Những vấn đề lý luận về chứng cứ trong tố tụng hình sự
Cơ sở lý luận về chứng cứ trong tố tụng hình sự
Để hiểu rõ bản chất của chứng cứ, cần định nghĩa khái niệm này, vì nó vừa là phương tiện tư duy vừa là kết quả của tư duy khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý Tư duy được thể hiện qua các khái niệm, và không thể tách rời khỏi chúng Phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng là kim chỉ nam quan trọng trong việc xây dựng pháp luật tại Việt Nam, bao gồm cả pháp luật tố tụng hình sự Do đó, việc xây dựng khái niệm chứng cứ cần dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và các nguyên tắc logic học.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định rằng phản ánh là một thuộc tính của vật chất, như V.I Lênin đã chỉ ra: “Hết thảy mọi vật chất đều có một đặc tính về bản chất gần giống như cảm giác, đặc tính phản ánh.” Phản ánh là khả năng của hệ thống vật chất trong việc lưu giữ và tái hiện những đặc điểm của hệ thống vật chất khác, được hình thành qua sự tương tác giữa các hệ thống này Mức độ phản ánh phụ thuộc vào tính chất và trình độ của các hệ thống vật chất liên quan.
Vụ án hình sự được coi là một quá trình vật chất diễn ra trong thế giới thực, phản ánh một hiện tượng khách quan Nó bao gồm con người với ý thức và các vật thể khác, tạo thành một bức tranh toàn diện về vụ án Dựa vào đặc điểm của đối tượng phản ánh, có thể chia thành hai loại: phản ánh vật chất, tức là thông tin về vụ án được thể hiện qua các vật cụ thể như đồ vật, cây cối, động vật, và các phương tiện khác Phản ánh này là kết quả của sự tương tác giữa các đối tượng vật chất trong vụ án và môi trường xung quanh, diễn ra thông qua các hình thức tác động khác nhau như cơ học, vật lý, hóa học và sinh học.
Thông qua các sự vật và hiện tượng liên quan, chúng ta có thể hiểu diễn biến hành vi phạm tội, người phạm tội và các tình tiết khác của vụ án hình sự Sự phản ánh này tồn tại dưới dạng dấu vết, vật thể và các chất ở thể rắn, lỏng, khí khác nhau Sự thay đổi vị trí, sự xuất hiện hoặc mất đi của dấu hiệu, cũng như sự biến đổi về lượng và chất của các vật thể liên quan đều là những phản ánh về vụ án Những phản ánh này có thể được con người tri giác trực tiếp hoặc thông qua các công cụ khoa học hỗ trợ Không chỉ là phát hiện, mà còn giúp nhận biết các đặc điểm của đối tượng và quá trình tác động của chúng Khi một vụ án hình sự xảy ra, không chỉ có vật thể phản ánh mà còn có sự phản ánh từ con người Phản ánh ý thức là cách mà não người ghi nhận và hiểu biết về các tình tiết liên quan đến vụ án từ những người như bị can, bị cáo, nhân chứng và nạn nhân.
Phản ánh của bộ não con người về vụ án hình sự là hình ảnh chủ quan từ những người có liên quan, bao gồm những kẻ phạm tội, người tham gia và những người chứng kiến diễn biến vụ án Sự phản ánh này không chỉ đơn thuần là ghi nhận mà còn là một quá trình sáng tạo, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Các yếu tố này được chia thành hai nhóm: thứ nhất là những yếu tố cá nhân như độ nhạy cảm của giác quan, trạng thái tâm lý, cảm xúc, lý tưởng và giá trị chuẩn mực; thứ hai là những yếu tố khách quan như điều kiện không gian, môi trường và các phương tiện hỗ trợ.
Lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin nhấn mạnh quy luật biện chứng trong nhận thức chân lý, từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng và ngược lại Quá trình nghiên cứu, phân tích và đánh giá một vụ án hình sự không thể hoàn thành ngay lập tức, mà cần trải qua nhiều bước từ việc thu thập, kiểm tra và đánh giá thông tin, tài liệu trong suốt quá trình tố tụng Do đó, cơ sở lý luận của chứng cứ dựa trên quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về thuộc tính phản ánh của vật chất trong thế giới vật chất rộng lớn.
Khái niệm chung về chứng cứ
Một vụ án hình sự luôn để lại dấu vết, thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, và những dấu vết này có vai trò quan trọng trong việc xác định hành vi phạm tội Các cơ quan tiến hành tố tụng dựa vào những dấu vết thu thập được để khởi tố, truy tố hoặc xét xử những người có hành vi vi phạm theo quy định của pháp luật.
Lịch sử phát triển của pháp luật tố tụng hình sự cho thấy có nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm chứng cứ, xuất phát từ sự khác biệt trong thế giới quan và trình độ phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, cũng như khoa học kỹ thuật Một số ý kiến cho rằng "tất cả những gì tồn tại trong thế giới vật chất và những gì có thể lĩnh hội trong thế giới tinh thần đều có thể trở thành chứng cứ tố tụng." Tuy nhiên, quan niệm này có thể dẫn đến việc mở rộng khái niệm chứng cứ một cách tùy tiện, gây khó khăn trong việc xác định những gì thực sự là chứng cứ do không làm rõ các đặc điểm bản chất của nó.
Một quan niệm khác cho rằng chứng cứ là một sự kiện giả định có thật, được coi như một sự kiện đương nhiên làm lý do để tin tưởng việc có hay không có một sự kiện khác Tuy nhiên, quan điểm này xác định chứng cứ một cách chủ quan, phụ thuộc vào ý chí chủ quan của những người sử dụng chúng mà không quan tâm đến tính khách quan của sự kiện dùng làm căn cứ Theo tác giả, đây cũng là quan điểm không mấy xác đáng vì nó không đảm bảo tính khách quan và chính xác trong việc giải quyết vụ án.
Trong trường phái tố tụng tranh tụng, chứng cứ không chỉ được xem xét về nội dung mà còn phải đảm bảo tính hợp pháp Nếu một trong các chứng cứ trình bày tại Tòa án không tuân thủ nghiêm ngặt quy trình tố tụng hình sự, việc buộc tội có thể bị bác bỏ và bị cáo sẽ được tuyên vô tội Tuy nhiên, những quy định này cũng tạo cơ hội cho một số luật sư lợi dụng để trục lợi.
