LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHÍNH SÁCH KHOAN HỒNG
LÝ THUYẾT KINH TẾ VỀ THỎA THUẬN HẠN CHẾ CẠNH TRANH
Các cơ quan chức năng trên toàn thế giới đều nhất trí rằng tội phạm thương mại có tổ chức (TTHCCT) là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với thị trường và cần được kiểm soát một cách chặt chẽ Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ trình bày khái niệm phổ biến về TTHCCT cùng với các yếu tố cấu thành của nó.
Vào năm 1998, OECD đã ban hành Khuyến nghị về các biện pháp hiệu quả nhằm chống lại các hành vi thỏa thuận cạnh tranh không lành mạnh (TTHCCT) Theo Khuyến nghị này, TTHCCT được định nghĩa là các thỏa thuận, hành vi phối hợp hoặc sắp đặt giữa các đối thủ nhằm xác định giá, hạn chế sản lượng, phân chia thị trường và gian lận trong đấu thầu Nói một cách đơn giản, TTHCCT là sự cam kết hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường.
Có ba thành tố cấu thành nên một TTHCCT: (i) là một thỏa thuận; (ii) giữa các đối thủ kinh doanh; (iii) nhằm hạn chế cạnh tranh
Các TTHCCT không có giới hạn về hình thức và thường được thực hiện một cách bí mật giữa các đối thủ cạnh tranh trực tiếp, bao gồm nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và bán buôn, nhằm mục đích bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
Các TTHCCT có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức, trong đó ấn định giá là thỏa thuận giữa các đối thủ cạnh tranh nhằm điều chỉnh mức giá cho hàng hóa và dịch vụ Điều này có thể bao gồm việc thiết lập mức giá tối thiểu, loại bỏ các chương trình giảm giá, hoặc áp dụng công thức tính giá chung Hạn chế đầu ra thường liên quan đến thỏa thuận về khối lượng sản xuất và cung ứng dịch vụ, tạo ra sự khan hiếm trên thị trường Ngoài ra, phân chia thị trường là một hình thức thỏa thuận giữa các đối thủ để phân chia khu vực hoặc khách hàng nhằm giảm cạnh tranh.
6 OECD (1998), Recommendation of the Council concerning Effective Action against Hard Core Cartels, Điều
Các thành viên trong thỏa thuận hợp tác sẽ cùng nhau hoạt động trên thị trường, bao gồm việc xác định số lượng và địa điểm mua bán hàng hóa, dịch vụ Họ cũng sẽ phân loại nhóm khách hàng mà mỗi bên tham gia thỏa thuận hướng tới Điều này có nghĩa là các bên sẽ đồng ý loại bỏ hoặc hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
1.1.2 Động cơ của những thỏa thuận hạn chế cạnh tranh dưới góc độ kinh tế Động cơ chủ đạo của các DN khi tiến hành thông đồng với nhau trong kinh doanh là lợi nhuận Ngoài ra, việc tham gia vào TTHCCT còn nhằm củng cố vị trí của các DN trên thị trường liên quan và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh Những rủi ro này xuất phát từ bản chất của một thị trường không hoàn hảo và sự thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng 8 Thông qua các thỏa thuận, DN có điều kiện trao đổi thông tin để hạn chế rủi ro trước khi đưa ra những quyết định quan trọng, giúp DN đạt được mục tiêu lợi nhuận đặt ra
TTHCCT có hai mặt: lợi ích và độc hại Các doanh nghiệp tham gia TTHCCT không chỉ tìm kiếm lợi nhuận mà còn hưởng lợi từ việc liên kết thông tin, tối ưu hóa chi phí và thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật Những thỏa thuận chiến lược có thể hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và yếu kém, giúp họ tăng cường sức mạnh cạnh tranh, đặc biệt trong xuất khẩu Việc phân chia thị trường là cần thiết để tạo sức mạnh tập thể trong đàm phán Một số TTHCCT không chỉ có tính tiêu cực mà còn mang lại lợi ích, miễn là chúng không làm giảm đáng kể sự cạnh tranh Nếu cạnh tranh suy giảm, chất lượng hàng hóa và công nghệ cũng sẽ bị ảnh hưởng, gây thiệt thòi cho người tiêu dùng.
