1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Sự độc lập của tòa án nhân dân theo quy định của pháp luật hiện hành

65 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Sự Độc Lập Của Tòa Án Nhân Dân Theo Quy Định Của Pháp Luật Hiện Hành
Tác giả Nguyễn Thị Kiều Diễm
Người hướng dẫn ThS. Đặng Thị Thu Trang
Trường học Trường Đại Học Luật Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Luật Hành Chính – Nhà Nước
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2016
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 65
Dung lượng 1,04 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ SỰ ĐỘC LẬP CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN (8)
    • 1.1. Khái quát về vị trí, chức năng và nguyên tăc hoạt động của Tòa án nhân dân (0)
      • 1.1.1. Vị trí của Tòa án nhân dân trong bộ máy nhà nước (8)
      • 1.1.2. Chức năng của Tòa án nhân dân (10)
      • 1.1.3. Nguyên tắc hoạt động của Toà án nhân dân (12)
    • 1.2. Yêu cầu về sự độc lập của Tòa án (14)
      • 1.2.1. Sự cần thiết phải độc lập của Toà án nhân dân (14)
      • 1.2.2. Các tiêu chí đánh giá sự độc lập của Tòa án (15)
      • 1.2.3. Sự độc lập giữa Tòa án nhân dân với các cá nhân, tổ chức và các cơ (16)
      • 1.2.4. Sự độc lập giữa Tòa án các cấp trong cùng hệ thống Tòa án (20)
      • 1.2.5. Sự độc lập của Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân (21)
    • 1.3. Ý nghĩa của việc đảm bảo sự độc lập cho Tòa án nhân dân (23)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG SỰ ĐỘC LẬP CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN (25)
    • 2.1. Những quy định của Hiến pháp năm 2013 và Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 về sự độc lập của Tòa án nhân dân (25)
      • 2.1.1. Những quy định của Hiến pháp năm 2013 về sự độc lập của Tòa án nhân dân (25)
      • 2.1.2. Những quy định của Luật tổ chức Toà án nhân dân năm 2014 về sự độc lập của Toà án (33)
    • 2.2. Một số kiến nghị nhằm đảm bảo và tăng cường sự độc lập của Tòa án nhân dân (51)
  • KẾT LUẬN (61)

Nội dung

NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ SỰ ĐỘC LẬP CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN

Yêu cầu về sự độc lập của Tòa án

1.2.1 Sự cần thiết phải độc lập của Toà án nhân dân

Sự độc lập cuả Tòa án nhân dân là một yêu cầu quan trọng trong nhà nước pháp quyền

Năm 1922, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng nhà nước pháp quyền qua bài thơ “Việt Nam yêu cầu ca” với yêu cầu ban hành Hiến pháp Hiến pháp không chỉ là luật mà còn là nền tảng pháp lý cơ bản cho xã hội, xác định quyền con người và quyền công dân Ông chỉ ra rằng cốt lõi của nhà nước pháp quyền là thượng tôn pháp luật, đặc biệt là Hiến pháp trong quản lý xã hội Các cơ quan nhà nước cần tuân thủ pháp luật, và khi có hành vi vi phạm, Tòa án độc lập sẽ đảm bảo pháp luật được thực thi, bảo vệ tính tối thượng của pháp luật.

Đại hội lần thứ X của Đảng đã nhấn mạnh việc đẩy nhanh xây dựng nhà nước pháp quyền theo chỉ đạo của Bác, tập trung vào cải cách hệ thống thể chế, chức năng, nhiệm vụ và tổ chức bộ máy nhà nước Trong đó, cải cách tổ chức bộ máy nhà nước, đặc biệt là cải cách tư pháp nhằm bảo đảm tính độc lập của cơ quan tư pháp, được xác định là yêu cầu hàng đầu Nhà nước pháp quyền cần có nền tư pháp độc lập để đảm bảo phán quyết của Tòa án được khách quan, công bằng và đúng pháp luật.

Tòa án nhân dân, là một cơ quan trong bộ máy nhà nước, chịu ảnh hưởng từ các cơ quan và tổ chức khác Theo nguyên tắc hiến định, "Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo nhà nước và xã hội," do đó tòa án hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng Thực tế cho thấy, nhiều thẩm phán thường là Đảng viên, mặc dù pháp luật không quy định điều này.

16 Đảng Cộng sản Việt Nam Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X.Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội,

17 Nguyễn Đăng Dung (2012), “Tòa án Việt Nam trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền”, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, tr 70

Điều 4 Hiến pháp năm 2013 chỉ ra rằng một bộ phận đảng viên thoái hóa, biến chất vì động cơ cá nhân và vụ lợi đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xét xử của tòa án Để đáp ứng yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền, Đảng cần đổi mới phương pháp lãnh đạo nhằm tăng cường sự độc lập cho tòa án.

Cơ quan lập pháp có quyền ban hành luật nhằm điều chỉnh các mối quan hệ xã hội và đồng thời giám sát toàn bộ hoạt động của nhà nước tại các quốc gia.

Cơ quan hành pháp nắm giữ nhiều quyền lực, bao gồm quyền lập quy chi tiết luật của Quốc hội, trong khi tòa án thường yếu thế và phụ thuộc vào lập pháp và hành pháp Tòa án hoạt động theo quy định pháp luật do cơ quan lập pháp ban hành, và cơ quan hành pháp còn có vai trò trong việc phân bổ kinh phí cho các cơ quan nhà nước, bao gồm cả tòa án Hoạt động xét xử phụ thuộc vào tư duy của thẩm phán và hội thẩm, những người có thể bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ xã hội mà họ tham gia Do đó, việc xét xử ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, khiến cho những người thực hiện quyền lực tư pháp cần đưa ra phán quyết khách quan, công bằng và nghiêm minh.

Để đảm bảo tính công bằng và khách quan, tòa án, cá nhân thẩm phán và hội thẩm cần phải độc lập Sự độc lập này giúp cho các phán quyết của tòa án không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ cơ quan, tổ chức hay cá nhân nào, mà chỉ dựa trên các quy định của pháp luật.

