Khái niệm về bình
Bình đẳng là khái niệm quan trọng, thể hiện sự công bằng giữa các công dân Việc mọi người đều bình đẳng giúp xây dựng một xã hội công bằng, nơi mỗi cá nhân được tôn trọng và có cơ hội như nhau Để hiểu rõ hơn về bình đẳng, chúng ta cần làm sáng tỏ lý do tại sao công dân phải được đối xử bình đẳng, từ đó có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về giá trị này.
Lịch sử phát triển của xã hội loài người đã chứng kiến năm hình thái kinh tế-xã hội khác nhau, mỗi hình thái mang đến một quan điểm riêng về khái niệm "bình đẳng".
Trong xã hội cộng sản nguyên thủy, con người ban đầu sống hoàn toàn phụ thuộc vào thiên nhiên thông qua việc "săn bắn, hái lượm" để tồn tại Theo thời gian, con người đã biết chế tạo công cụ lao động, giảm bớt sự phụ thuộc vào thiên nhiên và sản xuất những sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu tức thời mà còn phục vụ lâu dài, tạo ra "của ăn của để" Sự phân công lao động xuất hiện, dẫn đến sự thay đổi trong quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Sự gia tăng của cải khiến người chồng có vị thế cao hơn người vợ, dẫn đến sự xuất hiện của chế độ tư hữu Điều này tạo ra sự phân biệt giữa người giàu và người nghèo, đồng thời làm gia tăng bất bình đẳng trong xã hội.
Trong xã hội phong kiến Việt Nam, mặc dù trình độ phát triển của con người và tổ chức bộ máy nhà nước ngày càng hoàn thiện, nhưng Nho giáo vẫn là hệ tư tưởng chủ đạo Nhà nước nhấn mạnh việc xây dựng xã hội dựa trên năm mối quan hệ cơ bản: quân - thần, phụ - tử, phu - phụ, huynh - đệ, và bằng - hữu Đặc biệt trong quan hệ phu - phụ, nguyên tắc tôn ti trật tự đẳng cấp được đề cao, với quan niệm "trọng nam khinh nữ" nhằm xác lập quyền tối cao của người gia trưởng trong gia đình.
Trong xã hội phong kiến, quan niệm về bình đẳng bị hạn chế, khi nhà nước chỉ tập trung vào quyền lợi của tầng lớp thống trị, đặc biệt là nam giới, trong khi quyền lợi của phụ nữ và các tầng lớp thấp hơn bị xem nhẹ Khi thực dân xâm lược Việt Nam, quyền lợi của mọi tầng lớp trong xã hội càng bị tước đoạt hoàn toàn.
Dưới sự áp bức của đế quốc phong kiến, nhân dân Việt Nam đã kiên cường đấu tranh giành độc lập và quyền tự chủ, dẫn đến sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1945 Hiến pháp đầu tiên của nhà nước, được ban hành sau đó, đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ người dân, đặc biệt là Hiến pháp 1946, ghi nhận và tôn vinh quyền bình đẳng của công dân trong xã hội.
Tất cả công dân Việt Nam đều bình đẳng trước pháp luật, có quyền tham gia vào chính quyền và công cuộc xây dựng đất nước dựa trên tài năng và đức hạnh của bản thân.
Quyền bình đẳng là một trong những quyền cơ bản và quan trọng nhất của mỗi con người, được pháp luật bảo vệ và đảm bảo thực hiện trong phạm vi quốc nội.
C.Mác và Ph.Angghen (1995) trong tuyển tập của họ nhấn mạnh rằng, việc hòa nhập vào xã hội là điều kiện cần thiết để con người phát huy đầy đủ năng lực của mình.
Quyền bình đẳng là một phần không thể tách rời trong quá trình đấu tranh và phát triển của lịch sử xã hội Bình đẳng thường xuất hiện trong các nhà nước tiến bộ, và mức độ bình đẳng phản ánh tính dân chủ của mỗi quốc gia và dân tộc.
Bình đẳng là khái niệm chỉ sự đối xử công bằng trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội, không phân biệt địa vị xã hội Điều quan trọng nhất trong bình đẳng là việc mọi cá nhân đều phải được đối xử như nhau trước pháp luật.
