi trong nhiều lĩnh vực như văn hóa, giáo dục, y tế, giao thông vận tải, môi trường và đất đai Điều này dẫn đến sự gia tăng đa dạng các hành vi VPHC, yêu cầu mở rộng số lượng chủ thể có quyền xử phạt để đáp ứng nhu cầu quản lý và ổn định trật tự Hơn nữa, sự gia tăng số lượng các cơ quan hành chính nhà nước, cùng với sự thay đổi và cơ cấu lại các tổ chức này, là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự thay đổi nhanh chóng về thẩm quyền xử phạt VPHC.
Thứ tƣ, thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính chủ yếu thuộc về các cấp quản lý ở địa phương
Theo Luật XLVPHC 2012, danh sách các chức danh có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính chủ yếu gồm các chức danh quản lý ở địa phương, với 160 chức danh, chiếm 86,5% Trong khi đó, chỉ có 25 chức danh ở cấp trung ương, như Chánh thanh tra chuyên ngành cấp.
Bộ, Chánh tòa Phúc thẩm Tòa án nhân dân tối cao và Chánh tòa chuyên trách Tòa án nhân dân tối cao chiếm 13,5% quyền xử phạt, phản ánh nhu cầu quản lý hành chính nhà nước và sự phân cấp giữa trung ương và địa phương Hầu hết các hành vi vi phạm hành chính (VPHC) được cấp dưới phát hiện, do đó, thẩm quyền xử phạt thường được giao cho cấp quản lý trực tiếp Tuy nhiên, năng lực và nhận thức của các chủ thể có thẩm quyền ở cấp thấp còn hạn chế, dẫn đến những VPHC nghiêm trọng cần được chuyển lên cấp huyện, tỉnh hoặc Bộ để xử lý Các hành vi này phải có tính chất đặc biệt nghiêm trọng và gây hậu quả lớn, trong khi số lượng VPHC nghiêm trọng và ít nghiêm trọng nhiều hơn Theo chủ trương phân cấp quản lý, những vụ việc ít nghiêm trọng nên giao cho địa phương giải quyết, trong khi cấp trung ương tập trung vào quản lý chính sách vĩ mô và hoạch định chiến lược lớn Do đó, việc thẩm quyền xử phạt VPHC chủ yếu thuộc về các chức danh địa phương là hợp lý.
Theo quy định của Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, tác giả đã thực hiện 21 thống kê liên quan Mức phạt tiền tối đa có thể lên đến 10% của mức phạt quy định tại Điều 24, nhưng không vượt quá 5.000.000 đồng Ngoài ra, tang vật và phương tiện vi phạm hành chính có thể bị tịch thu, với giá trị không vượt quá mức xử phạt tiền quy định tại các Điểm a, b, c và Khoản 1 Điều 28 của Luật này.
Quy định pháp luật về thẩm quyền xử phạt vi phạm hàn
ật xử lý vi phạm hành chính năm 2012
1.3.1 Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong các văn bản pháp luật đến trước Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính năm 1989
Trước khi có Pháp lệnh XPVPHC 1989, thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính ở Việt Nam chủ yếu được quy định trong các văn bản dưới luật Thẩm quyền xử phạt trong giai đoạn này có những đặc thù riêng, phản ánh sự phát triển của hệ thống pháp lý trong việc quản lý hành chính.
Mặc dù nhiều Luật đã được ban hành trong thời kỳ này, như Luật cải cách ruộng đất năm 1953 và Luật Nghĩa vụ quân sự năm 1960, nhưng vấn đề xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) vẫn chưa được quy định trong luật chính thức Thay vào đó, các quy định về xử phạt VPHC chủ yếu nằm trong các văn bản dưới luật, với Nghị định 143/CP năm 1977 của Hội đồng Bộ trưởng về Điều lệ phạt vi cảnh là văn bản quan trọng nhất.
Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) trong thời kỳ này không được quy định tập trung mà phân tán trong nhiều văn bản khác nhau Mặc dù Hội đồng Bộ trưởng đã ban hành Điều lệ về phạt vi cảnh, văn bản này chỉ gồm 33 điều khoản, trong đó chỉ có 4 điều quy định về thẩm quyền xử phạt Điều lệ nêu rõ các chức danh có thẩm quyền xử phạt, chủ yếu là lực lượng công an, nhưng các chủ thể khác được quy định chung và cụ thể hóa trong các văn bản khác Đặc biệt, các lĩnh vực xử phạt VPHC được chi tiết hóa qua thông tư của từng Bộ, cho phép tìm thấy quy định về thẩm quyền xử phạt trong các lĩnh vực cụ thể không chỉ giới hạn trong Điều lệ về phạt vi cảnh.
Vào ngày 21/9/1978, Bộ Giao thông Vận tải đã ban hành một quyết định hướng dẫn thi hành điều lệ phạt vi cảnh, quy định các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông vận tải và xác định các chức danh có thẩm quyền xử phạt Đồng thời, Thông tư số 24/BYT ngày 24/8/1977 của Bộ Y tế cũng đã hướng dẫn thi hành điều lệ phạt vi cảnh, quy định thẩm quyền xử phạt các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế.
Vào thứ ba, các văn bản xử phạt vi phạm hành chính trong thời kỳ này đã chú trọng giao thẩm quyền xử phạt cho cấp thấp nhất Điều này thể hiện rõ trong Điều lệ phạt vi cảnh, khi mà thẩm quyền xử phạt được trao cho cả công an cấp khu phố 22, tương ứng với đơn vị phường hiện nay.
Trong thời kỳ hiện nay, pháp luật quy định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính không chỉ dành cho cấp trưởng mà còn mở rộng cho cấp phó, như Phó công an xã, Phó công an huyện, Phó công an khu phố, và Phó quận 23 Việc giao thẩm quyền cho cả hai cấp này cho thấy sự linh hoạt trong công tác xử phạt, tuy nhiên, pháp luật không quy định việc ủy quyền hay giao quyền xử phạt cho các chức danh khác.
Trong thời kỳ này, phạm vi thẩm quyền xử phạt của các chức danh khá hạn chế do quy định về hình thức xử phạt chưa đa dạng và nền kinh tế chưa phát triển Mức phạt tiền thấp nhất chỉ là 1 đồng, trong khi mức cao nhất là 10 đồng Chỉ có các chức danh thuộc lực lượng công an mới có quyền áp dụng thêm các hình thức xử phạt khác như lao động công ích, giam giữ, và tịch thu tang vật Các chức danh xử phạt trong lĩnh vực chuyên ngành chỉ được phép áp dụng hình thức cảnh cáo và phạt tiền.
Vào thứ sáu, trong giai đoạn này, các văn bản pháp luật liên quan đến xử phạt vi phạm hành chính không có điều khoản nào quy định rõ ràng về nguyên tắc phân định thẩm quyền xử phạt.
22 Điều 28 Nghị định 143/CP ban hành Điều lệ về phạt vi cảnh
23 Điều 27,28 Nghị định 143/CP ban hành Điều lệ về phạt vi cảnh
Nghị định 143/CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính có 24 điều, trong đó chức danh có thẩm quyền xử phạt còn hạn chế Việc quy định các hành vi vi phạm hành chính tương đối đơn giản, dẫn đến nguy cơ trùng lặp về thẩm quyền xử phạt là rất thấp.
1.3.2 Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong các Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính
Năm 1989, Pháp lệnh XPVPHC do Hội đồng nhà nước ban hành đã lần đầu tiên quy định tập trung vấn đề vi phạm hành chính (VPHC) và xử phạt VPHC trong một văn bản pháp lý có giá trị cao và ổn định Văn bản này đánh dấu bước phát triển mới trong quy định pháp luật về xử phạt VPHC, từ các nghị định và thông tư đã được nâng lên thành Pháp lệnh, tạo tiền đề cho việc ban hành các văn bản Luật sau này Sau đó, các Pháp lệnh XLVPHC đã được sửa đổi và ban hành mới qua các năm, như Pháp lệnh 1995 và Pháp lệnh 2002 (có sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2008) Qua các Pháp lệnh này, ta có thể rút ra những nhận xét quan trọng về thẩm quyền xử phạt VPHC.
