Mục tiêu của đề tài
Mục đích của khóa luận này là làm rõ các cơ sở lý luận liên quan đến đề tài, đồng thời vận dụng linh hoạt các kiến thức đã học để xây dựng một kế hoạch phát triển sản phẩm mới với tính ứng dụng cao.
Đối tƣợng nghiên cứu
Khóa luận này nghiên cứu hành vi mua hàng của khách hàng trong thị trường mỹ phẩm, tập trung vào giá trị của sản phẩm mới và khả năng cạnh tranh của chúng Nghiên cứu nhằm đánh giá giá trị mà sản phẩm mang lại cho cả doanh nghiệp sản xuất và người tiêu dùng Từ đó, đề xuất các kế hoạch và chiến lược hoàn thiện sản phẩm cũng như các chiến lược xúc tiến cho sản phẩm mới.
Sản phẩm được nghiên cứu và phát triển trong khóa luận này là nước tẩy trang ứng dụng công nghệ micellar (mít-xen).
Phương pháp nghiên cứu
Trong khóa luận này, các phương pháp nghiên cứu được sử dụng bao gồm:
Theo phương pháp này, tác giả sẽ tiến hành phỏng vấn và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến nghiên cứu và phát triển công thức, công nghệ cho sản phẩm mới Đồng thời, tác giả cũng sẽ thu thập ý kiến từ các chuyên gia về chiến lược xúc tiến và đưa sản phẩm mới vào thị trường.
Trong quá trình phỏng vấn và khảo sát, tác giả sẽ đưa ra các câu hỏi cho các chuyên gia dựa trên những vấn đề đã gặp phải trong các luận văn và bài viết về nghiên cứu phát triển sản phẩm Những câu hỏi này cũng được hình thành từ kinh nghiệm thực tiễn của tác giả khi làm việc tại công ty TNHH TM-SX Hữu Doanh.
Tác giả áp dụng phương pháp khảo sát ý kiến chuyên gia để xây dựng bảng câu hỏi, từ đó thu thập thông tin về hành vi mua sắm, nhu cầu và thị hiếu của khách hàng trong nhóm đối tượng nghiên cứu Kết quả này giúp rút ra những kết luận hữu ích cho việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Phương pháp này được thực hiện qua ba bước:
Bước đầu tiên, tác giả tiến hành khảo sát ý kiến từ các chuyên gia để xây dựng một bảng câu hỏi mẫu Sau đó, tác giả lựa chọn các khách hàng thực tế và thực hiện phỏng vấn trực tiếp để thu thập dữ liệu.
Bước 2: Tác giả tổng hợp các vấn đề phát sinh từ bước một và xây dựng bảng câu hỏi trắc nghiệm dựa trên kết quả phỏng vấn trực tiếp.
Bước 3: Tác giả sử dụng ứng dụng docs.google.com.vn để tạo mẫu khảo sát và gửi cho các đối tượng tham gia Sau khi thu thập đủ số lượng mẫu theo yêu cầu, tác giả loại bỏ các mẫu không đạt và tiến hành phân tích kết quả khảo sát.
Phương pháp thực nghiệm khoa học:
Tác giả sẽ tiến hành thí nghiệm và thử nghiệm công thức sản phẩm mới tại phòng thí nghiệm của doanh nghiệp được chọn, nhằm hoàn thiện công thức và sản phẩm thực tế, không chỉ dựa vào lý thuyết về hóa chất và kỹ thuật sản xuất.
Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ tự tạo ra bảng công thức sản phẩm dựa trên kiến thức và nghiên cứu cá nhân, cùng với ý kiến từ các chuyên gia kỹ thuật tại doanh nghiệp được lựa chọn Quá trình thí nghiệm sản phẩm mẫu sẽ được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên viên kỹ thuật.
Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết:
Tác giả áp dụng phương pháp này để hoàn thiện cơ sở lý luận cho khóa luận, đồng thời xây dựng nền tảng cho việc phân tích dữ liệu thu thập được từ các phương pháp nghiên cứu thực tiễn.
Kết cấu
Khóa luận này được chia làm ba chương, bao gồm:
Chương 1: Cơ sở lý luận
Chương 2: Thực trạng doanh nghiệp – Công ty TNHH TM – SX Hữu Doanh Chương 3: Kế hoạch phát triển sản phẩm mới – Nước tẩy trang SHE‟S GENTLE MICELLAR WATER
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm marketing
Marketing là tập hợp các hoạt động của doanh nghiệp nhằm thỏa mãn nhu cầu của thị trường mục tiêu thông qua quá trình trao đổi, từ đó giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận Theo Kotler và Keller (2016), marketing đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp.
“marketing” là hoạt động của con người hướng tới thỏa mãn nhu cầu và ước muốn thông qua các tiến trình trao đổi”.
Môi trường marketing
Môi trường marketing là sự kết hợp của các yếu tố nội bộ và ngoại vi của doanh nghiệp, có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp, tích cực hoặc tiêu cực đến các hoạt động marketing.
Các yếu tố này mang tính khách quan và doanh nghiệp không thể trực tiếp thay đổi chúng Thay vào đó, họ cần theo dõi sự phát sinh và biến đổi của các yếu tố này để đưa ra chính sách và quyết định nhằm tối thiểu hóa rủi ro và tối đa hóa lợi ích từ những biến động đó.
1.2.2 Môi trường bên ngoài doanh nghiệp
Môi trường bên ngoài doanh nghiệp bao gồm tất cả các yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh và marketing của doanh nghiệp Nó được chia thành hai loại chính: môi trường vĩ mô và môi trường vi mô.
Môi trường vi mô trong marketing là tập hợp các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, trung gian marketing, khách hàng và công chúng.
Môi trường vĩ mô bao gồm tất cả các yếu tố xã hội có khả năng ảnh hưởng đến môi trường vi mô, như nhân khẩu học, kinh tế, chính trị, văn hóa, công nghệ và các yếu tố tự nhiên.
5 Đại học Đà Nẵng, “Phân tích môi trường marketing”, VOER, [https://voer.edu.vn/m/phan-tich- moi-truong-marketing/8b988587] (Truy cập ngày 09/05/2019)
1.2.3 Môi trường bên trong doanh nghiệp (môi trường nội bộ)
Môi trường nội bộ của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố và nguồn lực bên trong, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và marketing Các thành phần chính của môi trường nội bộ bao gồm nguồn nhân lực, tài sản vô hình và tài sản hữu hình, những yếu tố này quyết định khả năng hoạt động và hiệu quả của doanh nghiệp.
