1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Địa vị pháp lý của bị cáo trong tố tụng hình sự

77 1 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 77
Dung lượng 1,1 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Những vấn đề lý luận về bị cáo trong tố tụng hình sự (0)
    • 1.1.1. Khái niệm bị cáo (10)
    • 1.1.2. Vị trí, vai trò, đặc điểm của bị cáo trong tố tụng hình sự (12)
      • 1.1.2.1. Vị trí của bị cáo trong tố tụng hình sự (12)
      • 1.1.2.2. Vai trò của bị cáo trong tố tụng hình sự (14)
      • 1.1.2.3. Đặc điểm của bị cáo trong tố tụng hình sự (16)
    • 1.1.3. Khái niệm về địa vị pháp lý của bị cáo trong tố tụng hình sự (17)
    • 1.1.4. Sơ lược quá trình hình thành và phát triển của chế định bị cáo trong tố tụng hình sự Việt Nam (19)
  • 1.2. Những vấn đề pháp lý về địa vị pháp lý của bị cáo theo pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam (24)
    • 1.2.1. Quyền tố tụng của bị cáo (24)
    • 1.2.2. Nghĩa vụ tố tụng của bị cáo (37)
  • Chương 2. THỰC TIỄN THỰC HIỆN QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BỊ CÁO (10)
    • 2.1.1. Những thuận lợi trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của bị cáo (41)
    • 2.1.2. Những hạn chế trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ cuả bị cáo (46)
      • 2.1.2.2. Những hạn chế của việc thực hiên quyền và nghĩa vụ của bị cáo trong thực tiễn áp dụng pháp luật (0)
    • 2.2. Một số kiến nghị nhằm nâng cao địa vị pháp lý của bị cáo trong tố tụng hình sự Việt Nam (60)
      • 2.2.1. Một số kiến nghị hoàn thiện quy định pháp luật tố tụng hình sự về quyền và nghĩa vụ của bị cáo (60)
      • 2.2.2. Một số kiến nghị nhằm đảm bảo thực hiên quyền và nghĩa vụ của bị cáo (0)

Nội dung

Những vấn đề lý luận về bị cáo trong tố tụng hình sự

Khái niệm bị cáo

Theo từ điển Tiếng Việt, bị cáo là người bị thưa kiện và đưa ra Tòa đại hình Ở một số quốc gia như Nhật Bản, khái niệm bị cáo (Angeschuldiger) chỉ được sử dụng khi đã có bản cáo trạng chống lại người bị tình nghi phạm tội.

Theo Luật tố tụng hình sự Trung Quốc, khi một cá nhân bị Kiểm sát viên tư hoặc Kiểm sát viên của Viện Kiểm sát chính thức truy tố ra tòa, người đó sẽ được gọi là bị cáo.

Tại Italia, khi có bản cáo trạng với lời buộc tội, bị can sẽ được gọi là bị cáo, đánh dấu sự chuyển tiếp từ giai đoạn điều tra sơ bộ sang giai đoạn xét xử Thuật ngữ "người bị tình phạm tội" được áp dụng cho cả bị can và bị cáo Nhìn chung, quy định về bị cáo ở các quốc gia này tương tự như chế định bị cáo tại Việt Nam, đều liên quan đến giai đoạn xét xử.

Theo quy định của Bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam năm 2003 “Bị cáo là người đã bị

Theo quy định tại Điều 50, một người chỉ trở thành bị cáo khi Tòa án quyết định đưa ra xét xử, và chưa bị coi là có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật Điều này phù hợp với Điều 72 Hiến pháp 1992 và Điều 9 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003, khẳng định rằng "Không ai bị coi là có tội và phải chịu hình phạt khi chưa có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật" Các thuật ngữ như người bị tạm giữ, bị can, và bị cáo phản ánh những giai đoạn khác nhau trong quá trình truy cứu trách nhiệm hình sự.

Bị cáo là thuật ngữ dùng để chỉ người bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi Tòa án quyết định đưa vụ án ra xét xử.

Sau khi nghiên cứu hồ sơ, Thẩm phán sẽ quyết định đưa vụ án ra xét xử nếu có đủ chứng cứ mà không cần điều tra bổ sung Trong trường hợp VKS đã điều tra bổ sung theo yêu cầu của Tòa án và không cần trả hồ sơ lần hai, Thẩm phán cũng sẽ đưa vụ án ra xét xử Theo Điều 176 BLTTHS năm 2003, Thẩm phán có thể ra một trong ba quyết định: đưa vụ án ra xét xử, trả hồ sơ điều tra bổ sung, hoặc đình chỉ vụ án Quyết định này không phải là cáo buộc bị cáo có tội mà chỉ khẳng định đủ điều kiện để xét xử Khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử, người bị buộc tội sẽ trở thành bị cáo Chỉ khi Thẩm phán quyết định đưa vụ án ra xét xử, tư cách bị can mới chuyển sang bị cáo; trong các trường hợp khác, tư cách bị can vẫn được giữ nguyên Việc xác định tư cách của người bị truy cứu trách nhiệm hình sự rất quan trọng, vì chỉ khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử, họ mới mang tư cách bị cáo.

