KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CƠ CHẾ PHÁP LÝ THỰC HIỆN PHÁP LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
Khái niệm, đặc điểm của cơ chế pháp lý thực hiện pháp luật bảo vệ môi trường
Sự xuất hiện của nhà nước và pháp luật đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử nhân loại, với pháp luật là công cụ hỗ trợ cho nhà nước trong việc quản lý xã hội Tuy nhiên, hiệu quả của pháp luật ở mỗi quốc gia phụ thuộc vào cơ chế tổ chức và biện pháp thực hiện Tại Việt Nam, mặc dù có nhiều văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường, tình trạng vi phạm vẫn gia tăng, với số vụ vi phạm được phát hiện và xử lý tăng đáng kể, trong đó có những vụ nghiêm trọng như vụ Vedan xả thải gây hậu quả nặng nề.
Chúng ta hiện đang thiếu một cơ chế pháp lý hiệu quả để đảm bảo các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường được thực thi trong thực tiễn.
"Cơ chế" là thuật ngữ được dịch từ "mescanisme" trong tiếng Pháp, chỉ cách thức hoạt động của một tập hợp các yếu tố có sự phụ thuộc lẫn nhau.
Cơ chế được hiểu là cách thức thực hiện một quy trình, và mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung, cơ chế là biện pháp hoặc phương pháp làm nền tảng cho việc thực hiện một quá trình.
Cơ chế pháp lý thực hiện pháp luật bao gồm các quy định mà cơ quan chức năng cần tuân thủ để triển khai chính sách pháp luật Điều này không chỉ liên quan đến việc đề ra các biện pháp nhằm đảm bảo thực thi các chủ trương, chính sách, mà còn bao gồm việc kiểm tra, giám sát và xử lý các quy định pháp luật một cách nhịp nhàng và đồng bộ.
5 Viện ngôn ngữ học (2002), Từ điển Tiếng Việt phổ thông, NXB Phương Đông, Hà Nội, tr.194-915-743-931
Cơ chế pháp lý thực hiện pháp luật là nền tảng quan trọng cho việc triển khai và thực hiện nghiêm túc các quy định, đường lối, chính sách của nhà nước Nó không chỉ đảm bảo sự tuân thủ pháp luật mà còn là cơ sở cho việc xây dựng luật và đề ra các chủ trương, chính sách hiệu quả.
Trong lĩnh vực môi trường, cơ chế pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện pháp luật bảo vệ môi trường (BVMT) Cơ chế này bao gồm các quy định pháp luật về hình thức, cách thức và quy trình mà các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần tuân thủ để xây dựng chính sách và biện pháp nhằm đảm bảo việc thực thi các quy định BVMT trong thực tiễn.
Cơ chế pháp lý thực hiện pháp luật bảo vệ môi trường (BVMT) bao gồm hai bộ phận chính: thứ nhất, hoạt động của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc xây dựng chính sách pháp luật về môi trường; thứ hai, hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm tổ chức thực hiện các quy định của pháp luật BVMT Cả hai hoạt động này đều phải tuân thủ các quy định pháp luật Tuy nhiên, bài viết chỉ tập trung vào khía cạnh thứ hai, nhấn mạnh vào các cơ chế pháp lý cụ thể trong việc thực hiện pháp luật BVMT.
1.1.2 Đặc điểm của cơ chế pháp lý thực hiện pháp luật bảo vệ môi trường
1.1.2.1 Thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường, xử lý vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường, giải quyết tranh chấp môi trường là hoạt động mang tính quyền lực nhà nước
Tính quyền lực nhà nước được thể hiện thông qua tính nhà nước và tính cưỡng chế
Pháp luật bảo vệ môi trường (BVMT) do nhà nước ban hành thể hiện ý chí và quan điểm chính trị pháp lý của nhà nước trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến môi trường Các quy phạm này mang tính nhà nước và có tính cưỡng chế, quy định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia vào các quan hệ xã hội mà pháp luật môi trường điều chỉnh Do đó, các chủ thể phải có trách nhiệm thực hiện các quy định này, nếu không sẽ phải chịu chế tài theo luật định Nhà nước cam kết bảo vệ và đảm bảo thực hiện các quy tắc này thông qua quyền lực của mình, ví dụ như thông qua hoạt động thanh tra và kiểm tra việc chấp hành quy định của Luật BVMT.
Các đối tượng bị thanh tra, kiểm tra cần tuân thủ yêu cầu hợp pháp từ các chủ thể có thẩm quyền Việc không tuân thủ có thể dẫn đến những hậu quả bất lợi cho chính họ.
