Bản chất, vai trò của quyền khiếu nại hành chính của công dân
Khái niệm khiếu nại hành chính
Khiếu nại là một hiện tượng mang tính chính trị - pháp lý và có tính phổ biến trong các xã hội và vào mọi thời đại
Theo Khoản 1 Điều 2 Luật Khiếu nại, tố cáo năm 2005, khiếu nại là hành động của công dân, cơ quan, tổ chức hoặc cán bộ, công chức, yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính hoặc quyết định kỷ luật Điều này chỉ diễn ra khi có căn cứ cho rằng quyết định hoặc hành vi đó vi phạm pháp luật và xâm phạm quyền lợi hợp pháp của người khiếu nại.
Khái niệm khiếu nại thể hiện giới hạn của nhà nước trong bối cảnh tình hình khiếu nại phức tạp và nhạy cảm tại Việt Nam Để hiểu rõ về tính đa dạng và nhu cầu thực tiễn của xã hội, khiếu nại có thể được định nghĩa là yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức, cán bộ, công chức, viên chức đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại các quyết định hoặc hành vi mà họ cho rằng là trái pháp luật, không hợp lý, và xâm phạm quyền lợi hợp pháp của mình.
Khiếu nại là phản ứng tự nhiên của con người trước những quyết định hoặc hành vi mà họ cho là không hợp lý hoặc xâm phạm quyền lợi của mình Hiện tượng này xuất hiện đa dạng và phức tạp trong đời sống xã hội Để hiểu rõ hơn về khiếu nại, cần phân loại chúng theo nhiều tiêu chí khác nhau nhằm có cái nhìn khách quan và toàn diện.
Khi phân loại khiếu nại theo chủ thể, có thể chia thành các loại như khiếu nại cá nhân, khiếu nại từ cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức nghề nghiệp, tổ chức xã hội và tổ chức kinh tế.
Nếu căn cứ vào hình thức khiếu nại, ta có khiếu nại bằng văn bản và khiếu nại trực tiếp bằng miệng
Khi xem xét các lĩnh vực của đời sống xã hội, khiếu nại có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như hành chính - chính trị, kinh tế - văn hóa, giáo dục, y tế và xã hội.
Theo thủ tục giải quyết khiếu nại, khiếu nại được chia thành khiếu nại hành chính và khiếu nại tư pháp
Khiếu nại hành chính là quá trình mà công dân, cơ quan, tổ chức yêu cầu các cơ quan nhà nước hoặc cán bộ có thẩm quyền xem xét lại hành vi mà họ cho là trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình Việc giải quyết khiếu nại này được thực hiện bởi các cơ quan hành chính nhà nước theo quy trình và thủ tục pháp luật quy định, hoặc thông qua thủ tục tố tụng hành chính theo Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án hành chính.
Khiếu nại tư pháp là quyền của công dân yêu cầu các cơ quan tư pháp như Tòa án, Viện kiểm sát, và cơ quan điều tra xem xét lại các quyết định hoặc hành vi của thẩm phán, kiểm sát viên, và điều tra viên Quy trình này áp dụng trong các lĩnh vực hình sự, kinh tế, lao động và hành chính, theo quy định của pháp luật tố tụng hiện hành.
Ngoài ra, nếu căn cứ vào tính chất pháp lý của khiếu nại thì khiếu nại được chia thành hai nhóm lớn:
+ Khiếu nại có tính chất pháp lý;
+ Khiếu nại không có tính chất pháp lý
Khiếu nại có tính chất pháp lý là loại khiếu nại được điều chỉnh bởi pháp luật, và khi được thực hiện, chúng tạo ra các sự kiện pháp lý, từ đó phát sinh các quan hệ pháp luật liên quan đến khiếu nại.
Khiếu nại loại này có một số đặc điểm cơ bản:
- Việc khiếu nại được pháp luật điều chỉnh, quyền, nghĩa vụ của các bên trong quan hệ khiếu nại được pháp luật quy định;
- Là sự kiện pháp lý làm phát sinh quan hệ pháp luật về khiếu nại;
- Việc khiếu nại được pháp luật điều chỉnh, quyền, nghĩa vụ của các bên trong quan hệ khiếu nại được pháp luật quy định;
- Là sự kiện pháp lý làm phát sinh quan hệ pháp luật về khiếu nại;
- Việc khiếu nại, giải quyết khiếu nại được thực hiện theo trình tự, thủ tục nhất định do pháp luật quy định;
- Phạm vi khiếu nại bị giới hạn bởi pháp luật;
- Việc giải quyết khiếu nại dựa trên cơ sở các quy định của pháp luật;
- Những người vi phạm pháp luật về khiếu nại tùy theo mức độ, tính chất của vi phạm mà phải chịu những trách nhiệm pháp lý khác nhau
Khiếu nại không mang tính chất pháp lý là những khiếu nại không được điều chỉnh bởi pháp luật, và việc thực hiện chúng không tạo ra các quan hệ pháp luật liên quan đến khiếu nại.
Loại khiếu nại này có một số đặc điểm sau:
- Việc khiếu nại không được pháp luật điều chỉnh;
- Không phải là sự kiện pháp lý;
- Không làm phát sinh các quan hệ pháp luật;
Việc giải quyết khiếu nại cần dựa trên các quy phạm xã hội do các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp và đoàn thể quần chúng đề ra Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý các vấn đề khiếu nại, đồng thời tăng cường sự tin tưởng của người dân vào các cơ quan chức năng.
Khi một Đảng viên khiếu nại về hình thức kỷ luật của Đảng, việc giải quyết khiếu nại này sẽ được thực hiện theo quy định trong điều lệ của Đảng.