Có những TTHCCT mang lại lợi ích cho thị trường, trong khi một số khác lại gây bất lợi Theo quan điểm kinh tế học, tiêu chí hiệu quả kinh tế thường được sử dụng để phân loại các TTHCCT, mặc dù thống kê và số liệu không phải lúc nào cũng đồng nhất Sức hấp dẫn của TTHCCT đối với doanh nghiệp đã được công nhận từ lâu Như Adam Smith đã chỉ ra trong tác phẩm nổi tiếng của mình, các nhà kinh doanh trong cùng ngành hàng hiếm khi gặp nhau, nhưng khi họ gặp nhau, kết quả thường dẫn đến sự thông đồng.
7 ICN (2005), Building Blocks For Effective Anti-Cartel Regime, vol.1, Đức, tr 12
8 John Lipczynski, John Goddard, O.S Wilson (2005), Industrial Organization: Competition, Strategy, Policy,
9 Phạm Duy Nghĩa (2004), Chuyên khảo Luật kinh tế, NXB Đại học Quốc gia, Hà Nội, tr 769
Để chống lại các thỏa thuận cạnh tranh không lành mạnh (HCCT) nhằm tăng giá, cần nhận diện 10 thỏa thuận có nguy cơ làm biến dạng thị trường, sai lệch nguồn cung, và tổn hại đến lợi ích người tiêu dùng Sự can thiệp của pháp luật là cần thiết để bảo vệ nền kinh tế Đặc điểm của các thỏa thuận này là luôn có sự tham gia của ít nhất hai doanh nghiệp, và lợi ích giữa các bên không phải lúc nào cũng được cân bằng, dẫn đến tính không bền vững của các HCCT Các yếu tố gây ra sự không bền vững này sẽ được thảo luận trong phần tiếp theo.
1.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến tính bền vững của thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Các TTHCCT sẽ không bền vững nếu có những yếu tố không ổn định, do đó, việc nghiên cứu các nhân tố tác động đến TTHCCT là điều cần thiết để đảm bảo tính ổn định của các thỏa thuận Các nhân tố này được phân thành hai nhóm chính: (i) cấu trúc thị trường và (ii) tình hình nội bộ của các doanh nghiệp thành viên.
Các yếu tố cấu trúc thị trường ảnh hưởng đến tính bền vững của TTHCCT bao gồm sự tập trung của người bán và người mua, biến động nhu cầu, rào cản gia nhập thị trường, cạnh tranh phi giá cả, và tính minh bạch của thị trường.
Sự tập trung người bán và số lượng các DN: Mức độ tập trung người bán, số lượng các
Số lượng doanh nghiệp tham gia vào một thỏa thuận càng ít thì việc kiểm soát nội bộ càng dễ dàng, giúp nâng cao hiệu quả trao đổi thông tin và dễ dàng giải quyết các vấn đề, từ đó đạt được kết quả thỏa thuận tốt hơn Theo Dolbear, số lượng doanh nghiệp trên thị trường có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận và giá cả trung bình, dẫn đến việc thỏa thuận sẽ ổn định hơn khi số lượng thành viên tham gia ít Tuy nhiên, đối với các thỏa thuận có quá nhiều doanh nghiệp tham gia với quy mô và chi phí kinh doanh khác nhau, lợi ích thu được sẽ không đồng đều, gây ra chênh lệch lợi ích và mâu thuẫn, làm cho các thỏa thuận này khó bền vững.
Sự tập trung của người mua có ảnh hưởng đáng kể đến tính ổn định của thị trường Khi mức độ tập trung của người mua thấp, thị trường có thể trở nên linh hoạt hơn, nhưng khi mức độ này tăng cao, có thể dẫn đến sự thiếu ổn định và cạnh tranh không công bằng Do đó, việc theo dõi và quản lý sự tập trung của người mua là rất quan trọng để duy trì sự ổn định trong hoạt động thương mại.