Người bị truy cứu trách nhiệm hình sự có ba tư cách khác nhau: bị tạm giữ, bị can và bị cáo, mỗi tư cách đều có trách nhiệm pháp lý riêng Khi trở thành bị cáo, họ sẽ tham gia vào giai đoạn xét xử, bao gồm sơ thẩm và phúc thẩm, nơi họ nhận được phán xét từ Hội đồng xét xử Bản án hoặc quyết định tại giai đoạn này ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ; nếu bị kết tội, họ có thể phải chịu hình phạt nghiêm khắc như mất tự do hoặc các quyền cơ bản của công dân Bên cạnh đó, bị cáo được hưởng nhiều quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo họ có thể bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình so với người bị tạm giữ và bị can.

Khi Tòa án quyết định đưa vụ án ra xét xử, người bị buộc tội sẽ được gọi là bị cáo Ngược lại, nếu chưa có quyết định này, người bị can vẫn không được xem là bị cáo, mặc dù Viện Kiểm sát đã chuyển hồ sơ vụ án và bản cáo trạng truy tố lên Tòa án.

Vị trí, vai trò, đặc điểm của bị cáo trong tố tụng hình sự

1.1.2.1 Vị trí của bị cáo trong tố tụng hình sự

Trong tố tụng hình sự, bị cáo đóng vai trò trung tâm trong quá trình giải quyết vụ án Tại giai đoạn xét xử, bị cáo tham gia vào một cơ chế tố tụng hoàn chỉnh với đầy đủ các bên liên quan, bao gồm cơ quan buộc tội, bên bào chữa và cơ quan xét xử Trong phiên tòa công khai và dân chủ, bị cáo thực hiện các quyền và nghĩa vụ tố tụng của mình.

Theo Bộ luật tố tụng hình sự, các chủ thể tham gia vào quan hệ pháp luật tố tụng hình sự được phân chia thành ba nhóm dựa trên quyền và nghĩa vụ pháp lý, bao gồm cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng, trong đó bị cáo thuộc nhóm người tham gia tố tụng.

Trong quá trình tố tụng hình sự, bị cáo giữ vai trò trung tâm, tham gia với tư cách là người bị buộc tội Hoạt động tố tụng bắt đầu khi có dấu hiệu tội phạm, và các cơ quan có thẩm quyền phải tuân thủ trình tự pháp luật để xác định tội danh Bị cáo chỉ bị coi là có tội khi có bản án có hiệu lực pháp luật từ Tòa án Mọi hoạt động như điều tra, truy tố, xét xử đều liên quan trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của bị cáo từ khi Tòa án quyết định đưa vụ án ra xét xử Mục tiêu cuối cùng của quá trình này là tìm ra sự thật khách quan và đưa ra bản án chính xác, hợp pháp, với hình phạt thích đáng nếu bị cáo có tội Do đó, bị cáo không chỉ là người tham gia mà còn là nhân tố quyết định trong suốt quá trình giải quyết vụ án hình sự.

Bị cáo giữ một vị trí quan trọng trong quá trình xét xử nhưng luôn ở thế yếu so với những người tiến hành tố tụng Sự bất bình đẳng trong quan hệ pháp luật tố tụng hình sự thể hiện rõ khi bị cáo và người bào chữa không có quyền lực Nhà nước, trong khi Viện Kiểm sát (VKS) đại diện cho Nhà nước buộc tội và Tòa án là cơ quan xét xử Thêm vào đó, khả năng bị cáo bị áp dụng các biện pháp cưỡng chế và xu hướng ưu tiên lợi ích xã hội hơn lợi ích cá nhân trong giải quyết vụ án càng làm nổi bật sự yếu thế này, cùng với các quy định về quyền của bị cáo.

Tại phiên tòa, bị cáo phải đề nghị HĐXX hỏi những điều mình muốn biết và việc đưa ra tài liệu, đồ vật để minh oan phụ thuộc vào ý chí của những người tiến hành tố tụng, từ đó mới có thể được ghi nhận làm chứng cứ Điều này phản ánh rõ ràng phương pháp quyền uy trong tố tụng hình sự, thể hiện sự áp đặt ý chí của Nhà nước lên các bên tham gia, tạo ra sự bất bình đẳng về địa vị pháp lý, trong đó bị cáo luôn phải tuân thủ các quyết định của người tiến hành tố tụng, dù những quyết định đó có đúng hay sai.

1.1.2.2 Vai trò của bị cáo trong tố tụng hình sự Đề cập đến vai trò của bị cáo trong tố tụng hình sự chúng ta phải xem xét đến vai trò của họ trong giai đoạn xét xử mà cụ thể là tại phiên tòa vai trò của bị cáo được thể hiện rõ nét nhất

Sự tham gia của bị cáo trong quá trình tố tụng là yếu tố quan trọng giúp xác định sự thật khách quan của vụ án Giai đoạn xét xử trong tố tụng hình sự là thời điểm mà tất cả các tình tiết sẽ được làm sáng tỏ nhờ vào sự góp mặt của các chủ thể liên quan Mục tiêu cuối cùng là đưa ra bản án đúng người, đúng tội và đúng pháp luật, điều này đòi hỏi phải tìm ra sự thật khách quan Tuy nhiên, việc làm sáng tỏ sự thật không hề đơn giản, vì bên cạnh người phạm tội, còn có những chủ thể như người bị hại và nhân chứng có thể che giấu hoặc khai báo sai Bị cáo là người hiểu rõ nhất về hành vi của mình, do đó, những chứng cứ mà họ thành khẩn khai báo thường có độ tin cậy cao Lời khai của bị cáo không chỉ cung cấp thông tin xác định các tình tiết của tội phạm mà còn có thể chống lại những cáo buộc đối với họ, từ đó, sự hợp tác tích cực của bị cáo sẽ hỗ trợ rất nhiều cho cơ quan tố tụng trong việc làm sáng tỏ vụ án.