Trong đời sống hằng ngày, nhiều người hiểu "bình đẳng" là được đối xử giống nhau, nhưng quan điểm này là phiến diện và cào bằng Mỗi cá nhân trong xã hội đều khác nhau về dân tộc, tôn giáo, trình độ và nghề nghiệp Do đó, sự bình đẳng cần phải được điều chỉnh theo từng điều kiện và hoàn cảnh cụ thể, chứ không phải ai cũng được hưởng quyền lợi như nhau.
Bình đẳng xã hội, từ góc độ xã hội học, đề cập đến sự công bằng trong cơ hội và lợi ích giữa các cá nhân trong một hoặc nhiều nhóm trong xã hội Khái niệm này thể hiện qua mối quan hệ tương quan về lợi ích và cơ hội mà mỗi cá nhân nhận được, bất kể họ thuộc nhóm nào.
Bình đẳng pháp lý có nghĩa là mọi công dân, không phân biệt giới tính, dân tộc, tín ngưỡng hay địa vị xã hội, đều được hưởng quyền lợi và nghĩa vụ như nhau theo quy định của pháp luật Quyền bình đẳng này đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có quyền tham gia vào mọi quan hệ xã hội với tư cách là công dân.
Quyền bình đẳng giữa vợ
Quyền bình đẳng giữa vợ chồng về nhân thân
"Nhân thân" là khái niệm liên quan đến cá nhân mỗi người, và trong pháp luật Việt Nam, quyền nhân thân được quy định rõ ràng tại điều 24 Bộ luật Dân sự 2005 Theo đó, quyền nhân thân là quyền dân sự gắn liền với mỗi cá nhân, không thể chuyển nhượng cho người khác, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Quyền nhân thân của vợ chồng bao gồm các quyền lợi phi tài sản như tình thương, sự chung thủy và sự chăm sóc lẫn nhau Những quyền này không được phép chuyển nhượng cho người khác, trừ khi có quy định khác của pháp luật.
Quan hệ nhân thân là yếu tố cơ bản trong mối quan hệ vợ chồng, đóng vai trò quyết định trong hạnh phúc gia đình Tình yêu không chỉ khởi đầu khi hôn nhân bắt đầu mà còn gắn bó với mỗi cá nhân, thể hiện qua sự tôn trọng quyền nhân thân và hỗ trợ lẫn nhau trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ Để xây dựng mối quan hệ vợ chồng vững bền, nguyên tắc bình đẳng cần được đặt lên hàng đầu Quyền bình đẳng về nhân thân vợ chồng đã được quy định rõ trong chương 3, từ điều 18 đến điều 23 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000.
Quyền bình đẳng trong quan hệ tình cảm được quy định tại Điều 18 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, nhấn mạnh rằng vợ chồng có trách nhiệm chung thủy, yêu thương, tôn trọng, chăm sóc và giúp đỡ lẫn nhau Họ cùng nhau xây dựng một gia đình ấm no, bình đẳng, tiến bộ, hạnh phúc và bền vững.
Chung thủy là nền tảng của tình yêu, thể hiện sự yêu thương và chân thành giữa vợ chồng, không có mối quan hệ tình cảm với người thứ ba F Engels từng nói rằng "Bản chất của tình yêu là không chia sẻ", vì vậy, sự chung thủy là điều cần thiết để gìn giữ hạnh phúc gia đình Chung thủy không chỉ bảo vệ hạnh phúc mà còn ngăn chặn các mối quan hệ bất chính và xóa bỏ bất bình đẳng giữa vợ chồng Để xây dựng một gia đình hạnh phúc, ngoài sự chung thủy, vợ chồng cần biết yêu thương, quý trọng, chăm sóc và giúp đỡ lẫn nhau Những hành động này không chỉ thể hiện tình cảm gắn bó mà còn phù hợp với truyền thống đạo đức của dân tộc, góp phần xóa bỏ bất bình đẳng xã hội và mang lại hạnh phúc cho gia đình.
Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy rằng, vấn nạn bạo hành gia đình vẫn đang tiếp diễn, gây nhức nhối, băn hoăn cho toàn xã hội
Vào đầu năm 2011, Tòa án tỉnh Yên Bái đã tiếp nhận 589 vụ hôn nhân Theo tổng kết, các nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hôn nhân bao gồm mâu thuẫn trong cuộc sống, bạo hành gia đình, và các vấn đề liên quan đến nghiện ma túy, rượu chè, cờ bạc.
Trong năm nay, TAND TP Vũng Tàu đã tiếp nhận 496 vụ ly hôn, tăng hơn 99 vụ so với cùng kỳ năm ngoái Điều đáng chú ý là độ tuổi ly hôn ngày càng trẻ hóa, với nhiều cặp vợ chồng chỉ sống với nhau một hoặc hai tháng đã quyết định ra tòa Số vụ ly hôn do bạo lực gia đình và ngoại tình cũng đang có xu hướng gia tăng.
Nhà nước, chính quyền địa phương, các gia đình và mỗi công dân cần phải quyết tâm đấu tranh để loại bỏ bạo lực gia đình khỏi đời sống xã hội.
Quyền bình đẳng về tự do và dân chủ là một phần quan trọng trong xã hội, trong đó vợ chồng được coi là những công dân với đầy đủ quyền lợi Cả người vợ và người chồng đều có quyền tự do dân chủ theo quy định của hiến pháp Những quyền và nghĩa vụ này được ghi nhận rõ ràng trong các điều từ 20 đến 24 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm.
Quyền bình đẳng trong việc lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng được ghi nhận trong Điều 20 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, nhấn mạnh rằng vợ chồng có quyền tự do lựa chọn nơi cư trú mà không bị ràng buộc bởi phong tục, tập quán hay địa giới hành chính Bên cạnh đó, Điều 55 Bộ luật Dân sự năm 2005 xác định rằng nơi cư trú của vợ chồng là nơi họ thường xuyên chung sống, đồng thời cho phép họ có thể có nơi cư trú khác nhau nếu có thỏa thuận.
Chỗ ở của vợ chồng được quyết định thông qua sự bàn bạc và thỏa thuận giữa cả hai Quy định về quyền bình đẳng trong việc lựa chọn chỗ ở đã giúp xóa bỏ những quan niệm cổ hủ và bất bình đẳng từ xã hội phong kiến.
Trong xã hội Việt Nam xưa, quan niệm về nơi ở của vợ chồng hoàn toàn do người chồng quyết định Câu nói "thuền theo chồng, giời theo chồng" phản ánh rõ ràng sự thiếu quyền lực của người vợ trong vấn đề này.
Vợ chồng không chỉ có quyền bình đẳng trong việc lựa chọn nơi ở mà còn cần tôn trọng danh dự, nhân phẩm và uy tín của nhau Luật pháp cấm các hành vi ngược đãi, hành hạ hay xúc phạm đến danh dự, nhân phẩm và uy tín của bạn đời.
Trong xã hội hiện đại, quyền bình đẳng của phụ nữ, đặc biệt là của những người vợ, trong việc tham gia các hoạt động xã hội đã được công nhận và đảm bảo Điều 23 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 khẳng định sự quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi và sự tham gia của phụ nữ trong các lĩnh vực đời sống xã hội.
“ ợ chồng cùng bàn bạc, giúp đỡ, tạo điều kiện cho nhau chọn nghề nghiệp, học
Tạp chí pháp luật số ra ngày 27/9/2011 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao trình độ văn hóa, chuyên môn và nghiệp vụ Đồng thời, khuyến khích mọi người tham gia tích cực vào các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội dựa trên nguyện vọng và khả năng của bản thân.
Khái lược quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng trong pháp luật hôn nhân gia đình Việt Nam trước ngày LHNGĐ năm 2000 có hiệu lực
Quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân gia đình Việt
Trước cách mạng tháng Tám năm 1945, xã hội Việt Nam trải qua nhiều biến đổi, chuyển từ chế độ phong kiến quân chủ chuyên chế sang thực dân - phong kiến Thực dân Pháp và giai cấp địa chủ đã lợi dụng chế độ hôn nhân phong kiến tồn tại từ lâu để củng cố quyền lực Trong bối cảnh xã hội đặc thù này, các quy định về tài sản vợ chồng cũng bộc lộ những hạn chế và khác biệt đáng kể.
- Quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng theo pháp Luật thời quân chủ phong kiến (939-1858)
Trước năm 1858, Việt Nam là một quốc gia phong kiến với các triều đại vua chúa thay nhau cai trị, trong đó Nho giáo đóng vai trò là hệ tư tưởng chủ đạo Điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các quan hệ xã hội và địa vị của các giai tầng trong xã hội Trong thời kỳ này, quan hệ tài sản vợ chồng được quy định bởi hai bộ luật quan trọng: Quốc Triều Hình Luật (Bộ Luật Hồng Đức) của nhà Lê và Hoàng Việt Luật Lệ (Bộ Luật Gia Long) của nhà Nguyễn.
Trong Quốc Triều Hình Luật, quan hệ hôn nhân và gia đình được điều chỉnh một cách toàn diện, phản ánh rõ nét văn hóa và phong tục tập quán của Việt Nam thời kỳ Lê Ảnh hưởng mạnh mẽ của tư tưởng Nho giáo đã định hình các mối quan hệ này, với Nho giáo đóng vai trò thống trị trong xã hội và là nền tảng cho hệ thống pháp luật thời bấy giờ.
Trong quan hệ vợ chồng, sự bất bình đẳng thường thể hiện qua các quan niệm truyền thống như “chồng chúa, vợ tôi” và “trai năm thê bảy thiếp, gái chính chuyên một chồng” Pháp luật hiện hành thường ưu tiên bảo vệ quyền lợi của người chồng và người cha trong gia đình, đặc biệt về mặt nhân thân và tài sản Tuy nhiên, vẫn cần có những điều chỉnh trong pháp luật để đảm bảo sự công bằng hơn trong mối quan hệ này.
Lê cũng chú trọng tới quyền lợi của người phụ nữ, điều này thể hiện qua quyền bình đẳng của vợ chồng về tài sản
Theo quy định tại điều 374, 375, 376 của Bộ Luật Hồng Đức thì tài sản của vợ chồng bao gồm:
- Tài sản riêng của người chồng do được thừa kế từ gia đình mình (gọi là phu gia điền sản)
- Tài sản riêng của người vợ do được thừa kế từ gia đình mình (gọi là thê gia điền sản)
- Tài sản do vợ chồng làm ra trong thời gian hôn nhân (tần tảo điền sản)
Khi một gia đình được hình thành, tất cả tài sản sẽ được xem là tài sản chung Tuy nhiên, trong trường hợp ly hôn, tài sản riêng của mỗi người sẽ được nhận lại, trong khi tài sản chung sẽ được chia đôi giữa hai bên.
Trong pháp luật Hồng Đức, sự bình đẳng về tài sản vợ chồng được thể hiện qua việc người vợ được quyền quản lý tài sản gia đình khi chồng qua đời Ngoài ra, phụ nữ cũng được quyền thừa kế và nhận phần tài sản ngang bằng với con trai, điều này không có trong các bộ Luật phong kiến khác.
Giáo sư Ynsun Yu (Lưu Nhân Thiện), một chuyên gia về Việt Nam học và là trưởng khoa Lịch sử Á Đông tại Đại học Quốc gia Seoul, đã nhận xét về điều 375 Bộ Luật Hồng Đức, nhấn mạnh rằng vị trí của người vợ trong gia đình truyền thống Việt Nam rất quan trọng Ông cho rằng điều này chứng minh rằng người vợ có được vị thế cao trong gia đình là nhờ vào những đóng góp kinh tế của chính mình.
Bộ Luật Hồng Đức, mặc dù thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi của phụ nữ, nhưng vẫn tồn tại bất bình đẳng rõ rệt trong quan hệ tài sản, đặc biệt là trong các quy định về sở hữu và chia tài sản khi ly hôn Điều này phản ánh tư tưởng Nho giáo, mà nhà Lê đã chọn làm hệ tư tưởng chủ đạo, đề cao vai trò của nam giới trong gia đình Cụ thể, Điều 401 quy định rằng nếu ly hôn do lỗi của vợ, tài sản của vợ sẽ thuộc về chồng, trong khi nếu lỗi thuộc về chồng, anh ta vẫn giữ quyền sở hữu tài sản Sự phân biệt này tạo ra khoảng cách trong quan hệ tài sản giữa vợ và chồng, thể hiện rõ nét sự bất công trong pháp luật thời kỳ phong kiến.