Thứ nhất, thẩm quyền xử phạt và các vấn đề có tính nguyên tắc trong xử phạt vi phạm hành chính đƣợc quy định một cách tập trung hơn
So với các văn bản pháp luật trước năm 1989, các văn bản Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) đã quy định tập trung các nguyên tắc cơ bản về xử phạt Thẩm quyền xử phạt VPHC cũng được quy định rõ ràng trong Pháp lệnh, mặc dù một số cơ quan nhà nước khác như Hội đồng Bộ trưởng, Bộ, Ủy ban nhà nước, và Hội đồng nhân dân cấp tỉnh cũng có quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến xử phạt VPHC Tuy nhiên, các cơ quan này chỉ có quyền quy định về hành vi vi phạm và mức xử phạt, không được quy định về các chủ thể có thẩm quyền xử phạt Do đó, thẩm quyền xử phạt VPHC chỉ được quy định tập trung trong một văn bản duy nhất là Pháp lệnh xử phạt (xử lý) VPHC.
Thứ hai, trong các Pháp lệnh về xử phạt VPHC đƣợc ban hành quy định thẩm quyền xử phạt thì Pháp lệnh XPVPHC 1989 có điểm đặc biệt hơn cả
Pháp lệnh này quy định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính (VPHC) cho nhiều cơ quan nhà nước, không chỉ giới hạn ở các chức danh cụ thể Các cơ quan như Ủy ban nhân dân các cấp, Cơ quan cảnh sát, Bộ đội biên phòng, Hải quan, Thuế vụ, Kiểm lâm, Quản lý thị trường, Trọng tài kinh tế và Tòa án nhân dân các cấp đều có quyền xử phạt VPHC Quy định này phản ánh ảnh hưởng của quan niệm tập quyền trong giai đoạn này.
Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính 1989 nhấn mạnh vai trò của tập thể trong việc xử lý vi phạm, thể hiện qua việc giao quyền quyết định cho các tổ chức như Hội đồng nhà nước và Hội đồng Bộ trưởng thay vì cá nhân Các Pháp lệnh sau này đã quy định rõ ràng thẩm quyền xử phạt cho các chức danh cụ thể trong cơ quan nhà nước, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và trách nhiệm cá nhân, tránh tình trạng tồn đọng công việc Việc quy định thẩm quyền cho cơ quan trước đây đã cho thấy sự không hiệu quả trong hoạt động quản lý hành chính.
Thứ ba, các chức danh có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính ngày càng gia tăng về số lƣợng
Pháp lệnh XPVPHC 1989 quy định hơn 20 chức danh và 10 loại cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử phạt, trong khi Pháp lệnh XLVPHC 1995 đã tăng lên 58 chức danh và 26 cơ quan, đồng thời bãi bỏ một số thẩm quyền xử phạt Đến Pháp lệnh XLVPHC 2002, số lượng thẩm quyền xử phạt đã tiếp tục gia tăng lên 74 chức danh Sự gia tăng này phản ánh sự gia tăng vi phạm hành chính (VPHC) và nhu cầu mở rộng các cơ quan hành chính, dẫn đến việc cần thiết phải có thêm nhiều chức danh có thẩm quyền xử phạt để đáp ứng yêu cầu quản lý hiệu quả.
Trong danh sách các chức danh bổ sung, có các vị trí quan trọng như Trưởng phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội, Trưởng phòng Cảnh sát giao thông trật tự, Trưởng phòng Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy, Trưởng phòng Cảnh sát kinh tế, Trưởng phòng Cảnh sát hình sự và Trưởng phòng xuất cảnh, nhập cảnh.
Bất cập trong quy định pháp luật, thực hiện quy định pháp luật về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính
Luật XLVPHC 2012 đã mang lại nhiều ưu điểm, nhưng thực tế cho thấy các quy định của luật này vẫn chưa hoàn toàn khắc phục được những bất cập từ các văn bản pháp luật trước đó Thậm chí, luật còn phát sinh thêm những hạn chế mới, ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả xử phạt.
2.2.1 Bất cập về và phạm vi thẩm quyền của các chức danh
2.2.1.1 Dưới góc độ quy định của pháp luật hiện hành
Luật XLVPHC 2012 cùng các nghị định liên quan đến xử phạt vi phạm hành chính đã quy định rõ thẩm quyền xử phạt dựa trên chức danh và phạm vi quyền hạn của các chức danh Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số bất cập trong việc thực hiện các quy định này.