Khi xảy ra vi phạm, việc xử lý phải dựa trên các quy định mà tổ chức đã đặt ra Nếu các quy phạm này không được áp dụng trong lĩnh vực quan hệ pháp luật, sẽ khó khăn trong việc thực thi và bảo đảm tính công bằng.
Khiếu nại xuất hiện khi quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức bị xâm hại Đây được coi là hình thức phản kháng của người khiếu nại trước các quyết định hoặc hành vi của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền làm ảnh hưởng đến quyền lợi của họ.
Khiếu nại là hành động chủ động của cá nhân, cơ quan, tổ chức yêu cầu xem xét lại quyết định hoặc hành vi của các cơ quan chức năng Điều này thể hiện sự tích cực trong việc tham gia quản lý xã hội và quản lý nhà nước, góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của các tổ chức.
Khiếu nại khác với tố cáo, yêu cầu và kiến nghị của công dân, mặc dù chúng có những điểm tương đồng Những khái niệm này không đồng nhất và không thể thay thế cho nhau trong bối cảnh pháp lý.
+ Quyền khiếu nại và quyền tố cáo có nhiều điểm khác nhau:
- Về chủ thể: chủ thể của khiếu nại có thể bao gồm công dân, cơ quan, tổ chức trong khi chủ thể của tố cáo chỉ là công dân
Quyền khiếu nại hành chính của công dân là quyền cơ bản đươc quy định trong Hiến pháp
Khiếu nại là quyền cơ bản của công dân, được quy định rõ ràng trong Hiến pháp năm 1992, tài liệu pháp lý quan trọng của Nhà nước ta Chương về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân trong Hiến pháp nhấn mạnh quyền khiếu nại tại Điều 74, khẳng định vai trò của quyền này trong việc bảo vệ lợi ích hợp pháp của công dân.
Quyền khiếu nại là một trong những quyền cơ bản của con người trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các quyền khác Quyền này không chỉ thể hiện sự liên kết chặt chẽ với những quyền cơ bản khác mà còn là công cụ giúp cá nhân và cộng đồng bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.
Quyền khiếu nại của công dân được xác định bởi chế độ chính trị và tình hình kinh tế, xã hội, phản ánh bản chất của Nhà nước.
Quá trình hình thành và phát triển của Nhà nước Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng là sự phát triển của Nhà nước dân chủ nhân dân, với mục tiêu chính là xây dựng quyền dân chủ cho nhân dân và phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và toàn thể dân tộc Nhà nước được thành lập bởi nhân dân, quyền lực thuộc về nhân dân lao động, và nhân dân tham gia tích cực vào việc quản lý nhà nước, xây dựng Hiến pháp, pháp luật, cũng như thực thi các quy định pháp luật.
Sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử, khởi đầu cho một nền dân chủ mới tại Việt Nam.
Quyền tự do dân chủ và quyền khiếu nại đã được hoàn thiện qua các bản Hiến pháp 1946, 1959, 1980 và 1992 Mỗi lần sửa đổi hoặc ban hành Hiến pháp mới, các quyền cơ bản của công dân, đặc biệt là quyền khiếu nại, càng được khẳng định rõ ràng hơn.
Hiến pháp 1992, trong thời kỳ đổi mới, đã hoàn thiện quyền khiếu nại của công dân bằng cách tách biệt khiếu nại và tố cáo thành hai quyền độc lập Quyền khiếu nại được mở rộng về đối tượng và yêu cầu phân định rõ thẩm quyền giải quyết theo từng ngành, cấp Các cơ quan nhà nước có trách nhiệm xem xét khiếu nại trong thời hạn pháp luật quy định và nghiêm cấm việc trả thù người khiếu nại cũng như lợi dụng quyền này để vu khống Điều 74 Hiến pháp 1992 khẳng định: “Công dân có quyền khiếu nại, tố cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về những việc làm trái pháp luật.”
Việc khiếu nại, tố cáo phải được cơ quan nhà nước xem xét và giải quyết trong thời hạn do pháp luật quy định
Tất cả các hành vi xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể và công dân cần được xử lý kịp thời và nghiêm minh Người bị thiệt hại có quyền nhận bồi thường vật chất và được phục hồi danh dự.
Nghiêm cấm việc trả thù người khiếu nại, tố cáo hoặc lợi dụng quyền khiếu nại, tố cáo để vu khống người khác”
Quyền khiếu nại là một trong những quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp, thể hiện tính chất chính trị và pháp lý của công dân, đồng thời là hình thức biểu hiện của dân chủ xã hội chủ nghĩa Theo quan điểm của Đảng, Nhà nước và Chủ tịch Hồ Chí Minh, quyền này liên quan chặt chẽ đến các quyền và nghĩa vụ cơ bản khác của công dân, giữ vị trí quan trọng trong hệ thống quyền và nghĩa vụ Để hiểu rõ hơn về lý do quyền khiếu nại được quy định trong Hiến pháp, chúng ta cần xem xét các mục 1.1.3 và 1.1.4.
Quyền khiếu nại hành chính của công dân là quyền để bảo vệ các quyền
Quyền khiếu nại của công dân đóng vai trò quan trọng trong hệ thống quyền công dân, là phương tiện hiệu quả để bảo vệ quyền lợi hợp pháp, tự do và lợi ích của công dân cũng như lợi ích của nhà nước và xã hội khi bị xâm phạm Khi quyền hợp pháp bị vi phạm, quyền khiếu nại trở thành công cụ để chống lại các hành vi vi phạm pháp luật, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích của các chủ thể Đồng thời, quyền khiếu nại cũng giúp các cơ quan, tổ chức và cá nhân đấu tranh với các vi phạm pháp luật, thiết lập lại trật tự pháp luật Thông tin từ các khiếu nại thường phản ánh những vi phạm pháp luật, do đó, việc giải quyết khiếu nại thực chất là xử lý các hành vi vi phạm này.
