ĐÀO TẠO LUẬT SƯ VÀ THẨM PHÁN TẠI HOA KỲ
Tổng quan về nghề luật và đào tạo luật tại Hoa Kỳ
1.1.1 Khái quát về nghề luật sƣ và thẩm phán tại Hoa Kỳ
Lịch sử nghề luậttại Hoa Kỳ
Sau khi châu Mỹ được khám phá vào năm 1492, các quốc gia châu Âu, đặc biệt là nước Anh, đã bắt đầu quá trình di dân đến đây Mặc dù muộn hơn so với các quốc gia khác, nhưng di dân của Anh diễn ra trên diện rộng, gắn liền với việc hình thành các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ Đến thế kỷ XVI, mặc dù cuộc cách mạng tư sản Anh diễn ra nhưng không lật đổ được chế độ phong kiến Sau khi nắm quyền trở lại, giai cấp phong kiến đã đàn áp những người cách mạng, dẫn đến việc nhiều chính trị gia và luật sư phải di dân sang các thuộc địa ở Bắc Mỹ để tránh sự đàn áp này.
Trong giai đoạn đầu di cư đến Bắc Mỹ, di dân mặc dù có nhiều mục đích khác nhau nhưng đều chung một tinh thần chống lại ảnh hưởng của hệ thống chính trị và pháp luật Anh Các luật sư, với vai trò là đại diện cho Thông luật Anh, đã phải đối mặt với sự phản kháng từ phía di dân, dẫn đến việc Virginia cấm hoàn toàn luật sư bào chữa thuê vào năm 1645 Sự phản đối này phản ánh rõ nét tâm lý khước từ ảnh hưởng của nước Anh trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ.
1 Stein, Ralph Michael (1981), The Path of Legal Education from Edward to Langdell: A History of Insular
Reaction, Pace University School of Law Faculty Publications, pp 436
2 Michael Bogdan (1994), Luật So Sánh - Người dịch: PGS-TS Lê Hồng Hạnh, Th.S Dương Thị Hiền, tr 122
Tư duy của giới luật sư di cư đã có sự thay đổi đáng kể, khi các di dân mang theo những giá trị Anh, bao gồm truyền thống án lệ, kiến thức triết học và tư tưởng pháp quyền Những yếu tố này đã góp phần quan trọng trong việc định hình bộ máy nhà nước và hệ thống pháp luật Hoa Kỳ.
Sự phát triển kinh tế - xã hội của 13 thuộc địa và tinh thần chống đối sự cai trị khắc nghiệt của mẫu quốc đã dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng trong vai trò của các luật sư Họ trở nên cần thiết trong việc giải quyết tranh chấp thương mại, dân sự và là những người tiên phong trong cuộc đấu tranh giành độc lập Chính quyền thuộc địa ngày càng sử dụng các luật sư được đào tạo từ Liên minh bốn đoàn luật sư Luân Đôn Trước khi cuộc cách mạng giành độc lập diễn ra, tất cả các bang của Hoa Kỳ đã có các hội nghề nghiệp của luật sư Ngay từ khi mới lập quốc, các luật sư đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Hoa Kỳ, với 27 trong số 56 người ký Bản Tuyên ngôn Độc lập ngày 4 tháng 7 năm 1776 là luật sư Sau khi giành được độc lập, họ tiếp tục đóng góp vào việc xây dựng bộ máy nhà nước, hệ thống pháp luật và hình thành bản Hiến pháp Hoa Kỳ vào năm 1789, với 31 trong số 55 đại biểu tại Đại hội Liên Bang năm 1787 là luật sư.
Sau khi giành độc lập từ 1775 đến 1783, giáo dục pháp lý tại Mỹ được phát triển mạnh mẽ, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng số lượng luật sư Đến những năm 1800, nhu cầu về luật sư gia tăng đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều trường luật Số lượng luật sư tại Mỹ đã tăng đều đặn trong nửa thế kỷ qua và hiện đã vượt qua một triệu người Một điểm khác biệt quan trọng là ở Mỹ không có sự phân chia giữa luật sư tư vấn và luật sư bào chữa như ở Anh, mà chỉ có một loại luật sư duy nhất.
Chương 4 của tài liệu "Khái Quát Hệ Thống Pháp Luật Hoa Kỳ" thuộc Chương trình Thông tin Quốc tế (2004) của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ tập trung vào vai trò của các luật sư, nguyên đơn và nhóm lợi ích trong quy trình tố tụng Nội dung chương này phân tích cách mà các bên liên quan này ảnh hưởng đến hệ thống pháp luật và quy trình xét xử tại Hoa Kỳ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của họ trong việc bảo vệ quyền lợi và thúc đẩy công lý.
4 ABA (2013),Market Research DepartmentApril 2013, American Bar Association
Luật sư, hay còn gọi là attorney, được phân chia thành hai loại tại Anh từ thế kỷ XII, khi các đạo luật thành văn ra đời bên cạnh các phán quyết của tòa án Lúc này, các bào chữa viên (serjeants at law) đã bắt đầu tiếp nhận những người tập sự luật (apprentices at law) để hỗ trợ trong việc tranh luận và viết lời bào chữa Đến thế kỷ XIII, hoạt động bào chữa và tư vấn đã tách biệt, với các bào chữa viên trở thành luật sư bào chữa và những người tập sự luật trở thành luật sư tư vấn, mở rộng dịch vụ cho khách hàng thông thường Ở Hoa Kỳ, nghề luật sư mới xuất hiện và số lượng luật sư còn ít, nên không có sự phân chia như ở Anh Người dân Mỹ có xu hướng thực dụng, muốn tránh chi phí và phức tạp hóa thủ tục, do đó, sinh viên cần có bằng cử nhân để theo học chương trình luật và phải vượt qua các kỳ thi để được công nhận là luật sư Chương trình đào tạo luật tại Hoa Kỳ chú trọng đến khả năng thực hành, giúp luật sư tại đây có kiến thức rộng và kỹ năng cao, đủ khả năng đảm nhiệm cả việc tư vấn và bào chữa mà không cần phân chia thành hai loại luật sư riêng biệt Việc này phản ánh nhu cầu đơn giản hóa hệ thống pháp luật Anh tại Hoa Kỳ.
Sự phát triển của số lượng luật sư và chương trình đào tạo chuyên ngành đã dẫn đến sự phân tầng trong giới luật sư Hoa Kỳ Đầu tiên, các luật sư được đào tạo chuyên ngành làm việc tại các công ty luật lớn, chủ yếu tập trung vào tư vấn cho các công ty lớn và cá nhân có khả năng chi trả cao, ít khi xuất hiện tại tòa Tiếp theo, có những luật sư làm việc như cố vấn pháp lý nội bộ cho các tập đoàn, chủ yếu xử lý các vấn đề pháp lý của doanh nghiệp như thuế và hợp đồng, cũng ít khi tham gia phiên tòa Cuối cùng, nhóm luật sư đại diện cho lợi ích của cá nhân tại các phiên tòa tham gia vào hầu hết các hoạt động tố tụng.
Trong hệ thống pháp luật Mỹ, các luật sư được phân chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau như đại diện và bào chữa Một nhóm quan trọng là những luật sư làm việc trong chính phủ, đảm nhiệm các vị trí như công tố viên liên bang, công tố viên tiểu bang, bào chữa viên nhà nước, Tổng chưởng lý và nhân viên Bộ Tư pháp Hoa Kỳ Mặc dù không có sự phân chia rõ ràng giữa luật sư tranh tụng và luật sư tư vấn như ở Anh, nhưng thực tế nghề nghiệp tại Mỹ cho thấy sự phân hóa này vẫn tồn tại.