Khi đó pháp luật mới là công cụ để bảo vệ công lý, bảo vệ người dân đúng như mục đích ý nghĩa tốt đẹp của nhà nước pháp quyền

1.2.2 Các tiêu chí đánh giá sự độc lập của Tòa án

Theo từ điển Tiếng Việt, "độc lập" được định nghĩa là trạng thái đứng vững một mình, không phụ thuộc hay nhờ vả vào bất kỳ ai, và không bị ràng buộc bởi sự kiểm soát của người khác Sự độc lập không chỉ thể hiện trong cuộc sống cá nhân mà còn mở rộng ra các lĩnh vực xã hội và quốc gia.

Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử độc lập, không chịu sự chi phối từ cá nhân hay tổ chức nào Để đánh giá tính độc lập của hệ thống tòa án, có thể xem xét các tiêu chí như quy trình tuyển chọn và bổ nhiệm thẩm phán, thường áp dụng hình thức bổ nhiệm để giảm thiểu sự phụ thuộc Thêm vào đó, công tác nhân sự và tổ chức cũng đóng vai trò quan trọng, cùng với nguồn kinh phí và điều kiện cơ sở vật chất phục vụ xét xử Cuối cùng, mối quan hệ giữa tòa án và các cá nhân, cơ quan, tổ chức khác cũng cần được xem xét để đánh giá tính độc lập của tòa án.

19 Theo Từ điển Tiếng Việt, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội 1994, tr316:

Hệ thống tòa án được tổ chức theo nhiều cấp độ, với mối quan hệ chặt chẽ giữa các tòa án trong cùng hệ thống Các tòa án cấp trên có quyền giám sát và hướng dẫn các tòa án cấp dưới, đảm bảo tính nhất quán trong việc áp dụng pháp luật Tổ chức nhân sự trong ngành tòa án bao gồm thẩm phán, hội thẩm và các cán bộ khác, mỗi người có vai trò và trách nhiệm riêng, đồng thời cần phối hợp hiệu quả với nhau và với các cá nhân, cơ quan, tổ chức khác trong quá trình xét xử Sự tương tác giữa thẩm phán và hội thẩm cũng rất quan trọng để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong các phiên tòa.

1.2.3 Sự độc lập giữa Tòa án nhân dân với các cá nhân, tổ chức và các cơ quan nhà nước khác

Trong xã hội, các tranh chấp là điều không thể tránh khỏi, do đó cần có cơ chế giải quyết công bằng Nhà nước được thành lập để quản lý xã hội và xử lý các mâu thuẫn thông qua hoạt động xét xử Ban đầu, hoạt động này chưa được phân định rõ ràng với lập pháp và hành pháp, dẫn đến quyền lực tập trung vào một hoặc một nhóm người, đặc biệt là trong chế độ phong kiến, nơi vua nắm giữ cả ba quyền Điều này tạo ra chế độ độc tài, bảo vệ quyền lợi của giai cấp phong kiến và duy trì sự bóc lột nhân dân Sự mâu thuẫn xã hội gia tăng đã dẫn đến sự sụp đổ tất yếu của nhà nước phong kiến, như Platon đã từng chỉ ra rằng pháp luật phải đứng trên quyền lực Lịch sử đã chứng minh sự thất bại của chế độ quân chủ chuyên chế, cho thấy rằng quyền lực cần được phân chia và kiểm soát giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp Tòa án, với chức năng xét xử, chỉ xuất hiện khi có sự phân biệt rõ ràng giữa ba quyền này, nhằm bảo vệ công lý và ngăn chặn lạm quyền Montesquieu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự độc lập của tòa án trong hoạt động của nhà nước.

Khi quyền lập pháp và quyền hành pháp được tập trung trong tay một cá nhân hoặc một tổ chức, tự do sẽ không tồn tại, vì có nguy cơ rằng nhà vua hoặc nghị viện sẽ ban hành các đạo luật độc đoán Tự do cũng sẽ bị đe dọa nếu quyền xét xử không được tách biệt rõ ràng khỏi quyền lập pháp và hành pháp Sự độc lập của quyền xét xử là điều kiện cần thiết để bảo vệ tự do cá nhân trong xã hội.

20 Platon, Nhà nước lý tưởng/101 tác phẩm có ảnh hưởng nhận thức nhân loại, NXB Văn hóa thông tin 2005, trang 16

Để đảm bảo công lý và quyền tự do của con người, cần tách biệt quyền tư pháp khỏi quyền lập pháp và hành pháp Nếu quyền xét xử bị nhập vào quyền hành pháp, thẩm phán có thể trở thành công cụ áp bức, trong khi quyền lập pháp có nguy cơ xâm phạm tự do cá nhân thông qua việc ban hành luật Hệ thống tư pháp độc lập như ở Hoa Kỳ, nơi Tổng thống bổ nhiệm thẩm phán liên bang với sự tư vấn của Thượng viện, giúp tăng cường tính độc lập của tòa án Ngược lại, nếu thẩm phán do Quốc hội hoặc nhân dân bầu ra, họ sẽ chịu áp lực từ các cơ quan này, ảnh hưởng đến tính độc lập trong xét xử Vụ Marbury kiện Madison năm 1803 đã khẳng định quyền lực của Tòa án tối cao Hoa Kỳ trong việc xác định tính hợp hiến của các hành động lập pháp và hành pháp, làm nổi bật vai trò quan trọng của một nền tư pháp độc lập.

Trong một nhà nước, dù theo nguyên tắc phân quyền hay tập quyền, tòa án cần phải độc lập Ngay cả trong hệ thống tập quyền, quyền lực vẫn được phân chia giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Nguyên tắc "phân công" đảm bảo rằng quyền lực nhà nước được chia sẻ một cách hợp lý, đồng thời vẫn duy trì sự thống nhất và đại diện cho nhân dân Tại Việt Nam, mặc dù áp dụng nguyên tắc tập quyền, vẫn có sự kết hợp hợp lý của nguyên tắc phân quyền, như được thể hiện trong khoản 3 Điều 2 Hiến pháp năm 2013, nhấn mạnh sự thống nhất và phối hợp giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp.

Theo quy định tại trang 84 của cuốn sách "22 Tinh thần của luật pháp" (nxb Sài Gòn, 1967), các quyền lực trong hệ thống pháp luật phải được thực hiện độc lập bởi các cơ quan được phân công Do đó, Tòa án nhân dân, theo Hiến pháp, có nhiệm vụ thực hiện quyền tư pháp, và điều này dẫn đến kết luận rằng Tòa án nhân dân thực hiện quyền tư pháp một cách độc lập.

Ý nghĩa của việc đảm bảo sự độc lập cho Tòa án nhân dân

Sự độc lập của Tòa án nhân dân là yếu tố then chốt để bảo vệ công lý, với mục đích ban đầu là giải quyết tranh chấp một cách công bằng Khi các bên không thể tự mình giải quyết mâu thuẫn, họ tìm đến tòa án như một bên trung lập Tòa án không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ thế lực nào, đảm bảo không thiên vị và chỉ tuân theo pháp luật cùng sự thật khách quan Điều này giúp bảo vệ các giá trị công bằng và lẽ phải, từ đó tạo dựng niềm tin của nhân dân vào công lý và khuyến khích họ tuân thủ pháp luật để tránh trách nhiệm trước sự xét xử công tâm của tòa án.

Tòa án độc lập là công cụ quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người, như Thomas Jefferson đã tuyên bố trong Tuyên ngôn độc lập năm 1776 rằng "mọi người sinh ra đều bình đẳng" và có những quyền tự nhiên không thể xâm phạm Quyền con người là những quyền bẩm sinh mà không ai có thể tước đoạt, nhưng rất dễ bị xâm phạm bởi nhà nước hoặc cá nhân khác Tòa án thực hiện chức năng xét xử để bảo vệ các quyền cơ bản của công dân, và hiệu quả bảo vệ này chỉ đạt được khi tòa án hoạt động độc lập Công dân có quyền yêu cầu tòa án xem xét hành vi vi phạm pháp luật, và nếu có, tòa án sẽ buộc bên vi phạm thực hiện trách nhiệm pháp lý Đặc biệt, trong vụ án hình sự, tòa án có thể xét xử mà không cần yêu cầu từ người bị hại, và nguyên tắc suy đoán vô tội đảm bảo rằng người bị xét xử không bị coi là tội phạm cho đến khi có bản án Họ cũng có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa.

Độc lập của tòa án là yếu tố then chốt đảm bảo tính tối thượng của Hiến pháp và pháp luật, cho phép tòa án xét xử mà không bị ảnh hưởng từ bất kỳ cá nhân, tổ chức hay cơ quan nào Thẩm phán có quyền xem xét tính hợp hiến của các hành vi và văn bản pháp luật, đồng thời từ chối áp dụng luật khi nó trái với Hiến pháp Sự độc lập này không chỉ bảo đảm sự công bằng trong phán quyết mà còn củng cố niềm tin của nhân dân vào hệ thống tư pháp, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dân Hơn nữa, một tòa án độc lập còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài, nhờ vào sự tin tưởng vào hệ thống pháp lý và khả năng bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp xảy ra.

Trong chương 1, tác giả đã nêu rõ vị trí và chức năng của tòa án trong bộ máy nhà nước, nhấn mạnh tòa án là cơ quan thực hiện quyền tư pháp Tòa án hoạt động theo các nguyên tắc luật định, trong đó nguyên tắc độc lập của thẩm phán và hội thẩm là rất quan trọng Tác giả cũng phân tích sự cần thiết của tính độc lập này và các tiêu chí đảm bảo, bao gồm quy trình bổ nhiệm, công tác nhân sự, kinh phí hoạt động và cơ sở vật chất Sự độc lập của tòa án còn được thể hiện qua mối quan hệ giữa tòa án, thẩm phán, hội thẩm với các cá nhân và tổ chức, cũng như giữa các cấp tòa án trong hệ thống.

31 Trừ quy định của Điều 105 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003

THỰC TRẠNG SỰ ĐỘC LẬP CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN

Những quy định của Hiến pháp năm 2013 và Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 về sự độc lập của Tòa án nhân dân

2.1.1 Những quy định của Hiến pháp năm 2013 về sự độc lập của Tòa án nhân dân

Nhà nước và pháp luật là hai hiện tượng xã hội không thể tách rời, với pháp luật ra đời cùng sự xuất hiện của nhà nước khoảng 4000 năm trước Công nguyên Tuy nhiên, chỉ đến thế kỉ XVIII, bản Hiến pháp thành văn đầu tiên mới được hình thành, đánh dấu sự ghi nhận quyền cơ bản của công dân trong nhà nước dân chủ và cách thức tổ chức bộ máy nhà nước để hạn chế lạm quyền Độc lập của tòa án là điều kiện quan trọng để bảo vệ quyền lợi công dân, và điều này luôn được Hiến pháp ghi nhận Tại Việt Nam, chế định về tòa án lần đầu tiên được quy định trong Hiến pháp năm 1946 và tiếp tục được kế thừa trong các bản Hiến pháp sau này, trong đó nguyên tắc độc lập của tòa án luôn được khẳng định Hiến pháp năm 2013 cũng thể hiện rõ sự độc lập của Tòa án nhân dân.