Bộ Luật Gia Long, hay còn gọi là Hoàng Việt Luật Lệ, là một trong hai bộ luật tiêu biểu của Việt Nam trong thời kỳ phong kiến, được in thành sách vào năm 1815 và áp dụng thống nhất từ đàng Trong đến đàng Ngoài Bộ luật này có sự tiếp thu từ Bộ luật Mãn Thanh, dẫn đến những quy định khắt khe trong việc điều chỉnh quan hệ xã hội, đặc biệt là về tài sản vợ chồng Theo Bộ Luật Gia Long, phụ nữ khi kết hôn không có tài sản riêng, mà tất cả tài sản đều thuộc về chồng, người chồng có quyền sử dụng tài sản mà không cần sự đồng ý của vợ Điều 76 quy định rằng tài sản của vợ sẽ nhập vào gia sản của chồng, khiến người vợ hoàn toàn phụ thuộc vào nhà chồng, nhưng trong trường hợp chồng qua đời, vợ sẽ được hưởng một phần lương bổng nếu chồng là quan chức.
Trong Bộ Luật Hồng Đức, phụ nữ được công nhận quyền sở hữu tài sản riêng khi tài sản đó được tặng cho hoặc thừa kế Tuy nhiên, sang thời kỳ Bộ Luật Gia Long, quy định về quyền sở hữu tài sản của phụ nữ đã có những thay đổi đáng kể.
Trong xã hội Việt Nam thế kỷ XVII-XVIII, theo Phan Huy Lê (1994), người phụ nữ bị khinh rẽ và phụ thuộc hoàn toàn vào nam giới Về mặt nhân thân và tài sản, vợ không có quyền hành nào, ngay cả đối với tài sản của chính mình Tất cả tài sản, dù là chung hay riêng, đều thuộc quyền sở hữu của chồng, thể hiện sự bất bình đẳng rõ rệt trong quan hệ gia đình và giữa nam nữ.
Trong thời kỳ quân chủ phong kiến, quan hệ tài sản giữa vợ chồng chủ yếu được điều chỉnh bởi hai bộ luật là Bộ Luật Hồng Đức và Bộ Luật Gia Long Bộ Luật Hồng Đức công nhận sự bình đẳng tài sản của vợ chồng, nhưng ở mức độ hạn chế, trong khi Bộ Luật Gia Long lại phủ nhận sự bình đẳng này Hai bộ luật này phản ánh rõ nét văn hóa, truyền thống và phong tục tập quán của xã hội Việt Nam thời bấy giờ.
- Quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng theo pháp luật thời Pháp thuộc (1858-1945)
Xã hội Việt Nam từ năm 1858 đến 1945, sau khi Pháp xâm lược, đã trở thành một xã hội thực dân phong kiến, nơi người nông dân phải chịu đựng cảnh "một cổ hai tròng" Nền kinh tế chuyển từ phong kiến độc lập sang kinh tế tư bản thực dân và một phần phong kiến Chính sách "chia để trị" của thực dân đã chia Việt Nam thành ba miền với các chính sách pháp luật khác nhau, ảnh hưởng sâu sắc đến các quan hệ xã hội, hôn nhân và gia đình Sự đặc biệt trong lịch sử xã hội này đã tác động lớn đến vấn đề bình đẳng tài sản giữa vợ chồng.
+ Quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng trong Bộ Dân luật Bắc 1931
Bộ Dân luật Bắc kế thừa nhiều quy định từ Bộ Luật Hồng Đức và Bộ Luật Gia Long, đồng thời tiếp thu kỹ thuật lập pháp cùng một số nội dung cơ bản từ Bộ Luật Dân sự Napoleon và Bộ Dân luật Thụ Sĩ (1912) Ngoài ra, bộ luật này còn phản ánh những phong tục tập quán của người Việt Nam, do đó, được coi là bộ luật tiêu biểu của luật pháp Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc.
9 Đại học Luật Hà Nội (2004), Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt nam, NXB Công an nhân dân
Theo quy định tại các điều 104 và 107 Bộ Dân luật Bắc, nếu không có hôn ước khi kết hôn, tất cả tài sản riêng của vợ chồng trong thời gian hôn nhân sẽ được coi là tài sản chung Điều 111 nêu rõ rằng khối tài sản chung này sẽ phải chịu trách nhiệm cho các khoản nợ, bao gồm nợ vay của vợ hoặc chồng trước và trong hôn nhân, nợ do vợ vay với sự đồng ý của chồng, cũng như các khoản nợ phát sinh từ hành vi phạm pháp của vợ Do đó, cả vợ và chồng đều có quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản chung.
Quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân gia đình Việt
Sau khi cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, đánh dấu sự ra đời của Hiến pháp đầu tiên vào năm 1946 Hiến pháp này khẳng định quyền bình đẳng của mọi công dân Việt Nam về kinh tế, chính trị và văn hóa, đồng thời đảm bảo mọi người đều có quyền tham gia vào chính quyền và công cuộc kiến quốc Những nguyên tắc này đã được cụ thể hóa trong hệ thống pháp luật.
Pháp luật hôn nhân gia đình, như một công cụ pháp lý điều chỉnh các quan hệ xã hội, đã được nhà nước chú trọng và phát triển Nguyên tắc bình đẳng giữa nam và nữ, được ghi nhận trong Điều 9 Hiến pháp năm 1946, là nền tảng pháp lý quan trọng cho việc xóa bỏ các quy định lạc hậu của chế độ hôn nhân phong kiến Điều này nhằm xây dựng một chế độ hôn nhân và gia đình mới, dân chủ và tiến bộ Ngày 22/5/1950, nhà nước đã ban hành Sắc lệnh số 97-SL, khẳng định những nguyên tắc này.
Xóa bỏ tính cách phong kiến của quyền gia trưởng cũ là cần thiết để giải phóng cá nhân, phù hợp với mục tiêu của một nền pháp chế dân chủ Điều này giúp loại bỏ sự ràng buộc và áp bức, tạo điều kiện cho sự phát triển tự do của mỗi người.
Thực hiện nam nữ bình đẳng trong gia đình (điều 5, điều 6)
Sau một thời gian thực hiện, Sắc lệnh 97-SL đã đóng góp quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ gia đình mới và xóa bỏ chế độ phong kiến cũ Tuy nhiên, do sự thay đổi của điều kiện lịch sử, Sắc lệnh này đã trở nên không phù hợp Việc ban hành một đạo luật mới về hôn nhân và gia đình (HNGĐ) đã trở thành yêu cầu cấp bách của xã hội, thúc đẩy sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Do đó, Luật HNGĐ năm 1959 đã được ban hành, ghi nhận quyền bình đẳng về tài sản giữa vợ chồng ở mức độ khá toàn diện, khác với thời kỳ phong kiến.
+ Quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng trong LHNGĐ năm 1959
Luật Hôn nhân Gia đình (LHNGĐ) năm 1959 đã khẳng định quyền bình đẳng giữa vợ chồng trong mọi khía cạnh của cuộc sống gia đình, bao gồm quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội, và quyền sở hữu tài sản chung Điều 15 của LHNGĐ năm 1959 ghi nhận rằng vợ chồng có quyền sở hữu và sử dụng tài sản ngang nhau, không phân biệt tài sản có trước hay sau khi cưới Tuy nhiên, luật chỉ công nhận hình thức sở hữu chung mà không có sở hữu riêng, dẫn đến việc quyền chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân không được thừa nhận Điều này phản ánh đặc điểm kinh tế, xã hội của đất nước trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội, nơi mà nhà nước thừa nhận sở hữu toàn dân Mặc dù tài sản trước và sau hôn nhân được coi là tài sản chung, việc không quy định chế độ tài sản riêng đã tạo cơ hội cho lạm dụng và chiếm đoạt tài sản Khi vợ chồng xác lập quan hệ hôn nhân, họ trở thành chủ sở hữu chung đối với tài sản của nhau, và trong trường hợp ly hôn, họ sẽ được hưởng một phần di sản Thiếu quy định về tài sản riêng đã hạn chế khả năng vợ chồng thực hiện quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản của mình, và những hạn chế này đã được khắc phục trong các quy định pháp luật hôn nhân gia đình sau này.
Quy định tiến bộ của LHNGĐ năm 1959 đã công nhận "Lao động trong gia đình kể như lao động sản xuất", khẳng định vai trò của gia đình và nâng cao vị thế của phụ nữ Sự đóng góp lớn lao của phụ nữ, đặc biệt là người vợ, trong lao động gia đình yêu cầu sự bình đẳng giữa vợ chồng, đặc biệt là về tài sản và tư liệu sản xuất Việc khẳng định vai trò lao động trong gia đình đã giúp xóa bỏ tàn tích của chế độ hôn nhân phong kiến, nơi coi thường lao động gia đình và trọng nam khinh nữ.
Luật quy định quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng thể hiện qua các quy định nhân đạo, đặc biệt là việc ghi nhận quan hệ cấp dưỡng giữa hai bên Cụ thể, Điều 30 LHNGĐ năm 1959 nêu rõ rằng khi ly hôn, bên túng thiếu có quyền yêu cầu cấp dưỡng, và bên kia phải thực hiện nghĩa vụ này tùy theo khả năng Điều này cho thấy sự hỗ trợ lẫn nhau giữa vợ chồng khi hôn nhân kết thúc Hơn nữa, luật cũng quy định quyền thừa kế tài sản của vợ chồng khi một bên qua đời Việc chia tài sản khi ly hôn sẽ dựa trên công sức của mỗi bên, tình hình tài sản và thực trạng cụ thể của gia đình.
Quyền bình đẳng về tài sản giữa vợ chồng đã được xác nhận trong Luật Hôn nhân và Gia đình (LHNGĐ) năm 1959, góp phần xóa bỏ bất công và bất bình đẳng trong xã hội cũ, đồng thời khẳng định vai trò của gia đình và vị trí của người phụ nữ Tuy nhiên, LHNGĐ năm 1959 đã bộc lộ nhiều hạn chế sau một thời gian thực hiện, không còn phù hợp với điều kiện của thời đại Do đó, LHNGĐ năm 1986 đã được ban hành để bổ sung và khắc phục những hạn chế này.
+ Quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng trong LHNGĐ năm 1986
Sau chiến thắng hoàn toàn trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước vào ngày 30.4.1975, cách mạng Việt Nam bước vào giai đoạn mới với mục tiêu độc lập, thống nhất và tiến hành cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa Ngày 25.3.1977, Nghị quyết 76-CP đã được thông qua, thống nhất các văn bản pháp luật trên toàn quốc, bao gồm Luật số 13 về hôn nhân gia đình ban hành ngày 29.12.1959 Hiến pháp năm 1980 được Quốc hội khóa mới thông qua, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc xây dựng hệ thống pháp luật.
Hiến pháp khẳng định quyền bình đẳng giữa các tầng lớp và giai cấp trong xã hội, đặc biệt nhấn mạnh quyền bình đẳng giữa vợ chồng Luật Hôn nhân và Gia đình (LHNGĐ) cũng đã được thông qua để bảo vệ và thúc đẩy quyền này.
Luật Hôn nhân và Gia đình (LHNGĐ) năm 1986 ra đời nhằm thay thế luật cũ, tạo điều kiện thúc đẩy một chế độ hôn nhân và gia đình mới trên toàn quốc LHNGĐ 1986 kế thừa và phát triển từ LHNGĐ 1959, với mục tiêu hàng đầu là xây dựng và củng cố chế độ hôn nhân và gia đình mới.
So với LHNGĐ năm 1959, quyền bình đẳng về tài sản giữa vợ chồng đã được ghi nhận một cách đầy đủ trong LHNGĐ năm 1986
Theo Điều 14, quyền bình đẳng giữa vợ chồng về tài sản chung được quy định rõ ràng Tài sản chung bao gồm tài sản do vợ hoặc chồng tạo ra, thu nhập từ nghề nghiệp và các nguồn thu hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân Các nguồn thu này không chỉ bao gồm tiền lương, tiền thưởng, tiền hưu trí và tiền trợ cấp, mà còn cả thu nhập từ sản xuất gia đình Tài sản mà vợ chồng mua từ các nguồn thu này, cũng như tài sản thừa kế chung hoặc được cho chung, đều thuộc quyền sở hữu chung của cả hai Điều này khẳng định sự công bằng trong việc quản lý và sử dụng tài sản giữa vợ chồng.
Tài sản chung của vợ chồng được xác định là tài sản thuộc sở hữu chung hợp nhất, với nguyên tắc vợ chồng có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản này Tính chất hợp nhất của quyền sở hữu chỉ xuất hiện trong quan hệ tài sản của vợ chồng, phản ánh sự hợp nhất trong hôn nhân, nơi vợ chồng cùng chung sức và ý chí để tạo lập khối tài sản chung Quyền sở hữu chung hợp nhất của hai vợ chồng dẫn đến nhiều hệ quả quan trọng trong quản lý và sử dụng tài sản.
Sở hữu chung giữa vợ chồng được quy định bởi pháp luật, do đó, vợ chồng không thể thay đổi hoặc xóa bỏ quyền sở hữu này thông qua thỏa thuận hay ký hợp đồng.
Khi hai vợ chồng phải sống xa nhau vì lý do chính đáng, điều này không làm ảnh hưởng đến nguyên tắc chung về tài sản sở hữu chung của họ.
Quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân gia đình Việt Nam từ ngày LHNGĐ năm 2000 có hiệu lực pháp luật đến nay
đình Việt Nam từ ngày LHNGĐ năm 2000 có hiệu lực pháp luật đến nay
Sau hơn 10 năm áp dụng, Luật Hôn nhân và Gia đình (LHNGĐ) năm 1986 đã đóng góp quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ hôn nhân và gia đình Tuy nhiên, luật này vẫn còn nhiều hạn chế, không phù hợp với bối cảnh mới Do đó, vào ngày 9.6.2000, Quốc hội đã ban hành LHNGĐ năm 2000, có hiệu lực từ 1.1.2001, nhằm xây dựng gia đình ấm no, bình đẳng, tiến bộ, hạnh phúc và bền vững LHNGĐ năm 2000 đã góp phần thực hiện các mục tiêu của Đảng và Nhà nước trong việc điều chỉnh các quan hệ hôn nhân gia đình, đồng thời hỗ trợ công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
Luật Hôn nhân và Gia đình (LHNGĐ) năm 2000 được ban hành dựa trên LHNGĐ năm 1986, với những sửa đổi và bổ sung phù hợp với thực tiễn xã hội mới Với 13 chương và 110 điều, LHNGĐ năm 2000 điều chỉnh đầy đủ các quan hệ hôn nhân và gia đình, đặc biệt nhấn mạnh quyền bình đẳng về tài sản giữa vợ chồng Do đó, LHNGĐ năm 2000 hiện nay là văn bản pháp lý cao nhất điều chỉnh các quan hệ hôn nhân và gia đình tại Việt Nam Quyền bình đẳng về tài sản của vợ chồng được ghi nhận đầy đủ qua bốn phương diện trong LHNGĐ năm 2000.
+ Quyền bình đẳng giữa vợ chồng về tài sản chung
+ Quyền bình đẳng của vợ chồng về tài sản riêng
+ Quyền bình đẳng giữa vợ chồng trong quan hệ cấp dưỡng
+ Quyền bình đẳng giữa vợ chồng trong quan hệ thừa kế
Tác giả sẽ đi sâu đề cập đến quyền bình đẳng về tài sản giữa vợ chồng trên các phương diện này trong chương 2
Bên cạnh đó, quyền bình đẳng về tài sản giữa vợ chồng còn được điều chỉnh trong các văn bản hướng dẫn - nguồn của LHNGĐ Việt Nam như:
Nghị quyết số 02/2000/NQ-HĐTP ngày 23.12.2000 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao đã đưa ra hướng dẫn cụ thể về việc áp dụng một số quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, nhằm đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong việc thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến hôn nhân và gia đình.
+ Nghị định số 70/2001/NĐ-CP ngày 3.10.2001 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Hôn nhân gia đình năm 2000.