Khái niệm trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, khái niệm người tiêu dùng, khái niệm sản xuất, kinh doanh hàng hóa không đảm bảo chất lượng 1 1.1.2 Khái niệm, đặc điểm của trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng
1.1.1.1 Khái niệm trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Từ góc độ khoa học pháp lý, mỗi cá nhân trong xã hội cần tôn trọng các quy tắc chung và không xâm phạm quyền lợi hợp pháp của người khác vì lợi ích cá nhân Khi một người vi phạm nghĩa vụ pháp lý và gây tổn hại cho người khác, họ phải chịu trách nhiệm pháp lý cho hành vi của mình Việc bù đắp tổn thất cho người bị hại được hiểu là bồi thường thiệt hại (BTTH).
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại là loại trách nhiệm dân sự mà khi một cá nhân vi phạm nghĩa vụ pháp lý và gây tổn hại cho người khác, họ phải bồi thường cho những thiệt hại đó Trách nhiệm này được chia thành hai loại: bồi thường thiệt hại theo hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Việc phân biệt rõ ràng hai loại trách nhiệm này là rất quan trọng để đảm bảo áp dụng đúng đắn pháp luật dân sự.
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng (BTTHNHĐ) là một chế định pháp lý quan trọng trong Luật dân sự Việt Nam Khái niệm này không chỉ được hiểu theo nghĩa khách quan như một quy định của luật dân sự, mà còn được hiểu theo nghĩa chủ quan như một loại trách nhiệm dân sự cụ thể.
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là một quy định trong luật dân sự, bao gồm các quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ nghĩa vụ phát sinh từ hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác Bên gây thiệt hại có nghĩa vụ bồi thường tổn thất vật chất và tinh thần cho người bị thiệt hại, dựa trên các căn cứ pháp lý.
1 Nguyễn Minh Oanh, ĐH Luật Hà Nội, Khái niệm chung về trách nhiệm BTTH và phân loại trách nhiệm BTTH, http://thongtinphapluatdansu.wordpress.com/2010/04/05/4702-2/, truy cập ngày 10.06.2010
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là một chế định quan trọng trong dân luật, điều chỉnh các quan hệ nghĩa vụ phát sinh từ hành vi trái pháp luật Chế định này bảo vệ các lợi ích vật chất và tinh thần của cá nhân bị xâm phạm, đảm bảo công bằng và trách nhiệm trong xã hội.
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là hậu quả pháp lý bất lợi đối với người có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác Đây là loại trách nhiệm dân sự phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật, dẫn đến thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín và tài sản của cá nhân hoặc tổ chức khác Đồng thời, trách nhiệm này thể hiện thái độ của nhà nước đối với những hành vi xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức cũng như lợi ích công cộng.
Về phương diện lý luận có thể đưa ra khái niệm trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng như sau:
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh từ hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và tài sản Mục đích của trách nhiệm này là buộc người gây thiệt hại phải bồi thường tổn thất vật chất và tinh thần, đồng thời khôi phục tình trạng ban đầu cho người bị thiệt hại.
Để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng (NTD) một cách hiệu quả, trước tiên cần làm rõ khái niệm về NTD Hiện nay, có nhiều định nghĩa khác nhau về NTD từ các quốc gia khác nhau, và quan niệm về NTD có thể rộng hoặc hẹp, điều này sẽ ảnh hưởng đến phạm vi tác động của các quy định pháp luật đối với NTD cũng như nhiều hệ quả khác.
Tiêu dùng là hành vi kinh tế-xã hội của con người, thể hiện qua việc sử dụng và tiêu hao sản phẩm vật chất cũng như dịch vụ để đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt Theo Từ điển tiếng Việt, tiêu dùng được định nghĩa là việc sử dụng của cải và vật chất nhằm thỏa mãn nhu cầu sản xuất và đời sống Tiêu dùng bao gồm hai loại: tiêu dùng cho sản xuất, liên quan đến việc sử dụng tư liệu sản xuất trong quá trình sản xuất, và tiêu dùng cho cá nhân, tập trung vào nhu cầu cá nhân trong đời sống hàng ngày.