Sự tác động của Đảng cầm quyền đối với sự độc lập của Tòa án nhân dân

Khoản 2 Điều 103 Hiến pháp năm 2013 quy định: “Thẩm phán và Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật; nghiêm cấm cơ quan, tổ chức, cá nhân can thiệp vào việc xét xử của Thẩm phán, Hội thẩm” Đây là quy định thể hiện rõ nét nhất về sự độc lập của Tòa án nhân dân cũng như thẩm phán và hội thẩm Theo đó, không một chủ thể nào được phép can thiệp hay tác động trái pháp luật vào hoạt động xét xử của tòa án mà cụ thể là của thẩm phán, hội thẩm nhân dân Tại Điều 4 Hiến pháp năm 2013 đã khẳng định: “Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo nhà nước và xã hội” “Đảng lãnh đạo Tòa án một cách toàn diện về chính trị, tư tưởng; về tổ chức, cán bộ; về định hướng công tác thông qua việc định ra các nguyên tắc, quan điểm, đường lối” 32 Cụ thể Đảng đã ra nhiều nghị quyết quan trọng nhằm nâng cao chất lượng xét xử như Nghị quyết số 08/NQ/TW ngày

32 http://www.tapchicongsan.org.vn/Home/Xay-dung-nha-nuoc-phap-quyen/2007/1775/Dang-lanh-dao-cac- co-quan-tu-phap-trong-dieu-kien.aspx, truy cập ngày 18/7/2016

Ngày 02/01/2002, Bộ Chính trị đã ban hành nghị quyết về các nhiệm vụ trọng tâm cải cách tư pháp, tiếp theo là Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/06/2005, đề ra các nhiệm vụ cấp bách và chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020 Để đảm bảo lãnh đạo và chỉ đạo hiệu quả cho Tòa án nhân dân trong việc thực hiện các nhiệm vụ trọng tâm của năm, cần có sự phối hợp chặt chẽ và kịp thời.

Vào ngày 4 tháng 1 năm 2016, Trương Hòa Bình, Bí thư Ban cán sự Đảng Tòa án nhân dân tối cao, đã ký Nghị quyết số 01-NQ/BCS, nhằm lãnh đạo và chỉ đạo các nguyên tắc chung trong việc xử lý các vụ án liên quan đến cán bộ, đảng viên, cũng như các vụ án nghiêm trọng về chính trị, kinh tế, xã hội và tham nhũng Ngày 18 tháng 4 năm 2016, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã yêu cầu các cơ quan chức năng tăng cường điều tra và xử lý nghiêm minh các vụ án đặc biệt nghiêm trọng, trong đó có vụ án liên quan đến Ngân hàng thương mại cổ phần Xây dựng Việt Nam, nhằm đáp ứng mong mỏi của xã hội về tính minh bạch và công bằng trong công tác phòng, chống tham nhũng.

Trong vụ án xảy ra tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đại Dương, các hành vi như "cố ý làm trái các quy định của nhà nước về quản lý kinh tế" và "vi phạm quy định về cho vay" đã gây ra hậu quả nghiêm trọng Đảng đã định hướng lãnh đạo bằng chủ trương mà không can thiệp trực tiếp vào công việc xét xử của tòa án Tuy nhiên, tòa án cần báo cáo công tác với cấp ủy Đảng, đặc biệt trong các vụ án nghiêm trọng có liên quan đến an ninh chính trị và tôn giáo Cấp ủy Đảng sẽ chỉ đạo Ban cán sự Đảng Tòa án nhân dân để đưa ra phương hướng xử lý theo đề nghị của cơ quan tư pháp Ví dụ, Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp đã tiến hành xét xử vụ án Bùi Thị.

Nghị quyết của Ban cán sự Đảng TANDTC đã được ban hành nhằm chỉ đạo và triển khai thực hiện các nhiệm vụ trọng tâm công tác của các TAND trong năm 2016 **Mục tiêu và nhiệm vụ**Nghị quyết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng xét xử, bảo đảm công bằng và minh bạch trong hoạt động của TAND **Cam kết thực hiện**Các TAND được yêu cầu thực hiện nghiêm túc các nhiệm vụ được giao, tập trung vào việc cải cách tư pháp và nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống tòa án **Kết luận**Việc thực hiện nghị quyết này sẽ góp phần quan trọng vào việc xây dựng một nền tư pháp vững mạnh, đáp ứng yêu cầu của xã hội.

34 TS Nguyễn Văn Hiện (2005), “Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng đối với công tác Tòa án hiện nay”, Tạp chí Cộng sản, trang 17

35 http://tuoitre.vn/tin/chinh-tri-xa-hoi/20160418/tong-bi-thu-chi-dao-day-nhanh-an-tham-nhung-dac-biet- nghiem-trong/1086331.html

The article discusses the official report from the provincial party committee, highlighting key developments and achievements within the region It emphasizes the importance of strategic planning and implementation of policies that foster economic growth and social progress The report also outlines challenges faced by the committee and proposed solutions to enhance governance and community engagement Overall, it serves as a comprehensive overview of the committee's efforts to promote sustainable development and improve the quality of life for residents.

Minh Hằng vào ngày 26/8/2014 về tội gây rối trật tự công cộng theo khoản 2 Điều

Bộ luật hình sự năm 1999, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2009, đã báo cáo Ban Nội chính Tỉnh ủy theo quy định của Chỉ thị 15-CT/TW 37, bao gồm nội dung vụ án, tội danh và quan điểm giải quyết vụ án.

Đảng thể hiện vai trò lãnh đạo thông qua các nghị quyết nhằm nâng cao hiệu quả xét xử, nhưng cần đảm bảo không ảnh hưởng đến sự độc lập của tòa án Khi cấp ủy Đảng lãnh đạo đúng theo quy định, Đảng có thể phát huy vai trò của mình và tạo điều kiện cho tòa án thực hiện tốt công tác xét xử Tuy nhiên, đã có những trường hợp vi phạm nguyên tắc lãnh đạo của Đảng và pháp luật về sự độc lập của tòa án, như vụ án Đồ Sơn Hải Phòng vào ngày 28/8/2006, khi Tòa án nhân dân Hải Phòng xét xử theo chỉ đạo của Bí thư thành ủy Phó Chánh án Dương Văn Thành thừa nhận rằng đã có những “gợi ý” và “định hướng” xét xử từ cấp trên, cho thấy sự can thiệp vào quá trình xét xử của tòa án.