10 Adam Smith (1776), The Wealth of Nations, tr 259
11 Trần Thị Nguyệt (2008), ―Về thỏa thuận hạn chế cạnh tranh‖, Tạp chí Nhà nước và pháp luật, số 1/2008, tr 53
12 Cục quàn lý cạnh tranh (2011), Báo Cáo Tóm Tắt Rà Soát Các Quy Định Của Pháp Luật Cạnh Tranh Việt
13 Michele Nielsen (2011), Cartels in the EU from a legal and economic perspective, Trường Đại học kinh tế Aarhus, Đan Mạch, tr.9
14 John Lipczynski, John Goddard, O.S Wilson, tlđd, (8), tr 189
Khi số lượng người mua tăng, quyền lực thị trường của họ cũng tăng, dẫn đến các thỏa thuận có thể trở nên không ổn định do sức mặc cả mạnh mẽ, gây áp lực lên giá bán sản phẩm Nghiên cứu cho thấy, càng nhiều người mua thì càng dễ dàng khiến các doanh nghiệp vi phạm các thỏa thuận cạnh tranh Ngược lại, trong những ngành phục vụ một thiểu số người mua với số lượng đơn đặt hàng ít, doanh nghiệp có thể bị cám dỗ để giảm giá bán một cách bí mật, làm cho các thỏa thuận cạnh tranh trở nên kém bền vững hơn.
Biến động trong nhu cầu thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến tính bền vững của TTHCCT Khi nhu cầu tăng, doanh thu của các doanh nghiệp cũng gia tăng, trong khi khi nhu cầu giảm, các doanh nghiệp thường phải cắt giảm giá thành để duy trì doanh số Sự biến động này tạo ra sự không chắc chắn trên thị trường, khiến cho các thỏa thuận dễ bị phá vỡ khi doanh nghiệp không kịp ứng phó với những tình huống khó lường.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHÍNH SÁCH KHOAN HỒNG TRONG VIỆC KIỂM SOÁT CÁC THỎA THUẬN HẠN CHẾ CẠNH TRANH
CSKH được phát triển dựa trên mô hình "lý thuyết trò chơi", trong đó các thành viên trong thỏa thuận cân nhắc lợi ích giữa việc duy trì thỏa thuận và việc phản bội, đồng thời khai báo với cơ quan chức năng Tác giả sẽ trình bày chi tiết về mô hình này trong phần tiếp theo.
20 Vụ COMP/39406 Marine Hoses (2009), EC, tr 62
đưa ra khái niệm chung về CSKH làm nền tảng cho toàn bộ bài nghiên cứu;
phân tích mô hình ―lý thuyết trò chơi‖;
và nêu thực tế áp dụng mô hình khi xây dựng các quy định khoan hồng
1.2.1 Khái niệm chính sách khoan hồng
Người vi phạm nên được khen thưởng khi có thái độ hợp tác, theo quy định trong PLCT 21 CSKH là thuật ngữ chỉ cơ chế miễn giảm mức phạt cho thành viên của TTHCCT khi họ khai báo và cung cấp thông tin hoặc chứng cứ liên quan đến thỏa thuận cho cơ quan QLCT 22
Trong bài viết này, các thuật ngữ về khoan hồng 23 sẽ được làm rõ với ý nghĩa cụ thể: "miễn mức phạt" chỉ việc miễn hoàn toàn hình phạt, "giảm mức phạt" ám chỉ việc giảm một phần hình phạt xuống thấp hơn mức miễn, và "khoan hồng" được dùng chung cho cả hai trường hợp miễn hoặc giảm hình phạt liên quan đến vi phạm quy định về TTHCCT, không bao gồm trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong các khiếu kiện khác Việc phân biệt các chế định này là rất quan trọng.
"Miễn mức phạt" trong chăm sóc khách hàng (CSKH) khác với quy định về các trường hợp "miễn trừ" đối với các hành vi cạnh tranh bị cấm Chẳng hạn, PLCT EU cho phép miễn trừ trong ba trường hợp theo Điều 101 (3) Hiệp ước về hoạt động của Liên minh châu Âu (TFEU), được minh chứng qua vụ Métropole Télévision năm 2001 Tòa sơ thẩm EU đã xác định rằng thỏa thuận giữa Métropole Télévision và các doanh nghiệp khác đáp ứng các điều kiện cần thiết để duy trì mục đích hợp pháp, đồng thời không tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến thị trường sản phẩm liên quan Do đó, Ủy ban châu Âu (EC) đã công nhận thỏa thuận này như một trường hợp miễn trừ theo Điều 101 (3) TFEU.
