LIÊN HỆ GIỮA NHÃN HIỆU VÀ TÊN THƯƠNG MẠI TRONG VIỆC XÁC LẬP, SỬ DỤNG VÀ BẢO VỆ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ
Mối liên hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại trong xác lập quyền sở hữu trí tuệ
Nhãn hiệu và tên thương mại là hai nhóm đối tượng quyền sở hữu công nghiệp phổ biến và có vai trò quan trọng đối với tổ chức, cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh, sản xuất Các chủ thể ngày càng chú trọng xây dựng và bảo vệ uy tín trên thị trường thông qua việc sử dụng nhãn hiệu và tên thương mại Tuy nhiên, quy định pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ cho hai đối tượng này có sự khác biệt Mối liên hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại trong việc xác lập quyền sở hữu công nghiệp được thể hiện qua các quy định về dấu hiệu bảo hộ, điều kiện bảo hộ, cũng như cách thức và phạm vi bảo hộ.
1.1.1 Mối liên hệ trong việc xác định dấu hiệu bảo hộ
Nhãn hiệu và tên thương mại là những khái niệm quan trọng giúp phân biệt hàng hóa và dịch vụ giữa các doanh nghiệp khác nhau Nhãn hiệu giúp người tiêu dùng nhận diện sản phẩm, trong khi tên thương mại xác định chủ thể kinh doanh Theo nghiên cứu, từ thời cổ đại, con người đã sử dụng các ký hiệu riêng để thể hiện quyền sở hữu tài sản Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) ghi nhận rằng cách đây ba ngàn năm, thợ thủ công Ấn Độ đã khắc chữ ký lên tác phẩm nghệ thuật, và các nhà sản xuất Trung Quốc đã bán hàng hóa mang nhãn hiệu tại Địa Trung Hải Ban đầu, nhãn hiệu chỉ đơn thuần nhằm chỉ ra nguồn gốc sản phẩm và bảo vệ quyền sở hữu độc quyền của người tạo ra.
1 Cục sở hữu trí tuệ (2005), Cẩm nang sở hữu trí tuệ của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới WIPO, Bản dịch của Cục
Nhãn hiệu không chỉ giúp phân biệt sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ mà còn mang lại nhiều lợi ích cho nhà sản xuất Uy tín của nhà sản xuất được thể hiện qua nhãn hiệu gắn trên sản phẩm, góp phần tăng giá trị hàng hóa và dịch vụ trên thị trường Với vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, nhãn hiệu trở thành đối tượng được pháp luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ.
Công ước Paris năm 1883 và Thỏa ước Madrid năm 1891 không định nghĩa rõ về nhãn hiệu Theo Hiệp định TRIPS, nhãn hiệu được hiểu là bất kỳ dấu hiệu nào có khả năng phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với những doanh nghiệp khác Các dấu hiệu này có thể bao gồm từ ngữ, tên riêng, chữ cái, chữ số, yếu tố hình họa, và tổ hợp màu sắc Để được đăng ký, các dấu hiệu cần phải có khả năng phân biệt, và trong trường hợp không có khả năng này, việc đăng ký có thể phụ thuộc vào tính phân biệt đạt được qua sử dụng Ngoài ra, các Thành viên có thể yêu cầu rằng dấu hiệu phải là dấu hiệu nhìn thấy được Khái niệm này thể hiện rõ chức năng và khả năng phân biệt của nhãn hiệu.
Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2005, sửa đổi bổ sung năm 2009, nhãn hiệu được định nghĩa là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa và dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau Khái niệm này đã có sự thay đổi so với quy định trước đây tại Bộ luật dân sự 1995, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhãn hiệu trong việc xác định nguồn gốc hàng hóa và dịch vụ.
Sở hữu trí tuệ có những điểm khác biệt quan trọng Theo Điều 785 Bộ luật Dân sự 1995, nhãn hiệu hàng hóa được định nghĩa là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa và dịch vụ cùng loại giữa các cơ sở sản xuất, kinh doanh khác nhau Nhãn hiệu hàng hóa có thể là từ ngữ, hình ảnh hoặc sự kết hợp của các yếu tố này, thể hiện bằng một hoặc nhiều cách.
2 Điều 15 Hiệp định TRIPS 1994 về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ
3 Tại thời điểm Luật Sở hữu trí tuệ 2005 chưa ra đời, Bộ luật dân sự là văn bản điều chỉnh vấn đề quyền sở hữu công nghiệp
Cụm từ "nhãn hiệu" theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ đã thay thế cho khái niệm được đề cập trong hai văn bản, cho thấy sự phát triển và thay đổi trong việc định nghĩa và bảo vệ các quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến màu sắc.
"Nhãn hiệu hàng hóa" được định nghĩa theo Bộ luật dân sự 1995 nhằm phân biệt với khái niệm "nhãn hàng hóa" Theo Khoản 1 Điều 3 Nghị định 43/2017/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/6/2017, quy định rõ về nhãn hàng hóa, đảm bảo sự chính xác và minh bạch trong việc sử dụng các thuật ngữ liên quan.
Nhãn hàng hoá được định nghĩa là các bản viết, bản in, hình vẽ hoặc hình ảnh được gắn trực tiếp lên hàng hoá hoặc bao bì của chúng Điều này cho thấy “nhãn hiệu” và “nhãn hàng hóa” là hai khái niệm khác nhau Quy định về “nhãn hiệu hàng hóa” trong Bộ luật dân sự 1995 có thể gây hiểu lầm rằng chỉ có nhãn hiệu cho hàng hóa mà không có cho dịch vụ Tuy nhiên, Luật Sở hữu trí tuệ 2005 đã mở rộng khái niệm nhãn hiệu, nhấn mạnh chức năng phân biệt hàng hóa và dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau, không yêu cầu chúng phải thuộc cùng loại.
Khái niệm nhãn hiệu trong Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam tương đồng với các công ước quốc tế và định nghĩa của nhiều tổ chức Để được công nhận là nhãn hiệu, dấu hiệu đó cần có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau Nhãn hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu hình ảnh doanh nghiệp đến công chúng và tạo mối liên kết marketing giữa công ty và người tiêu dùng Theo pháp luật Liên minh Châu Âu, nhãn hiệu có thể là bất kỳ dấu hiệu nào có thể được trình bày vật chất và riêng biệt, bao gồm tên riêng, thiết kế, chữ cái, con số, hình dáng hoặc bao bì hàng hóa, giúp phân biệt hàng hóa và dịch vụ giữa các chủ thể khác nhau.
4 Shahid Alikhan, Lợi ích kinh tế - xã hội của việc bảo hộ Sở hữu trí tuệ ở các nước đang phát triển, Cục sở hữu trí tuệ, 2007, tr.23
5 Phan Ngọc Tâm (2011), Bảo hộ nhãn hiệu nổi tiếng – Nghiên cứu so sánh giữa pháp luật liên minh Châu Âu và
Việt Nam, Luận án tiến sĩ luật, trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh, tr.28
Theo Điều 6 Chương 2 Hiệp định song phương Việt Nam – Hoa Kỳ, nhãn hiệu hàng hóa là dấu hiệu hoặc sự kết hợp của các dấu hiệu có khả năng phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một cá nhân với hàng hóa hoặc dịch vụ của người khác, bao gồm từ ngữ, hình ảnh, chữ cái, chữ số, màu sắc và hình dạng bao bì Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới WIPO cũng xác định nhãn hiệu hàng hóa là bất kỳ dấu hiệu nào có khả năng phân biệt hàng hóa của một doanh nghiệp với hàng hóa của đối thủ Điều này có nghĩa là nhãn hiệu không bị giới hạn bởi hình thức thể hiện, miễn là nó có khả năng phân biệt hàng hóa giữa các doanh nghiệp khác nhau.
Bên cạnh việc xây dựng và bảo vệ nhãn hiệu để thể hiện hình ảnh doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân cũng cần chú trọng đến việc xây dựng và bảo vệ tên thương mại Tên thương mại được xem là một phần của quyền sở hữu công nghiệp, nhưng vấn đề này chưa được đề cập đầy đủ trong các văn bản pháp lý quốc tế Công ước Paris là văn bản quốc tế duy nhất đề cập đến bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với tên thương mại, nhưng không cung cấp định nghĩa rõ ràng về khái niệm này Do đó, các phương thức bảo hộ tên thương mại cũng thiếu sự rõ ràng, dẫn đến sự khác biệt trong quy định pháp luật giữa các quốc gia, với sự không đồng nhất về hình thức, nội dung và tên gọi liên quan như tên thương mại, tên kinh doanh, và tên công ty.
Hiệp định TRIPS về Sở hữu trí tuệ không đề cập đến tên thương mại, dẫn đến sự nhầm lẫn về việc liệu tên thương mại có được bảo vệ bởi quyền sở hữu trí tuệ hay không Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng cho thấy các cơ quan chức năng công nhận tên thương mại là đối tượng được bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp Điều này được minh chứng qua các tranh chấp liên quan đến nhãn hiệu, chẳng hạn như vụ việc tên thương mại “Hanava Club”.
6 Cẩm nang Sở hữu trí tuệ, Tlđd 1
Cơ quan phúc thẩm của WTO đã bác bỏ phán quyết của hội đồng liên quan đến việc tên thương mại không được coi là đối tượng sở hữu trí tuệ Thay vào đó, WTO khẳng định rằng tên thương mại thực sự là một loại tài sản sở hữu trí tuệ và được bảo hộ theo quy định của TRIPS Mặc dù Công ước Paris năm 1883 về bảo hộ sở hữu công nghiệp không định nghĩa cụ thể về tên thương mại, nhưng nó vẫn công nhận tầm quan trọng của việc bảo vệ tài sản trí tuệ.
Tên thương mại được bảo hộ ở tất cả các nước thành viên của Liên minh mà không cần phải nộp đơn hay đăng ký, cho thấy sự phân biệt rõ ràng giữa tên thương mại và nhãn hiệu Hiệp định song phương Việt Nam – Hoa Kỳ quy định quyền sở hữu trí tuệ bao gồm nhiều lĩnh vực như quyền tác giả, nhãn hiệu hàng hóa, sáng chế và bí mật thương mại, nhưng không đề cập đến tên thương mại như một đối tượng của quyền sở hữu trí tuệ.
Mối liên hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại trong việc sử dụng quyền sở hữu trí tuệ
Pháp luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ các đối tượng quyền sở hữu trí tuệ thông qua nhiều hình thức khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong quy chế pháp lý của từng đối tượng Một kết quả sáng tạo có thể được bảo hộ dưới nhiều hình thức của quyền sở hữu trí tuệ Về việc sử dụng nhãn hiệu và tên thương mại, các vấn đề pháp lý liên quan đến mối quan hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại có thể được phân tích từ hai góc độ khác nhau.
- Dấu hiệu là nhãn hiệu và tên thương mại được sử dụng bởi một chủ thể duy nhất;
Dấu hiệu là nhãn hiệu và tên thương mại được sử dụng bởi hai chủ thể khác nhau, dẫn đến việc xâm phạm quyền sử dụng nhãn hiệu và tên thương mại.
1.2.1 Dấu hiệu là nhãn hiệu và tên thương mại được sử dụng bởi một chủ thể duy nhất
Dấu hiệu có thể được sử dụng như nhãn hiệu hoặc tên thương mại do sự tương đồng trong các yếu tố cấu thành Nhiều tổ chức và cá nhân thường sử dụng tên thương mại đồng thời với nhãn hiệu, dẫn đến việc quyền sở hữu trí tuệ được bảo hộ dưới hai hình thức này Đây là điểm đặc biệt trong mối liên hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại, phản ánh thực tế rằng nhiều doanh nghiệp áp dụng cả hai để bảo vệ thương hiệu của mình.