Tòa án khó tránh khỏi sự chỉ đạo của Đảng trong công tác tổ chức cán bộ, bao gồm việc quyết định nhân sự lãnh đạo và Thẩm phán Đại biểu Quốc hội Nguyễn Đức Dũng đã chỉ ra rằng, việc lãnh đạo cấp ủy can thiệp theo ý riêng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thẩm phán, khiến họ cảm thấy bị áp lực và buộc phải tuân theo Theo tác giả, quy định tại Điều 4 của Hiến pháp là cần thiết, nhưng cần làm rõ phạm vi và nội dung lãnh đạo của Đảng đối với hoạt động xét xử, nhằm bảo đảm sự độc lập của tòa án và tránh tình trạng chỉ đạo tùy tiện trong các vụ án cụ thể.

Cách thức quy định của Hiến pháp mới góp phần tăng cường sự độc lập cho Tòa án nhân dân

Chỉ thị 15-CT/TW của Bộ Chính trị nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng đối với các cơ quan bảo vệ pháp luật trong công tác điều tra và xét xử các vụ án Chỉ thị này nhằm tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng, bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực thi pháp luật Đồng thời, việc bảo vệ Đảng cũng được coi là một nhiệm vụ quan trọng, góp phần giữ vững ổn định chính trị và phát triển kinh tế - xã hội.

38 http://vnexpress.net/tin-tuc/phap-luat/cap-tren-dinh-huong-xet-xu-toi-phai-theo-2069955.html

39 http://vietbao.vn/Chinh-Tri/Tren-de-duoi-bua-Toa-an-doi-moi-lam-sao/20542226/73/

Theo khoản 3 Điều 102 Hiến pháp hiện hành, Toà án nhân dân có nhiệm vụ bảo vệ công lý và quyền con người, quyền công dân, đặt chúng lên trước lợi ích của nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa Điều này cho thấy nhà nước đã nâng cao vai trò của pháp luật như một công cụ bảo vệ nhân dân thay vì chỉ bảo vệ giai cấp cầm quyền Quy định này khẳng định rằng sự thật khách quan và quyền hợp pháp của nhân dân được ưu tiên, không bị ảnh hưởng bởi nhiệm vụ bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa Ngược lại, Điều 126 Hiến pháp năm 1992 lại ưu tiên bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa hơn công lý và các quyền của nhân dân, không đề cập đến quyền con người và quyền công dân.

Sự thay đổi này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính độc lập của tòa án, vì độc lập của tòa án và nhiệm vụ bảo vệ công lý có mối liên hệ chặt chẽ Chỉ khi tòa án hoàn toàn độc lập và tuân thủ pháp luật, công lý mới có thể được thiết lập Ngược lại, để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ công lý, tòa án cần phải được độc lập Mục tiêu xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa là phục vụ con người và đảm bảo quyền cơ bản của họ.

Chính thức trao quyền tư pháp cho Tòa án nhân dân là xây dựng nền tảng cho một nền tư pháp độc lập

Hiến pháp quy định cách tổ chức quyền lực nhà nước, thể hiện mối quan hệ và mức độ độc lập giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất nhưng có sự phân công và kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực hiện các quyền này Cụ thể, Quốc hội thực hiện quyền lập pháp, Chính phủ thực hiện quyền hành pháp và Tòa án nhân dân thực hiện quyền tư pháp Hiến pháp năm 1946 lần đầu tiên trao quyền tư pháp cho Tòa án, nhưng các bản Hiến pháp sau đó đã tiếp tục phát triển và hoàn thiện cơ chế này.

1992 (sửa đổi bổ sung năm 2001) không quy định điều này Đến Hiến pháp năm

Năm 2013, Điều 102 của Hiến pháp khẳng định Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền tư pháp, điều này thể hiện sự độc lập của tòa án Quy định này là cơ sở pháp lý quan trọng giúp tòa án hoạt động độc lập, không bị can thiệp bởi các cơ quan nhà nước khác Tuy nhiên, Hiến pháp hiện tại chưa xác định rõ nội dung quyền tư pháp và các cơ quan thuộc hệ thống tư pháp Do thiếu cơ sở pháp lý cụ thể, hệ thống cơ quan tư pháp hiện nay được hiểu bao gồm Tòa án nhân dân, Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát nhân dân, và Cơ quan thi hành án theo Nghị quyết 49-NQ/TW của Bộ Chính trị Vì vậy, cần có quy định rõ ràng về khái niệm quyền tư pháp và hệ thống cơ quan tư pháp trong Hiến pháp.

Kiểm sát hoạt động xét xử đảm bảo Tòa án độc lập trong khuôn khổ pháp luật

Một số kiến nghị nhằm đảm bảo và tăng cường sự độc lập của Tòa án nhân dân

Nền tư pháp độc lập và mạnh mẽ là yếu tố cốt lõi để xây dựng nhà nước pháp quyền, bảo vệ quyền con người và quyền công dân, đồng thời thúc đẩy hội nhập quốc tế Dựa trên nghiên cứu về quy định trong Hiến pháp năm 2013 và Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014, tác giả đề xuất một số kiến nghị nhằm nâng cao và đảm bảo sự độc lập của Tòa án, cũng như quyền độc lập trong xét xử của Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân.

Để đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và xây dựng nhà nước pháp quyền, Đảng cần đổi mới phương thức lãnh đạo đối với Tòa án nhân dân, nhằm nâng cao năng lực và hiệu quả lãnh đạo Việc này phải đảm bảo sự độc lập của Tòa án và quyền xét xử của Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, vì Tòa án là cơ quan thực hiện quyền tư pháp, có nhiệm vụ bảo vệ công lý, quyền con người, và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân Hoạt động xét xử cần được thực hiện độc lập, tuân thủ pháp luật để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