Lịch sử đào tạo luật sư và thẩm phán tại Hoa Kỳ
Cuối thế kỷ XVIII, Hoa Kỳ mới giành được độc lập, dẫn đến việc đào tạo luật bắt đầu muộn hơn so với châu Âu, nơi có trường đại học luật đầu tiên ở Bologna vào thế kỷ XII Trong giai đoạn thuộc địa (1607-1776), Hoa Kỳ không có trường luật, buộc những người muốn học luật phải sang Anh Do đó, các chuyên gia pháp lý đầu tiên ở Hoa Kỳ chủ yếu là luật gia nhập cư từ Anh hoặc được đào tạo tại đây Thêm vào đó, Hoa Kỳ không có chương trình đào tạo nghề riêng cho luật sư và thẩm phán; những người có bằng cử nhân luật Juris Doctor và đáp ứng các điều kiện cụ thể mới được công nhận là luật sư hoặc thẩm phán Vì vậy, nghiên cứu về đào tạo luật sư và thẩm phán cần tập trung vào việc đào tạo cử nhân luật và các điều kiện công nhận.
Trong lịch sử Hoa Kỳ, chương trình đào tạo luật đầu tiên được khởi động tại New York vào năm 1730 với độ dài bảy năm, sau đó rút ngắn còn hai năm Việc yêu cầu bằng đại học để theo học các khóa đào tạo luật đã tạo nên sự khác biệt trong hệ thống giáo dục luật ở Hoa Kỳ so với các quốc gia khác, đặc biệt là Anh, nơi yêu cầu này chỉ xuất hiện vào thế kỷ XIX.
5 Chương trình Thông tin Quốc tế (2004), Sđd
6 Chương trình Thông tin Quốc tế (2004), Sđd
7 Stein, Ralph Michael, Sđd,Tr 429
8 Stein, Ralph Michael, Sđd,Tr 438
Đào tạo chức danh thư ký trong thời kỳ này đòi hỏi người học phải dành nhiều thời gian cho việc tự nghiên cứu, nhưng thực tế chương trình học lại rất nặng nề Các học viên thường phải chép tay tài liệu mà không có đủ thời gian cho việc tự học Hơn nữa, sách giáo khoa luật thiếu tiêu chuẩn chung, và người học được chỉ định đọc các tài liệu từ luật sư hướng dẫn, trong khi các luật sư này có thể có quan điểm pháp lý khác nhau Năm 1745, luật sư nổi tiếng William Livingston đã chỉ trích chương trình đào tạo thư ký, cho rằng đây là một sai lầm nghiêm trọng và các cố vấn không quan tâm đến tương lai của người học mà chỉ giảng dạy một cách máy móc.
Các chương trình đào tạo nghề từ các văn phòng luật sư đã được phát triển để thay thế cho chương trình đào tạo thư ký, nhưng vẫn chỉ chú trọng vào lý thuyết hơn là kỹ năng thực hành Điều này dẫn đến hiệu quả đào tạo thấp và không đủ khả năng tạo ra những luật sư có khả năng phục vụ khách hàng Đến cuối thế kỷ XVIII, các khoa luật chính thức được thành lập trong các trường đại học.
Mỹ có lịch sử đào tạo luật với bằng Cử nhân Luật đầu tiên được cấp vào năm 1793 bởi trường Đại học William and Mary College Harvard là trường đại học đầu tiên tại Hoa Kỳ cấp bằng Cử nhân Luật LL.B Đến cuối thế kỷ XIX, số lượng trường luật tại Mỹ đã tăng mạnh, từ 15 trường vào năm 1850 lên đến 102 trường.
Sự gia tăng số lượng trường luật vào năm 1900 có thể được giải thích bởi một số lý do chính: giáo dục pháp lý được chú trọng phát triển, các trường không yêu cầu học các chương trình đại cương, chi phí thành lập trường luật tương đối thấp, và học phí cũng ở mức hợp lý nhờ vào phương pháp giảng dạy hiệu quả.
9 Moline, Brian J (2003),EarlyAmerican Legal Education, Washburn Law Journal (775),Tr 781
11 Sonsteng, John O (2008), A Legal Education Renaissance: A Practical Approach for the Twenty-First Century, William Mitchell Law Review, Vol 34, No 1, 2007, Tr 13
12 Stein, Ralph Michael, Sđd, Tr 442
13 Marion R Kirkwood and William B Owens (1961), A Brief History of the Stanford Law School, 1893-1946, Stanford University School of Law
12 giảng viên bán thời gian là luật sƣ hoặc thẩm phán và nhu cầu về luật sƣ trong xã hội cao 14
Đào tạo Cử nhân Luật tại Hoa Kỳ
Tại Hoa Kỳ, bằng Cử nhân Luật, hay còn gọi là Juris Doctor (J.D.), yêu cầu sinh viên phải có bằng cử nhân đại học trước khi theo học Sinh viên thường bắt đầu học đại học ở tuổi 18 và bắt đầu chương trình J.D vào khoảng 22 tuổi Họ có thể nhận được thực tập luật sớm nhất là ở tuổi 25.
Bằng J.D là điều kiện cần thiết để hành nghề luật tại Hoa Kỳ, với chương trình học toàn thời gian kéo dài 3 năm và bán thời gian 4 năm Nhiều trường đại học cũng cung cấp chương trình kết hợp, cho phép sinh viên vừa học bằng cử nhân vừa lấy bằng J.D trong 6 năm, giúp rút ngắn thời gian lấy bằng J.D hơn 1 năm so với trước đây.
1.2.1 Tiêu chuẩn đào tạo cử nhân Luật
Các yêu cầu bắt buộc
Tại Hoa Kỳ, để theo học chương trình J.D, hầu hết các trường luật yêu cầu sinh viên phải có bằng cử nhân 4 năm ở bất kỳ chuyên ngành nào, đạt điểm trung bình (GPA) tối thiểu 3.0 và có điểm thi đạt yêu cầu trong Kỳ thi Nhập học trường Luật (LSAT).
Để có thể thực hành nghề luật và tham gia Kỳ thi Công nhận Luật Sư, sinh viên cần theo học tại các trường có chương trình đào tạo Juris Doctor được công nhận bởi Đoàn luật sư Hoa Kỳ (ABA).
35 Robert H McKinney, School of Law, Joint Degrees, http://www.mckinneylaw.iu.edu/degrees/joint- degrees/index.html
36 WikiHow, How to become an attorney, http://www.wikihow.com/Become-a-Lawyer-in-the-United-States, Truy cập ngày 10/06/2014
Sơ lược về Kỳ thi Nhập học Trường Luật - LSAT
Kỳ thi Nhập học Trường Luật (LSAT) là một kỳ thi chuẩn hóa kéo dài nửa ngày, diễn ra bốn lần mỗi năm, và là yêu cầu bắt buộc cho các ứng viên muốn theo học chương trình đào tạo luật tại Hoa Kỳ và Canada Bài thi này đánh giá kỹ năng đọc, từ vựng và khả năng lập luận, cung cấp tiêu chuẩn cho các trường luật trong việc lựa chọn ứng viên.
The exam structure consists of five sections: Logical Reasoning, Reading Comprehension, Analytical Reasoning, an Unscored Variable Section, and a Writing Sample Each section is timed, ensuring a comprehensive assessment of various skills.
Kỳ thi gồm 35 phút với các câu hỏi trắc nghiệm, ngoại trừ phần thi viết Trong đó, chỉ có 4 phần thi được tính điểm cho thí sinh, còn một phần thi không tính điểm Ở phần thi viết, thí sinh sẽ hoàn thành một văn bản trong 35 phút Hội Đồng Kỳ Thi Nhập học Trường Luật (LSAC) không trực tiếp chấm điểm phần này, mà sẽ gửi bản sao đến tất cả các trường luật mà thí sinh đã đăng ký.
Điểm trung bình đại học và điểm LSAT là hai yếu tố quan trọng trong quá trình tuyển sinh vào trường luật, nhưng các ủy ban tuyển sinh cũng rất chú trọng đến yếu tố cá nhân của ứng viên Ngoài các yêu cầu chung, các trường luật yêu cầu sinh viên thể hiện những yếu tố cá nhân bổ sung thông qua các bài tiểu luận, câu hỏi trả lời ngắn, thư giới thiệu và các phương pháp khác để đánh giá toàn diện hơn về ứng viên.
Nhiều trường luật hiện nay chú trọng đến hoạt động ngoại khóa, kinh nghiệm làm việc và các khóa học mà sinh viên đã tham gia để đánh giá hồ sơ nhập học Đặc biệt, nhiều ứng viên đã tích lũy nhiều năm kinh nghiệm trước khi nộp đơn vào trường luật, trong khi sinh viên ngành luật thường không vào học ngay sau khi tốt nghiệp cử nhân.
37 LSAT, “About the LSAT”, http://www.lsac.org/jd/lsat/about-the-lsat/, Truy cập ngày 12/06/2014
38 Prelaw Handbook, A guide to Law School, Chapter 9.1 When to attend law school
Các tiêu chuẩn về điểm số trung bình và điểm bài thi LSAT cũng khác nhau tùy theo trường
Tại Hoa Kỳ, các trường luật thuộc loại hình trường dạy nghề và thường là một phần của một trường đại học, bao gồm các khoa hoặc đơn vị khác nhau Những trường này chuyên đào tạo sau đại học và phải được công nhận bởi Đoàn luật sư Hoa Kỳ.
Vào năm học 2011-2012, có 146.288 sinh viên theo học các chương trình J.D tại 200 trường luật ABA được công nhận Trong đó, 53% sinh viên là nam và 47% sinh viên là nữ 39
Danh sách các trường đào tạo luật có chương trình J.D được công nhận bởi Đoàn luật sư Hoa Kỳ được liệt kê trong Phụ Lục 1, với thông tin chi tiết về các trường đại học được ABA công nhận.
Sơ lược về chương trình đào tạo J.D
Chương trình đào tạo Cử nhân Luật Juris Doctor tại Hoa Kỳ không có tiêu chuẩn thống nhất, mà khác biệt theo từng trường và bang, miễn là được ABA chứng nhận Các chương trình này thường kéo dài từ 80-90 tín chỉ, với giờ học được chia thành giờ học trên lớp và giờ học thực hành Trong giờ học trên lớp, chương trình giảng dạy chủ yếu tập trung vào việc đào tạo người học hành nghề, ít đề cập đến luật so sánh hay các môn luật chuyên ngành.
39 ABA,Section of Legal Education & Admissions to the
Bar,http://www.americanbar.org/groups/legal_education/resources/statistics.html, Truy cập ngày 10/06/2014
40 ABA, Approved Law Schools, http://www.americanbar.org/groups/legal_education/resources/aba_approved_law_schools/in_alphabetical_order. html, Truy cập ngày 10/06/2014
41 Education USA, If you want to study in the US – Book 2: Graduate Study, US Department of State, Tr 95
42 New York Law School, J.D Program, http://www.nyls.edu/academics/j_d_course_of_study/, Truy cập ngày 15/05/2014
43 Mc Kinney School of law Indiana University, The J.D program, http://www.mckinneylaw.iu.edu/degrees/jd/index.html, Truy cập ngày 15/05/2014
Chương trình này tại Hoa Kỳ bao gồm 19 luật và 44 lớp học, tập trung vào các lĩnh vực pháp luật cụ thể như hiến pháp, tố tụng dân sự, luật hợp đồng và pháp luật bất động sản.
Các trường đại học ở Hoa Kỳ đặc biệt chú trọng đến giờ học thực hành, với chương trình được thiết kế để giúp sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tế Sinh viên có cơ hội tham gia các cuộc thi phiên tòa tranh luận (moot court) và viết cho các tạp chí pháp luật sinh viên, từ đó nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
Sinh viên luật tại Hoa Kỳ được phân loại theo năm học của họ, bao gồm 1Ls, 2Ls và 3Ls Hiện tại, không có tiêu chí cụ thể nào về đào tạo cho các trường luật ở Mỹ Chương trình đào tạo J.D thông thường kéo dài 3 năm, bên cạnh đó còn có các khóa học bán thời gian kéo dài 4 năm và các khóa học J.D tăng cường với cường độ cao kéo dài 2 năm.
ABA cũng không có quy định cụ thể về việc đào tạo luật ở năm đầu tiên Tại Khoản
Đào tạo Luật sƣ tại Hoa Kỳ
Luật sư là một nghề nghiệp có thu nhập cao tại Hoa Kỳ, với vai trò đại diện cho khách hàng trong các vụ án tại tòa án và các thủ tục ngoài tố tụng Họ giúp giải quyết tranh chấp và bảo vệ lợi ích của khách hàng Luật sư có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nhập cư, luật doanh nghiệp, luật thuế, các vấn đề dân sự, pháp luật về môi trường và luật sở hữu trí tuệ.
Tại Hoa Kỳ, không tồn tại chương trình đào tạo chức danh luật sư mà chỉ có quy định công nhận luật sư Để trở thành luật sư, cá nhân cần có bằng J.D, vượt qua Kỳ thi Công nhận Luật sư và đăng ký vào một Đoàn luật sư Mặc dù có thể tham gia các khóa học chuẩn bị cho kỳ thi này, nhưng việc đào tạo chức danh luật sư không được quy định.
50 Washington College of Law (2009), Sđd
23 khóa học này không đƣợc xem là quá trình đào tạo luật sƣ do không phổ biến và không mang tính bắt buộc
1.3.1 Tiêu chuẩn công nhận luật sƣ
Mỗi tiểu bang có yêu cầu riêng về điều kiện hành nghề luật sư, do sự khác biệt trong pháp luật giữa các bang Để trở thành luật sư, người có bằng J.D cần vượt qua Kỳ thi Công nhận Luật sư tại bang mong muốn Nếu thành công, họ sẽ được chứng nhận và ghi danh vào Đoàn luật sư của bang đó Trong trường hợp không vượt qua, thí sinh có thể tham gia lại các kỳ thi sau Ngoài ra, thí sinh cũng phải hoàn thành Kỳ thi quốc gia về trách nhiệm luật sư - Multistate trước khi được công nhận chính thức.
Kỳ thi Trách nhiệm Nghề nghiệp được tổ chức mỗi ba năm một lần Nhiều bang yêu cầu thời gian cư trú tối thiểu (thường là một năm) cho những người lần đầu xin công nhận luật sư Sau khi thí sinh đáp ứng đủ tiêu chuẩn, họ cần thực hiện lời tuyên thệ trước Tòa án bang nơi họ thi đỗ Tòa án sẽ chứng nhận lời tuyên thệ và ghi tên thí sinh vào danh sách luật sư của bang.
Giấy công nhận luật sư và giấy phép hành nghề có giá trị vĩnh viễn, trừ khi bị thu hồi hoặc đình chỉ Luật sư được cấp phép ở một bang không được hành nghề ở bang khác nếu không đáp ứng điều kiện bổ sung Thí sinh thường phải tham gia Kỳ thi Công nhận Luật sư của bang đó và đáp ứng các yêu cầu khác để hành nghề ở bang khác Tuy nhiên, một số bang cho phép luật sư đã hoạt động ít nhất bốn năm ở bang khác và đã được nhận vào Đoàn luật sư của bang đó có thể thi kỳ thi công nhận luật sư riêng.
51 The State Bar of California , How Do I Become A Lawyer? http://www.calbar.ca.gov/Public/Pamphlets/BecomingALawyer.aspx#10, Truy cập ngày 12/06/2014
52 TS Nguyễn Văn Tuân (2012), Sđd, Tr 39-40
24 đƣợc một bang công nhận (Attorneys’ Examination) chứ không phải tham gia Kỳ thi Công nhận Luật sư thông thường (General Bar Examination) 53
Để trở thành luật sư, trước tiên bạn cần có bằng cử nhân Luật (J.D) và phải vượt qua kỳ thi quốc gia về trách nhiệm nghề nghiệp cùng với kỳ thi công nhận luật sư tại từng bang.
1.3.2 Kỳ thi Công nhận Luật sƣ
Sơ lƣợc về Kỳ thi Công nhận Luật sƣ
Kỳ thi Công nhận Luật sư là bài kiểm tra do Đoàn luật sư Hoa Kỳ thiết kế để xác định khả năng hành nghề luật của ứng cử viên tại từng bang Kỳ thi này được quản lý bởi các cơ quan tiểu bang, không phải là một kỳ thi toàn quốc Kỳ thi đầu tiên diễn ra tại bang Delaware vào năm 1763, và cơ quan cấp giấy phép thường là cơ quan tư pháp của bang, như Văn phòng hoặc Ủy ban của Tòa án Tối cao Tại một số bang, Đoàn luật sư có sự kiểm soát của cơ quan tư pháp cũng cấp phép cho luật sư hành nghề Gần đây, nhiều bang đã chuyển sang tổ chức các bài thi chuẩn hóa chung thay vì các bài thi riêng lẻ.
Đào tạo cho Kỳ thi Công nhận Luật sƣ
Hầu hết các trường luật chỉ tập trung vào việc dạy Thông luật và kỹ năng phân tích vụ án cho sinh viên mà không chuẩn bị cho họ tham gia Kỳ thi Công nhận Luật sư Chỉ một số ít trường cung cấp các khóa học bar review nhằm hỗ trợ sinh viên ôn tập cho kỳ thi này Đa phần sinh viên thường tham gia chương trình bar review vào giai đoạn giữa quá trình học tập của họ.
53 The State Bar of California, Sđd
Sau khi tốt nghiệp trường luật, các cử nhân thường phải trải qua một giai đoạn chuẩn bị trước khi gia nhập Đoàn luật sư Để chuẩn bị cho Kỳ thi Công nhận Luật sư, nhiều thí sinh tham gia các khóa học do bên thứ ba cung cấp, không phải từ trường luật của mình Hai khóa học phổ biến nhất cho việc này là Barbri và Kaplan.
Cấu trúc bài thi công nhận Luật sƣ
Kỳ thi Công nhận Luật sư được tổ chức theo quy định của từng bang, thường kéo dài ít nhất 2 ngày, với một số bang có thể kéo dài đến 3 ngày Cấu trúc bài thi thường bao gồm 58 phần.
Phần này bao gồm các câu hỏi về kiến thức pháp lý cơ bản, kiểm tra các nguyên tắc pháp lý chung và kiến thức pháp luật của tiểu bang tổ chức thi, như di chúc, ủy thác và tài sản Một số bang lựa chọn sử dụng các câu hỏi kiểm tra tiểu luận chung, được gọi là Multistate Essay Examination (MEE), do Hội nghị Quốc gia của các Cơ quan Tổ chức thi công nhận Luật sư (NCBE) biên soạn.
- Thi tiêu chuẩn quốc gia (Multistate standardized examinations)
Hội nghị Quốc gia của các Cơ quan Tổ chức thi công nhận Luật sƣ (The
National Conference of Bar Examiners (NCBE) là tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1931, chuyên phát triển các bài kiểm tra tiêu chuẩn quốc gia cho kỳ thi công nhận vào Đoàn luật sư ở các tiểu bang Các kỳ thi của NCBE bao gồm Multistate Bar Examination (MBE) được triển khai từ năm 1972 và bài thi luận đa tiểu bang.
55 Mark E Steiner (2006), International Conference on Legal Education Reform: Cram Schooled, 24 Wis Int'l L.J 377, 392
56 Wayne L Anderson and Marilyn J Headrick (1996), The Legal Profession: Is it for you?, Thomson Executive Press,103
57 America Bar Association, Bar Admissions, http://www.americanbar.org/groups/legal_education/resources/bar_admissions.html, Truy cập ngày 12/06/2014
58 William Burnham (2006),Introduction to the Law and Legal System of the United States, 4th ed St Paul: Thomson West, Tr 135
The Multistate Bar Examination (MBE), Multistate Essay Examination (MEE), Multistate Performance Test (MPT), and Multistate Professional Responsibility Examination have been integral to legal certification since their respective introductions in 1988, 1997, and 1980 These exams were later consolidated into the Uniform Bar Exam (UBE), which was first adopted by Missouri in 2011 By 2014, a total of 14 states had transitioned to using the UBE instead of conducting their own individual bar exams.
Kỳ thi MBE gồm các câu hỏi trắc nghiệm chuẩn hóa với điểm trung bình khoảng 140, trong khi kỳ thi MEE bao gồm các đề thi tiểu luận về các lĩnh vực như Xung đột pháp luật, Luật Hợp đồng, Hiến pháp, Tiền lệ pháp, Bất động sản, và Luật Tố tụng liên bang Hiện nay, bài thi MEE được sử dụng trong kỳ thi công nhận luật sư.
ĐÀO TẠO LUẬT SƯ VÀ THẨM PHÁN TẠI PHÁP
Tổng quan về nghề luật và đào tạo luật tại Pháp
2.1.1 Khái quát về nghềluật sƣ và thẩm phántại Pháp
Lịch sử nghề luật sư và thẩm phántại Pháp
Luật sư và thẩm phán ở Pháp đã có mặt từ thời Trung Cổ và đã trải qua nhiều biến đổi theo dòng lịch sử của đất nước này Sự thay đổi này được thể hiện qua các văn bản quy phạm pháp luật do các chính quyền khác nhau ban hành về vai trò và chức năng của luật sư và thẩm phán.
Từ thế kỷ XIII đến trước Cách Mạng Tư Sản Pháp, nghề luật sư tại Pháp bắt đầu hình thành và phát triển với sự ra đời của các quy định về chức năng và thù lao Sắc lệnh ngày 23/10/1274 được ghi nhận là văn bản đầu tiên về luật sư, đánh dấu những chuyển biến quan trọng trong nghề này Luật sư, theo nghĩa gốc trong tiếng Pháp, là người hỗ trợ người khác trước pháp luật, nhưng trước thế kỷ XV, do ảnh hưởng của Giáo hội Thiên chúa giáo, luật sư và công tố viên đều phải là thành viên của Giáo hội, dẫn đến sự không tách bạch trong vai trò của họ, khi một người có thể đồng thời làm cả hai công việc và phải mặc trang phục đặc trưng của giáo sĩ.
76 TS Nguyễn Văn Tuân (2012), Sđd, Tr 45
77 TS Nguyễn Văn Tuân (2012), Sđd, Tr 43
78 Dictionaire Le Robert, Bruxelles, năm 2010
79 Wikipedia, Avocat en France, fr.wikipedia.org/wiki/Avocat_en_France
Vào thế kỷ XV, Pháp bắt đầu phân biệt rõ ràng giữa luật sư và công tố viên, trong đó luật sư chủ yếu thực hiện khởi kiện, còn công tố viên là đại diện của Nhà nước tại tòa án Thời điểm này, các chức năng cụ thể của luật sư chưa được quy định rõ ràng, ngoại trừ các luật sư trong Hội đồng luật sư Luật sư chỉ cần tuyên thệ và đăng ký với nhà nước để hành nghề mà không cần trải qua đào tạo hay thực tập Danh sách luật sư đăng ký tại Paris năm 1340 ghi nhận 51 người Đến thời Louis XIV, các đoàn luật sư được thành lập với Chủ tịch Đoàn luật sư đứng đầu và Ban chủ nhiệm làm cơ quan chấp hành.
- Giai đoạn Cách Mạng Tư Sản Pháp (1789-1799)
Cuối thế kỷ XVIII, Cách Mạng Tư Sản Pháp đã lật đổ chế độ phong kiến, xóa bỏ đặc quyền của quý tộc và tăng lữ, đồng thời thiết lập chế độ dân chủ, cộng hòa Từ cuộc cách mạng này, Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1789 ra đời, khẳng định nguyên tắc không ai bị xét xử mà không có sự trợ giúp pháp lý Nguyên tắc này được cụ thể hóa qua Pháp lệnh tổ chức tư pháp ngày 02-11/9/1790, quy định về việc công nhận luật sư, và vẫn là một nguyên tắc pháp lý cơ bản trong thế giới hiện đại.
Trong giai đoạn diễn ra cuộc Cách Mạng Tư Sản Pháp, nghề luật sư hoạt động theo chế độ tự quản thông qua các Đoàn luật sư Khác với giai đoạn trước, các luật sư cần trải qua thời gian thực tập trước khi chính thức gia nhập Đoàn Đến năm 1789, hơn một ngàn luật sư đã hoạt động tại các Đoàn luật sư ở các thành phố lớn của Pháp, trong đó Đoàn luật sư Paris có 607 thành viên, Nancy có 260 thành viên, Rouen có 178 thành viên và Bordeaux có 159 thành viên.
80 Roger Perrot (2008), Institutions judiciaires, 13e éd., Paris, Montchestien, 2008 (ISBN 978-2-7076-1593-0),Số
81 Hervộ Leuwers (2006), L'invention du barreau franỗais, 1660-1830, Paris, Editions de l'EHESS,Tr 23-29
Cuộc Cách mạng Pháp đã gây ra những biến động lớn đối với nghề luật, đặc biệt là với Luật ngày 2 tháng 9 năm 1790, bãi bỏ Đoàn Luật sư Đạo luật Prairial, được Georges Auguste Couthon đề xuất và Robespierre ủng hộ, ra đời vào ngày 10/06/1794, cho phép Ủy ban An toàn Công cộng đơn giản hóa thủ tục pháp lý để bắt giữ và truy tố những người bị coi là phản cách mạng Đạo luật này đã mở rộng thẩm quyền của Tòa án Cách mạng, đồng thời hạn chế quyền bào chữa của bị cáo, với hình phạt tử hình áp dụng cho tất cả các hành vi phạm tội thuộc thẩm quyền của Tòa án Kết quả là, những người bị xem là phản cách mạng bị giam giữ và xét xử mà không tuân theo các quy định tố tụng, và các luật sư cũng không được phép tham gia bào chữa cho họ.
- Giai đoạn sau Cách Mạng Tư Sản Pháp đến nay
Sau Cách mạng tư sản Pháp, nghề luật tại Pháp đã được khôi phục và phát triển dần dần Luật 22 Prairial bị bãi bỏ vào ngày 01/08/1794 sau sự sụp đổ của chính quyền Robespierre Vào ngày 12 tháng 3 năm 1804, Luật số 22 được ban hành, quy định về đào tạo luật và yêu cầu giấy phép khởi kiện đối với luật sư Quy định về Đoàn luật sư, bị bãi bỏ từ năm 1790, đã được phục hồi tại Nghị định ngày 14 tháng 12 năm 1810 Đến thế kỷ XIX, Hội Đồng Nhà Nước Pháp đã ban hành Pháp lệnh về hành nghề luật sư Sang thế kỷ XX, Luật số 71-1130 năm 1971 và Luật số 90-1259 năm 1990 đã quy định về cải cách nghề tư pháp, tạo thành hai văn bản cơ bản về tổ chức và hoạt động của luật sư ở Pháp cho đến nay.
Pháp, là một quốc gia thuộc hệ thống pháp luật Châu Âu Lục Địa, có sự phân chia rõ ràng giữa luật công và luật tư Điều này dẫn đến sự tồn tại của hai hệ thống tòa án với hai loại thẩm phán khác nhau Từ thế kỷ XIX cho đến nay, cấu trúc này đã được duy trì trong hệ thống tư pháp của Pháp.
83 Jean Tulard (2014), Prairial An II Loi Du 22 (1794), Encyclopổdia Universalis, http://www.universalis.fr/encyclopedie/loi-du-22-prairial-an-ii/, Truy cập 12/06/2014
84 Jean-Franỗois Fayard, Alfred Fierro et Jean Tulard (1987), Histoire et dictionnaire de la Rộvolution franỗaise
(1789-1799), Paris, Robert Laffont, (ISBN 2-221-04588-2), Tr 552
85 Jean-Franỗois Fayard, Alfred Fierro et Jean Tulard (1987), Sđd, Tr.553
86 TS Nguyễn Văn Tuân (2012), Sđd, Tr 45
1941, hội đồng xét xử áp dụng hình thứcbồi thẩm đoàn và một thẩm phán Đến năm
1941, hội đồng xét xử với ba thẩm phán chuyên nghiệp mới xuất hiện 87
Lịch sử đào tạoluật sư và thẩm phán tại Pháp
Pháp là quốc gia chịu ảnh hưởng sâu rộng của pháp luật La Mã, điều này đã tác động lớn đến quá trình đào tạo luật và nghề luật tại đây Việc phát triển luật pháp thành văn đã dẫn đến sự hình thành các trường đại học luật ở châu Âu từ rất sớm, bắt đầu từ thế kỷ XI Năm 1080, trường đại học Bologna ở Ý, nơi khởi nguồn giảng dạy luật tại châu Âu, đã thu hút nhiều giảng viên và học viên, bao gồm cả sinh viên Pháp Những luật gia Pháp được đào tạo tại Bologna đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển giảng dạy pháp luật tại Pháp Đến thế kỷ XII, Đại học Paris ra đời, cùng với các trường đại học khác, đã giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành hệ thống pháp luật châu Âu lục địa.
Sau Cách mạng Tư sản Pháp, đào tạo luật tại Pháp đã có những bước tiến đáng kể Hệ thống giáo dục pháp luật ở Pháp rất đa dạng, bao gồm các chương trình cử nhân luật, đào tạo luật sư và thẩm phán, được tổ chức tại các trường chuyên biệt Học viên có thể bắt đầu theo học các chương trình đào tạo hành nghề luật từ tuổi 16.
2.1.2 Đặc trƣng nghề luật sƣ và thẩm phán tại Pháp
Hiện trạng nghề luật sư và thẩm phán tại Pháp
Hiện nay, Pháp sở hữu một cơ cấu nghề luật sư đa dạng với 56.176 luật sư hoạt động vào năm 2012 Trong số này, 41% là thành viên của Đoàn Luật sư Paris.
87 Anạs Kien, Phim tài liệuMaurice Garỗon au prộtoire, La Fabrique de l'histoire, 11/09/2012
88 Bernard Barbiche (1999), Les institutions de la monarchie franỗaise à l'ộpoque moderne, Paris, PUF, (ISBN 2- 13-048195-7), Tr 339
89 Đại học Luật Hà Nội (2012), Sđd, Tr 105
Tại Pháp, 59% luật sư là thành viên của 160 Đoàn Luật sư các tỉnh, với 52,7% là nữ giới, cho thấy sự bình đẳng giới trong ngành này Hầu hết luật sư thực hành độc lập (36,4%), trong khi hình thức hợp danh chiếm 28,8% Hiện nay, cả nước có 12.685 văn phòng luật sư cá nhân và hợp danh với 39.742 nhân viên Sự giảm sút số luật sư làm công ăn lương trong doanh nghiệp từ 9,3% năm 2002 xuống còn 5,4% hiện nay cho thấy sự thay đổi trong xu hướng nghề nghiệp Đạo luật 90-1258 ra đời vào năm 1990 đã mở ra cơ hội thành lập các công ty luật, giúp tăng số lượng công ty luật lên 200% từ năm 2002 đến 2012, hiện có 6.816 công ty luật hoạt động tại Pháp Ngoài ra, một số luật sư cũng làm việc trong các cơ quan nhà nước.
Số lƣợng luật sƣ làm công chứng viên chiếm 12,8% và nhân viên tòa chiếm 4,5% 93
Trong năm 2010, tổng thu nhập của tất cả các thành viên của Đoàn Luật sư đạt 3,841 tỷ euro Từ năm 2002 đến 2012, thu nhập bình quân hàng năm của luật sư tăng 37,4%, với thu nhập bình quân của các luật sư nổi tiếng là 77.925 €, trong khi luật sư bình thường chỉ đạt 46.169 € Sự chênh lệch này cho thấy mức thu nhập của luật sư nổi tiếng cao hơn gần 70% so với luật sư bình thường, phản ánh sự khác biệt rõ rệt trong nghề Các yếu tố dẫn đến sự chênh lệch này bao gồm hình thức thực hành luật, quy mô tổ chức hành nghề và kinh nghiệm của luật sư.
Đặc trưng nghề luật tại Pháp
Hành nghề luật sư tại Pháp đã trải qua những thay đổi quan trọng sau hai cuộc cải cách vào năm 1971 và 1990 Trước năm 1971, hệ thống luật sư tại Pháp bao gồm ba loại: luật sư biện hộ (avocat), luật sư tư vấn (conseil juridiques) và đại tụng viên (avoué).
91 L'Observatoire (2011), Lawyers: Growth and Trends in the Profession – periodicals of the Conseil National des barreaux, 2011 Edition
92 Loi n° 90-1259 du 31 décembre 1990 portant réforme de certaines professions judiciaires et juridiques
94 Conseil National de Barreaux, Sđd
Chỉ có luật sư biện hộ mới được phép bào chữa cho thân chủ tại tòa án, trong khi đại diện viên có thể đại diện cho khách hàng khi có văn bản ủy quyền Hiện tại, các luật sư chỉ có thể thực hiện hoạt động nghề nghiệp với tư cách cá nhân Ngày 31 tháng 12 năm
Đào tạo Cử nhân Luật tại Pháp
2.2.1 Khái quát về đào tạo cử nhân Luật tại Pháp
Khác với Hoa Kỳ, đào tạo cử nhân luật tại Pháp diễn ra ở bậc đại học Học sinh phổ thông tại Pháp có thể ghi danh vào các trường đào tạo luật sau khi nhận bằng tú tài Baccalauréat Trước đây, bằng cử nhân luật của Pháp được gọi là Maitrise.
Droit Sau khi Pháp tiến hành cuộc cải cách giáo dục bậc Cử nhân – Thạc sĩ – Tiến sĩ
(Réformé Licence – Master – Doctorat LMD), bằng cử nhân luật đƣợcđổi thành
Licence en Droitkéo dài 3 năm, bằng thạc sĩ luật có chương trình 2 năm 113
Chương trình đào tạo cử nhân luật tại Pháp kéo dài 3 năm, được chia thành ba năm học L1, L2 và L3 Để vào học chương trình L1, sinh viên cần có Bằng tú tài Pháp Baccalauréat hoặc bằng tốt nghiệp trung học tương đương Để tiếp tục lên L2, sinh viên phải hoàn thành chương trình L1 hoặc đạt ít nhất 30 trên 60 tín chỉ của L1 cùng với giấy xác nhận thực tập Đối với chương trình L3, yêu cầu là hoàn thành tối thiểu 120 tín chỉ và có chứng nhận thực tập.
Chương trình Cử nhân luật tại Pháp hướng đến bốn mục tiêu đào tạo chính, trong đó mục tiêu đầu tiên là trang bị cho sinh viên kiến thức pháp lý toàn diện Sinh viên sẽ được giảng dạy các lĩnh vực luật cơ bản như Luật dân sự, Luật bất động sản và Luật hình sự, giúp họ nắm vững nền tảng kiến thức cần thiết cho sự nghiệp pháp lý.
111 Đại học Luật Hà Nội, Sđd, Tr 170
112 Université Lumière Lyon 2, Licence Droit, http://www.univ-lyon2.fr/licence-droit-
262353.kjsp?RH=WWW20201, Truy cập 12/06/2014
113 Univerité Paris 1, Masters 1, http://ecolededroitdelasorbonne.univ-paris1.fr/formations/formation- fondamentale/masters-1/, Truy cập 12/06/2014
Chương trình đào tạo luật bao gồm các ngành luật thương mại và công, với mục tiêu giúp sinh viên nắm vững kiến thức pháp luật châu Âu và quốc tế qua các môn học như Pháp luật Liên Minh châu Âu và Công pháp Quốc tế Sinh viên cũng được đào tạo ngoại ngữ như tiếng Anh và tiếng Đức Mục tiêu tiếp theo là trang bị kiến thức về các học thuyết nhà nước và pháp lý, bao gồm Lịch sử tư tưởng chính trị và Kinh tế chính trị, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về thể chế nhà nước Pháp và thế giới Cuối cùng, chương trình còn chú trọng đến việc tích lũy kiến thức đa ngành và thực tiễn, giúp sinh viên thực hành pháp luật sau khi tốt nghiệp Chương trình kéo dài 3 năm, sau khi hoàn thành, sinh viên sẽ nhận bằng Licence.
Nội dung chương trình và phương pháp giảng dạy:
Chương trình học Licence en Droit kéo dài 3 năm, mỗi năm 2 học kỳ, gồm
Chương trình học bao gồm 38 học phần, trong đó có 29 học phần luật, 3 học phần ngôn ngữ, 4 học phần văn hóa và một khóa học chuyên ngành kéo dài 2 học kỳ vào năm thứ 3, do sinh viên tự chọn giữa luật tư hoặc luật công Mỗi học phần được chia thành các tín chỉ theo Khung đánh giá tín chỉ châu Âu (ECTS), với mỗi học kỳ gồm 30 tín chỉ Các tín chỉ này có giá trị trên toàn châu Âu và được chấp nhận tại các trường đại học khác ở Pháp cũng như các nước châu Âu.
Chương trình cử nhân Luật tại Pháp yêu cầu hoàn thành 180 tín chỉ, trong đó 50% là lý thuyết và 50% là thực hành Các môn học được giảng dạy bởi các giáo sư luật, kết hợp với việc tự nghiên cứu của sinh viên và thực tập Sinh viên sẽ trải qua tổng cộng 6 học kỳ, mỗi học kỳ tương ứng với 30 tín chỉ Học kỳ đầu tiên đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng kiến thức cho sinh viên.
115 Université Paris 8, Licence Droit, http://www.univ-paris8.fr/Licence-droit, Truy cập 12/06/2014
Trong chương trình học, sinh viên sẽ bắt đầu với các môn Lịch sử Pháp luật, Luật dân sự, Luật hiến pháp, Hệ thống Cơ quan Tư pháp Pháp, Tiếng Anh pháp lý, Kinh tế và Quan hệ Quốc tế Ở học kỳ thứ hai, sinh viên sẽ chuyên sâu vào Luật Dân sự, Luật Hiến pháp, Kinh tế và Tiếng Anh pháp lý, cùng với các môn mới như Luật Hành chính Pháp, Các Cơ quan của Liên Minh Châu Âu và Khoa học Chính trị Học kỳ thứ ba tiếp tục với các môn Luật Dân sự, Luật Hành chính, đồng thời giới thiệu Luật Hình sự, Luật so sánh và luật nước ngoài, Luật kinh doanh, và Lịch sử Cổ đại Cuối cùng, ở học kỳ thứ tư, sinh viên hoàn thành các học phần của Luật Dân sự, Luật Hành chính, Luật Hình sự và học thêm các môn Tài chính công, Lịch sử thế kỷ 19 và thế kỷ 20.
Trong chương trình học về Trật tự pháp lý của Liên minh châu Âu, sinh viên sẽ trải qua hai học kỳ chuyên ngành thứ năm và thứ sáu Nếu lựa chọn chuyên ngành tư pháp, sinh viên sẽ được học các môn như Luật Dân Sự, Luật Công Ty, Luật Lao Động, Luật Tố Tụng Dân Sự, và Luật Tố Tụng Hình Sự Ngoài ra, sinh viên cũng có cơ hội chọn thêm các môn học tự chọn như Luật thuế, Thủ tục dân sự trong doanh nghiệp, và Lịch Sử Luật.
Trong học kỳ thứ năm, sinh viên sẽ học các môn Tư pháp Quốc tế, Nhân quyền trong Liên minh châu Âu, và Kế toán Ở học kỳ thứ sáu, sinh viên chuyên ngành Luật Công sẽ tiếp tục với các môn Công Pháp Quốc Tế, Tư Pháp Quốc Tế, Luật Hành Chính, Các quyền cơ bản và quyền tự do, Lịch sử Tư Tưởng Chính trị, Kinh tế công, và Kế toán công.
Sinh viên luật tại Pháp không chỉ học các môn chuyên ngành mà còn được trang bị các kỹ năng thiết yếu cho nghề nghiệp tương lai Những môn học này bao gồm tìm hiểu và phân tích tài liệu pháp lý, kỹ năng lập luận và logic, ngoại ngữ (như tiếng Anh, tiếng Đức), tin học, văn hóa học và lịch sử.
Bằng Cử nhân Luật ở Pháp, được gọi là Licence en Droit, là chứng chỉ quan trọng dành cho sinh viên ngành luật Để nhận được bằng này, sinh viên cần hoàn thành đầy đủ các tín chỉ lý thuyết và thực hành Sau khi hoàn tất các yêu cầu, sinh viên sẽ được cấp bằng cử nhân, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực pháp luật.
117 Centre d’Etudes Universitaires de Bourgen Bresse et de l’Ain (CEUBA), La Licence de Droit, Université Jean Moulin Lyon 3, Tr 2 -3
Sinh viên ngành Luật có đủ điều kiện để cung cấp dịch vụ pháp lý trong các lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản và quản lý doanh nghiệp Việc sở hữu giấy phép là điều kiện cần thiết để tham gia các kỳ thi nhằm trở thành thư ký tòa án, trợ giúp pháp lý, cũng như thi cấp giấy công nhận hành nghề luật sư và thi vào các trường đào tạo thẩm phán.
Đào tạo Luật sƣ tại Pháp
2.3.1 Quy trình đào tạo thông thường
Các phương thức đào tạo luật sư tại Pháp được quy định bởi Đạo Luật ngày 31 tháng 12 năm 1971 và các sửa đổi sau đó Quy trình đào tạo dành cho công dân Pháp gồm 4 giai đoạn: khóa học chuẩn bị vào trường EDA, đào tạo EDA kéo dài 18 tháng, kỳ thi đầu ra CAPA, và cuối cùng là đăng ký vào đoàn luật sư.
Khóa học chuẩn bị vào trường EDA là bước đầu tiên để trở thành luật sư Để đủ điều kiện, người học cần hoàn thành chương trình đại học về luật kéo dài 3 năm, tiếp theo là chương trình Thạc sĩ luật năm thứ nhất Sau khi hoàn tất, họ có thể tham gia các khóa đào tạo nghề luật tại các Trung tâm Đào tạo Luật sư khu vực.
Để vào học tại các trung tâm đào tạo luật, ứng viên phải vượt qua kỳ thi tuyển sinh CRFPA và tham gia khóa học chuẩn bị kéo dài 10 tháng Các trung tâm này phải là thành viên của Viện Nghiên cứu Tư pháp (Institut d'Etudes Judiciaires – IEJ) Từ năm 2004, các Trung tâm CRFPA được đổi tên thành Trường Đào tạo Luật (Les École d’avocats - EDA) Mỗi ứng viên chỉ được phép tham gia kỳ thi vào EDA tối đa ba lần, và yêu cầu tối thiểu là phải hoàn thành các điều kiện cần thiết.
119 Lucy Dale, How to Become a Lawyer in France, EHow http://www.ehow.com/how_6503365_become-lawyer- france.html, Truy cập 12/06/2014
120 Université Paris – Dauphine, Devenir Avocat, http://www.juristes.dauphine.fr/fr/la-filiere/poursuites- detudes/devenir-avocat.html, Truy cập 12/06/2014
Trong 43 năm qua, chương trình thạc sĩ luật đã thu hút nhiều ứng viên, trong đó phần lớn sở hữu bằng thạc sĩ luật năm thứ hai hoặc trình độ tương đương.
- Chương trình đào tạo EDA
Sinh viên vượt qua kỳ thi sẽ được theo học chương trình đào tạo nghề chuyên nghiệp tại một trong 15 trường EDA tại Pháp Nghị định ngày 21 tháng 12 năm 2004 đã điều chỉnh quy định về đào tạo luật sư, rút ngắn thời gian đào tạo xuống còn 18 tháng, thay vì một năm học và hai năm thực tập như trước Chương trình bao gồm các khóa học và thực tập, được chia thành ba học kỳ.
Học kỳ đầu tiên tại các trường EDA bao gồm sáu tháng đào tạo lý thuyết, tập trung vào các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Chương trình học chú trọng đến quy chế, đạo đức nghề nghiệp và những khía cạnh thực tiễn của nghề luật sư.
Học kỳ thứ hai kéo dài từ sáu đến tám tháng, trong thời gian này, học viên cần thực hiện Đề án cá nhân (Le Projet Pédagogique Individuel - PPI) Mục tiêu của học kỳ này là khuyến khích học viên xác định chuyên ngành và chuẩn bị cho việc thực hành pháp luật trong thực tế.
Trong học kỳ thứ ba, học viên sẽ thực tập tại một văn phòng luật sƣ 122
Sau khi hoàn thành chương trình học nghề tại các trường EDA, người học nghề luật sư cần tham gia kỳ thi cấp Giấy chứng nhận Nghề nghiệp Luật sư (CAPA) Việc vượt qua kỳ thi này chứng tỏ họ đủ tiêu chuẩn để được công nhận là luật sư Tiếp theo, họ sẽ thực hiện thủ tục tuyên thệ trước Tòa án cấp phúc thẩm và đăng ký tại Đoàn luật sư mà họ lựa chọn để chính thức hành nghề.
Kỳ thi CAPAđƣợc thực hiệntheo quy định củaNghị định07 tháng 12 năm
2005 Để đƣợc cấp giấy chứng nhận thí sinh phải hoàn thành bảy nội dung:Bài kiểm tra
121 Conseil National de Barreaux, Sđd
122 Conseil National de Barreaux, Sđd
Kỳ thi kéo dài 5 giờ bao gồm các bài kiểm tra vấn đáp về các lĩnh vực dân sự, hình sự, thương mại, xã hội và hành chính, cũng như quy tắc hành nghề và đạo đức luật sư Ngoài ra, thí sinh cũng phải thực hiện bài kiểm tra ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, Đức) Để đạt chứng nhận hoàn thành đề án PPI và kết quả thực tập, thí sinh cần có kết quả tốt từ các bài kiểm tra thường xuyên.
2.3.2 Quy trình đào tạo đặc biệt
Pháp luật Pháp không chỉ quy định các điều kiện cho công dân Pháp theo học nghề Luật sư mà còn thiết lập các quy trình riêng cho những cá nhân đã có nhiều kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực pháp lý, cũng như dành cho công dân các nước châu Âu và ngoài châu Âu muốn theo đuổi nghề luật.
Quy trình dành cho những cá nhân đã có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong lĩnh vực pháp lý muốn theo học nghề luật được quy định tại Điều 97 và 98 của Nghị định 27 tháng 11 năm 1991 Cụ thể, giáo sư đại học và các cán bộ tư pháp như thẩm phán sẽ được miễn các yêu cầu về bằng tốt nghiệp, đào tạo lý thuyết, bằng CAPA và thực tập (Điều 97) Đối với tư vấn viên pháp lý cho các công ty, công đoàn lao động, nhân viên văn phòng luật sư và một số chuyên gia tư pháp khác, họ cũng được miễn yêu cầu đào tạo lý thuyết, thực tế và CAPA nếu có thể chứng minh ít nhất tám năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này (Điều 98).
Công dân các nước châu Âu có thể được miễn thực tập và bằng CAPA theo Điều 99 của Nghị định ngày 27 tháng 11 năm 1991, nếu đáp ứng các điều kiện về giáo dục và thực hành pháp luật Đơn xin miễn bằng CAPA cần gửi đến Đoàn Luật sư Quốc gia, tuy nhiên, họ vẫn có thể phải trải qua bài kiểm tra đánh giá năng lực Để được công nhận và hành nghề luật sư tại Pháp, ứng viên phải chứng minh rằng họ đáp ứng tất cả các yêu cầu cần thiết.
123 Campus de Kerlann, Le CAPA (Certificat d’Aptitude à la Profession d’Avocat), http://www.edago.fr/Le-CAPA- Certificat-d-Aptitude-a-la, Truy cập 12/06/2014
124 Article 97, 98 Décret n°91-1197 du 27 novembre 1991 organisant la profession d'avocat
Luật sư tại quốc gia của họ phải hoàn thành một kỳ thực tập pháp luật, bên cạnh việc học đại học và vượt qua bài kiểm tra trình độ chuyên môn của Pháp.
Công dân các nước ngoài châu Âu theo Điều 100 của Nghị định 27 tháng 11 năm 1991 được miễn đào tạo thực tế và bằng CAPA nếu đáp ứng yêu cầu giáo dục và thực hành pháp luật tương tự như công dân châu Âu Tuy nhiên, họ bắt buộc phải tham gia bài kiểm tra đánh giá kiến thức về pháp luật Pháp Đơn yêu cầu miễn bằng CAPA cần được gửi đến các Đoàn Luật sư Quốc gia.
Bài kiểm tra đánh giá này bao gồm:
Bài kiểm tra viết kéo dài ba tiếng đồng hồ bao gồm hai phần: phần đầu là viết một bài luận đơn về các vấn đề dân sự, và phần thứ hai yêu cầu viết một văn bản tư vấn pháp luật dựa trên một chủ đề được chọn từ các lĩnh vực như hành chính, kinh doanh, lao động hoặc luật hình sự.
Đào tạo Thẩm phán tại Pháp
Tại Pháp, thẩm phán đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tự do cá nhân và thực thi công lý, với sự độc lập và là biểu tượng của cơ quan tư pháp Hệ thống tư pháp Pháp bao gồm hai loại thẩm phán: thẩm phán Tòa án Tư pháp và thẩm phán Tòa án Hành chính Ngoài ra, thẩm phán còn được phân loại theo chuyên môn, đảm nhận các chức năng xét xử cụ thể như thẩm phán chuyên về vụ án gia đình và trẻ em, cũng như thẩm phán chuyên về vụ án giáo dục.
2.4.1 Thẩm phán Tòa án Tƣ Pháp Để trở thành thẩm phán của Tòa án Tƣ Pháp, phải theo học ở Học viện Đào tạo Thẩm phán (École Nationale de la Magistrature - ENM) tại Bordeaux 134 Để theo học tại trường EMN, người học ít nhất phải 27 tuổi trở lên vào ngày 1 tháng 1 của năm đăng ký nhập học Người học cũng phải đạt trình độ Bac+4, tức là phải có bằng Cử nhân Luật và phải hoàn thành xong chương trình Thạc sĩ 1 hoặc một bằng tốt nghiệp của các viện nghiên cứu khoa học chính trị 135 Khi đủ các điều kiện nêu trên, người học phải vượt qua kỳ thi vào trường EMN trước khi được đào tạo Việc tuyển chọn vào trường ENM thông qua các cuộc thi riêng biệt như Cuộc thi đầu vào dành cho người giữ một bằng thạc sĩ Luật hoặc một bằng của các viện nghiên cứu chính trị, cuộc thi đầu vào dành cho những luật sƣ đã có 4 năm hành nghề, Các cuộc thi đầu vào này đòi hỏi
130 Conseil National de Barreaux, Sđd
131 École Nationale de la Magistrature (2014), Le mestier de la magistrat, Tr 6
132 Đại học Luật Hà Nội, Sđd, Tr 160
133 Ministère de la Justice et des liberté, Découvrez les métiers de la Justice, Tr 4
135 Comment devenir magistrat ?, Droitissimo, http://www.droitissimo.com/justice/acteurs- justice/magistrats/comment-devenir-magistrat, Truy cập 12/06/2014
Tuyển sinh vào trường ENM rất cạnh tranh với 48 chỉ tiêu cao, yêu cầu thí sinh phải nỗ lực vượt bậc Theo Điều 18-1 của Pháp lệnh ngày 22 tháng 12 năm 1958, có những trường hợp được tuyển thẳng mà không cần thi tuyển, bao gồm các luật sư lâu năm, cảnh sát, hiến binh và giảng viên đại học.
Học viên tư pháp tại trường EMN trải qua chương trình đào tạo kéo dài 31 tháng, bao gồm lý thuyết tư pháp, thực tập tại tòa án và tại công ty luật Trong giai đoạn đào tạo lý thuyết, học viên được học tại Bordeaux với các môn kỹ năng tố tụng như ra quyết định tư pháp và tiến hành phiên tòa Phương pháp đào tạo tại đây bao gồm việc dự khán các phiên tòa thực tế và tham gia hội thảo chuyên đề Trong thực tập tại tòa án, học viên làm việc với các thẩm phán để hiểu rõ các công việc của nghề thẩm phán, như xét xử và thụ lý hồ sơ Tại công ty luật, học viên được làm việc tại văn phòng thừa phát lại và các tổ chức khác trong hệ thống tư pháp Sau khi hoàn thành khóa học, học viên nhận được bằng tốt nghiệp và trong thời gian thực tập, họ còn được nhận lương.
Các học viên tư pháp đạt yêu cầu sẽ được Hội đồng Thẩm phán Tối Cao của Pháp đề nghị Tổng Thống bổ nhiệm Sau khi được bổ nhiệm, các thẩm phán tiếp tục nhận đào tạo bổ sung trước khi tham gia xét xử Trường ENM tổ chức các khóa học bắt buộc trong suốt sự nghiệp của thẩm phán, bao gồm cập nhật và tìm hiểu sâu về pháp luật, kiến thức về cơ cấu hành chính, xã hội và kinh tế của Pháp và EU, cùng với các buổi đối thoại giữa các thẩm phán.
137 École Nationale de la Magistrature (2008), Programme de Formation Initiale,
138 École Nationale de la Magistrature (2013), Training Catalogue, Tr 4
140 École Nationale de la Magistrature, Concours complémentaires
2.4.2 Thẩm phán Tòa án Hành chính
Các thẩm phán của Tòa án Hành chính và Tòa án Tư pháp có quy chế khác nhau, với sự độc lập được công nhận bởi Quyết định ngày 22 tháng 7 năm 1980 của Hội Đồng Bảo Hiến Quy chế của thẩm phán Tòa án Hành chính được quy định tại Điều L.231-1 Bộ luật Tổ chức Tư pháp Trong khi đó, các thẩm phán Tòa án Tư pháp được đào tạo tại Học viện Hành chính Quốc gia tại Paris (École Nationale D’administration - ENA).
Học viên tham gia khóa học tại Học viện Hành chính Quốc Gia cần vượt qua kỳ thi đầu vào Chương trình đào tạo kéo dài 24 tháng, chia thành ba phần chính: Hành chính Châu Âu, Chính quyền địa phương và Quản lý khu vực công Các môn học lý thuyết bao gồm Lý luận pháp lý, vai trò của chính phủ, quản lý cơ quan chính phủ và chính sách công Trong quá trình học, học viên thực tập tại các tổ chức, cơ quan và công ty tư nhân Sau khi tốt nghiệp, học viên có thể trở thành thẩm phán hoặc viên chức nhà nước.
Pháp là quốc gia có truyền thống đào tạo luật lâu đời, với chương trình cử nhân luật tại đây kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, áp dụng các phương pháp giáo dục hiện đại Để theo học các chương trình nghề luật sư và thẩm phán, sinh viên cần có bằng cử nhân luật Nghề luật sư ở Pháp đã phát triển mạnh mẽ sau hai đợt cải cách vào năm 1971 và 1991, tạo ra một cơ cấu nghề đa dạng Các luật sư được đào tạo tại 15 trường EDA, và do thuộc hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa, Pháp có hai hệ thống tòa án riêng biệt.
141 Article 2313-1, Code de L'organisation Judiciaire
143 École Nationale D’administation (2014), Cursus de 24 mois : modules et stages, http://www.ena.fr/index.php?/fr/formation/initiale/modules-stages, Truy cập 9/7/2014
50 loại hình thẩm phán Các thẩm phán được đào tạo ở hai trường khác nhau là ENM và ENA