Trong khoa học Luật tố tụng hình sự, khái niệm chứng cứ ở Liên Bang Nga và Việt Nam vẫn còn nhiều điểm khác biệt M.A Trenxov cho rằng chứng cứ đồng nhất với các sự kiện, tình tiết đã xảy ra trong quá khứ Ngược lại, M.X Strogovich nhận định rằng thuật ngữ "chứng cứ" mang ý nghĩa kép, vừa là nguồn thu thập thông tin trong điều tra và xét xử, vừa là các sự kiện, tình tiết mà Tòa án dựa vào để rút ra kết luận về những vấn đề cần làm rõ trong vụ án hình sự.
Luật gia tƣ sản nhấn mạnh rằng chứng cứ tố tụng và chứng cứ thông thường có nhiều điểm tương đồng Theo đó, chứng cứ tố tụng được coi là những sự kiện và hiện tượng xảy ra trong đời sống, bao gồm các sự vật, con người và hành vi của họ Khi những yếu tố này được đưa vào quy trình tố tụng và trở thành phương tiện để xác định các tình tiết mà cơ quan xét xử và điều tra quan tâm, chúng sẽ được xem là chứng cứ tố tụng.
Tác giả không đồng tình với ba quan điểm đã nêu, vì chúng thể hiện sự nhầm lẫn giữa chứng cứ và nguồn chứng cứ Chứng cứ được rút ra từ nguồn chứng cứ, nhưng nguồn chứng cứ không tự nó là chứng cứ Mặc dù có chứng cứ thì nhất định sẽ có nguồn chứng cứ, nhưng ngược lại, chỉ có nguồn chứng cứ thì chưa chắc đã có chứng cứ.
Theo TS Đỗ Văn Đương, chứng cứ là thông tin xác thực liên quan đến hành vi phạm tội, được thu thập theo quy trình pháp luật quy định, nhằm giúp các cơ quan tố tụng xác định sự thật khách quan của vụ án Tuy nhiên, quan điểm này chưa chỉ rõ chủ thể hay cơ quan tiến hành tố tụng thực hiện việc thu thập chứng cứ.
Theo TS Trần Quang Tiệp, chứng cứ là thông tin thực tế được thu thập theo quy trình do Bộ luật tố tụng hình sự quy định, nhằm giúp các cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án xác định hành vi phạm tội và người thực hiện Quan điểm này hợp lý vì nó bao quát trách nhiệm của các cơ quan trong việc thu thập, kiểm tra và đánh giá chứng cứ, đồng thời chỉ rõ các thuộc tính và đặc điểm của chứng cứ, làm cơ sở cho việc chứng minh tội phạm và người phạm tội trong bối cảnh Luật tố tụng hình sự Việt Nam.
Chứng cứ trong vụ án hình sự là những phản ánh khách quan về các vấn đề cần chứng minh, được thu thập theo quy định của Bộ luật tố tụng hình sự Để xác định chứng cứ, cần áp dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, tuy nhiên khái niệm “phản ánh” vẫn chưa rõ ràng trong khoa học luật Việc giải thích đầy đủ về khái niệm này là cần thiết để đáp ứng yêu cầu của khoa học luật và logic học Đặc biệt, chứng cứ gián tiếp không chỉ đơn thuần là phản ánh các vấn đề cần chứng minh, mà còn là cơ sở để xác định các sự kiện, từ đó kết hợp với chứng cứ khác để làm rõ các tình tiết Do đó, nếu chỉ dựa vào khái niệm này, có thể dẫn đến việc bỏ sót chứng cứ gián tiếp trong quá trình thu thập và đánh giá chứng cứ.
Khái niệm về chứng cứ rất đa dạng, với mỗi quan niệm đều có những điểm hợp lý và chưa hợp lý riêng Tuy nhiên, có những quan điểm khá ổn về vấn đề này Tác giả cho rằng, khái niệm chứng cứ nên được hiểu một cách tổng quát và linh hoạt để phù hợp với thực tiễn.
Thông tin có thật cần được thu thập theo trình tự và thủ tục quy định bởi Bộ luật tố tụng hình sự Các cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng sẽ dựa vào những thông tin này để xác định sự tồn tại của hành vi phạm tội và danh tính người thực hiện tội phạm, đồng thời giải quyết các vấn đề khác liên quan đến vụ án hình sự một cách chính xác.
Phân loại chứng cứ
Trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, các cơ quan tiến hành tố tụng thường thu thập được nhiều chứng cứ từ các nguồn khác nhau, mỗi nguồn có đặc điểm riêng về mức độ và khả năng phản ánh Giá trị chứng minh của chứng cứ có thể khác nhau và thậm chí có thể mâu thuẫn với nhau, điều này yêu cầu các cơ quan tố tụng phải xác định chính xác giá trị của từng chứng cứ trong tổng thể Nghiên cứu lý luận về phân loại chứng cứ là rất quan trọng, không chỉ trong lý luận mà còn trong thực tiễn giải quyết vụ án hình sự, giúp đảm bảo việc thu thập, kiểm tra và đánh giá chứng cứ đúng quy định pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả và tốc độ giải quyết vụ án.
Chứng cứ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, và dưới đây là một số cách phân loại chứng cứ phổ biến mà tác giả muốn đề cập.
1.1.3.1 Chứng cứ gốc và chứng cứ sao chép lại, thuật lại
Khi một vụ án hình sự xảy ra, thông tin về các tình tiết của vụ án thường được phản ánh từ nhiều nguồn khác nhau, có thể là trực tiếp hoặc qua trung gian Dựa vào cách thức phản ánh thông tin và các sự kiện liên quan, chứng cứ trong vụ án hình sự được phân loại thành chứng cứ gốc và chứng cứ sao chép lại, thuật lại.
Chứng cứ gốc (Original evidence) là loại chứng cứ được thu thập trực tiếp từ nguồn đầu tiên, phản ánh thông tin liên quan đến các sự kiện trong vụ án hình sự mà không qua bất kỳ khâu trung gian nào.
Chứng cứ sao chép lại, hay còn gọi là chứng cứ thuật lại, là loại chứng cứ được thu thập không trực tiếp từ nguồn gốc ban đầu mà thông qua các khâu trung gian.
Việc phân loại chứng cứ thành hai loại có vai trò quan trọng trong việc đánh giá giá trị chứng minh của chứng cứ trong các vụ án hình sự Thực tế cho thấy, thông tin qua nhiều khâu trung gian dễ bị "nhiễu" do các yếu tố từ người truyền tin, có thể là do cố ý hoặc vô ý làm sai lệch thông tin, như việc người chứng kiến sự việc "thổi phồng" sự thật để thỏa mãn sự tò mò Hơn nữa, việc truyền đạt thông tin theo kiểu "tin đồn" không nằm trong phạm vi điều chỉnh của pháp luật, và người truyền tin có thể thêm ý kiến cá nhân, dẫn đến sai lệch sự thật Ngoài ra, yếu tố từ người nhận tin cũng ảnh hưởng đến độ chính xác của thông tin, bao gồm mức độ chú ý, tâm lý và các điều kiện khách quan khác.
Chứng cứ gốc có giá trị chứng minh cao hơn so với chứng cứ sao chép hay thuật lại, và hiệu lực của chứng cứ giảm dần khi có nhiều khâu trung gian Do đó, việc thu thập chứng cứ cần được thực hiện càng gần nguồn gốc càng tốt Nguyên tắc trực tiếp yêu cầu các cơ quan tố tụng hình sự thu thập thông tin từ nguồn phản ánh đầu tiên của vụ án Tuy nhiên, nếu việc thu thập từ nguồn này gặp khó khăn không thể thực hiện, cần tìm kiếm thông tin từ các nguồn trung gian, nhưng vẫn cần giảm thiểu số khâu trung gian để đảm bảo tính chính xác của chứng cứ.
Khi phân loại chứng cứ, việc ghi chép lời khai của nhân chứng và người bị hại do cán bộ điều tra thực hiện trong giai đoạn điều tra được xem là biện pháp sao chép chứng cứ Những tình tiết trong biên bản lấy lời khai này có thể coi là chứng cứ sao chép lại Do đó, trong quá trình xét xử vụ án hình sự, Tòa án cần trực tiếp xác định các tình tiết của vụ án bằng cách hỏi và lắng nghe ý kiến của những người liên quan, đồng thời xem xét vật chứng và nghe ý kiến từ kiểm sát viên, người bào chữa, và người bảo vệ quyền lợi ích của đương sự theo quy định tại khoản 1 Điều 184 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003.
Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của chứng cứ gốc trong quá trình xét xử Tòa án cần tự mình xem xét các chứng cứ được trình bày tại phiên tòa, đồng thời lắng nghe trực tiếp lời khai của những người tham gia tố tụng hình sự Việc có mặt của các bên liên quan tại phiên tòa là cần thiết để Hội đồng xét xử có thể nắm bắt rõ ràng sự thật của vụ án, thay vì chỉ dựa vào biên bản ghi lời khai từ Cơ quan điều tra.
208 Bộ luật tố tụng hình sự 2003
Người tiến hành tố tụng không nên coi thường các chứng cứ sao chép lại và thuật lại, vì chúng có thể giúp Điều tra viên triển khai các biện pháp phát hiện và thu thập chứng cứ gốc Thực tế điều tra các vụ án hình sự cho thấy, sự kết hợp giữa chứng cứ sao chép lại, thuật lại và chứng cứ gốc đã góp phần làm sáng tỏ vụ án một cách nhanh chóng và khách quan hơn.
Trong một số trường hợp, chứng cứ sao chép và thuật lại có thể được sử dụng để kiểm tra chứng cứ gốc Có những tình huống mà nhân chứng trực tiếp chứng kiến hành vi phạm tội và có thể nhớ rõ diễn biến vụ việc, thậm chí biết rõ danh tính thủ phạm Tuy nhiên, khi được cơ quan điều tra lấy lời khai, họ có thể cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu chính xác về vụ án Đôi khi, do động cơ cá nhân hoặc bị đe dọa, nhân chứng có thể cố ý khai báo sai sự thật Do đó, việc thu thập và sử dụng lời khai từ những người nghe kể lại là cần thiết để làm sáng tỏ sự thật của vụ án.
Chứng cứ gốc có thể bị biến dạng, thay đổi hoặc phá hủy vì nhiều lý do khác nhau Trong những trường hợp này, chứng cứ sao chép và thuật lại sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế chứng cứ gốc, góp phần làm sáng tỏ sự thật của vụ án.
1.1.3.2 Chứng cứ buộc tội và chứng cứ gỡ tội
Trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, nhiều người tham gia với các tư cách khác nhau Bị can là những người bị khởi tố bởi Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát, trong khi bị cáo là bị can đã bị truy tố và vụ án được đưa ra xét xử Theo nguyên tắc suy đoán vô tội, bị can và bị cáo chưa bị coi là có tội, nhưng họ đang bị buộc tội theo quy định của pháp luật Trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, các cơ quan tố tụng thu thập nhiều chứng cứ khác nhau, có thể phân chia thành chứng cứ buộc tội và chứng cứ gỡ tội, nhằm xác định trách nhiệm hình sự của các đối tượng này.
Chứng cứ buộc tội là các bằng chứng xác định hành vi phạm tội của bị can, bị cáo, cũng như các tình tiết làm tăng trách nhiệm hình sự của họ Đây là cơ sở quan trọng để ra quyết định khởi tố bị can và giúp cơ quan điều tra lập kết luận điều tra, đề nghị truy tố theo các điều khoản pháp luật hiện hành.
Bộ luật hình sự là nền tảng quan trọng cho Viện kiểm sát trong việc quyết định truy tố bị can ra Tòa án, đồng thời là công cụ mà Kiểm sát viên sử dụng để luận tội tại phiên tòa Cuối cùng, Tòa án dựa vào Bộ luật hình sự để xác định hành vi của bị cáo và các tội danh mà họ đã vi phạm theo các điều khoản cụ thể.
Lịch sử hình thành và phát triển các qui định về chứng cứ trước năm 2003
Chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tội phạm, đồng thời là một phần không thể thiếu trong cuộc chiến chống tội phạm Qua các giai đoạn lịch sử, quan niệm về chứng cứ ở nước ta đã trải qua quá trình hình thành và phát triển rõ rệt.
1.1.4.1 Qui định về chứng cứ trong pháp luật Tố tụng hình sự phong kiến Việt Nam
Nghiên cứu về chế định chứng cứ trong lịch sử lập pháp tố tụng hình sự Việt Nam cho thấy Bộ luật Hồng Đức, bộ luật chính thống của triều đại nhà Lê (1428-1788), đã quy định rõ về chứng cứ, bao gồm nguồn gốc từ lời khai của người làm chứng, bị can và bị cáo, cùng với phương pháp thu thập chứng cứ như lấy lời khai và hỏi cung Điều này thể hiện kỹ thuật lập pháp cao về chứng cứ của Bộ luật Hồng Đức Tiếp theo là Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long), mặc dù chịu ảnh hưởng của Luật Thanh Triều, nhưng vẫn kế thừa nhiều giá trị đặc sắc của Quốc triều hình luật Từ năm 1858 đến trước Cách mạng Tháng Tám, hệ thống pháp luật, đặc biệt là pháp luật tố tụng hình sự, bị ảnh hưởng bởi hệ thống pháp luật châu Âu lục địa do thực dân Pháp xâm lược.
Trong Quốc triều hình luật, Điều 667 quy định về việc lấy khẩu cung từ người phạm tội, nhấn mạnh nhiệm vụ của quan án trong việc xem xét cẩn thận và áp dụng chế tài nếu có vi phạm Theo Điều 699, việc hỏi cung phải tuân theo quy định, không được thực hiện quá ba lần, cho thấy tính nhân đạo trong pháp luật tố tụng của thời kỳ này.
Trước năm 2003, quy định về chứng cứ đã có những tiến bộ đáng ghi nhận, như việc chỉ ra các nguồn cơ bản của chứng cứ và sử dụng chúng để giải quyết vụ án, nhằm chứng minh tội phạm hoặc sự vô tội Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong các quy định, với các nguồn chứng cứ còn sơ sài, không rõ ràng và cách thức thu thập cũng như đánh giá chứng cứ vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề từ thời phong kiến.
1.1.4.2 Qui định về chứng cứ trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam từ khi Cách mạng Tháng tám năm 1945 thành công cho đến trước khi ban hành Bộ luật tố tụng hình sự năm 1988
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Việt Nam đã giành độc lập, và chế định chứng cứ bắt đầu hình thành và phát triển, đồng thời gắn liền với sự tiến bộ của hệ thống pháp luật, đặc biệt là pháp luật tố tụng hình sự Mặc dù chưa có văn bản chính thức được ban hành
Bộ luật tố tụng hình sự hiện hành chưa đưa ra định nghĩa rõ ràng về khái niệm chứng cứ, mặc dù có nhiều quy định liên quan trong các văn bản pháp luật Trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng miền Nam từ 1954 đến 1975, pháp luật tố tụng hình sự chỉ đề cập đến các vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự, như được nêu trong Thông tư số 09/NCPL ngày 02/10/1962 của Tòa án nhân dân tối cao Nội dung hồ sơ cần làm rõ các điểm chính như hành vi phạm tội của bị cáo, trách nhiệm hình sự, sự đúng đắn của hành vi, các yếu tố khách quan và chủ quan của tội phạm, cùng với các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ và nhân thân của bị cáo.
Theo Thông tư số 16/TATC ngày 27/9/1974 của Tòa án nhân dân tối cao, trong trình tự tố tụng sơ thẩm về hình sự, các nguồn chứng cứ bao gồm dấu vết, đồ vật, tài liệu chứng minh hành vi phạm pháp; lời khai của bị cáo, người bị hại, nguyên đơn dân sự, người có trách nhiệm bồi thường, và nhân chứng; cũng như kết luận của giám định viên và tài liệu từ cơ quan, đoàn thể liên quan đến nhân thân bị cáo.
Việc nghiên cứu đánh giá chứng cứ cũng đã đƣợc các nhà lập pháp tố tụng hình sự thời kỳ này quan tâm
Thụng tư này quy định rằng cần nghiên cứu cả chứng cứ buộc tội và gỡ tội, bao gồm chứng cứ trực tiếp và gián tiếp mà không thiên lệch Lời khai của những người được xét hỏi phải được đối chiếu với toàn bộ chứng cứ để xác minh tính chính xác Cần chú ý đến khả năng bị cáo bị bức cung, nhục hình, hoặc bị ép cung do hứa hẹn khoan hồng Đồng thời, lời khai của người bị hại, nguyên đơn dân sự, và nhân chứng cũng cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo tính xác thực, tránh trường hợp khai không đúng do thù hận, cảm tính cá nhân, hoặc sai lệch thông tin Đối với lời khai không đầy đủ hoặc không thống nhất của người bị hại hoặc nhân chứng là vị thành niên, cần đối chiếu với các chứng cứ khác thay vì chỉ dựa vào lời khai mà không kiểm chứng.
Qua nghiên cứu các quy định về chứng cứ trong pháp luật, tác giả nhận xét rằng từ năm 1956, Nhà nước đã chú trọng đến việc thu thập và đánh giá chứng cứ từ lời khai của bị can, bị cáo, đồng thời nghiêm cấm các biện pháp thu thập chứng cứ bất hợp pháp Ngoài ra, pháp luật yêu cầu kiểm tra, xác minh lời thú tội và không cho phép sử dụng lời khai của bị can, bị cáo làm chứng cứ duy nhất để kết tội Cuối cùng, nguyên tắc suy đoán vô tội đã được chính thức thừa nhận trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, đánh dấu bước tiến bộ trong kỹ thuật lập pháp.
Các quy định về chứng cứ trong thời kỳ này đã đáp ứng nhu cầu xã hội, điều chỉnh hiệu quả các vấn đề tố tụng hình sự và đạt được nhiều tiến bộ, đặc biệt là nguyên tắc suy đoán vô tội Các nhà làm luật đã chú trọng đến trình tự thủ tục và thu thập chứng cứ, biết cách kết hợp và đánh giá tính tin cậy của từng chứng cứ trong bối cảnh tổng thể của vụ án, từ đó đảm bảo giải quyết vụ án hình sự một cách chính xác.