Thị trường, khách hàng
Thị trường là không gian giao thoa giữa người mua và người bán, nơi diễn ra các giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
1.3.2 Thị trường và hành vi của người tiêu dùng cá nhân
Khi phân tích thị trường tiêu dùng cá nhân, hành vi mua sắm của người tiêu dùng là yếu tố quan trọng nhất Quá trình ra quyết định mua hàng và các yếu tố tác động đến quyết định này cần được chú trọng, nhằm hiểu rõ hơn về thói quen tiêu dùng của cá nhân.
Quá trình ra quyết định mua sắm của người tiêu dùng cá nhân diễn ra qua năm bước quan trọng: đầu tiên, người tiêu dùng nhận diện vấn đề mua hàng; tiếp theo, họ tìm kiếm thông tin liên quan; sau đó, đánh giá các lựa chọn thay thế; tiếp tục là quyết định mua; và cuối cùng là hành vi sau khi mua hàng.
Trong quá trình mua sắm, có nhiều bên liên quan tác động đến quyết định mua, bao gồm người khởi xướng, người ảnh hưởng, người quyết định, người mua và người tiêu dùng Thông thường, hành vi mua sắm được chia thành ba kiểu chính: hành vi mua theo thói quen, hành vi mua dựa trên suy nghĩ có giới hạn và hành vi mua giải quyết vấn đề theo cách mở rộng.
Quyết định mua của người tiêu dùng cá nhân chịu ảnh hưởng từ nhiều nhóm yếu tố, bao gồm điều kiện và hoàn cảnh như mục đích mua sắm, thời gian và xã hội xung quanh Bên cạnh đó, tâm lý cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng, với các yếu tố như nhu cầu, động cơ, tính cách và nhận thức của người tiêu dùng Cuối cùng, văn hóa – xã hội, bao gồm tác động từ người thân, gia đình, lãnh đạo và các nhóm tham khảo, cũng góp phần định hình hành vi tiêu dùng.
8 thuộc về tầng lớp xã hội, văn hóa, truyền thống… tác động lên quyết định mua của người tiêu dùng.
Cạnh tranh
1.4.1 Quan điểm của marketing về cạnh tranh
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trên thị trường, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ Để doanh nghiệp tồn tại và phát triển, việc nâng cao khả năng cạnh tranh là vô cùng quan trọng Doanh nghiệp cần phải thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mục tiêu tốt hơn so với đối thủ, đồng thời nghiên cứu chiến lược và chính sách cạnh tranh của họ để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho chính mình.
Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường, việc doanh nghiệp nhận diện và phân tích đối thủ cạnh tranh là vô cùng quan trọng Điều này giúp họ xây dựng các chiến lược và chính sách phát triển phù hợp, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh.
Doanh nghiệp cần nắm bắt tổng quan về đối thủ cạnh tranh để xây dựng các chiến lược xúc tiến hiệu quả và phát triển những chiến lược cạnh tranh hợp lý.
1.4.3 Lợi thế cạnh tranh Để giành được ưu thế và khách hàng trên thị trường, ngoài sự phân tích rõ ràng và kỹ lƣỡng về các đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp còn phải xác định hoặc xây dựng, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho mình Để xác định lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp có thể so sánh các nguồn lực của chính mình với các đối thủ cạnh tranh Thông thường, các lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp có thể bao gồm:
- Khả năng dẫn đầu về chi phí sản xuất thấp – có nghĩa, doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá
Khả năng khác biệt hóa là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng giá trị độc đáo thông qua chất lượng sản phẩm, bao bì hấp dẫn, hệ thống phân phối hiệu quả và dịch vụ khách hàng tận tâm, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.
- Tập trung – tập trung vào một/một số nhóm khách hàng cụ thể, xây dựng năng lực cạnh tranh cốt lõi.
Phân đoạn thị trường
Phân đoạn thị trường là quá trình chia khách hàng thành các nhóm dựa trên đặc tính khác nhau, giúp nhận diện những đặc điểm, nhu cầu và hành vi tương đồng trong từng phân khúc Theo Kotler và Keller (2016), "sự phân đoạn thị trường là phân chia thị trường thành những 'lát' xác định", từ đó tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
1.5.2 Mục đích của phân đoạn thị trường
Doanh nghiệp không thể tiếp cận toàn bộ khách hàng trong thị trường, vì vậy việc phân chia khách hàng tiềm năng thành các phân khúc nhỏ hơn là cần thiết để nâng cao hiệu quả xúc tiến sản phẩm.
Phân đoạn thị trường giúp doanh nghiệp và nhà quản trị marketing xác định các nhóm khách hàng với nhu cầu và mong muốn khác nhau, từ đó lựa chọn các nhóm phù hợp để tập trung phục vụ hiệu quả hơn.
Cụ thể hơn, đây là các lý do cho việc phân đoạn thị trường:
- Nhu cầu đa dạng, khác nhau của khách hàng;
- Giới hạn về nguồn lực của doanh nghiệp;
- Khám phá nhu cầu chƣa đƣợc đáp ứng;
- Đánh giá tiềm năng của các phân khúc;
- Nhận biết các đối thủ cạnh tranh.
Các chiến lƣợc marketing
Chiến lược marketing bao gồm các phương pháp và kế hoạch để thực hiện các hoạt động marketing, tập trung vào việc phân tích tình huống chiến lược của công ty Nó bao gồm cả hoạt động ngắn hạn và dài hạn, nhằm đánh giá và lựa chọn các chiến lược tiếp thị phù hợp với thị trường Mục tiêu cuối cùng của chiến lược marketing là tạo ra lợi nhuận cho công ty (Baker và Michael, 2008).
Các chiến lược marketing thường thấy bao gồm:
1.6.1 Chiến lược khác biệt hóa
Chiến lược khác biệt hóa là phương pháp giúp sản phẩm của công ty nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh, tạo ra những đặc điểm độc đáo và riêng biệt Những điểm khác biệt này sẽ chiếm lĩnh vị trí đặc biệt trong tâm trí khách hàng, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu và tăng cường sự trung thành của khách hàng.
Chiến lược định vị, giống như chiến lược khác biệt hóa, cũng nhằm tạo sự khác biệt với đối thủ cạnh tranh Tuy nhiên, chiến lược này tập trung vào việc sử dụng một hoặc một số yếu tố khác biệt hóa để xây dựng hình ảnh độc đáo cho thương hiệu Nói cách khác, chiến lược khác biệt hóa cung cấp các yếu tố nền tảng cần thiết cho việc định vị thương hiệu.
1.6.3 Chiến lược phát triển sản phẩm mới
Chiến lược phát triển sản phẩm mới là một phần quan trọng trong marketing, tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm "mới" cho doanh nghiệp Sản phẩm này có thể là hoàn toàn mới, cải tiến từ sản phẩm cũ hoặc kết hợp các sản phẩm hiện có Tính mới không chỉ nằm ở bản thân sản phẩm mà còn thể hiện qua các yếu tố như thị trường, hình ảnh và giá cả.
Trong chiến lƣợc này, vấn đề cốt lõi mà doanh nghiệp cần quan tâm chính là hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D) là quá trình mà doanh nghiệp thực hiện nhằm đổi mới hoặc cải tiến sản phẩm/dịch vụ của mình Quá trình này bao gồm nhiều hoạt động điều tra nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ hiện có hoặc phát triển những sản phẩm/dịch vụ mới.
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm là quá trình quan trọng bao gồm đầu tư vào R&D và mua bán công nghệ mới Hoạt động này không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
6 Will Kenton, “Research And Development (R&D”, Investopedia,
[https://www.investopedia.com/terms/r/randd.asp ] (Truy cập ngày 09/05/2019)
1.6.3.1 Các bước nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
Trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, có nhiều quan điểm về thứ tự thực hiện các bước R&D Tuy nhiên, trong khóa luận này, tác giả sẽ trình bày một quan điểm cụ thể, bao gồm bảy bước chính trong quá trình nghiên cứu và lập kế hoạch phát triển sản phẩm.
Bước 3: Lập kế hoạch dự án
Bước 4: Phát triển sản phẩm
Bước 5: Kiểm tra thị trường
1.6.3.2 Tạo ý tượng cho sản phẩm mới
Tạo ý tưởng cho sản phẩm mới là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình nghiên cứu và phát triển Hoạt động này được thực hiện bởi cá nhân hoặc tổ chức, nhằm xây dựng những khái niệm và ý tưởng về sản phẩm mới để đạt được các mục tiêu cụ thể, bao gồm cả mục tiêu kinh tế như tìm kiếm lợi nhuận.
Mỗi sản phẩm đều bắt nguồn từ một ý tưởng, nhưng không phải tất cả các ý tưởng đều có giá trị kinh tế và thương mại như nhau Sự thành công của một dự án phụ thuộc lớn vào chất lượng của ý tưởng Do đó, việc phát triển và đánh giá nhiều ý tưởng sản phẩm mới là mục tiêu quan trọng mà các doanh nghiệp luôn hướng tới.
Khi phát triển ý tưởng cho sản phẩm mới, doanh nghiệp cần chú trọng đến mong muốn và nhu cầu của người tiêu dùng, hành vi của đối thủ cạnh tranh, cũng như các công nghệ và công cụ xúc tiến Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành và phát triển các ý tưởng sáng tạo.
7 Jonis Mahmutllari (2014), Developing a new product development and launch process Case: Company X, Haaga-Helia University of Applied Sciences, Tr.10-17.
Đánh giá ý tưởng là quá trình loại bỏ những sản phẩm mới không khả thi, giúp đạt được mục tiêu lợi nhuận của tổ chức hoặc cá nhân Qua đó, quá trình này mở rộng ý tưởng thành khái niệm sản phẩm hoàn chỉnh.
1.6.3.4 Lập kế hoạch dự án
Sau khi loại bỏ các ý tưởng không khả thi, việc lựa chọn và phát triển khái niệm sản phẩm hoàn chỉnh là bước quan trọng tiếp theo Các sản phẩm mới được đề xuất sẽ trải qua quá trình đánh giá sâu sắc, dựa trên các tiêu chí cụ thể nhằm đảm bảo tính khả thi và tiềm năng thị trường.
- Thị trường: các yếu tố về tiềm năng của sản phẩm, nhu cầu của thị trường, sự chấp nhận của thị trường, các nhân tố cạnh tranh…
Kỹ thuật là quá trình đánh giá sơ bộ các yếu tố liên quan đến tính khả thi của sản phẩm, bao gồm quy trình sản xuất, các giải pháp kỹ thuật, và các khía cạnh về sở hữu trí tuệ.
- Tài chính: đánh giá các yếu tố về nguồn lực, chi phí cho marketing, các yêu cầu về vốn và nhân lực…
Doanh nghiệp cần xây dựng lộ trình và kế hoạch phát triển sản phẩm để đưa sản phẩm ra thị trường hiệu quả Bên cạnh đó, việc lập kế hoạch sử dụng nguồn lực và ngân sách hợp lý cũng rất quan trọng để đảm bảo sự thành công trong quá trình này.
Sau khi ý tưởng và khái niệm của sản phẩm mới được xác nhận thông qua các bài kiểm tra về thị trường, kỹ thuật và tài chính, sản phẩm sẽ tiến vào giai đoạn nghiên cứu và phát triển.
Các quyết định Marketing - mix
Marketing hỗn hợp là bộ công cụ marketing quan trọng giúp doanh nghiệp tác động đến nhu cầu người mua đối với sản phẩm Bộ công cụ này được gọi là 4P, bao gồm Product (sản phẩm), Place (phân phối), Price (giá cả) và Promotion (xúc tiến) (Kotler và Keller, 2016).
Nguồn: Philip Kotler (2000) Những nguyên lý tiếp thị Nhà xuất bản thống kê
1.7.2 Các quyết định về sản phẩm (Products)
Sản phẩm có thể là hàng hóa hữu hình hoặc dịch vụ vô hình, đại diện cho khối lượng sản xuất lớn với một đơn vị cụ thể.
Quyết định về sản phẩm bao gồm các yếu tố quan trọng như đặc tính sản phẩm, bao gồm chức năng chính và công dụng của sản phẩm, cũng như các đặc tính phi chức năng như màu sắc, mùi vị và kiểu dáng.
Hỗn hợp sản phẩm và dòng sản phẩm bao gồm các quyết định quan trọng như độ rộng, thể hiện số lượng dòng sản phẩm; độ phong phú, phản ánh số lượng mặt hàng trung bình trong mỗi dòng; và độ sâu, chỉ số phương án chào bán cho từng mặt hàng cụ thể.
Bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các thuộc tính như kích thước, hình dáng, vật liệu, màu sắc và nội dung Thông tin trên bao bì cần rõ ràng và dễ hiểu Việc thử nghiệm bao bì giúp đánh giá tính hiệu quả và độ bền Đồng thời, xác định chi phí sản xuất và khả năng chấp nhận của người tiêu dùng là yếu tố quyết định cho sự thành công của sản phẩm trên thị trường.
- Marketing trực tiếp Thị trường mục tiêu
Hình 1 1 Mô hình Marketing Mix 4P
Dịch vụ kèm theo: là tất cả các dịch vụ cung cấp cho khách hàng kèm theo sản phẩm, bao gồm dịch vụ trước, trong và sau khi bán
1.7.3 Các quyết định về giá (Price)
Khi quyết định giá, doanh nghiệp cần căn cứ vào mục tiêu của mình, xem xét các yếu tố như nhu cầu thị trường, thị phần, cạnh tranh, chi phí nguyên liệu, nhận diện sản phẩm và giá trị cảm nhận từ khách hàng.
Quyết định về giá sản phẩm bao gồm các yếu tố như điểm giá, giá niêm yết, chiết khấu và thời gian thanh toán Khi ra mắt sản phẩm mới, doanh nghiệp có thể lựa chọn các chiến lược như hớt váng sữa hoặc thâm nhập nhanh, tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh cụ thể của họ.
1.7.4 Các quyết định về kênh phân phối (Places)
Kênh phân phối là các địa điểm nơi sản phẩm có thể được mua, bao gồm cả cửa hàng vật lý và cửa hàng trực tuyến Việc đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời điểm và địa điểm yêu cầu là yếu tố quan trọng trong bất kỳ kế hoạch marketing nào.
Trong quyết định về kênh phân phối, cần lưu ý đến các vấn đề:
Chức năng kênh phân phối;
Cấu trúc kênh phân phối bao gồm chiều dài và chiều rộng của kênh, các hoạt động diễn ra trong kênh, cũng như các hành vi như hợp tác, xung đột và sức mạnh giữa các thành viên Ngoài ra, kênh phân phối còn có nhiều hình thức tổ chức khác nhau, bao gồm kênh truyền thống, liên kết dọc, tập đoàn và VMS hợp đồng.
Tổ chức và thiết kế kênh phân phối;
Quản lý kênh phân phối;
Quyết định phân phối hàng hóa vật chất;
1.7.5 Các quyết định về xúc tiến (Promotion)
Xúc tiến bao gồm tất cả các hoạt động nhằm nâng cao nhận thức của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ấn tượng tích cực và thúc đẩy họ thực hiện giao dịch mua bán.
Các hoạt động quảng bá sản phẩm bao gồm quảng cáo trên truyền hình, đài phát thanh, báo chí, bảng thông báo, tài trợ cho chương trình và bán hàng qua nhiều hình thức như điện thoại, thư trực tiếp và giới thiệu sản phẩm tận nhà Trong khóa luận này, tác giả sẽ tập trung vào hai hình thức chính: xúc tiến bán hàng và truyền thông.
Xúc tiến bán hàng là các hoạt động marketing có chủ đích của doanh nghiệp thương mại, nhằm tìm kiếm và thúc đẩy cơ hội bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ.
Có 3 hình thức xúc tiến hàng hàng chủ yếu, bao gồm xúc tiến bán hàng nhằm vào người tiêu dùng, xúc tiến bán hàng nhằm vào nhân viên bán hàng và xúc tiến bán hàng nhằm vào người bán buôn, bán lẻ
Xúc tiến bán hàng hướng tới người tiêu dùng nhằm khuyến khích họ thử nghiệm và sử dụng lại sản phẩm, từ đó tăng cường tần suất mua sắm Mục tiêu chính là thu hút khách hàng đến các kênh bán lẻ, cạnh tranh hiệu quả với đối thủ và mở rộng số lượng người tiêu dùng sử dụng sản phẩm.
Các loại xúc tiến nhằm vào người tiêu dùng khá phong phú, có thể thông qua việc tặng hàng mẫu, giảm giá, hoàn tiền, tiền thường…
Xúc tiến bán hàng nhằm vào nhân viên bán hàng:
[https://vi.wikipedia.org/wiki/Marketing_h%E1%BB%97n_h%E1%BB%A3p] (Truy cập ngày 09/05/2019)
Xúc tiến bán hàng là một khái niệm quan trọng trong marketing, giúp tăng cường nhận thức về sản phẩm và dịch vụ, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng Công tác này không chỉ tạo ra sự hứng thú cho khách hàng mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ Việc áp dụng các chiến lược xúc tiến bán hàng hiệu quả có thể mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp, giúp họ nổi bật trong thị trường cạnh tranh.
Thương hiệu
Theo định nghĩa từ businessdictionary.com, thương hiệu là sự kết hợp của thiết kế, ký hiệu, biểu tượng và từ ngữ, nhằm tạo ra hình ảnh độc đáo cho sản phẩm và phân biệt với đối thủ Qua thời gian, hình ảnh này trở thành biểu tượng của độ tin cậy, chất lượng và sự hài lòng trong tâm trí người tiêu dùng Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng trong thị trường cạnh tranh, đại diện cho các giá trị và lợi ích cụ thể Tên pháp lý của thương hiệu được gọi là nhãn hiệu, và khi nó đại diện cho một công ty, nó được gọi là tên thương hiệu.
Thương hiệu có các chức năng cơ bản sau:
- Phân biệt sản phẩm của doanh nghiệp với sản phẩm của người bán khác;
- Trở thành tiêu chuẩn mua của khách hàng;
- Giá trị tăng thêm từ hình ảnh thương hiệu nổi tiếng
Thương hiệu được coi là tài sản vô hình quý giá nhất của doanh nghiệp, vì vậy việc tiếp thị và quản lý giá trị của thương hiệu là điều cần thiết.
11 BusinessDictionary, “Brand”, [http://www.businessdictionary.com/definition/brand.html] (Truy cập ngày 10/05/2019)
THỰC TRẠNG DOANH NGHIỆP – CÔNG TY TNHH TM –
Giới thiệu tổng quan về doanh nghiệp
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại – Sản xuất Hữu Doanh (Công ty TNHH
TM – SX Hữu Doanh đã có hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành mỹ phẩm tại Việt Nam, với các thương hiệu nổi bật như She‟s và Mode More Sản phẩm của công ty được phân phối rộng rãi qua các chuỗi siêu thị lớn như BigC, Co.op Mart, Citi Mart, cùng với các nhà sách, siêu thị nhỏ và các kênh bán buôn, bán lẻ khác trên toàn quốc.
Công ty đang hoạt động trong phân khúc mỹ phẩm bình dân tại Việt Nam, tương tự như nhiều nhà sản xuất khác Hiện tại, họ sử dụng công nghệ cũ cho các sản phẩm của mình Vì vậy, việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để mở rộng vào các thị trường mới là ưu tiên hàng đầu của công ty.
Tên doanh nghiệp: Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại – Sản xuất Hữu Doanh
Mã số thuế của doanh nghiệp là 0302853798, có địa chỉ tại Lô số A7, đường số 6, KCN Lê Minh Xuân, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Người đại diện theo pháp luật là Phang Lệ Kiên.
Giới thiệu tổng quan về thương hiệu
Để tiếp cận thị trường mục tiêu, công ty Hữu Doanh đã quyết định tái xây dựng hình ảnh thương hiệu, dựa trên nền tảng thương hiệu She’s mà công ty đã phát triển trong hơn 15 năm.
Hình 2 1 Thương hiệu She’s theo hình ảnh cô gái Nhật Bản
Nguồn: Công ty TNHH TM-SX Hữu Doanh
Công ty giới thiệu hình ảnh thương hiệu mới mang tên SHE'S – VIETNAM, với thông điệp đơn giản nhưng sâu sắc: "Hiểu điều da cần."
Hình 2 2 Thương hiệu SHE’S – Vietnam
Nguồn: Công ty TNHH TM-SX Hữu Doanh
Phân tích môi trường vĩ mô (Phân tích PEST)
2.3.1 Các yếu tố chính trị - pháp luật (P-Political)
Trong phạm vi khóa luận này, tác giả chỉ bàn về các quy định, điều kiện lưu hành mỹ phẩm của nhà sản xuất trong nước
Mỹ phẩm, do được sử dụng trực tiếp trên da và ảnh hưởng đến sức khỏe con người, đã được Việt Nam quy định trong ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo Luật số 03/2016/QH14 Luật này xác định danh mục ngành nghề đầu tư và kinh doanh có điều kiện, nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Các văn bản cụ thể quy định về việc đăng ký kinh doanh và điều kiện của một doanh nghiệp sản xuất mỹ phẩm bao gồm:
+ Luật số 03/2016/QH14 về sửa đổi, bổ sung điều 6 và phụ lục 4 về danh mục ngành, nghề đầu tƣ kinh doanh có điều kiện của Luật đầu tƣ;
+ Nghị định 78/2014/NĐ-CP ngày 14 tháng 9 năm 2015 của Chính phủ về đăng ký kinh doanh;
+ Nghị định 93/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ Quy định về điều kiện sản xuất mỹ phẩm;
+ Thông tƣ số 06/2011/TT-BYT ngày 25 tháng 01 năm 2011 của Bộ Y tế quy định về quản lý mỹ phẩm
Nghị định 93/2016/NĐ-CP quy định điều kiện sản xuất mỹ phẩm tại Việt Nam được ban hành trong bối cảnh nước ta tham gia Hiệp định về Hệ thống hòa hợp trong quản lý mỹ phẩm Nghị định này đề ra các yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện sản xuất mỹ phẩm, trong đó doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sau khi đáp ứng 12 tiêu chí cụ thể, bao gồm điều kiện nhân sự và điều kiện cơ sở vật chất.
Doanh nghiệp cần áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn "Thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm" (CGMP-ASEAN) theo quy định tại Khoản 4 Điều 15 Nghị định 93/2016/NĐ-CP Tiêu chuẩn này được hướng dẫn trong Bản đính kèm VI của Hiệp định về hệ thống hòa hợp ASEAN trong quản lý mỹ phẩm, ký ngày 02/9/2003.
Sau khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sản xuất mỹ phẩm, doanh nghiệp cần thực hiện công bố mỹ phẩm để sản phẩm được lưu hành trên thị trường Việc này phải tuân thủ quy định tại Thông tư số 06/2011/TT-BYT ngày 25 tháng 01 năm 2011 của Bộ Y tế về quản lý mỹ phẩm.
12 Điều 4, Nghị định 93/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ Quy định về điều kiện sản xuất mỹ phẩm
Các quy định khắt khe trong thủ tục và quản lý giúp hạn chế sự xuất hiện của các sản phẩm kém chất lượng trên thị trường Nếu doanh nghiệp sản xuất trong nước đáp ứng đủ tiêu chuẩn này, họ sẽ có lợi thế cạnh tranh đáng kể nhờ vào tính minh bạch về nguồn gốc, xuất xứ và điều kiện sản xuất của sản phẩm.
2.3.2 Các yếu tố kinh tế (E - Economic)
Thị trường Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn nhờ vào nền kinh tế phát triển đồng đều, với GDP tăng trưởng ổn định khoảng 6% mỗi năm Đặc biệt, vào năm 2018, GDP Việt Nam đã tăng 7,08%, đánh dấu mức tăng cao nhất kể từ năm 2008 và dự báo sẽ tiếp tục giữ vững đà tăng trưởng này trong tương lai.
Hình 2 3 Biểu độ thể hiện mức tăng trưởng kinh tế Việt Nam thời kỳ 2011 –
Nguồn: Anh Minh, Tạ Lƣ, “Một năm kinh tế nhiều kỷ lục”,
[https://vnexpress.net/longform/mot-nam-kinh-te-nhieu-ky-luc-3861228.html]
Vào cuối năm 2018, thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam đạt 2.540 USD, trong khi GDP theo ngang giá sức mua (PPP) là 7.640 USD, với mức tăng trưởng trung bình khoảng 6% mỗi năm.
13 Thụy Miên, “Thu nhập bình quân đầu người năm 2018 đạt 2.587 USD”, VnEconomy,
[http://vneconomy.vn/thu-nhap-binh-quan-dau-nguoi-nam-2018-dat-2587-usd-
Năm 2018, lao động từ 15 tuổi trở lên trong các ngành kinh tế ước tính đạt 54,3 triệu người, tăng 579,7 nghìn so với năm 2017 Tỷ lệ thất nghiệp chung của cả nước là 2,00%, với khu vực thành thị là 2,95% và khu vực nông thôn là 1,55% Tỷ lệ thiếu việc làm trong độ tuổi lao động ước tính là 1,46%, trong đó khu vực thành thị ghi nhận 0,69% và khu vực nông thôn là 1,85%.
Sự tăng trưởng kinh tế và cải thiện tỷ lệ thất nghiệp cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đời sống xã hội.
Dựa trên tháp nhu cầu của Maslow, khi cuộc sống đã ổn định với những nhu cầu cơ bản như ăn uống, con người sẽ chú trọng hơn đến sức khỏe và sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho sản phẩm chăm sóc cá nhân Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong ngành mỹ phẩm, khi nhu cầu chăm sóc bản thân ngày càng tăng cao.
2.3.3 Các yếu tố văn hóa – xã hội (S - Social)
Tính đến hiện nay, dân số Việt Nam đã vượt qua 97 triệu người, xếp thứ 14 trên thế giới Dự báo, con số này có khả năng sẽ tăng lên hơn 97.8 triệu người vào cuối năm 2019 và đầu năm 2020.
Theo các báo cáo và nghiên cứu, tính đến cuối năm 2018, hơn 64% dân số Việt Nam nằm trong độ tuổi từ 15 trở lên.
64, là độ tuổi thường sử dụng các sản phẩm trang điểm
14 Tổng cục thống kê, “Tổng quan kinh tế - xã hội Việt Nam năm 2018”,
[https://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid82&idmid=2&ItemID041] (Truy cập ngày 09/05/2019)
15 Danso.org, “Dân số Việt Nam”, [https://danso.org/viet-nam/] (Truy cập ngày 09/05/2019)
Hình 2 4 Biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số Việt Nam theo độ tuổi tính đến cuối năm 2018
Nguồn: PopulationPyramid.net, “Viet Nam 2018”,
[https://www.populationpyramid.net/viet-nam/2018/] (Truy cập 16/05/2019)
Theo biểu đồ, tỷ lệ dân số trong độ tuổi 20 – 29 chiếm khoảng 17,3% tổng dân số, cho thấy nhóm tuổi này có xu hướng tìm kiếm và tìm hiểu về các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm nhiều hơn.
Dân số Việt Nam hiện nay chủ yếu là dân số trẻ, với phần lớn trong độ tuổi lao động Theo xu hướng gia tăng thu nhập và giảm tỷ lệ thất nghiệp, người dân ngày càng quan tâm đến sức khỏe và ngoại hình của mình Điều này dẫn đến sự gia tăng nhu cầu tìm hiểu về các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là mỹ phẩm Đây chính là cơ hội lớn cho các doanh nghiệp sản xuất mặt hàng chăm sóc cá nhân phát triển.
Dân cư Việt Nam chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn, với Thành phố Hồ Chí Minh có khoảng 3,4 triệu dân cư và Hà Nội khoảng 1,4 triệu dân cư Ngoài ra, cả nước có khoảng 32 thành phố có dân số từ 100.000 đến 1.000.000 người, cùng hơn 51 thành phố có mật độ dân số từ 10.000 đến 100.000 người.
Phân tích môi trường vi mô
2.4.1 Tổng quan ngành mỹ phẩm tại Việt Nam
Theo số liệu của ngành mỹ phẩm Việt Nam vào tháng 05/2018, có đến hơn 60% dân số là người trẻ quan tâm đến sức khỏe và sắc đẹp 20
Ngoài ra, tính đến cuối năm 2017, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu mỹ phẩm tại Việt Nam đạt mức 6 tỷ USD, gấp đôi so với kết quả của năm 2018 21
Hơn 90% thị phần mỹ phẩm tại Việt Nam hiện nay thuộc về các sản phẩm ngoại nhập, chủ yếu do các hiệp định thương mại tự do giúp giảm thuế nhập khẩu xuống mức 0 - 5% Điều này đã dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp ưu tiên nhập khẩu mỹ phẩm thay vì sản xuất trong nước.
20 Diễn đàn doanh nghiệp, chú dẫn số 3
21 Diễn đàn doanh nghiệp, chú dẫn số 19
Theo nghiên cứu của ngành mỹ phẩm Việt Nam, thị trường mỹ phẩm tại Việt Nam tăng trưởng ở mức trung bình lên đến 30%/năm, một con số rất lớn 22
Theo ước tính của Viện nghiên cứu Yano Nhật Bản, vào năm 2014, quy mô thị trường mỹ phẩm trang điểm của Việt Nam đạt 600 triệu USD, chỉ bằng 1/6 Thái Lan và 1/5 Indonesia Nghiên cứu cho thấy thị trường Việt Nam còn nhiều tiềm năng tăng trưởng, với tốc độ phát triển nhanh nhất trong ngành mỹ phẩm ở Đông Nam Á Thêm vào đó, một nghiên cứu từ Mintel cho biết thị trường mỹ phẩm Việt Nam đã đạt 500 triệu USD vào năm 2011 và tăng lên 2,35 tỷ USD vào năm 2018.
Thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang được đánh giá là có tiềm năng lớn, với chi tiêu bình quân cho mỹ phẩm chỉ đạt 4 USD/người/năm vào năm 2016-2017, thấp hơn nhiều so với 20 USD/người/năm của Thái Lan Dự báo đến năm 2020, số lượng người tiêu dùng thuộc tầng lớp trung lưu, nhóm chi tiêu mạnh cho mỹ phẩm, sẽ tăng nhanh lên 33 triệu người Đánh giá này dựa trên nền kinh tế phát triển với GDP trên 6% và hơn 60% dân số dưới 35 tuổi.
Thị trường mỹ phẩm tại Việt Nam đang cho thấy nhiều tiềm năng phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực mỹ phẩm trang điểm và sản phẩm nước tẩy trang Bài viết này sẽ tập trung phân tích sâu hơn về tiềm năng của các sản phẩm liên quan đến việc phát triển nước tẩy trang, nhằm phục vụ cho mục đích nghiên cứu chính của đề tài.