Để đạt được hiệu quả cao hơn trong việc dựng lại sự kiện phạm tội một cách khách quan và toàn diện, đặc biệt trong các vụ án có nhiều bị cáo đồng phạm, việc khai báo thành khẩn của một số bị cáo sẽ rất hữu ích Những lời khai này không chỉ giúp làm chứng cứ mà còn có thể thúc đẩy những bị cáo ngoan cố khác phải hợp tác, từ đó giúp vụ án được giải quyết nhanh chóng và tìm ra công lý.

Sự tham gia của bị cáo trong tố tụng hình sự là yếu tố quan trọng đảm bảo quyền con người, với các quyền và nghĩa vụ được pháp luật quy định nhằm bảo vệ lợi ích của họ Pháp luật thiết lập cơ chế thực hiện quyền này thông qua quy định rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm của các bên liên quan trong tố tụng Tại phiên tòa hình sự, bị cáo thực hiện chức năng bào chữa, cung cấp tài liệu và chứng cứ để bảo vệ quyền lợi của mình Sự tham gia tích cực của bị cáo không chỉ bảo vệ quyền lợi của họ mà còn có thể rút ngắn thời gian tố tụng, giúp giải quyết vụ án một cách nhanh chóng và công bằng Điều này cũng góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tố tụng khác cũng như lợi ích của Nhà nước.

Vai trò của bị cáo trong tố tụng hình sự là rất quan trọng và không thể thay thế Sự tham gia của bị cáo đảm bảo các nguyên tắc tố tụng hình sự, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, nguyên tắc bình đẳng trước tòa án, xác định sự thật của vụ án và đảm bảo quyền bào chữa.

7 của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo vừa thể hiện tính dân chủ, công bằng, bình đẳng và mang đậm chất nhân đạo của Nhà nước ta

1.1.2.3 Đặc điểm của bị cáo trong tố tụng hình sự

Qua việc phân tích khái niệm, vị trí và vai trò của bị cáo, có thể khái quát những đặc điểm chính sau đây: bị cáo không chỉ là người bị truy tố trong vụ án mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình tố tụng, ảnh hưởng đến kết quả xét xử Bị cáo thể hiện bản chất của việc bảo vệ quyền lợi cá nhân trong khuôn khổ pháp luật, đồng thời cũng là nhân tố quyết định trong việc làm sáng tỏ sự thật của vụ án.

Theo quy định của tố tụng hình sự, bị cáo chỉ có thể là cá nhân Điều 50 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 định nghĩa rằng "bị cáo là người bị Tòa án quyết định đưa ra xét xử".

Trong tố tụng hình sự và Bộ luật hình sự Việt Nam, "người" được hiểu là thể nhân, với các quyền và nghĩa vụ như quyền tham gia phiên tòa và quyền nói lời sau cùng trước khi nghị án Bị cáo là người bị nghi ngờ thực hiện hành vi phạm tội, và có thể là chủ thể của tội phạm, tức là cá nhân hoặc nhóm người thực hiện tội phạm Trách nhiệm hình sự là trách nhiệm cá nhân, nơi mỗi cá nhân bị truy cứu trách nhiệm cho hành vi của mình Chủ thể của tội phạm chỉ được xác định khi người đó đủ năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi theo quy định của luật Chỉ có con người mới có động cơ và mục đích thực hiện hành vi phạm tội, trong khi tổ chức gây thiệt hại sẽ bị quy trách nhiệm cho cá nhân cụ thể liên quan Do đó, bị cáo không thể là tổ chức hay pháp nhân.

Bị cáo trong vụ án là người tham gia tố tụng có quyền và lợi ích liên quan trực tiếp đến quá trình giải quyết Vị trí của bị cáo là đặc biệt, vì hầu hết các hành động tố tụng đều tập trung vào việc làm rõ các hành vi của họ.

Việc các cơ quan tố tụng và những người liên quan hiểu rõ và thực hiện đúng quyền cũng như nghĩa vụ của bị cáo là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp đảm bảo sự tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định của Bộ luật hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự mà còn góp phần nâng cao hiệu quả trong quá trình xét xử.

Khái niệm về địa vị pháp lý của bị cáo trong tố tụng hình sự

Địa vị pháp lý là một thuật ngữ quan trọng trong tố tụng hình sự, nhưng vẫn chưa có định nghĩa pháp lý rõ ràng về địa vị pháp lý của bị cáo Theo từ điển tiếng Việt, "địa vị" được hiểu là vị trí của cá nhân trong xã hội, dựa trên chức vụ, cấp bậc và quyền lực mà họ nắm giữ, thể hiện mức độ được coi trọng trong xã hội.

Địa vị pháp lý được hiểu là vị trí của cá nhân trong mối quan hệ xã hội, vị trí này được quy định và thừa nhận bởi pháp luật Pháp lý là lý luận và nguyên lý liên quan đến pháp luật, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của cá nhân trong xã hội.