Thuật ngữ CSKH đề cập đến các quy định và điều kiện nhằm miễn hoặc giảm mức phạt cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân tham gia vào TTHCCT, miễn là họ đã chấm dứt hành vi vi phạm và hợp tác với cơ quan chức năng trong quá trình điều tra CSKH là một phần quan trọng trong chương trình khoan hồng (CTKH), góp phần khuyến khích sự hợp tác và tuân thủ pháp luật.
21 Andreas Stephan, Ali Nikpay (2014), Leniency Theory and Complex Realities, Trung tâm chính sách cạnh tranh Trường ĐH East Anglia-UK, tr 3
22 International Conpetition Network (2014), Drafting and implementing an effective leniency policy, Anti-cartel
23 Bao gồm các thuật ngữ: ―leniency‖, ―immunity‖, ―amnesty‖
24 Hiệp ước về hoạt động của Liên minh châu Âu (TFEU) (bản bổ sung OJ C 326 năm 2012), điều 101(3)
25 Vụ T-112/99, ECR II 2459, Métropole Télévision (M6) v Commission (2001), tr 48
26 Michele Polo và Massimo Motta (2005), Leniency Programs, tr 1
CTKH bao gồm các quy trình nội bộ như soạn thảo và thực thi chính sách khách hàng, cũng như quy trình chấp nhận hoặc từ chối khoan hồng Nghiên cứu này tập trung vào việc kiểm soát các thủ tục hành chính trong lĩnh vực CSKH mà không đi sâu vào các quy trình cụ thể của từng quốc gia.
1.2.2 Mô hình lý thuyết trò chơi
Mô hình này cho thấy rằng khi hai bên chỉ theo đuổi quyền lợi cá nhân, kết cục sẽ tồi tệ hơn so với việc hợp tác vì lợi ích chung Trong trường hợp hai nghi phạm thực hiện một tội phạm nghiêm trọng và một tội phạm ít nghiêm trọng, công an có đủ bằng chứng để kết án tội nhẹ nhưng không đủ để xử lý tội nặng Để tạo điều kiện kết án tội nghiêm trọng, công an đưa ra quy định rằng nếu một người khai báo và cung cấp chứng cứ, người đó sẽ được miễn hình phạt cho cả hai tội, trong khi người còn lại sẽ bị ba năm tù Ngược lại, nếu người kia khai báo, người không khai sẽ bị ba năm tù Nếu cả hai cùng khai, mỗi người sẽ nhận án hai năm tù, và nếu cả hai không khai, mỗi người sẽ bị kết án một năm tù cho tội nhẹ.
Bảng 1: Mô hình lý thuyết trò chơi cổ điển:
Mô hình cổ điển cho thấy việc chủ động khai báo là giải pháp tối ưu cho A, bất kể B có khai hay không Tuy nhiên, nếu cả hai cùng chọn giải pháp này, hình phạt sẽ nặng nề hơn (hai năm tù) Ngược lại, nếu cả hai hợp tác và không khai báo, hình phạt sẽ được chia đều (một năm tù) Thực tế, cả hai bên đều lo ngại việc bị đối phương khai báo để bảo vệ quyền lợi cá nhân, dẫn đến tình thế tiến thoái lưỡng nan Kết quả là, họ thường chọn khai báo để tránh hình phạt, giúp cơ quan điều tra đạt được mục đích.
27 Christopher R Leslie (2006), Antitrust Amnesty, Game Theory, and Cartel Stability, Journal of Corporation
Các tù nhân cần thiết lập niềm tin lẫn nhau để đạt được sự hợp tác, nhưng điều này gặp khó khăn do xung đột lợi ích giữa các bên Niềm tin không dễ dàng đạt được, vì thiệt hại của một bên thường mang lại lợi ích cho bên kia Mặc dù chiến lược tin tưởng hợp tác có thể mang lại lợi ích ngắn hạn, nhưng nó sẽ không bền vững trong dài hạn Việc phá vỡ thỏa thuận có thể mang lại lợi ích cá nhân cho bên khai báo, tạo nên một tình huống được xem như trò chơi bằng niềm tin.