2 Hoàng Phê, Từ điển tiếng Việt, NXB Đà Nẵng, Viện Ngôn ngữ học, Đà nẵng, năm 2006
Việc sử dụng và tiêu hao tư liệu tiêu dùng là cần thiết để duy trì sự sinh tồn và phát triển của cá nhân Pháp luật bảo vệ người tiêu dùng (NTD) không chỉ giới hạn trong tiêu dùng cho sinh hoạt mà còn có thể mở rộng đến tiêu dùng cho sản xuất Tuy nhiên, nhiều quốc gia hiện nay chỉ công nhận NTD là người tiêu dùng cuối cùng, trong khi tiêu dùng cho sản xuất được điều chỉnh bởi các quy định pháp luật khác.
Chẳng hạn như Luật Bảo vệ người tiêu dùng BE.2522 Thái Lan 1979 quy định:
Người tiêu dùng là cá nhân mua hoặc sử dụng dịch vụ từ nhà kinh doanh, bao gồm cả những người nhận được chào hàng hoặc đề nghị về hàng hóa và dịch vụ.
Luật Bảo vệ người tiêu dùng Đài Loan định nghĩa người tiêu dùng là những cá nhân tham gia vào các giao dịch mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm mục đích tiêu dùng cá nhân.
Luật Bảo vệ người tiêu dùng Ma-lay-si-a, “Người tiêu dùng” là người:
(1) Nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ để sử dụng cho mục đích cá nhân, sử dụng trong hộ gia đình, sử dụng hoặc tiêu dùng
Không được sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ cho các mục đích như cung cấp lại vì lợi nhuận, tiêu dùng trong sản xuất, hoặc trong trường hợp sửa chữa và xử lý hàng hóa cùng tài sản liên quan đến đất đai khác.
Theo Luật Bảo vệ người tiêu dùng liên bang Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết,
“người tiêu dùng là công dân sử dụng, mua, đặt hàng, hoặc có ý định mua sắm sản phẩm để sử dụng riêng” 4
Theo Bộ luật Dân sự của Cộng hòa Liên bang Đức, người tiêu dùng được định nghĩa là cá nhân ký kết giao dịch pháp lý không nhằm mục đích kinh doanh hoặc phục vụ cho hoạt động nghề nghiệp độc lập Ngoài ra, Luật tiêu dùng của CHLB Đức cũng xác định người tiêu dùng là người sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu cá nhân hoặc gia đình.
“Người tiêu dùng cuối cùng, end consumer”
Theo Luật bảo vệ người tiêu dùng của Pháp, người tiêu dùng được định nghĩa là cá nhân trực tiếp mua và sử dụng hàng hóa, dịch vụ, không bao gồm những người mua để bán lại.
3 Viện Nhà nước và Pháp luật – Phòng Thông tin tư liệu thư viện, tìm hiểu luật bảo vệ NTD các nước và bảo vệ
NTD Việt Nam, NXB Lao động, Hà Nội, năm 1999, trang 31
4 Viện Nhà nước và Pháp luật – Phòng Thông tin tư liệu thư viện, tìm hiểu luật bảo vệ NTD các nước và bảo vệ
NTD Việt Nam, NXB Lao động, Hà Nội, năm 1999, tr 159
5 Đinh Thế Hưng, Bảo vệ NTD bắng pháp luật hình sự, Tạp chí nghiên cứu lập pháp, số 10, tháng 5-2010, tr 38
Luật Bảo vệ người tiêu dùng Ấn Độ ngày 24/12/1986 quan niệm NTD là bất cứ người nào:
Các điều kiện phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng do sản xuất, kinh doanh hàng hóa không đảm bảo chất lƣợng
Có thiệt hại thực tế xảy ra
Thiệt hại là điều kiện tiên quyết cho trách nhiệm bồi thường, vì chỉ khi có thiệt hại xảy ra mới có thể xem xét vấn đề bồi thường Mục tiêu của trách nhiệm bồi thường thiệt hại là khôi phục trạng thái ban đầu của quyền và lợi ích của bên bị xâm hại Thiệt hại không chỉ là căn cứ xác định trách nhiệm dân sự mà còn là yếu tố cần thiết để ấn định mức bồi thường mà bên gây thiệt hại phải chịu.