Địa vị pháp lý, theo từ điển luật học, là vị trí của chủ thể pháp luật trong mối quan hệ với các chủ thể khác, được xác định qua các quyền và nghĩa vụ pháp lý Điều này giúp phân biệt giữa các chủ thể pháp luật và đánh giá vị trí của họ trong các mối quan hệ pháp luật Đối với công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, địa vị pháp lý bao gồm quyền và nghĩa vụ được quy định bởi pháp luật Quyền là những điều pháp luật công nhận và bảo đảm cho cá nhân, tổ chức, cho phép họ thực hiện các yêu cầu mà không bị hạn chế, đóng vai trò quyết định trong sự tồn tại của cá nhân Ngược lại, nghĩa vụ là trách nhiệm mà mỗi cá nhân cần thực hiện theo quy định của pháp luật.

Trong tố tụng hình sự, địa vị pháp lý của các chủ thể đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều giai đoạn khác nhau của vụ án Việc xác định địa vị pháp lý của bị cáo trong từng giai đoạn là cần thiết, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động của họ trong quá trình xét xử và tầm quan trọng của họ trong việc giải quyết vụ án Địa vị pháp lý rõ ràng đảm bảo việc thực hiện đúng thủ tục tố tụng, xác định sự thật vụ án, và bảo vệ quyền lợi của bị cáo Đồng thời, nó cũng góp phần vào tính nghiêm minh và công bằng của các hoạt động tố tụng hình sự, giúp pháp luật được thực thi hiệu quả Bộ luật tố tụng hình sự hiện hành đã kế thừa và đảm bảo cho bị cáo một địa vị pháp lý vững chắc.

10 chắc để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi tham gia vào quá trình tố tụng hình sự

Địa vị pháp lý của bị cáo là tổng hợp quyền và nghĩa vụ mà pháp luật tố tụng quy định, nhằm đảm bảo sự tham gia của bị cáo trong quá trình giải quyết vụ án hình sự một cách chính xác và công bằng.

Sơ lược quá trình hình thành và phát triển của chế định bị cáo trong tố tụng hình sự Việt Nam

Pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam đã phát triển qua nhiều giai đoạn, bắt đầu từ thời phong kiến với bộ Quốc triều hình luật của nhà Lê (1428-1788), thể hiện sự tiến bộ trong quy định quyền và nghĩa vụ của bị cáo Trong bộ luật này, người bị coi là phạm tội được gọi là "tội nhân", và có những quy định quan trọng như quyền tự bào chữa tại điều 34, cho phép tội nhân bào chữa nếu không nhận tội Điều 30 cũng quy định quyền kêu oan, cho thấy sự quan tâm đến quyền lợi của bị cáo Hoàng Việt luật lệ, bộ cổ luật hoàn chỉnh của Việt Nam, tương tự cũng quy định quyền biện minh oan uổng, làm nền tảng cho việc bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền của người bị buộc tội.

Thời kỳ trước năm 1945, trong bộ luật Bắc kỳ, chế định bị cáo chưa được quy định rõ ràng, dẫn đến việc người bị buộc tội không được phân biệt giữa bị can và bị cáo Tuy nhiên, giai đoạn này vẫn cho thấy sự phát triển trong tư duy lập pháp, với sự quan tâm của pháp luật đối với quyền lợi của người bị buộc tội, mặc dù họ vẫn chỉ được công nhận là bị can trong suốt quá trình xét xử.

- Giai đoạn từ năm 1945 đến trước khi bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam năm 1988 ra đời

Trong giai đoạn này, chế định bị cáo đã hình thành và phát triển, với thuật ngữ “bị cáo” được sử dụng trong nhiều sắc lệnh về tổ chức cơ quan tư pháp từ năm 1945 Sắc lệnh số 46/SL ngày 10/10/1945 quy định về tổ chức luật sư và Sắc lệnh số 163/SL ngày 23/3/1946 cho phép bị cáo có quyền nhờ luật sư bào chữa Sắc lệnh số 112 ngày 28/6/1946 đã điều chỉnh quyền kháng cáo của các bên trong tố tụng, tạo tiền đề cho chế định bị cáo Ngày 09/11/1946, Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam ghi nhận nhiều nguyên tắc xét xử, như quyền sử dụng tiếng nói của dân tộc thiểu số tại tòa, yêu cầu công khai phiên tòa, quyền tự bào chữa của bị cáo, và cấm tra tấn, ngược đãi bị cáo Những quy định này là nền tảng quan trọng cho các văn bản pháp luật sau này.

Sau năm 1954, chế định bị cáo tiếp tục phát triển mạnh mẽ và nhận được sự quan tâm lớn Ngày 24-10-1956, Bộ Tư Pháp ban hành Thông tư số 2225-HCTP nhằm chấn chỉnh việc thực hiện quyền bào chữa của bị cáo trong quá trình điều tra và xét xử Thông tư nhấn mạnh rằng tuyệt đối không được mớm cung, bức cung hay trấn áp bị cáo bằng bất kỳ hình thức nào, cũng như không được sử dụng lời lẽ dụ dỗ hay hứa hẹn để buộc bị cáo nhận tội.

Theo quy định, để kết tội, cần có bằng chứng xác minh rõ ràng, và việc này chỉ được thực hiện tại phiên tòa Hiến pháp 1959, được thông qua vào ngày 31/12/1959, tiếp tục khẳng định quyền bào chữa của bị cáo, phù hợp với tinh thần của Luật tổ chức Tòa án nhân dân ngày 14-7.