Xây dựng dịch vụ khách hàng dựa trên nguyên tắc miễn phạt cho doanh nghiệp tham gia vào TTHCCT nếu họ là người đầu tiên khai báo vi phạm và chấm dứt sự tham gia, đồng thời cung cấp chứng cứ và hợp tác với CQCT Ngược lại, những thành viên không kịp khai báo sẽ phải đối mặt với mức phạt nặng, thường là 10% tổng doanh thu năm, tương đương với hình phạt tù cho các tội phạm nghiêm trọng Khi TTHCCT có nguy cơ bị phát hiện, việc khai báo kịp thời trở nên cực kỳ quan trọng.
Doanh nghiệp (DN) đang phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa lợi ích từ việc khai báo và nguy cơ bị xử phạt, tạo nên "tình thế tiến thoái lưỡng nan của hai người tù" Tuy nhiên, việc xây dựng các quy định khoan hồng thực chất là tạo ra một tình huống tương tự như mô hình lý thuyết trò chơi, trong đó khai báo trở thành chiến lược tối ưu cho DN.
DN Đây là công việc không mấy dễ dàng đối với các nhà lập pháp
1.2.3 Thực tế áp dụng mô hình lý thuyết trò chơi trong việc xây dựng chính sách khoan hồng
Trong điều tra các vụ việc thiếu bằng chứng kết tội, lý thuyết trò chơi trở thành một công cụ mạnh mẽ Điều này đặc biệt đúng khi áp dụng vào điều tra các tội phạm hình sự có tổ chức, bởi vì việc chứng minh hành vi vi phạm gặp khó khăn khi thiếu chứng cứ từ các bên tham gia thỏa thuận, do tính chất bí mật của các thỏa thuận này.
Các cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh hiện đang thiếu các công cụ cần thiết để xây dựng một mô hình lý thuyết trò chơi toàn diện Trong mô hình cổ điển, họ có đủ bằng chứng để tiến hành buộc tội.
28 Larry E Ribstein (2001), Law v Trust, 81 B.u L Rev, tr 553-559; Gregory A Bigley & Jone L Pearce
(1998), Straining for Shared Meaning in Organization Science: Problems of Trust and Distrust, 23
Peter Huber (1984) explores the dynamics of competition and conglomerates in his work "Competition, Conglomerates, and the Evolution of Cooperation," published in the Yale Law Journal Additionally, Leonard Solomon (1960) examines how various power relationships and game strategies impact the development of interpersonal trust in his article in the Journal of Abnormal Psychology Together, these studies shed light on the intricate interplay between competition, cooperation, and trust in social interactions.
30 Rapoport & Chammah (1965), Prisoner‘s Dilemma: A Study Of Conflict And Cooperation 25, tr 56
31 So sánh United States v Andreas, 216 F.3d 645 (7th Cir 2000) , và United States v Taubman, 297 F.3d 161 (2d Cir 2002), và Baby Food Antitrust Litig., 161 F.3d 112 (3d Cir 1999)
Trong 14 trường hợp vi phạm ít nghiêm trọng, có 32 tình huống mà cả hai bên đều không chủ động khai báo Sự thiếu vắng đòn bẩy này có khả năng làm giảm hiệu quả của mô hình.
CHÍNH SÁCH KHOAN HỒNG TRONG PHÁP LUẬT KIỂM SOÁT CÁC THỎA THUẬN HẠN CHẾ CẠNH TRANH CỦA LIÊN MINH CHÂU ÂU
KHUNG PHÁP LÝ CỦA LIÊN MINH CHÂU ÂU VỀ CHÍNH SÁCH
2.1.1 Tổng quan về pháp luật kiểm soát các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh của Liên minh châu Âu
Chính sách Hiện đại hóa EU, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 5 năm 2004, đã thay đổi sâu sắc việc thực thi Điều 101 và 102 TFEU bằng cách loại bỏ thủ tục thông báo từ những năm 1960 và phân chia trách nhiệm thực thi giữa các quốc gia thành viên Quyền lực thực thi chủ yếu được chuyển giao cho các quốc gia thành viên, bao gồm cả quyền xử phạt hình sự đối với các hành vi vi phạm TTHCCT Đồng thời, cùng với Quy chế thực thi số 1/2003, EU đã tinh lọc các quy trình và tăng cường công cụ phát hiện và trừng phạt TTHCCT.
36 Phùng Văn Thành, ―Thẩm quyền điều tra của cơ quan cạnh tranh Châu Âu‖, http://www.vca.gov.vn/NewsDetail.aspx?ID128&CateID, truy cập ngày 20/5/2016
37 Slaughter & May (2015), The EU competition Rules on Cartels – A guide to the enforcement of the rules applicable to cartels in Europe, tr 2
Trong phần này, tác giả sẽ nêu tổng quan về pháp luật kiểm soát các TTHCCT của EU theo Chính sách hiện đại hóa bao gồm:
Cơ quan quản lý cạnh tranh của EU
Các thông báo khoan hồng của EU
Hướng dẫn của EU về xử phạt và mức độ xử phạt
Các quy định về thừa nhận quyền hành động của cá nhân 38
2.1.1.1 Cơ quan quản lý cạnh tranh của Liên minh châu Âu
Ủy ban Châu Âu (EC) là cơ quan quản lý chính sách cạnh tranh và chịu trách nhiệm thực hiện chính sách khách hàng của EU Các quốc gia thành viên đã giao cho EC vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thị trường thống nhất, đồng thời thúc đẩy tự do thương mại.
EC và các cơ quan cạnh tranh quốc gia (NCAs) hợp tác chặt chẽ trong việc thực thi Điều 101 và Điều 102 của TFEU Hiện tại, EC chia sẻ trách nhiệm này với 28 quốc gia thành viên, cho phép mỗi quốc gia thiết lập cơ chế thực thi riêng và áp dụng chế tài hình sự đối với vi phạm cạnh tranh Một yếu tố quan trọng trong sự hợp tác của EU là Mạng lưới cạnh tranh Châu Âu (ECN), yêu cầu các nước thành viên cam kết chia sẻ thông tin, bao gồm cả thông tin bảo mật, và hỗ trợ lẫn nhau trong điều tra Việc áp dụng Chương trình khoan hồng mẫu (Model Leniency) cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Programme) tháng 9 năm 2006 là một trong những hoạt động hợp tác chính thức của
ECN bao gồm 23 quốc gia thành viên đã tham gia ký kết
2.1.1.2 Thông báo khoan hồng của Liên minh châu Âu
EC lần đầu tiên ban hành chính sách chăm sóc khách hàng vào năm 1996 (Thông báo 1996), cho phép giảm mức phạt cho các thành viên của TTHCCT nếu họ cung cấp thông tin chi tiết về thỏa thuận tham gia Thực tế, Thông báo 1996 chỉ đảm bảo giảm 75% mức phạt cho doanh nghiệp đầu tiên nộp đơn đáp ứng đủ điều kiện Tuy nhiên, sau sáu năm thực thi, EC chỉ nhận được một số lượng nhỏ đơn xin hưởng khoan hồng.
38 Carolyn Galbreath (2007), ―Cartel criminalization in Ireland and Europe: Can the United States model of criminal antitrust enforcement be successfully transferred to Ireland and Europe?‖, ABA International Section,
40 Wouter P.J.Wils (2005), Is Criminalization of EU Competition Law the Answer?, World Competition, Volume
41 European Commission, Commission Notice on the nonimposition or reduction of fines in cartel cases (1996), O.J C207/4
42 European Commission, Question and Answer on the Leniency Policy (2002), Memo/02/23
Thông báo 2002 sửa đổi theo hướng đảm bảo việc miễn mức phạt hoàn toàn đối với
DN đầu tiên nộp đơn xin khoan hồng và đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định 43
Sự thay đổi này đã giúp cân bằng lợi ích công từ việc phát hiện các TTHCCT, đồng thời nhấn mạnh mục tiêu chính của CTKH là loại bỏ sự tồn tại của các TTHCCT Thông báo 2002 đã được áp dụng thành công, mang lại những kết quả tích cực chỉ trong một thời gian ngắn.
Kể từ khi ban hành, EC đã tiếp nhận 167 đơn xin hưởng khoan hồng trong 4 năm, trong đó hơn một nửa là các thỏa thuận chưa được thông báo điều tra So với Thông báo năm 1996, EC chỉ nhận được 80 hồ sơ xin khoan hồng, chủ yếu sau khi đã tiến hành điều tra vụ việc.
Năm 2006, EC đã ban hành Thông báo 2006 nhằm tăng cường tính minh bạch và khả năng dự đoán cho những người xin hưởng khoan hồng, đồng thời hướng dẫn về ý nghĩa của việc "hợp tác đầy đủ" để giải quyết các mối quan ngại của người nộp đơn Điều này trở thành điều kiện tiên quyết cho chương trình khuyến khích các doanh nghiệp tự nguyện khai báo về các thủ tục hành chính có thể bị xử phạt Thông báo yêu cầu người xin khoan hồng phải cung cấp thông tin để phục vụ việc khám xét, báo cáo của doanh nghiệp, và tiết lộ chứng cứ liên quan đến hành vi vi phạm Đồng thời, Thông báo này cũng quy định miễn giảm đáng kể mức phạt cho các doanh nghiệp là người thứ hai và thứ ba khai báo về hành vi sai trái của họ.
EC với việc xem xét các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ để xác định mức phạt hợp lý, các
DN thông báo về hành vi vi phạm có thể được miễn giảm mức phạt tới 50% 47
2.1.1.3 Hướng dẫn của Liên minh châu Âu về xử phạt và các mức độ xử phạt
Nếu mức độ khoan hồng được ví như ―củ cà rốt‖ cho các thành viên TTHCCT, thì
Hướng dẫn xử phạt ngày 01 tháng 9 năm 2006 của EC lại chính là ―chiếc gậy‖ nghiêm khắc để phát hiện và xử phạt họ 48
Mức tiền phạt và khả năng áp dụng của cơ quan quản lý thị trường có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc khách hàng Càng cao mức phạt, doanh nghiệp càng có động lực để thực hiện khai báo đúng quy định.
43 European Commission, Commission Notice on immunity from fines and reduction of fines in cartel cases,
44 Commission Memorandum, Competition: Commission proposes changes to the Leniency Notice—frequently asked questions, đoạn 1
45 B.V Barlingen, M Barennes (2005), ‗‗The European Commission‘s 2002 Leniency Notice in Practice‘’,
46 European Commission, Commission Notice on immunity from fines and reduction of fines in cartel cases,
(2006) C 298/11, đoạn 12; sau đây gọi là Thông báo 2006
48 Guidelines on the method of setting fines imposed pursuant to Article 23(2)(a) of Regulation, No 1/2003 (2006/C 210/02)
Mức phạt cao trong các hành vi vi phạm làm giảm sự tin tưởng giữa các thành viên trong thỏa thuận, vì họ lo ngại rằng những đồng phạm có thể nộp đơn xin khoan hồng để tránh phạt Điều này tạo ra một cuộc chạy đua xin khoan hồng Ngược lại, mức phạt thấp khiến các thành viên dễ dàng lờ đi và không nộp đơn xin khoan hồng.
Có nhiều ý kiến cho rằng mức phạt tối đa hiện tại lên đến 10% doanh thu toàn cầu của
Vi phạm của doanh nghiệp trong năm tài chính trước theo Điều 23(2) Quy chế thực thi số 1/2003 không đủ nghiêm trọng để đảm bảo thành công trong công tác chăm sóc khách hàng Những lo ngại này đã được xác nhận qua việc EC giảm mức phạt khi vượt quá 10% Để giải quyết vấn đề này, có một số đề xuất như: a) Gia tăng ngưỡng tối đa 10%, mặc dù khó thực hiện trong bối cảnh chính trị hiện tại của EU, vì mức phạt cao có thể dẫn đến nguy cơ phá sản và giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt trong cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu; b) Phế truất tư cách giám đốc, nhằm ngăn chặn hiệu quả các cá nhân và doanh nghiệp, theo quy định trong Luật phế truất giám đốc doanh nghiệp năm 1986 của Anh; c) Áp dụng mức phạt 10% cho mỗi năm vi phạm.