Theo từ điển Luật học, thiệt hại được định nghĩa là những tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác của cá nhân hoặc pháp nhân Tổn thất này có thể hiểu là sự giảm sút hoặc mất mát so với trạng thái ban đầu Để phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại từ nhà sản xuất, hàng hóa phải đảm bảo chất lượng và thiệt hại phải đáp ứng các điều kiện cụ thể Thứ nhất, thiệt hại phải là thiệt hại thực tế, có cơ sở chứng minh và có thể xảy ra do hành vi vi phạm pháp luật Ví dụ, nếu sữa không đảm bảo chất lượng, thiệt hại có thể chưa xảy ra ngay lập tức nhưng có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh Thứ hai, thiệt hại phải chưa được bồi thường, và các tổn thất này không phải là những thiệt hại chung chung mà là những thiệt hại cụ thể về mặt vật chất hoặc tinh thần do quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng bị xâm phạm.
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng được xác định theo các nguyên tắc sau: Thiệt hại phải xuất phát từ hành vi vi phạm thỏa thuận trong hợp đồng; bao gồm cả thiệt hại mà người tiêu dùng phải chịu và lợi nhuận hợp lý liên quan; thiệt hại vật chất cần phải được xác định rõ ràng, kể cả những thiệt hại có khả năng xảy ra trong tương lai; và thiệt hại tinh thần, mặc dù mang tính trừu tượng, phải được xác định một cách thực tế và có căn cứ rõ ràng.
25 Từ điển Luật học, Bộ Tư pháp-Viện khoa học pháp lý, NXB Tư pháp và NXB Từ điển bách khoa, Hà Nội, năm
Người tiêu dùng (NTD) có trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng khi sử dụng hàng hóa, sản phẩm không đảm bảo chất lượng Theo Bộ luật Dân sự 2005 và Nghị quyết 03/2006/NĐ – HĐTP ngày 8/7/2006 của Hội đồng Thẩm phán TANDTC, thiệt hại được phân loại thành ba loại: thiệt hại về tài sản, thiệt hại về sức khỏe và tính mạng, cùng với thiệt hại về danh dự, uy tín và nhân phẩm.
Thiệt hại về tài sản theo Điều 163 BLDS 2005 bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và các quyền tài sản Người tiêu dùng chỉ được bồi thường khi có thiệt hại liên quan đến những tài sản này Nếu thiệt hại không thuộc quy định của BLDS 2005 về tài sản, trách nhiệm bồi thường sẽ không phát sinh Theo Điều 608 BLDS 2005, thiệt hại về tài sản bao gồm tài sản bị mất, hủy hoại hoặc hư hỏng, lợi ích từ việc sử dụng tài sản, và chi phí để ngăn chặn, hạn chế, khắc phục thiệt hại.
Thiệt hại về sức khỏe và tính mạng bao gồm nhiều yếu tố quan trọng Đầu tiên, cần xem xét chi phí hợp lý cho việc cứu chữa, bồi dưỡng và chăm sóc người bị thiệt hại Thứ hai, thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút của người bị thiệt hại cũng phải được tính đến; nếu thu nhập không ổn định, mức thu nhập trung bình của lao động cùng loại sẽ được áp dụng Cuối cùng, chi phí hợp lý và thu nhập thực tế bị mất của người chăm sóc trong thời gian điều trị cũng cần được xem xét, đặc biệt khi người bị thiệt hại mất khả năng lao động và cần sự hỗ trợ thường xuyên.