1.1.2.2 Thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường, xử lý vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường, giải quyết tranh chấp môi trường được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật
Cơ chế pháp lý thực hiện Luật Bảo vệ Môi trường (BVMT) được quy định trong các văn bản quy phạm pháp luật chuyên ngành và liên quan, tạo nền tảng pháp lý cho việc thi hành luật này Những quy định này mang tính quy phạm rõ ràng, trở thành khuôn mẫu và chuẩn mực, xác định giới hạn cần thiết cho các chủ thể trong xã hội hành xử tự do trong khung pháp lý Việc vượt ra ngoài khung pháp lý này được coi là "phạm luật" và cần phải xử lý, từ đó xác định giới hạn và đánh giá tính hợp pháp của hành vi các bên.
Việc quy định hoạt động thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường (BVMT) và xử lý vi phạm pháp luật BVMT là rất quan trọng, vì chúng trở thành quy tắc chung có hiệu lực rộng rãi Các quy phạm này do nhà nước ban hành, mang tính quyền lực và được công nhận chính thức, do đó có tính “trội” so với quy phạm xã hội khác Điều này giúp cho việc thực thi các quy định pháp luật BVMT trở nên khả thi hơn và được đảm bảo thực hiện trên nền tảng cơ sở pháp lý vững chắc.
1.1.2.3 Thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường, xử lý vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường, giải quyết tranh chấp môi trường nhằm đảm bảo cho quy định của pháp luật bảo vệ môi trường được thực hiện trên thực tế
Nội dung của cơ chế pháp lý thực hiện pháp luật bảo vệ môi trường
1.2.1 Thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường
Trong quản lý nhà nước về môi trường, hoạt động thanh tra và kiểm tra là cần thiết để phát hiện kịp thời các vi phạm pháp luật môi trường, đặc biệt trong bối cảnh vi phạm đang gia tăng phức tạp Hiện nay, các hoạt động này được quy định tại Điều 125 và Điều 126 của Luật Bảo vệ môi trường, cùng với nhiều văn bản pháp luật liên quan khác.
Thanh tra và kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường là quyền lực nhà nước, thực hiện theo ý chí đơn phương của cơ quan thanh tra mà không cần sự đồng ý của bên bị thanh tra Trong quá trình này, cơ quan thanh tra có quyền yêu cầu bên bị thanh tra cung cấp hồ sơ, tài liệu liên quan Nếu bên bị thanh tra không chấp hành hoặc cản trở, sẽ bị xử lý nghiêm theo quy định pháp luật Các hoạt động này nhằm kiểm tra việc tuân thủ pháp luật về môi trường và có những đặc điểm nổi bật riêng.
Thứ nhất, về chủ thể của hoạt động thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường
Chủ thể thanh tra, kiểm tra tài nguyên thiên nhiên tại Việt Nam rất đa dạng và được phân công rõ ràng Cụ thể, việc thanh tra và kiểm tra tài nguyên nước, đất, khoáng sản thuộc thẩm quyền của thanh tra và các cơ quan thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường (TN&MT) cũng như Sở TN&MT Đối với tài nguyên rừng và thủy sản, thanh tra Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT) cùng với thanh tra Sở NN&PTNT sẽ thực hiện thanh tra, trong khi cơ quan Kiểm lâm thuộc Bộ NN&PTNT sẽ đảm nhiệm việc kiểm tra.
Nghị định số 35/2009/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động của Thanh tra Tài nguyên và Môi trường
Nghị định số 100/2007/NĐ-CP về thanh tra viên và cộng tác viên thanh tra
Thanh tra, kiểm tra việc chấp hành các quy định pháp luật về di tích lịch sử, văn hóa và danh lam thắng cảnh được thực hiện bởi các cơ quan thuộc Bộ VH-TD-TT và Sở VH-TD-TT UBND cấp huyện và UBND cấp xã cũng có trách nhiệm trong việc thanh tra, kiểm tra bảo vệ môi trường (BVMT) theo chức năng và thẩm quyền của mình Để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, thanh tra nhà nước về BVMT, các cơ quan liên quan cần phối hợp và hỗ trợ các chủ thể có thẩm quyền Luật cũng quy định việc trang bị công cụ, phương tiện cần thiết và cấp nguồn ngân sách nhà nước để hỗ trợ lực lượng thực hiện công vụ.
Mặc dù khung pháp lý quy định rõ ràng chức năng và thẩm quyền của kiểm tra, thanh tra bảo vệ môi trường, việc thực hiện hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và cơ chế linh hoạt giữa các cơ quan liên quan trong quản lý nhà nước về môi trường.
Thứ hai, nội dung, mục đích của hoạt động kiểm tra, thanh tra nhà nước bảo vệ môi trường
Thanh tra và kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường (BVMT) là hai hoạt động khác nhau nhưng đều nhằm mục tiêu chung là đảm bảo việc tuân thủ các quy định pháp luật về BVMT Các hoạt động này áp dụng cho các tổ chức và cá nhân có ảnh hưởng đến môi trường, nhằm kiểm soát và đánh giá sự chấp hành các quy định liên quan.