Năm 1960, các quy định pháp lý quan trọng được ban hành nhằm bảo vệ quyền lợi của bị cáo Điều 7 cho phép bị cáo tự bào chữa hoặc nhờ luật sư, công dân được giới thiệu, và Tòa án có thể chỉ định người bào chữa khi cần thiết Điều 9 quy định quyền kháng cáo bản án lên Tòa án cấp trên, trong khi Điều 14 cho phép yêu cầu thay đổi Thẩm phán hoặc Hội thẩm nếu họ có liên quan đến vụ án, đảm bảo tính công bằng trong xét xử Thông tư 6-TC ngày 9-9-1967 của Tòa án nhân dân tối cao nhấn mạnh vai trò của quyền bào chữa, yêu cầu xét xử đúng người, đúng tội, và đề xuất các giải pháp bảo đảm quyền này Bị cáo có quyền trình bày chứng cứ, đề xuất và phát biểu trước khi Tòa án nghị án, cũng như quyền kháng cáo trong trường hợp không được xét xử chung thẩm Những quy định này thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi của bị cáo, bao gồm quyền tự bào chữa, nhờ người bào chữa, và quyền kháng cáo, góp phần phát triển chế định người bào chữa nhân dân.

Ngày 27-9-1974 trích bản hướng đẫn về trình tự tố tụng sơ thẩm về hình sự, (kèm theo thông tư số 16- TATC của Tòa án nhân dân tối cao) đã đưa ra định nghĩa bị cáo là

Trong giai đoạn xét xử tại TAND, chỉ một người bị truy tố bởi VKSND mới được đưa ra xét xử với tư cách bị cáo, trừ những vụ án hình sự nhỏ Bị cáo có quyền được nhận bản cáo trạng, đề xuất chứng cứ, tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa, và được nói lời cuối trước khi vào nghị án Quy định còn yêu cầu triệu tập bị cáo và những người liên quan, với quyết định đưa vụ án ra phiên tòa phải ghi rõ quyền của bị cáo Đặc biệt, nếu bị cáo tại ngoại không tự nguyện đến phiên tòa, họ có thể bị dẫn giải Luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 1981 quy định rõ quyền tự bào chữa và quyền kháng cáo của bị cáo, với sự tiến bộ trong hoạt động lập pháp nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho bị cáo và đảm bảo giải quyết đúng đắn vụ án.

Từ năm 1945, sau thành công của cách mạng tháng Tám cho đến khi bộ luật năm 1988 được ban hành, Việt Nam đã trải qua giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giành độc lập thống nhất đất nước ở miền Nam Mặc dù tình hình kinh tế xã hội gặp nhiều khó khăn, nhưng pháp luật tố tụng hình sự vẫn phát triển mạnh mẽ, chú trọng đến quyền con người.

Chế định bị cáo trong Bộ luật tố tụng hình sự 1988 và các sửa đổi sau này đã được xây dựng dựa trên sự tham gia của 14 người, tạo nền tảng cho việc hoàn thiện pháp luật của Nhà nước ta.

- Giai đoạn sau khi bộ luật tố tụng hình sự năm 1988 Việt Nam ra đời đến nay

Ngày 28/6/1988 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam khi Bộ luật tố tụng hình sự đầu tiên được Quốc hội thông qua và có hiệu lực từ 1/1/1989 Bộ luật này đã quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của bị cáo, với định nghĩa tại điều 34 rằng "Bị cáo là người đã bị Toà án quyết định đưa ra xét xử." Quyền của bị cáo bao gồm việc nhận quyết định đưa vụ án ra xét xử, tham gia phiên tòa, đề nghị thay đổi người tiến hành tố tụng, đưa ra chứng cứ, tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa, nói lời sau cùng trước khi nghị án, và kháng cáo bản án Ngoài ra, bị cáo còn có nghĩa vụ phải có mặt tại phiên tòa.

Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003, được Quốc hội Việt Nam thông qua vào ngày 26/11/2003 và có hiệu lực từ 01/7/2004, bao gồm 8 phần, 37 chương và 346 điều Bộ luật này kế thừa và phát triển những quy định của bộ luật năm 1988, đặc biệt là về quyền và nghĩa vụ của bị cáo, được quy định tại điều 50 với nhiều điểm mới Nhằm đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp theo Nghị quyết số 08-NQ/TW, BLTTHS năm 2003 đã cụ thể hóa các quyền và nghĩa vụ của những người tham gia tố tụng, trong đó có quyền khiếu nại các quyết định của cơ quan tố tụng, quyền đưa ra tài liệu, đồ vật và quyền trình bày ý kiến tại phiên tòa để bảo vệ quyền lợi của mình.

Theo quy định, bị cáo phải có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án, và nếu vắng mặt không có lý do chính đáng, họ có thể bị áp giải hoặc truy nã Đây là những điểm chính về lịch sử hình thành và phát triển chế định bị cáo trong ngành tố tụng hình sự tại Việt Nam.

Với sự phát triển của kinh tế, chính trị và xã hội, hệ thống pháp luật Việt Nam cũng liên tục tiến bộ Lịch sử chế định bị cáo trong pháp luật tố tụng hình sự cho thấy quyền và nghĩa vụ của bị cáo đã được quy định từ sớm, mặc dù còn đơn giản, nhưng ngày càng được hoàn thiện Địa vị pháp lý của bị cáo không ngừng được nâng cao theo thời gian.