Các xu hướng chính trên thị trường mỹ phẩm bao gồm:
22 Diễn đàn doanh nghiệp, chú dẫn số 20
Thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang trải qua những xu hướng phát triển mạnh mẽ, với nhiều động cơ tiềm năng thúc đẩy sự tăng trưởng Các yếu tố như sự gia tăng nhận thức về chăm sóc sắc đẹp, nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao và sự xuất hiện của nhiều thương hiệu quốc tế đã tạo ra cơ hội lớn cho ngành công nghiệp này Bài viết từ Asia Plus phân tích các yếu tố này và dự đoán tương lai của thị trường mỹ phẩm tại Việt Nam.
Ngành mỹ phẩm đang phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư Sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng và xu hướng chăm sóc bản thân đã thúc đẩy thị trường này, tạo điều kiện cho các sản phẩm mới và thương hiệu nổi bật xuất hiện Các nhà đầu tư có thể tìm thấy nhiều lựa chọn đa dạng để tham gia vào lĩnh vực đang lên hương này, từ sản phẩm tự nhiên đến công nghệ làm đẹp tiên tiến.
25 Tô Đức, "Thị trường mỹ phẩm Việt dự báo đạt 2,35 tỷ USD vào 2018",
[https://vietnambiz.vn/thi-truong-my-pham-viet-du-bao-dat-235-ty-usd-vao-2018-15506.htm] (Truy cập ngày 10/05/2019)
Mỹ phẩm chứa chiết xuất thiên nhiên và mỹ phẩm từ thiên nhiên đang thu hút sự chú ý lớn từ người tiêu dùng, đặc biệt là các sản phẩm thuộc phân khúc dược mỹ phẩm.
Việc sử dụng sản phẩm chống nắng và mỹ phẩm trang điểm đã trở nên phổ biến và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
Một khảo sát từ năm 2017 của Kantar Worldpanel cho thấy người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm nhiều đến các sản phẩm sau:
Hình 2 9 Các loại mỹ phẩm thu hút người tiêu dùng theo Kantar Worldpanel
Theo nghiên cứu của Asia Plus vào tháng 01/2019, việc sử dụng mỹ phẩm trang điểm ngày càng trở nên phổ biến Khảo sát trên gần 500 phụ nữ từ 16 đến 39 tuổi cho thấy số lượng phụ nữ trang điểm và sử dụng mỹ phẩm thường xuyên đã tăng lên đáng kể.
Cuộc khảo sát của tác giả với 247 người tham gia cho thấy 79% sử dụng kem chống nắng, 18% thực hiện trang điểm, và 90% sử dụng sản phẩm tẩy trang.
26 Minh Sơn, Anh Tú, "Người Việt chi hàng tỷ đôla cho mỹ phẩm nhập khẩu", VnExpress,
[https://vnexpress.net/projects/nguoi-viet-chi-hang-ty-dola-cho-my-pham-nhap-khau-
3556278/index.html] (Truy cập ngày 15/05/2019)
Ngày càng nhiều người tiêu dùng chọn mua mỹ phẩm trực tuyến, đặc biệt qua các cửa hàng bán sản phẩm xách tay trên mạng xã hội và các trang thương mại điện tử Theo khảo sát của tác giả với 222 người sử dụng sản phẩm tẩy trang, 71% người tham gia cho biết họ mua mỹ phẩm qua các trang thương mại điện tử, trong khi 42% chọn mua qua mạng xã hội Đáng chú ý, 70% người tham gia khảo sát nhận định rằng kênh thuận tiện nhất để mua sản phẩm tẩy trang chính là các trang thương mại điện tử.
Các doanh nghiệp trong nước đang tận dụng nguồn nguyên liệu thiên nhiên chất lượng và giá rẻ như hồi, nghệ, lô hội, và mủ trôm Tuy nhiên, họ chủ yếu chỉ sản xuất nguyên liệu thô mà chưa phát triển chiết xuất tinh chất để tạo ra mỹ phẩm cao cấp Hơn nữa, các doanh nghiệp này cũng chưa đầu tư vào các phân khúc thị trường tiềm năng như kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm, điều này khiến họ bỏ lỡ cơ hội chiếm lĩnh thị phần lớn.
2.4.3 Hành vi mua của người tiêu dùng đối với sản phẩm nước tẩy trang:
2.4.3.1 Các tiêu chí lựa chọn sản phẩm nước tẩy trang: Điều quan trọng nhất để một sản phẩm có thể đƣợc cân nhắc khi chính là khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng của sản phẩm Nhiều chuyên gia này cho rằng các tư tưởng sính ngoại hiện nay không quá ảnh hưởng đến quyết định mua của người tiêu dùng 29 , họ ít lựa chọn dùng mỹ phẩm Việt bởi các sản phẩm do doanh nghiệp nội sản xuất chƣa đáp ứng đƣợc nhu cầu sử dụng của họ Đầu tiên, một sản phẩm tẩy trang phải có khả năng làm sạch, bao gồm khả năng làm sạch lớp bụi bẩn bên ngoài, làm sạch lớp trang điểm, làm sạch da, và nên có khả năng làm dịu da và cung cấp các dƣỡng chất nhẹ giúp giảm kích ứng cho làn da
Trong một cuộc khảo sát với 247 mẫu, nhiều người cho rằng sản phẩm tẩy trang lý tưởng cần đáp ứng các tiêu chí quan trọng như làm sạch bụi bẩn, loại bỏ lớp trang điểm, và làm sạch da khỏi các lớp trang điểm và kem dưỡng thừa Bên cạnh đó, khả năng làm dịu da cũng được xem là yếu tố cần thiết trong một sản phẩm tẩy trang hiệu quả.
28 Diễn đàn doanh nghiệp, chú dẫn số 21
Sản phẩm cung cấp 34 cấp ẩm và dưỡng ẩm cho da, giúp duy trì độ ẩm hiệu quả Sau khi làm sạch, lớp dưỡng da phù hợp với từng loại da như thường, khô, dầu, hỗn hợp và nhạy cảm Đặc biệt, sản phẩm này an toàn cho mọi loại da, ứng dụng công nghệ tiên tiến và không chứa các chất gây kích ứng như Paraben, cồn, hương liệu và chất tạo màu.