Khi sức khỏe bị xâm phạm, người bị thiệt hại có quyền nhận khoản bồi thường thiệt hại tinh thần nhằm bù đắp những mất mát và đau khổ mà họ phải chịu đựng Thiệt hại tinh thần là một khái niệm trừu tượng, khó xác định và phụ thuộc vào từng đối tượng, điều kiện và hoàn cảnh cụ thể Theo quy định của Bộ luật Dân sự, khoản bồi thường này sẽ được trả cho người bị thiệt hại, và mức bồi thường có thể được các bên tự thỏa thuận Nếu không đạt được thỏa thuận, mức bồi thường tối đa không vượt quá ba mươi tháng lương tối thiểu do nhà nước quy định.
26 Điều 609 BLDS, tiểu mục 1, mục II NQ 03/2006/ NQ – HĐTP
Thiệt hại về tính mạng bao gồm các khoản chi phí hợp lý cho việc cứu chữa, bồi dưỡng cho nạn nhân trước khi qua đời, chi phí mai táng, và tiền cấp dưỡng cho những người mà nạn nhân có nghĩa vụ hỗ trợ tài chính.
Trong trường hợp tính mạng bị xâm phạm, những người thân thuộc hàng thừa kế thứ nhất của nạn nhân sẽ được nhận khoản tiền bù đắp tổn thất tinh thần Nếu không có người thừa kế, thì người trực tiếp nuôi dưỡng nạn nhân sẽ được hưởng quyền lợi này Mức bồi thường sẽ được thỏa thuận giữa các bên, nếu không đạt được thỏa thuận, mức tối đa không vượt quá sáu mươi tháng lương tối thiểu theo quy định của nhà nước Tương tự, trong trường hợp sức khỏe bị xâm phạm, khoản bù đắp tổn thất tinh thần cũng là điều tất yếu.
Con người là vốn quý nhất, một khi tính mạng của con người bị xâm phạm thì việc
Khôi phục lại tình trạng ban đầu là một nhiệm vụ khó khăn, thậm chí không thể thực hiện Mặc dù có thể đánh giá thiệt hại về mặt vật chất, nhưng tính mạng và sức khỏe không thể quy đổi thành giá trị cụ thể Việc bồi thường chỉ nhằm khắc phục và bù đắp phần nào tổn thất mà người tiêu dùng (NTD) và gia đình họ phải gánh chịu NTD là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc sản xuất và kinh doanh hàng hóa kém chất lượng, dẫn đến thiệt hại về tính mạng, sức khỏe và tài sản Để nhận được bồi thường, NTD cần chứng minh thiệt hại đã xảy ra, bao gồm cả thiệt hại vật chất và tinh thần.
Thiệt hại do danh dự, nhân phẩm và uy tín bị xâm phạm được quy định trong BLDS 2005, nhưng không có định nghĩa rõ ràng về các khái niệm này và thiếu văn bản hướng dẫn cụ thể Theo Điều 611, thiệt hại này bao gồm chi phí hợp lý để khắc phục, thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút, và tổn thất về tinh thần của nạn nhân Tuy nhiên, thực tế cho thấy số vụ yêu cầu bồi thường thiệt hại do hàng hóa không đảm bảo chất lượng rất ít, đặc biệt là thiệt hại về tinh thần gần như không có Luật chất lượng sản phẩm, hàng hóa 2007 cũng không công nhận thiệt hại về uy tín, danh dự và nhân phẩm, dẫn đến mâu thuẫn trong quy định pháp luật Điều này cho thấy danh dự, nhân phẩm và uy tín là những khái niệm trừu tượng và khó định lượng.
27 Điều 610 BLDS, tiểu mục 2, muc II NQ 03/2006/NQ – HĐTP
Việc xác định mức độ thiệt hại và bồi thường cho người tiêu dùng (NTD) trong các vụ vi phạm quyền lợi là một thách thức lớn Bộ luật Dân sự 2005 đã ghi nhận quyền và lợi ích hợp pháp của NTD, nhấn mạnh trách nhiệm của nhà sản xuất, kinh doanh đối với chất lượng sản phẩm Những vụ việc như nước tương chứa độc tố 3-MCPD, xăng pha aceton, và đồng hồ điện kế điện tử không đảm bảo chất lượng đã gây bức xúc cho NTD, khiến họ cảm thấy bị lừa dối và hoang mang Hậu quả không chỉ dừng lại ở thiệt hại về tài sản, sức khỏe mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần và niềm tin của NTD vào thị trường.
Việc xác định thiệt hại cần xem xét cả những thiệt hại đã xảy ra lẫn những thiệt hại tiềm ẩn có nguy cơ xảy ra trong tương lai Nhiều doanh nghiệp cung cấp hàng hóa kém chất lượng có thể chưa gây thiệt hại ngay lập tức, nhưng lại ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và tài sản của người tiêu dùng Ví dụ, việc sử dụng nước tương chứa độc tố 3-MCPD có thể dẫn đến nguy cơ ung thư, mà khó phát hiện trong giai đoạn đầu Do đó, pháp luật Việt Nam cần nghiên cứu và hoàn thiện quy định để tính toán thiệt hại một cách hợp lý, nhằm bảo vệ tốt nhất quyền lợi của người tiêu dùng.
Có hành vi trái pháp luật
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (NTD) được quy định trong Hiến pháp 1992, nhấn mạnh rằng mọi hành vi sản xuất, kinh doanh bất hợp pháp và phá hoại nền kinh tế đều bị xử lý nghiêm theo pháp luật Nhà nước cam kết bảo vệ quyền lợi của NTD thông qua nhiều văn bản pháp luật cụ thể Các tổ chức hoặc cá nhân vi phạm quyền lợi NTD sẽ bị coi là vi phạm pháp luật, bao gồm các hành vi không thực hiện nghĩa vụ theo quy định hoặc thực hiện những hành vi bị cấm Theo Từ điển bách khoa toàn thư Việt Nam, hành vi trái pháp luật là hành vi không tuân thủ quy định của pháp luật.
29 Điều 28, Hiến pháp 1992, sửa đổi, bổ sung năm 2000
30 Lê Minh Tâm chủ biên, Giáo trình lý luận nhà nước và pháp luật, NXB Tư pháp, Hà Nội, năm 2005
Theo Thông tư 173/UBTP ngày 23.03.1972, hành vi trái pháp luật bao gồm các hành động vi phạm pháp luật hình sự, dân sự, chính sách của Đảng và Nhà nước, hoặc các quy tắc sinh hoạt xã hội Điều này có nghĩa là hành vi trái pháp luật được hiểu là những hành động hoặc sự không hành động của con người mà không tuân thủ các quy định pháp luật Việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các nghĩa vụ pháp lý cũng được coi là hành vi vi phạm.
Theo pháp luật Bảo vệ người tiêu dùng, hành vi trái pháp luật là những vi phạm quyền lợi của người tiêu dùng, bao gồm các quyền cơ bản đã được pháp luật công nhận và xã hội tôn trọng Sự vi phạm này thường xuất phát từ hành vi sản xuất và kinh doanh hàng hóa không đảm bảo chất lượng, gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
Trong trách nhiệm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (NTD) đối với hàng hóa không đảm bảo chất lượng, hành vi trái pháp luật thể hiện qua nhiều hình thức, như vi phạm hợp đồng Nhà sản xuất, kinh doanh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trong hợp đồng, được ghi nhận trong Bộ luật Dân sự (BLDS) 2005, đặc biệt là theo Điều 444 về hàng hóa không đảm bảo chất lượng Ngoài ra, theo Điều 630 BLDS 2005, nếu không có hợp đồng, các cá nhân, pháp nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa kém chất lượng vẫn phải bồi thường thiệt hại Để xác định hàng hóa có đạt chất lượng hay không, cần căn cứ vào quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn mà nhà sản xuất áp dụng, theo quy định của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật Quy chuẩn kỹ thuật là các quy định về mức giới hạn đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý nhằm bảo đảm an toàn, vệ sinh và sức khỏe con người.
31 http://dictionary.bachkhoatoanthu.gov.vn/default.aspx?param3BaWQ9OTU1OSZncm91cGlkPTEwJmtpbmQ9JmtleXdvcmQ9&page=3, ngày truy cập 11.06.2010
Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa là các quy định về chỉ tiêu, yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử nghiệm, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản hàng hóa, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả trong hoạt động kinh tế - xã hội Nhà sản xuất phải đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật do nhà nước quy định và công bố tiêu chuẩn cơ sở về chất lượng hàng hóa để áp dụng tại cơ sở của mình Nếu hàng hóa không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn đã công bố, chủ thể cung ứng sẽ bị coi là không đảm bảo chất lượng hàng hóa.
Có mối quan hệ nhân quả giữa thiệt hại xảy ra và hành vi trái pháp luật
Nghiên cứu mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại thực tế có tầm quan trọng lớn về lý luận và thực tiễn Nếu không có liên hệ giữa hành vi và thiệt hại, sẽ không thể quy trách nhiệm cho bất kỳ chủ thể nào Trong trách nhiệm bồi thường thiệt hại, đặc biệt là đối với người tiêu dùng do hàng hóa không đảm bảo chất lượng, việc xác định mối quan hệ nhân quả là cần thiết để chứng minh rằng thiệt hại là hệ quả tất yếu của hành vi trái pháp luật, hoặc ngược lại, hành vi này là nguyên nhân dẫn đến thiệt hại, cho thấy sự gắn bó giữa chúng trong quá trình tồn tại và phát triển.
Nguyên nhân và kết quả là hai khái niệm triết học quan trọng, trong đó nguyên nhân được hiểu là sự tương tác giữa các yếu tố trong một sự vật hoặc giữa các sự vật, dẫn đến những biến đổi nhất định Kết quả là những biến đổi đó, xuất hiện từ sự tác động lẫn nhau giữa các yếu tố Mối quan hệ này mang tính khách quan, phổ biến và tất yếu, không phụ thuộc vào ý chí con người Điều này có nghĩa là trong cùng một điều kiện và hoàn cảnh, một nguyên nhân nhất định sẽ tạo ra kết quả tương tự trong mọi xã hội.
32 Điều 3, Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật năm 2006 do Quốc Hội ban hành ngày 29/06/2006
33 Nguyễn Ngọc Long và Nguyễn Hữu Vui chủ biên, Giáo trình Triết học Mác-Lênin, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, năm 2005, tr 201
29 bao giờ cũng là cái có trước, kết quả bao giờ cũng là cái có sau, đây là một tất yếu khách quan
Trong lĩnh vực pháp lý, hành vi trái pháp luật được coi là nguyên nhân, trong khi thiệt hại là kết quả, và giữa chúng tồn tại mối quan hệ nội tại chặt chẽ Hành vi sản xuất, kinh doanh hàng hóa không bảo đảm chất lượng phải được chứng minh là nguyên nhân thực tế gây ra thiệt hại cho người tiêu dùng (NTD) Thiệt hại phải phát sinh từ hành vi vi phạm của nhà sản xuất, không thể yêu cầu bồi thường nếu thiệt hại không liên quan đến hành vi đó Việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại thường gặp khó khăn, do một nguyên nhân có thể dẫn đến nhiều hậu quả khác nhau và ngược lại Để xác định đúng thiệt hại nào là hậu quả của hành vi trái pháp luật, cần có căn cứ khách quan và phân tích trong bối cảnh cụ thể Việc đánh giá cần được thực hiện cẩn thận, bởi một sai sót nhỏ có thể dẫn đến những kết luận sai lầm về mối liên hệ giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại xảy ra.
Khi hàng hóa đến tay người tiêu dùng (NTD), việc xác định mối quan hệ nhân quả trở nên phức tạp do hàng hóa trải qua nhiều giai đoạn như sản xuất, chế biến và phân phối NTD có thể chịu thiệt hại do nhiều nguyên nhân và sự kiện khác nhau ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm Việc xác định chính xác nguyên nhân thiệt hại không chỉ giúp tìm ra ai phải chịu trách nhiệm bồi thường mà còn đảm bảo rằng những tổn thất được bù đắp đúng cách Nếu xác định sai người có hành vi trái pháp luật, có thể dẫn đến việc người không gây ra thiệt hại phải gánh chịu hậu quả không công bằng.
34 Nguyễn Ngọc Long và Nguyễn Hữu Vui chủ biên, Giáo trình Triết học Mác-Lênin, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, năm 2005, tr 204
Việc phải chịu trách nhiệm bồi thường cho 30 hại có thể dẫn đến thiệt hại tiếp theo, làm mất đi ý nghĩa của chế định này Điều này dẫn đến việc áp dụng sai pháp luật, ảnh hưởng tiêu cực đến vai trò của pháp luật trong đời sống.
Việc xác định mối quan hệ nhân quả liên quan trực tiếp đến nghĩa vụ chứng minh của các bên liên quan Mặc dù Bộ luật Dân sự 2005 không quy định rõ về nghĩa vụ này, nhưng Nghị quyết 03/2006/NQ – HĐTP đã chỉ ra rằng bên yêu cầu bồi thường thiệt hại phải nêu rõ các khoản thiệt hại thực tế, mức bồi thường yêu cầu và cung cấp chứng từ hợp pháp Sau đó, trách nhiệm chứng minh không có lỗi thuộc về nhà sản xuất hoặc kinh doanh sản phẩm, hàng hóa sẽ thuộc về họ.
Khi có nhiều nguyên nhân gây thiệt hại, việc xác định đúng nguyên nhân chính là rất quan trọng Trong khoa học pháp lý, có hai quan điểm khác nhau về vấn đề này Quan điểm thứ nhất cho rằng nguyên nhân khởi phát là nguyên nhân gây thiệt hại, trong khi quan điểm thứ hai, được pháp luật dân sự Việt Nam ủng hộ, khẳng định rằng những hành vi trực tiếp dẫn đến thiệt hại mới là nguyên nhân quyết định Để xác định nguyên nhân, cần xem xét mối quan hệ nhân - quả trong bối cảnh phát triển, thời gian và không gian của sự kiện Việc vận dụng mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả giúp xác định nguyên nhân chính, nguyên nhân phụ, cũng như các nguyên nhân bên trong và bên ngoài gây thiệt hại, từ đó xác định trách nhiệm của các chủ thể liên quan.
Việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại thực tế là rất quan trọng để xác định ai có trách nhiệm bồi thường cho người tiêu dùng (NTD) và liệu bên thứ ba có phải chịu trách nhiệm hay không Điều này giúp tránh những quy kết chủ quan và đảm bảo công bằng cho nhà sản xuất, kinh doanh và các bên liên quan Do đó, việc làm rõ mối quan hệ nhân quả không chỉ giúp giải quyết trách nhiệm bồi thường một cách chính xác mà còn xác định đúng những cá nhân có hành vi gây ra thiệt hại, từ đó cùng chia sẻ trách nhiệm về tổn thất của nạn nhân.
31 người gây thiệt hại, nếu nạn nhân cũng có hành vi là nguyên nhân tất yếu dẫn đến thiệt hại cho chính mình.
Yếu tố lỗi trong trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng do sản xuất, kinh doanh hàng hóa không đảm bảo chất lượng
Trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất và kinh doanh liên quan đến lỗi trong hành vi vi phạm gây thiệt hại cho người tiêu dùng (NTD) cần được xem xét từ góc độ chủ quan Lỗi được hiểu là trạng thái tâm lý của chủ thể đối với hành vi vi phạm và hậu quả của nó Theo Bộ luật Dân sự 2005, lỗi là yếu tố tâm lý của người gây thiệt hại, phản ánh nhận thức và thái độ của họ đối với hành vi trái pháp luật Khái niệm lỗi bao gồm hai yếu tố: nhận thức và thái độ của chủ thể Nếu một cá nhân không mất năng lực mà vẫn thực hiện hành vi vi phạm, họ sẽ bị coi là có lỗi Nhà sản xuất và kinh doanh phải tuân thủ pháp luật và không được xâm hại quyền lợi của NTD; nếu không, họ sẽ bị coi là có lỗi Ví dụ, các công ty xăng dầu biết rằng aceton là chất nguy hại cho động cơ nhưng vẫn pha chế, do đó họ bị xem là có lỗi trong việc cung cấp hàng hóa không đảm bảo chất lượng.
Lỗi là yếu tố quan trọng trong việc xác định trách nhiệm dân sự, đặc biệt là trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Theo quy định, người không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ dân sự sẽ phải chịu trách nhiệm khi có lỗi, dù là cố ý hay vô ý, trừ khi có thỏa thuận hoặc quy định pháp luật khác.
Trong trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng (NTD) do sản phẩm không đảm bảo chất lượng, nhà sản xuất và nhà kinh doanh đóng vai trò chủ chốt Họ là những người trực tiếp tạo ra và cung cấp sản phẩm, hiểu rõ nhất về các khía cạnh kỹ thuật, tính năng, công dụng và độ an toàn của sản phẩm Ngược lại, NTD chỉ là người sử dụng sản phẩm dựa trên hướng dẫn từ nhà sản xuất, do đó họ ở trong một vị trí yếu thế hơn trong mối quan hệ này.
35 Điều 308 Bộ luật dân sự 2005
Nhà sản xuất và kinh doanh có trách nhiệm cao trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm Nếu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn và gây thiệt hại, họ sẽ tự động bị coi là có lỗi, dù lỗi đó có thể không phải do cố ý Lỗi này thường được xem là lỗi suy đoán, xuất phát từ một khiếm khuyết nào đó trong quy trình sản xuất Để tránh trách nhiệm bồi thường cho người tiêu dùng, nhà sản xuất và kinh doanh cần phải chứng minh rằng họ không có lỗi trong việc gây ra thiệt hại.
Một số quan điểm cho rằng nhà sản xuất và kinh doanh phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (BTTH) ngay cả khi không có yếu tố lỗi Điều này có nghĩa là lỗi không phải là điều kiện tiên quyết để phát sinh trách nhiệm BTTH đối với người tiêu dùng (NTD).
Nhiều quốc gia trên thế giới, như Anh, Nhật Bản và Hoa Kỳ, không yêu cầu chứng minh lỗi để nhà sản xuất và nhà kinh doanh phải bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng khi hàng hóa không đảm bảo chất lượng Nguyên nhân chính là do khó khăn trong việc chứng minh lỗi thuộc về nguyên đơn, trong khi nhà sản xuất thường nắm giữ chứng cứ Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, việc chứng minh lỗi càng trở nên phức tạp hơn Do đó, nhà sản xuất cần phải chịu trách nhiệm và tính toán rủi ro vào giá thành sản phẩm, từ đó đảm bảo lợi nhuận và nâng cao trách nhiệm của người tiêu dùng Đây là một cơ chế phân phối rủi ro hiệu quả mà pháp luật Việt Nam nên nghiên cứu và áp dụng.
Quan điểm này phản ánh xu hướng hiện nay của các quốc gia trong việc chú trọng đến chất lượng sản phẩm và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng (NTD) trước những phương thức tinh vi của nhà sản xuất Mục tiêu là nâng cao trách nhiệm của các doanh nghiệp đối với NTD và lợi ích cộng đồng Tuy nhiên, tác giả cho rằng quan điểm này chưa đủ thuyết phục do thiếu cơ sở pháp lý cụ thể, dẫn đến sự phỏng đoán có thể đúng trong một số trường hợp nhưng không đảm bảo công bằng cho các nhà sản xuất trong mối quan hệ với NTD.