Những vấn đề pháp lý về địa vị pháp lý của bị cáo theo pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam

Quyền tố tụng của bị cáo

Bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam quy định nguyên tắc suy đoán vô tội, đảm bảo rằng bị cáo được coi là người chưa có tội và có nhiều quyền trong quá trình tố tụng Việc cấp quyền cho bị cáo không nhằm bảo vệ kẻ có tội mà yêu cầu cơ quan tố tụng phải thận trọng và công bằng, nhằm làm rõ chứng cứ buộc tội và gỡ tội, từ đó xác định sự thật khách quan Thực tế cho thấy, việc làm oan người vô tội đồng nghĩa với việc bỏ lọt tội phạm, vì vậy quyền và nghĩa vụ của bị cáo cần được quy định rõ ràng để bảo vệ công lý.

2, điều 50 BLTTHS năm 2003 như sau:

Công dân có quyền nhận các quyết định tố tụng quan trọng như quyết định đưa vụ án ra xét xử, áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, đình chỉ vụ án, cũng như bản án và các quyết định khác của Tòa án.

Quyết định đưa vụ án ra xét xử là quyền quan trọng của bị cáo, phải đảm bảo nội dung theo điều 178 BLTTHS năm 2003, giúp bị cáo biết tội danh, thời gian, địa điểm phiên tòa và những người tham gia tố tụng Quyền này liên quan trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo, cho phép họ thực hiện các quyền khác như tham gia phiên tòa, đề nghị thay đổi người tiến hành tố tụng, yêu cầu xem xét vật chứng mới và quyền bào chữa Tòa án có trách nhiệm giao quyết định này cho bị cáo hoặc người đại diện hợp pháp ít nhất mười ngày trước phiên tòa, tạo điều kiện cho bị cáo thực hiện quyền bào chữa Nếu quyết định không được giao đúng thời hạn, bị cáo có quyền yêu cầu hoãn phiên tòa để đảm bảo quyền lợi của mình.

Bị cáo có quyền biết lý do áp dụng biện pháp ngăn chặn và nhận quyết định liên quan, cũng như được giải thích về quyền khiếu nại Nếu có sự thay đổi trong biện pháp ngăn chặn, bị cáo phải được thông báo kịp thời Ngoài ra, bị cáo còn có quyền nhận bản sao của quyết định đình chỉ.

Quyết định đình chỉ hoặc tạm đình chỉ vụ án là những quyết định quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án, có thể dẫn đến việc chấm dứt hoặc tạm ngừng quá trình này Theo Điều 180 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, thẩm phán sẽ ra quyết định đình chỉ khi có đủ căn cứ Trong quyết định đình chỉ, cần ghi rõ thời gian, địa điểm, lý do đình chỉ, cũng như việc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn và trả lại tài sản, tài liệu liên quan đã tạm giữ (nếu có).

Quyền tham gia phiên tòa

Tham gia phiên tòa xét xử là quyền và nghĩa vụ của bị cáo, đảm bảo sự bình đẳng với bên buộc tội trong việc đưa ra chứng cứ và tranh luận Tại phiên tòa, bị cáo không chỉ trả lời câu hỏi từ HĐXX, Kiểm sát viên và người bào chữa, mà còn có quyền trực tiếp tranh luận và đưa ra lý lẽ bào chữa cho mình Phán quyết của HĐXX dựa trên chứng cứ và quá trình tranh luận, trong đó xét hỏi là giai đoạn trung tâm để xác định sự thật vụ án Việc hỏi và trả lời diễn ra công khai, giúp kiểm tra kết quả điều tra của cơ quan điều tra Tham gia phiên tòa, bị cáo có cơ hội nghe lời khai của những người khác và phản bác những kết luận không đúng từ cáo trạng, do đó quyền tham gia phiên tòa của bị cáo là cần thiết và hợp lý.

Bị cáo là người nắm rõ nhất về hành vi vi phạm tội của mình, bao gồm các tình tiết, động cơ và mục đích thực hiện Việc bị cáo tham gia tích cực vào quá trình tố tụng sẽ giúp nhanh chóng làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án Phiên tòa diễn ra với mục tiêu tìm kiếm công lý và đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên liên quan.

Công khai và dân chủ trong quá trình điều tra là rất quan trọng, giúp các bên liên quan và người dân chứng kiến tạo điều kiện cho bị cáo nói lên sự thật Khi chỉ có điều tra viên tham gia, thiếu sự có mặt của người bào chữa, bị cáo có thể không dám nói ra sự thật hoặc bị ép buộc, dẫn đến việc cung cấp thông tin sai lệch Sự tham gia của nhiều chủ thể trong quan hệ pháp luật sẽ đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét xử.

Quyền được giải thích về quyền và nghĩa vụ của bị cáo

Nhà nước ta chú trọng đến việc tuyên truyền pháp luật nhằm giảm thiểu tình trạng tội phạm gia tăng, một phần do người dân chưa hiểu biết về pháp luật Đặc biệt, khi trở thành bị cáo, họ cần nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình để bảo vệ lợi ích hợp pháp Theo điều 201 BLTTHS năm 2003, chủ tọa phiên tòa có trách nhiệm giải thích quyền và nghĩa vụ này, được ghi nhận trong biên bản (điều 62 và điều 95 BLTTHS năm 2003) để đảm bảo thủ tục tố tụng Bị cáo cần biết rõ quyền lợi của mình để thực hiện đúng theo quy định pháp luật, đồng thời trách nhiệm này cũng thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng Thẩm phán không chỉ nêu ra mà còn phải giải thích rõ ràng các quy định pháp luật cho bị cáo, và bị cáo có quyền yêu cầu giải thích những điều chưa hiểu Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 đã tiến bộ hơn so với năm 1988 khi quy định quyền này cho bị cáo.

Quyền giải thích về quyền và nghĩa vụ của bị cáo là một yếu tố quan trọng, giúp bị cáo nhận thức và thực hiện các quyền khác Việc hiểu rõ quyền lợi của mình là cần thiết, nhưng không phải bị cáo nào cũng có đủ kiến thức pháp lý để nắm bắt những quyền và nghĩa vụ mà pháp luật quy định.

Việc quy định và đảm bảo thực hiện quyền của bị cáo không chỉ bảo vệ quyền con người mà còn giúp bị cáo thực hiện đúng các quyền và nghĩa vụ của mình, tránh vi phạm do thiếu hiểu biết Hơn nữa, sự tích cực của bị cáo trong việc thực hiện nghĩa vụ còn góp phần nhanh chóng giải quyết vụ án và tìm ra sự thật khách quan.

Quyền đề nghị thay đổi người tiến hành tố tụng, người phiên dịch, người giám định

Bị cáo, người bị đưa ra xét xử trong vụ án hình sự, có quyền đề nghị thay đổi những người tiến hành tố tụng, giám định và phiên dịch nếu họ không khách quan và vô tư, ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của mình Để đảm bảo quá trình xét xử công bằng, các chủ thể này cần phải thực hiện nhiệm vụ một cách chí công, vô tư Bị cáo có thể thực hiện quyền này trước hoặc trong phiên tòa, và Hội đồng xét xử (HĐXX) phải xem xét và giải quyết yêu cầu của bị cáo Trong trường hợp cần thiết, HĐXX có thể hoãn phiên tòa, nhưng việc thay đổi những người này phải có căn cứ theo quy định của pháp luật, cụ thể theo điều 42, 44.

Theo quy định tại các điều 46, 47 về người thẩm tra, điều 60 về người giám định và điều 61 về người phiên dịch, những cá nhân này có trách nhiệm từ chối hoặc bị thay thế khi cần thiết Họ đóng vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ sự thật của vụ án, và sự hiệu quả trong thực hiện chức năng của họ sẽ giúp nhanh chóng làm rõ các vấn đề liên quan Quy định cho phép bị cáo yêu cầu thay đổi là hợp lý, kế thừa từ Bộ luật tố tụng hình sự năm 1988 Việc bảo đảm quyền yêu cầu thay đổi này không chỉ nâng cao tính công khai, minh bạch trong tố tụng hình sự mà còn đảm bảo nguyên tắc vô tư của những người tham gia, từ đó giúp giải quyết vụ án một cách chính xác và nhanh chóng, bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan.

Quyền đưa ra tài liệu, đồ vật, yêu cầu

Bị cáo có quyền đưa ra tài liệu, đồ vật làm chứng cứ để chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Họ cũng có thể yêu cầu giám định và đề nghị thêm người làm chứng nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình Quyền này giúp thực hiện quyền bào chữa và làm rõ sự thật khách quan của vụ án, đảm bảo nguyên tắc xác định sự thật theo quy định của BLTTHS năm 2003 Tuy nhiên, không phải tài liệu nào cũng được công nhận là chứng cứ, mà phải được cơ quan có thẩm quyền xem xét và chấp nhận Tòa án có trách nhiệm lập biên bản và thông báo lý do nếu không chấp nhận yêu cầu của bị cáo So với BLTTHS năm 1988, quyền này đã có sự sửa đổi, với quy định rõ ràng hơn về chứng cứ và nguồn chứng cứ Điều này cho thấy quyền đưa ra tài liệu và yêu cầu của bị cáo trở nên phụ thuộc vào ý chí của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo cũng như giúp cơ quan tố tụng xác định sự thật khách quan.

Quyền tham gia phiên tòa của bị cáo và quyền bình đẳng trong việc trình bày tài liệu, yêu cầu và tranh luận giữa kiểm sát viên và các bên tham gia tố tụng, bao gồm cả bị cáo, là hai khía cạnh không thể tách rời Nếu không đảm bảo quyền bình đẳng này, việc quy định cho bị cáo quyền tham gia phiên tòa sẽ chỉ mang tính hình thức.

Quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa

Quyền bào chữa là quyền Hiến định của bị cáo (điều 132 Hiến pháp 1992, điều 11 BLTTHS năm 2003)