1.1.4.3 Qui định về chứng cứ trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam từ năm 1988 đến trước năm 2003
Sau thành công của Cách mạng tháng 8-1945, Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, đánh dấu sự chấm dứt chế độ phong kiến và xây dựng một nhà nước mới vì lợi ích của nhân dân Trong quá trình củng cố và phát triển đất nước, việc ban hành các văn bản pháp luật, đặc biệt là văn bản pháp luật tố tụng hình sự, trở thành yêu cầu cấp thiết để bảo vệ thành quả cách mạng và duy trì trật tự xã hội.
Năm 1954, Mỹ xâm lược miền Nam Việt Nam, dẫn đến sự chia cắt đất nước thành hai miền Bắc và Nam Miền Bắc được lãnh đạo bởi Đảng Cộng sản, tiến lên chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam dưới sự điều hành của Mỹ và chính quyền Ngụy Hai miền có hai chế độ chính trị và hệ thống pháp luật khác nhau Đến năm 1975, Việt Nam mới hoàn toàn thống nhất, và năm 1976, đất nước được đổi tên thành Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Bộ luật tố tụng hình sự năm 1988 đánh dấu bước phát triển quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong chế định chứng cứ Theo khoản 1 Điều 48, chứng cứ được định nghĩa là những gì có thật, thu thập theo quy trình pháp luật, phục vụ cho việc xác định hành vi phạm tội và các tình tiết liên quan Khoản 2 của cùng điều luật cũng nêu rõ các nguồn chứng cứ cơ bản như vật chứng, lời khai của các bên liên quan và kết luận giám định Mặc dù các quy định về nguồn chứng cứ còn đơn giản, nhưng sự ghi nhận này đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho các cơ quan tố tụng trong việc giải quyết các vụ án hình sự.
Vai trò của chứng cứ trong Tố tụng hình sự Việt Nam
Để giải quyết đúng đắn vụ án hình sự và xác định sự thật khách quan, cơ quan tiến hành tố tụng cần có tài liệu, chứng cứ để chứng minh hành vi phạm tội Chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các sự kiện liên quan đến vụ án Thông qua tài liệu và chứng cứ, các sự kiện thực tế được khẳng định và loại trừ những thông tin không chính xác.
Chứng cứ đóng vai trò thiết yếu trong việc chứng minh tội phạm trong vụ án hình sự, là cơ sở duy nhất để xác minh sự thật Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án cần xác định rõ tội phạm đã xảy ra, người thực hiện tội phạm và trách nhiệm của họ Tất cả các sự kiện và tình tiết phải phù hợp với thực tế khách quan, và việc này chỉ có thể thực hiện dựa vào chứng cứ Kiểm sát viên sử dụng chứng cứ để buộc tội, trong khi bên bào chữa có quyền phản bác và đưa ra tình tiết giảm nhẹ Nghiên cứu và xác định các sự kiện vụ án phải dựa vào chứng cứ, từ đó làm sáng tỏ vấn đề cần chứng minh Quá trình phát hiện, xem xét và đánh giá chứng cứ giúp cơ quan tố tụng hiểu rõ các tình tiết vụ án và xác định sự thật khách quan Do đó, chứng cứ giữ vị trí đặc biệt quan trọng trong lý luận và thực tiễn tố tụng hình sự, và nhận thức đúng về chứng cứ là nền tảng cho việc thu thập, nghiên cứu và đánh giá chúng.
Trong vụ án hình sự, những vấn đề cần chứng minh được quy định chặt chẽ bởi luật tố tụng hình sự, yêu cầu các cơ quan tiến hành tố tụng phải tuân thủ nghiêm ngặt Vi phạm các quy định này có thể ảnh hưởng đến kết quả giải quyết vụ án Chứng cứ được coi là phương tiện, trong khi những vấn đề cần chứng minh là mục tiêu của quá trình chứng minh Việc làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn này có ý nghĩa quan trọng trong công tác đấu tranh chống tội phạm và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.
Những vấn đề pháp lý về chứng cứ theo qui định của pháp luật Tố tụng hình sự hiện hành
Khái niệm về chứng cứ theo qui định Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003
Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 đã được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam thông qua vào ngày 26 tháng 11 năm 2003, tại kỳ họp thứ 4 của Quốc hội khóa XI, và có hiệu lực từ ngày ban hành.
Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003, có hiệu lực từ ngày 01/7/2004, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam Luật này không chỉ khắc phục những hạn chế của Bộ luật cũ mà còn tạo ra hành lang pháp lý vững chắc cho các cơ quan tư pháp thực hiện nhiệm vụ của mình, góp phần ổn định an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
Trên cơ sở kế thừa Bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam năm 1988, khoản 1 Điều
Theo Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003, chứng cứ được định nghĩa là những thông tin có thật, được thu thập theo quy trình và thủ tục mà luật quy định Những chứng cứ này được Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án sử dụng để xác định hành vi phạm tội, người thực hiện tội phạm, cũng như các tình tiết khác cần thiết cho việc giải quyết vụ án một cách chính xác.
Theo Điều 64 Bộ luật Tố tụng năm 2003, chứng cứ được định nghĩa là “những gì có thật”, bao gồm các sự kiện mà cơ quan điều tra, truy tố và xét xử dựa vào để xác định sự tồn tại của tội phạm, tính có lỗi của các cá nhân liên quan, cũng như các tình tiết khác ảnh hưởng đến mức độ trách nhiệm của họ.
Chứng cứ là thông tin xác thực cho phép xác định sự kiện thực tế liên quan đến vụ án hình sự Những sự kiện này, khi kết hợp với các sự kiện khác, giúp làm rõ sự thật khách quan của vụ án Để chứng minh, thông tin phải chính xác và phản ánh đúng sự kiện đã xảy ra; thông tin không chính xác sẽ dẫn đến sai lầm trong quá trình giải quyết vụ án Chứng cứ phải là những thông tin về sự kiện có thật, không phải từ tưởng tượng hay suy đoán Ngoài ra, thông tin không liên quan đến vụ án cũng không có giá trị chứng minh Do đó, bản chất của chứng cứ là thông tin xác thực về sự kiện thực tế có liên quan đến vụ án hình sự.
Việc thu thập chứng cứ phải tuân theo trình tự và thủ tục quy định trong Bộ luật tố tụng hình sự Hoạt động này là nhiệm vụ của cơ quan tiến hành tố tụng nhằm phát hiện và thu giữ các sự kiện chứng minh hoặc nguồn chứng cứ hợp pháp Quá trình này không chỉ mang tính khoa học mà còn phải đảm bảo tính pháp lý, đòi hỏi phải tuân thủ các nguyên tắc nhận thức và các quy định của Bộ luật tố tụng hình sự để đảm bảo tính khách quan trong việc thu thập chứng cứ.
Thứ ba, về chủ thể có thẩm quyền thu thập chứng cứ theo khái niệm tại Điều 64
Bộ luật tố tụng hình sự 2003 quy định về các cơ quan điều tra, viện kiểm sát và tòa án, với những người có thẩm quyền trong việc thu thập chứng cứ Các chức danh có quyền ra lệnh áp dụng biện pháp như khám xét, phê chuẩn lệnh khám xét, hay trưng cầu giám định bao gồm Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra; Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát; và Chánh án, Phó Chánh án Tòa án Những người trực tiếp thực hiện các biện pháp thu thập chứng cứ là Điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thư ký phiên tòa, cán bộ giám định và người được mời tham gia khám nghiệm.
Chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hành vi phạm tội và người thực hiện hành vi đó, cũng như các tình tiết khác cần thiết để giải quyết vụ án hình sự Theo Điều 64 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003, chứng cứ không chỉ liên quan đến hành vi phạm tội mà còn đến toàn bộ vụ án và các tình tiết cần chứng minh Điều này cho thấy chứng cứ không chỉ giúp xác định sự thật mà còn là căn cứ duy nhất để đưa ra quyết định đúng đắn trong vụ án hình sự Thêm vào đó, chứng cứ cũng được quy định tại Điều 63 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc làm sáng tỏ những vấn đề cần chứng minh trong quá trình xét xử.
Chứng cứ trong vụ án hình sự được định nghĩa là những thông tin xác thực về sự kiện thực tế, có thật và liên quan đến vụ án Những chứng cứ này phải được thu thập theo trình tự quy định trong Bộ luật tố tụng hình sự, nhằm hỗ trợ cơ quan và người có thẩm quyền làm rõ các vấn đề cần chứng minh trong quá trình tố tụng.
Các thuộc tính của chứng cứ
Để hiểu rõ hơn về khái niệm chứng cứ trong luật tố tụng hình sự, cần xác định phạm vi của nó, tức là những yếu tố được coi là chứng cứ trong quá trình giải quyết các vụ án hình sự Khoa học luật tố tụng hình sự chỉ ra rằng chứng cứ có ba thuộc tính cơ bản.
Chứng cứ trong tố tụng hình sự phải đảm bảo tính khách quan, tức là những sự thật độc lập với ý thức con người và không phụ thuộc vào khả năng nhận biết Những yếu tố không có thực, như suy đoán hay tưởng tượng, không được xem là chứng cứ Hơn nữa, các chứng cứ bị làm giả, như hiện trường giả hay lời khai giả, không thể được sử dụng để giải quyết vụ án mà chỉ có thể chứng minh cho các tình tiết tăng nặng của hành vi phạm tội.
Tính khách quan của chứng cứ yêu cầu các nguồn thông tin phải có thật và không được tạo ra một cách giả dối Thông tin từ nguồn này cần phải được xác thực và không bị sai lệch, phản ánh những sự kiện xảy ra trong thực tế khách quan Đây là thuộc tính cơ bản đầu tiên của chứng cứ Chủ nghĩa Mác – Lênin nhấn mạnh rằng hiện thực khách quan là nền tảng của nhận thức, và những sự thật rõ ràng, không thể chối cãi là căn cứ cho các chính sách Việc dựa vào thông tin chưa xác định tính chân thực có thể dẫn đến sai lầm trong quyết định giải quyết vụ án Thực tế đã cho thấy nhiều vi phạm nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân do thiếu tôn trọng tính khách quan và bị ảnh hưởng bởi định kiến chủ quan.
Chứng cứ pháp lý phản ánh những sự thật khách quan, không thể chối cãi, bao gồm các sự vật, hiện tượng và dấu vết liên quan đến vụ án hình sự Những chứng cứ này được cơ quan tố tụng thu thập để xác định rõ ràng có tội phạm xảy ra hay không, và ai là người thực hiện hành vi phạm tội Tính khách quan của chứng cứ yêu cầu phải tôn trọng sự thật, không được xuyên tạc hay bóp méo theo ý muốn chủ quan Các sự kiện và hiện tượng trong vụ án rất đa dạng, có thể xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại, và việc thu thập tài liệu cần được thực hiện một cách cẩn thận để tìm ra chân lý khách quan Do đó, cơ quan tố tụng phải kiên quyết chống lại các hành vi làm giả tài liệu và chỉ sử dụng chứng cứ phản ánh sự thật Chứng cứ là nền tảng để nhận thức và đánh giá vụ án hình sự.
Tính liên quan trong chứng cứ hình sự đề cập đến mối quan hệ trực tiếp hoặc gián tiếp giữa chứng cứ và vụ án Mối quan hệ này phải có tính nhân quả, nghĩa là chứng cứ phải là kết quả của một hành vi, hành động hoặc mối quan hệ nhất định, trong khi chính hành vi, hành động hoặc mối quan hệ đó là nguyên nhân hình thành chứng cứ.
Chứng cứ trong vụ án hình sự phải liên quan trực tiếp đến hành vi phạm tội, bao gồm những sự kiện và tài liệu khách quan Tính liên quan này thể hiện qua việc chứng cứ có thể là thông tin gián tiếp hoặc trực tiếp, giúp xác định hành vi phạm tội, người thực hiện và các tình tiết liên quan Mỗi tội phạm đều để lại dấu vết nhất định, do đó, cơ quan tố tụng cần thu thập và đánh giá các chứng cứ cần thiết, đảm bảo rằng chúng có liên quan đến vụ án để giải quyết chính xác và đúng đắn.
