NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ SÁP NHẬP, MUA LẠI DOANH NGHIỆP
Giao dịch sáp nhập, mua lại và những vấn đề pháp lý trong giao dịch sáp nhập,
Tác giả đã phân tích khái niệm sáp nhập và mua lại từ hai góc độ: quản trị công ty và pháp lý Để nắm rõ nhu cầu điều chỉnh pháp luật, cần xem xét các quy định hiện hành và thực trạng áp dụng chúng Đồng thời, việc hiểu rõ tổng quan về giao dịch M&A, đặc biệt từ khía cạnh pháp lý, là rất quan trọng.
Cách thức thực hiện sáp nhập và mua lại doanh nghiệp rất đa dạng, phụ thuộc vào mục tiêu, quản trị, cấu trúc sở hữu và ưu thế cạnh tranh của các doanh nghiệp Một số phương pháp phổ biến bao gồm: (i) chào thầu; (ii) thu hút cổ đông không hài lòng; (iii) thương lượng tự nguyện với Hội đồng quản trị và ban điều hành; (iv) thu mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán; và (v) mua tài sản của công ty.
Thông thường một giao dịch M&A phải trải qua các bước 15 :
- Thẩm định, xác định giá trị giao dịch
- Đàm phán, ký kết, thực hiện Hợp đồng M&A
Trong giao dịch M&A, việc xác định hình thức pháp lý là yếu tố quan trọng hàng đầu, bao gồm các trình tự và điều kiện mà pháp luật quy định Hình thức pháp lý này không chỉ quyết định các công việc cụ thể cần thực hiện mà còn ảnh hưởng đến cách thức và thời điểm thực hiện các công việc đó.
Khi bán toàn bộ doanh nghiệp tư nhân hoặc doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp mục tiêu thường bị sáp nhập vào công ty mua lại Ngược lại, nếu chỉ bán một phần công ty cho đối tác chiến lược, bên bán không chỉ thu hút được nguồn vốn kinh doanh mà còn tiếp nhận công nghệ và kỹ năng chuyên môn từ đối tác Điều này giúp bên bán bảo vệ được lợi ích của mình trong doanh nghiệp, giảm lo ngại về việc bị "nuốt chửng".
15 bước này không áp dụng cho tất cả các loại hình M&A, đặc biệt không dành cho việc mua lại cổ phần của công ty niêm yết Quá trình mua lại này diễn ra trên sàn giao dịch chứng khoán và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến chứng khoán.
Bán cổ phiếu phát hành thêm cho đối tác chiến lược là một phương thức huy động vốn hiệu quả, nhưng bên bán cần lưu ý rằng việc này sẽ dẫn đến việc chia sẻ quyền kiểm soát doanh nghiệp và thay đổi cơ cấu tài chính Trước khi thực hiện, bên bán nên nắm rõ những ảnh hưởng này để đưa ra quyết định hợp lý.
Bên bán cần đảm bảo rằng việc chuyển nhượng phần vốn góp hoặc cổ phần được sự chấp thuận hợp pháp từ các bên liên quan, bao gồm các thành viên trong công ty TNHH, cổ đông sáng lập, hoặc cổ đông lớn trong công ty cổ phần, theo quy định trong điều lệ công ty và thỏa thuận góp vốn Đồng thời, cần tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Chứng khoán và các văn bản pháp luật liên quan, trong đó có điều khoản về thời gian nắm giữ tối thiểu đối với cổ đông sáng lập và giới hạn sở hữu cho cổ đông nước ngoài.
Hoàn tất giao dịch M&A là một quá trình phức tạp, thường kéo dài và bao gồm nhiều thoả thuận sơ bộ giữa các bên Trong thời gian thẩm định, đàm phán và ký kết hợp đồng, các bên thường thiết lập các thoả thuận trước hợp đồng để xác định phương thức hành xử Hai loại thoả thuận phổ biến nhất trong giai đoạn này là thoả thuận bảo mật và thoả thuận nguyên tắc.
Trong quá trình tìm kiếm đối tác M&A, bên bán thường phải chia sẻ thông tin nhạy cảm mà không có đảm bảo về việc giao dịch sẽ diễn ra Do đó, việc ký Thoả thuận bảo mật (NDA) ngay từ đầu là cần thiết để bảo vệ thông tin Thoả thuận này liên quan đến bên bán, bên mua và bên tư vấn, quy định trách nhiệm nhận và cung cấp thông tin, đồng thời xác định những thông tin không cần bảo mật Thời hạn của Thoả thuận bảo mật thường kéo dài từ 3 đến 5 năm, và nếu có vi phạm, bên bị vi phạm có quyền khởi kiện để yêu cầu bồi thường Tuy nhiên, việc chứng minh vi phạm và thiệt hại trong thực tế thường gặp khó khăn, dẫn đến ít vụ việc được đưa ra toà án.
Sau khi hoàn tất giai đoạn tìm kiếm đối tác, bên mua và bên bán có thể ký Thoả thuận nguyên tắc, còn được gọi là Biên bản ghi nhớ hoặc Thư cam kết Thoả thuận này chính thức hóa các dự định và thỏa thuận đã đạt được giữa các bên, đồng thời quy định các bước tiếp theo và các vấn đề chi tiết cần hoàn tất giao dịch Nó có thể bao gồm các điều khoản bắt buộc để hoàn tất giao dịch, xác định rõ đối tượng giao dịch nhằm tránh hiểu lầm, và quy định nghĩa vụ của các bên trong quá trình đàm phán Thoả thuận cũng ghi nhận quyền sở hữu trí tuệ nếu đây là lý do chính của giao dịch M&A, cam kết của bên bán không đàm phán với bên thứ ba trong một khoảng thời gian nhất định, và các quy định về bảo mật cũng như luật áp dụng trong giao dịch.
Khi ký kết Thoả thuận nguyên tắc, bên bán thường mong muốn có nhiều ràng buộc hơn, trong khi bên mua lại không muốn điều này Tính ràng buộc của Thoả thuận nguyên tắc phụ thuộc vào luật áp dụng; nếu là luật Common Law, Thoả thuận thường không có tính ràng buộc trừ khi được quy định cụ thể Ngược lại, theo luật Civil Law, các bên có thể bị bắt buộc thực hiện Thoả thuận dù không mong muốn Cần lưu ý rằng các điều khoản không ràng buộc sử dụng từ "có thể", trong khi các điều khoản ràng buộc sử dụng từ "sẽ" Thoả thuận cũng có thể nêu rõ rằng nhìn chung không có tính ràng buộc, nhưng một số điều khoản cụ thể vẫn có tính chất ràng buộc.
16 Hiện tại, trong pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể điều chỉnh việc ký kết thoả thuận bảo mật, thoả thuận không tiết lộ…
Trong giai đoạn thẩm định giá trị giao dịch, bên mua thường yêu cầu bên bán cho phép thực hiện một số thẩm định chi tiết (due diligence/DD) về các khía cạnh thương mại, pháp lý, tài chính, thuế, nhân sự, tổ chức hoạt động và công nghệ Tại Việt Nam, chủ yếu tập trung vào thẩm định pháp luật và tài chính Việc lựa chọn các lĩnh vực thẩm định sẽ được xác định dựa trên các mục tiêu mà bên mua đặt ra.
Thẩm định pháp lý (Legal DD) là bước quan trọng giúp bên mua nắm rõ tư cách pháp lý, quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản, hợp đồng lao động, hồ sơ đất đai, xây dựng và đầu tư, từ đó xác định tình trạng và rủi ro pháp lý trước khi quyết định mua doanh nghiệp Thường thì, các luật sư tư vấn M&A sẽ thực hiện việc này thay mặt cho bên mua Sau khi có kết quả thẩm định và xác định giá trị giao dịch, quá trình đàm phán sẽ diễn ra nhằm tạo ra hợp đồng M&A phản ánh đầy đủ nội dung giao dịch Đàm phán là yếu tố then chốt trong giao dịch M&A; nếu hợp đồng không thể hiện chính xác các kết quả và mong muốn của các bên, cũng như không hạn chế tối đa rủi ro, thì giá trị của những công việc đã thực hiện có thể bị giảm sút, ảnh hưởng tiêu cực đến mục đích của giao dịch M&A.
Giao kết hợp đồng là bước cuối cùng trong quy trình thỏa thuận giao dịch M&A, khi các bên đã hiểu rõ về nhau cũng như mục đích, yêu cầu, lợi ích và rủi ro liên quan Hợp đồng M&A không chỉ mang tính pháp lý mà còn cần sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố tài chính, kinh doanh và các khía cạnh khác của giao dịch Để bảo đảm quyền lợi cho các bên tham gia, hợp đồng M&A phải được xây dựng riêng cho từng trường hợp cụ thể, bao gồm các điều khoản cơ bản, yêu cầu và lợi ích riêng biệt của doanh nghiệp, cũng như các vấn đề phát sinh sau giao dịch.