Công tác quy hoạch và quản lý cán bộ lãnh đạo Tòa án và Thẩm phán cần được xem xét một cách cẩn trọng Việc bố trí cán bộ Đảng vào bộ máy nhà nước để lãnh đạo Chính phủ và các bộ, ngành là rất quan trọng, nhưng cần lựa chọn những cán bộ có năng lực lãnh đạo chính trị và quản lý nhà nước Không nên chỉ dựa vào tiêu chuẩn đảng viên để bố trí cán bộ chính quyền, và không phải vị trí nào cũng cần có đảng viên đảm nhiệm Đối với lãnh đạo Tòa án, ngoài tiêu chí là Đảng viên, họ cần có năng lực quản lý và tầm nhìn Thẩm phán cần có trình độ pháp lý cao, am hiểu pháp luật, và kinh nghiệm thực tiễn Đảng cũng cần quy định rõ về nội dung, phương thức và phạm vi lãnh đạo đối với Tòa án, chỉ định nhiệm vụ chính trị cho Tòa án trong các vụ án liên quan đến chính trị, tôn giáo, và an ninh quốc gia, nhưng không can thiệp vào chuyên môn xét xử Cuối cùng, cần có hình thức xử lý nghiêm minh đối với cán bộ lãnh đạo Đảng can thiệp trái pháp luật vào hoạt động xét xử của Tòa án.

80 http://www.tapchicongsan.org.vn/Home/Nghiencuu-Traodoi/2015/36827/Doi-moi-phuong-thuc-lanh-dao- cua-Dang-doi-voi-he-thong.aspx, truy cập ngày 13/7/2016

Giám sát hoạt động của Tòa án nhân dân được quy định tại Điều 19 Luật tổ chức Tòa án nhân dân, trong đó Quốc hội và các cơ quan liên quan có trách nhiệm giám sát theo luật Các quy định cụ thể về giám sát nằm trong Luật Tổ chức chính quyền địa phương, Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, Luật Tổ chức Quốc hội và Luật Tổ chức Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Tuy nhiên, hiện tại chưa có quy định rõ ràng về nội dung và phạm vi giám sát, gây khó khăn cho việc thực hiện giám sát hiệu quả mà vẫn đảm bảo tính độc lập của Tòa án Do đó, cần thiết bổ sung quy định cụ thể về nội dung và phạm vi giám sát để tránh can thiệp vào hoạt động xét xử của Tòa án.

Cần quy định khái niệm quyền tƣ pháp Hiện nay Hiến pháp năm 2013 và

Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 xác định Tòa án nhân dân là cơ quan thực hiện quyền tư pháp, tuy nhiên, pháp luật hiện hành chưa rõ ràng về định nghĩa và nội dung của quyền tư pháp Do đó, việc bổ sung quy định về quyền tư pháp là cần thiết Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng quyền tư pháp bao gồm quyền xét xử, quyền giải thích pháp luật và quyền kiểm sát các cơ quan quyền lực khác.

Hiện nay, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền ban hành án lệ, một quy định quan trọng trong cải cách tư pháp Án lệ giúp khắc phục khiếm khuyết của pháp luật khi có quan hệ xã hội phát sinh mà chưa có quy phạm điều chỉnh, đồng thời giải thích và làm sáng tỏ các vướng mắc trong quy phạm, từ đó thống nhất cách hiểu và áp dụng pháp luật Việc thừa nhận án lệ cũng trao quyền giải thích pháp luật cho Tòa án trong từng vụ việc cụ thể Tuy nhiên, Hiến pháp hiện tại trao quyền giải thích pháp luật cho Ủy ban thường vụ Quốc hội, trong khi chức năng chính của Ủy ban không phải là cơ quan thi hành hay áp dụng pháp luật.

Trong bài viết của TS Phan Nhật Thanh, được đăng trên Đặc san Tạp chí Khoa học pháp lý Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, số 2 năm 2014, tác giả phân tích Hiến pháp năm 2013 và đưa ra định hướng sửa đổi Luật tổ chức Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải cách hệ thống tư pháp để đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.

82 Điểm c khoản 2 Điều 22 Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014

Theo Khoản 2 Điều 74 Hiến pháp năm 2013, việc giao quyền giải thích pháp luật cho cơ quan hành pháp là không hợp lý, vì dễ dẫn đến lạm quyền, đặc biệt khi cơ quan này tham gia vào vụ án hành chính Do đó, quyền giải thích pháp luật nên được trao cho Tòa án, nhằm nâng cao vị trí của Tòa án trong bối cảnh cải cách tư pháp và xây dựng nhà nước pháp quyền Việc này không chỉ giúp Tòa án tự mình giải thích quy định pháp luật phù hợp với điều kiện cụ thể mà còn bảo vệ quyền lợi của người dân, hạn chế sự lạm quyền từ cơ quan ban hành và giảm thiểu các quy định vô lý gây thiệt hại cho nhân dân Hơn nữa, Tòa án sẽ trở nên độc lập hơn, không còn phụ thuộc vào sự giải thích từ các chủ thể khác, từ đó tăng cường sự độc lập của cơ quan Tòa án trong hệ thống tư pháp.

Quyền tư pháp không chỉ thực hiện “phân công” và “phối hợp” mà còn có quyền “kiểm soát” hai nhánh quyền lực còn lại Tuy nhiên, việc kiểm soát này chưa đầy đủ khi Tòa án chỉ có quyền xem xét tính hợp pháp của quyết định hành chính và hành vi hành chính Nếu trong quá trình xem xét, Tòa án phát hiện văn bản quy phạm pháp luật vi hiến, vi phạm pháp luật, Tòa chỉ có thể kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xem xét, sửa đổi hoặc bãi bỏ Tình trạng văn bản vi hiến, trái pháp luật ngày càng gia tăng, với 9.017 văn bản được phát hiện trong 10 tháng đầu năm 2014 Công tác tự kiểm tra của tổ chức pháp chế vẫn chưa hiệu quả, và việc rà soát, hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật còn mang tính hình thức Do đó, cần mở rộng thẩm quyền xét xử cho Tòa án, cho phép Tòa xem xét tính hợp hiến và hợp pháp của văn bản do cơ quan lập pháp, hành pháp ban hành, nhằm nâng cao trách nhiệm và vị trí của Tòa án trong hệ thống quyền lực.