Xác định tính liên quan của chứng cứ là yếu tố then chốt trong hiệu quả của hoạt động tố tụng hình sự, theo quy định tại Điều 63 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 Trong thực tiễn, nhiều sự kiện có thể được thu thập nhưng chỉ có giá trị chứng minh khi chúng liên quan đến vụ án Việc sử dụng tài liệu mà chưa xác định tính liên quan có thể dẫn đến sai lầm trong giải quyết vụ án Tài liệu thu thập phải có mối liên hệ khách quan với các vấn đề cần chứng minh trong quá trình tố tụng Cần tránh áp đặt tính liên quan dựa trên suy diễn chủ quan của người tiến hành tố tụng.
Trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, đặc biệt là trong giai đoạn điều tra ban đầu, cần thu thập thông tin tài liệu một cách rộng rãi nhưng đồng thời phải sàng lọc kịp thời để phát hiện những tài liệu có liên quan Việc này giúp tránh lãng phí thời gian và công sức Chỉ những tài liệu đã được xác định có liên quan đến vụ án mới nên được sử dụng Nếu chưa xác định được mối liên quan giữa các tài liệu và vụ án, cần tiến hành xác minh một cách thận trọng và khách quan trước khi đưa vào sử dụng.
Tính hợp pháp của chứng cứ là yếu tố quan trọng trong tố tụng hình sự, yêu cầu chứng cứ phải được thu thập và kiểm tra theo đúng quy định của Luật tố tụng hình sự Chứng cứ pháp lý bao gồm các tài liệu và sự kiện có thật liên quan đến vụ án, nhưng để được công nhận, chúng phải tuân thủ quy trình pháp lý cụ thể Việc phát hiện, thu thập và đánh giá chứng cứ cần thực hiện theo đúng thủ tục mà Bộ luật tố tụng hình sự đã quy định Những tài liệu hoặc dữ liệu thu thập được bằng các biện pháp bí mật từ cơ quan an ninh, cảnh sát hay hải quan, dù có thật, vẫn không được coi là chứng cứ pháp lý nếu không tuân thủ quy định pháp luật.
Để đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy của chứng cứ pháp lý, Bộ luật tố tụng hình sự quy định các nguyên tắc và thủ tục điều tra cần tuân thủ Việc thu thập chứng cứ đúng quy trình giúp tránh sai sót và bảo đảm giá trị pháp lý Nếu chứng cứ không được thu thập theo đúng trình tự, dù có liên quan đến tội phạm, cũng sẽ không có giá trị chứng minh Ví dụ, nếu trong quá trình khám nghiệm hiện trường, dấu vết hoặc đồ vật không được ghi chép đầy đủ hoặc thiếu chữ ký của hội đồng khám nghiệm, chúng sẽ không có giá trị chứng minh Do đó, việc thu thập chứng cứ theo đúng quy định là bắt buộc Chứng cứ cần có ba thuộc tính: tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp, trong đó tính khách quan và liên quan là nội dung, còn tính hợp pháp là hình thức Ba thuộc tính này có mối quan hệ chặt chẽ và chỉ những chứng cứ đáp ứng đủ cả ba thuộc tính mới được công nhận.
Nguồn chứng cứ theo qui định của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003
Nguồn chứng cứ có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau Một quan điểm cho rằng nguồn chứng cứ bao gồm người hoặc vật đã cung cấp chứng cứ Trong khi đó, một ý kiến khác nhấn mạnh mối quan hệ giữa nguồn chứng cứ và chứng cứ trong việc sử dụng: khi cơ quan tố tụng xác định nguồn nào sẽ được sử dụng để chứng minh trong từng vụ án cụ thể, nguồn chứng cứ đó sẽ trở thành chứng cứ Ví dụ, nếu coi bàn tay úp sấp là nguồn chứng cứ và bàn tay ngửa là chứng cứ, thì quá trình điều tra và tư duy để xác định nguồn chứng cứ nào có thể được sử dụng sẽ giống như động tác xoay cổ tay từ sấp thành ngửa.
Theo quan điểm hiện tại, nguồn chứng cứ được hiểu là hình thức biểu hiện và nơi chứa đựng chứng cứ, có vai trò quan trọng trong việc xác định chứng cứ trong các vụ án hình sự Nguồn chứng cứ không chỉ phụ thuộc vào việc sử dụng mà còn được quy định bởi các quy phạm pháp luật Các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều cách nhìn khác nhau về nguồn chứng cứ, tuy nhiên, có sự thống nhất rằng nguồn chứng cứ phải thỏa mãn các thuộc tính của chứng cứ để có thể xác định giá trị của nó trong quá trình giải quyết vụ án.
Nguồn chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chứng cứ trong vụ án hình sự Nếu không có nguồn chứng cứ, chứng cứ sẽ không tồn tại; tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể xác định chứng cứ chỉ dựa vào nguồn chứng cứ Chẳng hạn, nếu cơ quan tiến hành tố tụng yêu cầu giám định và giám định viên đưa ra kết luận, nhưng nội dung kết luận đó không làm rõ vấn đề được yêu cầu, thì những tình tiết trong bản giám định sẽ không được coi là chứng cứ Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự hiện nay, có nhiều nguồn chứng cứ khác nhau.
Vật chứng là một nguồn chứng cứ quan trọng theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, đóng vai trò then chốt trong việc chứng minh vụ án hình sự Khác với các nguồn chứng cứ khác, vật chứng không bị chi phối bởi cảm xúc hay tâm lý, mà mang tính khách quan, phản ánh trung thực về sự việc đã xảy ra Các quy định về vật chứng trong Bộ luật và các văn bản hướng dẫn cung cấp cơ sở pháp lý cần thiết cho việc thu thập, bảo quản và xử lý vật chứng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự.
Vật chứng đóng vai trò quan trọng trong tố tụng hình sự, giúp làm sáng tỏ sự thật của vụ án Vấn đề cần được xem xét là cách nhận thức về vụ án và lý do hoạt động phạm tội để lại "dấu vết" trong thế giới khách quan.