Một trong những quy định có thể làm tăng mức phạt đối với doanh nghiệp tham gia Thỏa thuận cạnh tranh là quy định nhân mức phạt theo số năm tham gia Vào ngày 8 tháng 2 năm 2007, Tòa án Công lý châu Âu (ECJ) đã khẳng định rằng Ủy ban châu Âu có quyền tăng tiền phạt đối với các hành vi tái phạm.
49 OECD (2002), Reports Fighting Hard Core Cartels: Harm Effective Sanctions and Leniency Programmes, tr
51 Riley (2002), Toward an American Model?, tr 96
52 European Commission Press Release (2010), Antitrust: Commission fines 17 bathroom equipment manufacturers € 622 million in price fixing cartel, Brussels, IP/10/790
53 Company Directors Disqualification Act 1986, Anh, điều 2
54 Vụ C-3/06 P, Groupe Danone v the Commission (2007)
21 thể, EC có thể lưu lại số liệu doanh thu nhưng áp dụng cho từng năm vi phạm, ví dụ, 3-
Trong bốn năm, mức tiền phạt tối đa có thể lên tới 30-40% doanh thu toàn cầu Vào tháng 2 năm 2007, Ủy ban Châu Âu (EC) đã tuyên bố mức phạt kỷ lục 992 triệu € đối với năm công ty sản xuất thang máy vì đã tham gia vào thỏa thuận ấn định giá tại bốn quốc gia trong khu vực EU.
EC tuyên bố vào thời điểm 1 năm sau khi đã áp dụng mức phạt cao nhất 1.8 tỉ € đối với
2.1.1.4 Quyền cá nhân hành động
Trong năm 2005, EC đã ban hành Dự thảo tờ trình về bồi thường thiệt hại (Green
Ủy ban Châu Âu (EC) đang soạn thảo một Quyết sách (White Paper) nhằm giải quyết sự khác biệt về thủ tục thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả cá nhân giữa các nước thành viên Mục tiêu là tinh chỉnh quy trình bồi thường thiệt hại của Tòa án các nước thành viên, đồng thời xem xét các vấn đề liên quan như hành động bồi thường tập thể, tiếp cận chứng cứ, vai trò của người mua gián tiếp trong việc đạt được tiền bồi thường, và tác động của các quyết định pháp lý giữa các quốc gia Ngoài ra, EC cũng chú trọng đến việc đảm bảo hiệu quả trong việc bồi thường và đánh giá tác động của hành động bồi thường thiệt hại cá nhân đối với chất lượng dịch vụ khách hàng (CSKH) trong Liên minh Châu Âu.
2.1.2 Các quy định cụ thể về chính sách khoan hồng của Liên minh châu Âu
CSKH của EU chủ yếu được quy định trong Thông báo khoan hồng 2006, dựa trên kinh nghiệm của Hoa Kỳ, Thông báo 1999 và Thông báo 2002 Thông báo 2006 của
EC áp dụng đối với các TTHCCT bí mật giữa các đối thủ cạnh tranh, bao gồm ấn định giá, hạn chế nguồn cung, phân chia thị trường, và thông đồng trong đấu thầu Thông báo 2006 quy định điều kiện miễn, giảm mức phạt, quy trình xử lý đơn khoan hồng, và các quy định liên quan đến việc tiếp cận tài liệu khoan hồng.
Các quy định này dựa trên hai nguyên tắc chính: thứ nhất, doanh nghiệp liên hệ với Ủy ban Châu Âu (EC) sớm sẽ nhận được phần thưởng lớn hơn; thứ hai, giá trị phần thưởng phụ thuộc vào tính hữu dụng của tài liệu được cung cấp.
56 European Commission Press Release (2007), Competition: Commission fines members of lifts and escalators cartels over €990 million, Brussels, IP/07/209
57 European Commission Press Release (2007), Competition: Commission action against cartels – Questions and answers, Brussels, MEMO/07/136
2.1.2.1 Các quy định về miễn mức phạt 59