Thanh tra nhà nước về bảo vệ môi trường có nhiệm vụ xác định và lập báo cáo về các sự cố, ô nhiễm và suy thoái môi trường Đồng thời, cơ quan này cũng hỗ trợ các cơ quan có thẩm quyền trong việc giải quyết khiếu nại, tố cáo và tranh chấp liên quan đến lĩnh vực môi trường.
Trong quá trình kiểm tra, việc xác nhận hiện trạng của sự việc là rất quan trọng Mục tiêu của kiểm tra không phải là xử lý hành vi vi phạm, mà chỉ ghi nhận và lập biên bản vi phạm hoặc báo cáo cho cơ quan có thẩm quyền để xử lý.
7 Điểm d, điểm đ khoản 1 Điều 126- Luật BVMT 2005
8 Điều 4 - Nghị định số 35/2009/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động của Thanh tra Tài nguyên và Môi trường
9 Khoản 1 Điều 125- Luật BVMT 2005 Điều 23, Điều 24 - Nghị định số 35/2009/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động của Thanh tra Tài nguyên và Môi trường
Thứ ba, thẩm quyền của chủ thể kiểm tra, thanh tra nhà nước về bảo vệ môi trường
Chủ thể thanh tra nhà nước về bảo vệ môi trường (BVMT) có quyền hạn được quy định rõ ràng trong pháp luật về thanh tra và các văn bản hướng dẫn liên quan đến thanh tra BVMT.
Khi tiến hành thanh tra, chủ thể thanh tra có quyền yêu cầu đối tượng cung cấp tài liệu và thông tin liên quan, lập biên bản vi phạm, tạm đình chỉ hoặc kiến nghị đình chỉ hành vi nếu gây thiệt hại đến lợi ích nhà nước, và đưa ra kết luận về sự việc thanh tra Ngoài ra, họ còn có trách nhiệm xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường theo quy định hiện hành.
Khi thực hiện thanh tra bảo vệ môi trường (BVMT), chủ thể thanh tra có quyền xử lý các hành vi vi phạm pháp luật BVMT theo quy định về xử phạt vi phạm hành chính, điều này tạo ra sự khác biệt so với hoạt động kiểm tra chấp hành pháp luật về BVMT, nơi mà chủ thể kiểm tra không có quyền xử lý vi phạm Do đó, quyền hạn của chủ thể thanh tra rộng hơn so với chủ thể kiểm tra BVMT.
Thứ tư, hình thức thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường
Thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường (BVMT) được thực hiện thông qua hai hình thức: thanh tra, kiểm tra định kỳ và thanh tra, kiểm tra đột xuất Hoạt động thanh tra định kỳ dựa trên chương trình đã được phê duyệt, nhằm kiểm tra việc tuân thủ quy định pháp luật BVMT của các cơ sở sản xuất kinh doanh, bao gồm việc xử lý chất thải nguy hại và cấp giấy phép môi trường Thông thường, mỗi cơ sở chỉ bị thanh tra không quá hai lần mỗi năm, trừ khi có dấu hiệu vi phạm hoặc bị tố cáo Mục tiêu của quy định này là giám sát việc chấp hành pháp luật BVMT và kiểm soát hành vi vi phạm.
Nghị định số 35/2009/NĐ-CP Về tổ chức và hoạt động của Thanh tra Tài nguyên và Môi trường
Động thanh tra và kiểm tra đột xuất chỉ được thực hiện khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật từ cơ quan, tổ chức, cá nhân, hoặc theo yêu cầu trong quá trình giải quyết khiếu nại, tố cáo, hoặc theo chỉ đạo của thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước về môi trường.
Thứ năm, trình tự, thủ tục thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường
Thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường phải tuân thủ trình tự và thủ tục theo luật định Để thực hiện thanh tra định kỳ, cần thành lập Đoàn thanh tra và xây dựng chương trình, kế hoạch cụ thể Trước khi tiến hành, Đoàn phải thông báo cho đối tượng thanh tra ít nhất 03 ngày Sau khi kiểm tra xong, cần đánh giá kết quả và thực hiện quyết định liên quan đến kết quả kiểm tra.
Thủ tục thanh tra, kiểm tra đột xuất không yêu cầu thông báo trước cho đối tượng bị thanh tra về thời gian và nội dung, giúp khắc phục nhiều nhược điểm của thanh tra định kỳ Điều này dẫn đến hiệu quả cao hơn, vì doanh nghiệp ít có khả năng chuẩn bị đối phó với lực lượng thanh tra, kiểm tra trong trường hợp này.
CƠ CHẾ PHÁP LÝ THỰC HIỆN PHÁP LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG – THỰC TIỄN TẠI VIỆT NAM
Thực trạng công tác thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường
2.1.1 Thành tựu trong công tác thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường
Trong những năm gần đây, công tác thanh tra và kiểm tra bảo vệ môi trường (BVMT) đã được chú trọng, nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm pháp luật môi trường Mục tiêu chính là giảm thiểu và kiểm soát ô nhiễm từ hoạt động sản xuất công nghiệp, đảm bảo chất lượng môi trường sống Đến nay, công tác này đã đạt được nhiều kết quả đáng kể trong việc chấp hành pháp luật môi trường.
Từ năm 2005 đến giữa năm 2010, thanh tra Bộ TN&MT đã phối hợp với các cơ quan và địa phương thực hiện gần 200 cuộc thanh tra chuyên ngành cùng 30 cuộc kiểm tra hành chính nội bộ Qua đó, nhiều sai phạm trong quản lý nhà nước về môi trường và bảo vệ môi trường đã được phát hiện, dẫn đến quyết định xử phạt nhiều tổ chức, cá nhân với tổng số tiền gần 39 tỷ đồng, chủ yếu trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường Cụ thể, gần 38 tỷ đồng đã được xử phạt trong lĩnh vực tài nguyên nước, và kiến nghị truy thu 135 tỷ đồng tiền phí bảo vệ môi trường Ngoài ra, 56 giấy phép hoạt động khoáng sản và 02 giấy phép khai thác nguồn nước dưới mặt đất cũng đã bị thu hồi.
Trong năm 2010, Bộ TN&MT đã phối hợp với các cơ sở địa phương tổ chức hơn 1000 đợt thanh tra, kiểm tra chủ yếu liên quan đến đất đai, môi trường và tài nguyên thiên nhiên Qua các đợt thanh tra này, hàng ngàn biên bản vi phạm đã được lập, với tổng số tiền xử phạt vi phạm hành chính lên tới 40 tỷ đồng Đồng thời, thanh tra Tổng cục môi trường đã tư vấn cho lãnh đạo Bộ về các vấn đề môi trường, đặc biệt trong việc giải quyết vi phạm của CTCP Vedan liên quan đến xả thải chưa qua xử lý ra sông Thị Vải, nhằm bảo vệ quyền lợi cho nông dân tại ba tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, Đồng Nai và TP HCM.
Trong hoạt động thanh tra và kiểm tra các khu công nghiệp, có thể thấy rằng đây là nguồn gây ô nhiễm môi trường chính hiện nay Kết quả từ các cuộc thanh tra cho thấy mức độ ô nhiễm tại những khu vực này đang ở mức báo động, cần có biện pháp khắc phục kịp thời để bảo vệ môi trường.
26 http://www.thanhtravietnam.vn/vi-VN/Home/magazinestory.aspx?ID6
27 http://vov.vn/Home/Tong-ket-cong-tac-thanh-tra-kiem-tra-tai-nguyen-moi-truong/20113/168223.vov
28 http://vea.gov.vn/VN/truyenthong/tapchimt/cccs/Pages/M%E1%BB%99ts%E1%BB%91k%E1%BA%BFtqu%E1%BA%A3ho%E1%BA%A1t%C4%91%E1%BB%99ngthanhtra,ki%E1%BB%83mtram%C3%B4itr%C6%B0%E1%BB%9Dngn%C4%83m2010.aspx
Trong giai đoạn từ năm 2005 đến giữa năm 2010, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã xử phạt gần 9 tỷ đồng đối với 285/400 khu, cụm công nghiệp vi phạm quy định về bảo vệ môi trường Qua công tác nghiệp vụ, Bộ đã phát hiện những mâu thuẫn và kẽ hở trong hệ thống Luật bảo vệ môi trường, từ đó đưa ra kiến nghị nhằm hoàn thiện và rút kinh nghiệm Đồng thời, Bộ đã tiếp nhận 7.800 lượt người khiếu kiện, trong đó có 475 đoàn đông người, và gần 50.000 lượt đơn thư khiếu nại, tố cáo về tài nguyên và môi trường, trung bình mỗi năm nhận trên 9.000 đơn thư.
Mặc dù chỉ có gần 600 thanh tra viên trong ngành tài nguyên và môi trường, nhưng kết quả đạt được rất khả quan, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về pháp luật bảo vệ môi trường Điều này không chỉ giúp duy trì trật tự, kỷ cương pháp luật mà còn hỗ trợ tích cực cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
Năm 2011, công tác thanh, kiểm tra bảo vệ môi trường (BVMT) được tăng cường, tập trung vào việc phúc tra thực hiện các yêu cầu xử phạt đối với cá nhân, tổ chức vi phạm năm 2010 Đồng thời, đã tổ chức khoảng 500 đợt thanh, kiểm tra tại các điểm nóng về môi trường, nhằm kiểm soát chặt chẽ việc tuân thủ quy định BVMT và kịp thời giải quyết các vấn đề phát sinh trong quản lý môi trường.
2.1.2 Hạn chế và nguyên nhân của công tác thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường
Dữ liệu thống kê về kết quả công tác thanh tra, kiểm tra cho thấy hiệu quả đạt được, nhưng vẫn còn nhiều bất cập cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả của công tác này.
2.1.2.1 Bất cập trong quy định của pháp luật về hình thức, thủ tục thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường
29 http://tintuc.xalo.vn/00-1729134732/Tong_ket_cong_tac_thanh_tra_kiem_tra_tai_nguyen_moi_truong.html
30 http://www.thanhtravietnam.vn/vi-VN/Home/magazinestory.aspx?ID6
1137906052/Thanh_kiem_tra_va_xu_ly_vi_pham_ve_bao_ve_moi_truong_Van_con_85_doanh_nghiep_vi_pham.ht ml
Hình thức thanh tra nhà nước về bảo vệ môi trường (BVMT) được quy định thực hiện dưới hai hình thức: định kỳ và đột xuất Khi tiến hành thanh tra định kỳ, cơ quan thanh tra bắt buộc phải thông báo trước 03 ngày cho chủ thể bị kiểm tra, điều này tạo điều kiện cho họ có thời gian để che giấu hành vi vi phạm, như tạm ngừng sản xuất hoặc vận hành công trình xử lý chất thải vào ban đêm Do đó, hiệu quả công tác kiểm tra, thanh tra BVMT thời gian qua không cao Thêm vào đó, quy định tần suất thanh tra định kỳ 02 lần/năm không đảm bảo giám sát chặt chẽ việc chấp hành Luật BVMT, khi mà vi phạm pháp luật BVMT diễn ra thường xuyên và liên tục, cho thấy sự cần thiết cấp bách trong việc bảo vệ môi trường chưa được thể hiện rõ ràng.
Thanh tra, kiểm tra đột xuất chỉ được thực hiện khi có yêu cầu từ người có thẩm quyền hoặc khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) từ khiếu nại của người dân Tuy nhiên, nếu người dân không tố cáo hành vi vi phạm và không phải tất cả các cơ quan có thẩm quyền đều phát hiện kịp thời các vi phạm, việc thực hiện thanh tra, kiểm tra đột xuất sẽ gặp nhiều khó khăn Thực tế cho thấy, thanh tra, kiểm tra đột xuất ít khi được thực hiện đúng cách; thường có thông báo trước hoặc không được chấp hành bởi đối tượng bị kiểm tra Ví dụ, vào năm 2004, Bộ trưởng Mai Ái Trực đã quyết định thanh tra Vedan mà không thông báo trước, nhưng khi đoàn thanh tra đến, nhà máy đã từ chối cho vào với lý do cần có thông báo trước.
Căn cứ vào việc "có cơ sở cho rằng có dấu hiệu vi phạm pháp luật BVMT" là lý do để tiến hành thanh tra, kiểm tra đột xuất Tuy nhiên, tiêu chí xác định cơ sở này còn thiếu rõ ràng và mang tính cảm tính, chủ yếu dựa vào ý chí chủ quan của các cơ quan có thẩm quyền Điều này có thể dẫn đến sự tùy tiện trong quá trình thực hiện thanh tra và kiểm tra, gây ra những hệ lụy không mong muốn trong quản lý môi trường.
32 Khoản 1 Điều 21- Nghị định 35/2009/NĐ-CP
33 Khoản 3 – Điều 21- Nghị định 35/2009/NĐ-CP
34 http://vietbao.vn/Xa-hoi/Ve-vu-vi-pham-cua-Vedan-Bo-Tai-nguyen-va-Moi-truong-da-lam-het- minh/65150576/157/
Theo tác giả, việc cơ quan có thẩm quyền quyết định thanh tra, kiểm tra đột xuất doanh nghiệp với lý do "có cơ sở cho rằng" vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường thường chỉ là cớ để quấy nhiễu doanh nghiệp Hơn nữa, cơ chế trách nhiệm đối với các quyết định này vẫn chưa được làm rõ, chỉ quy định chung rằng họ phải "chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi và quyết định của mình" Điều này dễ dẫn đến việc các cơ quan chỉ cần "vin" vào lý do cho rằng doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm để tiến hành thanh tra, kiểm tra mà không phải chịu trách nhiệm cụ thể.
Khi không có sự ràng buộc trách nhiệm, việc thực thi pháp luật trở nên lỏng lẻo, dẫn đến tình trạng một số chủ thể lợi dụng sự thiếu rõ ràng của pháp luật để sách nhiễu doanh nghiệp nhằm trục lợi cá nhân Điều này làm biến tướng mục đích và ý nghĩa của các quy định về thanh tra, kiểm tra, góp phần gây ra tiêu cực trong ngành.
2.1.2.2 Chưa có sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan thanh tra, kiểm tra nhà nước về bảo vệ môi trường trong hoạt động thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật bảo vệ môi trường
Nhiều doanh nghiệp hiện nay đang gặp khó khăn khi phải tiếp đón nhiều đoàn kiểm tra liên quan đến việc chấp hành Luật Bảo vệ Môi trường, điều này ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của họ Sự nhập nhằng giữa thanh tra và kiểm tra cũng khiến cho các doanh nghiệp bối rối, không phân biệt được đâu là kiểm tra và đâu là thanh tra.
Thực trạng xử lý vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường
2.2.1 Thành tựu trong công tác xử lý vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường Để BVMT thì việc xử lý nghiêm, triệt để những hành vi vi phạm, đồng thời triển khai áp dụng kịp thời các biện pháp cần thiết là hoạt động cấp bách Đáp ứng yêu cầu đó, trong những năm qua Đảng, Nhà nước cùng các cơ quan chức năng đã tiến hành triển khai các biện pháp đấu tranh phòng ngừa vi phạm pháp luật BVMT Nhờ đó số vụ việc vi phạm pháp luật BVMT đã phát hiện, xử lý ngày càng tăng Theo báo cáo của Bộ Công an, sau 4 năm thành lập (2006 - 2010), lực lượng cảnh sát phòng chống tội phạm về môi trường đã phát hiện, điều tra và khám phá trên 11.000 vụ vi phạm pháp luật về môi trường, chuyển cơ quan điều tra khởi tố gần 200 vụ, xử phạt hành chính và truy thu phí BVMT trên 250 tỷ đồng 42 Trong 6 tháng đầu năm 2008, Cục CSMT – Bộ Công an và các Phòng CSMT, công an địa phương đã trực tiếp và chủ trì phối hợp với các cơ quan chức năng khác điều tra phát hiện gần 600 vụ vi phạm pháp luật về BVMT, làm rõ hơn 380 đối tượng (tổ chức
41 http://www.vfej.vn/vn/chi_tiet/25862/lo_banh_mi_lam_kho_dan
42 http://daibieunhandan.vn/default.aspx?tabid&NewsId2973
Trong năm qua, cơ quan Cảnh sát điều tra đã khởi tố 8 vụ án với 13 bị can, đồng thời phối hợp với các cơ quan chức năng để xử phạt vi phạm hành chính với tổng số tiền lên tới 1.468.756.000 đồng.
Trong năm 2009, Cục CSMT, phối hợp với các cơ quan liên quan điều tra, xử lý
Trong năm qua, Cục CSMT đã phát hiện tổng cộng 4.077 vụ việc vi phạm pháp luật về môi trường, bao gồm 1.142 tổ chức và 2.983 cá nhân So với năm 2008, số lượng vụ việc được phát hiện và phối hợp xử lý đã tăng đáng kể.
Trong thời gian qua, 23 công ty thành viên của Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã bị phát hiện mua bán trái phép 546.870 lít dầu biến thế tải và hàng trăm tấn chất thải nguy hại, gây ra những lo ngại lớn về an toàn môi trường và tính minh bạch trong hoạt động của các doanh nghiệp này Việc này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của Tập đoàn mà còn đặt ra câu hỏi về quy trình quản lý và giám sát trong ngành điện lực.
Công ty TNHH Đại Đông, Công ty TNHH Cao Thắng và Công ty TNHH Thương mại Thế Tường tại xã Đại Đồng, huyện Dĩ An, Bình Dương đã bị phát hiện giả mạo hồ sơ hàng nhập khẩu để thông quan hai container chất thải Đồng thời, Công ty Nông sản thực phẩm HaNoSa và cơ sở sản xuất rượu Thiên cũng liên quan đến vụ việc này.
Trong thời gian gần đây, nhiều vụ sản xuất rượu kém chất lượng và không có giấy phép đã bị phát hiện, trong đó có các vụ án lớn như vụ Tungkuang, vụ Công ty Đường Quảng Ngãi và vụ 10 con báo ở Thanh Hóa Các cơ quan chức năng đã tiến hành điều tra và xử lý nghiêm các vi phạm này.
CTCP Vedan phải chấp nhận bồi thường 100% theo tính toán của Viện Môi trường cho nông dân tại ba tỉnh, thành Bà Rịa-Vũng Tàu và Đồng Nai, thay vì chỉ “hỗ trợ”.
Tại TP HCM, công tác xử lý vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, với tổng số tiền xử phạt lên tới gần 220 tỷ đồng Theo thống kê của cơ quan thanh tra thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường, từ năm 2009 đến giữa năm 2011, số lượng vụ vi phạm môi trường được xử lý đã ghi nhận những kết quả tích cực.
Năm Tổng số đơn vị bị xử phạt Tổng số tiền phạt
6 tháng đầu năm 2011 70 đơn vị 3 tỷ đồng
Nguồn: Sở Tài nguyên và Môi trường
2.2.2 Hạn chế và nguyên nhân trong công tác xử lý vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường
Số liệu thống kê tại mục 2.2.1 cho thấy số vụ vi phạm môi trường được phát hiện và xử lý đã gia tăng so với các năm trước Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc công tác kiểm tra và xử lý vi phạm về bảo vệ môi trường đang đạt hiệu quả cao Thực tế, sự gia tăng số vụ vi phạm không nhất thiết phản ánh tình hình vi phạm đã giảm, mà có thể chỉ ra rằng công tác phát hiện vẫn còn nhiều hạn chế.
43 http://vietnamtime.org/phap-luat/9901/23/Phat-hien-gan-600-vu-vi-pham-bao-ve-moi-truong
44 http://www.cand.com.vn/vi-VN/trongmatdan/2009/11/123024.cand
Thống kê này chỉ dựa trên số lượng hành vi vi phạm rõ ràng đã được phát hiện và xử lý, trong khi thực tế còn nhiều vụ vi phạm không được phát hiện hoặc được phát hiện nhưng không bị xử lý, dẫn đến tình trạng tội phạm ẩn.
Tình trạng bất cập trong bảo vệ môi trường tại Việt Nam một phần xuất phát từ những hạn chế trong quy định pháp luật Mặc dù nước ta đã ban hành nhiều văn bản quan trọng như Luật Bảo vệ môi trường, Luật Đa dạng sinh học và Luật Thủy sản, cùng với việc tham gia vào các Công ước quốc tế như Công ước RAMSAR và CITES, nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong việc thực thi và bảo vệ môi trường hiệu quả.
Mặc dù đã có nhiều văn bản quy định về bảo vệ môi trường, nhưng chúng vẫn còn nhiều hạn chế và thiếu cụ thể Nhiều quy định được xây dựng nhưng chưa được thực hiện hoặc thực hiện một cách không đồng bộ, dẫn đến nhiều bất cập trong quá trình thi hành Chẳng hạn, quy định về thu hồi và xử lý sản phẩm hết hạn sử dụng trong Luật Bảo vệ Môi trường còn quá chung chung, gây khó khăn trong áp dụng Thực tế, hoạt động này diễn ra hàng ngày nhưng không có cơ sở sản xuất hay kinh doanh nào chịu trách nhiệm thu hồi sản phẩm Hơn nữa, chế tài xử lý vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường chưa đủ sức răn đe, khiến cho việc thực hiện luật này chưa nghiêm túc, và doanh nghiệp dễ dàng “trơ” trước pháp luật.
2.2.2.4 Bất cập trong trách nhiệm hình sự trong lĩnh vực môi trường
Các quy định trong Bộ luật Hình sự (BLHS) hiện hành chưa đủ để xử lý toàn diện các hành vi vi phạm pháp luật môi trường theo yêu cầu của Luật Bảo vệ Môi trường 2005, mặc dù đã có chương XVII quy định về các tội phạm môi trường Một số hành vi bị cấm vẫn chưa được đề cập đầy đủ trong BLHS, dẫn đến lỗ hổng trong việc thực thi pháp luật bảo vệ môi trường.
Luật Bảo vệ môi trường 2005 vẫn chưa được cập nhật trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự, đặc biệt là các hành vi gây tiếng ồn, độ rung vượt tiêu chuẩn cho phép và hành vi cản trở hoạt động bảo vệ môi trường Việc chỉ xử lý vi phạm ở mức độ hành chính là không đủ, cần thiết phải có phương án xử lý hình sự để đảm bảo hiệu quả trong công tác bảo vệ môi trường.
Bất cập trong việc xác định chủ thể chịu trách nhiệm hình sự về môi trường là một vấn đề đáng lưu ý Bộ luật Hình sự hiện hành chỉ quy định xử lý hình sự đối với cá nhân, trong khi thực tế cho thấy các tổ chức và pháp nhân thường là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường Hành vi của các tổ chức này không chỉ diễn ra phổ biến mà còn có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội cao hơn so với cá nhân Do đó, việc không xử lý hình sự đối với các tổ chức vi phạm là một lỗ hổng lớn trong pháp luật hiện nay.
Thực trạng công tác giải quyết tranh chấp môi trường
Hiện nay, Việt Nam chưa có cơ quan chuyên trách để giải quyết tranh chấp môi trường, cũng như thiếu quy trình và thủ tục cụ thể cho vấn đề này Do đó, việc xử lý các tranh chấp môi trường gặp nhiều khó khăn và tồn tại.