Khiếu nại là một phương thức bảo vệ quyền lợi của công dân khi quyền của họ hoặc của người mà họ bảo hộ bị vi phạm bởi các quyết định hoặc hành vi trái pháp luật của cơ quan nhà nước hoặc nhân viên nhà nước Đây là hình thức phản ứng tự vệ của cá nhân, cơ quan, tổ chức trước những hành động mà họ cho là xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình Qua việc giải quyết khiếu nại, Nhà nước đã khôi phục nhiều quyền lợi hợp pháp cho công dân, thu hồi tài sản bị chiếm đoạt trái phép, từ đó củng cố trật tự pháp luật và nâng cao niềm tin của nhân dân vào Nhà nước.
Việc thực hiện quyền khiếu nại là nền tảng cho việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác của công dân Đây là công cụ quan trọng giúp công dân đấu tranh chống lại các hành vi sai trái và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
19 hành vi trái pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích của nhà nước, tập thể, quyền và lợi ích hợp pháp của chính mình.[47, 10]
Quyền khiếu nại của công dân là một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi cá nhân Cần khuyến khích công dân tích cực sử dụng quyền này và thiết lập cơ chế thuận lợi để họ có thể thực hiện khiếu nại Các cơ quan có thẩm quyền cũng cần giải quyết kịp thời các khiếu nại nhằm bảo vệ quyền lợi của người dân, đặc biệt khi họ cho rằng quyền lợi của mình đã bị xâm phạm bởi các quyết định hoặc hành vi trái pháp luật Điều này không chỉ thể hiện quyền lợi cá nhân mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc.
Quyền khiếu nại là quyền cơ bản của công dân, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của họ, cũng như lợi ích của Nhà nước và xã hội Nó không chỉ là phương tiện pháp lý để thực hiện quyền lợi mà còn cung cấp thông tin quý giá về tình hình pháp chế và kỷ luật trong quản lý hành chính nhà nước, từ đó củng cố mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân.
Công dân thực hiện quyền khiếu nại là điều kiện cần thiết để bảo vệ các quyền hợp pháp khác Việc vi phạm quyền của công dân sẽ tạo ra quyền khiếu nại, và bất kỳ sự vi phạm nào đối với quyền cơ bản đều có thể dẫn đến việc công dân thực hiện quyền này.
Quyền khiếu nại là một trong những bảo đảm pháp lý quan trọng cho quyền lợi cơ bản của công dân Việc thiết lập cơ chế khiếu nại và giải quyết khiếu nại sẽ giúp công dân bảo vệ quyền lợi cá nhân khi bị vi phạm Điều này không chỉ mang tính chất thiết thực mà còn phù hợp với các nguyên tắc hiến pháp.
Khiếu nại hành chính là hình thức dân chủ trực tiếp để nhân dân tham
Sự ra đời của nhà nước chuyên chính vô sản đánh dấu sự xuất hiện của một nền dân chủ mới trong lịch sử, cụ thể là nền dân chủ xã hội chủ nghĩa Trong hệ thống này, công dân có cơ hội thực sự tham gia vào việc quản lý nhà nước và xã hội thông qua hai hình thức dân chủ: dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện Đây là đặc trưng và dấu hiệu chính của một nhà nước dân chủ.
Dân chủ trực tiếp cho phép công dân thực hiện quyền dân chủ của mình một cách trực tiếp, tự quyết định các vấn đề liên quan đến nhà nước và xã hội theo ý chí và nguyện vọng cá nhân, bao gồm quyền bầu cử, ứng cử và trưng cầu dân ý.
Quyền khiếu nại là một trong những quyền cơ bản của công dân, mang tính chất chính trị và pháp lý, thể hiện nguyên tắc chủ quyền nhân dân, một yếu tố cốt lõi của nhà nước pháp quyền.
Khiếu nại là hình thức dân chủ trực tiếp, cho phép công dân giám sát việc tuân thủ pháp luật của các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong xã hội Đồng thời, khiếu nại cũng là cách để công dân tham gia tích cực vào quản lý nhà nước và quản lý xã hội.
Việc khiếu nại của công dân không chỉ giúp Nhà nước phát hiện và ngăn chặn các vi phạm pháp luật mà còn thể hiện quyền dân chủ trực tiếp của họ Qua đó, công dân tham gia vào quản lý nhà nước và xã hội, góp phần tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa, củng cố trật tự pháp luật và thắt chặt mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân.
Quyền khiếu nại được thực hiện đúng đắn là yếu tố quan trọng giúp Đảng và Nhà nước đánh giá chính xác tình hình thực thi chính sách và pháp luật, cũng như năng lực và phẩm chất của cán bộ, công chức Điều này cho phép nhận diện rõ ràng các yêu cầu chính đáng của nhân dân, từ đó tạo cơ sở để hoàn thiện chính sách, pháp luật và đổi mới bộ máy giải quyết khiếu nại Qua đó, tăng cường mối quan hệ giữa nhà nước và nhân dân, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân, cơ quan, tổ chức, góp phần thực hiện mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.
Khiếu nại hành chính là phương thức giám sát của nhân dân đối với Nhà nước và cán bộ công chức nhà nước
Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát của quần chúng đối với các cơ quan nhà nước và công chức Ông cho rằng sự tham gia của nhân dân là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của chính quyền Việc nâng cao vai trò giám sát này không chỉ giúp phát hiện kịp thời những sai sót mà còn góp phần xây dựng một nền hành chính phục vụ tốt hơn cho lợi ích của nhân dân.
“Sửa đổi lối làm việc”, người viết:
Những nhà lãnh đạo thường chỉ nhìn thấy một khía cạnh của công việc và sự thay đổi của nhân viên từ góc độ cao hơn, dẫn đến việc họ có cái nhìn hạn chế về tình hình thực tế.
Ngược lại, người dân có thể quan sát công việc và sự thay đổi của mọi người từ góc độ của mình, nhưng cái nhìn này cũng bị giới hạn bởi vị trí và hoàn cảnh của họ.
Vì vậy, muốn giải quyết vấn đề cho đúng, ắt họp kinh nghiệm của hai bên lại
Muốn như thế, người lãnh đạo ắt phải có mối liên hệ chặt chẽ giữa mình với các tầng lớp người, với dân chúng
Giữ chặt mối liên hệ với dân chúng và luôn lắng nghe ý kiến của dân chúng Đó là nền tảng của Đảng, nhờ đó mà Đảng thắng lợi
Vì vậy, cách xa dân chúng, không liên hệ chặt chẽ với dân chúng, cũng như lơ lửng giữa trời, nhất định thất bại”
Kiểm soát có hai phương thức: phương thức đầu tiên là từ trên xuống, trong đó người lãnh đạo chịu trách nhiệm kiểm soát kết quả công việc của các cán bộ dưới quyền.
Một phương pháp hiệu quả để kiểm soát lãnh đạo là nhìn từ góc độ quần chúng, nơi mà nhân viên có thể giám sát và phản ánh những sai lầm của người lãnh đạo, đồng thời đề xuất các biện pháp khắc phục Cách tiếp cận này giúp nâng cao trách nhiệm và minh bạch trong công việc.
Trong "Thư gửi đồng bào Liên Khu IV," Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cán bộ cấp trên cần thường xuyên đôn đốc và kiểm tra công việc của cấp dưới Ông cũng khẳng định rằng nhân dân có vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động và hành vi của cán bộ, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước.
Quan điểm này cũng được thể hiện rõ nét trong các Chỉ thị, Nghị quyết của đảng, pháp luật của nhà nước.[47, 12]
Hiến pháp năm 1992, tại điều 8, quy định rằng các cơ quan nhà nước và cán bộ, viên chức phải tôn trọng nhân dân và tận tâm phục vụ họ Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe ý kiến của nhân dân và chịu sự giám sát từ cộng đồng.
Tính chất giám sát của nhân dân đối với Nhà nước trong việc giải quyết khiếu nại thể hiện qua việc người dân cung cấp thông tin về các hành vi vi phạm pháp luật, xâm hại lợi ích của Nhà nước và quyền lợi hợp pháp của họ Trên cơ sở đó, Nhà nước tiến hành kiểm tra hoạt động của các cơ quan và viên chức, từ đó phát hiện các hành vi tham nhũng, tiêu cực và vi phạm pháp luật của cán bộ, công chức để kịp thời xử lý, làm trong sạch bộ máy Nhà nước.
Sự hình thành, phát triển của chế định pháp luật về khiếu nại hành chính của công dân và cơ chế giải quyết các khiếu nại đó trong pháp luật nước ta
Giai đoạn từ 1946 đến 1960
Vào ngày 9/11/1946, sau hơn một năm độc lập, Quốc hội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thông qua bản Hiến pháp đầu tiên, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử quan trọng trong nhà nước và pháp luật Việt Nam Đây là lần đầu tiên quyền tự do của công dân được ghi nhận trong văn bản pháp luật có hiệu lực cao nhất, cùng với cơ chế và bộ máy thực hiện các quy định này.
Mặc dù Hiến pháp 1946 không quy định cụ thể quyền khiếu nại của công dân, nhưng thể chế dân chủ mà Hiến pháp này thiết lập đã tạo ra nền tảng quan trọng cho quyền khiếu nại của công dân trong thực tế.
Vào thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ban hành sắc lệnh 138B/SL ngày 18/12/1949 để thành lập Ban thanh tra Chính phủ Nhiệm vụ chính của Ban bao gồm việc thanh tra các khiếu nại của nhân dân, kiểm tra việc thực hiện các chính sách và chủ trương của Chính phủ, cũng như thanh tra về mặt liêm khiết đối với các ủy viên Ủy ban kháng chiến hành chính và viên chức.
Ngày 28/3/1956, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 261/SL, thành lập Ủy ban Thanh tra trung ương của Chính phủ, đổi tên thành Ủy ban Thanh tra của Chính phủ vào năm 1959 Nhiệm vụ quan trọng của Ủy ban Thanh tra là giải quyết kịp thời các đơn thư khiếu nại và tố cáo của công dân Để cụ thể hóa Sắc lệnh này, ngày 13/9/1958, Thủ tướng Chính phủ ban hành Thông tư số 436/TTg, quy định trách nhiệm và quyền hạn của chính quyền các cấp trong việc xử lý các đơn thư khiếu nại, tố giác của nhân dân Thông tư cũng quy định quyền khiếu tố của nhân dân và trách nhiệm của các cơ quan trong việc giải quyết khiếu tố, đồng thời hướng dẫn xử lý các trường hợp khiếu tố sai hoặc nặc danh.
Nhà nước đã thể hiện sự chín muồi trong việc quy định quyền khiếu nại, tố cáo của công dân theo Hiến pháp 1959 Cụ thể, Điều 29 quy định rằng công dân Việt Nam có quyền khiếu nại và tố cáo bất kỳ hành vi vi phạm pháp luật nào của nhân viên nhà nước Các khiếu nại và tố cáo này phải được xem xét và giải quyết kịp thời, đồng thời người bị thiệt hại do hành vi vi phạm của nhân viên nhà nước có quyền được bồi thường.
Hiến pháp năm 1946 chưa quy định cụ thể về quyền khiếu nại, tố cáo của công dân, nhưng Điều 29 Hiến pháp 1959 đã xác định rõ quyền này Đặc biệt, Hiến pháp 1959 nhấn mạnh rằng mọi hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ và nhân viên cơ quan nhà nước đều thuộc đối tượng của quyền khiếu nại, tố cáo của công dân.
Mặc dù chưa hoàn thiện và đầy đủ, Điều 29 Hiến pháp 1959 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc phát triển pháp luật liên quan đến quyền khiếu nại hành chính của công dân.
Giai đoạn từ 1960 đến 1990
Dựa trên Hiến pháp 1959, nhiều văn bản dưới luật đã được ban hành để bảo vệ quyền khiếu nại hành chính của công dân và xác định rõ trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc giải quyết đơn thư khiếu nại Điều này đã dẫn đến sự quan tâm ngày càng tăng đối với các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, trong đó có khiếu nại hành chính, và nội dung của các quy phạm pháp luật này đã có những bước phát triển mới về chất lượng.
24 phủ đã có nhiều văn bản (Nghị quyết, Nghị định) quy định về khiếu nại hành chính và giải quyết khiếu nại hành chính Ví dụ,:
Nghị quyết số 164/CP của Hội đồng Chính phủ, ban hành ngày 31/8/1970, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường công tác thanh tra và cải cách hệ thống thanh tra Theo nghị quyết, công tác thanh tra cần tập trung vào việc "xét, giải quyết và đôn đốc việc xem xét, giải quyết đúng đắn, kịp thời các vụ khiếu nại, tố cáo của nhân dân" để đảm bảo quyền lợi và lợi ích hợp pháp của công dân.
Nghị định số 165/CP ngày 31/8/1970 của Hội đồng Chính phủ quy định nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Ủy ban Thanh tra của Chính phủ, trong đó nhấn mạnh việc giải quyết và thanh tra các vụ khiếu nại, tố cáo của nhân dân (Điểm c Điều 2).
Vào năm 1977, Hội đồng Chính phủ đã ban hành Nghị định số 01/CP ngày 03/01/1977, quy định rõ chức năng và nhiệm vụ của Ủy ban Thanh tra của Chính phủ Nghị định này nhấn mạnh vai trò của Ủy ban trong việc “hướng dẫn, đôn đốc và thanh tra thủ trưởng các ngành, các cấp” để đảm bảo họ thực hiện đúng trách nhiệm trong việc xem xét và giải quyết các đơn khiếu nại, tố cáo của nhân dân (điểm d Điều 2).
Chính phủ đã giao Ủy ban Thanh tra nhiệm vụ giải quyết và thanh tra các vụ khiếu nại, tố cáo của nhân dân, đồng thời quy định một số nguyên tắc cơ bản trong việc xử lý đơn thư khiếu tố.
Trách nhiệm giải quyết đơn thư khiếu nại và tố cáo chủ yếu thuộc về cơ quan phát sinh vấn đề, với sự lãnh đạo và chỉ đạo trực tiếp từ thủ trưởng cơ quan đó, theo quy định tại Nghị định số 01/CP.
Ủy ban hành chính các cấp và ngành chuyên môn thực hiện quy trình xem xét và giải quyết đơn thư khiếu tố theo quy định tại Nghị định số 165/CP và Nghị định số 01/CP Quy trình này bao gồm việc tiếp nhận đơn, xác minh nội dung khiếu tố, và đưa ra quyết định giải quyết, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của công dân Các cơ quan có trách nhiệm phải thực hiện đúng thời gian và trình tự để bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong công tác giải quyết khiếu nại.
Quyền khiếu nại của công dân, được ghi nhận trong Hiến pháp 1959, đã được thể chế hóa và cụ thể hóa thông qua hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Giai đoạn từ 1959 đến 1980 đã chứng minh rằng việc ghi nhận quyền khiếu nại hành chính của công dân trong Hiến pháp và ban hành các văn bản bảo đảm thực hiện quyền này là vấn đề chính trị - pháp lý quan trọng Những quy định này thiết lập mối quan hệ trách nhiệm chặt chẽ giữa nhà nước và công dân, mang lại ý nghĩa pháp lý và giá trị xã hội sâu sắc.
Quyền khiếu nại của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp 1980, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của nhà nước đối với nhân dân Điều 73 của Hiến pháp này khẳng định rằng công dân có quyền khiếu nại đến bất kỳ cơ quan nhà nước nào về những hành vi vi phạm pháp luật của các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, đơn vị vũ trang nhân dân, hoặc cá nhân thuộc các tổ chức đó Điều này không chỉ củng cố quyền lợi của công dân mà còn góp phần xây dựng một xã hội công bằng và minh bạch.
Các điều khiếu nại và tố cáo phải được và giải quyết nhanh chóng
Mọi hành động xâm phạm quyền lợi chính đáng của công dân cần phải được sửa chữa kịp thời và xử lý nghiêm minh, với quyền bồi thường cho người bị thiệt hại Việc trả thù người khiếu nại, tố cáo là nghiêm cấm Điều 29 Hiến pháp 1959 chỉ giới hạn đối tượng bị khiếu nại là “những hành vi phạm pháp của nhân viên cơ quan nhà nước”, nhưng Điều 73 Hiến pháp 1980 đã mở rộng ra, bao gồm “những việc làm trái pháp luật của cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, đơn vị vũ trang nhân dân hoặc của bất kỳ cá nhân nào thuộc các cơ quan, tổ chức và đơn vị đó” Điều 73 cũng khẳng định rõ ràng ý nghĩa của việc thực hiện quyền khiếu nại như một hình thức quan trọng để nhân dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
So với Điều 29 Hiến pháp 1959, Điều 73 Hiến pháp 1980 quy định bổ sung thêm
Mọi hành động xâm phạm quyền lợi chính đáng của công dân cần được sửa chữa và xử lý kịp thời, nhằm bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp Quy định này không chỉ nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước mà còn xây dựng chính quyền vững mạnh thông qua việc giải quyết khiếu nại Hiến pháp 1980 cũng đưa ra quy định nghiêm cấm việc trả thù người khiếu nại, đảm bảo công dân có quyền thực hiện khiếu nại một cách an toàn và hiệu quả.
Quyền khiếu nại hành chính của công dân được quy định không chỉ ở Điều 73 mà còn tại Điều 94, 119 và 123 của Hiến pháp 1980 Theo đó, đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân có trách nhiệm xem xét và giúp giải quyết các khiếu nại, tố cáo của nhân dân (Điều 94 và 119) Đồng thời, Ủy ban nhân dân các cấp cũng có nhiệm vụ xét và giải quyết các khiếu nại, tố cáo của nhân dân.
Dựa trên Hiến pháp 1980 và trước những thay đổi quan trọng của đất nước sau khi thống nhất, nhiều văn bản pháp luật đã được ban hành nhằm bảo vệ quyền khiếu nại, tố cáo của công dân Một trong những văn bản quan trọng là Pháp lệnh ngày 27/11/1981 của Hội đồng nhà nước, quy định về việc xét và giải quyết các khiếu nại, tố cáo của công dân.
Pháp lệnh đóng vai trò quan trọng trong việc quy định quyền khiếu nại và quy trình giải quyết khiếu nại Để cụ thể hóa nội dung của Pháp lệnh, vào ngày 29/3/1982, Hội đồng Bộ trưởng đã ban hành Nghị định số 58/HĐBT.
Giai đoạn từ 1990 đến 1998
Sau Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI vào tháng 12/1986, tình hình kinh tế - xã hội và chính trị của Việt Nam đã có nhiều thay đổi, dẫn đến những diễn biến phức tạp trong khiếu nại hành chính của công dân Pháp lệnh 1981 không còn phù hợp với thực tiễn, vì vậy cần thiết phải nghiên cứu và sửa đổi Vào ngày 02/5/1991, Hội đồng Nhà nước đã ban hành Pháp lệnh Khiếu nại, tố cáo của công dân để thay thế Pháp lệnh năm 1981.
Năm 1981 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện pháp luật về khiếu nại hành chính tại Việt Nam Đặc biệt, Pháp lệnh Thanh tra 29/3/1990 đã quy định rõ nhiệm vụ và quyền hạn của các tổ chức Thanh tra nhà nước, cho phép họ xem xét, kiến nghị với các cơ quan có thẩm quyền về việc giải quyết các khiếu nại và tố cáo theo quy định tại khoản 2 Điều 8.
Pháp lệnh 1991 đã mở rộng và cụ thể hóa quy định về thẩm quyền và trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc giải quyết khiếu nại, tách biệt rõ ràng giữa khiếu nại và tố cáo Điều 1 của Pháp lệnh nêu rõ đối tượng khiếu nại và khẳng định trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc xử lý khiếu nại của công dân Pháp lệnh cũng quy định các cơ quan Thanh tra Nhà nước là cấp giải quyết khiếu nại, cùng với quy trình giải quyết từ lần đầu đến lần cuối, nhằm tạo điểm dừng cho quyết định khiếu nại và quy định thời hiệu giải quyết Ngoài ra, Pháp lệnh 1991 tiếp tục bảo vệ quyền khiếu nại của công dân bằng cách xử lý các hành vi trù dập và trả thù người khiếu nại, từ đó nâng cao tính thực tiễn trong việc thực hiện quyền này sau Hiến pháp.
Năm 1980 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện pháp luật về khiếu nại hành chính tại Việt Nam, đặc biệt là quyền khiếu nại hành chính, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và bảo vệ quyền lợi của công dân trong giai đoạn này.
Nhà nước pháp quyền Việt Nam được xây dựng và hoàn thiện với mục tiêu phục vụ lợi ích của nhân dân, trong một môi trường dân chủ mới, theo tinh thần của Hiến pháp.
Năm 1992, quyền khiếu nại của công dân được xác định rõ ràng trong Điều 74 của Hiến pháp, quy định rằng công dân có quyền khiếu nại và tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật của cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, đơn vị vũ trang, hoặc bất kỳ cá nhân nào.
Việc khiếu nại, tố cáo phải được cơ quan nhà nước xem xét và giải quyết trong thời hạn do pháp luật quy định
Tất cả các hành vi xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể và công dân cần phải được xử lý kịp thời và nghiêm khắc Người bị thiệt hại có quyền yêu cầu bồi thường vật chất và phục hồi danh dự của mình.
Nghiêm cấm việc trả thù người khiếu nại, tố cáo hoặc lợi dụng quyền khiếu nại, tố cáo để vu khống người khác”
Như vậy, Hiến pháp đã tách khiếu nại, tố cáo thành hai quyền độc lập của công dân
Quyền khiếu nại hành chính của công dân đã được khẳng định và hoàn thiện hơn so với các Hiến pháp trước, thể hiện rõ qua các điểm sau:
Theo Hiến pháp 1992, công dân được quyền khiếu nại với cơ quan nhà nước có thẩm quyền, thay vì có thể khiếu nại với “bất cứ cơ quan nhà nước nào” như quy định trong Hiến pháp 1959 và 1980 (Điều 74).
Theo Hiến pháp 1992, hệ thống cơ quan nhà nước cần phân định rõ thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết khiếu nại của công dân theo từng ngành, cấp Mỗi cơ quan có trách nhiệm cụ thể trong việc xử lý khiếu nại, trong khi công dân cũng phải tuân thủ quy định pháp luật về thẩm quyền của các cơ quan Quy định này nhằm tăng cường hiệu quả giải quyết khiếu nại, thúc đẩy pháp chế trong lĩnh vực này, và tạo điều kiện cho các cơ quan có thẩm quyền nhanh chóng xử lý khiếu nại, giảm thiểu tình trạng đơn thư bị chuyển vòng quanh giữa các cơ quan nhà nước.
