KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG VÀ PHÁP LUẬT HIỆN HÀNH VỀ CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG Ở VIỆT NAM5
KHÁI NIỆM CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
1.1.1 Định nghĩa, đặc điểm của hợp đồng lao động và chấm dứt hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động là thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về công việc có trả lương, quy định điều kiện làm việc, cũng như quyền và nghĩa vụ của cả hai bên trong mối quan hệ lao động, theo Điều 26 của Bộ luật lao động.
Hợp đồng lao động, giống như các loại hợp đồng khác, được hình thành trên cơ sở tự nguyện và thỏa thuận, đảm bảo quyền lợi cho người lao động trong quan hệ với người sử dụng lao động Các nguyên tắc như tự do, tự nguyện, bình đẳng, tuân thủ pháp luật và sự tham gia của thỏa ước lao động tập thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng lao động.
Hợp đồng lao động có những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt nó với các loại hợp đồng khác như hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại.
- Hợp đồng lao động có đối tượng là việc làm có trả công:
Mặc dù quan hệ lao động là một loại quan hệ dân sự, nhưng hàng hóa trong hợp đồng lao động là sức lao động, một loại hàng hóa "đặc biệt" có khả năng tạo ra giá trị thặng dư Tính trừu tượng của sức lao động thể hiện ở việc chuyển giao gắn liền với nhân thân người lao động và yêu cầu một điều kiện lao động tốt Người sử dụng lao động cần quản lý và điều hành để có được sức lao động, do đó, quan hệ lao động không đơn thuần giống như các quan hệ mua bán thông thường Sức lao động được chuyển giao thông qua việc làm, mà người sử dụng lao động quan tâm đến cách thức làm việc và kết quả công việc hơn là sức khỏe của người lao động Ngược lại, người lao động cũng chú trọng đến việc làm, yêu cầu trí lực và tiền công Vì vậy, mặc dù sức lao động là đối tượng của hợp đồng lao động, việc làm lại được coi là đối tượng chính, dẫn đến các vấn đề liên quan như thời gian lao động, môi trường làm việc và tiền công trở thành nội dung cơ bản của hợp đồng.
Hợp đồng lao động được thiết lập dựa trên sự bình đẳng giữa hai bên, gồm người lao động và người sử dụng lao động.
Quan hệ lao động được hình thành từ hành vi của các bên theo pháp luật, bao gồm cả trường hợp hợp đồng lao động được ký kết giữa người sử dụng lao động và người đại diện của người lao động Các bên có sự độc lập trong quá trình ký kết hợp đồng, nhưng cũng cần cân nhắc điều kiện và khả năng đáp ứng yêu cầu của nhau, đồng thời bảo vệ quyền lợi của bản thân Người lao động phụ thuộc vào người sử dụng lao động về mặt pháp lý và chịu sự quản lý, giám sát từ phía này, do tính chất khó xác định kết quả trong hợp đồng lao động Pháp luật can thiệp để bảo đảm quyền lợi cơ bản cho các bên, yêu cầu thực hiện những nghĩa vụ như đóng bảo hiểm xã hội, ngay cả khi không được đề cập trong hợp đồng, điều này khác biệt so với các hợp đồng dân sự thông thường.
Hành vi giao kết hợp đồng lao động mang tính đích danh, nghĩa là quyền lợi và nghĩa vụ chỉ thuộc về người lao động tham gia hợp đồng, không thể chuyển giao cho người khác, kể cả người thừa kế Điều này có nghĩa là người lao động không thể chuyển nhượng quyền và nghĩa vụ của mình, và những người thừa kế cũng không phải thực hiện các nghĩa vụ mà người lao động đã cam kết khi còn sống.
Nội dung của hợp đồng lao động phải tuân theo các giới hạn pháp lý nhất định, đảm bảo tự do thoả thuận trong khuôn khổ quy định của pháp luật lao động Chẳng hạn, có những công việc cấm sử dụng lao động nữ, ngay cả khi họ tự nguyện làm việc Ngoài ra, mặc dù tiền lương có thể thoả thuận tự do, người sử dụng lao động vẫn phải đảm bảo trả mức lương không thấp hơn mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
Hợp đồng lao động là hình thức tuyển dụng hiệu quả, giúp các bên thiết lập và duy trì quan hệ lao động thuận lợi Trước đây, hình thức này được quy định trong sắc lệnh 29/SL ngày 12/03/1947 với tên gọi "khế ước làm công", nhưng ít được áp dụng trong thời kỳ kinh tế tập trung kế hoạch hóa Chỉ khi có quyết định 217/HĐBT ngày 14/11/1987, hợp đồng lao động mới được thừa nhận như một hình thức tuyển dụng Đến khi Bộ luật lao động ra đời năm 1994, hợp đồng lao động chính thức trở thành hình thức tuyển dụng chủ yếu trên toàn quốc, và hiện nay, hầu hết các đơn vị sử dụng lao động đều áp dụng hình thức này.