Theo Điều 64 khoản 2 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003, vật chứng được xem là một nguồn chứng cứ quan trọng Điều này có nghĩa là vật chứng là một trong những hình thức tồn tại của chứng cứ, đóng vai trò là phần chứng minh cho các tình tiết của vụ án dựa trên thông tin thu thập từ vật chứng.
Vật chứng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều tra, vì vậy việc thu thập đầy đủ, kể cả những vật nhỏ nhất, là rất cần thiết Tuy nhiên, cần đánh giá đúng mức giá trị của vật chứng, không nên xem nó là nguồn chứng cứ duy nhất và toàn năng Thực tế cho thấy, vật chứng có thể là giả và khả năng chứng minh của nó có sự khác biệt.
Theo Điều 74 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, vật chứng được định nghĩa là những vật dụng được sử dụng làm công cụ hoặc phương tiện để thực hiện tội phạm; những vật mang dấu vết của hành vi phạm tội; các đối tượng của tội phạm, cùng với tiền bạc và những vật khác có giá trị chứng minh cho tội phạm và người thực hiện tội phạm.
Vật chứng là những đối tượng (đồ vật, động vật, thực vật, chất rắn, lỏng, ) giúp xác định các sự kiện quan trọng trong việc giải quyết vụ án hình sự Chúng cung cấp thông tin liên quan đến các sự kiện đã xảy ra Việc khai thác thông tin từ vật chứng khác biệt hoàn toàn so với việc lấy lời khai từ những người tham gia tố tụng (nhân chứng, nạn nhân, ), vì thông tin từ con người được mã hóa dưới dạng lời nói và chữ viết, dễ dàng hiểu được Ngược lại, việc phân tích vật chứng đòi hỏi sự quan sát tỉ mỉ và sử dụng các công cụ hỗ trợ cùng với thành tựu khoa học Do đó, vật chứng thường được gọi là “nhân chứng câm”.
Có nhiều phương pháp phân loại vật chứng dựa trên đặc điểm của sự xuất hiện và vai trò của chúng trong quá trình xảy ra vụ án hình sự Theo đó, vật chứng có thể được chia thành các loại khác nhau.
- Vật chứng là những vật dùng làm công cụ, phương tiện phạm tội:
Công cụ và phương tiện phạm tội là những khái niệm quan trọng trong Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự, mặc dù chưa có định nghĩa pháp lý cụ thể Theo giáo trình Luật hình sự, công cụ phạm tội được hiểu là đối tượng vật chất mà người phạm tội sử dụng để gây thiệt hại cho khách thể, trong khi phương tiện phạm tội là dạng cụ thể của công cụ đó Ví dụ về vật chứng có thể bao gồm dao, súng, mìn, hoặc các phương tiện giao thông như xe máy, cũng như bất động sản như nhà ở được sử dụng trong các vụ án Trong thực tiễn điều tra, việc xác định một vật có phải là công cụ, phương tiện phạm tội hay không thường không khó khăn, thông qua mối liên hệ giữa người phạm tội và đối tượng tác động cùng với phương pháp thực hiện hành vi phạm tội.
Vật chứng là những vật mang dấu vết của tội phạm, phản ánh các dấu vết vật chất do tội phạm gây ra và lưu giữ trên nhiều đồ vật khác nhau, như quần áo dính máu hay cánh tủ có dấu vân tay Dấu vết tội phạm có thể tồn tại dưới nhiều dạng như rắn, lỏng, khí, mùi vị, âm thanh, ánh sáng, từ trường, và điện trường Tuy nhiên, không phải hành vi phạm tội nào cũng để lại dấu vết trên vật thể; một số dấu vết chỉ tồn tại trong môi trường mà không thể ghi nhận trên các vật cụ thể Để thu thập những dấu vết này, cần sử dụng các phương tiện khoa học kỹ thuật, và chúng sẽ được chuyển thành chứng cứ pháp lý qua các biên bản như biên bản khám nghiệm hiện trường hay biên bản thu giữ mẫu vật Mặc dù máy móc có thể ghi lại dấu vết tội phạm, chúng không được coi là vật chứng Vật chứng chỉ bao gồm những vật hữu hình có thể quan sát, đánh giá, phân tích và kiểm tra.
Vật chứng là đối tượng của tội phạm, bao gồm các đồ vật và tài sản bị tác động bởi hành vi phạm tội, dẫn đến sự thay đổi về vị trí, hình dáng, kích thước và tính chất Vật chứng có thể là những vật mang dấu vết của tội phạm, và việc xác định loại vật chứng phụ thuộc vào từng vụ án cụ thể cũng như vai trò chứng minh của nó Chẳng hạn, trong trường hợp kẻ phạm tội vào nhà nạn nhân phá hoại tài sản và để lại dấu vân tay trên chiếc xe mô tô, thì chiếc xe mô tô nên được xem là vật mang dấu vết tội phạm, thay vì chỉ là đối tượng của tội phạm.
Tiền bạc và tài sản có giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tội phạm và danh tính của người phạm tội Là phương tiện thanh toán, tiền bạc không chỉ là tài sản mà còn là một yếu tố then chốt trong các vụ án hình sự.
Việt Nam có nhiều loại tài sản như ngoại tệ, kim khí quý, đá quý, ngân phiếu và cổ phiếu, tuy có giá trị thanh toán nhưng không được coi là tiền bạc trong bối cảnh tội phạm Những tài sản này có thể được sử dụng làm phương tiện phạm tội hoặc là đối tượng của tội phạm, ví dụ như vàng, bạc hay cổ phiếu dùng để hối lộ Đối với tiền bạc, nếu nó được xác định là công cụ hoặc đối tượng của tội phạm, thì mặc dù có giá trị chứng minh tội phạm, nó vẫn không thuộc khái niệm tiền bạc Chẳng hạn, tiền bạc dùng để hối lộ hay tiền bị đánh cắp đều là công cụ phạm tội Ngoài ra, tiền bạc bị thu giữ tại chiếu bạc, tiền dùng để in ấn tài liệu phản động hay mua ma túy cũng có giá trị chứng minh tội phạm và người phạm tội.