Về đổi mới tổ chức hệ thống Tòa án nhân dân

84 Điều 6 Luật tố tụng hành chính năm 2015

85 http://tuoitre.vn/tin/phap-luat/20150115/van-con-ne-nang-trong-xu-ly-van-ban/699345.html truy cập ngày 16/7/2016

Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 đã có những quy định mới về tổ chức hệ thống Tòa án, nhưng thực tế vẫn nghiêng về nguyên tắc đơn vị hành chính lãnh thổ, cản trở tính độc lập của Tòa án Để thực hiện cải cách tư pháp, các nhà làm luật cần mạnh dạn thay đổi, bao gồm việc thành lập Tòa sơ thẩm khu vực phù hợp với điều kiện địa phương và quy định khác biệt giữa miền núi, đồng bằng, thành thị và nông thôn Điều này sẽ giúp Tòa án hoạt động độc lập, hiệu quả và tiết kiệm ngân sách Trong quá trình đổi mới hệ thống Tòa án, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao nhiệm kỳ 2011-2016, Trương Hòa Bình, đã đưa ra định hướng giải quyết một số vấn đề cụ thể về tổ chức và hoạt động của Tòa án các cấp.

Theo thống kê từ Tòa án nhân dân cấp tỉnh, trung bình mỗi năm có khoảng 900 vụ án được xét xử Nếu xem xét tiêu chí số vụ án từ 900 trở lên, cùng với quy mô dân số lớn và tốc độ phát triển kinh tế xã hội, thì có thể ước tính rằng

Có khoảng 70 đơn vị Tòa án cấp quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh có thể chuyển đổi thành Tòa án nhân dân sơ thẩm khu vực Ở các huyện đồng bằng, có thể sáp nhập hai Tòa án cấp huyện với số lượng án 300 vụ/năm để thành lập một Tòa án nhân dân sơ thẩm khu vực, giải quyết khoảng 500 vụ/năm Hiện có khoảng 80 Tòa cấp huyện có khả năng chuyển đổi thành 40 Tòa án nhân dân sơ thẩm khu vực, trong khi các đơn vị còn lại với số vụ án dưới 200 vụ/năm có thể gộp ba đơn vị thành một Tòa sơ thẩm khu vực Đối với khu vực miền núi, do mật độ dân số thấp và cơ sở hạ tầng giao thông khó khăn, cần có giải pháp phù hợp như tổ chức Tòa án sơ thẩm khu vực ở một huyện hoặc hợp nhất một số Tòa cấp huyện với số lượng án khoảng 300 vụ/năm.

Tòa án cấp huyện tiếp tục duy trì chi nhánh của Tòa án sơ thẩm khu vực để tiếp nhận và giải quyết các vụ án, nhằm mang lại sự thuận tiện cho người dân.

Cần khắc phục những hạn chế của Tòa sơ thẩm khu vực trong việc tạo điều kiện cho người dân miền núi tiếp cận Tòa án Đối với các địa phương có ít án và cơ sở hạ tầng chưa phát triển, cần thiết lập nơi tiếp nhận hồ sơ và hỗ trợ phương tiện cho người dân đến tòa khi xét xử, hoặc thực hiện xét xử lưu động theo quy định của pháp luật.

Cần bỏ quy định cho phép Tòa án nhân dân cấp tỉnh được quyền giải quyết vụ việc thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp huyện theo thủ tục sơ thẩm Sự độc lập của Tòa án không chỉ nằm ở mối quan hệ với các cơ quan nhà nước khác mà còn ở việc duy trì tính độc lập giữa các cấp Tòa án trong hệ thống Mỗi cấp Tòa án có chức năng, nhiệm vụ và thẩm quyền riêng, và Tòa án nhân dân cấp tỉnh hiện có quyền xét xử sơ thẩm theo quy định của pháp luật Tuy nhiên, theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, việc Tòa án cấp tỉnh lấy vụ việc của Tòa án cấp huyện để xử lý không phù hợp với yêu cầu về sự độc lập trong hệ thống Tòa án Do đó, việc loại bỏ quy định này là cần thiết để đảm bảo sự độc lập giữa Tòa án nhân dân cấp tỉnh và Tòa án nhân dân cấp huyện.