Giao kết hợp đồng lao động đánh dấu sự khởi đầu của quan hệ lao động, trong đó các bên thiết lập hệ thống quyền và nghĩa vụ ràng buộc Ngược lại, chấm dứt hợp đồng lao động là sự kiện pháp lý kết thúc quan hệ lao động, giải phóng các bên khỏi quyền và nghĩa vụ đã thiết lập trước đó.
Chấm dứt hợp đồng lao động là sự kiện pháp lý quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của quan hệ lao động Sự kiện này có thể mở ra cơ hội cho một quan hệ lao động mới với người lao động, nhưng cũng có thể dẫn đến việc chấm dứt quá trình làm việc và nhận tiền công cho những người lao động khác nếu họ không ký hợp đồng mới Hơn nữa, việc chấm dứt hợp đồng lao động có thể tác động trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động, hai bên chủ thể trong quan hệ hợp đồng lao động.
Chấm dứt hợp đồng lao động có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau, bao gồm: cái chết của người lao động, hoàn thành công việc, thỏa thuận giữa hai bên, hoặc một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng Ngoài ra, các tình huống bất khả kháng như doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất hoặc giảm chỗ làm cũng có thể dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng.
Chấm dứt hợp đồng lao động là sự kiện kết thúc việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ mà các bên đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động trước đó Phân tích bản chất và hậu quả pháp lý của hiện tượng này giúp hiểu rõ hơn về quy trình và hệ lụy liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng lao động.
Chấm dứt hợp đồng lao động là một sự kiện pháp lý quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của mối quan hệ pháp luật lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động Sự kiện này có những đặc trưng riêng, phản ánh tính chất và quy trình liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng lao động.
- Thứ nhất, đó là tính đa dạng của sự kiện và hành vi pháp lý làm chấm dứt hợp đồng lao động:
Để thiết lập hợp đồng lao động, các bên cần thỏa thuận và bàn bạc về nội dung hợp đồng, với sự thống nhất ý chí là điều kiện tiên quyết Nếu không có sự đồng thuận này, hợp đồng lao động sẽ không thể được xác lập Trong một số trường hợp, như người lao động dưới 15 tuổi, sự đồng ý của cha mẹ hoặc người đỡ đầu cũng cần thiết Tuy nhiên, ý nguyện của người trực tiếp tham gia quan hệ lao động vẫn là yếu tố quyết định cho việc hình thành hợp đồng lao động.
CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VIỆT NAM HIỆN HÀNH
1.2.1 Căn cứ và thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động
1.2.1.1 Trường hợp hợp đồng lao động đương nhiên chấm dứt:
Hợp đồng lao động đương nhiên chấm dứt khi có sự thỏa thuận giữa các bên, theo quyết định của người có thẩm quyền, hoặc do sự cố khách quan được pháp luật công nhận Những trường hợp này được coi là chấm dứt hợp đồng lao động một cách tự động, vì chỉ cần một trong những căn cứ pháp lý xảy ra thì hợp đồng sẽ chấm dứt ngay lập tức Các bên không cần giải thích lý do hay thực hiện bất kỳ thủ tục nào khác.
Theo điều 36- Bộ luật lao động thì hợp đồng lao động đương nhiên chấm dứt trong các trường hợp sau:
Khi ký kết hợp đồng lao động, cả người lao động và người sử dụng lao động cần thỏa thuận về thời hạn của hợp đồng, đây là điều khoản quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ của hợp đồng Khi hợp đồng hết hạn, nó sẽ tự động chấm dứt, bất kể công việc có hoàn thành hay không Nếu người sử dụng lao động muốn tiếp tục giữ người lao động, họ phải thỏa thuận gia hạn hợp đồng hoặc ký kết một hợp đồng mới Điều này chỉ áp dụng cho hợp đồng lao động có thời hạn; đối với hợp đồng không xác định thời hạn, sẽ không có sự chấm dứt do hết hạn.
- Công việc đã hoàn thành
Hợp đồng lao động theo một công việc nhất định chỉ có hiệu lực cho đến khi công việc được hoàn thành Khi các bên đã hoàn tất công việc đã thỏa thuận trong hợp đồng, hợp đồng lao động sẽ tự động chấm dứt.
- Hai bên thỏa thuận chấm dứt
Hợp đồng lao động được xây dựng trên cơ sở tự do thỏa thuận giữa hai bên, bao gồm các yếu tố như công việc, điều kiện làm việc, tiền công, địa điểm và thời hạn hợp đồng Quyền tự do thỏa thuận không chỉ áp dụng khi giao kết hợp đồng mà còn duy trì trong suốt quá trình thực hiện và chấm dứt hợp đồng Nếu trong quá trình thực hiện, hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng vì lý do nào đó, pháp luật sẽ tôn trọng sự thỏa thuận này và coi đó là căn cứ hợp pháp để chấm dứt hợp đồng lao động.
- Người lao động bị kết án tù giam hoặc bị cấm làm công việc cũ theo quyết định của tòa án
Khi ký hợp đồng lao động, người lao động phải tuân theo sự phân công của người sử dụng lao động Các đơn vị thường yêu cầu người lao động làm việc liên tục trong thời gian hợp đồng Tuy nhiên, khi người lao động bị kết án tù giam, họ bị hạn chế tự do và không thể thực hiện hợp đồng Do đó, để bảo vệ quyền lợi cho người sử dụng lao động, hợp đồng lao động sẽ tự động chấm dứt trong trường hợp này.