Trong lĩnh vực quyền sở hữu trí tuệ, chủ sở hữu cần lựa chọn một hình thức bảo hộ duy nhất cho đối tượng của mình, tránh hiện tượng bảo hộ “chồng lấn” khi cùng một đối tượng được đăng ký dưới các hình thức khác nhau Theo Điều 8 Công ước Paris, tên thương mại được bảo hộ tại tất cả các quốc gia thành viên mà không cần đăng ký, cho thấy rằng quyền và việc sử dụng nhãn hiệu cùng tên thương mại bị điều chỉnh bởi các quy định pháp luật khác nhau.
Dấu hiệu "chồng lấn" không chỉ giúp phân biệt bản thân doanh nghiệp mà còn phân biệt các hàng hóa và dịch vụ mà họ cung cấp.
Về mặt pháp luật, việc sử dụng tên thương mại đồng thời là nhãn hiệu của một chủ thể là hoàn toàn hợp lệ, theo quy định của Luật sở hữu trí tuệ Luật này không bảo hộ những dấu hiệu trùng hoặc tương tự với tên thương mại hoặc nhãn hiệu của chủ thể khác, nhưng cho phép bảo hộ đồng thời dấu hiệu này Việc sử dụng nhãn hiệu như tên thương mại không gây nhầm lẫn về nguồn gốc sản phẩm hay dịch vụ Về mặt kinh tế, xu hướng này ngày càng phổ biến, giúp tạo ra sự liên kết vững chắc giữa nhà sản xuất, hàng hóa, dịch vụ và người tiêu dùng, đồng thời củng cố sự tín nhiệm.
Doanh nghiệp khi thực hiện đăng ký kinh doanh sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký, trong đó ghi rõ tên của chủ thể kinh doanh Việc sử dụng tên thương mại trong hoạt động kinh doanh hợp pháp là cần thiết, nhưng không đồng nghĩa với việc tự động trở thành nhãn hiệu Chủ sở hữu tên thương mại và nhãn hiệu vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc đăng ký và xác lập quyền bảo hộ đối với nhãn hiệu.
14 Lê Thị Nam Giang (2013), Xâm phạm quyền trong bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại, Lê Thị Nam Giang, tạp chí Khoa học pháp lý, Số 03;
1.2.2 Dấu hiệu là nhãn hiệu và tên thương mại được sử dụng bởi hai chủ thể khác nhau
Trong quá trình bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, chủ sở hữu được pháp luật công nhận và bảo vệ quyền độc quyền liên quan đến nhãn hiệu và tên thương mại Tuy nhiên, có nhiều trường hợp tên thương mại của doanh nghiệp bị trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ của chủ thể khác Hiện tượng này được gọi là "xâm phạm" quyền trong bảo hộ, bao gồm mọi hành vi sử dụng nhãn hiệu hoặc tên thương mại trùng hoặc tương tự với những đối tượng đã được bảo hộ trước đó.
Xâm phạm quyền bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại xảy ra khi có dấu hiệu được bảo hộ trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn, khi các dấu hiệu này được bảo hộ đồng thời dưới hình thức tên thương mại và nhãn hiệu, và khi các dấu hiệu này thuộc về các chủ thể quyền khác nhau.
Pháp luật sở hữu trí tuệ quy định nhằm ngăn ngừa và giải quyết xâm phạm quyền trong bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại Nhãn hiệu không được coi là có khả năng phân biệt nếu trùng hoặc tương tự với tên thương mại khác, gây nhầm lẫn về nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ Để được bảo hộ, dấu hiệu sử dụng làm nhãn hiệu phải không trùng hoặc tương tự với tên thương mại đã được sử dụng bởi chủ thể khác, và việc vi phạm này xâm phạm quyền của chủ thể có dấu hiệu đã được bảo hộ Điều 78 Luật sở hữu trí tuệ cũng nêu rõ tiêu chí xác định khả năng phân biệt của tên thương mại, yêu cầu không gây nhầm lẫn với nhãn hiệu hoặc chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ trước đó Pháp luật yêu cầu tra cứu nhãn hiệu khi đặt tên doanh nghiệp nhằm ngăn ngừa xâm phạm quyền, nhưng thực tế vẫn còn nhiều trường hợp vi phạm xảy ra.
Nhãn hiệu và tên thương mại có mối liên hệ chặt chẽ, được phân tích từ hai khía cạnh: một là nhãn hiệu có thể xâm phạm tên thương mại, và hai là tên thương mại có khả năng xâm phạm nhãn hiệu.
Cơ sở giải quyết xâm phạm quyền giữa nhãn hiệu và tên thương mại dựa vào quyền xác lập trước, theo nguyên tắc tôn trọng quyền này trong pháp luật sở hữu trí tuệ Quyền sở hữu công nghiệp có thể bị huỷ bỏ hoặc cấm sử dụng nếu xâm phạm quyền của tổ chức, cá nhân khác đã được xác lập trước Trong trường hợp có xâm phạm thực tế, quyền sở hữu công nghiệp đối với đối tượng được xác lập sau có thể bị hủy bỏ hoặc cấm sử dụng.
- Trường hợp nhãn hiệu xâm phạm tên thương mại
Nhãn hiệu xâm phạm tên thương mại được hiểu là nhãn hiệu trùng hoặc tương tự với tên thương mại đã được bảo hộ, gây nhầm lẫn về nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ Để xác định vi phạm, cần xem xét quyền sở hữu của người sử dụng, cả dấu hiệu xâm phạm và dấu hiệu bị xâm phạm Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu dấu hiệu được bảo hộ theo Luật Sở hữu trí tuệ Cần kiểm tra dấu hiệu xem có trùng hoặc tương tự với tên thương mại đã được sử dụng hay không Để xác định dấu hiệu nghi ngờ có xâm phạm hay không, cần so sánh với tên thương mại bảo hộ và sản phẩm, dịch vụ liên quan Dấu hiệu được coi là trùng nếu giống về cấu tạo từ ngữ, bao gồm cả cách phát âm và phiên âm.
Có 38 hộ kinh doanh có cấu tạo, cách phát âm và phiên âm tương tự, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về chủ thể và hoạt động kinh doanh dưới tên thương mại được bảo hộ Ngoài ra, sản phẩm và dịch vụ mang dấu hiệu nghi ngờ có thể bị coi là trùng hoặc tương tự với các sản phẩm, dịch vụ mang tên thương mại được bảo hộ nếu chúng giống nhau hoặc tương tự về bản chất, chức năng, công dụng và kênh tiêu thụ.
Khi nhãn hiệu sử dụng vi phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với tên thương mại, bên bị xâm phạm có quyền yêu cầu Cục sở hữu trí tuệ Việt Nam hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ hoặc khởi kiện ra tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- Trường hợp tên thương mại xâm phạm nhãn hiệu
Mối liên hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Hiện tượng chồng lấn và xâm phạm quyền trong bảo hộ sở hữu trí tuệ, đặc biệt là nhãn hiệu và tên thương mại, là vấn đề không thể tránh khỏi Doanh nghiệp phải nỗ lực xây dựng uy tín cho nhãn hiệu hoặc tên thương mại của mình, nhưng khi quyền hợp pháp bị xâm phạm, văn bằng bảo hộ có thể bị hủy bỏ hoặc tên thương mại bị cấm sử dụng Để ngăn ngừa xâm phạm quyền, cần có các giải pháp toàn diện và đồng bộ, cùng với sự tham gia của các cơ quan chức năng và việc hoàn thiện pháp luật nhằm giảm thiểu khả năng xâm phạm giữa nhãn hiệu và tên thương mại.
1.3 Mối liên hệ giữa nhãn hiệu và tên thương mại trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Pháp luật sở hữu trí tuệ đã xây dựng khung pháp lý để bảo vệ quyền đối với nhãn hiệu và tên thương mại, nhằm xử lý các vấn đề xâm phạm phát sinh giữa hai đối tượng này Khi quyền lợi hợp pháp bị xâm phạm, chủ sở hữu có quyền tự bảo vệ hoặc yêu cầu cơ quan nhà nước can thiệp theo điều 198 của Luật Sở hữu trí tuệ Luật không quy định biện pháp cụ thể cho từng loại xâm phạm, mà áp dụng các biện pháp chung cho mọi hành vi xâm phạm.
1.3.1 Các biện pháp bảo vệ nhãn hiệu và tên thương mại
Tổ chức và cá nhân có quyền tự bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình bằng cách ngăn chặn các chủ thể khác sử dụng dấu hiệu vi phạm, bao gồm nhãn hiệu hoặc tên thương mại, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ đã được bảo hộ theo quy định.
125 Luật Sở hữu trí tuệ Xuất phát từ chức năng cơ bản của nhãn hiệu và tên thương
Chủ sở hữu nhãn hiệu và tên thương mại có quyền ngăn cấm việc sử dụng dấu hiệu giống hoặc tương tự với dấu hiệu đã được bảo hộ Điều này bao gồm việc chủ sở hữu nhãn hiệu có thể cấm sử dụng tên thương mại, trong khi chủ sở hữu tên thương mại có quyền ngăn cấm việc sử dụng nhãn hiệu tương tự Họ cũng có quyền phản đối bất kỳ bên thứ ba nào sử dụng dấu hiệu có yếu tố xâm phạm trong hoạt động thương mại.
Chủ sở hữu nhãn hiệu hoặc tên thương mại có quyền khởi kiện và yêu cầu xử phạt đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu Tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm, cơ quan có thẩm quyền có thể áp dụng các biện pháp hình sự, hành chính hoặc dân sự Các biện pháp này có thể được thực hiện chung hoặc riêng lẻ, trong đó các biện pháp dân sự sẽ được áp dụng để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu.
Theo Khoản 1 Điều 202 của Luật Sở hữu trí tuệ, Tòa án có quyền buộc chấm dứt hành vi xâm phạm theo yêu cầu của người khởi kiện Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và đảm bảo việc tuân thủ các quy định của pháp luật.
Sở hữu trí tuệ có quyền chấm dứt ngay lập tức các hành vi vi phạm Cụ thể, Tòa án có thể yêu cầu tổ chức hoặc cá nhân đang sử dụng nhãn hiệu xâm phạm tên thương mại ngừng việc sử dụng nhãn hiệu đó Ngược lại, Tòa án cũng có thể yêu cầu tổ chức hoặc cá nhân sử dụng tên thương mại xâm phạm nhãn hiệu chấm dứt việc sử dụng tên thương mại đó.
- Buộc xin lỗi, cải chính công khai (Khoản 2 Điều 202 Luật Sở hữu trí tuệ)
Việc xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ về nhãn hiệu và tên thương mại không chỉ gây thiệt hại vật chất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của chủ sở hữu Nhãn hiệu và tên thương mại là cầu nối giữa chất lượng sản phẩm và người tiêu dùng, do đó, việc sử dụng sai tên thương mại và nhãn hiệu để sản xuất hàng hóa kém chất lượng có thể làm tổn hại hình ảnh doanh nghiệp Hệ quả là người tiêu dùng sẽ mất lòng tin và từ chối sản phẩm của doanh nghiệp bị xâm phạm Để khôi phục uy tín, việc yêu cầu xin lỗi và cải chính công khai là giải pháp nhanh chóng và hiệu quả.
- Buộc bồi thường thiệt hại (Khoản 3 Điều 202 Luật Sở hữu trí tuệ)
Khi nhãn hiệu hoặc tên thương mại bị xâm phạm, chủ sở hữu hợp pháp có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại vật chất từ bên vi phạm Khoản bồi thường này được tính dựa trên tổng thiệt hại vật chất cùng với lợi nhuận mà bị đơn thu được từ hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ Nếu không xác định được mức bồi thường cụ thể, Tòa án sẽ ấn định mức bồi thường nhưng không vượt quá năm trăm triệu đồng.