THỰC TIỄN THỰC HIỆN QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BỊ CÁO

Ngày đăng: 15/01/2022, 22:10

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
11. Giáo trình luật tố hình sự Việt Nam (2006), Trường ĐH Huế, NXB Công an nhân dân, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình luật tố hình sự Việt Nam
Tác giả: Giáo trình luật tố hình sự Việt Nam
Nhà XB: NXB Công an nhân dân
Năm: 2006
12. Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam (2008), Trường ĐH luật Hà Nội, NXB Công an nhân dân, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam
Tác giả: Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam
Nhà XB: NXB Công an nhân dân
Năm: 2008
13. Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam (2012), Trường ĐH Luật TP.Hồ Chí Minh, NXB Hồng Đức- Hội luật gia Việt Nam, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam
Tác giả: Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam
Nhà XB: NXB Hồng Đức- Hội luật gia Việt Nam
Năm: 2012
14. Vũ Đức Khiển, Phạm Xuân Chiến (1989), Họ vẫn chưa bị coi là có tội – quyền và nghĩa vụ của bị can, bị cáo, NXB pháp lý Sách, tạp chí
Tiêu đề: Họ vẫn chưa bị coi là có tội – quyền và nghĩa vụ của bị can, bị cáo
Tác giả: Vũ Đức Khiển, Phạm Xuân Chiến
Nhà XB: NXB pháp lý
Năm: 1989
16. Những mô hình tố tụng hình sự điển hình trên thế giới (2012), NXB Hồng Đức, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những mô hình tố tụng hình sự điển hình trên thế giới (
Tác giả: Những mô hình tố tụng hình sự điển hình trên thế giới
Nhà XB: NXB Hồng Đức
Năm: 2012
17. TS. Võ Thị Kim Oanh (2011), Xét xử sơ thẩm trong tố tụng hình sự Việt Nam, NXB Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xét xử sơ thẩm trong tố tụng hình sự Việt Nam
Tác giả: TS. Võ Thị Kim Oanh
Nhà XB: NXB Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh
Năm: 2011
18. Đinh Văn Quế (2007), Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng hình sự xét xử sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm và tái thẩm, NXB Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng hình sự xét xử sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm và tái thẩm
Tác giả: Đinh Văn Quế
Nhà XB: NXB Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh
Năm: 2007
19. Đinh Văn Quế (2007), Bình luận án và một số vấn đề thực tiễn áp dụng trong Bộ luật tố tụng hình sự, NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bình luận án và một số vấn đề thực tiễn áp dụng trong Bộ luật tố tụng hình sự
Tác giả: Đinh Văn Quế
Nhà XB: NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
Năm: 2007
21. TS Trần Quang Tiệp (2009), Về bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự, Nxb Chính trị quốc gia Sách, tạp chí
Tiêu đề: Về bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự
Tác giả: TS Trần Quang Tiệp
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2009
22. Nguyễn Q.Thắng (2002), Lược khảo Hoàng Việt luật lệ, NXB Văn hóa thông tin Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lược khảo Hoàng Việt luật lệ
Tác giả: Nguyễn Q.Thắng
Nhà XB: NXB Văn hóa thông tin
Năm: 2002
23. Tập hệ thống hóa luật lệ về tố tụng hình sự (1976), Tòa án nhân dân tối cao Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tập hệ thống hóa luật lệ về tố tụng hình sự
Tác giả: Tập hệ thống hóa luật lệ về tố tụng hình sự
Năm: 1976
24. Từ điển luật học (2006), Bộ Tư Pháp, NXB Từ điển Bách Khoa, Tư Pháp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ điển luật học
Tác giả: Từ điển luật học
Nhà XB: NXB Từ điển Bách Khoa
Năm: 2006
25. Từ điển Tiếng Việt (2005) Hùng Cường – Thanh Hằng – Bàng Cẩm Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ điển Tiếng Việt
26. Từ điển Tiếng Việt (2006), Viện ngôn ngữ học, NXB Đà Nẵng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ điển Tiếng Việt
Tác giả: Từ điển Tiếng Việt
Nhà XB: NXB Đà Nẵng
Năm: 2006
27. Thiếu tướng, Ts Nguyễn Ngọc Thế (2013), Tội phạm, cấu thành tội phạm những vấn đề lý luận và thực tiễn, NXB Chính trị Quốc gia Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tội phạm, cấu thành tội phạm những vấn đề lý luận và thực tiễn
Tác giả: Thiếu tướng, Ts Nguyễn Ngọc Thế
Nhà XB: NXB Chính trị Quốc gia
Năm: 2013
28. PGS. TS Võ Khánh Vinh (2004), Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự, NXB Công an nhân dân Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự
Tác giả: PGS. TS Võ Khánh Vinh
Nhà XB: NXB Công an nhân dân
Năm: 2004
29. Vụ công tác kiểm sát viện khoa học kiểm sát (2003), Những sửa đổi cơ bản của bộ luật tố tụng hình sự năm 2003- NXB Tư Pháp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những sửa đổi cơ bản của bộ luật tố tụng hình sự năm 2003
Tác giả: Vụ công tác kiểm sát viện khoa học kiểm sát
Nhà XB: NXB Tư Pháp
Năm: 2003
30. Luận án Tiến sĩ luật học Tác giả Lại Văn Trình- Bảo đảm quyền con người của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự (2011) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bảo đảm quyền con người của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự
31. Luận văn Thạc sĩ luật học của Tác giả Nguyễn Tiến Đạt – Bảo đảm quyền của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự (2006) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bảo đảm quyền của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự
34. Khóa luận tốt nghiệp của Tác giả Phùng Văn Thành – Địa vị pháp lý của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự (2005)35. Khóa luận tốt nghiệp của Tác giả Nguyễn Thị Bích Mai- Địa vị pháp lý của thưký tòa án trong tố tụng hình sự 2006 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Địa vị pháp lý của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự "(2005) 35. Khóa luận tốt nghiệp của Tác giả Nguyễn Thị Bích Mai- "Địa vị pháp lý của thư "ký tòa án trong tố tụng hình sự

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

KHOA LUẬT HÌNH SỰ ---oOo---  - Địa vị pháp lý của bị cáo trong tố tụng hình sự
o Oo--- (Trang 1)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w