Thứ nhất, bất cập trong quy định các chức danh có thẩm quyền xử phạt
Luật XLVPHC 2012 tiếp tục kế thừa phương pháp liệt kê trong việc quy định các chức danh có thẩm quyền xử phạt, từ Điều 38 đến Điều 51 Phương pháp này giúp hạn chế lạm quyền của các cơ quan nhà nước cấp dưới, ngăn chặn việc ban hành văn bản quy định thêm nhiều chủ thể xử phạt không đúng quy định như trước đây Ví dụ, Quyết định số 73/2003/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng đã cho phép lực lượng thanh niên xung kích xử phạt, mặc dù lực lượng này không có thẩm quyền theo Pháp lệnh XLVPHC 2002 Thực tế cho thấy, các chức danh này thường thiếu năng lực và trình độ cần thiết để nhận diện vi phạm hành chính, dẫn đến quyết định xử phạt sai, gây thiệt hại cho các đối tượng bị xử phạt và làm giảm uy tín của cơ quan nhà nước.
Nhà làm luật đã đưa ra giải pháp hạn chế tình trạng xử phạt không đúng thẩm quyền bằng cách liệt kê các chủ thể có thẩm quyền xử phạt Các cơ quan nhà nước cấp dưới không được phép quy định thêm chức danh xử phạt, nếu vi phạm sẽ bị xử lý theo Luật của Quốc hội Phương pháp liệt kê mang lại tính rõ ràng, chỉ những chức danh được quy định mới có quyền xử phạt VPHC, giúp các chủ thể có thẩm quyền dễ dàng tra cứu và áp dụng Đồng thời, đối tượng bị xử phạt cũng có thể kiểm chứng tính hợp pháp của việc xử phạt để bảo vệ quyền lợi của mình Tuy nhiên, việc liệt kê này cũng tồn tại một số bất cập.
Pháp luật hiện hành chưa bao quát đầy đủ tất cả các tình huống thay đổi cấu trúc tổ chức của các cơ quan và đơn vị, điều này ảnh hưởng đến nhu cầu áp dụng hình thức xử phạt.
Trong bối cảnh cải cách hành chính và tổ chức lại các cơ quan nhà nước, việc thay đổi tên gọi và bổ sung chức danh mới là điều thường xuyên xảy ra Cấu trúc tổ chức của các cơ quan nhà nước có thể thay đổi thông qua sáp nhập, chia tách, thành lập mới hoặc thay đổi tên gọi các bộ phận Tuy nhiên, Luật XLVPHC 2012 chỉ quy định về quyền xử phạt của các chức danh khi cơ quan thay đổi tên gọi, mà không đề cập đến các trường hợp thay đổi khác Trước đây, theo Pháp lệnh XLVPHC 2002, chức danh “Trưởng phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội” được quy định quyền xử phạt, nhưng không có quy định cho “Trưởng phòng cảnh sát trật tự” Sau khi thành lập lực lượng cảnh sát trật tự, Chính phủ đã quy định quyền xử phạt cho chức danh này tại Nghị định số 150/2005/NĐ-CP Hiện nay, chức danh này đã được bổ sung vào Luật XLVPHC 2012.
Bài viết của Cao Vũ Minh (2011) tại Tạp chí Nghiên cứu lập pháp số 18 (203) đề cập đến việc hoàn thiện pháp luật về vi phạm hành chính dựa trên kinh nghiệm của Liên Bang Nga Tác giả phân tích những điểm mạnh và yếu trong hệ thống pháp luật hiện hành, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này Các giải pháp được đề xuất không chỉ giúp cải thiện quy trình xử lý vi phạm hành chính mà còn góp phần bảo đảm tính công bằng và minh bạch trong thực thi pháp luật.