Giao dịch sáp nhập và mua lại doanh nghiệp chủ yếu được thể hiện qua hợp đồng M&A, trong đó điều chỉnh các giai đoạn cụ thể của giao dịch Các loại hợp đồng M&A phổ biến bao gồm hợp đồng mua bán doanh nghiệp, hợp đồng mua bán tài sản và hợp đồng mua bán cổ phần hoặc phần vốn góp Mặc dù pháp luật Việt Nam chưa quy định cụ thể về hình thức của hợp đồng M&A, nhưng do tính phức tạp của quan hệ này, hợp đồng cần phải được lập dưới hình thức văn bản để ghi nhận nội dung thỏa thuận và làm cơ sở thực hiện hợp đồng.
Khung pháp lý điều chỉnh sáp nhập, mua lại doanh nghiệp ở Việt Nam
1.3.1 Tổng quan về khung pháp lý điều chỉnh sáp nhập, mua lại
Theo quan điểm hệ thống, quan hệ trong giao dịch M&A được điều chỉnh bởi pháp luật kinh tế, một lĩnh vực có nhiều quan điểm khác nhau Pháp luật kinh tế được hiểu theo hai nghĩa: nghĩa rộng và nghĩa hẹp Nghĩa rộng bao gồm tổng hợp các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội trong tổ chức và hoạt động kinh doanh, với nguồn gốc từ Hiến pháp, bộ luật, luật, pháp lệnh và các nghị định, thông tư hướng dẫn Nghĩa hẹp lại tập trung vào các quy phạm điều chỉnh hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm các chủ thể kinh doanh, hành vi kinh doanh, giải quyết tranh chấp và thủ tục phá sản, thường được gọi là pháp luật thương mại hay pháp luật doanh nghiệp Dù ở nghĩa nào, pháp luật kinh tế đều bao gồm hai nội dung chính: quy phạm điều chỉnh hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và quản lý kinh tế của Nhà nước, với các quan hệ liên quan đến sở hữu và tổ chức các loại hình doanh nghiệp.
Pháp luật về sáp nhập và mua lại doanh nghiệp là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật kinh tế, bao gồm các quy định liên quan đến hợp đồng, huy động và sử dụng nguồn lực như đất đai, lao động và tài chính Ngoài ra, nó còn bao gồm các quy định về cạnh tranh lành mạnh, chống độc quyền, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh và luật phá sản Hệ thống pháp luật này cũng điều chỉnh các quan hệ trong quản lý vĩ mô của nhà nước, liên quan đến thuế, kế toán, kiểm toán, bảo vệ môi trường và xử lý vi phạm pháp luật.
Quyền mua bán doanh nghiệp được coi là tự do khế ước, miễn là không có dấu hiệu làm vô hiệu giao dịch Luật pháp hiện nay chú trọng đến việc mua bán doanh nghiệp nhà nước, vì đây là việc chuyển nhượng tài sản công sang tay tư nhân, cũng như việc mua bán cổ phiếu có thể dẫn đến độc quyền và cản trở cạnh tranh Nhà nước không can thiệp sâu vào quy trình mua bán, mà chỉ bảo vệ những lợi ích nhất định như cạnh tranh, bảo vệ doanh nghiệp nội địa khỏi sự thôn tính của tập đoàn nước ngoài, bảo vệ cổ đông nhỏ, chủ nợ và người lao động Các giao dịch M&A nên được thực hiện tự do, với các bên tự tìm kiếm thông tin, thương lượng giá cả mà không cần quá nhiều hướng dẫn từ cơ quan nhà nước.
Trong quản lý nhà nước về sáp nhập và mua lại, hai mối quan tâm chính là bảo vệ quyền lợi của cổ đông, đặc biệt là cổ đông thiểu số, và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường Cổ đông lớn thường có đủ công cụ và ảnh hưởng để bảo vệ lợi ích của mình, do đó, sự chú trọng cần được đặt vào việc bảo vệ quyền lợi của cổ đông nhỏ và đảm bảo sự công bằng trong hoạt động thị trường.
Bùi Ngọc Cường (2001) trong luận án tiến sĩ luật học của mình tại Trường Đại học Luật Hà Nội đã nghiên cứu về việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật kinh tế nhằm bảo đảm quyền tự do kinh doanh ở Việt Nam Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật trong việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp.
Cổ đông thiểu số trong các vụ sáp nhập và mua lại thường bị gạt ra khỏi quyết định, dẫn đến nguy cơ lợi ích của họ bị bỏ qua hoặc bị lợi dụng vì lợi ích của cổ đông lớn Để bảo vệ quyền lợi của nhóm này, nhà nước cần xem xét M&A từ góc độ bảo vệ cổ đông thiểu số Điều này có thể được thực hiện bằng cách nâng cao yêu cầu tỷ lệ phiếu bầu trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông, như quy định trong Luật Doanh nghiệp và Điều lệ Công ty, nhằm đảm bảo rằng các quyết định quan trọng, bao gồm M&A, được thông qua một cách công bằng và minh bạch.