Hiến pháp 1992 đã cụ thể hóa quy định về việc giải quyết khiếu nại của công dân bằng cách xác định thời hạn giải quyết theo từng loại vụ việc, khác với Hiến pháp 1959 và 1980 chỉ yêu cầu giải quyết nhanh chóng Điều này cho phép các cơ quan nhà nước cấp trên có khả năng kiểm tra và đôn đốc việc giải quyết khiếu nại từ các cơ quan nhà nước khác, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình xử lý khiếu nại.
Công dân có quyền yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền giải quyết khiếu nại trong thời hạn quy định, đánh dấu một bước tiến quan trọng về quyền tự do dân chủ và cải thiện thể chế hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Hiến pháp 1992 đã bổ sung quy định nghiêm cấm việc trả thù người khiếu nại và lợi dụng quyền khiếu nại để vu khống, thể hiện tính pháp chế trong việc thực hiện quyền này Quyền khiếu nại gắn liền với nghĩa vụ, và hiệu quả giải quyết khiếu nại sẽ không được nâng cao nếu có tình trạng lợi dụng quyền để xuyên tạc sự thật hoặc phục vụ ý đồ cá nhân Những bổ sung này rất quan trọng trong việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của công dân trong cơ chế quản lý đổi mới.
Chính phủ và các cơ quan nhà nước đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật nhằm cụ thể hóa các quy định của Pháp lệnh và Hiến pháp 1992 Mục tiêu của những văn bản này là đảm bảo quyền khiếu nại của công dân theo Pháp lệnh Khiếu nại, tố cáo năm 1991 và Hiến pháp 1992 được thực hiện hiệu quả trong thực tiễn.
Nghị định số 38/HĐBT ngày 28/01/1992 về việc hướng dẫn thi hành Pháp lệnh Khiếu nại, tố cáo của công dân;
Chỉ thị số 64/TTg ngày 25/01/1995 của Thủ tướng Chính phủ được ban hành nhằm tăng cường công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân Mục tiêu của chỉ thị là khắc phục những tồn tại, thiếu sót trong công tác này, đồng thời đảm bảo việc giải quyết khiếu nại được thực hiện một cách kịp thời và hiệu quả.
Thông tư số 842/TTNN ngày 17/7/1995 của Thanh tra nhà nước về hướng dẫn một số điểm trong việc giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân;
Giai đoạn từ 1998 đến 2004
Vào ngày 02/12/1998, Quốc hội đã thông qua Luật Khiếu nại, tố cáo, bao gồm 103 điều và được chia thành 9 chương Đây là văn bản quy phạm pháp luật có tính pháp điển cao nhất về khiếu nại, được xây dựng dựa trên việc tổng kết kinh nghiệm và thực tiễn thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến khiếu nại của công dân.
Luật Khiếu nại, tố cáo đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền khiếu nại của công dân, thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với công tác giải quyết khiếu nại Điều này diễn ra trong bối cảnh đất nước đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nhằm phục vụ lợi ích của nhân dân trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về quyền khiếu nại của công dân đã có sự phát triển liên tục, với các quy định ngày càng đầy đủ, cụ thể và chặt chẽ Quyền khiếu nại của công dân được đảm bảo vững chắc hơn trong bối cảnh đổi mới kinh tế và chính trị-xã hội của đất nước Điều này đặc biệt quan trọng trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền Việt Nam, nơi mà quyền lợi của nhân dân được đặt lên hàng đầu, quản lý đời sống xã hội chủ yếu bằng pháp luật, góp phần vào sự phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Chính phủ đã ban hành Luật Khiếu nại, tố cáo cùng với các văn bản hướng dẫn thực hiện, bao gồm Nghị định số 67/1999/NĐ-CP và Nghị định số 62/2002/NĐ-CP, nhằm chi tiết hóa và hướng dẫn thi hành luật Ngày 15/11/1999, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 228/NQ-UBTVQH10 về việc tiếp công dân và theo dõi giải quyết khiếu nại, tố cáo Thêm vào đó, Chỉ thị số 09-CT/TW của Ban Bí thư Trung ương Đảng vào ngày 06/3/2002 đã chỉ ra những vấn đề cấp bách trong việc giải quyết khiếu nại, tố cáo Những văn bản này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc thể chế hóa quyền khiếu nại và thể hiện quan điểm của Đảng về xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phát huy quyền làm chủ của nhân dân và đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo.
Sau năm năm thực hiện Luật Khiếu nại, tố cáo, công tác giải quyết khiếu nại của các cơ quan nhà nước đã đạt được những kết quả nhất định Luật đã phát huy tác dụng, tạo cơ sở pháp lý cho công dân thực hiện quyền khiếu nại, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ Luật cũng góp phần đưa công tác giải quyết khiếu nại vào nề nếp, giúp các ngành, các cấp nhận thức rõ hơn về trách nhiệm trong việc giải quyết khiếu nại.
Giai đoạn từ 2004 đến nay
Sau năm năm thực hiện, Luật Khiếu nại, tố cáo năm 1998 đã bộc lộ nhiều bất cập trong công tác giải quyết khiếu nại Ngày 15/6/2004, Quốc hội đã thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật này, nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết khiếu nại Sự sửa đổi lần này tập trung vào trách nhiệm của Thủ tướng, thẩm quyền giải quyết khiếu nại của Bộ trưởng, Chủ tịch UBND cấp tỉnh, và Tổng Thanh tra, đồng thời tăng cường đối thoại trong giải quyết khiếu nại và mở rộng thẩm quyền xét xử của Tòa án nhân dân.
Cụ thể, so với Luật 1998 thì Luật 2004 đã sửa đổi những vấn đề sau:
- Về thẩm quyền giải quyết khiếu nại:
+ Thẩm quyền giải quyết khiếu nại của Thủ tướng Chính phủ: Điều 28, về trách nhiệm của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung như sau:
“1 Lãnh đạo công tác giải quyết khiếu nại của các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan trực thuộc Chính phủ, Uỷ ban nhân dân các cấp;
2 Chỉ đạo Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ giải quyết khiếu nại có liên quan đến nhiều địa phương, nhiều lĩnh vực quản lý nhà nước và giao cho Tổng thanh tra theo dõi, đôn đốc việc giải quyết đó;
3 Xem xét lại quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng có vi phạm pháp luật qây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền lợi, lợi ích hợp pháp của công dân, cơ quan, tổ chức”
Luật nhấn mạnh trách nhiệm của Thủ tướng Chính phủ trong việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, không quy định cụ thể thẩm quyền mà chỉ nêu rõ trách nhiệm lãnh đạo công tác này Thủ tướng có nhiệm vụ chỉ đạo giải quyết các khiếu nại phức tạp, đông người và liên quan đến nhiều địa phương, lĩnh vực quản lý nhà nước Ngoài ra, Thủ tướng cũng có quyền xem xét lại các quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng nếu có vi phạm pháp luật, điều này phù hợp với vai trò của người đứng đầu cơ quan hành chính nhà nước và các quy định của Hiến pháp.
Tổ chức Chính phủ: “Chính phủ lãnh đạo công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo”
+ Thẩm quyền giải quyết khiếu nại của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh Điều 23 được sửa đổi, bổ sung như sau :
“ Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (gọi chung là cấp tỉnh) có thẩm quyền :
1 Giải quyết khiếu nại đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính của mình;
2 Giải quyết khiếu nại mà Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện đã giải quyết nhưng còn có khiếu nại; quyết định này là quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng;
3 Giải quyết khiếu nại mà Giám đốc Sở hoặc cấp tương đương thuộc Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh đã giải quyết nhưng còn có khiếu nại mà nội dung thuộc phạm vi quản lý của Uỷ ban nhân cấp tỉnh; quyết định này là quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng;
4 Xem xét lại quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng có vi phạm pháp luật gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, cơ quan, tổ chức theo yêu cầu của Tổng thanh tra” Để đảm bảo lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức và của các cơ quan trong trường hợp có vi phạm pháp luật, bên cạnh việc giữ nguyên quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh trong việc giải quyết khiếu nại, Luật sửa đổi, bổ sung qui định bổ sung thêm thẩm quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh ở khoản 4 [7, 19]
+ Thẩm quyền giải quyết khiếu nại của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang
Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ Điều 25 về vấn đề này được sửa đổi, bổ sung như sau:
Bộ trưởng và Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cùng Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, có trách nhiệm giải quyết khiếu nại liên quan đến quyết định hành chính và hành vi hành chính của mình, cũng như của cán bộ, công chức trực thuộc Họ cũng phải xử lý những khiếu nại đã được giải quyết theo quy định tại Điều 24 của Luật nhưng vẫn còn tranh chấp Ngoài ra, họ có thẩm quyền giải quyết các khiếu nại thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ, ngành mình, bao gồm những khiếu nại đã được Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh hoặc Giám đốc Sở giải quyết nhưng vẫn còn khiếu nại.
2 Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ chủ trì hoặc tham gia giải quyết khiếu nại có liên quan đến nhiều địa phương, nhiều lĩnh vực quản lý nhà nước theo sự chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ; xem xét lại quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng có vi phạm pháp luật gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức theo kiến nghị của Tổng thanh tra
3 Quyết định giải quyết khiếu nại của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ quy định tại điểm b và điểm c khoản 1 Điều này là quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng”
Luật sửa đổi, bổ sung lần này không chỉ giữ nguyên thẩm quyền và trách nhiệm của các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ mà còn bổ sung quy định về trách nhiệm chủ trì hoặc tham gia giải quyết các khiếu nại liên quan đến nhiều ngành, địa phương và lĩnh vực quản lý nhà nước Điều này phù hợp với trách nhiệm của những người đứng đầu trong các ngành và lĩnh vực quản lý nhà nước.
+ Thẩm quyền giải quyết khiếu nại của Tổng thanh tra Điều 26 Luật 2004 được sửa đổi, bổ sung như sau:
Giải quyết khiếu nại đã được Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ xử lý nhưng vẫn còn tồn tại khiếu nại, quyết định này sẽ được coi là quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng.
2 Giúp Thủ tướng Chính phủ theo dõi, đôn đốc các Bộ, cơ quan ngang Bộ giải quyết khiếu nại có liên quan đến nhiều địa phương, nhiều lĩnh vực quản lý;
3 Giúp Thủ tướng Chính phủ xem xét lại quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh; trong trường hợp phát hiện có vi phạm pháp luật gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, cơ quan, tổ chức thì kiến nghị hoặc yêu cầu người đã ra quyết định xem xét lại quyết định giải quyết đó, nếu sau
30 ngày mà kiến nghị hoặc yêu cầu đó không được thực hiện thì báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định”
Theo Luật Thanh tra 2004, Tổng thanh tra là người lãnh đạo và chỉ đạo công tác thanh tra trên toàn quốc, chịu trách nhiệm trước Quốc hội và Thủ tướng Chính phủ Để phù hợp với quy định này, Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Khiếu nại, tố cáo quy định rằng Tổng thanh tra có trách nhiệm giải quyết các khiếu nại theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, tương tự như các Bộ trưởng và Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ khác.