Khi xảy ra việc chia tách hoặc thành lập mới một cơ quan nhà nước, sẽ phát sinh những chức danh mới có nhu cầu xử phạt, nhưng theo Luật XLVPHC 2012, những chức danh này lại không được quyền xử phạt Việc sửa đổi Luật để bổ sung thẩm quyền cho các chức danh mới không phải là giải pháp khả thi, vì sẽ dẫn đến nhiều lần sửa đổi, làm mất tính ổn định của Luật và tốn nhiều thời gian do quy trình phức tạp Hơn nữa, việc quy định thẩm quyền xử phạt cho các chức danh mới bằng văn bản dưới luật cũng không hợp pháp Do đó, vấn đề này trở thành "ngõ cụt", và chỉ còn cách chờ đợi một thời gian dài để có thể sửa đổi tổng quát hoặc ban hành Luật mới nhằm bổ sung thẩm quyền cho các chức danh này.
Sự phân bổ thẩm quyền xử phạt giữa các cơ quan nhà nước có sự khác biệt rõ rệt, mặc dù chức năng quản lý của họ tương tự nhau Nhiều cơ quan được giao quyền xử phạt, trong khi một số cơ quan khác lại không có thẩm quyền này, dù đều là cấp trực tiếp kiểm tra và phát hiện vi phạm hành chính Điều này dẫn đến sự không đồng nhất trong việc thực thi các quy định pháp luật, gây khó khăn cho công tác quản lý và xử lý vi phạm.
Theo Nghị định số 36/2012/NĐ-CP, Bộ có cơ cấu tổ chức gồm các Cục hoặc Tổng cục, với chức năng hỗ trợ Bộ trưởng trong quản lý nhà nước và thi hành pháp luật Mặc dù các Cục đều có nhiệm vụ tương tự, không phải Cục nào cũng có thẩm quyền xử phạt Chẳng hạn, Bộ Y tế bao gồm các Cục như Cục Y tế dự phòng, Cục phòng, chống HIV/AIDS, và Cục quản lý dược, nhưng chỉ một số Cục trưởng, như Cục trưởng Cục quản lý dược, được giao quyền xử phạt.
51 Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
Cục trưởng các cục như Cục khám, chữa bệnh, Cục quản lý khám, chữa bệnh, Cục quản lý môi trường y tế, Cục y tế dự phòng và Cục An toàn vệ sinh thực phẩm có quyền xử phạt, trong khi Cục trưởng Cục quản lý y, dược cổ truyền, Cục công nghệ thông tin, và Cục khoa học công nghệ và đào tạo lại không có quyền này, mặc dù chức năng của họ tương tự.
Thứ hai, bất cập trong việc bỏ, giảm thẩm quyền xử phạt của một số chức danh
Việc bãi bỏ thẩm quyền xử phạt của các chức danh trong quản lý cạnh tranh, cụ thể là Chủ tịch Hội đồng cạnh tranh và Cục trưởng Cục quản lý cạnh tranh thuộc Bộ Công thương, đã được quy định theo Pháp lệnh XLVPHC 2002 (sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2008).
Lý do bỏ thẩm quyền của các chức danh này được giải thích là:
Các quy định về quy trình và thủ tục giải quyết vụ việc cạnh tranh, đặc biệt là thẩm quyền của Hội đồng cạnh tranh, không thuộc về chức danh của cơ quan quản lý nhà nước Bộ Công thương đồng nhất quan điểm rằng vi phạm pháp luật trong cạnh tranh không nên được coi là vi phạm trong hoạt động quản lý nhà nước để áp dụng xử phạt vi phạm hành chính, do đó cần bỏ quy định về lĩnh vực quản lý nhà nước về cạnh tranh.
Luật cạnh tranh được Quốc hội thông qua ngày 03/12/2004 vẫn còn hiệu lực, quy định về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực cạnh tranh thuộc về Hội đồng xử lý vụ việc cạnh tranh, Hội đồng cạnh tranh và cơ quan quản lý cạnh tranh Tuy nhiên, từ khi Luật XLVPHC 2012 có hiệu lực, chưa có văn bản nào sửa đổi Luật cạnh tranh, dẫn đến mâu thuẫn giữa hai luật về chức danh có thẩm quyền xử phạt trong lĩnh vực cạnh tranh.
Luật XLVPHC 2012 quy định Chính phủ có trách nhiệm xác định hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực hạn chế cạnh tranh tại Điều 24 Dựa trên quy định này, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 71/2014/NĐ-CP ngày 21/7/2014 để quy định về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực cạnh tranh Tuy nhiên, điều đáng chú ý là