Theo pháp luật về sở hữu trí tuệ, chủ sở hữu quyền có quyền yêu cầu Tòa án buộc cá nhân hoặc tổ chức vi phạm quyền sở hữu trí tuệ phải bồi thường thiệt hại, bao gồm cả chi phí thuê luật sư.
Ngoài các biện pháp dân sự, hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ còn bị xử phạt vi phạm hành chính Các tổ chức và cá nhân vi phạm có thể bị xử phạt chính là cảnh cáo hoặc phạt tiền Bên cạnh đó, các hình thức xử phạt bổ sung cũng có thể được áp dụng, như buộc tổ chức hoặc cá nhân loại bỏ yếu tố xâm phạm quyền, hoặc thay đổi tên doanh nghiệp, tên thương mại liên quan đến hành vi vi phạm.
1.3.2 Các biện pháp hạn chế xâm phạm khác
Thứ nhất, quy định về sự phối hợp giữa các cơ quan trong việc hạn chế đặt tên doanh nghiệp vi phạm quyền sở hữu công nghiệp
Sự phối hợp giữa Bộ Kế hoạch và Đầu tư với Bộ Khoa học và Công nghệ trong việc hạn chế đặt tên doanh nghiệp vi phạm quyền sở hữu công nghiệp là rất cần thiết Hai bộ này hướng dẫn quy trình đặt tên doanh nghiệp trong thủ tục đăng ký kinh doanh để bảo vệ quyền đối với nhãn hiệu và tên thương mại Tuy nhiên, việc phối hợp vẫn còn nhiều hạn chế, một phần do thiếu thốn cơ sở vật chất phục vụ cho hoạt động tra cứu, dẫn đến khó khăn trong việc giảm thiểu xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Hiện nay, các nhãn hiệu đã xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu dưới sự quản lý của Cục Sở hữu trí tuệ thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ, góp phần quan trọng trong việc hạn chế xâm phạm quyền giữa nhãn hiệu và tên thương mại.
Việc đăng ký tên doanh nghiệp giúp hạn chế xâm phạm nhãn hiệu, nhưng hiện tại chưa có cơ sở dữ liệu về tên thương mại Chỉ có cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, nơi tập hợp thông tin hỗ trợ tra cứu nhằm bảo vệ quyền lợi liên quan đến tên thương mại Theo Luật Sở hữu trí tuệ, không phải tất cả tên doanh nghiệp đều được bảo hộ như tên thương mại, dẫn đến tình trạng xâm phạm giữa các tên thương mại và giữa nhãn hiệu với tên thương mại.
Thứ hai, quy định về việc xử phạt tên doanh nghiệp vi phạm quyền sở hữu công nghiệp
Chủ doanh nghiệp sử dụng tên xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp phải chịu trách nhiệm pháp lý Theo Nghị định 78/2015/NĐ-CP, các doanh nghiệp có tên trùng hoặc gây nhầm lẫn được khuyến khích thương lượng để đổi tên hoặc bổ sung yếu tố phân biệt Nếu tên doanh nghiệp vi phạm quyền sở hữu công nghiệp, doanh nghiệp đó phải đăng ký đổi tên Chủ thể quyền sở hữu có quyền yêu cầu phòng đăng ký kinh doanh buộc doanh nghiệp vi phạm thay đổi tên trong vòng 10 ngày Nếu doanh nghiệp không thực hiện, phòng đăng ký sẽ thông báo cho cơ quan nhà nước xử lý theo quy định Trong trường hợp bị xử phạt, nếu doanh nghiệp không thực hiện biện pháp khắc phục, cơ quan có thẩm quyền sẽ thông báo cho phòng đăng ký kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp giải trình.
45 thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo quy định tại Điểm d Khoản 1 Điều 211 Luật Doanh nghiệp