Quản lý nhà nước trong lĩnh vực M&A tập trung vào việc bảo vệ tính cạnh tranh của thị trường, chống lại nguy cơ độc quyền mà các giao dịch này có thể gây ra Theo lý thuyết, công ty nắm giữ từ 25% thị phần trở lên có thể thực hiện các hành vi độc quyền như đầu cơ, giảm sản lượng để ép giá, hoặc bán phá giá nhằm loại bỏ đối thủ Do đó, các nền kinh tế phát triển đều áp dụng luật chống độc quyền, yêu cầu thông báo các giao dịch sở hữu từ 5% trở lên cho cơ quan quản lý cạnh tranh Điều này cho thấy sự cần thiết theo dõi chặt chẽ các động thái có thể làm suy giảm tính cạnh tranh Những hành vi dẫn đến tập trung quyền lực, hạn chế cơ hội kinh doanh công bằng và giảm tính dân chủ trong quyết định thị trường được coi là dấu hiệu tiêu cực cho cấu trúc và hiệu quả của nền kinh tế.
Khung pháp luật và thể chế bao gồm hệ thống quy phạm bắt buộc, quy trình ban hành và thực thi pháp luật minh bạch, cùng với sự tham gia của các bên liên quan Điều này tạo điều kiện cho sự phát triển của thị trường, đồng thời đảm bảo tính dự đoán và tin cậy Hệ thống thiết chế cần có nhân viên có nghiệp vụ, tuân thủ pháp luật và thực hiện công vụ một cách công bằng.
In the context of corporate mergers and acquisitions, the term "regulatory framework" is commonly used to describe the legal structure governing these transactions, as highlighted by Ann Saidman et al in their 1999 work, "Making Development Work: Legislative Reform for Institutional Transformation and Good Governance." This framework plays a crucial role in ensuring effective governance and institutional transformation during such corporate activities.
Việt Nam hiện chưa có khung pháp lý rõ ràng cho các hoạt động M&A, mặc dù quy định liên quan đã được xây dựng khá đầy đủ trong quá trình soạn thảo Luật Cạnh tranh.
Luật Doanh nghiệp 2005, cùng với các quy định từ năm 2004, đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho các hoạt động chuyển nhượng M&A tại Việt Nam Hệ thống luật hiện hành, mặc dù còn đơn giản, nhưng đã giúp cho việc thực hiện M&A trở nên dễ dàng hơn Các quy định pháp luật liên quan đến M&A và quản lý nhà nước trong lĩnh vực này chủ yếu tập trung vào hình thức thực hiện và các thủ tục cần thiết, đặc biệt là đối với doanh nghiệp tư nhân trong nước.
- Luật Doanh nghiệp số 60/2005/QH11 đã được Quốc hội thông qua ngày 29/11/2005, có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/07/2006;
- Nghị định số 88/2006/NĐ-CP ngày 29/08/2006 của Chính phủ về đăng ký kinh doanh;
- Nghị định số 139/2007/NĐ-CP ngày 05/09/2007 của Chính phủ hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp;
Thông tư số 03/2006/TT-BKH, ban hành ngày 19/10/2006, của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn các nội dung liên quan đến hồ sơ, trình tự và thủ tục đăng ký kinh doanh theo Nghị định số 88/2006/NĐ-CP, ngày 29/08/2006, của Chính phủ Thông tư này đặc biệt chú trọng đến quy định dành cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- Cam kết của Việt Nam khi gia nhập WTO;
- Luật Đầu tư số 59/2005/QH11 đã được Quốc hội thông qua ngày 29/11/2005, có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/07/2006;
Nghị định số 108/2006/NĐ-CP ban hành ngày 22/09/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Đầu tư, đặc biệt liên quan đến các doanh nghiệp Nhà nước.
- Luật Doanh nghiệp Nhà nước số 14/2003/QH11 đã được Quốc hội thông qua ngày 26/11/2003, có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/07/2004;
Nghị định số 103/1999/NĐ-CP, ban hành ngày 10/09/1999, đã được sửa đổi và bổ sung theo Nghị định số 49/2002/NĐ-CP, ngày 24/04/2002, của Chính phủ, quy định về việc giao, bán, khoán kinh doanh và cho thuê doanh nghiệp Nhà nước.
Nghị định 108/2008/NĐ-CP, ban hành ngày 10/10/2008, quy định về việc bán và giao doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, áp dụng cho các công ty niêm yết, công ty đại chúng và công ty chứng khoán.
- Luật Chứng khoán số 70/2006/QH11 đã được Quốc hội thông qua ngày 29/06/2006, có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2007;