Tòa án hiện nay đóng vai trò mờ nhạt trong việc giải quyết tranh chấp môi trường, chủ yếu chỉ có thẩm quyền xử lý các khiếu kiện hành chính liên quan đến quyết định xử phạt trong lĩnh vực này Theo Pháp lệnh về thủ tục giải quyết các vụ án hành chính, tòa án chỉ tham gia vào một số ít vụ kiện dân sự về yêu cầu bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường Sự thiếu hụt kinh nghiệm trong các vụ án môi trường khiến tòa án gặp khó khăn trong việc xét xử, đặc biệt khi các vụ kiện liên quan đến yếu tố nước ngoài, như các công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, liên quan đến hạn ngạch CO2 và quyền phát thải, làm tăng thêm mức độ phức tạp trong việc xác định thiệt hại.
Đội ngũ cán bộ pháp lý của chúng ta hiện nay thiếu chú trọng đến việc trau dồi kiến thức pháp lý về môi trường, dẫn đến tình trạng nghèo nàn trong hiểu biết về lĩnh vực này Đặc biệt, hầu hết luật sư Việt Nam chưa được đào tạo chuyên sâu về môi trường và ít có cơ hội tham gia vào các vụ tranh chấp liên quan, cùng với việc tiếp cận thông tin rất hạn chế, dẫn đến thiếu kinh nghiệm Do đó, sự lúng túng khi giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến môi trường là điều khó tránh khỏi.
Những bất cập trong việc xử lý vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường và quy định của luật bảo vệ môi trường đang cản trở hiệu quả trong giải quyết tranh chấp môi trường.
Giải quyết tranh chấp môi trường thông qua thương lượng và hòa giải mang lại nhiều lợi ích, giúp xử lý kịp thời các mâu thuẫn nhỏ ngay từ khi mới phát sinh Tuy nhiên, phương pháp này vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định.
Ở Việt Nam, việc hòa giải tranh chấp thường thiếu sự tham gia của các tổ chức và cá nhân có đủ năng lực làm trung gian, trong khi ở các quốc gia như Úc và Philippines, có nhiều trung tâm và luật sư chuyên về môi trường thực hiện vai trò này một cách chuyên nghiệp Sự thiếu hụt luật sư chuyên môn về môi trường và nhận thức hạn chế về phương thức hòa giải giữa các bên tranh chấp, đặc biệt là trong trường hợp cộng đồng dân cư địa phương bị thiệt hại, đã tạo ra rào cản lớn cho quá trình giải quyết Hơn nữa, khi các cơ quan nhà nước như Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc UBND tham gia với vai trò hòa giải viên, tính khách quan trong quá trình này cũng thường bị ảnh hưởng vì họ thường đại diện cho người bị hại trong các vụ kiện môi trường.
Thương lượng và hòa giải thường có sự tham gia của đại diện các bên, nhưng không phải lúc nào cũng có sự tham gia đầy đủ của tất cả các bên liên quan Các chủ thể này có quyền lợi, nhưng hiện tại, luật pháp chưa quy định rõ ràng về mối quan hệ ủy quyền giữa họ Do đó, khi xảy ra mâu thuẫn lợi ích giữa bên đại diện và bên được đại diện, việc giải quyết trở nên khó khăn và có thể dẫn đến nhiều vấn đề phức tạp.
Trong quá trình thương lượng và hòa giải, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan thường không được đảm bảo đầy đủ, dẫn đến sự không tương xứng giữa bên gây thiệt hại và bên bị thiệt hại Thực tế cho thấy, nhiều tranh chấp hiện nay liên quan đến yêu cầu bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường, trong đó bên gây ô nhiễm thường là các công ty lớn hoặc chủ dự án, trong khi bên bị thiệt hại chủ yếu là những người dân thường Họ chỉ yêu cầu bảo vệ môi trường sống và bồi thường cho những thiệt hại về sức khỏe và tài sản Do đó, bên gây ô nhiễm thường thiếu động lực để thương lượng, khiến người dân luôn ở thế yếu, tạo ra trở ngại trong việc giải quyết tranh chấp và dễ dẫn đến xung đột.
Trong quá trình thỏa hiệp, các bên tranh chấp không luôn có thiện chí để thương lượng, đặc biệt khi vị thế của họ không tương xứng Điều này càng trở nên phức tạp hơn trong các tranh chấp liên quan đến quyết định phát triển, như việc người dân và những người thực hiện kế hoạch xây dựng nhà máy điện nguyên tử khó có thể đạt được sự đồng thuận Hơn nữa, quá trình thương lượng và hòa giải có thể kéo dài vô hạn, khiến cho việc giải quyết các tranh chấp môi trường trở nên khó khăn và không kịp thời.
Chương 2 đã chỉ ra những thiếu sót và bất cập trong việc triển khai các quy định pháp luật về thanh tra, kiểm tra bảo vệ môi trường (BVMT), xử lý vi phạm và giải quyết tranh chấp môi trường Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải đưa ra các giải pháp khắc phục nhằm hoàn thiện cơ chế pháp lý bảo đảm thực hiện pháp luật BVMT tại Việt Nam Nhiệm vụ này sẽ được thảo luận chi tiết trong Chương 3 của khóa luận.