Về Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân

Về cách thức tuyển chọn, hiện nay nguồn bổ nhiệm Thẩm phán là từ thư ký

Ngày đăng: 15/01/2022, 22:32

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Nguyễn Hoàng Anh - Trần Thu Hạnh (2014), “Nguyên tắc bảo đảm sự vô tư của thẩm phán trong pháp luật Liên minh Châu Âu và một số nước ở Châu Âu”, tạp chí Luật học, (2) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyên tắc bảo đảm sự vô tư của thẩm phán trong pháp luật Liên minh Châu Âu và một số nước ở Châu Âu”, "tạp chí Luật học
Tác giả: Nguyễn Hoàng Anh - Trần Thu Hạnh
Năm: 2014
2. Trương Hòa Bình (2014), “Chế định bổ nhiệm Thẩm phán Tòa án tối cao một số nước trên thế giới”, tạp chí Tòa án nhân dân, (18) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chế định bổ nhiệm Thẩm phán Tòa án tối cao một số nước trên thế giới”, "tạp chí Tòa án nhân dân
Tác giả: Trương Hòa Bình
Năm: 2014
3. Trương Hòa Bình (2014), “Độc lập tư pháp trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa”, tạp chí Tòa án nhân dân, (16) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Độc lập tư pháp trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa”, "tạp chí Tòa án nhân dân
Tác giả: Trương Hòa Bình
Năm: 2014
4. Trương Hòa Bình (2015), “Thực hiện tốt nhiệm vụ phát triển án lệ, bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong hoạt động xét xử của Tòa án nhân dân”, tạp chí Tòa án nhân dân, (14) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thực hiện tốt nhiệm vụ phát triển án lệ, bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong hoạt động xét xử của Tòa án nhân dân”, "tạp chí Tòa án nhân dân
Tác giả: Trương Hòa Bình
Năm: 2015
5. Trương Hòa Bình (2014), “Tiếp tục hoàn thiện mô hình tổ chức và hoạt động của TAND tương xứng với chức năng, nhiệm vụ “Tòa án là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện quyền tư pháp””, tạp chí Tòa án nhân dân, (7) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tiếp tục hoàn thiện mô hình tổ chức và hoạt động của TAND tương xứng với chức năng, nhiệm vụ “Tòa án là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện quyền tư pháp””, "tạp chí Tòa án nhân dân
Tác giả: Trương Hòa Bình
Năm: 2014
6. Bùi Thị Bình (2007), “Nguyên tắc độc lập của Toà án – Thực trạng và kiến nghị”, Luận văn cử nhân, Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Nguyên tắc độc lập của Toà án – Thực trạng và kiến nghị”
Tác giả: Bùi Thị Bình
Năm: 2007
7. Lê Tiến Châu (2009), Chức năng xét xử trong tố tụng hình sự Việt Nam, NXB Tư pháp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chức năng xét xử trong tố tụng hình sự Việt Nam
Tác giả: Lê Tiến Châu
Nhà XB: NXB Tư pháp
Năm: 2009
8. Nguyễn Đăng Dung (2008), Chế ước quyền lực nhà nước, NXB Đà Nẵng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chế ước quyền lực nhà nước
Tác giả: Nguyễn Đăng Dung
Nhà XB: NXB Đà Nẵng
Năm: 2008
9. Nguyễn Đăng Dung (2001), Luật Hiến pháp đối chiếu, NXB Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luật Hiến pháp đối chiếu
Tác giả: Nguyễn Đăng Dung
Nhà XB: NXB Thành phố Hồ Chí Minh
Năm: 2001
10. Nguyễn Đăng Dung (2014), “Nguyên tắc độc lập của Toà án và quy định của Hiến pháp năm 2013”, tạp chí Nghiên cứu lập pháp, (20) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyên tắc độc lập của Toà án và quy định của Hiến pháp năm 2013”, "tạp chí Nghiên cứu lập pháp
Tác giả: Nguyễn Đăng Dung
Năm: 2014
11. Nguyễn Đăng Dung (2012), Tòa án Việt Nam trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền, NXB Đại học quốc gia Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tòa án Việt Nam trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền
Tác giả: Nguyễn Đăng Dung
Nhà XB: NXB Đại học quốc gia Hà Nội
Năm: 2012
13. Lưu Tiến Dũng (2012), Độc lập xét xử trong nhà nước pháp quyền ở Việt Nam, NXB Tư pháp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Độc lập xét xử trong nhà nước pháp quyền ở Việt Nam
Tác giả: Lưu Tiến Dũng
Nhà XB: NXB Tư pháp
Năm: 2012
14. Trần Văn Độ (2014), “Hiến pháp năm 2013 và yêu cầu sửa đổi Luật tổ chức Toà án nhân dân”, tạp chí Nghiên cứu lập pháp, (20) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hiến pháp năm 2013 và yêu cầu sửa đổi Luật tổ chức Toà án nhân dân”, "tạp chí Nghiên cứu lập pháp
Tác giả: Trần Văn Độ
Năm: 2014
15. Nguyễn Sơn Hà (2013), “Những điều kiện bảo đảm cho thẩm phán xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật”, tạp chí Nghiên cứu lập pháp, (11) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những điều kiện bảo đảm cho thẩm phán xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật”, "tạp chí Nghiên cứu lập pháp
Tác giả: Nguyễn Sơn Hà
Năm: 2013
16. Nguyễn Quang Hiền (2012), “Nguyên tắc “Khi xét xử, thẩm phán và hội thẩm độc lập và chỉ tuân theo pháp luật” – Lý luận và thực tiễn”, tạp chí Tòa án nhân dân, (19) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyên tắc “Khi xét xử, thẩm phán và hội thẩm độc lập và chỉ tuân theo pháp luật” – Lý luận và thực tiễn”, "tạp chí Tòa án nhân dân
Tác giả: Nguyễn Quang Hiền
Năm: 2012
17. Tô Văn Hòa (2014), Đối chiếu Hiến pháp năm 2013 và Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001) của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, NXB Chính trị quốc gia Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đối chiếu Hiến pháp năm 2013 và Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001) của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả: Tô Văn Hòa
Nhà XB: NXB Chính trị quốc gia
Năm: 2014
18. Nguyễn Thị Hồng (2014), “Bảo đảm độc lập tư pháp trong nhà nước pháp quyền – kinh nghiệm quốc tế và kiến nghị sửa đổi Luật tổ chức Toà án nhân dân”, tạp chí nghiên cứu lập pháp, (16) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bảo đảm độc lập tư pháp trong nhà nước pháp quyền – kinh nghiệm quốc tế và kiến nghị sửa đổi Luật tổ chức Toà án nhân dân”, "tạp chí nghiên cứu lập pháp
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng
Năm: 2014
19. Mai Thị Lâm - Võ Hồng Tú (2014), “Triển khai thi hành Hiến pháp 2013 với việc sửa đổi Luật tổ chức tòa án nhân dân”, đặc san Khoa học pháp lý, (2) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Triển khai thi hành Hiến pháp 2013 với việc sửa đổi Luật tổ chức tòa án nhân dân”, "đặc san Khoa học pháp lý
Tác giả: Mai Thị Lâm - Võ Hồng Tú
Năm: 2014
20. Montesquieu, dịch giả Hoàng Thanh Đạm (1992), Tinh thần pháp luật, NXB Đà Nẵng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tinh thần pháp luật
Tác giả: Montesquieu, dịch giả Hoàng Thanh Đạm
Nhà XB: NXB Đà Nẵng
Năm: 1992
21. Phan Trần Nhi (2012), luận văn cử nhân Nguyên tắc độc lập khi xét xử của Tòa án nhân dân – Thực trạng và kiến nghị, Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyên tắc độc lập khi xét xử của Tòa án nhân dân – Thực trạng và kiến nghị
Tác giả: Phan Trần Nhi
Năm: 2012

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w