Phân tích môi trường nội bộ
Công ty TNHH TM-SX Hữu Doanh hoạt động chủ yếu theo hướng tự động hóa, với chỉ 10 nhân công tính đến tháng 04/2019, trong đó 8 người làm việc trực tiếp tại nhà xưởng và văn phòng Tất cả nhân viên đều được đào tạo bài bản và cấp chứng chỉ Thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm theo tiêu chuẩn GMP ASEAN.
Về kinh nghiệm, các nhân viên trên đều gắn bó với công ty này trong thời gian ngắn nhất là 1 năm và dài nhất là 10 năm
Công ty cam kết đảm bảo điều kiện lao động an toàn cho lực lượng lao động trực tiếp bằng cách trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ và vệ sinh lao động, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc bảo hộ lao động.
Người lao động được hưởng các chính sách và chế độ theo quy định pháp luật, bao gồm ngày làm việc, bảo hiểm xã hội, lương, thưởng và ngày nghỉ.
Nguyên vật liệu: nguồn nguyên vật liệu hiện nay tại công ty TNHH TM-SX
Hữu Doanh chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, với chi phí nguyên vật liệu chiếm từ 60-75% giá thành sản phẩm Điều này dẫn đến rủi ro tăng giá thành sản phẩm, chủ yếu do sự tăng giá nguyên liệu hoặc biến động tỷ giá hối đoái Tuy nhiên, nhờ vào việc kiểm tra nguồn nguyên liệu một cách nghiêm ngặt và đầy đủ chứng từ chất lượng, Hữu Doanh đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
Công ty sở hữu nhà máy với trang thiết bị máy móc hiện đại, đáp ứng đầy đủ cho tất cả các quy trình sản xuất mỹ phẩm Tất cả các thiết bị đều được kiểm định và kiểm tra định kỳ theo quy định và tiêu chuẩn pháp luật, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Năng suất sản xuất của công ty đạt mức trung bình đến cao nhờ vào nhà máy và máy móc hiện đại Tuy nhiên, tác giả không thể cung cấp con số chính xác do sự khác biệt về khối lượng và quy cách đóng gói của các sản phẩm, dẫn đến sự chênh lệch năng suất giữa các lô sản phẩm.
Quy trình sản xuất: nhà máy của công ty này đã đạt đƣợc 2 chứng nhận:
Công ty này đã được cấp chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm và chứng nhận nhà máy theo tiêu chuẩn GMP, đảm bảo quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn và khép kín.
Công ty Hữu Doanh thực hiện hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt với hai bước chính nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn Mỗi lô sản xuất sẽ được kiểm định và lưu mẫu tại phòng thí nghiệm của công ty, sau đó sẽ được gửi đi kiểm định chuyên sâu tại các phòng kiểm định chất lượng chuyên nghiệp.
Doanh nghiệp này gặp nhiều khó khăn trong việc tăng cường các hoạt động tiếp thị và quảng bá sản phẩm Cụ thể, họ chỉ thực hiện một số hoạt động hạn chế để thúc đẩy thương hiệu và sản phẩm của mình.
Thu thập, xử lý và phân tích thông tin là bước quan trọng để hiểu nhu cầu khách hàng Nhân viên thị trường cung cấp dữ liệu về hiệu quả của các chương trình khuyến mãi và tình hình tiêu thụ hàng hóa tại các điểm phân phối Đồng thời, các đại lý và kênh bán lẻ thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng sản phẩm, cũng như mong muốn và nhu cầu cụ thể của họ.
Doanh nghiệp áp dụng các chiến lược giá linh hoạt nhằm cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá bình dân, thường dưới 100.000 đồng Mặc dù có chính sách chiết khấu cho các nhà phân phối, nhưng hiệu quả không cao do giá bán sản phẩm đã thấp, dẫn đến việc không tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cạnh tranh.
Doanh nghiệp không chỉ tập trung vào các sản phẩm làm sạch da mà còn đa dạng hóa danh mục sản phẩm với nhiều mặt hàng chăm sóc da khác như mặt nạ, kem dưỡng thể, kem massage và sữa tắm Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cung cấp các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu dưỡng tóc, kem ủ tóc và kem hấp dầu, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Doanh nghiệp chỉ chiếm ưu thế tại một số điểm bán lẻ nhất định, tùy thuộc vào loại sản phẩm Tuy nhiên, việc không tính toán và dự đoán thị phần của mình đã tạo ra khó khăn cho doanh nghiệp trong các hoạt động khác.
Hệ thống kênh phân phối của doanh nghiệp bao gồm các siêu thị lớn và uy tín như AEON Citimart, Co.op Mart, cùng với một số nhà sách và siêu thị khác Sản phẩm cũng được phân phối qua các điểm bán lẻ tại thành phố Hồ Chí Minh và một số tỉnh miền Nam, cũng như tại Hà Nội.
Sự tín nhiệm của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, khi mà hiện nay, phần lớn khách hàng đều là những người trung thành Do đó, việc thu hút thêm khách hàng mới trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
38 đang cải thiện các sản phẩm cũ và phát triển sản phẩm mới nhằm thu hút thêm khách hàng tiềm năng
2.5.4 Nguồn lực tài chính – kế toán
Ý kiến chuyên gia
Khi được hỏi về kỹ thuật sản xuất nước tẩy trang, các chuyên gia cho rằng quy trình sản xuất khá cơ bản và tương tự như các sản phẩm làm sạch khác Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở kết cấu sản phẩm, lựa chọn nguyên liệu và cảm giác khi sử dụng Những vấn đề này sẽ được phân tích chi tiết hơn trong phần tiếp theo của khóa luận.
2.6.2 Về chiến lược xúc tiến Đối với vấn đề xúc tiến, nhƣ đã đề cập ở trên, các chuyên gia dƣợc phỏng vấn đều cho rằng vấn đề xúc tiến là vấn đề cực kỳ quan trọng mà nhiều doanh nghiệp nội chƣa đầu tƣ vào nó một cách đúng đắn Ngoài ra, vấn đề xúc tiến cần đƣợc đầu tƣ ngay từ khâu nghiên cứu và phát triển sản phẩm, bởi chỉ có nhƣ thế, sản phẩm được đưa ra thị trường mới có thể đáp ứng tối đa thị hiếu và nhu cầu của các khách hàng tiềm năng Vấn đề này sẽ đƣợc tác giả đề cập chi tiết hơn trong phần sau
Ngoài ra, bảng câu hỏi và phần trả lời của các chuyên gia sẽ nằm trong phần phụ lục của khóa luận này