Khi người lao động bị cấm làm công việc cũ theo quyết định của tòa án, thường là do vi phạm liên quan đến tiền bạc hoặc tài sản, điều này có thể dẫn đến nguy cơ tái phạm và thiệt hại cho người sử dụng lao động Để bảo vệ lợi ích của người sử dụng lao động và đảm bảo an toàn xã hội, hợp đồng lao động trước đó sẽ tự động chấm dứt Tuy nhiên, nếu người sử dụng lao động sắp xếp công việc mới cho người lao động và hai bên thỏa thuận thay đổi hợp đồng, quan hệ hợp đồng vẫn có thể tiếp tục Pháp luật quy định điều này nhằm đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, nhưng người sử dụng lao động không có nghĩa vụ phải tìm công việc khác cho người lao động.
- Người lao động chết, mất tích theo tuyên bố của tòa án
Trong mối quan hệ lao động, công việc của người lao động luôn liên quan mật thiết đến bản thân họ Hợp đồng lao động mang tính chất cá nhân, yêu cầu người lao động phải tự mình thực hiện các nhiệm vụ được giao.
Khi người lao động qua đời, dù là do nguyên nhân sinh học hay theo tuyên bố của tòa án, hoặc khi họ bị tuyên bố mất tích bởi tòa án có thẩm quyền, thì một bên trong hợp đồng lao động sẽ không còn tồn tại Do đó, hợp đồng lao động sẽ tự động chấm dứt.
Việc quy định chấm dứt hợp đồng lao động khi người lao động chết hoặc mất tích theo tuyên bố của tòa án được cho là không hợp lý, vì thời gian vắng mặt của họ thường kéo dài (theo Bộ luật Dân sự, ít nhất hai năm cho mất tích và năm năm cho chết) Trong thời gian này, hợp đồng lao động có thể đã hết hạn hoặc người sử dụng lao động có quyền sa thải nếu người lao động tự ý bỏ việc quá thời gian quy định Do đó, người sử dụng lao động không cần chờ tuyên bố của tòa án để chấm dứt hợp đồng, mà có thể áp dụng quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng từ trước Mặc dù chưa có trường hợp thực tế nào chấm dứt hợp đồng dựa trên lý do này, nhưng pháp luật có thể dự liệu trường hợp các bên đã thỏa thuận tạm hoãn hợp đồng Nếu có tuyên bố của tòa án trong thời gian tạm hoãn, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt và người sử dụng lao động không còn trách nhiệm với người lao động nữa, quyền lợi của họ sẽ được giải quyết theo quy định pháp luật về chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp.
1.2.1.2 Trường hợp các bên đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là trường hợp một trong các bên của hợp đồng chủ động chấm dứt hợp đồng không phụ thuộc vào ý chí cuûa beân kia
Việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động có thể được thực hiện bởi cả người lao động và người sử dụng lao động Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, pháp luật đã quy định rõ ràng các trường hợp mà mỗi bên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
* Trường hợp người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Trong quá trình thực hiện hợp đồng lao động, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định tại Điều 37 Bộ luật Lao động Quyền này phụ thuộc vào loại hợp đồng lao động mà người lao động ký kết, bao gồm hợp đồng xác định thời hạn và hợp đồng không xác định thời hạn.
Theo Bộ luật lao động, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không xác định thời hạn với điều kiện thông báo trước ít nhất 45 ngày mà không cần đưa ra lý do Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động, tránh sự ràng buộc lâu dài, đồng thời đảm bảo nguyên tắc tự do việc làm Tuy nhiên, điều này có thể gây bất lợi cho người sử dụng lao động, đặc biệt khi người lao động đã được đào tạo nhưng lại rời bỏ công việc vì lý do cá nhân Do đó, nhiều doanh nghiệp ngần ngại ký hợp đồng không xác định thời hạn, mặc dù trong một số trường hợp là bắt buộc Để giữ chân nhân tài, người sử dụng lao động cần có chế độ đãi ngộ hợp lý, tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh trong tuyển dụng.
- Đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn từ đủ 12 tháng đến
Trong thời gian 36 tháng, đối với hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc hợp đồng cho một công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong một số trường hợp nhất định.
+ Không được bố trí theo đúng công việc, địa điểm làm việc hoặc không được bảo đảm các điều kiện làm việc đã thỏa thuận trong hợp đồng
Khi ký kết hợp đồng lao động, các bên đã thống nhất về công việc, địa điểm làm việc và các điều kiện như an toàn lao động, vệ sinh lao động, thời gian làm việc và thời giờ nghỉ ngơi Nếu người sử dụng lao động vi phạm những thỏa thuận này trong quá trình thực hiện hợp đồng, họ đã vi phạm hợp đồng lao động đã ký Trong trường hợp này, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
+ Không được trả công đầy đủ hoặc trả công không đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng